冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
三阶 初赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Đức Phước | 8.15 | 9.53 | 越南 | 10.26 8.80 8.15 9.54 11.87 |
2 | Trang Bảo Minh | 7.88 | 9.75 | 越南 | 7.88 11.12 10.36 9.84 9.05 |
3 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 9.58 | 9.91 | 越南 | 9.78 10.77 9.58 9.76 10.19 |
4 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 9.41 | 10.09 | 越南 | 10.90 9.47 9.91 9.41 11.28 |
5 | Trần Quang Mạnh | 9.63 | 10.59 | 越南 | 12.76 11.81 9.63 10.25 9.70 |
6 | Nguyễn Ngọc Huyền Anh | 9.21 | 10.62 | 越南 | 12.60 11.63 9.38 10.86 9.21 |
7 | Phan Trọng Nghĩa | 9.27 | 10.91 | 越南 | 10.03 DNF 11.63 9.27 11.06 |
8 | Lưu Hoàng Bảo | 10.39 | 10.93 | 越南 | 10.62 10.39 14.83 10.98 11.20 |
9 | Hoàng Khang Minh | 9.11 | 11.19 | 越南 | 11.41 11.66 11.30 10.85 9.11 |
10 | Trương Khánh Tùng | 10.47 | 11.21 | 越南 | 10.86 13.04 11.88 10.47 10.90 |
11 | Tống Vũ Tuấn Thành | 10.68 | 11.27 | 越南 | 11.25 10.84 10.68 11.71 14.64 |
12 | Nguyễn Trường Giang | 9.05 | 11.28 | 越南 | 18.60 12.87 11.86 9.10 9.05 |
13 | Hoàng Ngọc Thành | 10.41 | 11.31 | 越南 | 11.59 11.45 10.41 10.88 12.10 |
14 | Chu Tiến Phát | 9.57 | 11.32 | 越南 | 14.62 10.72 11.43 11.81 9.57 |
15 | Lê Đại Vệ | 9.79 | 11.39 | 越南 | 11.45 14.24 11.31 9.79 11.41 |
16 | Nguyễn Đức Tài | 10.63 | 11.41 | 越南 | 11.75 13.64 11.67 10.63 10.81 |
17 | Kejiang Lu (陆柯江) | 10.28 | 11.64 | 中国 | 13.14 11.43 12.39 11.10 10.28 |
18 | Nguyễn Trí Đức | 10.61 | 11.68 | 越南 | 10.61 13.66 16.04 10.63 10.76 |
19 | Doãn Tuấn Kiệt | 9.94 | 11.77 | 越南 | 13.22 14.31 11.95 10.14 9.94 |
20 | Trần Đình Anh | 10.30 | 11.99 | 越南 | 20.90 12.19 11.25 12.54 10.30 |
21 | Đặng Nguyên Khang | 9.35 | 12.07 | 越南 | 13.13 13.07 9.35 10.22 12.91 |
22 | Nguyễn An Phong | 9.85 | 12.11 | 越南 | 13.16 12.43 9.85 11.44 12.46 |
23 | Nguyễn Mạnh Hưng | 10.70 | 12.20 | 越南 | 10.70 13.13 11.19 26.05 12.27 |
24 | Nguyễn Thiện Minh | 11.72 | 12.22 | 越南 | 13.05 11.72 12.16 12.01 12.50 |
25 | Đỗ Vũ Minh | 9.60 | 12.27 | 越南 | 15.22 11.44 9.60 10.73 14.63 |
26 | Nguyễn Hải Đăng | 11.59 | 12.30 | 越南 | 11.79 12.27 12.85 11.59 13.37 |
27 | Lý Nhật Minh | 11.45 | 12.36 | 越南 | 13.01 12.04 14.02 12.04 11.45 |
28 | Đặng Anh Kiên | 10.41 | 12.46 | 越南 | 11.87 11.62 10.41 13.89 16.08 |
29 | Nguyễn Thành Đạt | 11.18 | 12.46 | 越南 | 11.18 12.11 11.42 14.89 13.86 |
30 | Nguyễn Tuấn Minh | 11.81 | 12.48 | 越南 | 12.12 11.81 12.86 13.63 12.45 |
31 | Vũ Văn Thủy | 10.74 | 12.56 | 越南 | 13.15 11.32 10.74 16.62 13.20 |
32 | Nguyễn Quốc Nam | 10.65 | 12.79 | 越南 | 13.69 12.82 10.65 13.36 12.18 |
33 | Đoàn Anh Dũng | 11.70 | 12.79 | 越南 | 13.65 12.07 11.70 14.36 12.66 |
34 | Đỗ Tuấn Khải | 10.43 | 12.83 | 越南 | 10.43 14.05 13.18 11.35 13.96 |
35 | Lê Khánh Hưng | 11.81 | 12.87 | 越南 | 13.89 12.55 11.81 12.87 13.18 |
36 | Nguyễn Việt Hoàng | 11.16 | 13.01 | 越南 | 14.69 11.16 13.09 11.26 16.62 |
37 | Ngô Việt Kiên | 11.44 | 13.01 | 越南 | 12.27 12.67 14.10 11.44 16.48 |
38 | Nguyễn Hữu Duy | 10.68 | 13.11 | 越南 | 10.94 14.03 10.68 16.74 14.36 |
39 | Ngô Huy Hoàng | 12.57 | 13.16 | 越南 | 12.83 13.17 13.48 12.57 15.33 |
40 | Lê Thành Vinh | 12.30 | 13.33 | 越南 | 12.83 20.95 13.91 12.30 13.25 |
41 | Trần Nguyễn Nhật Cường | 11.50 | 13.34 | 越南 | 13.09 11.84 15.08 DNF 11.50 |
42 | Trần Doãn Nam | 9.26 | 13.41 | 越南 | 15.10 21.51 9.26 11.87 13.25 |
43 | Phạm Văn Tới | 9.23 | 13.55 | 越南 | 13.98 13.92 12.77 9.23 13.97 |
44 | Nguyễn Viết Huy | 12.42 | 13.55 | 越南 | 12.42 15.72 13.15 13.58 13.91 |
45 | Đỗ Duy Dương | 12.91 | 13.71 | 越南 | 13.53 14.52 14.07 13.52 12.91 |
46 | Chu Ngọc Quang | 12.03 | 13.74 | 越南 | 13.93 12.77 14.91 12.03 14.51 |
47 | Phạm Văn Lâm | 12.55 | 13.75 | 越南 | 14.12 17.53 13.26 13.86 12.55 |
48 | Trịnh Quang Dũng | 13.32 | 13.80 | 越南 | 13.80 13.72 13.32 14.81 13.87 |
49 | Nguyễn Công Thành | 11.76 | 13.82 | 越南 | 14.85 13.34 14.04 14.08 11.76 |
50 | Trần Hà Vy | 12.00 | 13.82 | 越南 | 15.78 12.00 14.68 13.93 12.84 |
51 | Trương Quốc An | 12.98 | 13.85 | 越南 | 19.08 13.10 12.98 13.92 14.52 |
52 | Mai Đăng Quân | 12.17 | 14.06 | 越南 | 15.34 12.66 DNF 14.17 12.17 |
53 | Trần Lệnh Thiếu Long | 11.88 | 14.15 | 越南 | 13.91 14.92 11.88 16.69 13.63 |
54 | Nguyễn Văn Sáng | 11.30 | 14.20 | 越南 | 16.19 13.11 11.30 DNF 13.31 |
55 | Đặng Quang Huy | 13.20 | 14.31 | 越南 | 14.55 13.20 14.13 14.26 DNF |
56 | Nguyễn Thành Thái | 11.72 | 14.34 | 越南 | 12.28 DNF 17.13 11.72 13.61 |
57 | Lê Duy Hà | 12.61 | 14.34 | 越南 | 13.56 12.61 14.80 24.28 14.65 |
58 | Nguyễn Vũ Hoài Nhân | 11.92 | 14.52 | 越南 | 16.78 15.39 12.70 15.48 11.92 |
59 | Vũ Duy Anh | 12.07 | 14.61 | 越南 | 12.07 21.06 14.81 14.01 15.00 |
60 | Đỗ Văn Bằng | 13.13 | 15.05 | 越南 | 14.21 16.57 19.56 13.13 14.36 |
61 | Đinh Phúc Hưng | 10.95 | 15.06 | 越南 | 12.08 15.95 10.95 17.14 DNF |
62 | Nguyễn Hoàng Thiên Vũ | 12.75 | 15.26 | 越南 | 13.54 15.89 DNF 16.34 12.75 |
63 | Nguyễn Hoàng Lâm | 12.70 | 15.34 | 越南 | 16.23 13.43 12.70 17.86 16.35 |
64 | Nguyễn Công Nghị | 14.77 | 15.36 | 越南 | 15.92 16.00 15.09 14.77 15.06 |
65 | Nguyễn Hữu Hoàng Minh | 14.07 | 15.57 | 越南 | 16.39 15.91 DNF 14.41 14.07 |
66 | Vũ Văn Lâm | 13.71 | 15.64 | 越南 | 16.24 15.27 13.71 15.41 16.87 |
67 | Nghiêm Xuân Bách Khoa | 14.28 | 15.75 | 越南 | 14.28 14.68 16.31 17.43 16.26 |
68 | Bùi Công Thành | 14.26 | 15.85 | 越南 | 16.15 14.26 15.26 16.13 19.41 |
69 | Nguyễn Anh Quân | 15.22 | 15.98 | 越南 | 16.74 16.54 15.81 15.22 15.59 |
70 | Lê Phú Quang | 13.99 | 15.99 | 越南 | 14.92 13.99 DNF 16.65 16.40 |
71 | Nguyễn Nhật Minh | 14.62 | 16.15 | 越南 | 15.83 22.96 17.42 14.62 15.20 |
72 | Lê Nhật Minh | 10.08 | 16.16 | 越南 | 16.81 23.81 15.41 10.08 16.25 |
73 | Nguyễn Tiến Đạt | 13.69 | 16.24 | 越南 | 13.69 15.73 15.03 17.97 18.86 |
