Ha Noi Championship 2019

日期: 2019-08-03~04
地点: Ha Noi, Vietnam
链接: Ha Noi Championship 2019
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
三阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Phạm Đức Phước 8.15 9.53越南
10.26     8.80      8.15      9.54      11.87
2Trang Bảo Minh 7.88 9.75越南
7.88      11.12     10.36     9.84      9.05
3Nguyễn Ngọc Thịnh 9.58 9.91越南
9.78      10.77     9.58      9.76      10.19
4Hoàng Hà Thủy Tiên 9.41 10.09越南
10.90     9.47      9.91      9.41      11.28
5Trần Quang Mạnh 9.63 10.59越南
12.76     11.81     9.63      10.25     9.70
6Nguyễn Ngọc Huyền Anh 9.21 10.62越南
12.60     11.63     9.38      10.86     9.21
7Phan Trọng Nghĩa 9.27 10.91越南
10.03     DNF       11.63     9.27      11.06
8Lưu Hoàng Bảo 10.39 10.93越南
10.62     10.39     14.83     10.98     11.20
9Hoàng Khang Minh 9.11 11.19越南
11.41     11.66     11.30     10.85     9.11
10Trương Khánh Tùng 10.47 11.21越南
10.86     13.04     11.88     10.47     10.90
11Tống Vũ Tuấn Thành 10.68 11.27越南
11.25     10.84     10.68     11.71     14.64
12Nguyễn Trường Giang 9.05 11.28越南
18.60     12.87     11.86     9.10      9.05
13Hoàng Ngọc Thành 10.41 11.31越南
11.59     11.45     10.41     10.88     12.10
14Chu Tiến Phát 9.57 11.32越南
14.62     10.72     11.43     11.81     9.57
15Lê Đại Vệ 9.79 11.39越南
11.45     14.24     11.31     9.79      11.41
16Nguyễn Đức Tài 10.63 11.41越南
11.75     13.64     11.67     10.63     10.81
17Kejiang Lu (陆柯江) 10.28 11.64中国
13.14     11.43     12.39     11.10     10.28
18Nguyễn Trí Đức 10.61 11.68越南
10.61     13.66     16.04     10.63     10.76
19Doãn Tuấn Kiệt 9.94 11.77越南
13.22     14.31     11.95     10.14     9.94
20Trần Đình Anh 10.30 11.99越南
20.90     12.19     11.25     12.54     10.30
21Đặng Nguyên Khang 9.35 12.07越南
13.13     13.07     9.35      10.22     12.91
22Nguyễn An Phong 9.85 12.11越南
13.16     12.43     9.85      11.44     12.46
23Nguyễn Mạnh Hưng 10.70 12.20越南
10.70     13.13     11.19     26.05     12.27
24Nguyễn Thiện Minh 11.72 12.22越南
13.05     11.72     12.16     12.01     12.50
25Đỗ Vũ Minh 9.60 12.27越南
15.22     11.44     9.60      10.73     14.63
26Nguyễn Hải Đăng 11.59 12.30越南
11.79     12.27     12.85     11.59     13.37
27Lý Nhật Minh 11.45 12.36越南
13.01     12.04     14.02     12.04     11.45
28Đặng Anh Kiên 10.41 12.46越南
11.87     11.62     10.41     13.89     16.08
29Nguyễn Thành Đạt 11.18 12.46越南
11.18     12.11     11.42     14.89     13.86
30Nguyễn Tuấn Minh 11.81 12.48越南
12.12     11.81     12.86     13.63     12.45
31Vũ Văn Thủy 10.74 12.56越南
13.15     11.32     10.74     16.62     13.20
32Nguyễn Quốc Nam 10.65 12.79越南
13.69     12.82     10.65     13.36     12.18
33Đoàn Anh Dũng 11.70 12.79越南
13.65     12.07     11.70     14.36     12.66
34Đỗ Tuấn Khải 10.43 12.83越南
10.43     14.05     13.18     11.35     13.96
35Lê Khánh Hưng 11.81 12.87越南
13.89     12.55     11.81     12.87     13.18
36Nguyễn Việt Hoàng 11.16 13.01越南
