Winners Top 3 All Results By Person Scrambles
3x3x3 Cube First round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hoàng Quân | 9.16 | 9.80 | Vietnam | 9.51 9.55 11.64 9.16 10.34 |
2 | Dương Hữu Khang | 10.26 | 10.44 | Vietnam | 10.26 11.44 10.34 10.51 10.46 |
3 | Nguyễn Khang Minh | 10.21 | 11.22 | Vietnam | 10.21 11.29 11.98 10.39 12.20 |
4 | Hong Quan Nguyen | 9.11 | 11.27 | Vietnam | 12.68 11.35 9.78 9.11 DNF |
5 | Tu Pham | 10.09 | 11.41 | Vietnam | 12.71 11.29 10.09 11.54 11.39 |
6 | Nguyễn Nhật Trường | 9.71 | 11.61 | Vietnam | 10.46 13.21 13.29 9.71 11.15 |
7 | Nguyễn Tuấn Công | 9.77 | 11.67 | Vietnam | 12.29 12.53 11.68 9.77 11.03 |
8 | Đoàn Văn Danh | 11.08 | 11.69 | Vietnam | 11.08 12.73 11.10 11.38 12.59 |
9 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 10.76 | 11.71 | Vietnam | 12.73 10.76 12.53 11.30 11.30 |
10 | Nguyễn Việt Thanh | 9.15 | 11.96 | Vietnam | 13.10 12.21 11.30 9.15 12.36 |
11 | Nguyễn Đặng Phát Trường | 11.17 | 13.13 | Vietnam | 11.17 13.84 12.37 13.19 14.23 |
12 | Phan Tu Nghi | 10.09 | 13.37 | Vietnam | 12.07 15.41 15.55 10.09 12.64 |
13 | Đoàn Minh Khôi | 11.63 | 13.43 | Vietnam | 12.56 14.33 14.34 11.63 13.40 |
14 | Huỳnh Bá Quốc Bảo | 12.78 | 13.69 | Vietnam | 16.03 12.98 12.90 12.78 15.18 |
15 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 12.14 | 13.91 | Vietnam | 14.59 14.32 12.14 13.98 13.44 |
16 | Le Van Bao Toan | 11.41 | 14.09 | Vietnam | 14.58 15.75 16.40 11.95 11.41 |
17 | Trần Hoàng Thân | 13.47 | 14.10 | Vietnam | 13.47 13.91 13.69 14.69 15.08 |
18 | Huỳnh Ngọc Mạnh | 13.35 | 14.61 | Vietnam | 14.33 13.81 15.68 18.09 13.35 |
19 | Do Minh Triet | 13.56 | 14.88 | Vietnam | 13.56 15.60 17.09 15.18 13.87 |
20 | Huỳnh Phong Nam | 13.01 | 15.08 | Vietnam | 20.26 15.64 13.01 14.17 15.42 |
21 | Nguyen Khoa | 13.79 | 15.31 | Vietnam | 13.79 15.08 16.65 15.70 15.15 |
22 | Trung Tran | 11.29 | 15.91 | Vietnam | 16.14 15.04 16.54 DNF 11.29 |
23 | Trịnh Nam Thanh | 12.97 | 15.97 | Vietnam | 12.97 16.60 DNF 15.02 16.29 |
24 | Cao Kim Đô | 15.45 | 16.17 | Vietnam | 15.45 15.46 25.60 16.07 16.99 |
25 | Đỗ Khánh Vương | 14.46 | 16.34 | Vietnam | 15.44 14.46 16.86 17.86 16.73 |
26 | Nguyễn Minh Khang | 14.43 | 16.44 | Vietnam | 14.43 19.67 16.21 16.40 16.71 |
27 | Trương Hoàng Quân | 14.66 | 16.52 | Vietnam | 18.03 25.64 14.66 15.13 16.40 |
28 | Đỗ Ngọc Đăng Khoa | 14.52 | 16.58 | Vietnam | 16.54 17.65 14.52 18.14 15.55 |