74 | Phạm Chánh Tiến | 14.03 | 16.31 | 越南 | 18.76 18.30 15.50 15.14 14.03 |
75 | Hà Đức Việt | 14.03 | 16.37 | 越南 | 16.72 DNF 14.03 15.03 17.37 |
76 | Hoàng Nhật Minh | 14.90 | 16.39 | 越南 | 14.90 14.99 17.15 17.79 17.03 |
77 | Nguyễn Trung Kiên | 14.52 | 16.45 | 越南 | 14.52 16.90 16.56 16.70 16.09 |
78 | Đào Bách Nguyên | 14.63 | 16.59 | 越南 | 14.63 27.54 18.08 16.27 15.42 |
79 | Ngô Tùng Dương | 13.70 | 16.61 | 越南 | 19.11 18.34 15.01 16.49 13.70 |
80 | Ninh Nguyễn Phạm Tuân | 13.34 | 16.74 | 越南 | 19.92 13.34 17.49 16.85 15.89 |
81 | Lê Trung Đức | 14.58 | 16.94 | 越南 | 14.58 15.60 18.92 17.79 17.44 |
82 | Đỗ Quốc An | 13.84 | 16.97 | 越南 | 14.04 21.78 19.86 13.84 17.00 |
83 | Trần Giang Nam | 15.48 | 17.02 | 越南 | 18.73 21.25 16.22 15.48 16.12 |
84 | Trần Trọng Tiểu Vĩ | 16.10 | 17.14 | 越南 | 18.70 23.47 16.57 16.10 16.15 |
85 | Trần Quang Huy | 14.88 | 17.17 | 越南 | 19.68 16.56 19.02 14.88 15.93 |
86 | Nguyễn Hải Dương | 14.65 | 17.18 | 越南 | 15.35 17.70 14.65 22.01 18.49 |
87 | Lục Xuân Hòa | 14.52 | 17.21 | 越南 | 21.52 14.52 17.54 17.35 16.73 |
88 | Trần Minh Hiển | 13.09 | 17.22 | 越南 | 19.87 18.53 13.09 18.72 14.42 |
89 | Lê Thắng Lợi | 15.70 | 17.74 | 越南 | 20.05 16.52 15.70 17.43 19.26 |
90 | Phùng Đức Thắng | 15.45 | 17.76 | 越南 | 18.02 DNF 17.00 15.45 18.27 |
91 | Đặng Thị Khánh Linh | 17.25 | 18.33 | 越南 | 19.26 17.30 18.43 17.25 19.79 |
92 | Hoàng Nguyên Sơn | 15.96 | 18.41 | 越南 | 17.84 17.93 15.96 19.46 20.38 |
93 | Nguyến Danh An Khánh | 16.46 | 18.44 | 越南 | 19.17 24.37 16.58 19.58 16.46 |
94 | Trần Anh Khang | 14.77 | 19.01 | 越南 | 18.86 25.56 14.77 19.11 19.06 |
95 | Đào Đức Hiếu | 18.16 | 19.55 | 越南 | 22.19 18.16 18.48 20.15 20.03 |
96 | Nguyễn Thanh Phong | 18.30 | 20.14 | 越南 | 20.18 22.58 18.30 18.50 21.73 |
97 | Bùi Thái Sơn | 16.48 | 20.26 | 越南 | 21.55 23.67 16.95 16.48 22.27 |
98 | Hồ Xuân Trường | 19.28 | 20.30 | 越南 | 21.77 19.64 19.28 19.48 DNF |
99 | Lê Huy Khánh | 16.84 | 20.66 | 越南 | 18.10 21.78 23.03 16.84 22.09 |
100 | Vũ Gia Hoàng Nhân | 18.54 | 21.06 | 越南 | 22.65 20.33 21.24 18.54 21.60 |
101 | Giang Ngọc Vũ | 19.41 | 21.10 | 越南 | 21.43 19.41 19.82 22.06 22.98 |
102 | Nguyễn Hoàng Minh | 19.62 | 21.16 | 越南 | 19.62 21.38 20.64 22.66 21.45 |
103 | Nguyễn Đức Anh | 16.73 | 21.43 | 越南 | 24.98 18.86 25.64 16.73 20.46 |
104 | Phạm Yến Nhi | 19.40 | 22.02 | 越南 | 19.40 20.99 22.69 32.61 22.37 |
105 | Trần Gia Bách | 18.07 | 22.24 | 越南 | DNF 20.09 18.07 21.94 24.69 |
106 | Nguyễn Echemendia Tuấn Anh | 19.04 | 22.85 | 越南 | 23.29 19.04 22.52 22.76 23.26 |
107 | Toan Do Cong | 21.26 | 22.85 | 越南 | 22.67 24.86 21.26 22.98 22.90 |
108 | Phạm Đức Thắng | 22.09 | 25.07 | 越南 | 24.88 22.09 25.90 26.13 24.44 |
109 | Lê Phước Thành Sang | 21.23 | 28.51 | 越南 | 35.01 33.11 24.42 21.23 27.99 |
110 | Hoàng Nhật Minh | 24.27 | 28.69 | 越南 | 24.27 36.38 27.39 33.56 25.12 |
111 | Lê Huỳnh Đức | 27.00 | 29.89 | 越南 | 28.89 27.00 37.24 29.66 31.12 |
112 | Nguyễn Đức Hiếu | 23.83 | 32.13 | 越南 | DNF 37.57 27.29 31.54 23.83 |
113 | Nguyễn Quốc Bính | 32.09 | 36.27 | 越南 | 38.87 34.15 32.09 39.11 35.78 |
114 | Phan Nguyên Hạnh | 28.61 | 44.89 | 越南 | 49.76 41.62 28.61 1:16.32 43.29 |
115 | Nguyễn Echemendía Tuấn Minh | 42.84 | 49.36 | 越南 | 1:08.72 53.86 42.84 46.61 47.60 |
116 | Lê Nguyễn Quốc Anh | 39.03 | 51.98 | 越南 | 44.04 59.27 52.63 1:08.96 39.03 |
117 | Trương Quang Minh | 41.24 | 53.46 | 越南 | 1:07.32 51.69 50.96 57.73 41.24 |
118 | Nguyễn Đức Trí | 14.61 | DNF | 越南 | 14.61 14.75 DNF DNF 15.62 |
119 | Trần Tuấn Minh | 18.48 | DNF | 越南 | 18.48 DNF 22.26 DNF 23.30 |
三阶 复赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Phạm Đức Phước | 6.46 | 8.49 | 越南 | 9.23 8.54 6.46 7.71 9.53 |
2 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 8.17 | 9.41 | 越南 | 10.08 9.70 8.46 10.75 8.17 |
3 | Trang Bảo Minh | 7.89 | 9.48 | 越南 | 10.05 7.89 8.87 9.53 11.85 |
4 | Trương Khánh Tùng | 9.48 | 10.62 | 越南 | 10.54 10.48 10.85 9.48 14.38 |
5 | Trần Quang Mạnh | 8.31 | 10.70 | 越南 | 12.89 11.11 10.67 10.32 8.31 |
6 | Hoàng Ngọc Thành | 9.78 | 10.84 | 越南 | 11.60 9.78 10.86 10.05 11.73 |
7 | Trần Đình Anh | 10.62 | 10.85 | 越南 | 10.62 10.85 10.70 11.00 12.61 |
8 | Nguyễn Trường Giang | 7.47 | 10.99 | 越南 | 10.54 14.71 7.47 10.77 11.67 |
9 | Lê Đại Vệ | 9.02 | 11.13 | 越南 | 10.77 11.77 10.86 12.98 9.02 |
10 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 9.91 | 11.24 | 越南 | 11.48 12.38 9.91 11.31 10.92 |
11 | Nguyễn Ngọc Huyền Anh | 10.38 | 11.40 | 越南 | 11.71 11.34 11.92 11.15 10.38 |
12 | Nguyễn Hữu Duy | 10.87 | 11.40 | 越南 | 11.68 13.49 10.87 11.16 11.36 |
13 | Nguyễn Đức Tài | 8.89 | 11.68 | 越南 | 14.25 8.89 12.89 10.44 11.71 |
14 | Đỗ Tuấn Khải | 11.05 | 11.74 | 越南 | 14.03 11.33 11.55 11.05 12.34 |
15 | Nguyễn Viết Huy | 10.67 | 11.86 | 越南 | 14.36 10.67 11.13 11.80 12.66 |
16 | Đặng Anh Kiên | 10.97 | 11.87 | 越南 | 10.97 12.07 14.03 12.46 11.09 |
17 | Vũ Văn Thủy | 10.01 | 11.92 | 越南 | 12.44 10.01 12.88 12.77 10.56 |
18 | Nguyễn Thiện Minh | 11.03 | 11.93 | 越南 | 13.59 11.50 11.03 12.19 12.11 |
19 | Nguyễn An Phong | 9.83 | 12.01 | 越南 | 13.35 11.24 9.83 11.43 14.88 |
20 | Hoàng Khang Minh | 8.94 | 12.14 | 越南 | 14.73 12.51 10.61 13.31 8.94 |
21 | Phan Trọng Nghĩa | 10.60 | 12.14 | 越南 | 12.39 13.05 DNF 10.98 10.60 |
22 | Đặng Nguyên Khang | 8.38 | 12.19 | 越南 | 11.16 13.16 8.38 14.34 12.25 |
23 | Đỗ Vũ Minh | 10.42 | 12.19 | 越南 | 11.49 14.24 10.42 10.84 21.48 |
24 | Nguyễn Tuấn Minh | 9.49 | 12.26 | 越南 | 12.77 11.05 12.97 14.14 9.49 |
25 | Lý Nhật Minh | 11.23 | 12.37 | 越南 | 11.60 13.44 11.23 12.59 12.91 |
26 | Ngô Việt Kiên | 10.63 | 12.40 | 越南 | 13.58 10.63 11.96 12.67 12.57 |
27 | Nguyễn Quốc Nam | 11.26 | 12.46 | 越南 | 11.91 12.16 15.87 13.31 11.26 |
