Ha Noi Big Cube 2012

日期: 2012-01-15
地点: Ha Noi, Vietnam
链接: Ha Noi Big Cube 2012
冠军 前三 所有 各选手 纪录
排名选手最好平均地区详情
四阶
1Nguyễn Ngọc ThịnhNR 43.13NR 51.42越南
1:35.43   47.91     57.80     43.13     48.56
2Nguyễn Đức Huy 50.90 54.08越南
55.53     53.40     53.31     59.02     50.90
3Lê Trần Đức 45.88 54.83越南
4:02.28   51.16     58.36     45.88     54.96
五阶
1Lê Trần Đức 1:24.91 1:31.94越南
1:24.91   1:33.30   1:37.58   1:29.86   1:32.65
2Nguyễn Ngọc Thịnh 1:32.78 1:37.82越南
1:55.78   1:37.94   1:32.78   1:42.25   1:33.28
3Nguyễn Đức Huy 1:36.30 1:51.28越南
2:37.86   1:36.30   1:44.53   1:47.68   2:01.63
六阶
1Lê Trần ĐứcNR 2:45.02NR 2:57.83越南
2:45.02   3:03.58   3:04.90
2Nguyễn Ngọc Thịnh 3:27.00 3:31.04越南
3:28.78   3:27.00   3:37.33
3Phạm Việt Dũng 3:32.75 3:45.10越南
3:54.77   3:47.78   3:32.75
七阶
1Lê Trần Đức 5:43.63NR 5:53.95越南
5:43.63   5:59.69   5:58.53
2Nguyễn Việt Hoàng 5:43.38 6:07.18越南
6:49.90   5:43.38   5:48.27
3Trần Minh Quân 6:18.68 6:27.45越南
6:41.66   6:18.68   6:22.02
魔表
1Nguyễn Việt Hoàng 14.09NR 21.94越南
19.00     20.61     14.09     DNF       26.21
2Trịnh Nguyên Anh 25.55 30.63越南
25.55     34.75     29.06     28.09     35.58
3Trần Minh Quân 37.13 43.07越南
49.22     37.13     48.22     39.38     41.61
SQ1
1Lê Trần ĐứcNR 28.90 52.91越南
38.38     28.90     1:21.41   38.94     1:45.84
2Nguyễn Việt Hoàng 39.40 56.28越南
1:57.36   43.15     39.40     1:20.88   44.80
3Lê Việt Hưng 1:34.08 1:46.63越南
1:49.72   2:03.40   1:47.02   1:34.08   1:43.15
八板
1Nguyễn Việt Hoàng 1.15 1.23越南
1.18      1.15      DNF       1.27      1.25
2Phạm Việt Dũng 1.31 1.53越南
1.59      4.21      1.31      1.68      1.33
3Nguyễn Minh Nghĩa 1.31 1.58越南
2.34      2.00      1.33      1.31      1.41
十二板
1Trần Văn Thanh Tùng 2.71 3.12越南
2.71      5.93      3.27      3.02      3.08
2Nguyễn Việt Hoàng 3.59 3.82越南
3.94      3.81      3.71      4.08      3.59
3Vũ Đức Minh 4.16 4.88越南
5.68      4.65      4.31      DNF       4.16