14.69     11.16     13.09     11.26     16.62
37Ngô Việt Kiên 11.44 13.01越南
12.27     12.67     14.10     11.44     16.48
38Nguyễn Hữu Duy 10.68 13.11越南
10.94     14.03     10.68     16.74     14.36
39Ngô Huy Hoàng 12.57 13.16越南
12.83     13.17     13.48     12.57     15.33
40Lê Thành Vinh 12.30 13.33越南
12.83     20.95     13.91     12.30     13.25
41Trần Nguyễn Nhật Cường 11.50 13.34越南
13.09     11.84     15.08     DNF       11.50
42Trần Doãn Nam 9.26 13.41越南
15.10     21.51     9.26      11.87     13.25
43Phạm Văn Tới 9.23 13.55越南
13.98     13.92     12.77     9.23      13.97
44Nguyễn Viết Huy 12.42 13.55越南
12.42     15.72     13.15     13.58     13.91
45Đỗ Duy Dương 12.91 13.71越南
13.53     14.52     14.07     13.52     12.91
46Chu Ngọc Quang 12.03 13.74越南
13.93     12.77     14.91     12.03     14.51
47Phạm Văn Lâm 12.55 13.75越南
14.12     17.53     13.26     13.86     12.55
48Trịnh Quang Dũng 13.32 13.80越南
13.80     13.72     13.32     14.81     13.87
49Nguyễn Công Thành 11.76 13.82越南
14.85     13.34     14.04     14.08     11.76
50Trần Hà Vy 12.00 13.82越南
15.78     12.00     14.68     13.93     12.84
51Trương Quốc An 12.98 13.85越南
19.08     13.10     12.98     13.92     14.52
52Mai Đăng Quân 12.17 14.06越南
15.34     12.66     DNF       14.17     12.17
53Trần Lệnh Thiếu Long 11.88 14.15越南
13.91     14.92     11.88     16.69     13.63
54Nguyễn Văn Sáng 11.30 14.20越南
16.19     13.11     11.30     DNF       13.31
55Đặng Quang Huy 13.20 14.31越南
14.55     13.20     14.13     14.26     DNF
56Nguyễn Thành Thái 11.72 14.34越南
12.28     DNF       17.13     11.72     13.61
57Lê Duy Hà 12.61 14.34越南
13.56     12.61     14.80     24.28     14.65
58Nguyễn Vũ Hoài Nhân 11.92 14.52越南
16.78     15.39     12.70     15.48     11.92
59Vũ Duy Anh 12.07 14.61越南
12.07     21.06     14.81     14.01     15.00
60Đỗ Văn Bằng 13.13 15.05越南
14.21     16.57     19.56     13.13     14.36
61Đinh Phúc Hưng 10.95 15.06越南
12.08     15.95     10.95     17.14     DNF
62Nguyễn Hoàng Thiên Vũ 12.75 15.26越南
13.54     15.89     DNF       16.34     12.75
63Nguyễn Hoàng Lâm 12.70 15.34越南
16.23     13.43     12.70     17.86     16.35
64Nguyễn Công Nghị 14.77 15.36越南
15.92     16.00     15.09     14.77     15.06
65Nguyễn Hữu Hoàng Minh 14.07 15.57越南
16.39     15.91     DNF       14.41     14.07
66Vũ Văn Lâm 13.71 15.64越南
16.24     15.27     13.71     15.41     16.87
67Nghiêm Xuân Bách Khoa 14.28 15.75越南
14.28     14.68     16.31     17.43     16.26
68Bùi Công Thành 14.26 15.85越南
16.15     14.26     15.26     16.13     19.41
69Nguyễn Anh Quân 15.22 15.98越南
16.74     16.54     15.81     15.22     15.59
70Lê Phú Quang 13.99 15.99越南
14.92     13.99     DNF       16.65     16.40
71Nguyễn Nhật Minh 14.62 16.15越南
15.83     22.96     17.42     14.62     15.20
72Lê Nhật Minh 10.08 16.16越南
16.81     23.81     15.41     10.08     16.25
73Nguyễn Tiến Đạt 13.69 16.24越南
13.69     15.73     15.03     17.97     18.86
