Ho Chi Minh Cube Day 2017

日期: 2017-10-22
地点: Ho Chi Minh City, Vietnam
链接: Ho Chi Minh Cube Day 2017
冠军 前三 所有 各选手 打乱
三阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hoàng Quân 9.16 9.80越南
9.51      9.55      11.64     9.16      10.34
2Dương Hữu Khang 10.26 10.44越南
10.26     11.44     10.34     10.51     10.46
3Nguyễn Khang Minh 10.21 11.22越南
10.21     11.29     11.98     10.39     12.20
4Hong Quan Nguyen 9.11 11.27越南
12.68     11.35     9.78      9.11      DNF
5Tu Pham 10.09 11.41越南
12.71     11.29     10.09     11.54     11.39
6Nguyễn Nhật Trường 9.71 11.61越南
10.46     13.21     13.29     9.71      11.15
7Nguyễn Tuấn Công 9.77 11.67越南
12.29     12.53     11.68     9.77      11.03
8Đoàn Văn Danh 11.08 11.69越南
11.08     12.73     11.10     11.38     12.59
9Trần Hùng Xuân Thịnh 10.76 11.71越南
12.73     10.76     12.53     11.30     11.30
10Nguyễn Việt Thanh 9.15 11.96越南
13.10     12.21     11.30     9.15      12.36
11Nguyễn Đặng Phát Trường 11.17 13.13越南
11.17     13.84     12.37     13.19     14.23
12Phan Tu Nghi 10.09 13.37越南
12.07     15.41     15.55     10.09     12.64
13Đoàn Minh Khôi 11.63 13.43越南
12.56     14.33     14.34     11.63     13.40
14Huỳnh Bá Quốc Bảo 12.78 13.69越南
16.03     12.98     12.90     12.78     15.18
15Trần Ngọc Hoàng Phúc 12.14 13.91越南
14.59     14.32     12.14     13.98     13.44
16Le Van Bao Toan 11.41 14.09越南
14.58     15.75     16.40     11.95     11.41
17Trần Hoàng Thân 13.47 14.10越南
13.47     13.91     13.69     14.69     15.08
18Huỳnh Ngọc Mạnh 13.35 14.61越南
14.33     13.81     15.68     18.09     13.35
19Do Minh Triet 13.56 14.88越南
13.56     15.60     17.09     15.18     13.87
20Huỳnh Phong Nam 13.01 15.08越南
20.26     15.64     13.01     14.17     15.42
21Nguyen Khoa 13.79 15.31越南
13.79     15.08     16.65     15.70     15.15
22Trung Tran 11.29 15.91越南
16.14     15.04     16.54     DNF       11.29
23Trịnh Nam Thanh 12.97 15.97越南
12.97     16.60     DNF       15.02     16.29
24Cao Kim Đô 15.45 16.17越南
15.45     15.46     25.60     16.07     16.99
25Đỗ Khánh Vương 14.46 16.34越南
15.44     14.46     16.86     17.86     16.73
26Nguyễn Minh Khang 14.43 16.44越南
14.43     19.67     16.21     16.40     16.71
27Trương Hoàng Quân 14.66 16.52越南
18.03     25.64     14.66     15.13     16.40
28Đỗ Ngọc Đăng Khoa 14.52 16.58越南
16.54     17.65     14.52     18.14     15.55
29Thai Minh Long 14.12 16.71越南
14.12     DNF       16.68     16.84     16.62
29Trần Chí Vỹ 14.12 16.71越南
14.12     DNF       16.84     16.62     16.68
31Lê Đức Thịnh 15.12 16.90越南
16.32     15.50     15.12     21.60     18.87
32Nguyễn Quốc Khánh 15.73 17.11越南
16.25     19.05     18.77     16.30     15.73
33Hồ Tùng Lâm 12.33 17.58越南
18.07     17.91     12.33     17.85     16.97
34Lâm Bội Thi 15.51 18.19越南