29 | Thai Minh Long | 14.12 | 16.71 | Vietnam | 14.12 DNF 16.68 16.84 16.62 |
29 | Trần Chí Vỹ | 14.12 | 16.71 | Vietnam | 14.12 DNF 16.84 16.62 16.68 |
31 | Lê Đức Thịnh | 15.12 | 16.90 | Vietnam | 16.32 15.50 15.12 21.60 18.87 |
32 | Nguyễn Quốc Khánh | 15.73 | 17.11 | Vietnam | 16.25 19.05 18.77 16.30 15.73 |
33 | Hồ Tùng Lâm | 12.33 | 17.58 | Vietnam | 18.07 17.91 12.33 17.85 16.97 |
34 | Lâm Bội Thi | 15.51 | 18.19 | Vietnam | 15.51 16.79 19.44 18.33 24.94 |
35 | Nguyễn Phúc Khánh | 16.83 | 18.19 | Vietnam | 16.83 18.95 20.10 17.84 17.78 |
36 | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | 16.79 | 18.21 | Vietnam | 17.26 16.79 18.12 19.26 20.82 |
37 | Phung Gia Bao | 15.08 | 18.91 | Vietnam | 19.26 18.52 15.08 18.95 20.34 |
38 | Trần Tiến Dũng | 18.47 | 19.76 | Vietnam | 23.94 19.06 18.47 19.26 20.95 |
39 | Lê Xuân Trúc | 17.69 | 20.17 | Vietnam | 22.69 17.69 18.79 19.99 21.72 |
40 | Lâm Vũ | 18.24 | 20.32 | Vietnam | 21.22 23.18 18.24 19.02 20.72 |
41 | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | 17.95 | 20.62 | Vietnam | 17.95 22.13 19.23 20.50 23.76 |
42 | Trần Trọng Đạt | 16.91 | 20.71 | Vietnam | 18.54 19.47 16.91 24.11 24.94 |
43 | Đặng Hoàng Nghĩa | 16.45 | 20.93 | Vietnam | 20.12 18.18 28.14 16.45 24.48 |
44 | Nguyễn Lê Gia Tuệ | 17.05 | 21.18 | Vietnam | 22.19 17.05 18.84 22.50 22.77 |
45 | Huỳnh Đình Bảo | 18.83 | 21.53 | Vietnam | 23.32 18.83 21.43 19.85 37.79 |
46 | Nguyen Thuy Bao Tran | 18.08 | 22.06 | Vietnam | 20.70 22.62 22.85 23.48 18.08 |
47 | Phạm Quang Vũ | 17.00 | 22.39 | Vietnam | 22.64 24.24 21.00 17.00 23.53 |
48 | Trần Đình Huy | 19.60 | 22.59 | Vietnam | 21.04 25.77 19.60 28.35 20.97 |
49 | Nguyen Minh Thong | 20.40 | 23.58 | Vietnam | 28.29 20.69 27.17 20.40 22.88 |
50 | Nguyen Don Duc | 21.72 | 23.91 | Vietnam | 21.72 24.04 24.77 25.28 22.92 |
51 | Huỳnh Minh Đăng | 17.63 | 24.02 | Vietnam | 22.58 33.65 22.31 17.63 27.17 |
52 | Trần Tiến Huy Hoàng | 21.70 | 24.57 | Vietnam | 22.66 26.51 24.53 27.43 21.70 |
53 | Kirk Nguyenle | 21.59 | 24.79 | United States | 28.01 24.19 23.16 21.59 27.02 |
54 | Trần Hoàng Duy | 23.88 | 25.76 | Vietnam | 27.97 42.69 24.01 23.88 25.30 |
55 | Nguyễn Lê Duy | 22.60 | 26.11 | Vietnam | 25.22 30.45 25.58 27.54 22.60 |
56 | Pham Gia Long | 20.96 | 26.62 | Vietnam | 26.31 26.92 20.96 26.63 DNF |
57 | Phùng Bá Đạt | 23.74 | 27.60 | Vietnam | 28.16 23.74 29.95 45.92 24.69 |