74Phạm Chánh Tiến 14.03 16.31越南
18.76     18.30     15.50     15.14     14.03
75Hà Đức Việt 14.03 16.37越南
16.72     DNF       14.03     15.03     17.37
76Hoàng Nhật Minh 14.90 16.39越南
14.90     14.99     17.15     17.79     17.03
77Nguyễn Trung Kiên 14.52 16.45越南
14.52     16.90     16.56     16.70     16.09
78Đào Bách Nguyên 14.63 16.59越南
14.63     27.54     18.08     16.27     15.42
79Ngô Tùng Dương 13.70 16.61越南
19.11     18.34     15.01     16.49     13.70
80Ninh Nguyễn Phạm Tuân 13.34 16.74越南
19.92     13.34     17.49     16.85     15.89
81Lê Trung Đức 14.58 16.94越南
14.58     15.60     18.92     17.79     17.44
82Đỗ Quốc An 13.84 16.97越南
14.04     21.78     19.86     13.84     17.00
83Trần Giang Nam 15.48 17.02越南
18.73     21.25     16.22     15.48     16.12
84Trần Trọng Tiểu Vĩ 16.10 17.14越南
18.70     23.47     16.57     16.10     16.15
85Trần Quang Huy 14.88 17.17越南
19.68     16.56     19.02     14.88     15.93
86Nguyễn Hải Dương 14.65 17.18越南
15.35     17.70     14.65     22.01     18.49
87Lục Xuân Hòa 14.52 17.21越南
21.52     14.52     17.54     17.35     16.73
88Trần Minh Hiển 13.09 17.22越南
19.87     18.53     13.09     18.72     14.42
89Lê Thắng Lợi 15.70 17.74越南
20.05     16.52     15.70     17.43     19.26
90Phùng Đức Thắng 15.45 17.76越南
18.02     DNF       17.00     15.45     18.27
91Đặng Thị Khánh Linh 17.25 18.33越南
19.26     17.30     18.43     17.25     19.79
92Hoàng Nguyên Sơn 15.96 18.41越南
17.84     17.93     15.96     19.46     20.38
93Nguyến Danh An Khánh 16.46 18.44越南
19.17     24.37     16.58     19.58     16.46
94Trần Anh Khang 14.77 19.01越南
18.86     25.56     14.77     19.11     19.06
95Đào Đức Hiếu 18.16 19.55越南
22.19     18.16     18.48     20.15     20.03
96Nguyễn Thanh Phong 18.30 20.14越南
20.18     22.58     18.30     18.50     21.73
97Bùi Thái Sơn 16.48 20.26越南
21.55     23.67     16.95     16.48     22.27
98Hồ Xuân Trường 19.28 20.30越南
21.77     19.64     19.28     19.48     DNF
99Lê Huy Khánh 16.84 20.66越南
18.10     21.78     23.03     16.84     22.09
100Vũ Gia Hoàng Nhân 18.54 21.06越南
22.65     20.33     21.24     18.54     21.60
101Giang Ngọc Vũ 19.41 21.10越南
21.43     19.41     19.82     22.06     22.98
102Nguyễn Hoàng Minh 19.62 21.16越南
19.62     21.38     20.64     22.66     21.45
103Nguyễn Đức Anh 16.73 21.43越南
24.98     18.86     25.64     16.73     20.46
104Phạm Yến Nhi 19.40 22.02越南
19.40     20.99     22.69     32.61     22.37
105Trần Gia Bách 18.07 22.24越南
DNF       20.09     18.07     21.94     24.69
106Nguyễn Echemendia Tuấn Anh 19.04 22.85越南
23.29     19.04     22.52     22.76     23.26
107Toan Do Cong 21.26 22.85越南
22.67     24.86     21.26     22.98     22.90
108Phạm Đức Thắng 22.09 25.07越南
24.88     22.09     25.90     26.13     24.44
109Lê Phước Thành Sang 21.23 28.51越南
35.01     33.11     24.42     21.23     27.99
110Hoàng Nhật Minh 24.27 28.69越南
24.27     36.38     27.39     33.56     25.12
111Lê Huỳnh Đức 27.00 29.89越南
