HCMC Spring Open 2016

日期: 2016-03-13
地點: Ho Chi Minh, Vietnam
鏈接: HCMC Spring Open 2016
冠軍 前三 所有 各選手 紀錄 打亂
3x3x3方塊    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Dương Hữu Khang 10.79 11.94越南
11.50     10.79     13.55     12.29     12.02
2Trần Đăng Quang 10.15 12.20越南
10.15     14.09     13.18     12.11     11.31
3Phan Hoàng Khải 11.45 12.75越南
12.57     13.68     12.75     12.92     11.45
4Đoàn Văn Danh 10.82 12.91越南
10.82     13.34     12.95     16.54     12.43
5Ha Chan Uy 11.78 13.09越南
15.26     12.01     12.47     11.78     14.80
6Nguyễn Ngọc Duy 12.31 13.11越南
12.77     12.32     12.31     15.05     14.25
7Nghiêm Tuấn Hào 10.39 13.20越南
12.53     15.73     12.28     14.78     10.39
8Joshua Sisovic Milo 12.25 13.43法國
12.97     15.06     12.27     12.25     15.73
9Trần Hưng Nghiêm 12.36 13.45越南
13.76     14.11     13.38     13.21     12.36
10Nguyen Duc Khoi 12.96 14.10越南
12.96     14.55     14.41     14.62     13.33
11Phan Phú Thịnh 13.14 14.44越南
13.98     15.48     13.85     15.94     13.14
12Nguyễn Bảo Ngân 13.75 14.69越南
13.75     16.04     15.35     14.37     14.36
13Huỳnh Lê Thanh Tú 12.92 15.22越南
12.92     16.24     15.30     20.17     14.13
14Nguyễn Phúc Thịnh 14.58 15.85越南
17.91     31.84     14.63     14.58     15.01
15Phạm Nguyễn Hoàng Duy 12.71 16.23越南
16.86     17.11     16.45     15.37     12.71
16Ngô Minh Nhân 15.43 16.97越南
16.10     18.33     15.43     19.45     16.47
17Trần Ngọc Hoàng Phúc 14.86 17.42越南
18.47     14.86     20.49     15.37     18.41
18Nguyễn Phước An Vũ 15.58 17.47越南
20.11     18.43     15.58     17.78     16.19
19Phạm Quốc Việt 17.37 17.76越南
17.37     17.94     17.66     21.75     17.68
20Nguyễn Ngọc Hữu Ân 17.04 17.93越南
17.04     18.49     21.95     17.47     17.83
21Quan Trần Thanh Lương 15.42 18.21越南
16.70     18.76     15.42     19.18     21.14
22Nguyễn Minh Hiệp 17.06 18.26越南
20.41     17.06     17.07     17.30     21.31
23Hồ Tấn Phát 16.98 18.33越南
20.08     16.98     17.19     23.55     17.72
24Phạm Trường Thọ 13.79 18.74越南
15.60     20.70     13.79     20.84     19.92
25Vũ Phương Nam 14.40 18.90越南
19.31     20.61     18.67     14.40     18.72
26Lâm Bội Thi 15.96 19.03越南
17.58     21.15     15.96     18.35     DNF
27Huỳnh Khánh An 16.83 19.03越南
18.86     17.54     16.83     20.70     25.32
28Nguyễn Ngọc Quang 14.85 19.14越南
14.85     20.08     20.14     22.01     17.21
29Nguyễn Nhật Trường 14.98 19.41越南
20.52     18.55     22.66     19.17     14.98
30Huỳnh Quang Trung 15.50 20.02越南
18.88     19.72     15.50     21.47     22.03
31Nguyễn Hoàng Quân 19.32 20.05越南
19.56     20.73     21.94     19.85     19.32
32Nguyễn Xuân Phúc 15.84 20.33越南
19.82     22.35     18.81     15.84     23.56
33Huỳnh Bá Tùng 17.45 20.73越南
19.60     24.94     17.65     DNF       17.45
34Trần Nhật Lâm 18.41 20.91越南
18.99     26.76     18.41     18.86     24.87
35Huỳnh Đăng Trụ 15.37 21.03越南
22.16     15.37     23.09     21.61     19.31