58 | Nguyễn Hữu Vĩnh Phát | 21.08 | 28.10 | Vietnam | 34.10 29.41 24.99 21.08 29.89 |
59 | Nguyễn Trọng Tín | 21.45 | 28.57 | Vietnam | 21.45 29.00 30.39 32.42 26.31 |
60 | Trương Minh Trí | 25.36 | 29.49 | Vietnam | 55.81 30.23 26.06 25.36 32.19 |
61 | Nguyễn Duy Phương Nam | 23.07 | 29.80 | Vietnam | 23.07 27.54 29.75 33.45 32.11 |
62 | Toan Do Cong | 22.03 | 31.62 | Vietnam | 27.78 39.60 27.47 22.03 DNF |
63 | Đỗ Kỳ Dũng | 28.02 | 32.15 | Vietnam | 34.91 30.99 28.02 32.60 32.86 |
64 | Hà Xuân Tùng | 23.89 | 32.27 | Vietnam | 38.26 32.91 23.89 30.38 33.53 |
65 | Đào Đình Phúc | 28.37 | 33.06 | Vietnam | 33.81 33.05 37.01 28.37 32.31 |
66 | Đoàn Thanh Bình | 26.31 | 33.37 | Vietnam | 26.31 35.50 32.74 40.32 31.88 |
67 | Nguyễn Duy Linh | 31.12 | 34.10 | Vietnam | 36.61 33.45 31.12 32.24 41.77 |
68 | Võ Tanh Vũ | 33.06 | 35.89 | Vietnam | 39.36 50.30 33.67 33.06 34.63 |
69 | Trần Đức Tuấn Minh | 37.58 | 51.72 | Vietnam | 48.90 37.58 54.65 51.62 2:13.53 |
70 | Lê Võ Trường Giang | 14.29 | DNF | Vietnam | 14.29 17.99 DNF DNF DNS |
71 | Ngô Việt Thắng | 16.12 | DNF | Vietnam | 16.12 DNF 16.51 19.29 DNF |
72 | Đỗ Phúc Minh | 26.21 | DNF | Vietnam | 27.98 DNF 26.21 DNF 30.45 |
73 | Nguyen Ngoc Quynh Giang | 40.34 | Vietnam | 40.34 47.09 | |
74 | Nguyễn Ngọc Bích | 44.77 | Vietnam | 46.47 44.77 | |
75 | Nguyễn Ngọc Hải | 52.14 | Vietnam | 52.14 1:00.15 | |
76 | Cao Trần Tiến | 57.01 | Vietnam | 57.83 57.01 | |
3x3x3 Cube Second round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Hoàng Quân | 8.87 | 10.25 | Vietnam | 11.44 9.67 8.87 11.63 9.64 |
2 | Nguyễn Khang Minh | 8.95 | 10.34 | Vietnam | 11.58 10.12 8.95 9.33 11.71 |
3 | Nguyễn Nhật Trường | 8.67 | 10.58 | Vietnam | 8.67 14.03 11.87 9.57 10.29 |
4 | Nguyễn Việt Thanh | 10.14 | 11.26 | Vietnam | 13.81 11.68 10.14 11.16 10.94 |
5 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 9.97 | 11.33 | Vietnam | 11.77 9.97 10.11 15.03 12.10 |
6 | Nguyễn Tuấn Công | 10.21 | 11.66 | Vietnam | 12.04 12.61 12.31 10.64 10.21 |
7 | Hong Quan Nguyen | 9.23 | 11.74 | Vietnam | 12.09 10.59 13.03 9.23 12.53 |
8 | Dương Hữu Khang | 11.35 | 12.08 | Vietnam | 11.85 14.71 11.35 12.22 12.18 |
9 | Tu Pham | 10.54 | 12.29 | Vietnam | 11.33 13.71 11.84 13.75 10.54 |
10 | Do Minh Triet | 11.57 | 12.51 | Vietnam | 11.57 11.96 15.25 13.34 12.22 |
11 | Đoàn Văn Danh | 10.40 | 12.73 | Vietnam | 14.21 12.24 13.39 10.40 12.56 |