28.89     27.00     37.24     29.66     31.12
112Nguyễn Đức Hiếu 23.83 32.13越南
DNF       37.57     27.29     31.54     23.83
113Nguyễn Quốc Bính 32.09 36.27越南
38.87     34.15     32.09     39.11     35.78
114Phan Nguyên Hạnh 28.61 44.89越南
49.76     41.62     28.61     1:16.32   43.29
115Nguyễn Echemendía Tuấn Minh 42.84 49.36越南
1:08.72   53.86     42.84     46.61     47.60
116Lê Nguyễn Quốc Anh 39.03 51.98越南
44.04     59.27     52.63     1:08.96   39.03
117Trương Quang Minh 41.24 53.46越南
1:07.32   51.69     50.96     57.73     41.24
118Nguyễn Đức Trí 14.61 DNF越南
14.61     14.75     DNF       DNF       15.62
119Trần Tuấn Minh 18.48 DNF越南
18.48     DNF       22.26     DNF       23.30
 
三阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Phạm Đức Phước 6.46 8.49越南
9.23      8.54      6.46      7.71      9.53
2Nguyễn Ngọc Thịnh 8.17 9.41越南
10.08     9.70      8.46      10.75     8.17
3Trang Bảo Minh 7.89 9.48越南
10.05     7.89      8.87      9.53      11.85
4Trương Khánh Tùng 9.48 10.62越南
10.54     10.48     10.85     9.48      14.38
5Trần Quang Mạnh 8.31 10.70越南
12.89     11.11     10.67     10.32     8.31
6Hoàng Ngọc Thành 9.78 10.84越南
11.60     9.78      10.86     10.05     11.73
7Trần Đình Anh 10.62 10.85越南
10.62     10.85     10.70     11.00     12.61
8Nguyễn Trường Giang 7.47 10.99越南
10.54     14.71     7.47      10.77     11.67
9Lê Đại Vệ 9.02 11.13越南
10.77     11.77     10.86     12.98     9.02
10Hoàng Hà Thủy Tiên 9.91 11.24越南
11.48     12.38     9.91      11.31     10.92
11Nguyễn Ngọc Huyền Anh 10.38 11.40越南
11.71     11.34     11.92     11.15     10.38
12Nguyễn Hữu Duy 10.87 11.40越南
11.68     13.49     10.87     11.16     11.36
13Nguyễn Đức Tài 8.89 11.68越南
14.25     8.89      12.89     10.44     11.71
14Đỗ Tuấn Khải 11.05 11.74越南
14.03     11.33     11.55     11.05     12.34
15Nguyễn Viết Huy 10.67 11.86越南
14.36     10.67     11.13     11.80     12.66
16Đặng Anh Kiên 10.97 11.87越南
10.97     12.07     14.03     12.46     11.09
17Vũ Văn Thủy 10.01 11.92越南
12.44     10.01     12.88     12.77     10.56
18Nguyễn Thiện Minh 11.03 11.93越南
13.59     11.50     11.03     12.19     12.11
19Nguyễn An Phong 9.83 12.01越南
13.35     11.24     9.83      11.43     14.88
20Hoàng Khang Minh 8.94 12.14越南
14.73     12.51     10.61     13.31     8.94
21Phan Trọng Nghĩa 10.60 12.14越南
12.39     13.05     DNF       10.98     10.60
22Đặng Nguyên Khang 8.38 12.19越南
11.16     13.16     8.38      14.34     12.25
23Đỗ Vũ Minh 10.42 12.19越南
11.49     14.24     10.42     10.84     21.48
24Nguyễn Tuấn Minh 9.49 12.26越南
12.77     11.05     12.97     14.14     9.49
25Lý Nhật Minh 11.23 12.37越南
11.60     13.44     11.23     12.59     12.91
26Ngô Việt Kiên 10.63 12.40越南
13.58     10.63     11.96     12.67     12.57
27Nguyễn Quốc Nam 11.26 12.46越南
11.91     12.16     15.87     13.31     11.26
28Chu Tiến Phát 10.89 12.47越南
12.29     12.11     13.96     13.00     10.89
29Đoàn Anh Dũng 11.96 12.58越南
