Ha Noi Open 2012

日期: 2012-08-04~05
地點: Ha Noi, Vietnam
鏈接: Ha Noi Open 2012
冠軍 前三 所有 各選手 紀錄
排名選手最好平均地區詳情
3x3x3方塊
1Nguyễn Ngọc Thịnh 9.34 10.70越南
13.93     9.34      11.53     10.27     10.30
2Nguyễn Đức Huy 10.41 12.36越南
12.56     10.41     11.43     15.40     13.09
3Nguyễn Duy Cương 11.66 13.01越南
13.77     11.66     11.91     14.83     13.36
2x2x2方塊
1Nguyễn Tài Đức 2.75NR 4.14越南
6.28      5.33      2.97      2.75      4.11
2Trần Văn Thanh Tùng 3.81 5.18越南
5.11      8.61      5.75      4.68      3.81
3Vương Tiến Đức 5.34 5.71越南
5.69      5.55      5.34      6.46      5.88
4x4x4方塊
1Lê Hoàng Công ThànhNR 39.15NR 46.88越南
47.68     55.27     39.15     50.40     42.55
2Nguyễn Ngọc Thịnh 44.63 47.55越南
52.91     44.63     54.41     44.68     45.05
3Lê Trần Đức 47.97 52.35越南
47.97     55.22     DNF       49.05     52.77
5x5x5方塊
1Lê Trần Đức 1:16.46NR 1:19.95越南
1:21.80   1:21.34   1:16.46   1:16.72   DNF
2Nguyễn Ngọc ThịnhNR 1:16.43 1:24.03越南
1:16.43   1:25.78   1:53.15   1:20.08   1:26.22
3Lê Hoàng Công Thành 1:26.84 1:30.93越南
1:26.84   1:32.94   1:42.13   1:27.46   1:32.40
3x3x3盲解
1Lê Hoàng HiệpNR 1:49.86 DNF越南
DNF       DNF       1:49.86
2Nguyễn Tài Đức 2:06.50 DNF越南
2:06.50   DNF       DNF
3Nguyễn Quang Trung 2:58.21 DNF越南
DNF       DNF       2:58.21
單手解
1Nguyễn Ngọc Thịnh 17.93 20.09越南
22.58     19.34     21.50     17.93     19.43
2Lê Trần Đức 19.06 22.78越南
25.22     21.75     19.06     24.28     22.31
3Nguyễn Tài Đức 18.90 23.68越南
24.43     23.18     18.90     23.44     30.88
Megaminx
1Nguyễn Ngọc ThịnhNR 1:12.77NR 1:21.70越南
1:12.77   DNF       1:18.47   1:25.11   1:21.52
2Lê Hoàng Công Thành 1:17.55 1:38.00越南
1:36.93   1:37.28   1:17.55   1:39.80   1:43.55
3Nguyễn Trung Kiên 1:55.13 2:08.16越南
2:26.96   2:19.40   2:02.75   2:02.34   1:55.13
金字塔
1Lê Minh Cường 4.55NR 5.95越南
4.75      8.44      4.55      4.66      9.08
2Nguyễn Văn Cường 4.81 7.51越南
11.13     9.02      4.81      6.55      6.96
3Nguyễn Phúc Nguyên 6.77 9.58越南
12.21     12.19     7.11      9.43      6.77
腳解
1Nguyễn Việt Hoàng 1:01.69NR 1:06.90越南
1:14.78   1:01.69   1:04.22
2Nguyễn Ngọc Thịnh 1:45.94 1:55.79越南
2:12.55   1:48.88   1:45.94
3Lê Quý Vượng 2:52.88 6:21.86越南
6:27.53   9:45.16   2:52.88
八板
1Nguyễn Việt Hoàng 1.21 1.53越南
1.25      2.03      1.30      1.21      3.31
2Trịnh Nguyên Anh 1.59 1.74越南
1.86      1.66      3.00      1.69      1.59
3Nguyễn Ngọc Thịnh 1.69 2.01越南
1.80      1.77      3.00      1.69      2.46
十二板
1Nguyễn Việt Hoàng 4.43 4.68越南
4.83      4.43      4.68      4.52      6.43
2Trần Văn Thanh Tùng 2.75 5.48越南
5.05      DNF       7.27      4.13      2.75
3Nguyễn Tài Đức 5.05 5.51越南
5.86      5.59      5.52      5.41      5.05