28 | Chu Tiến Phát | 10.89 | 12.47 | 越南 | 12.29 12.11 13.96 13.00 10.89 |
29 | Đoàn Anh Dũng | 11.96 | 12.58 | 越南 | 12.37 11.96 12.42 12.94 13.99 |
30 | Chu Ngọc Quang | 11.38 | 12.63 | 越南 | 13.13 15.91 12.36 12.41 11.38 |
31 | Nguyễn Mạnh Hưng | 11.78 | 12.66 | 越南 | 13.42 11.78 12.10 14.14 12.47 |
32 | Lưu Hoàng Bảo | 11.68 | 12.68 | 越南 | 14.67 13.83 12.11 12.09 11.68 |
33 | Tống Vũ Tuấn Thành | 12.01 | 12.70 | 越南 | 13.22 12.60 13.77 12.27 12.01 |
34 | Nguyễn Thành Đạt | 10.89 | 12.77 | 越南 | 14.72 13.82 11.78 12.72 10.89 |
35 | Nguyễn Trí Đức | 10.94 | 12.93 | 越南 | 14.07 12.15 15.22 12.57 10.94 |
36 | Nguyễn Hải Đăng | 11.50 | 13.38 | 越南 | 13.22 11.50 14.24 16.08 12.68 |
37 | Ngô Huy Hoàng | 11.04 | 13.46 | 越南 | 18.05 13.52 11.04 11.12 15.74 |
38 | Doãn Tuấn Kiệt | 11.41 | 13.47 | 越南 | 14.23 11.41 13.73 12.46 15.89 |
39 | Trần Doãn Nam | 11.80 | 13.52 | 越南 | 13.55 14.11 27.58 11.80 12.91 |
40 | Trịnh Quang Dũng | 10.84 | 13.59 | 越南 | 13.75 12.80 14.23 14.65 10.84 |
41 | Phạm Văn Lâm | 11.08 | 13.65 | 越南 | 11.08 13.22 15.19 12.54 16.09 |
42 | Đỗ Duy Dương | 11.58 | 13.80 | 越南 | 14.82 11.58 15.16 14.09 12.48 |
43 | Nguyễn Việt Hoàng | 12.19 | 13.95 | 越南 | 12.87 14.18 12.19 14.82 14.81 |
44 | Kejiang Lu (陆柯江) | 12.21 | 13.99 | 中国 | 13.17 15.92 14.70 14.10 12.21 |
45 | Lê Khánh Hưng | 13.45 | 14.27 | 越南 | 15.41 15.17 13.73 13.45 13.90 |
46 | Phạm Văn Tới | 12.10 | 14.67 | 越南 | 12.10 19.27 12.61 DNF 12.12 |
47 | Trần Hà Vy | 13.24 | 15.19 | 越南 | 17.76 13.24 17.17 14.52 13.88 |
48 | Nguyễn Công Thành | 14.69 | 15.89 | 越南 | 14.69 24.85 15.57 16.82 15.27 |
三阶 决赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Hoàng Khang Minh | 8.81 | 9.55 | 越南 | 8.81 9.52 9.91 9.81 9.32 |
2 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 9.45 | 9.66 | 越南 | 9.45 9.55 10.19 9.83 9.59 |
3 | Trang Bảo Minh | 9.63 | 10.07 | 越南 | 10.05 9.72 9.63 12.89 10.44 |
4 | Phạm Đức Phước | 8.37 | 10.20 | 越南 | 10.22 8.99 11.40 DNF 8.37 |
5 | Nguyễn Hữu Duy | 9.16 | 11.29 | 越南 | 11.62 11.40 11.81 10.84 9.16 |
6 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 8.94 | 11.37 | 越南 | 8.94 12.10 11.50 11.96 10.66 |
7 | Trần Đình Anh | 10.67 | 11.42 | 越南 | 10.67 12.45 11.99 11.36 10.91 |
8 | Nguyễn Viết Huy | 10.24 | 11.47 | 越南 | 12.07 14.55 10.92 11.42 10.24 |
9 | Nguyễn An Phong | 10.11 | 11.72 | 越南 | 10.37 12.09 12.69 19.45 10.11 |
10 | Nguyễn Trường Giang | 10.31 | 11.88 | 越南 | 10.31 11.42 15.61 11.81 12.41 |
11 | Nguyễn Đức Tài | 10.68 | 12.06 | 越南 | 12.27 10.68 12.01 13.95 11.89 |
12 | Lê Đại Vệ | 10.90 | 12.08 | 越南 | 10.90 10.94 12.73 14.33 12.57 |
13 | Trương Khánh Tùng | 10.65 | 12.38 | 越南 | 13.95 12.49 10.65 10.69 18.26 |
14 | Đặng Anh Kiên | 11.51 | 12.41 | 越南 | 12.25 11.92 11.51 13.20 13.07 |
15 | Nguyễn Thiện Minh | 10.53 | 12.45 | 越南 | 13.59 13.41 12.04 11.89 10.53 |
16 | Hoàng Ngọc Thành | 10.54 | 12.67 | 越南 | 11.30 14.14 13.05 13.67 10.54 |
17 | Nguyễn Ngọc Huyền Anh | 9.83 | 13.06 | 越南 | 13.60 12.29 16.06 13.30 9.83 |
18 | Đỗ Tuấn Khải | 12.54 | 13.22 | 越南 | 16.63 13.63 12.54 12.87 13.15 |
19 | Vũ Văn Thủy | 12.84 | 14.13 | 越南 | 12.84 13.97 13.84 14.57 18.45 |
二阶 初赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Phạm Đức Phước | 2.05 | 3.25 | 越南 | 4.22 2.05 2.52 3.02 5.44 |
2 | Trịnh Quang Dũng | 2.17 | 3.70 | 越南 | 4.62 2.17 4.37 2.88 3.86 |
3 | Hoàng Khang Minh | 3.20 | 3.75 | 越南 | 3.20 3.83 3.31 4.86 4.11 |
4 | Nguyễn Trường Giang | 2.52 | 3.91 | 越南 | 4.39 4.89 3.66 2.52 3.68 |
5 | Phan Trọng Nghĩa | 2.62 | 4.24 | 越南 | 3.80 3.63 2.62 5.29 9.93 |
6 | Nguyễn Ngọc Huyền Anh | 3.09 | 4.30 | 越南 | 8.05 3.09 5.08 3.09 4.72 |
7 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 4.17 | 4.41 | 越南 | 4.17 4.60 4.24 4.40 5.24 |
8 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 3.65 | 4.43 | 越南 | 4.76 3.65 4.39 6.63 4.13 |
9 | Tống Vũ Tuấn Thành | 3.31 | 4.48 | 越南 | 3.31 5.22 3.96 4.27 6.24 |
10 | Nguyễn Hải Đăng | 3.52 | 4.61 | 越南 | 5.31 4.19 3.52 5.90 4.32 |
11 | Nguyễn Kiều Lê Hùng | 3.56 | 4.73 | 越南 | 3.56 4.47 4.39 5.33 7.72 |
12 | Đặng Nguyên Khang | 3.50 | 4.74 | 越南 | 3.75 5.82 5.47 5.00 3.50 |
13 | Nguyễn Đức Tài | 4.05 | 4.76 | 越南 | 4.22 5.55 4.05 6.91 4.52 |
14 | Kejiang Lu (陆柯江) | 4.58 | 4.80 | 中国 | 5.71 4.69 4.94 4.76 4.58 |
15 | Trang Bảo Minh | 3.68 | 4.84 | 越南 | 7.31 3.68 4.81 5.29 4.42 |
16 | Lê Đại Vệ | 2.67 | 4.91 | 越南 | 2.67 5.05 5.14 4.53 5.18 |
17 | Nguyễn Tuấn Minh | 4.33 | 5.04 | 越南 | 7.37 4.43 4.33 4.83 5.85 |
18 | Nguyễn Thiện Minh | 4.00 | 5.05 | 越南 | 5.16 4.57 5.43 5.50 4.00 |
19 | Nguyễn Thành Thái | 4.71 | 5.09 | 越南 | 5.37 5.13 4.76 9.89 4.71 |
20 | Mai Đăng Quân | 4.50 | 5.15 | 越南 | 4.95 5.57 4.93 9.92 4.50 |
21 | Nguyễn Hoàng Lâm | 4.42 | 5.19 | 越南 | 5.67 6.09 4.42 5.35 4.55 |
22 | Nguyễn Anh Quân | 4.19 | 5.20 | 越南 | 4.77 4.20 4.19 6.63 6.78 |
23 | Vũ Duy Anh | 2.49 | 5.33 | 越南 | 4.48 2.49 6.71 6.12 5.40 |
24 | Trương Quốc An | 4.66 | 5.34 | 越南 | 4.99 5.72 4.66 5.31 6.40 |
25 | Lê Duy Hà | 3.98 | 5.37 | 越南 | 5.04 3.98 5.52 7.56 5.55 |
26 | Đỗ Tuấn Khải | 3.63 | 5.46 | 越南 | 3.63 4.69 6.68 6.99 5.01 |
27 | Ninh Nguyễn Phạm Tuân | 3.73 | 5.46 | 越南 | 7.08 4.26 10.07 5.04 3.73 |
28 | Phạm Văn Tới | 3.98 | 5.54 | 越南 | 6.18 5.48 3.98 4.96 7.57 |
29 | Trần Nguyễn Nhật Cường | 4.62 | 5.62 | 越南 | DNF 4.62 6.41 4.75 5.71 |
30 | Nguyễn Trí Đức | 3.26 | 5.63 | 越南 | 5.92 5.01 11.80 3.26 5.97 |
31 | Trần Hà Vy | 5.06 | 5.65 | 越南 | 5.06 5.84 5.40 6.12 5.71 |
32 | Lý Nhật Minh | 2.52 | 5.69 | 越南 | 2.52 6.54 9.49 5.82 4.72 |
33 | Nguyễn Thành Đạt | 4.60 | 5.69 | 越南 | 6.24 4.71 4.60 6.61 6.11 |
34 | Ngô Việt Kiên | 3.08 | 5.70 | 越南 | 7.16 5.12 3.08 7.16 4.83 |