12 | Phan Tu Nghi | 11.56 | 13.01 | Vietnam | 12.99 16.21 11.83 11.56 14.21 |
13 | Le Van Bao Toan | 11.66 | 13.02 | Vietnam | 13.21 12.49 13.37 11.66 16.26 |
14 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 11.84 | 13.68 | Vietnam | 18.58 14.75 11.84 12.19 14.09 |
15 | Trần Hoàng Thân | 12.01 | 13.75 | Vietnam | 12.80 14.43 14.01 12.01 15.59 |
16 | Huỳnh Bá Quốc Bảo | 11.33 | 13.77 | Vietnam | 14.36 14.40 DNF 12.56 11.33 |
17 | Nguyễn Đặng Phát Trường | 11.34 | 14.17 | Vietnam | 12.12 11.34 15.36 15.02 22.47 |
18 | Thai Minh Long | 13.23 | 14.20 | Vietnam | 17.14 14.40 13.23 14.59 13.61 |
19 | Đoàn Minh Khôi | 12.32 | 14.59 | Vietnam | 15.73 12.66 12.32 16.45 15.37 |
20 | Huỳnh Phong Nam | 12.60 | 14.67 | Vietnam | 14.66 18.18 15.56 13.78 12.60 |
21 | Cao Kim Đô | 14.53 | 15.04 | Vietnam | 14.62 15.96 14.53 17.40 14.53 |
22 | Lê Đức Thịnh | 14.09 | 15.47 | Vietnam | 14.09 15.48 16.63 15.76 15.18 |
23 | Nguyễn Quốc Khánh | 14.61 | 15.52 | Vietnam | 19.61 16.30 15.20 14.61 15.07 |
24 | Nguyễn Minh Khang | 13.48 | 15.68 | Vietnam | 16.88 15.49 23.14 13.48 14.68 |
25 | Trung Tran | 13.63 | 17.06 | Vietnam | 13.63 19.39 18.16 16.49 16.53 |
26 | Nguyen Khoa | 14.66 | 17.08 | Vietnam | 14.66 17.24 16.15 18.17 17.86 |
27 | Đỗ Ngọc Đăng Khoa | 14.84 | 17.37 | Vietnam | 18.32 17.07 14.84 DNF 16.73 |
28 | Trương Hoàng Quân | 16.58 | 17.97 | Vietnam | 18.30 18.13 16.58 20.59 17.47 |
29 | Đỗ Khánh Vương | 14.64 | 18.91 | Vietnam | 18.86 20.87 14.64 16.99 21.76 |
3x3x3 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Hoàng Quân | 8.35 | 9.32 | Vietnam | 9.05 8.36 10.56 8.35 11.26 |
2 | Nguyễn Nhật Trường | 9.79 | 10.42 | Vietnam | 11.19 12.02 9.79 10.18 9.90 |
3 | Hong Quan Nguyen | 9.37 | 10.44 | Vietnam | 11.55 9.45 12.75 10.31 9.37 |
4 | Dương Hữu Khang | 9.18 | 11.12 | Vietnam | 10.48 9.18 11.18 11.69 13.06 |
5 | Nguyễn Tuấn Công | 10.47 | 11.13 | Vietnam | 10.64 11.51 10.47 11.30 11.45 |
6 | Tu Pham | 9.87 | 11.47 | Vietnam | 11.31 12.05 9.87 12.96 11.04 |
7 | Nguyễn Khang Minh | 10.69 | 11.86 | Vietnam | 13.01 11.14 11.65 12.79 10.69 |
8 | Nguyễn Việt Thanh | 8.80 | 12.00 | Vietnam | 12.91 8.80 9.55 14.11 13.54 |
9 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 11.36 | 12.33 | Vietnam | 14.72 11.77 11.36 13.31 11.90 |
10 | Do Minh Triet | 12.62 | 13.28 | Vietnam | 13.58 13.15 13.12 12.62 17.59 |