15.51     16.79     19.44     18.33     24.94
35Nguyễn Phúc Khánh 16.83 18.19越南
16.83     18.95     20.10     17.84     17.78
36Nguyễn Hoàng Gia Bảo 16.79 18.21越南
17.26     16.79     18.12     19.26     20.82
37Phung Gia Bao 15.08 18.91越南
19.26     18.52     15.08     18.95     20.34
38Trần Tiến Dũng 18.47 19.76越南
23.94     19.06     18.47     19.26     20.95
39Lê Xuân Trúc 17.69 20.17越南
22.69     17.69     18.79     19.99     21.72
40Lâm Vũ 18.24 20.32越南
21.22     23.18     18.24     19.02     20.72
41Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 17.95 20.62越南
17.95     22.13     19.23     20.50     23.76
42Trần Trọng Đạt 16.91 20.71越南
18.54     19.47     16.91     24.11     24.94
43Đặng Hoàng Nghĩa 16.45 20.93越南
20.12     18.18     28.14     16.45     24.48
44Nguyễn Lê Gia Tuệ 17.05 21.18越南
22.19     17.05     18.84     22.50     22.77
45Huỳnh Đình Bảo 18.83 21.53越南
23.32     18.83     21.43     19.85     37.79
46Nguyen Thuy Bao Tran 18.08 22.06越南
20.70     22.62     22.85     23.48     18.08
47Phạm Quang Vũ 17.00 22.39越南
22.64     24.24     21.00     17.00     23.53
48Trần Đình Huy 19.60 22.59越南
21.04     25.77     19.60     28.35     20.97
49Nguyen Minh Thong 20.40 23.58越南
28.29     20.69     27.17     20.40     22.88
50Nguyen Don Duc 21.72 23.91越南
21.72     24.04     24.77     25.28     22.92
51Huỳnh Minh Đăng 17.63 24.02越南
22.58     33.65     22.31     17.63     27.17
52Trần Tiến Huy Hoàng 21.70 24.57越南
22.66     26.51     24.53     27.43     21.70
53Kirk Nguyenle 21.59 24.79美国
28.01     24.19     23.16     21.59     27.02
54Trần Hoàng Duy 23.88 25.76越南
27.97     42.69     24.01     23.88     25.30
55Nguyễn Lê Duy 22.60 26.11越南
25.22     30.45     25.58     27.54     22.60
56Pham Gia Long 20.96 26.62越南
26.31     26.92     20.96     26.63     DNF
57Phùng Bá Đạt 23.74 27.60越南
28.16     23.74     29.95     45.92     24.69
58Nguyễn Hữu Vĩnh Phát 21.08 28.10越南
34.10     29.41     24.99     21.08     29.89
59Nguyễn Trọng Tín 21.45 28.57越南
21.45     29.00     30.39     32.42     26.31
60Trương Minh Trí 25.36 29.49越南
55.81     30.23     26.06     25.36     32.19
61Nguyễn Duy Phương Nam 23.07 29.80越南
23.07     27.54     29.75     33.45     32.11
62Toan Do Cong 22.03 31.62越南
27.78     39.60     27.47     22.03     DNF
63Đỗ Kỳ Dũng 28.02 32.15越南
34.91     30.99     28.02     32.60     32.86
64Hà Xuân Tùng 23.89 32.27越南
38.26     32.91     23.89     30.38     33.53
65Đào Đình Phúc 28.37 33.06越南
33.81     33.05     37.01     28.37     32.31
66Đoàn Thanh Bình 26.31 33.37越南
26.31     35.50     32.74     40.32     31.88
67Nguyễn Duy Linh 31.12 34.10越南
36.61     33.45     31.12     32.24     41.77
68Võ Tanh Vũ 33.06 35.89越南
39.36     50.30     33.67     33.06     34.63
69Trần Đức Tuấn Minh 37.58 51.72越南