35 | Hoàng Nhật Minh | 4.16 | 5.71 | 越南 | 6.79 4.16 6.01 9.73 4.32 |
36 | Nguyễn An Phong | 4.76 | 5.72 | 越南 | 7.99 4.98 4.76 6.38 5.79 |
37 | Trần Trung Hiếu | 5.35 | 5.79 | 越南 | 5.79 5.66 8.08 5.93 5.35 |
38 | Đặng Anh Kiên | 3.31 | 5.89 | 越南 | 5.02 DNF 3.31 8.21 4.44 |
39 | Đỗ Văn Bằng | 5.33 | 5.91 | 越南 | 5.63 5.33 DNF 6.34 5.77 |
40 | Trần Đình Anh | 5.04 | 5.93 | 越南 | 5.13 6.35 5.04 6.44 6.30 |
41 | Nguyễn Vũ Hoài Nhân | 5.64 | 5.98 | 越南 | 7.15 5.64 5.91 5.72 6.32 |
42 | Đỗ Duy Dương | 4.63 | 6.03 | 越南 | 21.86 7.11 5.85 5.13 4.63 |
43 | Đào Bách Nguyên | 4.51 | 6.10 | 越南 | 4.51 12.72 5.36 6.27 6.68 |
44 | Vũ Văn Thủy | 5.27 | 6.13 | 越南 | 6.64 5.27 7.29 5.49 6.26 |
45 | Bùi Công Thành | 5.27 | 6.33 | 越南 | 7.42 6.40 5.36 7.24 5.27 |
46 | Hồ Xuân Trường | 3.31 | 6.34 | 越南 | 3.31 12.96 6.12 5.59 7.31 |
47 | Trần Doãn Nam | 5.06 | 6.34 | 越南 | 7.07 5.83 5.06 9.13 6.11 |
48 | Nguyễn Nhật Minh | 4.50 | 6.38 | 越南 | 5.72 7.34 6.87 6.56 4.50 |
49 | Lê Khánh Hưng | 4.76 | 6.38 | 越南 | 6.68 5.91 7.52 6.55 4.76 |
50 | Nguyễn Công Nghị | 5.44 | 6.58 | 越南 | 7.47 7.15 5.44 6.93 5.67 |
51 | Nguyễn Hải Dương | 5.05 | 6.59 | 越南 | 6.11 5.05 6.47 7.36 7.20 |
52 | Nguyễn Quốc Nam | 3.59 | 6.60 | 越南 | 3.59 5.61 12.65 8.11 6.07 |
53 | Nguyễn Viết Huy | 5.32 | 6.64 | 越南 | 7.34 6.75 5.32 9.14 5.82 |
54 | Lê Trung Đức | 5.28 | 6.65 | 越南 | 5.53 6.07 9.59 8.36 5.28 |
55 | Nguyễn Mạnh Hưng | 4.00 | 6.74 | 越南 | 8.48 20.75 5.49 4.00 6.24 |
56 | Hoàng Nguyên Sơn | 4.49 | 6.81 | 越南 | 6.36 8.74 4.49 8.25 5.82 |
57 | Đỗ Vũ Minh | 5.65 | 6.96 | 越南 | 5.87 5.65 6.92 8.09 13.00 |
58 | Dương Minh Nguyên | 5.10 | 6.99 | 越南 | 8.36 9.17 5.10 7.20 5.42 |
59 | Vũ Văn Lâm | 6.29 | 7.30 | 越南 | DNF 6.29 8.71 6.39 6.79 |
60 | Ngô Tùng Dương | 5.52 | 7.41 | 越南 | 5.98 5.52 DNF 8.53 7.73 |
61 | Trần Lệnh Thiếu Long | 5.59 | 7.52 | 越南 | 7.71 5.59 8.07 DNF 6.79 |
62 | Nguyễn Hoàng Minh | 5.85 | 7.57 | 越南 | 5.85 8.05 7.14 7.51 8.35 |
63 | Nguyễn Đức Trí | 5.53 | 7.61 | 越南 | 7.97 6.47 5.53 11.13 8.40 |
64 | Trần Trọng Tiểu Vĩ | 5.52 | 7.62 | 越南 | 11.80 9.00 5.52 8.16 5.70 |
65 | Giang Ngọc Vũ | 5.79 | 7.75 | 越南 | 11.77 8.28 6.63 5.79 8.35 |
66 | Lê Thành Vinh | 7.14 | 7.91 | 越南 | 7.14 9.92 7.79 8.57 7.36 |
67 | Phùng Đức Thắng | 6.68 | 8.92 | 越南 | 10.07 9.27 6.68 12.17 7.43 |
68 | Phạm Văn Lâm | 7.36 | 9.74 | 越南 | 11.01 10.12 7.36 8.08 18.49 |
69 | Lê Phước Thành Sang | 9.87 | 12.40 | 越南 | 13.12 9.87 14.43 14.11 9.96 |
70 | Lê Nhật Minh | 6.85 | 19.41 | 越南 | 15.91 13.56 6.85 32.08 28.77 |
71 | Lê Vân Anh | 13.59 | 26.00 | 越南 | 17.27 35.58 13.59 25.14 DNF |
二阶 决赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Trịnh Quang Dũng | 2.39 | 3.44 | 越南 | 2.46 4.10 3.87 4.00 2.39 |
2 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 2.96 | 3.51 | 越南 | 3.01 4.06 3.89 3.64 2.96 |
3 | Nguyễn Tuấn Minh | 3.58 | 4.09 | 越南 | 5.05 4.17 3.58 4.44 3.67 |
4 | Nguyễn Hải Đăng | 3.14 | 4.39 | 越南 | 3.62 9.92 4.63 4.92 3.14 |
5 | Đặng Nguyên Khang | 2.73 | 4.44 | 越南 | 3.58 5.18 7.02 4.56 2.73 |
6 | Nguyễn Ngọc Huyền Anh | 3.80 | 4.46 | 越南 | 3.80 4.02 4.16 5.84 5.20 |
7 | Nguyễn Kiều Lê Hùng | 4.32 | 4.51 | 越南 | 4.57 4.32 4.39 6.87 4.58 |
8 | Hoàng Khang Minh | 3.65 | 4.56 | 越南 | 5.07 4.35 3.65 5.45 4.27 |
9 | Nguyễn Trường Giang | 3.56 | 4.57 | 越南 | 3.56 4.15 5.28 4.28 5.75 |
10 | Nguyễn Thiện Minh | 4.29 | 4.59 | 越南 | 4.83 4.55 4.29 4.40 4.96 |
11 | Ninh Nguyễn Phạm Tuân | 2.79 | 4.61 | 越南 | 3.26 2.79 4.16 6.42 6.58 |
12 | Tống Vũ Tuấn Thành | 4.45 | 5.21 | 越南 | 4.45 4.83 5.14 8.43 5.67 |
13 | Trang Bảo Minh | 4.23 | 5.23 | 越南 | 4.23 5.13 5.47 5.10 5.60 |
14 | Phạm Đức Phước | 3.26 | 5.24 | 越南 | 7.79 3.34 3.26 4.60 DNF |
15 | Phan Trọng Nghĩa | 3.69 | 5.25 | 越南 | DNF 3.85 5.63 6.28 3.69 |
16 | Nguyễn Trí Đức | 4.19 | 5.32 | 越南 | 4.19 4.95 6.71 4.30 7.44 |
17 | Nguyễn Hoàng Lâm | 3.51 | 5.39 | 越南 | 4.22 4.82 7.14 3.51 7.51 |
18 | Lê Đại Vệ | 3.59 | 5.46 | 越南 | 3.59 7.99 5.88 4.81 5.68 |
19 | Lê Duy Hà | 3.39 | 5.68 | 越南 | 3.39 6.17 6.06 5.61 5.37 |
20 | Nguyễn Thành Thái | 3.13 | 5.69 | 越南 | 5.58 7.80 5.78 5.71 3.13 |
21 | Kejiang Lu (陆柯江) | 4.41 | 5.75 | 中国 | 5.15 6.37 9.41 5.72 4.41 |
22 | Nguyễn Anh Quân | 4.46 | 5.75 | 越南 | 6.11 4.61 4.46 12.12 6.52 |
23 | Mai Đăng Quân | 4.63 | 5.98 | 越南 | 6.02 4.63 6.33 6.74 5.59 |
24 | Phạm Văn Tới | 5.44 | 6.12 | 越南 | 5.52 6.16 5.44 7.40 6.68 |
25 | Đỗ Tuấn Khải | 4.59 | 6.23 | 越南 | 10.14 7.29 4.88 4.59 6.51 |
26 | Nguyễn Đức Tài | 5.17 | 6.41 | 越南 | 6.76 6.10 6.36 7.70 5.17 |
27 | Trương Quốc An | 5.28 | 6.90 | 越南 | 5.28 5.69 7.90 7.47 7.54 |
四阶 初赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 31.54 | 34.09 | 越南 | 32.05 35.06 40.49 31.54 35.16 |
2 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 32.20 | 35.92 | 越南 | 34.89 35.00 32.20 37.86 38.82 |
3 | Phạm Đức Phước | 34.39 | 36.38 | 越南 | 34.39 43.54 36.26 37.16 35.71 |
4 | Chu Tiến Phát | 38.80 | 40.74 | 越南 | 41.78 40.43 40.02 44.19 38.80 |
5 | Đỗ Duy Dương | 37.29 | 41.99 | 越南 | 38.67 47.44 41.16 46.14 37.29 |
6 | Nguyễn Thành Thái | 36.08 | 42.53 | 越南 | 42.43 42.33 36.08 43.68 42.83 |
7 | Lê Đại Vệ | 40.03 | 43.20 | 越南 | 43.58 45.16 40.03 1:02.45 40.85 |
8 | Trần Đình Anh | 40.42 | 44.03 | 越南 | 42.74 46.31 43.04 40.42 49.10 |
9 | Đặng Quang Huy | 40.76 | 45.01 | 越南 | 41.66 48.71 40.76 44.75 48.61 |
10 | Phan Trọng Nghĩa | 39.50 | 45.63 | 越南 | 40.89 50.40 45.59 53.44 39.50 |
11 | Trương Khánh Tùng | 40.25 | 46.30 | 越南 | 48.71 DNF 48.88 40.25 41.31 |
12 | Tống Vũ Tuấn Thành | 43.25 | 46.66 | 越南 | 48.05 43.25 47.68 44.25 49.93 |
13 | Lưu Hoàng Bảo | 43.01 | 46.88 | 越南 | 49.44 44.91 47.22 43.01 48.51 |
14 | Trịnh Quang Dũng | 42.07 | 47.03 | 越南 | 48.96 43.48 48.65 49.75 42.07 |