2x2x2 Cube First round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Hoàng Quân | 2.89 | 3.50 | Vietnam | 2.89 3.70 3.72 7.10 3.07 |
2 | Nguyễn Khang Minh | 2.86 | 3.60 | Vietnam | 4.59 3.79 3.77 2.86 3.25 |
3 | Nguyễn Việt Thanh | 2.60 | 3.62 | Vietnam | 5.06 3.15 6.14 2.60 2.64 |
4 | Lê Võ Trường Giang | 3.32 | 3.81 | Vietnam | 4.31 3.32 3.48 4.19 3.76 |
5 | Trung Tran | 3.63 | 3.97 | Vietnam | 3.98 3.63 3.97 6.65 3.96 |
6 | Dương Hữu Khang | 2.36 | 4.00 | Vietnam | 9.55 2.63 2.36 2.57 6.81 |
7 | Nguyễn Tuấn Công | 2.57 | 4.42 | Vietnam | 4.04 4.63 6.29 2.57 4.59 |
8 | Trần Hoàng Thân | 2.12 | 4.46 | Vietnam | 4.35 4.67 4.37 2.12 4.66 |
9 | Do Minh Triet | 3.87 | 4.46 | Vietnam | 3.87 4.91 4.04 7.99 4.42 |
10 | Nguyễn Đặng Phát Trường | 4.40 | 4.83 | Vietnam | 5.02 4.40 4.90 4.56 8.62 |
11 | Trịnh Nam Thanh | 4.02 | 4.91 | Vietnam | 5.26 11.96 4.80 4.67 4.02 |
12 | Tu Pham | 3.20 | 5.03 | Vietnam | 6.16 4.89 4.79 3.20 5.41 |
13 | Phung Gia Bao | 3.51 | 5.06 | Vietnam | 5.84 6.40 5.14 4.19 3.51 |
14 | Huỳnh Phong Nam | 4.65 | 5.37 | Vietnam | 4.65 5.28 6.21 4.71 6.12 |
15 | Huỳnh Minh Đăng | 4.70 | 5.84 | Vietnam | 6.39 6.15 6.66 4.98 4.70 |
16 | Trần Đình Huy | 5.74 | 6.06 | Vietnam | 5.79 5.74 6.30 6.10 10.57 |
17 | Lê Đức Thịnh | 5.13 | 6.14 | Vietnam | 5.77 6.32 5.13 6.33 6.94 |
18 | Huỳnh Bá Quốc Bảo | 5.55 | 6.19 | Vietnam | 6.03 5.55 5.90 7.29 6.65 |
19 | Nguyễn Minh Khang | 5.08 | 6.39 | Vietnam | 7.08 7.68 5.08 6.60 5.49 |
20 | Nguyen Khoa | 5.36 | 6.43 | Vietnam | 9.72 7.37 5.36 6.11 5.81 |
21 | Đỗ Khánh Vương | 4.97 | 6.48 | Vietnam | 6.25 7.49 9.30 4.97 5.70 |
22 | Trần Trọng Đạt | 5.29 | 6.54 | Vietnam | 8.13 5.81 6.70 5.29 7.11 |
23 | Đoàn Minh Khôi | 3.96 | 6.89 | Vietnam | 7.92 9.51 3.96 4.59 8.16 |
24 | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | 5.30 | 7.05 | Vietnam | 8.69 7.40 5.30 6.80 6.94 |
25 | Đỗ Phúc Minh | 5.57 | 7.15 | Vietnam | 8.15 11.39 7.16 5.57 6.15 |
26 | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | 5.06 | 7.16 | Vietnam | 5.78 9.80 5.89 5.06 10.68 |
27 | Nguyễn Nhật Trường | 5.40 | 7.40 | Vietnam | 8.27 5.64 DNF 5.40 8.28 |
28 | Đỗ Ngọc Đăng Khoa | 4.81 | 7.49 | Vietnam | 9.31 6.22 6.94 DNF 4.81 |
29 | Cao Kim Đô | 5.44 | 7.72 | Vietnam | 5.44 8.06 9.35 6.22 8.87 |
30 | Trần Hoàng Duy | 6.49 | 7.97 | Vietnam | 11.03 7.94 8.51 6.49 7.47 |
31 | Đào Đình Phúc | 6.28 | 8.01 | Vietnam | 6.28 8.86 7.97 7.19 9.67 |
