HCMC Cubing Autumn 2024

日期: 2024-09-21~22
地点: Hồ Chí Minh, Vietnam
链接: HCMC Cubing Autumn 2024
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
三阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Trần Anh Quân 6.61 6.95越南
7.00      7.84      6.61      7.12      6.73
2Nguyễn Hoàng Thiên Phú 6.18 7.32越南
7.21      10.37     6.18      6.64      8.10
3Đinh Hữu Phúc 6.94 7.48越南
7.16      9.54      6.94      7.76      7.53
4Nguyễn Thiện Nhân 6.77 7.59越南
7.58      6.77      7.19      8.01      8.48
5Nguyễn Tuấn Công 5.34 7.78越南
7.05      8.48      8.53      5.34      7.81
6Trần Quốc Huy 7.81 8.13越南
8.16      7.90      7.81      8.33      9.12
7Lê Hà Phong 7.47 8.20越南
7.47      7.58      9.42      10.01     7.61
8Nguyễn Thị Kim Nhã 7.59 8.24越南
8.12      7.85      9.68      8.75      7.59
9Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 7.23 8.34越南
8.61      8.79      9.18      7.23      7.63
10Phạm Đăng Khoa 6.94 8.38越南
7.49      9.46      6.94      9.01      8.63
11Trần Hoàng Bảo Nam 7.29 8.41越南
8.22      8.87      8.15      7.29      9.91
12Bùi Trương Nhật Huy 7.56 8.55越南
7.96      8.78      7.56      10.54     8.92
13Nguyễn Ngọc Đức 7.32 8.60越南
9.34      8.06      7.32      9.35      8.39
14Huỳnh Hữu Anh Khoa 7.25 8.71越南
11.17     7.25      9.68      7.40      9.06
15Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 7.27 8.76越南
7.27      8.69      9.70      8.07      9.53
16Đặng Trần Diễn 7.73 8.86越南
8.80      8.84      9.80      7.73      8.94
17Nguyễn Hoàng Ân 8.18 8.91越南
8.18      8.33      10.11     10.30     8.30
18Hoàng Hà Thủy Tiên 7.85 9.11越南
7.85      9.32      8.52      9.50      10.08
19Nguyễn Duy Sơn 8.40 9.13越南
8.63      8.45      10.32     11.15     8.40
20Nguyễn Xuân Đức 8.63 9.19越南
9.23      10.86     9.06      9.29      8.63
21Nguyễn Xuân Nhàn 8.65 9.42越南
8.97      9.49      9.81      10.71     8.65
22Lê Anh Tú 8.11 9.56越南
9.97      8.27      10.43     15.92     8.11
23Phạm Hữu Nguyên Khang 8.10 9.60越南
9.66      8.89      10.26     8.10      12.09
24Nguyễn Minh Dũng 9.18 9.61越南
9.18      9.41      10.55     9.77      9.64
25Kiều Gia Thịnh 8.56 9.74越南
9.66      8.56      11.52     9.46      10.09
26Lưu Trần Khiết Quân 8.68 9.81越南
9.94      8.68      10.77     11.98     8.71
27Lê Phương Thùy 9.44 9.82越南
10.96     9.61      9.98      9.87      9.44
28Nguyễn Thành Đạt 9.49 9.86越南
9.55      10.18     10.91     9.85      9.49
29Quách Gia Bảo 9.41 9.97越南
9.65      9.41      11.38     10.31     9.95
30Phan Trần Phương Thiên 8.92 10.16越南
10.43     10.50     10.64     8.92      9.54
31Phạm Nguyễn Hoàng Duy 8.86 10.20越南
11.31     10.90     10.10     9.60      8.86
32Trần Duy Lợi 9.06 10.23越南
11.10     9.06      9.25      10.33     14.70
33La Tường Phong 9.05 10.33越南
10.39     9.65      9.05      10.95     12.71
34Bùi Vĩnh An Tườn 9.18 10.33越南
9.26      13.01     11.16     9.18      10.57
35Tạ Quang Dũng 8.84 10.36越南
12.15     8.84      11.99     9.46      9.64
36Nguyễn Thế Lâm 9.66 10.58越南
10.61     11.32     9.81      11.48     9.66
37Đặng Hoàng Sơn 10.10 10.69越南
10.10     10.81     10.62     13.77     10.65
38Le Van Bao Toan 10.30 10.83越南
11.02     10.87     10.59     10.30     11.29
39Nguyen Quang Huy 9.49 10.92越南
12.89     9.49      11.81     10.22     10.73
40Phạm Trương Phát 9.38 10.95越南
10.69     13.32     11.72     9.38      10.43
41Bùi Gia Huy 9.74 11.03越南
9.74      10.89     12.32     12.72     9.87
42Nguyễn Nhật Trường 9.72 11.11越南
9.72      12.12     10.88     11.58     10.88
43Lương Quang Huy 8.32 11.15越南
16.85     10.71     11.09     11.64     8.32
44Trương Quí Bảo 10.03 11.22越南
11.03     11.51     11.13     10.03     15.97
45Nguyễn Hoàng Thông Thái 9.27 11.24越南
10.53     9.27      11.94     11.26     DNF
46Nguyễn Trần Ngọc Hiếu 9.77 11.34越南
13.09     11.49     10.53     9.77      11.99
47Nguyễn Đặng Minh Thọ 10.39 11.35越南
10.76     11.32     13.34     11.98     10.39
48Chu Tiến Đạt 10.59 11.38越南
10.59     11.09     10.91     12.14     12.63
49Eng Dickson (黄迪胜) 10.69 11.40马来西亚
10.69     11.52     11.86     10.82     13.31
50Lê Đăng Khoa 9.70 11.41越南
11.76     14.91     11.71     10.76     9.70
51Andrew Dinh 9.70 11.51澳大利亚
12.19     13.53     11.01     11.33     9.70
52Trần Đỗ Ngọc Thiên 10.45 11.58越南
12.79     12.42     11.00     10.45     11.31
53Nguyễn Hoàng Minh Đức 10.48 11.60越南
11.59     10.48     13.29     11.15     12.07
54Lê Phùng Nguyên Khang 10.50 11.66越南
13.08     10.62     12.32     12.04     10.50
55Ngô Minh Khang 9.83 11.91越南
12.14     9.83      12.66     13.52     10.93
56Lê Thiên Phú 9.77 11.92越南
12.95     11.67     13.74     11.15     9.77
57Nguyễn Tuấn Kiệt 11.04 12.02越南
11.04     19.45     12.83     12.12     11.12
58Nguyễn Minh Hoàng 9.70 12.07越南
11.75     15.28     11.49     9.70      12.96
59Nguyễn Minh Phúc Hưng 10.20 12.11越南
14.35     10.20     10.44     11.54     15.88
60Nguyễn Phước Bảo Châu 10.33 12.11越南
12.51     10.33     13.33     10.85     12.97
61Nguyễn Việt Thành 10.93 12.20越南
11.18     10.93     11.75     14.88     13.67
62Trần Mỹ Ngọc 10.72 12.29越南
10.72     12.97     11.14     14.70     12.76
63Bùi Gia Nguyễn 10.94 12.35越南
13.28     13.72     11.85     11.91     10.94
64Phạm Thuý Huyền 9.97 12.42越南
12.41     12.41     13.32     12.44     9.97
65Phạm Phước Đoàn 11.00 12.44越南
11.00     13.87     11.02     12.97     13.33
66Lê Văn Tuấn 11.36 12.51越南
11.36     12.18     16.16     12.43     12.92
67Nguyễn Công Vinh 11.08 12.53越南
12.89     12.52     12.17     11.08     13.24
68Lê Hoàng Duy 11.17 12.54越南
12.59     18.15     11.76     11.17     13.28
69Jerry Chung (鍾養浩) 10.32 12.56香港
12.95     22.50     13.06     10.32     11.67
70Nguyễn Minh Tuấn 10.79 12.56越南
10.79     17.93     12.84     13.50     11.34
71Nguyễn Minh Hiếu 9.49 12.58越南
11.89     14.36     11.50     15.83     9.49
72Nguyễn Hoàng Hải Vân 10.42 12.58越南
10.42     DNF       12.41     14.24     11.10
73Nguyễn Hoàng Nam 10.93 12.82越南
13.12     12.85     10.93     12.48     14.17
74Phạm An Bình 12.01 12.92越南
13.84     13.18     12.66     12.01     12.92
75Huỳnh Tấn Đức 8.80 12.94越南
15.27     14.65     12.05     12.11     8.80
76Trần Đức Huy 11.60 12.94越南
20.48     11.87     15.08     11.88     11.60
77Nguyễn Xuân Hiển 11.31 12.97越南
11.31     12.47     14.50     15.24     11.95
78Trần Thủy Hoàng 12.37 12.97越南
12.93     13.52     14.29     12.45     12.37
79Phan Đình Huy 11.79 12.98越南
14.07     11.90     12.98     11.79     16.37
80Bùi Phạm Nam Phong 10.69 13.01越南
13.79     13.55     14.81     10.69     11.69
81Trần Hoàng Nam 11.49 13.04越南
15.95     13.55     11.49     12.05     13.51
82Aries Hùng Trọng 10.25 13.10越南
13.04     13.49     12.78     14.02     10.25
83Lucas Dinh 10.36 13.37澳大利亚
15.74     12.66     10.36     19.05     11.71
84Đặng Minh Quân 11.21 13.39越南
13.36     13.48     14.95     11.21     13.33
85Đoàn Trần Phú Hưng 11.08 13.47越南
13.50     13.79     15.68     13.12     11.08
86Phan Hồ Tứ Bảo 11.84 13.68越南
12.00     18.03     13.52     15.51     11.84
87Trần Lương Khai Trí 11.19 13.78越南
14.43     11.19     13.70     13.21     15.52
88Hoàng Văn Hoà 11.62 13.79越南
11.73     11.62     13.89     15.75     16.04
89Thái Bảo Long 10.88 13.81越南
16.02     10.88     12.24     16.09     13.17
90Lý Bảo Lâm 13.16 13.84越南
13.76     13.28     15.34     13.16     14.48
91Cao Phan Bảo Trâm 11.80 13.89越南
14.29     14.42     14.70     12.96     11.80
92Trần Chấn Cơ 13.58 14.33越南
15.41     13.90     21.24     13.68     13.58
93Hồ Thị Thương 14.10 14.38越南
14.10     14.32     14.20     14.62     18.21
94Vũ Phúc Bảo Long 11.62 14.40越南
14.35     11.62     15.08     16.03     13.77
95Vũ Phong Thái 12.77 14.55越南
14.22     21.01     14.75     12.77     14.67
96Bùi Thọ Đăng Danh 12.37 14.57越南
14.68     12.96     20.11     12.37     16.06
97Nguyễn Hữu Thế Bảo 11.99 14.89越南
16.46     11.99     18.58     13.86     14.36
98Trần Minh Quân 13.11 14.92越南
13.77     15.52     18.84     15.47     13.11
99Nguyễn Phúc Sơn 13.54 14.98越南
15.04     15.12     14.77     13.54     20.05
100Nguyễn Khang 12.98 14.99越南
15.14     15.45     15.11     12.98     14.72
101Lê Bá Khánh Duy 12.01 15.13越南
17.54     17.14     13.38     12.01     14.86
102Nguyễn Thiện Phúc 12.58 15.13越南
14.62     16.17     26.15     14.59     12.58
103Nguyễn Hải Dương 13.88 15.29越南
14.38     17.24     15.76     13.88     15.72
104Nguyễn Bá Tín 13.12 15.30越南
13.12     15.60     13.29     18.61     17.02
105Giang Chấn Huy 12.02 15.33越南
16.17     13.50     17.11     12.02     16.33
106Trần Quang Thắng 13.04 15.46越南
13.95     16.76     13.04     16.86     15.68
107Lê Huỳnh Minh Hiếu 14.26 15.49越南
16.49     14.26     14.64     15.33     16.60
108Ron van Bruchem 13.36 15.54荷兰
14.62     13.77     35.92     13.36     18.22
109Hà Gia Long 15.11 15.84越南
15.85     16.02     15.11     17.48     15.64
110Nguyễn Khắc Trung Kiên 12.04 15.87越南
15.22     12.04     16.40     15.98     17.19
111Đỗ An Khang 13.63 15.93越南
14.61     18.20     13.63     17.47     15.72
112Phạm Huy Phúc 11.63 15.94越南
15.79     15.37     17.49     16.66     11.63
113Phạm Minh Quang 14.66 16.18越南
17.07     14.66     15.65     15.81     17.74
114Trương Thế Hưng 12.55 16.28越南
18.24     15.93     21.63     12.55     14.66
115Nguyễn Tiến Lê 13.94 16.66越南
16.23     18.72     19.92     13.94     15.03
116Lê Nhật An 14.27 16.86越南
15.25     17.65     14.27     20.68     17.69
117Lữ Hạnh Hoàng Nguyên 16.40 16.86越南
16.40     16.44     16.66     20.26     17.47
118Đậu Thế Khoa 13.36 16.88越南
13.36     17.65     16.22     22.20     16.76
119Lê Tấn Phát 14.01 17.26越南
17.90     14.01     19.91     16.81     17.08
120Ngô Quang Nhật 16.91 17.55越南
16.91     17.23     18.74     17.84     17.59
121Nguyễn Quốc Khánh 15.48 17.61越南
18.11     17.18     17.54     15.48     18.64
122Vũ Phúc Hưng 12.31 17.88越南
18.74     19.11     16.07     12.31     18.84
123Lê Minh Duy Bảo 13.56 18.04越南
18.83     17.21     18.08     20.48     13.56
124Phạm Thái Bảo 14.60 18.22越南
16.91     14.60     18.65     20.02     19.09
125Phan Gia Phát 16.94 18.26越南
19.50     18.26     18.95     17.56     16.94
126Lê Khánh Tùng 16.52 18.39越南
17.99     17.08     16.52     20.11     20.17
127Trần Minh Thiên Lý 16.51 18.52越南
19.05     20.67     17.85     18.67     16.51
128Đỗ Ngọc Thanh Trúc 13.25 18.65越南
24.40     DNF       13.80     13.25     17.76
129Võ Quốc Bảo 14.63 19.04越南
14.63     14.87     19.55     22.69     24.92
130Lê Trần Đăng Quỳnh 17.56 19.55越南
21.09     18.92     22.55     18.63     17.56
131Phạm Phước Thuận 16.18 20.05越南
22.60     19.89     17.65     16.18     DNF
132Dương Tấn Thiện 19.44 20.54越南
24.43     22.56     19.46     19.44     19.60
133Nguyễn Trần Chân 16.75 20.70越南
22.25     22.02     18.81     16.75     21.27
134Hồ Văn Khoa 19.30 21.18越南
28.62     22.34     20.21     19.30     20.99
135Lê Hưng Long 19.87 21.38越南
19.87     22.24     20.97     21.80     21.36
136Lê Thanh Tuấn 18.52 21.47越南
22.35     25.87     22.44     18.52     19.61
137Khôi Nguyên 17.27 21.94越南
17.27     26.56     19.67     25.23     20.92
138Phan Xuân Phúc 20.60 21.96越南
22.33     20.60     22.26     21.30     24.50
139Trần Nhã San 17.26 22.07越南
20.19     26.25     17.26     21.72     24.29
140Kha Võ Nguyễn Hoàng 16.73 22.17越南
23.24     16.73     23.51     27.29     19.75
141Toan Do Cong 18.36 22.48越南
25.22     20.34     21.87     18.36     29.29
142Nguyễn Ngọc Anh Quân 20.64 22.63越南
23.22     20.64     25.20     20.93     23.73
143Ngô Đình Anh 21.50 23.44越南
21.50     24.45     29.30     22.23     23.64
144Nguyen Hoang Lam 22.32 24.33越南
26.41     DNF       24.19     22.32     22.38
145Tran Gia Hao 24.16 25.09越南
33.74     24.16     25.24     24.59     25.44
146Bùi Đặng Minh Sang 22.98 25.43越南
25.88     25.72     22.98     29.84     24.69
147Nguyễn Quốc Bình 21.03 25.89越南
21.03     23.44     28.08     27.64     26.59
148Huynh Gia Bao 23.32 26.18越南
28.07     25.27     23.32     28.29     25.21
149Đỗ Vinh Khang 24.24 26.30越南
30.21     25.94     24.25     28.72     24.24
150Phùng Bá Đạt 24.73 26.39越南
29.56     25.54     27.75     24.73     25.89
151Trần Minh Huy 20.95 26.79越南
20.95     28.51     26.29     27.72     26.36
152An Tran Vu Minh 23.97 26.98越南
23.97     31.97     26.39     30.41     24.15
153Trần Minh Trí 23.14 27.24越南
23.14     30.88     DNF       24.64     26.19
154Guillermo Campon 21.38 27.92西班牙
23.19     36.08     24.49     41.94     21.38
155Đoàn Quốc Trung 24.09 28.10越南
29.32     24.09     29.33     25.64     38.58
156Nguyễn Văn Hoàng Quân 22.16 28.82越南
31.20     28.87     26.38     22.16     35.48
157Dương Thanh Huy 22.98 29.61越南
35.09     33.97     26.78     22.98     28.07
158Trần Đăng Khôi 21.64 29.97越南
28.73     37.98     36.19     21.64     25.00
159Trần Gia Hào 29.37 31.61越南
29.37     33.59     29.68     31.55     34.91
160Bùi Thọ Trí Huân 26.31 32.98越南
32.08     36.23     32.93     33.92     26.31
161Lê Trần Phúc Hưng 29.24 34.44越南
31.13     36.94     36.54     29.24     35.64
162Phan Lê Nguyên 28.47 35.51越南
38.94     36.08     31.52     28.47     41.50
163Patrick Khoi Gilkison 32.79 36.62越南
42.67     36.66     35.70     32.79     37.49
164Nguyen Anh Duy 31.30 36.75越南
33.87     38.21     38.17     31.30     39.46
165Trương Ngọc Minh Lâm 30.96 37.35越南
39.30     30.96     40.58     38.39     34.37
166Nguyen Gia Hy 35.61 37.39越南
37.31     35.61     37.22     40.74     37.63
167La Tuấn Kiệt 33.32 42.42越南
41.35     47.31     33.32     41.14     44.76
168Trần Đỗ Ngọc Hoa 38.78 43.59越南
38.78     42.74     42.70     45.32     51.51
169Hồ Thị Ngọc Uyên 43.40 49.52越南
47.09     52.53     48.94     1:04.11   43.40
170Minh Yordan William 36.94 51.53越南
49.51     51.36     56.46     53.71     36.94
171Hồ Thị Hải Băng 49.91 56.52越南
54.77     53.92     1:00.88   49.91     2:30.31
172Phạm Phú Tỷ 44.03 1:01.36越南
1:00.06   1:18.15   1:14.06   44.03     49.96
173Ramona Orzel 1:12.55 1:15.34德国
1:12.55   1:25.10   1:13.11   1:15.95   1:16.96
174Nguyễn Thành Đạt 13.38 DNF越南
17.65     17.16     13.38     DNF       DNF
175Nguyễn Đức Thịnh 15.67 DNF越南
23.21     DNF       15.67     17.72     DNF
176Nguyễn Hoàng Khôi 40.51 DNF越南
43.56     DNF       DNF       50.63     40.51
 
三阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hoàng Thiên Phú 5.98 6.79越南
7.07      7.12      5.98      6.89      6.41
2Trần Anh Quân 5.77 6.91越南
6.61      6.25      7.87      5.77      8.39
3Đặng Trần Diễn 6.27 7.53越南
6.69      6.27      DNF       8.98      6.93
4Trần Hoàng Bảo Nam 4.74 7.64越南
7.37      4.74      7.95      7.59      8.50
5Nguyễn Thiện Nhân 6.43 7.76越南
7.62      7.59      8.06      6.43      9.08
6Bùi Trương Nhật Huy 6.68 7.81越南
7.72      8.20      6.68      7.52      9.82
7Trần Quốc Huy 6.97 7.95越南
8.82      6.97      7.37      9.72      7.65
8Lê Anh Tú 7.73 8.00越南
8.51      7.73      8.17      8.04      7.79
9Nguyễn Tuấn Công 6.37 8.03越南
8.54      6.37      7.67      7.89      13.43
10Nguyễn Thị Kim Nhã 6.47 8.03越南
10.56     8.34      7.89      7.86      6.47
11Phạm Đăng KhoaNR 4.72 8.05越南
DNF       4.72      8.03      8.83      7.30
12Lê Hà Phong 6.93 8.09越南
9.06      7.80      8.60      7.86      6.93
13Nguyễn Duy Sơn 7.64 8.15越南
8.60      7.64      17.53     7.72      8.12
14Đinh Hữu Phúc 6.54 8.22越南
15.26     10.62     7.25      6.54      6.80
15Nguyễn Ngọc Đức 7.93 8.39越南
8.25      7.93      9.01      8.63      8.29
16Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 8.30 8.84越南
8.30      8.78      9.57      8.81      8.93
17Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 8.18 8.85越南
9.39      8.18      8.48      10.22     8.68
18Nguyễn Minh Dũng 8.26 9.01越南
9.14      8.26      8.55      9.35      9.94
19Quách Gia Bảo 7.87 9.07越南
8.82      9.70      8.68      7.87      10.93
20Nguyễn Hoàng Ân 7.82 9.09越南
10.67     7.82      9.23      9.16      8.89
21Lưu Trần Khiết Quân 8.53 9.20越南
8.53      9.79      14.15     9.11      8.69
22Tạ Quang Dũng 8.50 9.22越南
8.50      12.28     8.57      9.45      9.63
23Huỳnh Hữu Anh Khoa 7.43 9.32越南
11.87     8.58      10.73     7.43      8.66
24Nguyễn Xuân Nhàn 8.37 9.49越南
10.26     9.09      8.37      13.15     9.11
25Hoàng Hà Thủy Tiên 8.05 9.53越南
8.14      9.97      11.53     10.48     8.05
26Phạm Nguyễn Hoàng Duy 8.80 9.54越南
9.01      9.77      10.95     9.84      8.80
27Nguyễn Xuân Đức 8.65 9.61越南
DNF       10.32     8.65      9.84      8.68
28Lê Phương Thùy 9.21 9.96越南
9.60      11.01     9.21      12.58     9.26
29Phan Trần Phương Thiên 8.06 10.00越南
9.82      10.48     8.06      12.72     9.70
30Lucas Dinh 9.15 10.27澳大利亚
14.92     9.15      9.65      10.72     10.44
31Nguyễn Đặng Minh Thọ 9.50 10.31越南
10.52     10.38     11.58     10.02     9.50
32Phạm Hữu Nguyên Khang 8.78 10.34越南
10.68     11.84     10.62     8.78      9.72
33Kiều Gia Thịnh 8.20 10.41越南
8.20      9.89      15.52     12.04     9.31
34Trần Duy Lợi 8.65 10.48越南
8.65      9.66      11.86     10.90     10.87
35Lê Thiên Phú 9.02 10.65越南
10.70     11.31     10.06     9.02      11.19
36Nguyen Quang Huy 9.26 10.69越南
10.01     11.21     9.26      11.40     10.85
37Bùi Vĩnh An Tườn 8.36 10.73越南
8.36      10.37     10.52     11.29     12.48
38Chu Tiến Đạt 9.73 10.81越南
10.68     11.54     9.73      10.22     12.99
39Trần Đỗ Ngọc Thiên 9.22 10.90越南
11.04     10.74     9.22      10.93     12.93
40Nguyễn Minh Hoàng 9.31 10.95越南
18.54     10.59     9.31      12.27     9.99
41La Tường Phong 8.72 10.99越南
12.82     14.91     9.67      10.48     8.72
42Thái Bảo Long 10.32 11.20越南
10.32     11.38     11.70     10.52     13.83
43Nguyễn Minh Hiếu 10.25 11.27越南
15.70     11.31     11.78     10.71     10.25
44Đặng Hoàng Sơn 10.72 11.38越南
13.55     10.72     11.25     11.62     11.26
45Nguyễn Thành Đạt 9.61 11.44越南
9.61      10.44     11.49     12.40     12.77
46Bùi Phạm Nam Phong 10.10 11.54越南
16.87     10.82     11.09     10.10     12.71
47Cao Phan Bảo Trâm 10.11 11.56越南
11.80     11.04     10.11     12.51     11.83
48Lê Văn Tuấn 10.63 11.59越南
11.90     10.63     12.21     10.65     12.79
49Phạm Trương Phát 10.20 11.63越南
12.03     10.20     11.38     11.65     11.87
50Eng Dickson (黄迪胜) 10.51 11.63马来西亚
12.77     10.51     11.57     10.56     14.02
51Lê Đăng Khoa 9.53 11.64越南
12.90     DNF       9.53      10.45     11.56
52Nguyễn Tuấn Kiệt 10.59 11.86越南
12.49     14.32     10.59     11.91     11.17
53Nguyễn Phước Bảo Châu 9.65 11.88越南
10.47     11.83     13.57     13.34     9.65
54Nguyễn Trần Ngọc Hiếu 10.62 11.93越南
11.47     DNF       10.62     11.39     12.94
55Hoàng Văn Hoà 10.48 11.96越南
12.07     14.05     11.38     12.42     10.48
56Nguyễn Thế Lâm 10.29 11.98越南
10.29     13.56     12.39     10.52     13.03
57Nguyễn Hoàng Thông Thái 11.04 11.98越南
11.21     11.04     13.10     DNF       11.64
58Nguyễn Công Vinh 11.18 12.08越南
12.28     12.20     11.18     12.32     11.76
59Nguyễn Nhật Trường 9.07 12.10越南
11.26     12.65     12.49     9.07      12.55
60Lê Phùng Nguyên Khang 10.55 12.23越南
14.07     12.23     11.26     10.55     13.19
61Trương Quí Bảo 11.39 12.25越南
12.30     14.57     11.39     12.65     11.81
62Nguyễn Hoàng Hải Vân 11.65 12.26越南
12.57     12.39     11.83     12.74     11.65
63Lê Hoàng Duy 11.82 12.37越南
12.84     11.86     13.03     11.82     12.40
64Nguyễn Hoàng Minh Đức 11.16 12.42越南
12.63     12.22     12.40     11.16     13.48
65Phạm Phước Đoàn 10.18 12.44越南
12.81     12.40     13.16     10.18     12.12
66Le Van Bao Toan 10.55 12.45越南
10.55     13.22     12.98     11.15     14.89
67Nguyễn Minh Phúc Hưng 11.47 12.49越南
13.10     11.47     12.59     12.27     12.62
68Bùi Gia Huy 10.36 12.52越南
10.53     10.36     13.78     DNF       13.25
69Lương Quang Huy 10.74 12.53越南
12.98     15.97     10.74     10.91     13.70
70Nguyễn Xuân Hiển 10.82 12.58越南
11.60     18.13     13.45     10.82     12.68
71Nguyễn Việt Thành 10.11 12.65越南
15.98     11.62     19.54     10.11     10.35
72Trần Đức Huy 10.98 12.74越南
11.63     13.08     13.50     13.53     10.98
73Phạm An Bình 12.48 12.76越南
12.73     12.48     13.31     12.98     12.57
74Jerry Chung (鍾養浩) 10.01 12.83香港
13.19     11.91     13.38     10.01     26.76
75Trần Thủy Hoàng 11.22 12.94越南
17.04     12.08     11.95     11.22     14.80
76Nguyễn Hoàng Nam 11.24 12.96越南
15.11     12.75     11.24     11.40     14.72
77Đoàn Trần Phú Hưng 11.36 13.13越南
21.32     11.36     14.48     12.96     11.94
78Đặng Minh Quân 11.96 13.13越南
14.46     14.67     12.70     11.96     12.23
79Vũ Phúc Bảo Long 11.89 13.14越南
13.25     13.18     14.72     12.98     11.89
80Nguyễn Hữu Thế Bảo 10.21 13.35越南
13.43     12.75     15.18     13.86     10.21
81Bùi Thọ Đăng Danh 11.14 13.41越南
14.96     11.14     13.39     14.12     12.73
82Phan Hồ Tứ Bảo 11.79 13.45越南
16.00     14.24     11.79     12.56     13.56
83Nguyễn Minh Tuấn 11.81 13.46越南
13.66     15.21     11.81     14.09     12.63
84Huỳnh Tấn Đức 12.53 13.63越南
13.79     13.62     15.38     13.48     12.53
85Trần Hoàng Nam 12.58 13.63越南
14.09     13.84     14.99     12.58     12.96
86Phạm Thuý Huyền 11.26 13.66越南
14.38     12.61     11.26     14.19     14.18
87Nguyễn Phúc Sơn 11.87 13.75越南
11.87     15.50     13.60     14.77     12.89
88Phan Đình Huy 12.90 13.85越南
13.73     12.90     13.46     16.06     14.35
89Trần Mỹ Ngọc 10.69 13.87越南
13.88     13.49     14.42     10.69     14.24
90Ngô Minh Khang 10.37 14.21越南
15.31     14.48     13.37     14.78     10.37
91Trần Chấn Cơ 12.73 14.43越南
13.86     12.73     16.46     14.60     14.84
92Bùi Gia Nguyễn 12.30 14.48越南
12.30     15.46     15.99     12.37     15.60
93Aries Hùng Trọng 11.48 14.66越南
11.48     15.45     14.49     14.05     22.55
94Lý Bảo Lâm 10.96 14.71越南
DNF       15.61     15.02     10.96     13.49
95Andrew Dinh 12.90 14.88澳大利亚
12.90     17.99     13.74     19.78     12.92
96Vũ Phong Thái 11.57 15.12越南
11.57     13.63     15.59     16.13     16.66
97Trần Lương Khai Trí 12.15 15.16越南
17.15     13.88     12.15     16.29     15.30
98Nguyễn Khang 13.44 15.56越南
16.17     14.60     30.32     15.92     13.44
99Trần Minh Quân 15.46 16.45越南
15.91     17.88     15.56     15.46     19.82
100Hồ Thị Thương 14.81 17.60越南
16.50     20.14     20.63     16.17     14.81
 
三阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Trần Anh Quân 6.21 6.83越南
6.98      6.92      6.59      6.21      7.43
2Đặng Trần Diễn 6.79 7.74越南
7.83      8.13      8.11      7.29      6.79
3Nguyễn Thị Kim Nhã 6.93 7.86越南
6.93      8.53      7.59      10.68     7.45
4Bùi Trương Nhật Huy 6.54 7.91越南
8.79      6.54      10.50     7.46      7.48
5Nguyễn Ngọc Đức 6.76 8.03越南
9.85      7.88      7.64      8.57      6.76
6Nguyễn Hoàng Thiên Phú 6.84 8.20越南
9.32      DNF       7.38      6.84      7.90
7Lê Anh Tú 7.87 8.24越南
8.82      10.41     7.97      7.87      7.93
8Đinh Hữu Phúc 7.03 8.25越南
9.45      DNF       7.42      7.03      7.89
9Trần Hoàng Bảo Nam 7.12 8.38越南
8.36      8.79      7.99      9.46      7.12
10Phạm Đăng Khoa 7.64 8.60越南
7.64      11.54     9.15      8.15      8.50
11Nguyễn Tuấn Công 7.93 8.67越南
8.44      9.05      10.13     8.51      7.93
12Trần Quốc Huy 7.63 8.96越南
9.43      9.70      7.63      7.75      10.15
13Lê Hà Phong 8.40 8.97越南
9.84      8.40      8.89      8.58      9.44
14Nguyễn Duy Sơn 8.41 9.16越南
11.69     8.73      8.41      9.25      9.50
15Nguyễn Thiện Nhân 6.47 10.16越南
8.99      6.47      10.04     11.46     11.63
 
二阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hoàng Thiên Phú 1.90 2.36越南
2.09      2.70      1.90      2.92      2.29
2Nguyễn Thiện Nhân 2.21 2.57越南
3.29      2.21      3.16      2.22      2.33
3Lê Hà Phong 2.22 2.69越南
2.22      3.22      3.50      2.28      2.58
4Nguyễn Hoàng Ân 1.60 2.74越南
2.58      3.49      2.59      1.60      3.05
5Nguyễn Duy Sơn 2.39 2.84越南
3.53      2.40      2.60      2.39      3.68
6Nguyễn Minh Dũng 2.93 3.15越南
2.93      3.29      5.81      3.02      3.14
7Phạm Hữu Nguyên Khang 2.60 3.17越南
2.60      3.54      3.19      4.41      2.79
8Đặng Trần Diễn 2.90 3.19越南
3.00      4.96      3.07      3.50      2.90
9Trần Anh Quân 2.91 3.55越南
4.57      2.91      3.82      3.75      3.07
10Phan Trần Phương Thiên 1.58 3.65越南
4.87      3.38      4.46      3.11      1.58
11Phạm Đăng Khoa 2.64 3.72越南
2.93      3.23      5.00      2.64      6.79
12Bùi Phạm Nam Phong 3.28 3.73越南
3.28      4.34      3.77      3.29      4.12
13Nguyễn Tuấn Công 2.72 3.74越南
3.28      3.75      5.02      2.72      4.20
14Nguyễn Ngọc Đức 2.70 3.81越南
5.16      3.98      3.04      2.70      4.42
15Chu Tiến Đạt 2.25 3.85越南
2.25      2.99      4.46      4.11      6.93
16Lưu Trần Khiết Quân 2.93 3.87越南
3.03      2.93      4.56      6.78      4.01
17Lê Phùng Nguyên Khang 3.60 3.89越南
5.37      3.92      3.94      3.82      3.60
18Trần Quốc Huy 3.18 3.94越南
4.92      3.18      3.37      3.79      4.66
19Tạ Quang Dũng 3.47 3.94越南
3.47      4.30      3.92      DNF       3.59
20Bùi Thọ Đăng Danh 2.88 3.95越南
2.88      4.37      4.07      3.42      5.61
21Bùi Gia Nguyễn 3.41 3.95越南
3.50      4.05      3.41      4.63      4.29
22Hoàng Hà Thủy Tiên 2.73 4.00越南
4.45      4.28      3.27      5.06      2.73
23Phạm Thuý Huyền 2.24 4.10越南
4.19      4.69      4.16      3.95      2.24
24Trần Hoàng Bảo Nam 2.66 4.10越南
4.98      4.56      4.28      2.66      3.45
25Nguyễn Thị Kim Nhã 3.12 4.11越南
3.83      3.12      4.49      4.00      6.25
26Đặng Hoàng Sơn 3.40 4.21越南
3.40      3.88      5.88      4.12      4.62
27Đặng Minh Quân 3.67 4.24越南
4.63      4.64      3.86      4.24      3.67
28Kiều Gia Thịnh 2.94 4.26越南
4.03      2.94      3.97      4.77      4.77
29La Tường Phong 3.34 4.32越南
5.65      3.34      3.64      5.52      3.79
30Nguyễn Phước Bảo Châu 2.15 4.37越南
2.15      5.69      4.47      5.22      3.43
31Trần Đỗ Ngọc Thiên 3.06 4.40越南
3.06      3.38      4.75      5.08      5.49
32Nguyễn Xuân Đức 3.49 4.40越南
4.72      3.49      4.29      4.78      4.18
33Lê Phương Thùy 3.38 4.43越南
4.59      3.93      4.76      5.19      3.38
34Jerry Chung (鍾養浩) 2.25 4.44香港
2.25      5.35      4.39      3.58      DNF
35Nguyễn Đặng Minh Thọ 2.77 4.44越南
3.34      5.10      7.58      2.77      4.88
36Trần Duy Lợi 3.47 4.48越南
3.47      7.14      5.02      4.04      4.39
37Ngô Minh Khang 3.99 4.48越南
4.04      6.33      3.99      4.87      4.53
38Andrew Dinh 3.76 4.50澳大利亚
DNF       4.57      5.07      3.85      3.76
39Nguyễn Minh Phúc Hưng 2.36 4.64越南
2.36      4.70      6.57      5.22      4.00
40Lê Hoàng Duy 3.99 4.64越南
DNF       3.99      4.67      4.07      5.19
41Phan Đình Huy 4.16 4.67越南
4.68      5.95      4.93      4.39      4.16
42Trần Lương Khai Trí 4.00 4.68越南
6.42      4.01      4.76      4.00      5.27
43Bùi Trương Nhật Huy 2.81 4.69越南
4.15      7.24      7.10      2.81      2.83
44Phạm Phước Đoàn 3.35 4.78越南
3.35      5.98      7.62      4.29      4.08
45Nguyễn Thế Lâm 3.09 4.81越南
3.09      4.51      6.78      3.20      6.73
46Phạm An Bình 2.72 4.83越南
5.30      4.43      7.95      4.77      2.72
47Huỳnh Tấn Đức 4.69 4.93越南
4.69      4.97      5.02      8.98      4.80
48Lucas Dinh 2.43 4.95澳大利亚
3.71      5.60      6.84      2.43      5.54
49Phan Hồ Tứ Bảo 4.54 4.99越南
4.83      5.16      5.30      4.54      4.99
50Lê Minh Duy Bảo 4.54 5.00越南
6.33      4.82      4.54      4.59      5.59
51Nguyễn Hải Dương 3.85 5.07越南
3.85      5.65      5.97      5.41      4.14
52Lê Văn Tuấn 4.44 5.07越南
4.44      8.68      4.64      5.81      4.77
53Nguyễn Trần Ngọc Hiếu 3.74 5.10越南
5.68      4.69      6.09      3.74      4.93
54Nguyễn Minh Hiếu 4.05 5.10越南
4.05      4.74      4.36      6.21      6.89
55Nguyen Quang Huy 4.34 5.15越南
5.06      5.01      4.34      5.38      5.43
56Nguyễn Xuân Nhàn 4.06 5.35越南
5.57      5.93      5.48      4.06      4.99
57Lê Huỳnh Minh Hiếu 4.88 5.36越南
5.74      5.64      5.40      5.03      4.88
58Nguyễn Hoàng Thông Thái 3.57 5.37越南
3.57      4.80      6.26      6.64      5.04
59Eng Dickson (黄迪胜) 4.61 5.38马来西亚
4.65      4.61      5.57      11.37     5.92
60Hồ Thị Thương 3.38 5.40越南
3.38      3.98      5.51      6.72      8.75
61Vũ Phúc Hưng 5.07 5.43越南
8.24      5.46      5.07      5.15      5.68
62Lý Bảo Lâm 4.91 5.58越南
7.03      6.09      4.91      5.46      5.19
63Nguyễn Hoàng Nam 3.28 5.61越南
3.28      5.54      5.96      5.34      6.19
64Nguyễn Nhật Trường 4.60 5.61越南
6.37      6.70      5.21      4.60      5.26
65Nguyễn Thiện Phúc 4.77 5.66越南
6.25      6.66      5.20      5.54      4.77
66Nguyễn Công Vinh 2.94 5.77越南
2.94      3.78      7.27      7.36      6.27
67Hoàng Văn Hoà 3.98 5.78越南
3.98      4.55      5.92      6.88      8.63
68Ngô Quang Nhật 5.42 5.80越南
6.06      5.74      5.60      8.62      5.42
69Đỗ Ngọc Thanh Trúc 3.52 5.82越南
4.61      6.76      9.90      3.52      6.09
70Nguyễn Thành Đạt 4.99 6.00越南
6.08      4.99      6.74      5.19      7.24
71Trần Thủy Hoàng 4.47 6.01越南
4.47      4.85      6.59      6.58      6.61
72Đậu Thế Khoa 3.47 6.06越南
3.47      6.24      6.86      5.18      6.76
73Phạm Nguyễn Hoàng Duy 4.53 6.06越南
7.02      DNF       5.79      4.53      5.36
74Nguyễn Tuấn Kiệt 4.80 6.08越南
5.95      5.13      4.80      7.16      7.42
75Phan Gia Phát 5.00 6.19越南
5.83      5.29      5.00      7.46      9.48
76Vũ Phong Thái 4.51 6.28越南
6.52      6.40      5.92      DNF       4.51
77Võ Quốc Bảo 5.04 6.28越南
8.96      7.35      5.24      5.04      6.25
78Trương Thế Hưng 4.78 6.32越南
7.41      6.43      10.37     4.78      5.12
79Phạm Thái Bảo 3.44 6.35越南
13.51     6.99      3.44      5.79      6.28
80Ngô Đình Anh 5.47 6.37越南
6.58      6.09      9.98      5.47      6.45
81Le Van Bao Toan 4.29 6.48越南
6.26      4.29      5.46      7.72      11.24
82Trần Chấn Cơ 5.97 6.49越南
12.77     5.97      6.21      7.15      6.10
83Nguyễn Ngọc Anh Quân 3.44 6.53越南
9.27      8.18      5.79      5.63      3.44
84Bùi Gia Huy 4.65 6.69越南
9.06      5.93      8.01      4.65      6.13
85Lê Nhật An 5.02 6.70越南
7.54      7.99      5.24      7.32      5.02
86Huynh Gia Bao 5.80 6.74越南
6.81      11.12     5.80      5.85      7.56
87Nguyễn Quốc Khánh 5.07 6.75越南
6.30      6.85      7.09      5.07      8.51
88Nguyễn Xuân Hiển 5.14 6.75越南
5.14      6.15      6.28      15.84     7.83
89Nguyễn Hoàng Hải Vân 4.09 6.97越南
9.10      5.85      DNF       4.09      5.95
90Nguyễn Khang 5.35 7.01越南
7.22      7.98      5.83      5.35      9.81
91Lê Khánh Tùng 2.94 7.02越南
9.25      DNF       2.94      6.60      5.21
92Trần Hoàng Nam 5.12 7.03越南
10.11     5.31      7.80      5.12      7.98
93Aries Hùng Trọng 4.09 7.08越南
10.27     4.70      4.09      11.15     6.27
94Lê Hưng Long 3.97 7.16越南
7.43      7.90      7.56      3.97      6.49
95Nguyễn Bá Tín 6.24 7.20越南
6.48      11.36     6.24      8.55      6.58
96Hồ Văn Khoa 6.32 7.26越南
6.32      6.91      8.08      7.90      6.97
97Kha Võ Nguyễn Hoàng 6.18 7.49越南
6.69      8.45      6.18      7.34      9.39
98Trần Đăng Khôi 4.70 7.97越南
8.44      6.54      4.70      8.93      11.33
99Trương Ngọc Minh Lâm 6.96 8.03越南
8.21      9.24      7.91      6.96      7.96
100Nguyễn Đức Thịnh 4.23 8.05越南
6.04      8.37      16.91     4.23      9.74
101Ron van Bruchem 6.04 8.22荷兰
10.59     6.81      9.12      8.73      6.04
102Trần Mỹ Ngọc 4.63 8.34越南
7.49      4.63      8.58      DNF       8.95
103Trần Minh Huy 4.88 8.35越南
18.43     8.17      6.66      4.88      10.21
104Đỗ Vinh Khang 5.53 8.38越南
11.74     8.95      7.59      8.60      5.53
105Nguyễn Minh Tuấn 7.02 8.63越南
16.56     7.02      7.50      7.55      10.84
106Nguyễn Văn Hoàng Quân 5.91 8.67越南
8.18      DNF       9.49      8.34      5.91
107La Tuấn Kiệt 4.88 8.75越南
9.07      8.45      8.73      4.88      11.17
108Đoàn Quốc Trung 5.31 8.85越南
11.70     9.70      5.31      8.87      7.98
109Nguyễn Quốc Bình 7.50 8.97越南
7.99      11.40     7.50      7.52      13.54
110Lê Thanh Tuấn 6.35 9.25越南
6.35      9.71      8.60      9.43      DNF
111Lê Trần Đăng Quỳnh 5.07 9.42越南
7.40      7.75      13.10     5.07      15.07
112Bùi Đặng Minh Sang 7.74 9.47越南
7.74      9.27      10.93     8.22      DNF
113Khôi Nguyên 7.66 9.48越南
9.85      7.66      10.70     8.33      10.25
114Trần Nhã San 6.89 9.63越南
7.66      10.38     6.89      13.19     10.86
115Patrick Khoi Gilkison 5.90 10.96越南
10.66     13.65     8.57      14.03     5.90
116Nguyễn Hữu Thế Bảo 7.43 11.46越南
13.11     16.59     9.16      12.10     7.43
117Trần Gia Hào 11.45 13.22越南
13.58     11.45     14.77     13.78     12.29
118Bùi Nhật Trường 10.32 14.03越南
12.65     10.32     14.66     DNF       14.77
119Nguyen Anh Duy 10.67 14.25越南
10.67     15.83     17.57     13.75     13.17
120Nguyen Gia Hy 11.42 14.94越南
15.02     16.73     20.10     13.06     11.42
121Nguyễn Hoàng Khôi 10.08 16.21越南
16.27     19.57     13.01     19.34     10.08
122Hồ Thị Ngọc Uyên 13.50 16.74越南
13.50     14.68     31.57     15.49     20.06
123Hồ Thị Hải Băng 19.55 24.12越南
19.55     31.26     20.25     34.73     20.84
124Minh Yordan William 15.67 30.81越南
50.84     15.67     32.82     36.64     22.96
125Huỳnh Hữu Anh Khoa 1.48 DNF越南
2.73      DNF       2.39      1.48      DNF
 
二阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Duy Sơn 1.68 1.93越南
1.79      2.24      2.83      1.68      1.76
2Nguyễn Hoàng Ân 1.43 1.98越南
2.22      3.15      1.43      1.48      2.24
3Nguyễn Hoàng Thiên Phú 1.83 2.43越南
1.83      2.04      5.57      2.53      2.71
4Nguyễn Thiện Nhân 2.53 2.76越南
2.71      2.91      3.48      2.53      2.65
5Bùi Trương Nhật Huy 2.61 2.98越南
2.63      2.61      3.82      2.97      3.35
6Nguyễn Tuấn Công 1.95 2.99越南
1.95      2.94      2.83      3.21      3.49
7Lê Hà Phong 2.56 3.23越南
5.95      3.27      2.95      3.46      2.56
8Nguyễn Thị Kim Nhã 2.40 3.25越南
3.28      2.40      3.19      4.05      3.28
9Nguyễn Ngọc Đức 2.74 3.30越南
2.74      3.29      3.46      3.16      4.13
10Lê Phùng Nguyên Khang 2.44 3.31越南
3.52      2.44      3.17      4.57      3.25
11Lưu Trần Khiết Quân 2.77 3.31越南
2.77      4.07      2.83      5.27      3.03
12Phạm Đăng Khoa 2.77 3.37越南
DNF       3.07      3.32      2.77      3.71
13Trần Hoàng Bảo Nam 3.03 3.37越南
DNF       3.14      3.03      3.56      3.40
14Đặng Trần Diễn 2.81 3.38越南
3.74      2.81      3.31      DNF       3.10
15Tạ Quang Dũng 2.15 3.44越南
2.81      6.88      3.44      4.08      2.15
16Trần Anh Quân 2.80 3.48越南
2.80      3.50      3.20      3.92      3.75
17Nguyễn Đặng Minh Thọ 2.06 3.55越南
3.80      DNF       2.92      2.06      3.93
18Hoàng Hà Thủy Tiên 2.46 3.58越南
2.46      3.91      4.12      4.90      2.71
19Nguyễn Xuân Đức 3.33 3.68越南
3.74      3.68      4.93      3.33      3.63
20Bùi Thọ Đăng Danh 3.06 3.69越南
3.20      4.40      3.47      4.73      3.06
21Nguyễn Minh Dũng 2.39 3.77越南
2.39      5.06      2.57      3.67      8.66
22Đặng Hoàng Sơn 3.04 3.78越南
3.09      3.04      5.70      4.19      4.05
23Bùi Gia Nguyễn 3.43 3.84越南
3.89      3.58      4.06      4.11      3.43
24Jerry Chung (鍾養浩) 3.37 3.96香港
4.30      3.54      4.89      4.04      3.37
25Phan Trần Phương Thiên 3.15 4.00越南
3.15      4.88      3.37      6.08      3.75
26Phạm Thuý Huyền 3.42 4.00越南
4.25      3.86      5.61      3.89      3.42
27Lê Phương Thùy 3.43 4.02越南
3.66      4.63      5.09      3.43      3.76
28Đặng Minh Quân 3.11 4.04越南
5.34      3.11      3.97      4.11      4.05
29Nguyễn Phước Bảo Châu 3.42 4.10越南
3.54      5.68      5.02      3.42      3.75
30Nguyễn Thế Lâm 3.25 4.12越南
5.39      4.37      3.25      3.70      4.29
31Chu Tiến Đạt 3.09 4.13越南
3.09      4.13      4.49      3.78      6.23
32Lucas Dinh 3.55 4.45澳大利亚
4.40      DNF       4.70      3.55      4.25
33Trần Đỗ Ngọc Thiên 2.49 4.52越南
4.97      4.13      5.18      2.49      4.46
34Phạm Phước Đoàn 4.16 4.54越南
4.16      4.74      5.07      4.17      4.71
35Phan Hồ Tứ Bảo 3.62 4.56越南
3.62      4.08      5.18      5.75      4.41
36Phạm Hữu Nguyên Khang 3.45 4.61越南
4.79      3.45      4.80      6.01      4.25
37Kiều Gia Thịnh 3.60 4.71越南
3.65      9.16      5.34      3.60      5.14
38Phạm An Bình 4.35 4.81越南
4.78      4.62      5.04      6.11      4.35
39La Tường Phong 3.33 4.91越南
5.75      3.33      5.00      7.96      3.99
40Trần Duy Lợi 4.36 4.99越南
11.50     4.47      5.50      5.01      4.36
41Trần Lương Khai Trí 3.24 5.14越南
6.51      DNF       5.00      3.24      3.91
42Andrew Dinh 4.10 5.16澳大利亚
5.36      5.70      4.42      4.10      5.91
43Nguyễn Minh Phúc Hưng 3.63 5.20越南
6.75      3.76      7.79      3.63      5.09
44Huỳnh Tấn Đức 4.48 5.33越南
4.48      4.72      6.19      5.92      5.35
45Lê Minh Duy Bảo 3.87 5.34越南
5.62      5.83      4.93      5.47      3.87
46Lê Hoàng Duy 3.71 5.61越南
DNF       3.71      7.15      4.40      5.27
47Ngô Minh Khang 4.30 5.75越南
7.09      4.51      9.83      4.30      5.64
 
二阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Duy Sơn 1.94 2.46越南
6.03      2.22      2.91      2.24      1.94
2Nguyễn Hoàng Ân 1.62 2.56越南
3.26      2.69      3.77      1.72      1.62
3Lê Hà Phong 2.38 2.60越南
2.57      2.55      2.69      3.25      2.38
4Nguyễn Thiện Nhân 2.24 2.95越南
3.20      2.29      2.24      3.36      4.93
5Phạm Đăng Khoa 2.35 3.10越南
3.30      2.35      2.76      6.27      3.23
6Bùi Trương Nhật Huy 2.60 3.15越南
2.60      2.92      3.40      3.42      3.14
7Nguyễn Thị Kim Nhã 2.82 3.23越南
2.82      3.80      3.50      3.28      2.91
8Đặng Trần Diễn 3.10 3.27越南
3.40      3.10      DNF       3.24      3.17
9Nguyễn Tuấn Công 3.05 3.28越南
3.59      3.09      3.21      3.54      3.05
10Lê Phùng Nguyên Khang 2.44 3.38越南
4.43      4.54      2.44      2.99      2.73
11Nguyễn Hoàng Thiên Phú 2.34 3.78越南
4.13      3.75      2.34      3.45      4.86
12Trần Hoàng Bảo Nam 3.07 4.05越南
4.22      3.48      4.46      6.18      3.07
13Lưu Trần Khiết Quân 2.54 4.40越南
5.71      2.54      3.05      5.58      4.56
14Nguyễn Ngọc Đức 2.78 4.43越南
3.54      8.11      4.60      5.15      2.78
15Tạ Quang Dũng 3.98 4.67越南
4.67      4.60      4.73      4.80      3.98
 
四阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hoàng Thiên Phú 26.86 29.28越南
26.86     31.42     29.38     29.37     29.08
2Trần Quốc Huy 24.33 29.38越南
24.33     29.98     33.62     39.12     24.53
3Đặng Trần Diễn 30.21 30.42越南
30.26     30.60     30.40     33.45     30.21
4Hoàng Hà Thủy Tiên 27.41 30.66越南
30.22     31.09     31.84     27.41     30.67
5Trần Anh Quân 27.54 31.17越南
27.54     34.69     29.58     33.35     30.59
6Phạm Trương Phát 29.65 31.76越南
29.65     29.65     38.44     30.91     34.71
7Nguyễn Thiện Nhân 28.34 32.96越南
28.34     33.78     32.56     39.90     32.55
8Nguyễn Tuấn Công 28.41 33.25越南
28.41     35.17     36.28     31.21     33.36
9Nguyễn Thị Kim Nhã 31.68 33.60越南
31.92     37.98     35.62     33.27     31.68
10Lưu Trần Khiết Quân 29.74 33.87越南
29.74     32.41     34.95     38.46     34.25
11Lê Anh Tú 31.71 35.38越南
35.11     41.60     35.15     35.88     31.71
12Phạm Đăng Khoa 34.35 35.47越南
35.23     43.17     34.35     36.29     34.88
13Phạm Hữu Nguyên Khang 29.80 35.66越南
42.49     29.80     36.75     32.49     37.73
14Bùi Trương Nhật Huy 32.09 36.19越南
32.09     36.17     37.48     37.22     35.18
15Nguyễn Ngọc Đức 30.25 36.41越南
38.84     40.47     30.25     37.04     33.34
16Nguyễn Xuân Đức 34.15 36.80越南
45.83     36.91     35.12     34.15     38.36
17Lê Hà Phong 34.53 37.10越南
44.84     36.24     35.08     34.53     39.99
18Nguyễn Hoàng Ân 35.90 37.19越南
36.53     36.45     35.90     38.58     51.68
19Lê Phùng Nguyên Khang 35.74 38.03越南
36.98     35.74     46.14     36.97     40.13
20Nguyễn Minh Dũng 35.77 38.50越南
44.96     38.52     35.77     39.45     37.54
21Nguyễn Đặng Minh Thọ 37.71 39.21越南
39.08     DNF       37.71     38.92     39.62
22Nguyễn Duy Sơn 34.55 39.26越南
40.97     41.73     34.55     37.67     39.13
23Phạm Nguyễn Hoàng Duy 29.43 39.53越南
44.59     29.43     39.06     1:05.11   34.95
24Nguyễn Việt Thành 35.34 40.75越南
35.34     42.80     41.82     38.58     41.86
25Trần Duy Lợi 36.11 41.08越南
42.69     41.21     40.81     36.11     41.23
26Trương Quí Bảo 34.87 41.53越南
45.01     34.87     42.93     43.10     38.56
27Nguyen Quang Huy 36.67 41.56越南
DNF       44.29     43.70     36.67     36.68
28Lê Phương Thùy 37.71 42.02越南
46.41     40.85     37.71     38.80     49.59
29Nguyễn Nhật Trường 34.83 42.72越南
39.45     34.83     47.12     DNF       41.58
30Jerry Chung (鍾養浩) 39.21 43.14香港
DNF       41.90     39.21     42.43     45.08
31Nguyễn Minh Hoàng 37.59 43.37越南
39.91     47.74     45.63     37.59     44.58
32Nguyễn Xuân Nhàn 36.31 43.71越南
42.77     41.97     46.40     36.31     53.76
33Thái Bảo Long 40.84 43.97越南
41.14     49.17     41.61     40.84     49.49
34Huỳnh Hữu Anh Khoa 35.74 44.05越南
35.74     51.17     48.90     39.73     43.52
35Đoàn Trần Phú Hưng 38.55 44.50越南
47.15     47.22     41.95     44.41     38.55
36Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 41.92 45.04越南
51.97     41.92     41.95     42.46     50.71
37Nguyễn Xuân Hiển 39.05 45.97越南
39.05     50.73     45.57     46.50     45.85
38Kiều Gia Thịnh 38.86 46.16越南
41.71     47.81     49.56     48.97     38.86
39Andrew Dinh 39.53 46.37澳大利亚
1:07.80   45.42     47.95     45.73     39.53
40Lê Hoàng Duy 40.97 46.59越南
56.63     48.55     40.97     45.20     46.03
41Đặng Hoàng Sơn 43.38 46.63越南
46.06     57.54     45.24     43.38     48.60
42Bùi Vĩnh An Tườn 45.27 48.06越南
50.38     48.15     45.64     58.65     45.27
43Hoàng Văn Hoà 44.81 48.71越南
46.57     54.32     54.08     44.81     45.47
44Le Van Bao Toan 42.82 49.03越南
48.85     42.82     50.55     51.06     47.70
45Lê Văn Tuấn 40.92 49.15越南
57.02     45.90     44.54     40.92     1:33.21
46Eng Dickson (黄迪胜) 43.21 49.35马来西亚
53.79     49.74     47.63     43.21     50.67
47Nguyễn Đặng Phát Trường 42.71 49.46越南
44.18     53.80     42.71     50.39     59.58
48La Tường Phong 43.43 49.55越南
54.63     43.43     51.82     49.47     47.36
49Trần Mỹ Ngọc 49.20 49.69越南
49.26     49.55     50.26     49.20     50.60
50Phan Đình Huy 45.74 49.91越南
46.76     49.99     55.91     52.99     45.74
51Nguyễn Phước Bảo Châu 43.47 50.03越南
57.03     45.20     43.47     52.37     52.53
52Nguyễn Thế Lâm 41.42 50.46越南
57.49     55.37     41.42     51.50     44.50
53Ngô Anh Quân 42.42 51.11越南
57.08     46.60     52.71     42.42     54.02
54Lucas Dinh 46.17 52.18澳大利亚
54.33     56.89     47.36     46.17     54.84
55Tạ Quang Dũng 46.68 52.97越南
51.93     58.67     57.13     49.84     46.68
56Nguyễn Minh Tuấn 50.55 53.44越南
50.55     50.92     52.72     56.67     1:00.10
57Phạm An Bình 47.14 54.09越南
1:08.10   55.56     47.14     49.66     57.04
58Nguyễn Hoàng Minh Đức 50.25 56.01越南
52.78     59.15     56.09     50.25     1:11.58
59Trần Quang Thắng 53.29 56.11越南
54.14     58.29     55.90     1:04.43   53.29
60Phan Trần Phương Thiên 52.81 56.28越南
52.81     57.91     54.65     1:00.47   56.27
61Bùi Gia Huy 57.18 59.92越南
1:02.62   58.37     59.63     57.18     1:01.77
62Ron van Bruchem 51.05 1:01.13荷兰
1:16.01   59.72     51.05     59.30     1:04.37
63Bùi Phạm Nam Phong 59.99 1:01.82越南
1:00.54   1:02.96   1:01.97   1:03.68   59.99
64Aries Hùng Trọng 45.56 1:04.23越南
1:08.08   1:18.90   1:01.91   1:02.69   45.56
65Bùi Gia Nguyễn 1:03.24 1:05.97越南
1:04.93   1:08.71   1:06.75   1:03.24   1:06.23
66Phạm Huy Phúc 1:00.02 1:06.71越南
1:11.76   1:18.96   1:00.02   1:02.66   1:05.72
67Nguyễn Hải Dương 55.58 1:09.21越南
1:14.97   55.58     1:07.00   1:09.51   1:11.12
68Đặng Minh Quân 1:04.04 1:09.22越南
1:10.67   1:23.08   1:04.04   1:07.29   1:09.70
69Nguyễn Bá Tín 59.96 1:09.37越南
1:13.21   59.96     1:27.30   1:08.13   1:06.77
70Phan Gia Phát 1:02.80 1:09.68越南
1:14.84   1:11.38   1:36.77   1:02.80   1:02.81
71Lý Bảo Lâm 1:04.28 1:09.99越南
1:06.14   1:16.83   1:07.00   1:04.28   1:19.55
72Hồ Thị Thương 1:01.36 1:10.48越南
1:17.65   1:11.97   1:25.23   1:01.36   1:01.82
73Nguyễn Phúc Sơn 1:04.90 1:11.74越南
1:13.74   1:16.30   1:23.21   1:04.90   1:05.17
74Trần Đỗ Ngọc Thiên 55.03 1:13.13越南
55.03     1:17.71   1:15.30   1:22.99   1:06.37
75Ngô Minh Khang 1:08.94 1:15.01越南
1:22.84   1:12.17   1:08.94   1:35.06   1:10.01
76Chu Tiến Đạt 1:10.87 1:19.14越南
1:23.95   1:11.32   1:22.15   1:10.87   1:24.91
77Lê Minh Duy Bảo 1:16.43 越南
1:16.43   1:20.34
78Huỳnh Tấn Đức 1:17.06 越南
1:17.06   1:25.90
79Nguyễn Công Vinh 1:20.49 越南
1:20.49   1:21.74
80Lữ Hạnh Hoàng Nguyên 1:27.17 越南
1:27.17   1:28.90
81Lê Nhật An 1:27.76 越南
DNF       1:27.76
82An Tran Vu Minh 1:47.30 越南
1:47.30   2:12.15
83Nguyễn Đức Thịnh 1:49.64 越南
1:49.64   2:24.24
84Nguyễn Hoàng Khôi 2:06.76 越南
DNF       2:06.76
85Patrick Khoi Gilkison 2:28.94 越南
2:28.94   2:32.82
86Trương Ngọc Minh Lâm 2:51.74 越南
DNF       2:51.74
 
四阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Trần Quốc Huy 27.03 29.99越南
29.96     29.36     30.65     32.42     27.03
2Nguyễn Hoàng Thiên Phú 27.26 30.11越南
32.90     30.15     31.40     28.79     27.26
3Hoàng Hà Thủy Tiên 29.24 30.33越南
29.24     29.99     35.40     31.34     29.65
4Trần Anh Quân 26.56 30.38越南
30.32     26.56     32.60     28.23     1:27.91
5Đặng Trần Diễn 29.49 31.35越南
33.31     29.49     30.61     30.14     35.44
6Lưu Trần Khiết Quân 30.89 31.96越南
41.47     32.06     31.56     32.27     30.89
7Nguyễn Thị Kim Nhã 30.41 32.32越南
33.47     31.99     31.49     30.41     37.20
8Bùi Trương Nhật Huy 30.06 32.84越南
34.89     39.97     31.15     32.49     30.06
9Phạm Trương Phát 30.55 33.79越南
30.55     38.67     35.96     32.06     33.36
10Nguyễn Tuấn Công 31.65 34.24越南
35.03     32.55     36.22     31.65     35.13
11Phạm Hữu Nguyên Khang 30.04 36.21越南
36.83     37.38     39.67     34.41     30.04
12Phạm Đăng Khoa 31.45 36.31越南
31.45     35.25     39.60     37.30     36.37
13Lê Anh Tú 35.46 36.99越南
36.43     37.07     44.58     37.48     35.46
14Nguyễn Ngọc Đức 30.92 37.76越南
30.92     44.22     39.07     38.66     35.55
15Nguyễn Thiện Nhân 30.80 39.59越南
30.80     33.94     DNF       49.38     35.44
 
五阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Hoàng Hà Thủy Tiên 46.77 54.52越南
46.77     58.74     54.09     53.59     55.88
2Nguyễn Hoàng Thiên Phú 51.27 55.79越南
51.27     55.10     58.13     1:03.24   54.14
3Nguyễn Tuấn Công 58.26 59.32越南
58.60     59.41     58.26     1:00.36   59.94
4Phạm Trương Phát 58.57 1:00.33越南
1:00.52   58.57     1:01.54   1:03.08   58.93
5Đặng Trần Diễn 52.99 1:01.40越南
56.75     DNF       52.99     1:04.20   1:03.24
6Nguyễn Thị Kim Nhã 56.49 1:01.82越南
56.49     1:02.46   1:14.84   1:00.35   1:02.66
7Trần Quốc Huy 55.04 1:03.54越南
1:09.38   1:00.78   1:06.62   55.04     1:03.23
8Phạm Nguyễn Hoàng Duy 1:00.38 1:06.15越南
1:03.26   1:04.32   1:00.38   1:22.98   1:10.86
9Nguyễn Xuân Đức 1:04.30 1:08.36越南
1:12.09   1:14.87   1:04.30   1:04.50   1:08.49
10Lê Hà Phong 1:06.62 1:08.97越南
1:10.80   1:16.23   1:07.80   1:08.30   1:06.62
11Phạm Đăng Khoa 59.89 1:10.06越南
1:13.66   59.89     1:08.23   1:15.00   1:08.30
12Lưu Trần Khiết Quân 59.96 1:10.18越南
1:05.80   1:14.55   59.96     1:11.09   1:13.66
13Nguyễn Thiện Nhân 1:06.25 1:11.12越南
1:07.51   1:06.25   1:10.46   1:15.40   1:20.57
14Trần Anh Quân 1:06.14 1:12.07越南
1:06.14   1:14.46   1:08.76   1:12.99   1:21.98
15Bùi Trương Nhật Huy 1:10.19 1:12.16越南
1:15.43   1:11.74   1:10.19   1:13.71   1:11.02
16Nguyễn Đặng Minh Thọ 1:00.59 1:12.79越南
1:27.07   1:08.26   1:00.59   1:08.55   1:21.57
17Nguyễn Ngọc Đức 1:06.74 1:13.08越南
1:10.34   1:06.74   1:11.20   1:21.96   1:17.69
18Jerry Chung (鍾養浩) 1:11.64 1:14.59香港
2:01.27   1:16.28   1:11.64   1:13.24   1:14.26
19Đoàn Trần Phú Hưng 1:09.58 1:15.70越南
1:12.76   1:15.08   1:09.58   1:21.24   1:19.26
20Trần Duy Lợi 1:10.60 1:17.08越南
1:22.64   1:17.65   1:13.75   1:10.60   1:19.84
21Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 1:11.85 1:17.94越南
1:16.77   1:27.48   1:11.85   1:17.45   1:19.59
22Nguyễn Duy Sơn 1:12.61 1:18.66越南
1:25.08   1:19.87   1:12.61   1:14.94   1:21.17
23Nguyễn Hoàng Ân 1:11.36 1:20.01越南
2:02.20   1:19.54   1:11.37   1:29.11   1:11.36
24Kiều Gia Thịnh 1:13.22 1:21.64越南
1:22.55   1:13.22   1:20.57   1:24.16   1:21.79
25Lê Phương Thùy 1:20.71 1:24.66越南
1:36.55   1:25.68   1:25.80   1:20.71   1:22.51
26Lê Anh Tú 1:21.62 1:25.48越南
1:26.20   1:31.40   1:22.41   1:27.84   1:21.62
27Thái Bảo Long 1:25.43 1:26.44越南
1:25.64   1:29.85   1:25.43   1:28.20   1:25.48
28Nguyễn Minh Dũng 1:18.68 1:26.56越南
1:28.83   1:19.80   1:34.59   1:18.68   1:31.06
29Nguyễn Việt Thành 1:19.68 1:30.75越南
1:32.96   1:42.46   1:21.29   1:37.99   1:19.68
30Andrew Dinh 1:22.83 1:31.39澳大利亚
2:30.74   1:30.50   1:22.83   1:26.97   1:36.69
31Đặng Hoàng Sơn 1:27.41 1:33.67越南
1:31.97   1:33.28   1:47.36   1:27.41   1:35.75
32Eng Dickson (黄迪胜) 1:29.47 1:34.80马来西亚
1:29.47   1:40.05   1:31.11   1:44.12   1:33.25
33Nguyễn Xuân Hiển 1:21.29 1:35.36越南
1:28.95   1:38.22   1:38.90   1:21.29   1:59.03
34Le Van Bao Toan 1:31.52 1:38.29越南
1:34.20   1:31.52   1:48.31   1:34.61   1:46.06
35Ron van Bruchem 1:32.98 1:39.11荷兰
1:33.91   1:37.84   1:45.59   DNF       1:32.98
36Phan Đình Huy 1:35.67 1:39.38越南
1:38.01   1:35.67   1:45.87   1:42.88   1:37.25
37Nguyễn Minh Hoàng 1:26.73 1:39.49越南
1:38.30   1:43.46   1:36.70   1:26.73   1:43.57
38Nguyễn Nhật Trường 1:27.88 1:40.08越南
1:56.90   1:41.85   1:34.08   1:27.88   1:44.31
39Nguyễn Hoàng Thông Thái 1:31.05 1:42.24越南
1:43.15   1:47.62   1:45.78   1:31.05   1:37.79
40Nguyễn Minh Tuấn 1:39.04 1:45.73越南
1:49.72   DNF       1:42.21   1:45.27   1:39.04
41Lucas Dinh 1:34.29 1:46.88澳大利亚
2:12.24   1:42.46   1:34.29   1:48.14   1:50.03
42Lê Bá Khánh Duy 1:41.04 1:49.93越南
2:09.59   1:50.60   1:55.46   1:43.74   1:41.04
43Nguyễn Thế Lâm 1:46.77 1:51.92越南
1:51.84   1:46.77   1:54.28   2:02.12   1:49.65
44Phạm An Bình 1:54.26 1:58.58越南
2:01.93   1:54.26   1:59.28   1:54.54   2:03.70
45Khôi Nguyên 1:51.18 2:09.43越南
2:12.44   2:09.59   2:16.79   1:51.18   2:06.25
46Chu Tiến Đạt 2:09.13 2:21.65越南
2:35.62   2:09.48   2:19.85   2:09.13   2:55.42
47Lý Bảo Lâm 2:29.32 越南
2:40.49   2:29.32
48Trương Quí Bảo 2:32.72 越南
2:32.72   2:43.15
49Đặng Minh Quân 2:45.71 越南
3:05.01   2:45.71
 