36Bùi Trung Tín 20.82 22.04越南
21.57     22.12     22.43     20.82     23.30
37Nguyễn Danh Hoàng 17.26 22.69越南
22.30     17.26     25.76     20.02     27.80
38Phạm Anh Duy 20.68 23.27越南
22.58     23.83     20.68     25.29     23.40
39Nguyễn Đặng Nghĩa 22.99 25.54越南
26.31     27.20     23.10     22.99     32.64
40Hyeongseok Kim 23.03 26.28南韓
24.34     30.28     23.03     28.45     26.04
41Giang Nhật Khánh 23.38 27.96越南
25.82     23.38     29.41     28.64     33.74
42Lê Đoàn Nhật Nam 24.52 28.25越南
24.52     29.92     DNF       28.42     26.40
43Trần Hữu Hưng 22.23 30.17越南
27.62     DNF       22.23     31.26     31.62
44Phạm Huy Hoàng 29.16 30.30越南
33.16     29.16     30.41     30.06     30.42
45Nguyễn Mạch Khang Huy 26.55 31.13越南
29.86     29.42     26.55     34.51     34.11
46Hoàng Minh Thành 25.05 31.79越南
29.61     34.69     45.65     31.06     25.05
47Nguyễn Lê Trung Hiếu 29.59 33.15越南
33.76     33.55     32.13     29.59     37.85
48Nguyễn Ngọc Phương 22.12 33.32越南
34.93     29.69     35.35     22.12     DNF
49Phan Hoàng Hội 26.32 33.58越南
35.02     27.22     26.32     38.49     46.47
50Nguyễn Đăng Khánh 33.53 39.93越南
DNF       39.66     40.97     39.17     33.53
51Nguyễn Lê Công Duy 32.28 46.13越南
32.28     47.12     45.02     56.27     46.24
52Phạm Tiến Dũng 40.66 49.26越南
51.28     51.04     49.84     40.66     46.91
53Nguyễn Hữu Minh 46.16 51.18越南
51.64     1:04.10   52.40     46.16     49.49
54Thái Thục Minh Anh 45.27 54.36越南
1:26.22   56.22     52.26     54.60     45.27
 
3x3x3方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Đoàn Văn Danh 8.59 10.87越南
8.59      9.46      10.90     13.47     12.26
2Dương Hữu Khang 11.11 11.66越南
12.40     11.97     11.87     11.13     11.11
3Trần Đăng Quang 10.61 12.02越南
10.61     12.11     12.75     11.42     12.52
4Nghiêm Tuấn Hào 10.68 12.02越南
10.68     11.08     13.00     11.97     13.03
5Nguyễn Ngọc Duy 10.70 12.12越南
12.09     16.71     10.70     12.70     11.56
6Trần Hưng Nghiêm 11.53 12.73越南
14.04     11.72     15.97     11.53     12.42
7Ha Chan Uy 10.13 12.84越南
12.13     12.83     14.24     10.13     13.57
8Huỳnh Lê Thanh Tú 12.48 13.28越南
12.48     13.71     13.06     13.06     14.97
9Nguyễn Phúc Thịnh 12.63 13.60越南
12.63     13.23     14.37     13.21     20.73
10Phan Hoàng Khải 12.74 13.92越南
14.50     12.74     13.94     14.86     13.31
11Nguyễn Bảo Ngân 8.50 14.08越南
14.24     15.82     13.92     8.50      14.08
12Nguyen Duc Khoi 10.81 14.08越南
13.48     12.95     15.81     10.81     16.75
13Phan Phú Thịnh 11.94 14.08越南
11.94     15.57     12.54     15.57     14.14
14Joshua Sisovic Milo 12.17 14.42法國
12.17     13.44     15.87     16.39     13.94
15Phạm Nguyễn Hoàng Duy 12.04 16.41越南
19.40     12.04     16.53     16.81     15.89
 
2x2x2方塊    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Dương Hữu Khang 2.51 3.22越南
3.50      3.47      2.68      3.83      2.51