12.37     11.96     12.42     12.94     13.99
30Chu Ngọc Quang 11.38 12.63越南
13.13     15.91     12.36     12.41     11.38
31Nguyễn Mạnh Hưng 11.78 12.66越南
13.42     11.78     12.10     14.14     12.47
32Lưu Hoàng Bảo 11.68 12.68越南
14.67     13.83     12.11     12.09     11.68
33Tống Vũ Tuấn Thành 12.01 12.70越南
13.22     12.60     13.77     12.27     12.01
34Nguyễn Thành Đạt 10.89 12.77越南
14.72     13.82     11.78     12.72     10.89
35Nguyễn Trí Đức 10.94 12.93越南
14.07     12.15     15.22     12.57     10.94
36Nguyễn Hải Đăng 11.50 13.38越南
13.22     11.50     14.24     16.08     12.68
37Ngô Huy Hoàng 11.04 13.46越南
18.05     13.52     11.04     11.12     15.74
38Doãn Tuấn Kiệt 11.41 13.47越南
14.23     11.41     13.73     12.46     15.89
39Trần Doãn Nam 11.80 13.52越南
13.55     14.11     27.58     11.80     12.91
40Trịnh Quang Dũng 10.84 13.59越南
13.75     12.80     14.23     14.65     10.84
41Phạm Văn Lâm 11.08 13.65越南
11.08     13.22     15.19     12.54     16.09
42Đỗ Duy Dương 11.58 13.80越南
14.82     11.58     15.16     14.09     12.48
43Nguyễn Việt Hoàng 12.19 13.95越南
12.87     14.18     12.19     14.82     14.81
44Kejiang Lu (陆柯江) 12.21 13.99中国
13.17     15.92     14.70     14.10     12.21
45Lê Khánh Hưng 13.45 14.27越南
15.41     15.17     13.73     13.45     13.90
46Phạm Văn Tới 12.10 14.67越南
12.10     19.27     12.61     DNF       12.12
47Trần Hà Vy 13.24 15.19越南
17.76     13.24     17.17     14.52     13.88
48Nguyễn Công Thành 14.69 15.89越南
14.69     24.85     15.57     16.82     15.27
 
三阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Hoàng Khang Minh 8.81 9.55越南
8.81      9.52      9.91      9.81      9.32
2Nguyễn Ngọc Thịnh 9.45 9.66越南
9.45      9.55      10.19     9.83      9.59
3Trang Bảo Minh 9.63 10.07越南
10.05     9.72      9.63      12.89     10.44
4Phạm Đức Phước 8.37 10.20越南
10.22     8.99      11.40     DNF       8.37
5Nguyễn Hữu Duy 9.16 11.29越南
11.62     11.40     11.81     10.84     9.16
6Hoàng Hà Thủy Tiên 8.94 11.37越南
8.94      12.10     11.50     11.96     10.66
7Trần Đình Anh 10.67 11.42越南
10.67     12.45     11.99     11.36     10.91
8Nguyễn Viết Huy 10.24 11.47越南
12.07     14.55     10.92     11.42     10.24
9Nguyễn An Phong 10.11 11.72越南
10.37     12.09     12.69     19.45     10.11
10Nguyễn Trường Giang 10.31 11.88越南
10.31     11.42     15.61     11.81     12.41
11Nguyễn Đức Tài 10.68 12.06越南
12.27     10.68     12.01     13.95     11.89
12Lê Đại Vệ 10.90 12.08越南
10.90     10.94     12.73     14.33     12.57
13Trương Khánh Tùng 10.65 12.38越南
13.95     12.49     10.65     10.69     18.26
14Đặng Anh Kiên 11.51 12.41越南
12.25     11.92     11.51     13.20     13.07
15Nguyễn Thiện Minh 10.53 12.45越南
13.59     13.41     12.04     11.89     10.53
16Hoàng Ngọc Thành 10.54 12.67越南
11.30     14.14     13.05     13.67     10.54
17Nguyễn Ngọc Huyền Anh 9.83 13.06越南
13.60     12.29     16.06     13.30     9.83
18Đỗ Tuấn Khải 12.54 13.22越南