15 | Nguyễn An Phong | 45.00 | 47.36 | 越南 | 49.64 46.90 48.02 45.00 47.16 |
16 | Hoàng Khang Minh | 44.06 | 49.36 | 越南 | 54.63 47.06 44.06 46.39 58.37 |
17 | Vũ Duy Anh | 41.78 | 50.18 | 越南 | 52.55 47.06 41.78 57.39 50.92 |
18 | Trần Nguyễn Nhật Cường | 49.54 | 51.22 | 越南 | 51.85 49.66 52.16 DNF 49.54 |
19 | Kejiang Lu (陆柯江) | 47.81 | 51.58 | 中国 | 52.73 57.25 53.32 47.81 48.69 |
20 | Trần Trung Hiếu | 48.72 | 52.55 | 越南 | 48.72 52.43 49.97 55.24 56.06 |
21 | Ngô Việt Kiên | 46.13 | 52.56 | 越南 | 53.85 54.90 50.33 46.13 53.51 |
22 | Nguyễn Hữu Duy | 39.99 | 52.61 | 越南 | 1:07.32 56.99 54.24 39.99 46.60 |
23 | Nguyễn Thành Đạt | 48.25 | 52.70 | 越南 | 58.84 56.70 48.25 52.98 48.43 |
24 | Đặng Anh Kiên | 45.68 | 53.12 | 越南 | 1:20.06 52.71 58.27 45.68 48.38 |
25 | Lý Nhật Minh | 47.04 | 53.42 | 越南 | 1:02.19 48.11 59.45 47.04 52.71 |
26 | Chu Ngọc Quang | 48.92 | 53.70 | 越南 | 51.75 54.11 1:01.61 48.92 55.23 |
27 | Nguyễn Việt Hoàng | 45.34 | 54.79 | 越南 | 1:05.87 58.23 56.99 45.34 49.14 |
28 | Phạm Văn Tới | 49.35 | 55.19 | 越南 | 57.66 49.35 53.29 DNF 54.62 |
29 | Đặng Nguyên Khang | 45.90 | 55.90 | 越南 | 58.71 47.58 1:01.42 45.90 DNF |
30 | Nguyễn Đức Tài | 51.93 | 55.98 | 越南 | 54.59 58.03 55.66 51.93 57.70 |
31 | Đỗ Tuấn Khải | 48.49 | 56.82 | 越南 | 48.49 56.21 1:03.19 51.06 1:06.98 |
32 | Nguyễn Trường Giang | 48.86 | 57.99 | 越南 | 1:17.16 49.81 59.43 1:04.73 48.86 |
33 | Nguyễn Hải Đăng | 47.98 | 58.98 | 越南 | 1:02.83 1:01.66 47.98 59.41 55.88 |
34 | Hoàng Ngọc Thành | 56.58 | 1:01.15 | 越南 | 1:00.32 DNF 57.12 1:06.02 56.58 |
35 | Nguyễn Vũ Hoài Nhân | 57.61 | 1:02.58 | 越南 | 1:01.01 57.61 1:06.65 1:01.72 1:05.01 |
36 | Vũ Văn Lâm | 52.18 | 1:02.62 | 越南 | 53.28 1:09.02 1:05.56 DNF 52.18 |
37 | Đỗ Văn Bằng | 55.52 | 1:03.37 | 越南 | 1:18.20 55.52 58.25 1:11.19 1:00.67 |
38 | Nguyễn Hoàng Lâm | 48.69 | 1:05.02 | 越南 | 1:07.06 1:14.19 53.80 1:28.86 48.69 |
39 | Nghiêm Xuân Bách Khoa | 56.04 | 1:05.88 | 越南 | 1:22.83 1:06.72 1:09.54 56.04 1:01.38 |
40 | Trần Doãn Nam | 57.04 | 1:06.42 | 越南 | 1:03.82 1:11.77 1:25.60 57.04 1:03.67 |
41 | Lê Trung Đức | 57.75 | 1:08.34 | 越南 | 57.75 1:05.11 1:07.55 1:21.84 1:12.36 |
42 | Nguyễn Thiện Minh | 1:07.89 | 1:09.44 | 越南 | 1:16.44 1:10.17 1:09.39 1:08.77 1:07.89 |
43 | Ngô Tùng Dương | 1:05.99 | 1:10.96 | 越南 | 1:17.71 1:18.13 1:07.13 1:05.99 1:08.04 |
44 | Trần Hà Vy | 1:08.04 | 1:11.45 | 越南 | 1:21.00 1:11.02 1:14.22 1:09.12 1:08.04 |
45 | Nguyễn Hữu Hoàng Minh | 1:03.13 | 1:12.32 | 越南 | 1:03.13 1:10.25 1:11.90 1:14.80 1:15.33 |
46 | Lê Thành Vinh | 55.01 | 1:13.35 | 越南 | 1:32.96 1:09.00 1:09.89 1:21.16 55.01 |
47 | Đỗ Quốc An | 1:06.05 | 1:13.35 | 越南 | 1:13.92 1:11.85 1:18.91 1:06.05 1:14.28 |
48 | Dương Minh Nguyên | 1:07.39 | 1:14.62 | 越南 | 1:14.04 1:07.39 1:17.79 1:16.59 1:13.24 |
49 | Ninh Nguyễn Phạm Tuân | 1:05.30 | 1:16.68 | 越南 | 1:05.30 1:14.99 1:33.94 1:06.17 1:28.88 |
50 | Nguyễn Mạnh Hưng | 1:12.53 | 1:17.03 | 越南 | 1:16.05 1:12.53 1:19.06 1:22.95 1:15.99 |
51 | Nguyễn Nhật Minh | 1:08.17 | 1:18.25 | 越南 | 1:30.07 1:27.51 1:12.29 1:14.96 1:08.17 |
52 | Nguyễn Đức Anh | 1:18.20 | 1:19.17 | 越南 | 1:18.47 1:18.20 1:18.80 1:20.25 1:37.45 |
53 | Nguyễn Echemendia Tuấn Anh | 1:13.38 | 1:23.36 | 越南 | 1:13.38 1:35.28 1:29.51 1:18.75 1:21.81 |
54 | Toan Do Cong | 1:02.03 | 1:23.46 | 越南 | 1:20.93 1:02.03 1:26.48 1:33.38 1:22.97 |
55 | Hoàng Nhật Minh | 1:16.93 | 1:33.02 | 越南 | 1:37.71 1:16.93 1:33.93 1:44.65 1:27.43 |
56 | Nguyễn Hải Dương | 1:12.02 | 1:41.15 | 越南 | 1:35.65 1:25.78 DNF 1:12.02 2:02.03 |
57 | Mai Đăng Quân | 1:15.83 | 1:49.39 | 越南 | 2:15.53 1:20.58 1:15.83 1:52.07 DNS |
58 | Nguyễn Trí Đức | 1:33.02 | 越南 | 2:02.28 1:33.02 | |
59 | Hồ Xuân Trường | 1:36.15 | 越南 | 2:03.86 1:36.15 | |
60 | Nguyễn Đức Trí | 1:37.62 | 越南 | 1:37.62 1:38.78 | |
61 | Nguyễn Hoàng Minh | 1:43.31 | 越南 | 1:43.31 1:43.76 | |
62 | Phùng Đức Thắng | 2:31.92 | 越南 | DNF 2:31.92 | |
四阶 决赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Phạm Đức Phước | 30.08 | 34.10 | 越南 | 36.68 42.36 35.00 30.63 30.08 |
2 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 29.15 | 36.30 | 越南 | 37.85 35.52 38.21 29.15 35.53 |
3 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 33.37 | 37.47 | 越南 | 40.55 37.26 33.37 50.03 34.61 |
4 | Lê Đại Vệ | 33.99 | 38.73 | 越南 | 36.77 40.78 33.99 38.63 47.23 |
5 | Đỗ Duy Dương | 38.38 | 42.38 | 越南 | 38.38 45.36 DNF 40.40 41.39 |
6 | Chu Tiến Phát | 38.27 | 42.42 | 越南 | 49.16 41.46 38.27 39.55 46.26 |
7 | Đặng Quang Huy | 32.78 | 43.01 | 越南 | 40.01 45.46 46.53 32.78 43.56 |
8 | Nguyễn Thành Thái | 42.62 | 44.35 | 越南 | 42.62 45.76 43.33 44.12 45.60 |
9 | Trần Đình Anh | 39.08 | 44.89 | 越南 | 48.51 46.52 40.72 39.08 47.44 |
10 | Phan Trọng Nghĩa | 44.90 | 45.58 | 越南 | 47.94 45.76 45.32 45.67 44.90 |
五阶 决赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 1:01.88 | 1:02.81 | 越南 | 1:02.23 1:01.88 1:04.29 1:01.90 1:04.79 |
2 | Trương Khánh Tùng | 1:05.50 | 1:08.80 | 越南 | 1:05.50 1:10.86 1:09.92 1:13.37 1:05.61 |
3 | Nguyễn Thành Thái | 1:02.19 | 1:10.78 | 越南 | 1:18.07 1:08.88 1:02.19 1:18.31 1:05.40 |
4 | Lưu Hoàng Bảo | 1:09.63 | 1:16.56 | 越南 | 1:32.49 1:13.63 1:16.89 1:19.17 1:09.63 |
5 | Nguyễn An Phong | 1:06.02 | 1:18.09 | 越南 | 1:29.16 1:06.02 1:22.04 1:14.12 1:18.11 |
6 | Chu Tiến Phát | 1:14.08 | 1:18.19 | 越南 | 1:17.64 1:19.31 1:14.08 1:21.25 1:17.63 |
7 | Trần Đình Anh | 1:09.44 | 1:18.99 | 越南 | 1:14.51 1:24.50 1:09.44 1:18.73 1:23.73 |
8 | Lê Đại Vệ | 1:10.35 | 1:19.31 | 越南 | 1:30.10 1:10.35 1:19.68 1:21.01 1:17.23 |
9 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 1:15.89 | 1:21.35 | 越南 | 1:22.74 1:29.39 1:19.64 1:15.89 1:21.68 |
10 | Phạm Đức Phước | 1:11.57 | 1:21.49 | 越南 | 1:21.47 1:24.45 1:18.56 1:25.77 1:11.57 |
