Ha Noi Big Cube 2012

日期: 2012-01-15
地点: Ha Noi, Vietnam
链接: Ha Noi Big Cube 2012
冠军 前三 所有 各选手 纪录
四阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Lê Hoàng Công ThànhNR 47.18NR 53.72越南
47.18     1:02.43   58.63     52.11     50.43
2Nguyễn Ngọc Thịnh 50.78 53.74越南
50.78     55.22     54.00     58.61     52.00
3Lê Trần Đức 53.80 55.08越南
56.21     1:04.65   53.80     55.06     53.96
4Nguyễn Đức Huy 53.46 56.66越南
55.63     56.78     1:03.68   57.56     53.46
5Nguyễn Minh Nghĩa 48.66 1:02.24越南
48.66     1:18.69   56.05     1:03.13   1:07.55
6Trần Minh Quân 1:04.56 1:05.68越南
DNF       1:05.03   1:06.16   1:05.86   1:04.56
7Vũ Đức Minh 1:03.78 1:11.99越南
1:15.00   1:11.00   1:09.97   1:18.44   1:03.78
8Nguyễn Việt Hoàng 1:12.81 1:20.04越南
1:23.05   1:19.02   1:21.11   1:12.81   1:20.00
9Nguyễn Hữu Hoàng Sơn 1:11.08 1:21.53越南
1:11.08   1:20.00   1:23.65   1:36.68   1:20.94
10Phạm Việt Dũng 1:11.13 1:23.66越南
DNF       1:11.13   1:17.93   1:27.13   1:25.91
11Trần Văn Thanh Tùng 1:09.28 1:26.13越南
1:37.86   1:29.27   1:09.28   1:32.72   1:16.41
12Nguyễn Phúc Nguyên 1:12.36 1:27.90越南
1:25.69   1:12.36   1:32.25   1:25.75   1:33.43
13Thiều Kim Cương 1:22.58 1:27.98越南
1:27.06   1:31.06   1:22.58   1:25.83   1:42.40
14Lê Việt Hưng 1:18.02 1:29.27越南
1:29.81   1:32.18   1:27.91   1:30.08   1:18.02
15Trịnh Nguyên Anh 1:34.15 1:37.82越南
1:37.13   1:38.91   1:37.43   1:47.06   1:34.15
 
四阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Ngọc ThịnhNR 43.13NR 51.42越南
1:35.43   47.91     57.80     43.13     48.56
2Nguyễn Đức Huy 50.90 54.08越南
55.53     53.40     53.31     59.02     50.90
3Lê Trần Đức 45.88 54.83越南
4:02.28   51.16     58.36     45.88     54.96
4Nguyễn Minh Nghĩa 57.56 58.82越南
57.56     1:08.55   58.18     58.59     59.68
5Trần Minh Quân 57.38 1:03.49越南
1:04.66   1:01.69   57.38     1:04.13   1:05.02
6Lê Hoàng Công Thành 55.46 1:05.98越南
59.25     55.68     1:24.63   55.46     1:23.00
7Vũ Đức Minh 1:04.30 1:11.76越南
1:13.53   1:14.44   1:04.30   1:15.80   1:07.31
8Nguyễn Việt Hoàng 1:11.18 1:18.79越南
1:20.94   1:11.18   1:13.46   1:22.59   1:21.97
 
五阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Lê Trần ĐứcNR 1:16.91NR 1:31.47越南
1:33.59   1:35.50   1:34.18   1:16.91   1:26.65
2Nguyễn Ngọc Thịnh 1:30.05 1:35.29越南
1:31.97   2:58.68   1:39.69   1:30.05   1:34.21
3Lê Hoàng Công Thành 1:26.61 1:41.44越南
1:45.13   1:38.90   1:26.61   1:55.63   1:40.30
4Trần Minh Quân 1:39.22 1:53.95越南
1:39.22   2:02.91   1:43.52   2:02.21   1:56.11
5Phạm Việt Dũng 1:44.22 1:58.51越南
2:09.90   1:44.22   2:00.47   1:57.02   1:58.03
6Nguyễn Đức Huy 1:46.65 1:59.85越南
1:55.90   2:07.68   2:06.19   1:46.65   1:57.47
7Trần Văn Thanh Tùng 1:48.68 2:04.15越南
2:15.55   2:00.86   1:56.03   2:21.19   1:48.68
8Nguyễn Việt Hoàng 2:01.33 2:11.11越南
2:14.52   2:01.33   2:14.72   2:06.16   2:12.66
9Vũ Đức Minh 2:28.88 2:39.76越南
2:28.88   2:39.30   2:39.91   3:10.80   2:40.08
10Lê Việt Hưng 2:27.47 2:43.38越南
2:41.91   2:44.61   2:43.61   2:27.47   2:53.61
11Nguyễn Phúc Nguyên 2:48.72 2:57.44越南
2:55.11   2:48.72   2:58.02   3:02.41   2:59.19
12Thiều Kim Cương 2:47.97 2:58.82越南
3:43.63   3:07.47   2:48.46   2:47.97   3:00.52
13Trịnh Nguyên Anh 2:51.13 3:02.81越南
2:58.05   3:18.68   2:51.13   2:58.52   3:11.86
 
五阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Lê Trần Đức 1:24.91 1:31.94越南
1:24.91   1:33.30   1:37.58   1:29.86   1:32.65
2Nguyễn Ngọc Thịnh 1:32.78 1:37.82越南
1:55.78   1:37.94   1:32.78   1:42.25   1:33.28
3Nguyễn Đức Huy 1:36.30 1:51.28越南
2:37.86   1:36.30   1:44.53   1:47.68   2:01.63
4Lê Hoàng Công Thành 1:41.71 1:52.28越南
1:41.71   2:04.36   DNF       1:47.47   1:45.02
5Trần Minh Quân 1:47.15 2:00.14越南
DNF       2:18.11   1:50.47   1:51.83   1:47.15
6Phạm Việt Dũng 1:50.63 2:01.83越南
2:15.03   2:06.40   1:50.63   2:05.11   1:53.97
7Nguyễn Việt Hoàng 2:00.93 2:09.89越南
2:09.02   2:07.22   2:13.43   2:00.93   DNF
8Trần Văn Thanh Tùng 1:53.59 2:17.48越南
2:30.86   2:04.59   2:17.00   2:31.61   1:53.59
 
六阶    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Lê Trần ĐứcNR 2:45.02NR 2:57.83越南
2:45.02   3:03.58   3:04.90
2Nguyễn Ngọc Thịnh 3:27.00 3:31.04越南
3:28.78   3:27.00   3:37.33
3Phạm Việt Dũng 3:32.75 3:45.10越南
3:54.77   3:47.78   3:32.75
4Trần Minh Quân 3:41.44 3:53.43越南
4:13.80   3:41.44   3:45.05
5Trần Văn Thanh Tùng 3:55.13 4:11.12越南
4:18.77   4:19.47   3:55.13
6Nguyễn Việt Hoàng 3:37.55 4:42.25越南
3:37.55   6:25.25   4:03.96
7Lê Hoàng Công Thành 4:30.58 4:49.93越南
4:31.56   5:27.65   4:30.58
8Lê Việt Hưng 5:43.38 6:08.37越南
6:12.47   6:29.25   5:43.38
9Trịnh Nguyên Anh 6:25.71 6:39.57越南
6:25.71   6:52.50   6:40.50
10Nguyễn Đức Huy 3:59.60 DNF越南
DNF       3:59.60   4:21.80
 
七阶    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Lê Trần Đức 5:43.63NR 5:53.95越南
5:43.63   5:59.69   5:58.53
2Nguyễn Việt Hoàng 5:43.38 6:07.18越南
6:49.90   5:43.38   5:48.27
3Trần Minh Quân 6:18.68 6:27.45越南
6:41.66   6:18.68   6:22.02
4Nguyễn Đức Huy 7:13.15 8:01.37越南
7:13.15   9:03.41   7:47.55
5Lê Hoàng Công Thành 7:04.11 8:01.86越南
7:04.11   7:39.69   9:21.77
6Trần Văn Thanh Tùng 7:10.02 8:15.89越南
9:18.80   8:18.86   7:10.02
7Phạm Việt DũngNR 5:10.81 DNF越南
DNF       5:10.81   5:11.03
8Nguyễn Ngọc Thịnh 6:54.13 DNF越南
DNF       8:26.21   6:54.13
9Lê Việt Hưng 8:56.16 DNF越南
9:29.13   DNF       8:56.16
 