2Joshua Sisovic Milo 3.40 4.42法國
4.93      5.76      4.26      3.40      4.08
3Trần Đăng Quang 3.44 4.67越南
3.84      3.44      5.46      7.11      4.71
4Huỳnh Lê Thanh Tú 3.23 4.79越南
6.65      5.34      3.78      5.24      3.23
5Nguyen Duc Khoi 3.75 4.89越南
5.17      4.51      3.75      4.98      5.34
6Hồ Tấn Phát 4.07 5.39越南
4.07      5.07      4.36      7.78      6.75
7Nguyễn Danh Hoàng 3.37 5.43越南
3.37      6.98      6.43      4.06      5.80
8Nguyễn Phước An Vũ 4.24 5.70越南
4.61      10.47     4.24      7.47      5.01
9Đoàn Văn Danh 5.61 5.76越南
6.59      5.64      5.69      5.94      5.61
10Phạm Quốc Việt 4.50 5.88越南
4.50      5.53      6.23      12.64     5.88
11Nguyễn Ngọc Quang 5.34 5.91越南
5.57      5.95      7.37      6.22      5.34
12Trần Hưng Nghiêm 4.04 6.01越南
4.04      4.68      7.52      10.00     5.82
13Nguyễn Phúc Thịnh 5.53 6.06越南
5.70      5.78      5.53      6.72      6.71
14Phan Hoàng Khải 5.18 6.11越南
11.05     6.41      5.18      5.80      6.12
15Vũ Phương Nam 4.84 6.34越南
4.84      10.07     6.22      7.24      5.55
16Huỳnh Bá Tùng 4.70 6.61越南
4.70      6.90      7.41      9.36      5.52
17Hyeongseok Kim 3.25 6.64南韓
6.27      7.60      6.92      3.25      6.72
18Quan Trần Thanh Lương 5.54 6.93越南
5.54      7.99      6.59      11.62     6.22
19Ha Chan Uy 5.75 6.94越南
7.92      5.75      5.96      6.94      8.00
20Phan Phú Thịnh 4.50 7.02越南
11.46     7.97      5.20      7.89      4.50
21Phạm Nguyễn Hoàng Duy 5.30 7.02越南
6.71      8.06      5.30      6.30      DNF
22Phạm Anh Duy 5.50 7.04越南
5.54      15.57     6.07      9.50      5.50
23Phạm Trường Thọ 5.24 7.08越南
7.97      5.60      5.24      20.06     7.66
24Lê Đoàn Nhật Nam 4.88 7.23越南
4.88      8.62      6.36      8.96      6.70
25Nghiêm Tuấn Hào 5.80 7.24越南
8.39      6.48      7.34      7.90      5.80
26Lâm Bội Thi 4.88 7.64越南
4.88      9.24      8.26      8.61      6.05
27Huỳnh Đăng Trụ 7.31 7.71越南
7.31      7.59      7.54      8.00      14.95
28Giang Nhật Khánh 7.78 8.19越南
7.95      8.01      7.78      9.47      8.60
29Nguyễn Đặng Nghĩa 9.15 11.08越南
10.66     9.15      11.16     11.43     11.56
30Nguyễn Lê Trung Hiếu 11.69 13.22越南
15.93     12.26     15.22     12.18     11.69
31Thái Thục Minh Anh 12.90 15.94越南
14.90     12.90     18.85     14.40     18.53
32Nguyễn Mạch Khang Huy 7.07 16.05越南
7.07      18.51     14.90     30.29     14.75
33Nguyễn Hữu Minh 7.49 16.09越南
7.49      15.35     19.42     16.92     16.00
34Hoàng Đình Anh Quốc 8.31 16.28越南
19.16     8.31      18.38     26.08     11.31
35Trần Ngọc Hoàng Phúc 4.50 DNF越南
4.50      DNF       DNF       9.69      6.70
 
2x2x2方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Dương Hữu Khang 2.26 3.45越南
3.09      4.57      2.70      DNF       2.26
2Nguyen Duc Khoi 3.42 4.06越南
3.86      3.42      3.69      7.45      4.62
3Joshua Sisovic Milo 3.37 4.66法國
5.54      6.81      4.39      4.04      3.37