16.63     13.63     12.54     12.87     13.15
19Vũ Văn Thủy 12.84 14.13越南
12.84     13.97     13.84     14.57     18.45
 
二阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Phạm Đức Phước 2.05 3.25越南
4.22      2.05      2.52      3.02      5.44
2Trịnh Quang Dũng 2.17 3.70越南
4.62      2.17      4.37      2.88      3.86
3Hoàng Khang Minh 3.20 3.75越南
3.20      3.83      3.31      4.86      4.11
4Nguyễn Trường Giang 2.52 3.91越南
4.39      4.89      3.66      2.52      3.68
5Phan Trọng Nghĩa 2.62 4.24越南
3.80      3.63      2.62      5.29      9.93
6Nguyễn Ngọc Huyền Anh 3.09 4.30越南
8.05      3.09      5.08      3.09      4.72
7Nguyễn Ngọc Thịnh 4.17 4.41越南
4.17      4.60      4.24      4.40      5.24
8Hoàng Hà Thủy Tiên 3.65 4.43越南
4.76      3.65      4.39      6.63      4.13
9Tống Vũ Tuấn Thành 3.31 4.48越南
3.31      5.22      3.96      4.27      6.24
10Nguyễn Hải Đăng 3.52 4.61越南
5.31      4.19      3.52      5.90      4.32
11Nguyễn Kiều Lê Hùng 3.56 4.73越南
3.56      4.47      4.39      5.33      7.72
12Đặng Nguyên Khang 3.50 4.74越南
3.75      5.82      5.47      5.00      3.50
13Nguyễn Đức Tài 4.05 4.76越南
4.22      5.55      4.05      6.91      4.52
14Kejiang Lu (陆柯江) 4.58 4.80中国
5.71      4.69      4.94      4.76      4.58
15Trang Bảo Minh 3.68 4.84越南
7.31      3.68      4.81      5.29      4.42
16Lê Đại Vệ 2.67 4.91越南
2.67      5.05      5.14      4.53      5.18
17Nguyễn Tuấn Minh 4.33 5.04越南
7.37      4.43      4.33      4.83      5.85
18Nguyễn Thiện Minh 4.00 5.05越南
5.16      4.57      5.43      5.50      4.00
19Nguyễn Thành Thái 4.71 5.09越南
5.37      5.13      4.76      9.89      4.71
20Mai Đăng Quân 4.50 5.15越南
4.95      5.57      4.93      9.92      4.50
21Nguyễn Hoàng Lâm 4.42 5.19越南
5.67      6.09      4.42      5.35      4.55
22Nguyễn Anh Quân 4.19 5.20越南
4.77      4.20      4.19      6.63      6.78
23Vũ Duy Anh 2.49 5.33越南
4.48      2.49      6.71      6.12      5.40
24Trương Quốc An 4.66 5.34越南
4.99      5.72      4.66      5.31      6.40
25Lê Duy Hà 3.98 5.37越南
5.04      3.98      5.52      7.56      5.55
26Đỗ Tuấn Khải 3.63 5.46越南
3.63      4.69      6.68      6.99      5.01
27Ninh Nguyễn Phạm Tuân 3.73 5.46越南
7.08      4.26      10.07     5.04      3.73
28Phạm Văn Tới 3.98 5.54越南
6.18      5.48      3.98      4.96      7.57
29Trần Nguyễn Nhật Cường 4.62 5.62越南
DNF       4.62      6.41      4.75      5.71
30Nguyễn Trí Đức 3.26 5.63越南
5.92      5.01      11.80     3.26      5.97
31Trần Hà Vy 5.06 5.65越南
5.06      5.84      5.40      6.12      5.71
32Lý Nhật Minh 2.52 5.69越南
2.52      6.54      9.49      5.82      4.72
33Nguyễn Thành Đạt 4.60 5.69越南
6.24      4.71      4.60      6.61      6.11
34Ngô Việt Kiên 3.08 5.70越南
7.16      5.12      3.08      7.16      4.83
35Hoàng Nhật Minh 4.16 5.71越南
6.79      4.16      6.01      9.73      4.32
36Nguyễn An Phong 4.76 5.72越南
7.99      4.98      4.76      6.38      5.79
37Trần Trung Hiếu 5.35 5.79越南