48.90     37.58     54.65     51.62     2:13.53
70Lê Võ Trường Giang 14.29 DNF越南
14.29     17.99     DNF       DNF       DNS
71Ngô Việt Thắng 16.12 DNF越南
16.12     DNF       16.51     19.29     DNF
72Đỗ Phúc Minh 26.21 DNF越南
27.98     DNF       26.21     DNF       30.45
73Nguyen Ngoc Quynh Giang 40.34 越南
40.34     47.09
74Nguyễn Ngọc Bích 44.77 越南
46.47     44.77
75Nguyễn Ngọc Hải 52.14 越南
52.14     1:00.15
76Cao Trần Tiến 57.01 越南
57.83     57.01
 
三阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hoàng Quân 8.87 10.25越南
11.44     9.67      8.87      11.63     9.64
2Nguyễn Khang Minh 8.95 10.34越南
11.58     10.12     8.95      9.33      11.71
3Nguyễn Nhật Trường 8.67 10.58越南
8.67      14.03     11.87     9.57      10.29
4Nguyễn Việt Thanh 10.14 11.26越南
13.81     11.68     10.14     11.16     10.94
5Trần Hùng Xuân Thịnh 9.97 11.33越南
11.77     9.97      10.11     15.03     12.10
6Nguyễn Tuấn Công 10.21 11.66越南
12.04     12.61     12.31     10.64     10.21
7Hong Quan Nguyen 9.23 11.74越南
12.09     10.59     13.03     9.23      12.53
8Dương Hữu Khang 11.35 12.08越南
11.85     14.71     11.35     12.22     12.18
9Tu Pham 10.54 12.29越南
11.33     13.71     11.84     13.75     10.54
10Do Minh Triet 11.57 12.51越南
11.57     11.96     15.25     13.34     12.22
11Đoàn Văn Danh 10.40 12.73越南
14.21     12.24     13.39     10.40     12.56
12Phan Tu Nghi 11.56 13.01越南
12.99     16.21     11.83     11.56     14.21
13Le Van Bao Toan 11.66 13.02越南
13.21     12.49     13.37     11.66     16.26
14Trần Ngọc Hoàng Phúc 11.84 13.68越南
18.58     14.75     11.84     12.19     14.09
15Trần Hoàng Thân 12.01 13.75越南
12.80     14.43     14.01     12.01     15.59
16Huỳnh Bá Quốc Bảo 11.33 13.77越南
14.36     14.40     DNF       12.56     11.33
17Nguyễn Đặng Phát Trường 11.34 14.17越南
12.12     11.34     15.36     15.02     22.47
18Thai Minh Long 13.23 14.20越南
17.14     14.40     13.23     14.59     13.61
19Đoàn Minh Khôi 12.32 14.59越南
15.73     12.66     12.32     16.45     15.37
20Huỳnh Phong Nam 12.60 14.67越南
14.66     18.18     15.56     13.78     12.60
21Cao Kim Đô 14.53 15.04越南
14.62     15.96     14.53     17.40     14.53
22Lê Đức Thịnh 14.09 15.47越南
14.09     15.48     16.63     15.76     15.18
23Nguyễn Quốc Khánh 14.61 15.52越南
19.61     16.30     15.20     14.61     15.07
24Nguyễn Minh Khang 13.48 15.68越南
16.88     15.49     23.14     13.48     14.68
25Trung Tran 13.63 17.06越南
13.63     19.39     18.16     16.49     16.53
26Nguyen Khoa 14.66 17.08越南
14.66     17.24     16.15     18.17     17.86
27Đỗ Ngọc Đăng Khoa 14.84 17.37越南
18.32     17.07     14.84     DNF       16.73
28Trương Hoàng Quân 16.58 17.97越南
18.30     18.13     16.58     20.59     17.47
29Đỗ Khánh Vương 14.64 18.91越南
18.86     20.87     14.64     16.99     21.76
 
三阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hoàng Quân 8.35 9.32越南
9.05      8.36      10.56     8.35      11.26
2Nguyễn Nhật Trường 9.79 10.42越南
11.19     12.02     9.79      10.18     9.90
3Hong Quan Nguyen 9.37 10.44越南
11.55     9.45      12.75     10.31     9.37
4Dương Hữu Khang 9.18 11.12越南
10.48     9.18      11.18     11.69     13.06
5Nguyễn Tuấn Công 10.47 11.13越南
10.64     11.51     10.47     11.30     11.45
6Tu Pham 9.87 11.47越南
11.31     12.05     9.87      12.96     11.04
7Nguyễn Khang Minh 10.69 11.86越南
13.01     11.14     11.65     12.79     10.69
8Nguyễn Việt Thanh 8.80 12.00越南
12.91     8.80      9.55      14.11     13.54
9Trần Hùng Xuân Thịnh 11.36 12.33越南
14.72     11.77     11.36     13.31     11.90
10Do Minh Triet 12.62 13.28越南
13.58     13.15     13.12     12.62     17.59
 
二阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hoàng Quân 2.89 3.50越南
2.89      3.70      3.72      7.10      3.07
2Nguyễn Khang Minh 2.86 3.60越南
4.59      3.79      3.77      2.86      3.25
3Nguyễn Việt Thanh 2.60 3.62越南
5.06      3.15      6.14      2.60      2.64
4Lê Võ Trường Giang 3.32 3.81越南
4.31      3.32      3.48      4.19      3.76
5Trung Tran 3.63 3.97越南
3.98      3.63      3.97      6.65      3.96
6Dương Hữu Khang 2.36 4.00越南
9.55      2.63      2.36      2.57      6.81
7Nguyễn Tuấn Công 2.57 4.42越南
4.04      4.63      6.29      2.57      4.59
8Trần Hoàng Thân 2.12 4.46越南
4.35      4.67      4.37      2.12      4.66
9Do Minh Triet 3.87 4.46越南
3.87      4.91      4.04      7.99      4.42
10Nguyễn Đặng Phát Trường 4.40 4.83越南
5.02      4.40      4.90      4.56      8.62
11Trịnh Nam Thanh 4.02 4.91越南
5.26      11.96     4.80      4.67      4.02
12Tu Pham 3.20 5.03越南
6.16      4.89      4.79      3.20      5.41
13Phung Gia Bao 3.51 5.06越南
5.84      6.40      5.14      4.19      3.51
14Huỳnh Phong Nam 4.65 5.37越南
4.65      5.28      6.21      4.71      6.12
15Huỳnh Minh Đăng 4.70 5.84越南
6.39      6.15      6.66      4.98      4.70
16Trần Đình Huy 5.74 6.06越南
5.79      5.74      6.30      6.10      10.57
17Lê Đức Thịnh 5.13 6.14越南
5.77      6.32      5.13      6.33      6.94
18Huỳnh Bá Quốc Bảo 5.55 6.19越南
6.03      5.55      5.90      7.29      6.65
19Nguyễn Minh Khang 5.08 6.39越南
7.08      7.68      5.08      6.60      5.49
20Nguyen Khoa 5.36 6.43越南
9.72      7.37      5.36      6.11      5.81
21Đỗ Khánh Vương 4.97 6.48越南
6.25      7.49      9.30      4.97      5.70
22Trần Trọng Đạt 5.29 6.54越南
8.13      5.81      6.70      5.29      7.11
23Đoàn Minh Khôi 3.96 6.89越南
7.92      9.51      3.96      4.59      8.16
24Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 5.30 7.05越南
8.69      7.40      5.30      6.80      6.94
25Đỗ Phúc Minh 5.57 7.15越南
8.15      11.39     7.16      5.57      6.15
26Nguyễn Hoàng Gia Bảo 5.06 7.16越南