4Huỳnh Lê Thanh Tú 2.72 4.88越南
4.55      4.96      2.72      5.13      5.61
5Nguyễn Phúc Thịnh 3.93 5.54越南
6.21      7.18      3.93      4.88      5.54
6Trần Đăng Quang 3.92 5.66越南
3.92      7.83      4.73      6.28      5.97
7Trần Hưng Nghiêm 4.65 6.09越南
4.76      6.72      4.65      6.78      7.65
8Đoàn Văn Danh 3.62 6.30越南
6.85      4.73      3.62      7.68      7.33
9Nguyễn Phước An Vũ 4.40 6.35越南
6.43      7.52      4.40      DNF       5.11
10Hồ Tấn Phát 4.72 6.37越南
6.36      6.60      4.72      6.16      7.78
11Phạm Quốc Việt 6.42 6.60越南
6.43      6.42      6.81      8.49      6.55
12Nguyễn Danh Hoàng 3.74 6.73越南
8.29      5.53      6.84      3.74      7.81
13Phan Hoàng Khải 6.35 7.11越南
6.86      6.92      7.55      7.95      6.35
14Nguyễn Ngọc Quang 5.94 7.13越南
5.94      6.94      7.63      7.58      6.88
15Vũ Phương Nam 7.32 9.11越南
7.32      9.79      8.78      10.16     8.77
 
4x4x4方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Dương Hữu Khang 37.51 43.86越南
50.50     45.23     40.04     37.51     46.30
2Nguyễn Bảo Ngân 43.55 45.02越南
44.47     46.34     44.24     43.55     48.62
3Nguyễn Phúc Thịnh 45.36 49.10越南
47.35     49.77     45.36     50.19     1:26.55
4Ha Chan Uy 46.79 51.38越南
47.02     1:05.00   56.13     46.79     50.99
5Nguyễn Ngọc Duy 48.57 52.71越南
49.05     53.61     55.46     48.57     58.09
6Đoàn Văn Danh 47.67 53.19越南
49.68     57.40     54.07     47.67     55.83
7Ngô Minh Nhân 52.18 55.18越南
59.72     54.38     52.18     53.46     57.69
8Trần Đăng Quang 41.12 55.73越南
47.87     58.51     41.12     1:03.89   1:00.82
9Huỳnh Lê Thanh Tú 52.35 57.17越南
56.19     59.42     55.90     1:08.85   52.35
10Nghiêm Tuấn Hào 49.57 57.82越南
1:00.27   54.89     49.57     58.29     1:02.29
11Lê Hoàng Minh 54.62 1:02.05越南
1:00.20   54.62     1:04.13   1:04.94   1:01.82
12Phan Phú Thịnh 55.39 1:04.47越南
1:12.35   1:07.00   1:02.21   55.39     1:04.19
13Trần Ngọc Hoàng Phúc 1:09.61 1:10.76越南
1:13.29   1:11.96   1:09.84   1:10.47   1:09.61
14Phạm Anh Duy 1:02.34 1:10.97越南
1:29.67   1:02.34   1:09.86   1:11.71   1:11.33
15Nguyễn Nhật Trường 1:07.51 1:11.09越南
1:10.24   1:12.64   1:10.39   1:07.51   1:21.50
16Lâm Bội Thi 1:04.20 1:12.28越南
1:10.37   1:09.47   1:20.37   1:04.20   1:16.99
17Quan Trần Thanh Lương 1:00.60 1:14.19越南
1:03.94   1:00.60   DNF       1:07.26   1:31.37
18Phạm Quốc Việt 57.40 1:17.02越南
1:07.98   57.40     1:21.07   1:22.01   1:38.08
19Nguyễn Xuân Phúc 1:13.97 1:18.04越南
1:14.36   1:18.48   1:21.28   1:22.23   1:13.97
20Nguyễn Phước An Vũ 1:11.47 1:18.51越南
1:16.08   1:11.47   1:25.92   1:25.42   1:14.04
21Phan Hoàng Khải 1:09.32 1:21.96越南
1:28.73   1:26.84   1:09.32   1:23.41   1:15.62
22Vũ Phương Nam 1:07.47 1:22.54越南
1:19.43   1:29.05   1:07.47   1:23.03   1:25.17
23Huỳnh Khánh An 1:21.33 1:26.74越南
1:24.74   1:26.24   1:21.33   1:35.46   1:29.23
24Hồ Tấn Phát 1:14.39 1:29.81越南
1:41.49   1:38.76   1:14.39   1:20.63   1:30.03