11 | Đỗ Duy Dương | 1:18.72 | 1:24.22 | 越南 | 1:31.76 1:22.40 1:19.71 1:18.72 1:30.54 |
12 | Chu Ngọc Quang | 1:18.92 | 1:25.13 | 越南 | 1:26.07 1:23.35 1:18.92 1:42.01 1:25.97 |
13 | Nguyễn Đức Nhật | 1:24.26 | 1:27.34 | 越南 | 1:24.26 1:26.56 1:38.01 1:30.48 1:24.99 |
14 | Nguyễn Đức Tài | 1:25.52 | 1:28.36 | 越南 | 1:25.52 1:28.90 2:27.80 1:29.44 1:26.74 |
15 | Phan Trọng Nghĩa | 1:27.47 | 1:29.77 | 越南 | 1:29.72 1:28.26 1:27.47 1:32.10 1:31.34 |
16 | Đỗ Văn Bằng | 1:19.51 | 1:29.91 | 越南 | 1:19.51 1:25.73 1:28.31 1:35.70 1:35.71 |
17 | Ngô Việt Kiên | 1:32.01 | 1:36.45 | 越南 | 1:40.35 1:44.27 1:32.01 1:36.87 1:32.14 |
18 | Tống Vũ Tuấn Thành | 1:34.97 | 1:39.02 | 越南 | 1:36.31 1:36.04 1:53.28 1:34.97 1:44.71 |
19 | Nguyễn Việt Hoàng | 1:39.25 | 1:42.11 | 越南 | 1:43.04 1:39.25 1:40.14 1:43.15 1:45.06 |
20 | Lục Xuân Hòa | 1:37.54 | 1:45.36 | 越南 | 1:41.10 1:37.54 1:48.43 1:58.90 1:46.56 |
21 | Nguyễn Vũ Hoài Nhân | 1:37.73 | 1:47.73 | 越南 | 1:46.85 2:04.88 1:37.73 1:46.28 1:50.07 |
22 | Nguyễn Hữu Hoàng Minh | 1:45.81 | 1:50.74 | 越南 | 1:49.07 1:45.81 1:57.04 1:56.05 1:47.11 |
23 | Vũ Duy Anh | 1:00.96 | 1:51.06 | 越南 | 2:01.81 1:50.72 1:51.11 1:00.96 1:51.36 |
24 | Lê Thủy Triều | 1:46.44 | 1:54.15 | 越南 | 1:54.69 1:49.29 2:09.00 1:46.44 1:58.48 |
25 | Nguyễn Hữu Duy | 1:51.22 | 1:54.88 | 越南 | 1:52.88 1:51.22 1:56.63 1:55.13 2:21.54 |
26 | Nguyễn Trường Giang | 1:46.55 | 1:57.54 | 越南 | 2:12.90 1:54.90 1:58.33 1:46.55 1:59.40 |
27 | Trịnh Quang Dũng | 1:47.32 | 1:59.56 | 越南 | 1:53.64 1:52.25 2:12.79 DNF 1:47.32 |
28 | Nguyễn Quốc Nam | 2:00.23 | 越南 | 2:00.23 DNF | |
29 | Đặng Anh Kiên | 2:03.97 | 越南 | 2:19.00 2:03.97 | |
30 | Trần Trung Hiếu | 2:05.79 | 越南 | 2:05.79 2:06.70 | |
31 | Vũ Văn Lâm | 2:08.04 | 越南 | 2:08.04 2:10.57 | |
32 | Nghiêm Xuân Bách Khoa | 2:20.11 | 越南 | 2:29.93 2:20.11 | |
33 | Nguyễn Hoàng Lâm | 2:23.46 | 越南 | 2:32.05 2:23.46 | |
34 | Trần Doãn Nam | 2:39.03 | 越南 | 2:39.03 2:39.18 | |
35 | Nguyễn Đức Anh | 2:47.48 | 越南 | 3:13.10 2:47.48 | |
36 | Nguyễn Mạnh Hưng | 2:47.70 | 越南 | DNF 2:47.70 | |
37 | Ngô Tùng Dương | 3:24.21 | 越南 | 4:07.73 3:24.21 | |
38 | Đỗ Quốc An | 3:51.00 | 越南 | DNF 3:51.00 | |
39 | Nguyễn Hải Dương | 4:55.24 | 越南 | DNF 4:55.24 | |
六阶 决赛 三次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Nguyễn Thành Thái | 1:57.13 | 1:59.63 | 越南 | 1:59.76 2:02.00 1:57.13 |
2 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 2:06.77 | 2:16.19 | 越南 | 2:06.77 2:26.82 2:14.99 |
3 | Trương Khánh Tùng | 2:09.01 | 2:29.83 | 越南 | 3:02.40 2:18.07 2:09.01 |
4 | Lê Đại Vệ | 2:27.48 | 2:30.29 | 越南 | 2:33.26 2:27.48 2:30.12 |
5 | Đỗ Duy Dương | 2:46.61 | 2:47.28 | 越南 | 2:48.19 2:46.61 2:47.03 |
6 | Trần Đình Anh | 2:43.18 | 2:47.35 | 越南 | 2:48.49 2:50.38 2:43.18 |
7 | Nguyễn An Phong | 2:43.97 | 2:51.51 | 越南 | 2:43.97 2:52.99 2:57.56 |
8 | Nguyễn Đức Tài | 2:41.18 | 2:52.09 | 越南 | 2:54.45 2:41.18 3:00.65 |
9 | Ngô Việt Kiên | 2:46.59 | 2:54.33 | 越南 | 2:59.79 2:46.59 2:56.61 |
10 | Phạm Đức Phước | 2:45.29 | 2:55.07 | 越南 | 2:56.47 3:03.46 2:45.29 |
11 | Chu Tiến Phát | 2:58.51 | 3:03.28 | 越南 | 3:12.34 2:59.00 2:58.51 |
12 | Lục Xuân Hòa | 3:01.17 | 3:05.95 | 越南 | 3:04.87 3:01.17 3:11.81 |
13 | Phan Trọng Nghĩa | 2:53.81 | 3:08.90 | 越南 | 2:53.81 3:06.71 3:26.17 |
14 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 2:53.17 | 3:11.90 | 越南 | 3:34.44 3:08.10 2:53.17 |
15 | Lưu Hoàng Bảo | 3:02.75 | 3:12.00 | 越南 | 3:05.38 3:27.87 3:02.75 |
16 | Nguyễn Đức Nhật | 3:03.97 | 3:25.78 | 越南 | 3:50.05 3:23.32 3:03.97 |
17 | Chu Ngọc Quang | 3:17.94 | 3:27.20 | 越南 | 3:17.94 3:26.75 3:36.91 |
18 | Nguyễn Việt Hoàng | 3:24.90 | 3:45.99 | 越南 | 4:11.32 3:24.90 3:41.76 |
19 | Đặng Anh Kiên | 3:34.40 | 3:52.05 | 越南 | 3:34.40 3:36.09 4:25.67 |
20 | Nguyễn Đức Anh | 6:00.95 | 越南 | 6:00.95 | |
七阶 决赛 三次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Nguyễn Thành Thái | 2:40.69 | 2:46.90 | 越南 | 2:43.62 2:56.40 2:40.69 |
2 | Trương Khánh Tùng | 2:49.73 | 3:05.67 | 越南 | 2:49.73 3:05.99 3:21.29 |
3 | Lê Đại Vệ | 3:05.77 | 3:38.96 | 越南 | 3:40.74 4:10.36 3:05.77 |
4 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 3:32.97 | 3:42.18 | 越南 | 3:51.88 3:41.68 3:32.97 |
5 | Lục Xuân Hòa | 3:31.93 | 3:44.80 | 越南 | 4:02.42 3:31.93 3:40.06 |
6 | Nguyễn An Phong | 3:32.03 | 3:45.00 | 越南 | 3:51.16 3:51.81 3:32.03 |
7 | Đỗ Duy Dương | 3:41.02 | 4:07.21 | 越南 | 4:14.75 3:41.02 4:25.86 |
8 | Nguyễn Đức Nhật | 3:57.63 | 4:12.34 | 越南 | 3:57.63 4:09.28 4:30.12 |
9 | Nguyễn Đức Tài | 4:07.92 | 4:14.95 | 越南 | 4:14.54 4:07.92 4:22.38 |
10 | Trần Đình Anh | 4:14.67 | 4:16.36 | 越南 | 4:14.67 4:18.96 4:15.45 |
11 | Phạm Đức Phước | 4:20.44 | 4:36.11 | 越南 | 4:41.94 4:45.96 4:20.44 |
12 | Chu Tiến Phát | 4:22.24 | 4:43.00 | 越南 | 5:13.68 4:22.24 4:33.08 |
13 | Phan Trọng Nghĩa | 4:38.21 | 4:51.70 | 越南 | 4:59.01 4:57.89 4:38.21 |
14 | Nguyễn Việt Hoàng | 4:47.78 | 4:56.26 | 越南 | 5:03.09 4:47.78 4:57.92 |
15 | Phạm Văn Lâm | 5:10.50 | 5:15.95 | 越南 | 5:10.50 5:19.60 5:17.76 |
16 | Nguyễn Đức Anh | 9:31.32 | 越南 | 9:31.32 | |
三盲 决赛 三次计最好 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Lê Thái Duy | 43.28 | DNF | 越南 | DNF 43.28 DNF |
2 | Nguyễn Đức Anh | 1:09.25 | DNF | 越南 | 1:09.25 DNF DNF |
3 | Phạm Văn Tới | 1:54.17 | DNF | 越南 | DNF DNF 1:54.17 |
4 | Ngô Tùng Dương | 2:55.42 | DNF | 越南 | DNF 3:41.13 2:55.42 |
5 | Phan Trọng Nghĩa | 3:03.31 | 3:18.64 | 越南 | 3:03.31 3:33.04 3:19.58 |
6 | Nguyễn Hữu Duy | 3:14.82 | DNF | 越南 | 3:18.91 DNF 3:14.82 |
7 | Nguyễn Hải Dương | 5:20.91 | DNF | 越南 | DNF 5:20.91 DNF |
8 | Nguyễn Hoàng Lâm | 5:52.80 | DNF | 越南 | DNF 5:52.80 8:10.48 |