三盲    决赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Eng Dickson (黄迪胜) 1:04.23 1:44.70马来西亚
1:04.23   1:50.75   2:19.12
2Nguyễn Đặng Minh Thọ 1:06.09 DNF越南
1:22.81   DNF       1:06.09
3Lê Văn Tuấn 1:37.24 DNF越南
1:37.24   DNF       1:47.44
4Nguyễn Duy Sơn 1:41.41 DNF越南
DNF       1:41.41   DNF
5Nguyễn Công Vinh 1:44.71 DNF越南
DNF       1:44.71   DNF
6Nguyễn Anh Hào 3:56.28 DNF越南
DNF       DNF       3:56.28
7Ngô Quang Nhật 3:58.59 DNF越南
DNF       DNF       3:58.59
8Phạm Trương Phát 4:25.28 DNF越南
DNF       DNF       4:25.28
9Bùi Gia Huy DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
9Nguyen Quang Huy DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
9Phan Lê Nguyên DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
9Nguyễn Thiện Nhân DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
9Phạm Nguyễn Hoàng Duy DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
9Đặng Trần Diễn DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
9Nguyễn Hoàng Ân DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
9Jerry Chung (鍾養浩) DNF DNF香港
DNF       DNF       DNF
9Đặng Hoàng Sơn DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
 
单手    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Lê Hà Phong 8.35 10.37越南
8.35      9.85      12.65     11.79     9.47
2Nguyễn Hoàng Thiên Phú 10.91 11.64越南
12.91     10.93     10.91     DNF       11.07
3Nguyễn Thiện Nhân 10.92 12.25越南
12.99     13.75     12.24     11.51     10.92
4Nguyễn Tuấn Công 11.27 12.68越南
15.53     12.91     11.27     12.76     12.37
5Hoàng Hà Thủy Tiên 11.63 12.75越南
12.79     16.08     12.73     12.73     11.63
6Bùi Trương Nhật Huy 12.14 13.05越南
12.47     17.71     13.78     12.90     12.14
7Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 11.64 13.13越南
13.12     15.56     11.64     11.91     14.37
8Nguyễn Hoàng Ân 11.56 13.35越南
14.19     13.73     11.56     16.86     12.13
9Trần Quốc Huy 9.85 13.37越南
9.85      11.65     11.97     16.48     16.69
10Phạm Hữu Nguyên Khang 13.16 13.52越南
13.53     13.16     13.74     15.28     13.30
11Phạm Đăng Khoa 12.04 14.12越南
15.04     15.48     12.44     14.88     12.04
12Huỳnh Hữu Anh Khoa 11.81 15.45越南
19.33     24.53     13.33     11.81     13.69
13Bùi Vĩnh An Tườn 14.44 15.60越南
15.82     15.17     14.44     29.99     15.80
14Đặng Trần Diễn 14.22 15.80越南
14.76     15.59     17.06     19.61     14.22
15Phạm Nguyễn Hoàng Duy 12.02 16.13越南
12.02     16.13     15.05     17.21     DNF
16Nguyễn Thị Kim Nhã 12.93 16.30越南
18.31     17.45     13.15     22.08     12.93
17Nguyễn Duy Sơn 13.77 17.14越南
20.39     16.24     14.78     13.77     DNF
18Nguyễn Minh Hiếu 15.41 17.29越南
16.25     18.53     15.41     18.31     17.31
19Jerry Chung (鍾養浩) 16.18 17.69香港
21.85     17.42     16.37     16.18     19.27
20Trần Duy Lợi 12.62 17.84越南
21.25     18.31     17.81     17.40     12.62
21Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 15.39 18.09越南
15.39     19.37     18.76     20.40     16.15
22Lê Phùng Nguyên Khang 15.14 19.11越南
20.48     18.38     15.14     21.15     18.47
23Nguyễn Đặng Minh Thọ 18.14 19.31越南
18.14     20.15     18.32     25.31     19.46
24Tạ Quang Dũng 18.13 19.40越南
25.77     20.63     19.40     18.16     18.13
25Nguyễn Ngọc Đức 16.19 19.48越南
22.67     18.67     16.19     21.27     18.51
26Nguyễn Xuân Đức 15.18 19.67越南
21.52     21.98     34.43     15.18     15.52
27Nguyễn Minh Dũng 17.04 19.89越南
19.80     23.21     18.44     17.04     21.44
28Phan Trần Phương Thiên 16.41 19.94越南
22.01     19.68     16.41     22.08     18.13
29Nguyễn Xuân Hiển 18.11 20.11越南
18.11     19.84     19.27     26.79     21.22
30Ngô Anh Quân 20.21 21.01越南
21.62     20.66     33.76     20.21     20.75
31Nguyễn Trần Ngọc Hiếu 18.71 21.07越南
20.46     22.77     18.71     20.01     22.73
32Lê Văn Tuấn 16.08 21.08越南
23.36     18.51     21.37     30.85     16.08
33Aries Hùng Trọng 17.26 21.19越南
20.11     25.97     17.26     41.83     17.48
34Đỗ An Khang 18.07 21.77越南
19.28     21.51     24.61     24.51     18.07
35Nguyễn Đặng Phát Trường 18.30 21.98越南
23.19     19.77     18.30     23.11     23.05
36Nguyen Quang Huy 19.20 22.27越南
22.94     21.79     19.20     23.24     22.09
37Lê Phương Thùy 18.45 22.45越南
18.56     24.72     24.20     18.45     24.59
38Lê Anh Tú 17.68 22.78越南
24.80     DNF       17.68     24.18     19.36
39Lucas Dinh 20.82 22.78澳大利亚
21.79     24.20     20.82     22.36     26.22
40Bùi Gia Huy 19.97 22.85越南
20.66     28.60     19.97     24.55     23.35
41Eng Dickson (黄迪胜) 18.60 23.11马来西亚
28.12     21.94     20.80     26.59     18.60
42Nguyễn Hoàng Nam 22.58 23.46越南
23.96     23.74     29.11     22.58     22.67
43Nguyễn Phước Bảo Châu 20.99 23.83越南
27.46     22.53     21.50     20.99     29.64
44Nguyễn Hoàng Hải Vân 22.85 24.03越南
22.99     24.20     24.91     22.85     25.55
45Đoàn Trần Phú Hưng 21.59 24.27越南
26.85     21.59     22.36     23.61     27.99
46Kiều Gia Thịnh 19.33 24.72越南
24.14     19.33     24.41     25.67     25.61
47Nguyễn Việt Thành 23.87 25.48越南
26.81     26.86     24.31     25.33     23.87
48Bùi Thọ Đăng Danh 21.84 25.49越南
28.47     22.95     25.06     31.09     21.84
49Trần Đức Huy 22.71 25.49越南
24.26     33.05     26.37     25.84     22.71
50Chu Tiến Đạt 16.17 25.64越南
25.40     29.05     16.17     38.98     22.46
51Phạm An Bình 22.19 26.06越南
25.63     27.24     DNF       25.31     22.19
52Bùi Phạm Nam Phong 22.56 26.24越南
28.06     32.03     22.56     22.99     27.66
53Andrew Dinh 24.52 26.35澳大利亚
24.52     27.27     27.63     25.58     26.21
54Hoàng Văn Hoà 23.76 26.66越南
26.51     28.51     28.77     24.97     23.76
55Trần Đỗ Ngọc Thiên 21.05 27.05越南
21.05     21.93     41.09     33.97     25.24
56Bùi Gia Nguyễn 22.39 27.12越南
22.39     25.86     29.43     35.38     26.06
57Lưu Trần Khiết Quân 23.36 27.12越南
28.42     27.83     23.36     45.70     25.11
58Lê Hoàng Duy 24.64 27.32越南
30.97     33.06     26.32     24.67     24.64
59Nguyễn Minh Tuấn 22.70 28.25越南
29.11     32.17     22.70     29.81     25.82
60Đặng Minh Quân 26.40 29.27越南
26.40     29.86     28.60     32.19     29.36
61Trần Chấn Cơ 27.73 29.30越南
28.07     28.15     31.68     27.73     42.34
62La Tường Phong 25.61 29.79越南
29.86     31.27     38.10     25.61     28.24
63Trần Thủy Hoàng 28.47 29.90越南
28.47     29.82     30.34     33.04     29.53
64Nguyễn Minh Phúc Hưng 29.53 30.32越南
29.53     32.85     30.31     29.94     30.72
65Giang Chấn Huy 25.06 31.00越南
38.45     25.06     30.48     31.38     31.15
66Lý Bảo Lâm 28.48 31.34越南
30.76     28.48     32.43     33.72     30.82
67Trần Minh Quân 29.85 40.03越南
29.85     35.12     DNF       44.91     40.07
68Nguyễn Công Vinh 28.03 40.38越南
1:12.50   30.11     28.03     52.64     38.40
69Nguyễn Đức Thịnh 33.77 40.73越南
39.84     DNF       46.83     33.77     35.52
70Lê Minh Duy Bảo 28.97 42.30越南
50.75     38.44     43.58     28.97     44.89
71Nguyễn Phúc Sơn 30.49 44.80越南
30.49     1:03.59   38.14     DNF       32.68
72Nguyễn Hải Dương 36.12 47.50越南
38.94     44.63     58.92     DNF       36.12
73Phan Gia Phát 42.63 1:07.79越南
1:45.94   42.63     DNF       47.80     49.62
74Huỳnh Tấn Đức 46.03 越南
46.03     57.95
75Lữ Hạnh Hoàng Nguyên 51.64 越南
51.64     59.34
76Nguyễn Văn Hoàng Quân 52.70 越南
DNF       52.70
77Trần Gia Hào 1:09.34 越南
1:09.34   DNF
78Bùi Thọ Trí Huân 1:32.73 越南
DNF       1:32.73
 
单手    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hoàng Thiên Phú 9.43 11.56越南
17.25     9.43      11.53     12.10     11.05
2Lê Hà Phong 10.70 11.79越南
13.32     11.28     10.97     13.12     10.70
3Nguyễn Thiện Nhân 10.75 12.04越南
12.03     12.48     11.62     12.94     10.75
4Trần Quốc Huy 10.10 12.48越南
13.69     12.94     10.82     10.10     15.34
5Huỳnh Hữu Anh Khoa 11.70 12.54越南
11.99     12.60     13.53     13.04     11.70
6Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 11.31 12.55越南
12.97     11.76     12.92     13.31     11.31
7Nguyễn Hoàng Ân 11.14 12.80越南
11.14     12.59     15.39     12.78     13.02
8Phạm Đăng Khoa 11.85 12.99越南
19.08     14.87     12.00     12.09     11.85
9Hoàng Hà Thủy Tiên 11.70 13.38越南
12.16     15.94     12.26     11.70     15.72
10Nguyễn Tuấn Công 10.47 13.46越南
14.27     10.47     14.49     12.86     13.26
11Phạm Hữu Nguyên Khang 11.47 13.51越南
14.50     12.46     13.58     15.16     11.47
12Bùi Trương Nhật Huy 10.67 14.05越南
16.08     13.65     15.11     13.38     10.67
13Phạm Nguyễn Hoàng Duy 10.27 14.55越南
14.26     14.09     15.31     20.67     10.27
14Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 14.67 17.08越南
14.67     17.33     17.75     21.32     16.16
15Nguyễn Duy Sơn 15.32 17.40越南
18.69     15.32     16.68     DNF       16.83
16Nguyễn Minh Hiếu 15.28 17.60越南
17.46     17.76     19.36     17.58     15.28
17Nguyễn Thị Kim Nhã 11.08 17.75越南
DNF       18.60     15.51     19.15     11.08
18Bùi Gia Huy 14.04 18.31越南
17.54     21.84     18.81     18.58     14.04
19Lê Phùng Nguyên Khang 13.55 18.33越南
21.88     20.35     17.06     17.57     13.55
20Tạ Quang Dũng 15.70 18.47越南
28.04     18.23     18.28     18.90     15.70
21Bùi Vĩnh An Tườn 17.05 18.47越南
22.11     17.05     20.11     17.25     18.05
22Lê Phương Thùy 16.51 18.77越南
21.68     16.51     18.72     20.83     16.75
23Nguyễn Minh Dũng 17.31 19.13越南
17.31     17.56     24.95     19.25     20.58
24Jerry Chung (鍾養浩) 17.72 19.18香港
19.72     19.79     19.78     17.72     18.04
25Nguyễn Ngọc Đức 14.75 19.19越南
14.75     16.52     20.03     21.01     21.41
26Lê Anh Tú 14.68 19.33越南
19.25     14.68     17.06     21.67     22.98
27Lê Văn Tuấn 15.23 19.35越南
18.39     19.60     15.23     20.53     20.05
28Nguyễn Đặng Minh Thọ 16.68 19.95越南
20.42     19.42     22.12     20.02     16.68
29Phan Trần Phương Thiên 15.84 20.29越南
22.22     17.33     21.49     22.05     15.84
30Aries Hùng Trọng 16.77 20.67越南
19.17     26.25     19.14     16.77     23.71
31Nguyễn Trần Ngọc Hiếu 20.21 21.30越南
20.21     21.19     22.30     21.40     21.30
32Nguyen Quang Huy 21.60 21.89越南
21.60     21.94     21.78     21.95     22.83
33Nguyễn Xuân Hiển 11.69 21.95越南
24.38     22.56     22.36     11.69     20.94
34Ngô Anh Quân 18.86 22.03越南
20.95     18.86     33.30     22.86     22.27
35Trần Duy Lợi 14.28 22.14越南
33.67     14.28     15.41     17.35     DNF
36Nguyễn Phước Bảo Châu 21.62 22.25越南
22.68     22.44     21.64     21.62     24.16
37Lucas Dinh 15.69 22.30澳大利亚
22.32     15.69     20.93     24.17     23.66
38Eng Dickson (黄迪胜) 20.34 22.33马来西亚
23.93     20.34     21.95     23.05     21.98
39Bùi Thọ Đăng Danh 20.52 22.87越南
25.09     21.99     22.11     20.52     24.51
40Kiều Gia Thịnh 18.49 22.93越南
21.12     28.30     23.20     24.46     18.49
41Nguyễn Đặng Phát Trường 20.21 23.23越南
28.12     20.21     23.27     21.86     24.57
42Chu Tiến Đạt 21.35 23.83越南
21.35     22.75     24.34     24.41     27.22
43Nguyễn Hoàng Nam 20.64 23.85越南
20.64     37.20     24.70     24.41     22.45
44Đoàn Trần Phú Hưng 22.03 24.73越南
DNF       27.50     22.03     24.22     22.46
45Đỗ An Khang 22.93 25.66越南
22.93     29.82     25.25     26.22     25.51
46Nguyễn Xuân Đức 16.49 28.12越南
42.80     20.91     55.61     20.65     16.49
47Nguyễn Hoàng Hải Vân 25.58 28.18越南
25.58     26.04     36.56     32.75     25.75
48Nguyễn Việt Thành 23.93 28.64越南
29.76     31.94     23.93     32.33     24.22
49Trần Đức Huy 20.33 28.99越南
28.69     26.72     20.33     31.56     37.63
50Đặng Trần Diễn 13.43 DNF越南
13.47     DNF       DNF       13.43     25.30
 