25Huỳnh Bá Tùng 1:23.86 1:32.26越南
1:39.49   1:36.18   1:36.39   1:23.86   1:24.20
26Nguyễn Ngọc Quang 1:47.59 1:51.35越南
1:52.37   1:48.02   2:04.18   1:47.59   1:53.65
27Phạm Trường Thọ 1:38.18 1:51.67越南
1:58.46   2:35.20   1:43.16   1:38.18   1:53.40
28Bùi Trung Tín 1:45.24 2:03.79越南
2:04.27   1:48.99   2:18.12   1:45.24   2:19.88
29Nguyễn Ngọc Hữu Ân 1:49.19 2:28.13越南
2:56.23   2:40.76   1:49.19   2:21.82   2:21.81
30Nguyễn Hữu Minh 2:08.33 2:59.29越南
3:51.57   2:55.63   3:14.73   2:08.33   2:47.50
 
5x5x5方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Bảo Ngân 1:25.37 1:27.32越南
1:29.00   1:29.61   1:25.52   1:27.44   1:25.37
2Nguyễn Phúc Thịnh 1:31.65 1:38.43越南
1:38.28   1:39.26   1:38.30   1:38.72   1:31.65
3Lê Hoàng Minh 1:25.25 1:46.24越南
1:54.75   1:43.15   1:40.83   1:58.55   1:25.25
4Huỳnh Lê Thanh Tú 1:42.61 1:48.40越南
1:42.61   1:50.42   1:54.27   1:47.61   1:47.16
5Dương Hữu Khang 1:43.93 1:50.17越南
1:52.85   1:43.93   1:51.82   1:45.84   1:58.01
6Phạm Nguyễn Hoàng Duy 1:40.55 1:50.48越南
1:52.13   1:55.75   1:40.55   1:52.72   1:46.59
7Ngô Minh Nhân 1:45.89 1:52.96越南
2:10.42   1:59.57   1:53.25   1:45.89   1:46.07
8Phạm Anh Duy 1:40.02 1:56.17越南
2:14.88   1:51.18   1:59.75   1:57.57   1:40.02
9Nghiêm Tuấn Hào 1:54.43 1:57.95越南
2:01.41   1:56.20   2:04.82   1:56.25   1:54.43
10Đoàn Văn Danh 2:00.73 2:02.22越南
2:00.82   2:09.88   2:00.73   2:01.89   2:03.96
11Quan Trần Thanh Lương 1:52.30 2:05.37越南
2:29.30   1:52.67   2:05.64   2:17.81   1:52.30
12Trần Ngọc Hoàng Phúc 2:08.66 2:30.94越南
2:09.80   2:51.18   3:32.63   2:31.85   2:08.66
13Vũ Phương Nam 2:24.67 2:34.11越南
2:24.67   2:36.21   2:36.89   2:51.40   2:29.23
14Huỳnh Bá Tùng 2:20.78 2:34.50越南
2:35.82   2:31.84   2:35.84   2:38.54   2:20.78
15Nguyễn Nhật Trường 2:20.81 2:44.76越南
3:07.82   2:40.83   2:20.81   2:50.83   2:42.62
16Nguyễn Phước An Vũ 2:29.63 2:45.49越南
2:56.75   2:29.63   2:32.14   3:56.80   2:47.57
17Hồ Tấn Phát 2:42.80 2:47.76越南
2:49.83   2:53.89   2:42.80   2:44.26   2:49.18
18Nguyễn Xuân Phúc 2:41.01 2:49.27越南
2:41.01   2:50.62   2:53.28   2:43.92   3:22.00
19Lâm Bội Thi 3:14.65 3:20.13越南
3:25.39   DNF       3:15.70   3:14.65   3:19.31
 
單手解    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Đoàn Văn Danh 16.38 18.28越南
16.38     17.34     21.07     16.43     21.99
2Đoàn Thanh Duy 17.05 21.44越南
23.00     22.88     17.05     20.56     20.88
3Phạm Nguyễn Hoàng Duy 13.89 23.61越南
26.62     24.22     13.89     25.94     20.67
4Huỳnh Lê Thanh Tú 22.84 25.57越南
27.86     26.30     26.47     22.84     23.94
5Trần Đăng Quang 20.50 25.63越南
24.12     20.50     28.43     28.48     24.35
6Nguyen Duc Khoi 23.58 26.27越南
28.30     23.58     35.19     24.50     26.00
7Dương Hữu Khang 25.73 27.98越南
26.44     25.73     29.87     32.11     27.64
8Phạm Quốc Việt 25.86 31.38越南
25.86     34.46     31.35     29.25     33.54
9Huỳnh Đăng Trụ 24.12 32.15越南