单手 决赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Trang Bảo Minh | 14.76 | 16.23 | 越南 | 17.44 15.80 19.58 14.76 15.46 |
2 | Trần Đình Anh | 14.16 | 16.91 | 越南 | 17.53 14.16 16.19 24.08 17.01 |
3 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 15.09 | 17.05 | 越南 | 17.05 18.61 15.09 17.17 16.93 |
4 | Phạm Văn Tới | 15.75 | 17.51 | 越南 | 15.75 17.29 30.06 18.68 16.56 |
5 | Nguyễn Quốc Nam | 16.60 | 17.58 | 越南 | 17.47 17.62 18.95 17.65 16.60 |
6 | Phạm Đức Phước | 17.27 | 18.16 | 越南 | 18.18 18.52 20.26 17.27 17.77 |
7 | Nguyễn An Phong | 18.14 | 19.47 | 越南 | 30.91 18.14 20.02 19.83 18.57 |
8 | Nguyễn Hữu Duy | 16.60 | 19.70 | 越南 | 23.25 16.60 21.16 19.19 18.76 |
9 | Vũ Văn Lâm | 18.96 | 20.03 | 越南 | 18.96 21.44 19.51 20.27 20.31 |
10 | Ninh Nguyễn Phạm Tuân | 19.08 | 20.22 | 越南 | 20.58 20.69 20.07 20.01 19.08 |
11 | Đặng Anh Kiên | 18.97 | 20.38 | 越南 | 18.97 21.76 19.90 23.51 19.49 |
12 | Hoàng Khang Minh | 18.45 | 20.53 | 越南 | 20.68 20.78 21.70 20.14 18.45 |
13 | Nguyễn Đức Tài | 16.82 | 20.83 | 越南 | 21.38 18.88 26.72 22.24 16.82 |
14 | Phan Trọng Nghĩa | 17.78 | 20.87 | 越南 | 28.94 17.78 23.28 20.42 18.90 |
15 | Đặng Nguyên Khang | 18.59 | 21.12 | 越南 | 18.59 24.21 20.79 22.39 20.18 |
16 | Trịnh Quang Dũng | 17.20 | 21.21 | 越南 | 20.89 17.20 20.07 22.67 26.54 |
17 | Nguyễn Trường Giang | 18.74 | 21.53 | 越南 | 24.36 18.91 26.20 18.74 21.33 |
18 | Nguyễn Việt Hoàng | 19.93 | 21.55 | 越南 | 22.69 19.93 24.55 20.69 21.27 |
19 | Ngô Việt Kiên | 17.80 | 22.71 | 越南 | 22.96 17.80 18.98 28.28 26.18 |
20 | Lê Khánh Hưng | 22.06 | 22.88 | 越南 | 24.16 22.38 22.06 28.61 22.10 |
21 | Trương Khánh Tùng | 18.80 | 22.96 | 越南 | 23.97 22.75 22.17 28.40 18.80 |
22 | Nguyễn Thành Đạt | 20.27 | 23.75 | 越南 | 22.87 20.27 52.20 23.18 25.19 |
23 | Nghiêm Xuân Bách Khoa | 19.76 | 24.09 | 越南 | 41.96 22.50 25.05 19.76 24.73 |
24 | Đỗ Duy Dương | 21.64 | 24.14 | 越南 | 21.81 26.69 21.64 23.91 32.44 |
25 | Nguyễn Thành Thái | 19.24 | 25.17 | 越南 | 27.03 26.07 28.18 22.41 19.24 |
26 | Đỗ Văn Bằng | 20.57 | 25.31 | 越南 | 28.10 26.81 20.57 29.60 21.01 |
27 | Nguyễn Tuấn Minh | 24.89 | 27.65 | 越南 | 27.66 43.11 27.09 24.89 28.20 |
28 | Đỗ Quốc An | 24.65 | 27.72 | 越南 | 25.36 26.37 31.42 32.86 24.65 |
29 | Nguyễn Viết Huy | 25.95 | 27.99 | 越南 | 28.06 25.95 26.57 29.92 29.34 |
30 | Nguyễn Hải Đăng | 23.91 | 28.01 | 越南 | 29.87 28.30 25.85 DNF 23.91 |
31 | Đào Bách Nguyên | 21.18 | 28.11 | 越南 | 32.57 28.83 28.16 27.33 21.18 |
32 | Lê Thủy Triều | 26.94 | 28.35 | 越南 | 34.22 29.55 28.20 26.94 27.30 |
33 | Hoàng Ngọc Thành | 18.67 | 28.54 | 越南 | 35.07 25.15 33.09 18.67 27.39 |
34 | Nguyễn Hữu Hoàng Minh | 24.76 | 29.95 | 越南 | 35.91 25.45 24.76 DNF 28.50 |
35 | Trương Quốc An | 29.49 | 30.00 | 越南 | 29.87 29.49 30.39 29.74 32.24 |
36 | Đặng Thị Khánh Linh | 22.89 | 30.07 | 越南 | 31.24 31.60 22.89 38.35 27.38 |
37 | Nguyễn Đức Trí | 25.33 | 30.68 | 越南 | 25.33 34.10 31.15 27.79 33.10 |
38 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 24.96 | 31.27 | 越南 | 40.61 38.53 28.38 26.91 24.96 |
39 | Nguyễn Thiện Minh | 26.50 | 31.28 | 越南 | 32.19 34.53 26.50 41.69 27.11 |
40 | Đỗ Tuấn Khải | 28.74 | 32.80 | 越南 | 34.64 33.16 34.68 28.74 30.61 |
41 | Mai Đăng Quân | 30.68 | 32.84 | 越南 | 31.46 37.66 30.68 35.92 31.14 |
42 | Lê Nhật Minh | 31.70 | 33.69 | 越南 | 34.14 34.27 36.36 32.67 31.70 |
43 | Nguyễn Vũ Hoài Nhân | 32.13 | 35.91 | 越南 | 35.09 40.41 32.13 36.95 35.68 |
44 | Phạm Văn Lâm | 30.82 | 37.11 | 越南 | 30.82 42.13 31.45 DNF 37.75 |
45 | Trần Doãn Nam | 35.66 | 40.50 | 越南 | 36.04 35.66 36.21 1:00.19 49.26 |
46 | Nguyễn Mạnh Hưng | 35.35 | 40.81 | 越南 | 36.91 50.91 46.69 35.35 38.83 |
47 | Dương Minh Nguyên | 24.83 | 42.69 | 越南 | 1:13.25 43.05 24.83 46.91 38.12 |
48 | Nguyễn Hải Dương | 34.91 | 43.18 | 越南 | DNF 34.91 39.53 41.05 48.95 |
49 | Nguyễn Đức Anh | 41.56 | 46.92 | 越南 | 45.21 41.56 1:31.27 45.91 49.64 |
50 | Nguyễn Anh Quân | 35.01 | 47.79 | 越南 | 35.01 50.35 54.22 38.80 1:04.41 |
51 | Lê Đại Vệ | 20.87 | DNF | 越南 | 20.87 DNF DNF 24.04 22.53 |
52 | Nguyễn Hoàng Lâm | 51.29 | 越南 | DNF 51.29 | |
53 | Hoàng Nguyên Sơn | 1:00.14 | 越南 | 1:00.14 1:02.55 | |
魔表 决赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Nghiêm Xuân Bách Khoa | 10.94 | NR 12.40 | 越南 | 10.94 13.26 11.33 12.62 14.76 |
2 | Nguyễn Việt Hoàng | 11.75 | 14.82 | 越南 | 17.40 16.22 13.85 14.39 11.75 |
3 | Nguyễn Hoàng Minh | 21.48 | 24.82 | 越南 | 22.13 DNF 21.48 26.55 25.79 |
4 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 27.96 | 29.60 | 越南 | 30.93 27.96 31.08 29.20 28.67 |
5 | Trương Quốc An | 25.29 | 44.71 | 越南 | 50.16 34.87 49.10 DNF 25.29 |
6 | Nguyễn Đức Anh | NR 10.71 | DNF | 越南 | 10.71 14.51 DNF DNF DNF |
五魔方 决赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Nguyễn Hoàng Thiên Vũ | 56.44 | NR 59.15 | 越南 | 1:00.45 58.07 1:03.92 56.44 58.94 |
2 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 58.72 | 1:10.79 | 越南 | 1:22.01 1:06.46 1:14.52 1:11.38 58.72 |
3 | Trần Đình Anh | 1:16.59 | 1:25.08 | 越南 | 1:17.51 1:31.49 1:26.23 1:16.59 DNF |
4 | Nguyễn Thành Thái | 1:19.01 | 1:25.08 | 越南 | 1:26.95 1:35.60 1:28.12 1:19.01 1:20.16 |
5 | Nguyễn Việt Hoàng | 1:20.76 | 1:35.43 | 越南 | 1:31.08 1:48.48 1:40.92 1:34.28 1:20.76 |
6 | Lê Thủy Triều | 1:33.93 | 1:40.08 | 越南 | 1:46.68 1:48.85 1:33.93 1:36.49 1:37.06 |
7 | Ninh Nguyễn Phạm Tuân | 1:37.12 | 1:53.47 | 越南 | 1:37.12 1:59.53 1:45.89 1:56.84 1:57.67 |
8 | Phan Trọng Nghĩa | 1:51.14 | 1:55.92 | 越南 | 2:01.74 2:20.43 1:54.12 1:51.14 1:51.91 |
9 | Lê Trung Đức | 1:56.13 | 1:58.88 | 越南 | 1:56.13 1:59.58 2:07.41 1:58.42 1:58.65 |
10 | Lê Đại Vệ | 1:55.82 | 2:08.06 | 越南 | 2:15.15 2:24.03 2:02.58 1:55.82 2:06.44 |
11 | Ngô Việt Kiên | 1:58.19 | 2:08.38 | 越南 | 2:35.39 1:58.19 2:01.58 1:58.39 2:25.16 |