5.78      9.80      5.89      5.06      10.68
27Nguyễn Nhật Trường 5.40 7.40越南
8.27      5.64      DNF       5.40      8.28
28Đỗ Ngọc Đăng Khoa 4.81 7.49越南
9.31      6.22      6.94      DNF       4.81
29Cao Kim Đô 5.44 7.72越南
5.44      8.06      9.35      6.22      8.87
30Trần Hoàng Duy 6.49 7.97越南
11.03     7.94      8.51      6.49      7.47
31Đào Đình Phúc 6.28 8.01越南
6.28      8.86      7.97      7.19      9.67
32Nguyễn Lê Gia Tuệ 6.31 8.18越南
8.17      8.26      8.10      6.31      11.78
33Le Van Bao Toan 6.32 8.27越南
7.39      6.60      10.83     6.32      11.13
34Lâm Vũ 3.15 8.31越南
8.18      6.96      14.06     3.15      9.78
35Trương Hoàng Quân 5.42 8.36越南
5.42      7.01      11.74     6.32      16.95
36Huỳnh Đình Bảo 5.86 8.45越南
8.11      5.86      10.82     8.67      8.57
37Đặng Hoàng Nghĩa 7.51 8.68越南
9.75      7.77      7.51      8.52      14.57
38Nguyễn Hữu Vĩnh Phát 5.46 8.76越南
9.48      13.66     5.46      6.69      10.10
39Pham Gia Long 8.28 9.25越南
10.11     9.13      8.28      10.24     8.51
40Nguyen Minh Thong 7.06 9.42越南
7.06      14.01     9.20      9.16      9.90
41Đoàn Thanh Bình 8.56 9.51越南
9.50      9.31      8.56      10.86     9.72
42Nguyễn Duy Phương Nam 7.80 9.52越南
15.33     8.85      7.80      10.34     9.38
43Trần Ngọc Hoàng Phúc 7.45 9.71越南
9.22      7.70      7.45      12.21     DNF
44Phạm Quang Vũ 8.76 10.39越南
11.93     8.76      10.97     9.73      10.48
45Lê Xuân Trúc 8.53 10.54越南
9.29      8.53      13.23     11.57     10.77
46Lê Tâm Hoàng Sang 8.67 10.85越南
12.62     14.59     10.57     8.67      9.35
47Trương Minh Trí 9.15 11.16越南
10.43     14.09     9.15      11.08     11.97
48Đỗ Kỳ Dũng 6.77 11.50越南
15.37     6.77      24.33     9.01      10.13
49Hà Xuân Tùng 11.51 13.63越南
14.18     14.34     18.52     11.51     12.37
50Nguyễn Duy Linh 10.27 14.73越南
13.70     18.14     17.35     10.27     13.13
51Nguyen Don Duc 8.69 15.48越南
12.18     8.69      13.51     20.76     21.28
52Trần Hùng Xuân Thịnh 3.78 1:02.03越南
3.78      DNF       27.80     2:30.66   7.64
 
二阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Dương Hữu Khang 1.76 3.25越南
3.19      1.76      2.46      4.15      4.09
2Nguyễn Hoàng Quân 3.57 3.91越南
3.62      3.57      4.74      3.78      4.34
3Nguyễn Việt Thanh 2.95 3.92越南
4.47      2.95      3.27      4.59      4.03
4Nguyễn Khang Minh 2.81 3.93越南
3.49      2.81      12.55     4.20      4.10
5Nguyễn Tuấn Công 3.97 4.18越南
3.97      4.31      4.65      4.04      4.18
6Trần Hoàng Thân 3.35 4.46越南
3.35      3.62      4.44      5.33      8.23
7Trung Tran 2.69 4.55越南
4.84      2.69      4.78      5.50      4.04
8Do Minh Triet 3.00 5.69越南
5.36      6.18      5.52      8.04      3.00
9Nguyễn Đặng Phát Trường 5.03 5.96越南
5.44      5.89      12.36     6.54      5.03