34.93     24.12     32.23     39.06     29.30
10Huỳnh Khánh An 27.63 35.60越南
36.28     37.38     33.93     36.60     27.63
11Ngô Minh Nhân 31.18 36.57越南
36.60     31.18     48.19     35.22     37.90
12Trần Ngọc Hoàng Phúc 27.82 38.89越南
44.81     33.23     40.05     27.82     43.40
13Vũ Phương Nam 33.84 44.02越南
51.69     1:05.57   33.84     42.70     37.66
14Huỳnh Bá Tùng 32.84 46.25越南
1:04.50   32.84     49.95     37.75     51.05
15Nguyễn Danh Hoàng 43.70 49.03越南
46.99     43.70     53.25     1:00.00   46.84
16Trần Nhật Lâm 46.43 53.30越南
47.77     1:13.82   46.43     59.23     52.91
17Hồ Tấn Phát 45.68 55.59越南
54.47     1:07.39   47.36     1:04.93   45.68
18Quan Trần Thanh Lương 45.80 59.69越南
1:00.66   59.74     1:17.54   58.66     45.80
19Nguyễn Mạch Khang Huy 1:00.73 1:23.03越南
1:42.65   1:28.62   1:14.82   1:00.73   1:25.66
20Phan Hoàng Hội 1:07.49 1:32.99越南
1:07.49   2:11.00   1:16.62   1:24.87   1:57.47
 
金字塔    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Trần Hưng Nghiêm 4.67 6.79越南
5.63      4.67      7.82      6.91      10.02
2Nguyễn Phúc Thịnh 6.03 6.89越南
6.03      7.48      6.25      14.77     6.94
3Nguyễn Bảo Ngân 3.64 6.98越南
6.56      3.64      7.32      7.05      10.63
4Nghiêm Tuấn Hào 3.18 7.56越南
8.49      3.18      9.19      7.24      6.94
5Dương Hữu Khang 5.56 7.96越南
9.36      5.56      6.68      9.30      7.91
6Phạm Quốc Việt 5.28 8.60越南
9.94      5.28      13.66     9.19      6.68
7Trần Đăng Quang 7.71 10.21越南
7.93      7.71      11.27     11.43     18.25
8Trần Ngọc Hoàng Phúc 8.88 10.62越南
10.77     8.88      15.02     11.03     10.05
9Joshua Sisovic Milo 8.92 11.47法國
12.39     12.86     11.34     8.92      10.68
10Nguyễn Ngọc Hữu Ân 9.47 12.37越南
17.65     11.94     9.47      11.28     13.89
11Huỳnh Bá Tùng 5.66 12.97越南
13.89     5.66      9.71      20.96     15.30
12Giang Nhật Khánh 4.45 13.25越南
27.88     4.45      14.57     17.11     8.06
13Hyeongseok Kim 11.37 13.46南韓
13.89     DNF       13.51     11.37     12.98
14Hồ Tấn Phát 9.71 13.86越南
14.03     9.71      16.84     12.76     14.79
15Nguyễn Ngọc Quang 12.01 15.07越南
16.28     12.01     15.97     13.03     16.22
16Phạm Nguyễn Hoàng Duy 6.47 15.71越南
15.31     6.47      16.42     21.15     15.39
17Nguyễn Danh Hoàng 11.52 15.82越南
17.92     16.70     11.52     12.85     18.74
18Nguyễn Hữu Minh 11.60 17.70越南
20.49     14.81     22.74     17.81     11.60
19Thái Thục Minh Anh 9.02 18.33越南
25.24     9.02      16.45     18.01     20.53
 
Square-1    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Dương Hữu Khang 16.70NR 20.29越南
16.70     22.70     26.36     19.71     18.45
2Nghiêm Tuấn Hào 27.80 35.41越南
27.80     47.73     41.61     35.15     29.46
3Nguyễn Phúc Thịnh 25.98 36.32越南
58.09     39.54     25.98     34.21     35.22
4Lê Hoàng Minh 38.14 46.37越南
50.24     38.14     52.53     41.40     47.46
5Huỳnh Bá Tùng 35.77 58.23越南
35.77     48.07     1:02.19   1:07.57   1:04.44