32 | Nguyễn Lê Gia Tuệ | 6.31 | 8.18 | Vietnam | 8.17 8.26 8.10 6.31 11.78 |
33 | Le Van Bao Toan | 6.32 | 8.27 | Vietnam | 7.39 6.60 10.83 6.32 11.13 |
34 | Lâm Vũ | 3.15 | 8.31 | Vietnam | 8.18 6.96 14.06 3.15 9.78 |
35 | Trương Hoàng Quân | 5.42 | 8.36 | Vietnam | 5.42 7.01 11.74 6.32 16.95 |
36 | Huỳnh Đình Bảo | 5.86 | 8.45 | Vietnam | 8.11 5.86 10.82 8.67 8.57 |
37 | Đặng Hoàng Nghĩa | 7.51 | 8.68 | Vietnam | 9.75 7.77 7.51 8.52 14.57 |
38 | Nguyễn Hữu Vĩnh Phát | 5.46 | 8.76 | Vietnam | 9.48 13.66 5.46 6.69 10.10 |
39 | Pham Gia Long | 8.28 | 9.25 | Vietnam | 10.11 9.13 8.28 10.24 8.51 |
40 | Nguyen Minh Thong | 7.06 | 9.42 | Vietnam | 7.06 14.01 9.20 9.16 9.90 |
41 | Đoàn Thanh Bình | 8.56 | 9.51 | Vietnam | 9.50 9.31 8.56 10.86 9.72 |
42 | Nguyễn Duy Phương Nam | 7.80 | 9.52 | Vietnam | 15.33 8.85 7.80 10.34 9.38 |
43 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 7.45 | 9.71 | Vietnam | 9.22 7.70 7.45 12.21 DNF |
44 | Phạm Quang Vũ | 8.76 | 10.39 | Vietnam | 11.93 8.76 10.97 9.73 10.48 |
45 | Lê Xuân Trúc | 8.53 | 10.54 | Vietnam | 9.29 8.53 13.23 11.57 10.77 |
46 | Lê Tâm Hoàng Sang | 8.67 | 10.85 | Vietnam | 12.62 14.59 10.57 8.67 9.35 |
47 | Trương Minh Trí | 9.15 | 11.16 | Vietnam | 10.43 14.09 9.15 11.08 11.97 |
48 | Đỗ Kỳ Dũng | 6.77 | 11.50 | Vietnam | 15.37 6.77 24.33 9.01 10.13 |
49 | Hà Xuân Tùng | 11.51 | 13.63 | Vietnam | 14.18 14.34 18.52 11.51 12.37 |
50 | Nguyễn Duy Linh | 10.27 | 14.73 | Vietnam | 13.70 18.14 17.35 10.27 13.13 |
51 | Nguyen Don Duc | 8.69 | 15.48 | Vietnam | 12.18 8.69 13.51 20.76 21.28 |
52 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 3.78 | 1:02.03 | Vietnam | 3.78 DNF 27.80 2:30.66 7.64 |
2x2x2 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Dương Hữu Khang | 1.76 | 3.25 | Vietnam | 3.19 1.76 2.46 4.15 4.09 |
2 | Nguyễn Hoàng Quân | 3.57 | 3.91 | Vietnam | 3.62 3.57 4.74 3.78 4.34 |
3 | Nguyễn Việt Thanh | 2.95 | 3.92 | Vietnam | 4.47 2.95 3.27 4.59 4.03 |
4 | Nguyễn Khang Minh | 2.81 | 3.93 | Vietnam | 3.49 2.81 12.55 4.20 4.10 |
5 | Nguyễn Tuấn Công | 3.97 | 4.18 | Vietnam | 3.97 4.31 4.65 4.04 4.18 |
6 | Trần Hoàng Thân | 3.35 | 4.46 | Vietnam | 3.35 3.62 4.44 5.33 8.23 |
7 | Trung Tran | 2.69 | 4.55 | Vietnam | 4.84 2.69 4.78 5.50 4.04 |
8 | Do Minh Triet | 3.00 | 5.69 | Vietnam | 5.36 6.18 5.52 8.04 3.00 |
9 | Nguyễn Đặng Phát Trường | 5.03 | 5.96 | Vietnam | 5.44 5.89 12.36 6.54 5.03 |