12 | Nguyễn An Phong | 2:14.37 | 2:24.02 | 越南 | 2:23.19 2:35.73 2:25.31 2:23.57 2:14.37 |
13 | Mai Đăng Quân | 2:14.83 | 2:42.08 | 越南 | 2:57.03 2:14.83 2:47.73 2:21.49 DNS |
14 | Nguyễn Hoàng Lâm | 3:01.48 | 越南 | 3:25.08 3:01.48 | |
15 | Phạm Văn Lâm | 6:30.61 | 越南 | 6:53.73 6:30.61 | |
金字塔 决赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Đào Bách Nguyên | 3.71 | 4.61 | 越南 | 4.89 5.16 DNF 3.77 3.71 |
2 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 5.11 | 6.30 | 越南 | 5.21 5.11 7.42 6.26 7.74 |
3 | Nguyễn Kiều Lê Hùng | 5.54 | 6.47 | 越南 | DNF 6.28 6.73 6.39 5.54 |
4 | Phạm Quốc Huy | 5.47 | 7.25 | 越南 | 8.41 5.47 7.25 10.76 6.10 |
5 | Lê Đại Vệ | 5.64 | 7.47 | 越南 | 5.64 10.35 7.50 7.13 7.78 |
6 | Lý Nhật Minh | 5.97 | 7.51 | 越南 | DNF 6.88 8.82 5.97 6.82 |
7 | Hồ Xuân Trường | 6.76 | 8.33 | 越南 | 8.44 11.10 8.32 8.24 6.76 |
8 | Nguyễn Hoàng Minh | 8.02 | 9.36 | 越南 | 13.56 8.02 9.48 8.98 9.62 |
9 | Cù Đình Trung | 8.91 | 9.42 | 越南 | 9.86 12.45 9.10 9.30 8.91 |
10 | Trần Doãn Nam | 6.66 | 10.05 | 越南 | 9.51 13.11 6.66 7.52 13.69 |
11 | Nguyễn Hải Đăng | 9.16 | 10.19 | 越南 | 9.24 15.94 9.16 11.55 9.78 |
12 | Nguyễn Bá Việt Lâm | 10.13 | 10.35 | 越南 | 10.20 10.13 11.83 10.57 10.28 |
13 | Nguyễn Đức Anh | 8.94 | 10.63 | 越南 | 13.34 8.94 9.36 9.20 13.62 |
14 | Mai Đăng Quân | 9.43 | 11.16 | 越南 | 9.43 11.71 14.70 11.88 9.90 |
15 | Nguyễn An Phong | 10.32 | 11.29 | 越南 | 10.33 10.32 11.19 14.32 12.35 |
16 | Nguyễn Nhật Minh | 8.40 | 11.34 | 越南 | 10.02 13.13 8.40 10.86 DNF |
17 | Ninh Nguyễn Phạm Tuân | 6.71 | 11.56 | 越南 | 12.31 15.72 6.71 11.61 10.77 |
18 | Đỗ Văn Bằng | 7.59 | 12.06 | 越南 | 12.96 11.29 7.59 12.89 11.99 |
19 | Lê Trung Đức | 8.79 | 12.35 | 越南 | 15.22 13.24 10.90 8.79 12.91 |
20 | Nguyễn Anh Quân | 10.24 | 12.62 | 越南 | 10.24 10.84 15.79 11.29 15.72 |
21 | Ngô Việt Kiên | 7.88 | 12.93 | 越南 | 12.89 14.20 11.71 22.52 7.88 |
22 | Nguyễn Hoàng Lâm | 7.87 | 13.07 | 越南 | 13.13 13.02 7.87 13.07 17.00 |
23 | Phan Trọng Nghĩa | 7.37 | 13.11 | 越南 | 20.11 15.18 13.84 10.30 7.37 |
24 | Nguyễn Thành Thái | 5.89 | 13.74 | 越南 | 12.08 16.03 5.89 13.11 17.17 |
25 | Nguyễn Trường Giang | 11.91 | 14.03 | 越南 | 14.88 15.15 24.05 12.07 11.91 |
26 | Dương Minh Nguyên | 8.73 | 14.10 | 越南 | 10.52 DNF 17.32 14.47 8.73 |
27 | Nguyễn Hải Dương | 7.99 | 14.71 | 越南 | 18.23 17.35 14.11 7.99 12.67 |
28 | Hoàng Nhật Minh | 14.06 | 14.96 | 越南 | 14.06 16.10 24.53 14.72 14.06 |
29 | Phạm Đức Phước | 8.09 | 15.42 | 越南 | 19.69 14.42 12.14 20.16 8.09 |
30 | Phạm Văn Tới | 13.16 | 15.69 | 越南 | 21.92 16.84 13.16 13.25 16.98 |
31 | Phạm Văn Lâm | 9.04 | 16.03 | 越南 | 9.04 17.52 18.54 13.69 16.89 |
32 | Nguyễn Echemendía Tuấn Minh | 14.97 | 17.11 | 越南 | 25.33 17.96 15.23 18.14 14.97 |
33 | Nguyễn Thành Đạt | 14.14 | 20.76 | 越南 | DNF 23.51 14.14 17.82 20.96 |
34 | Nguyễn Mạnh Hưng | 13.66 | 21.95 | 越南 | 28.16 33.71 17.26 13.66 20.42 |
35 | Đặng Thị Khánh Linh | 13.15 | 22.21 | 越南 | 13.15 1:03.65 31.57 16.48 18.57 |
36 | Nguyễn Phi Hồng | 19.89 | 26.97 | 越南 | 30.11 21.51 31.90 29.30 19.89 |
37 | Hoàng Nguyên Sơn | 13.53 | 29.81 | 越南 | 40.61 21.99 26.82 53.25 13.53 |
38 | Trần Hà Vy | 12.93 | DNF | 越南 | 13.03 DNF DNF 12.93 12.99 |
斜转 决赛 五次计平均 | |||||
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
1 | Đỗ Duy Dương | 4.28 | 5.31 | 越南 | 4.28 5.44 5.24 5.24 5.89 |
2 | Tô Đàm Quân | 4.94 | 5.49 | 越南 | 5.25 4.94 6.15 6.36 5.07 |
3 | Nguyễn Echemendia Tuấn Anh | 2.85 | 6.03 | 越南 | 9.10 2.85 7.11 6.90 4.07 |
4 | Nguyễn Nhật Minh | 4.86 | 6.40 | 越南 | 6.58 9.11 4.86 6.30 6.32 |
5 | Lê Trung Đức | 5.96 | 6.55 | 越南 | 6.68 6.92 5.96 7.77 6.04 |
6 | Nghiêm Xuân Bách Khoa | 5.86 | 6.69 | 越南 | 6.03 6.97 5.86 7.08 11.15 |
7 | Nguyễn Hải Đăng | 6.87 | 7.61 | 越南 | 8.00 7.39 14.31 6.87 7.45 |
8 | Nguyễn Kiều Lê Hùng | 4.55 | 7.65 | 越南 | DNF 4.55 9.70 6.79 6.46 |
9 | Phạm Đức Phước | 2.24 | 7.69 | 越南 | 4.16 2.24 8.38 10.52 10.80 |
10 | Mai Đăng Quân | 6.65 | 7.90 | 越南 | 9.94 7.99 7.86 6.65 7.86 |
11 | Lê Đại Vệ | 6.36 | 9.40 | 越南 | 6.36 9.80 9.68 8.72 11.15 |
12 | Ngô Việt Kiên | 7.41 | 9.77 | 越南 | 9.69 10.89 7.41 12.94 8.73 |
13 | Đào Bách Nguyên | 8.45 | 10.28 | 越南 | 14.03 9.04 11.16 8.45 10.65 |
14 | Trần Hà Vy | 9.03 | 10.65 | 越南 | 13.08 9.03 11.47 11.03 9.44 |
15 | Nguyễn Trường Giang | 9.25 | 10.86 | 越南 | 9.25 16.31 9.33 12.65 10.60 |
16 | Nguyễn Echemendía Tuấn Minh | 8.34 | 11.24 | 越南 | 17.53 11.81 8.34 11.02 10.90 |
17 | Hoàng Nhật Minh | 9.18 | 13.00 | 越南 | 9.18 13.49 13.04 15.45 12.46 |
18 | Dương Minh Nguyên | 5.74 | 13.05 | 越南 | 17.33 20.48 11.07 10.75 5.74 |
19 | Phan Trọng Nghĩa | 10.89 | 13.21 | 越南 | 29.52 11.89 13.41 14.32 10.89 |
20 | Nguyễn Hoàng Minh | 8.59 | 13.95 | 越南 | 17.15 13.51 14.40 8.59 13.95 |
21 | Đỗ Văn Bằng | 12.50 | 14.11 | 越南 | 13.57 13.88 19.76 14.88 12.50 |
22 | Lê Thái Duy | 10.78 | 14.17 | 越南 | 14.29 10.78 12.30 28.17 15.91 |
23 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 10.71 | 14.90 | 越南 | 10.71 15.88 18.54 15.90 12.93 |
24 | Cù Đình Trung | 11.24 | 14.95 | 越南 | 14.18 15.86 11.24 14.82 16.42 |
25 | Ninh Nguyễn Phạm Tuân | 11.16 | 17.04 | 越南 | 11.16 16.72 19.16 41.70 15.24 |
26 | Nguyễn Hải Dương | 12.69 | 17.50 | 越南 | 22.89 12.69 19.48 15.75 17.27 |
27 | Trần Doãn Nam | 14.77 | 17.68 | 越南 | 14.77 16.27 18.55 18.21 21.55 |
28 | Nguyễn Hoàng Lâm | 6.80 | 20.84 | 越南 | 21.69 6.80 11.83 29.00 29.60 |
29 | Nguyễn Mạnh Hưng | 6.55 | 20.94 | 越南 | 31.15 6.55 19.31 25.22 18.30 |
30 | Nguyễn Thành Thái | 8.26 | 24.89 | 越南 | 17.39 34.63 22.64 52.16 8.26 |
31 | Phạm Văn Lâm | 21.10 | 24.93 | 越南 | 31.26 28.26 23.24 23.28 21.10 |
32 | Nguyễn Đức Trí | 6.66 | 26.59 | 越南 | 20.52 6.66 49.55 9.70 DNF |