单手    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Lê Hà Phong 8.91NR 9.96越南
16.70     8.91      9.17      9.72      11.00
2Nguyễn Hoàng Thiên Phú 10.34 11.01越南
11.18     10.34     10.37     11.49     15.23
3Nguyễn Thiện Nhân 9.46 11.98越南
10.92     13.16     9.46      11.86     13.20
4Nguyễn Tuấn Công 10.50 12.43越南
13.93     11.44     11.91     10.50     15.29
5Bùi Trương Nhật HuyNR 7.39 12.81越南
11.86     12.85     7.39      14.66     13.73
6Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 10.68 13.14越南
14.20     10.68     13.52     12.57     13.34
7Trần Quốc Huy 11.44 13.18越南
11.44     14.43     12.32     15.19     12.80
8Hoàng Hà Thủy Tiên 10.48 13.21越南
12.53     14.32     10.48     13.44     13.65
9Nguyễn Hoàng Ân 11.81 13.38越南
13.39     14.23     11.81     18.68     12.52
10Phạm Đăng Khoa 10.61 13.93越南
16.59     11.62     10.61     14.10     16.08
11Huỳnh Hữu Anh Khoa 12.68 14.04越南
17.13     15.11     12.68     13.14     13.87
12Phạm Hữu Nguyên Khang 14.04 15.14越南
15.59     16.39     14.90     14.93     14.04
13Phạm Nguyễn Hoàng Duy 11.91 15.30越南
15.69     11.91     17.93     15.46     14.74
14Nguyễn Duy Sơn 16.48 18.23越南
18.84     16.87     16.48     18.97     20.78
15Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 13.77 18.79越南
19.16     20.15     13.77     17.05     20.52
 
魔表    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Jerry Chung (鍾養浩) 4.36 5.17香港
5.17      4.98      5.67      4.36      5.35
2Nguyễn Đức Thịnh 5.77 6.58越南
6.03      7.13      DNF       6.58      5.77
3Hoàng Văn Hoà 5.31 6.61越南
6.71      DNF       6.51      5.31      6.61
4Nguyễn Thiện Nhân 6.74 7.61越南
10.88     6.74      7.50      7.53      7.79
5Tạ Quang Dũng 6.70 7.63越南
6.70      7.62      7.82      11.01     7.46
6Nguyễn Phước Bảo Châu 4.42 7.95越南
9.81      5.11      8.92      4.42      DNF
7Nguyễn Xuân Nhàn 8.38 9.66越南
12.10     10.57     9.35      8.38      9.07
8Nguyễn Duy Sơn 7.84 9.94越南
10.97     7.84      10.04     8.82      17.81
9Nguyễn Đặng Minh Thọ 9.01 10.30越南
DNF       11.13     9.45      9.01      10.33
10Phạm Đăng Khoa 9.56 11.22越南
9.61      11.18     9.56      14.25     12.88
11Bùi Gia Nguyễn 9.93 11.44越南
13.17     10.40     10.76     15.79     9.93
12Phạm An Bình 10.92 11.51越南
12.37     DNF       11.22     10.92     10.93
13Nguyễn Thế Lâm 10.76 12.79越南
10.98     18.62     14.32     10.76     13.07
14Andrew Dinh 9.45 12.96澳大利亚
14.38     9.45      14.43     DNF       10.06
15Nguyễn Thị Kim Nhã 11.47 13.04越南
13.84     13.33     11.94     21.68     11.47
16Nguyễn Hoàng Thiên Phú 11.51 13.18越南
11.51     13.94     11.71     15.39     13.89
17Lưu Trần Khiết Quân 11.98 13.18越南
11.98     12.54     DNF       13.68     13.32
18Bùi Trương Nhật Huy 11.81 13.24越南
12.57     16.27     12.30     14.85     11.81
19Đặng Minh Quân 10.63 13.93越南
17.52     19.97     10.63     11.16     13.12
20Nguyễn Minh Dũng 12.51 15.72越南
19.13     15.89     14.06     12.51     17.20
21Vũ Phong Thái 13.71 15.72越南
15.15     17.75     13.71     14.25     DNF
22Phan Gia Phát 12.74 17.37越南
18.37     30.58     12.74     17.02     16.71
23Phạm Phước Đoàn 15.13 18.99越南
15.13     21.03     17.53     20.74     18.70
24Lê Hà Phong 12.15 20.46越南
21.78     DNF       12.15     22.53     17.08
25Lý Bảo Lâm 20.37 21.70越南
DNF       20.37     21.61     21.78     21.70
26Nguyễn Minh Phúc Hưng 17.42 22.46越南
25.19     27.79     18.96     23.22     17.42
27Nguyễn Thiện Phúc 18.87 23.07越南
26.42     22.47     21.28     25.45     18.87
28Ron van Bruchem 17.58 23.49荷兰
21.77     20.45     28.26     DNF       17.58
29Đỗ Vinh Khang 22.36 25.93越南
25.66     30.16     22.66     22.36     29.46
30Trần Đăng Khôi 22.26 25.99越南
25.84     31.49     27.85     24.28     22.26
31Lê Minh Duy Bảo 24.40 29.80越南
30.74     24.40     30.11     30.94     28.56
32Lucas Dinh 9.91 DNF澳大利亚
9.91      11.31     DNF       DNF       10.38
33Nguyễn Tuấn Công 22.95 DNF越南
23.98     31.85     DNF       DNF       22.95
34Lê Trần Đăng Quỳnh 30.79 越南
30.79     32.66
35Nguyễn Minh Tuấn 37.92 越南
DNF       37.92
36Nguyễn Văn Hoàng Quân 39.42 越南
39.42     DNF
37Nguyễn Công Vinh 42.36 越南
42.36     DNF
38Nguyễn Hoàng Nam DNF 越南
DNF       DNF
38Nguyễn Hải Dương DNF 越南
DNF       DNS
 
五魔方    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Lưu Trần Khiết Quân 39.35 43.75越南
52.45     45.79     42.95     42.50     39.35
2Lê Phùng Nguyên Khang 46.34 47.52越南
47.18     48.40     46.97     53.69     46.34
3Nguyễn Hoàng Thiên Phú 49.39 52.59越南
49.39     54.49     50.49     57.26     52.80
4Đặng Trần Diễn 49.69 54.25越南
56.01     54.20     49.69     52.53     58.45
5Phạm Trương Phát 52.80 1:03.54越南
52.80     1:14.39   1:09.63   1:04.84   56.16
6Nguyễn Duy Sơn 1:00.85 1:03.97越南
1:18.87   1:02.03   1:00.85   1:02.33   1:07.55
7Jerry Chung (鍾養浩) 1:01.11 1:06.57香港
1:02.79   1:07.41   1:01.11   1:09.51   1:15.46
8Nguyễn Đặng Minh Thọ 58.38 1:08.36越南
1:26.63   1:09.18   58.38     1:14.47   1:01.42
9Lê Hà Phong 1:01.74 1:10.63越南
1:18.80   1:21.79   1:09.81   1:01.74   1:03.28
10Nguyễn Phước Bảo Châu 1:07.19 1:15.18越南
1:07.19   1:33.42   1:11.86   1:14.04   1:19.65
11Phạm Đăng Khoa 1:11.01 1:15.47越南
1:30.65   1:11.93   1:18.85   1:11.01   1:15.62
12Nguyễn Thiện Nhân 1:13.83 1:18.97越南
1:18.79   1:16.83   1:21.30   1:26.59   1:13.83
13Nguyễn Xuân Hiển 1:11.95 1:19.80越南
1:11.95   1:54.51   1:28.89   1:16.26   1:14.24
14Andrew Dinh 1:10.99 1:21.89澳大利亚
1:29.72   1:24.35   1:18.90   1:22.42   1:10.99
15Đoàn Trần Phú Hưng 1:21.09 1:29.98越南
1:31.71   1:33.11   1:33.57   1:25.12   1:21.09
16Trần Duy Lợi 1:28.22 1:31.06越南
1:30.85   1:29.92   1:36.48   1:28.22   1:32.42
17Lê Phương Thùy 1:29.01 1:32.81越南
1:29.01   1:36.42   1:55.09   1:30.67   1:31.33
18Đặng Hoàng Sơn 1:27.22 1:32.87越南
1:36.98   1:34.24   1:27.40   1:27.22   1:45.23
19Lucas Dinh 1:16.19 1:33.74澳大利亚
2:06.36   1:34.33   1:38.21   1:16.19   1:28.69
20Tạ Quang Dũng 1:20.82 1:36.38越南
1:20.82   1:37.40   1:28.85   1:42.90   1:55.07
21Phạm An Bình 1:34.43 1:38.88越南
1:43.07   1:39.52   1:41.51   1:35.60   1:34.43
22Nguyễn Minh Dũng 1:38.01 1:44.55越南
1:48.89   2:12.47   1:42.17   1:38.01   1:42.60
23Lý Bảo Lâm 1:36.45 1:46.40越南
1:52.84   1:49.66   1:36.69   1:53.05   1:36.45
24Bùi Gia Nguyễn 1:55.54 2:05.91越南
2:18.58   1:55.54   2:13.53   1:56.56   2:07.64
25Bùi Thọ Đăng Danh 1:53.05 2:08.43越南
2:09.68   2:20.51   1:55.10   1:53.05   2:23.90
26Phan Đình Huy 2:01.06 2:08.63越南
2:09.09   2:06.90   2:01.06   2:09.90   2:14.22
27Phạm Nguyễn Hoàng Duy 2:03.23 2:12.52越南
2:08.10   2:40.53   2:18.10   2:11.37   2:03.23
28La Tường Phong 2:06.88 2:14.85越南
2:13.45   2:06.88   2:36.76   2:12.98   2:18.12
29Phạm Thuý Huyền 1:57.89 2:20.62越南
2:19.12   1:57.89   2:18.38   2:28.97   2:24.35
30Nguyễn Hoàng Thông Thái 2:29.04 越南
2:29.04   3:30.70
31Đặng Minh Quân 2:31.10 越南
2:50.19   2:31.10
32Trương Ngọc Minh Lâm 3:12.11 越南
3:40.33   3:12.11
33Nguyễn Hoàng Khôi DNF 越南
DNF       DNF
 