魔表    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Việt Hoàng 14.09NR 21.94越南
19.00     20.61     14.09     DNF       26.21
2Trịnh Nguyên Anh 25.55 30.63越南
25.55     34.75     29.06     28.09     35.58
3Trần Minh Quân 37.13 43.07越南
49.22     37.13     48.22     39.38     41.61
4Nguyễn Ngọc Minh Châu 32.94 51.05越南
32.94     36.94     47.56     DNF       1:08.65
5Nguyễn Phúc Nguyên 40.31 54.98越南
1:25.96   40.31     46.41     57.21     1:01.31
6Thiều Kim CươngNR 11.19 DNF越南
DNF       11.19     13.15     15.18     DNF
7Nguyễn Ngọc Thịnh 20.58 DNF越南
26.33     20.58     DNF       DNF       DNF
8Lê Trần Đức 29.13 DNF越南
32.33     DNF       29.63     29.13     DNF
 
SQ1    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Lê Trần ĐứcNR 28.90 52.91越南
38.38     28.90     1:21.41   38.94     1:45.84
2Nguyễn Việt Hoàng 39.40 56.28越南
1:57.36   43.15     39.40     1:20.88   44.80
3Lê Việt Hưng 1:34.08 1:46.63越南
1:49.72   2:03.40   1:47.02   1:34.08   1:43.15
4Nguyễn Đức Huy 1:10.59 3:19.95越南
1:10.59   6:25.72   2:00.68   1:33.44   DNF
 
八板    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Việt Hoàng 1.15 1.23越南
1.18      1.15      DNF       1.27      1.25
2Phạm Việt Dũng 1.31 1.53越南
1.59      4.21      1.31      1.68      1.33
3Nguyễn Minh Nghĩa 1.31 1.58越南
2.34      2.00      1.33      1.31      1.41
4Vũ Đức Minh 1.44 1.59越南
1.44      1.53      2.18      1.58      1.66
5Lều Thọ Tùng 1.31 1.69越南
1.31      DNF       1.43      2.11      1.53
6Nguyễn Phúc Nguyên 1.80 2.13越南
2.36      2.96      1.80      2.22      1.80
7Thiều Kim Cương 1.72 2.20越南
2.34      2.11      2.15      2.94      1.72
8Trịnh Nguyên Anh 1.90 2.27越南
1.97      1.90      1.94      2.90      DNF
9Lê Hoàng Công Thành 1.47 2.41越南
1.55      2.21      1.47      3.47      DNF
10Trần Văn Thanh Tùng 1.25 2.45越南
DNF       3.56      2.46      1.34      1.25
11Nguyễn Ngọc Thịnh 1.86 2.56越南
1.86      1.90      8.58      2.22      3.56
12Trần Minh Quân 3.68 4.75越南
3.68      4.22      6.00      5.77      4.25
 
十二板    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Trần Văn Thanh Tùng 2.71 3.12越南
2.71      5.93      3.27      3.02      3.08
2Nguyễn Việt Hoàng 3.59 3.82越南
3.94      3.81      3.71      4.08      3.59
3Vũ Đức Minh 4.16 4.88越南
5.68      4.65      4.31      DNF       4.16
4Trần Minh Quân 4.65 5.39越南
5.59      5.93      4.65      4.65      6.11
5Trịnh Nguyên Anh 5.28 6.03越南
6.38      6.08      5.28      5.63      9.91
6Nguyễn Ngọc Thịnh 4.53 6.46越南
5.27      10.61     4.53      7.81      6.30
7Phạm Việt Dũng 3.36 DNF越南
4.00      7.16      DNF       DNF       3.36