金字塔    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Đặng Minh Thọ 2.06 2.61越南
2.66      2.29      2.06      3.34      2.88
2Tạ Quang Dũng 2.08 3.20越南
3.28      4.39      2.08      3.40      2.93
3Nguyễn Hoàng Thiên Phú 2.44 3.29越南
3.30      3.49      3.13      3.43      2.44
4Nguyễn Đức Thịnh 2.76 3.43越南
4.79      3.82      2.76      3.30      3.17
5Nguyễn Duy Sơn 2.86 4.14越南
5.17      4.64      4.26      2.86      3.53
6Nguyễn Thị Kim Nhã 2.84 4.41越南
6.15      5.69      2.84      3.63      3.90
7Hoàng Gia Ân 2.35 4.60越南
2.35      5.19      4.39      5.21      4.22
8Nguyễn Phước Bảo Châu 2.62 4.70越南
2.62      6.73      3.22      4.16      13.84
9Nguyễn Thế Lâm 3.21 4.72越南
3.70      6.35      3.21      4.11      7.12
10Lucas Dinh 4.19 5.51澳大利亚
4.40      7.26      4.19      4.95      7.17
11Lê Hà Phong 4.53 5.58越南
5.15      7.09      4.53      5.76      5.83
12Andrew Dinh 4.65 5.60澳大利亚
6.47      9.90      5.41      4.65      4.91
13Ngô Anh Quân 4.50 5.93越南
8.44      5.45      4.50      5.72      6.61
14Lê Phương Thùy 5.72 6.35越南
6.44      6.43      6.18      5.72      8.72
15Nguyễn Hoàng Ân 3.34 6.47越南
3.34      6.86      7.43      5.12      17.50
16Nguyễn Thiện Nhân 4.94 6.50越南
6.60      7.56      4.94      6.06      6.84
17Đặng Trần Diễn 4.59 6.91越南
7.10      9.35      4.59      6.50      7.13
18Đỗ An Khang 5.02 6.95越南
6.30      9.40      5.15      5.02      10.52
19Đỗ Vinh Khang 5.99 6.95越南
7.76      6.17      5.99      9.76      6.92
20Trần Anh Quân 5.85 7.20越南
7.09      5.85      9.85      6.50      8.01
21Lưu Trần Khiết Quân 6.07 7.75越南
6.07      6.75      7.78      8.73      DNF
22La Tường Phong 7.13 7.98越南
7.16      9.07      7.72      9.89      7.13
23Trần Đỗ Ngọc Thiên 5.50 7.99越南
6.95      8.26      8.77      5.50      9.69
24Nguyễn Xuân Hiển 5.87 7.99越南
5.87      9.39      8.24      6.82      8.91
25Nguyễn Xuân Nhàn 5.96 8.42越南
7.87      DNF       10.46     6.92      5.96
26Phạm Phước Đoàn 8.16 8.45越南
8.37      8.16      8.33      8.66      9.04
27Trần Hoàng Bảo Nam 5.98 8.62越南
7.97      8.30      9.60      5.98      10.01
28Eng Dickson (黄迪胜) 6.63 8.63马来西亚
8.50      7.97      6.63      9.42      16.95
29Phạm An Bình 3.49 8.64越南
3.49      DNF       8.51      8.63      8.77
30Bùi Gia Nguyễn 6.92 8.89越南
7.96      8.70      10.01     6.92      10.59
31Trần Quốc Huy 5.91 8.95越南
5.91      9.08      8.55      9.22      9.84
32Ngô Minh Khang 7.65 9.10越南
8.58      9.24      7.65      9.48      11.73
33Jerry Chung (鍾養浩) 6.83 9.19香港
6.83      8.52      8.01      11.03     13.65
34Ngô Đình Anh 7.40 9.65越南
7.58      7.40      13.46     10.53     10.84
35Phan Hồ Tứ Bảo 7.20 9.82越南
7.20      9.17      14.68     9.73      10.55
36Lê Minh Duy Bảo 5.40 9.92越南
14.21     11.26     7.13      5.40      11.36
37Đậu Thế Khoa 6.63 10.07越南
6.63      10.99     10.92     8.30      11.49
38Nguyễn Xuân Đức 5.89 10.43越南
11.53     11.96     7.79      5.89      12.40
39Lê Hưng Long 7.91 10.85越南
10.15     7.91      10.84     13.58     11.56
40Nguyễn Minh Tuấn 8.64 10.85越南
10.75     14.71     8.64      10.34     11.47
41Bùi Thọ Trí Huân 6.78 10.86越南
7.37      14.29     10.92     6.78      41.03
42Kiều Gia Thịnh 10.07 10.89越南
10.07     10.99     10.96     10.72     15.08
43Đặng Minh Quân 5.23 11.09越南
12.17     11.86     11.65     5.23      9.76
44Lý Bảo Lâm 9.51 11.18越南
10.25     13.30     16.54     9.51      9.99
45Trần Hoàng Nam 8.64 11.83越南
8.64      12.13     12.76     10.59     14.86
46Phan Gia Phát 6.95 12.30越南
6.95      12.54     14.53     13.92     10.44
47Nguyễn Hải Dương 8.55 12.55越南
8.55      10.37     16.24     12.25     15.02
48Đoàn Quốc Trung 10.08 12.90越南
10.08     12.87     28.84     11.75     14.08
49Nguyễn Hoàng Hải Vân 7.07 13.09越南
10.41     13.22     7.07      15.64     16.04
50Bùi Đặng Minh Sang 6.68 13.18越南
6.68      18.06     11.15     16.41     11.97
51Bùi Phạm Nam Phong 8.66 13.63越南
8.66      13.11     17.19     12.74     15.03
52Nguyễn Ngọc Đức 7.79 13.80越南
15.90     7.79      17.07     12.98     12.51
53Nguyễn Văn Hoàng Quân 11.84 13.81越南
13.12     13.89     18.96     14.43     11.84
54Trương Ngọc Minh Lâm 10.53 14.17越南
10.53     13.58     DNF       14.06     14.86
55Huynh Gia Bao 6.21 14.51越南
6.21      12.93     20.06     25.65     10.55
56Nguyễn Công Vinh 11.08 14.61越南
18.98     19.69     11.08     12.63     12.23
57Lê Nhật An 8.11 14.74越南
8.11      19.89     13.65     12.86     17.70
58Nguyễn Hoàng Khôi 15.37 16.88越南
17.66     15.37     16.81     16.16     DNF
59Huỳnh Tấn Đức 9.76 16.99越南
17.64     18.68     9.76      14.66     25.75
60Bùi Nhật Trường 12.44 17.08越南
23.97     19.63     17.02     14.59     12.44
61Patrick Khoi Gilkison 13.82 18.59越南
21.85     15.85     13.82     21.03     18.90
62An Tran Vu Minh 8.85 18.78越南
8.85      17.98     16.91     21.44     23.98
63Phạm Nguyễn Hoàng Duy 10.76 22.94越南
18.86     DNF       10.76     15.62     34.34
64Bùi Gia Huy 1.86 DNF越南
4.87      DNF       1.86      4.12      DNF
65Huỳnh Hữu Anh Khoa 3.11 DNF越南
DNF       3.23      3.54      3.11      DNF
 
金字塔    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hoàng Thiên Phú 2.93 3.73越南
5.15      3.77      3.23      2.93      4.20
2Hoàng Gia Ân 2.99 3.91越南
5.28      2.99      5.66      3.13      3.33
3Nguyễn Thế Lâm 3.17 4.16越南
4.67      4.18      6.58      3.17      3.62
4Nguyễn Duy Sơn 2.48 4.37越南
4.84      6.00      5.14      2.48      3.14
5Tạ Quang Dũng 4.17 4.68越南
4.17      4.53      5.21      4.29      DNF
6Nguyễn Thị Kim Nhã 3.52 5.26越南
5.75      5.80      5.93      3.52      4.23
7Nguyễn Đặng Minh Thọ 2.82 5.28越南
4.73      3.71      7.41      2.82      DNF
8Nguyễn Đức Thịnh 3.03 5.71越南
5.51      8.05      14.18     3.03      3.56
9Lê Hà Phong 3.32 5.93越南
5.03      6.38      6.46      3.32      6.37
10Nguyễn Phước Bảo Châu 3.87 6.40越南
6.23      6.53      6.71      3.87      6.44
11Lucas Dinh 5.64 6.42澳大利亚
6.14      7.09      6.36      6.75      5.64
12Đỗ An Khang 5.77 7.09越南
7.29      9.40      8.03      5.77      5.96
13Trần Anh Quân 5.08 7.53越南
9.71      5.08      10.79     5.40      7.49
14Ngô Anh Quân 4.78 7.63越南
8.32      7.89      7.73      4.78      7.27
15Đặng Trần Diễn 3.34 7.68越南
7.88      11.20     7.49      3.34      7.68
16Andrew Dinh 5.74 8.04澳大利亚
13.45     5.74      8.91      5.96      9.24
17Nguyễn Hoàng Ân 4.78 8.30越南
10.11     7.04      7.76      4.78      DNF
18Nguyễn Thiện Nhân 5.39 8.62越南
10.83     7.50      9.48      8.89      5.39
19Đỗ Vinh Khang 7.09 9.60越南
7.79      11.57     9.87      7.09      11.13
20Lê Phương Thùy 9.67 12.61越南
16.85     10.00     10.97     17.08     9.67
 
斜转    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Eng Dickson (黄迪胜) 2.99 3.67马来西亚
3.55      5.46      4.19      3.28      2.99
2Lê Hà Phong 4.11 5.09越南
4.82      5.34      7.00      5.10      4.11
3Nguyễn Thị Kim Nhã 4.69 5.33越南
4.70      7.12      6.20      4.69      5.08
4Nguyễn Phước Bảo Châu 4.68 5.41越南
5.54      6.41      5.64      5.06      4.68
5Jerry Chung (鍾養浩) 3.65 5.61香港
6.23      5.72      7.32      4.87      3.65
6Nguyễn Đặng Minh Thọ 5.07 5.62越南
5.97      5.52      5.96      5.39      5.07
7Phạm Trương Phát 4.73 5.78越南
5.60      6.98      13.13     4.73      4.76
8Nguyễn Hoàng Thiên Phú 3.63 5.95越南
8.02      7.25      5.50      5.11      3.63
9Nguyễn Duy Sơn 3.81 5.97越南
5.52      7.38      5.66      3.81      6.74
10Đặng Trần Diễn 5.33 7.05越南
5.33      7.37      7.24      6.55      7.53
11Lucas Dinh 3.25 7.48澳大利亚
7.72      7.42      7.60      7.42      3.25
12Andrew Dinh 5.34 7.51澳大利亚
8.31      5.34      6.83      8.04      7.65
13Nguyễn Thiện Nhân 5.74 7.52越南
12.57     5.74      9.61      6.94      6.01
14Nguyễn Xuân Nhàn 6.72 7.63越南
8.38      7.63      8.73      6.89      6.72
15Lý Bảo Lâm 6.31 7.74越南
8.70      6.53      11.50     7.99      6.31
16Đặng Minh Quân 6.41 7.77越南
6.41      7.52      8.49      7.29      8.97
17Nguyễn Xuân Hiển 6.11 7.83越南
7.91      6.11      8.27      7.32      8.43
18Trần Đỗ Ngọc Thiên 5.60 9.47越南
9.18      12.27     9.60      5.60      9.63
19Nguyễn Thế Lâm 7.87 9.72越南
9.95      7.87      10.56     9.02      10.20
20Ngô Anh Quân 8.55 9.89越南
10.25     8.55      9.65      9.77      11.67
21Phạm An Bình 5.76 9.90越南
9.46      9.55      5.76      12.12     10.68
22Nguyễn Thiện Phúc 5.54 10.12越南
17.51     10.28     12.73     5.54      7.36
23Nguyễn Hoàng Ân 8.16 10.12越南
8.47      11.89     24.66     10.00     8.16
24Ngô Minh Khang 8.09 10.31越南
13.11     11.60     10.37     8.96      8.09
25Trương Quí Bảo 9.35 11.53越南
12.61     9.35      12.84     12.46     9.53
26Bùi Gia Nguyễn 8.32 12.07越南
18.03     8.32      9.65      10.10     16.45
27Nguyễn Hải Dương 9.94 12.80越南
13.49     11.42     13.50     16.63     9.94
28Kiều Gia Thịnh 11.40 13.31越南
25.67     12.61     15.92     11.40     11.40
29Đậu Thế Khoa 10.78 14.63越南
15.95     18.11     16.47     10.78     11.46
30Nguyễn Công Vinh 10.15 14.94越南
11.31     10.15     22.10     19.83     13.68
31Trương Ngọc Minh Lâm 13.03 18.48越南
21.22     18.99     21.58     15.24     13.03
32Lê Nhật An 12.32 19.93越南
28.55     12.32     DNF       15.88     15.35
33Nguyễn Văn Hoàng Quân 12.29 20.65越南
23.09     12.29     DNF       23.22     15.64
34Huỳnh Tấn Đức 18.81 21.02越南
18.81     20.51     22.30     20.24     47.60
35Nguyễn Minh Tuấn 8.95 21.03越南
8.95      41.92     13.08     14.11     35.90
36Lê Huỳnh Minh Hiếu 10.21 21.12越南
23.07     10.21     DNF       20.11     20.18
37Trần Hoàng Nam 16.32 21.92越南
28.31     16.32     38.27     19.90     17.56
 
SQ1    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Lê Phương Thùy 9.73 11.36越南
11.22     13.11     9.76      9.73      DNF
2Nguyễn Duy Sơn 7.70 11.99越南
14.21     12.24     10.60     13.14     7.70
3Nguyễn Đặng Minh Thọ 9.29 12.72越南
9.29      13.31     13.66     14.77     11.18
4Nguyễn Tuấn Công 11.49 14.58越南
11.49     17.98     17.19     11.90     14.65
5Bùi Trương Nhật Huy 13.57 15.60越南
17.53     16.47     13.57     13.78     16.54
6La Tường Phong 10.21 15.64越南
16.36     13.46     17.11     10.21     19.29
7Nguyễn Đặng Phát Trường 15.90 18.91越南
24.22     36.87     16.24     15.90     16.28
8Đỗ An Khang 13.92 19.74越南
13.92     22.83     16.14     20.24     23.40
9Đặng Trần Diễn 18.70 20.40越南
19.18     18.70     22.21     20.62     21.39
10Jerry Chung (鍾養浩) 13.82 21.18香港
33.61     21.81     17.77     13.82     23.95
11Trần Đức Huy 14.53 24.74越南
39.99     27.31     22.67     14.53     24.24
12Bùi Thọ Đăng Danh 21.40 25.26越南
21.40     23.59     36.21     25.56     26.64
13Lưu Trần Khiết Quân 20.89 26.90越南
27.81     34.37     22.27     20.89     30.63
14Lucas Dinh 22.68 28.59澳大利亚
46.86     30.76     22.68     25.15     29.87
15Trần Hoàng Nam 26.56 30.48越南
29.61     31.62     30.21     43.89     26.56
16Nguyễn Xuân Nhàn 19.39 31.36越南
36.13     22.35     19.39     35.60     37.52
17Andrew Dinh 22.34 31.94澳大利亚
37.78     30.79     22.34     39.32     27.25
18Eng Dickson (黄迪胜) 24.28 32.71马来西亚
28.02     37.25     24.28     32.86     39.76
19Nguyễn Minh Dũng 26.64 33.98越南
32.72     26.64     29.74     39.56     39.48
20Bùi Gia Nguyễn 29.83 35.05越南
37.56     38.84     29.83     35.17     32.41
21Nguyễn Quốc Khánh 24.62 36.52越南
58.33     43.15     34.52     24.62     31.90
22Đặng Minh Quân 31.13 41.24越南
DNF       31.26     31.13     39.75     52.71
23Lê Trần Đăng Quỳnh 45.85 越南
45.85     1:32.37
24Nguyễn Đức Thịnh 49.63 越南
DNF       49.63
25Nguyễn Hoàng Thiên Phú 55.76 越南
55.76     DNS
26Ngô Anh Quân 1:00.44 越南
1:09.95   1:00.44
27Lữ Hạnh Hoàng Nguyên 1:05.25 越南
1:05.25   1:06.10
28Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 1:18.40 越南
1:18.40   DNF
29Tạ Quang Dũng DNF 越南
DNF       DNF
29Nguyễn Thiện Nhân DNF 越南
DNF       DNF