5.79      5.66      8.08      5.93      5.35
38Đặng Anh Kiên 3.31 5.89越南
5.02      DNF       3.31      8.21      4.44
39Đỗ Văn Bằng 5.33 5.91越南
5.63      5.33      DNF       6.34      5.77
40Trần Đình Anh 5.04 5.93越南
5.13      6.35      5.04      6.44      6.30
41Nguyễn Vũ Hoài Nhân 5.64 5.98越南
7.15      5.64      5.91      5.72      6.32
42Đỗ Duy Dương 4.63 6.03越南
21.86     7.11      5.85      5.13      4.63
43Đào Bách Nguyên 4.51 6.10越南
4.51      12.72     5.36      6.27      6.68
44Vũ Văn Thủy 5.27 6.13越南
6.64      5.27      7.29      5.49      6.26
45Bùi Công Thành 5.27 6.33越南
7.42      6.40      5.36      7.24      5.27
46Hồ Xuân Trường 3.31 6.34越南
3.31      12.96     6.12      5.59      7.31
47Trần Doãn Nam 5.06 6.34越南
7.07      5.83      5.06      9.13      6.11
48Nguyễn Nhật Minh 4.50 6.38越南
5.72      7.34      6.87      6.56      4.50
49Lê Khánh Hưng 4.76 6.38越南
6.68      5.91      7.52      6.55      4.76
50Nguyễn Công Nghị 5.44 6.58越南
7.47      7.15      5.44      6.93      5.67
51Nguyễn Hải Dương 5.05 6.59越南
6.11      5.05      6.47      7.36      7.20
52Nguyễn Quốc Nam 3.59 6.60越南
3.59      5.61      12.65     8.11      6.07
53Nguyễn Viết Huy 5.32 6.64越南
7.34      6.75      5.32      9.14      5.82
54Lê Trung Đức 5.28 6.65越南
5.53      6.07      9.59      8.36      5.28
55Nguyễn Mạnh Hưng 4.00 6.74越南
8.48      20.75     5.49      4.00      6.24
56Hoàng Nguyên Sơn 4.49 6.81越南
6.36      8.74      4.49      8.25      5.82
57Đỗ Vũ Minh 5.65 6.96越南
5.87      5.65      6.92      8.09      13.00
58Dương Minh Nguyên 5.10 6.99越南
8.36      9.17      5.10      7.20      5.42
59Vũ Văn Lâm 6.29 7.30越南
DNF       6.29      8.71      6.39      6.79
60Ngô Tùng Dương 5.52 7.41越南
5.98      5.52      DNF       8.53      7.73
61Trần Lệnh Thiếu Long 5.59 7.52越南
7.71      5.59      8.07      DNF       6.79
62Nguyễn Hoàng Minh 5.85 7.57越南
5.85      8.05      7.14      7.51      8.35
63Nguyễn Đức Trí 5.53 7.61越南
7.97      6.47      5.53      11.13     8.40
64Trần Trọng Tiểu Vĩ 5.52 7.62越南
11.80     9.00      5.52      8.16      5.70
65Giang Ngọc Vũ 5.79 7.75越南
11.77     8.28      6.63      5.79      8.35
66Lê Thành Vinh 7.14 7.91越南
7.14      9.92      7.79      8.57      7.36
67Phùng Đức Thắng 6.68 8.92越南
10.07     9.27      6.68      12.17     7.43
68Phạm Văn Lâm 7.36 9.74越南
11.01     10.12     7.36      8.08      18.49
69Lê Phước Thành Sang 9.87 12.40越南
13.12     9.87      14.43     14.11     9.96
70Lê Nhật Minh 6.85 19.41越南
15.91     13.56     6.85      32.08     28.77
71Lê Vân Anh 13.59 26.00越南
17.27     35.58     13.59     25.14     DNF
 
二阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Trịnh Quang Dũng 2.39 3.44越南
2.46      4.10      3.87      4.00      2.39
2Nguyễn Ngọc Thịnh 2.96 3.51越南
3.01      4.06      3.89      3.64      2.96
3Nguyễn Tuấn Minh 3.58 4.09越南
5.05      4.17      3.58      4.44      3.67
4Nguyễn Hải Đăng 3.14 4.39越南
3.62      9.92      4.63      4.92      3.14
5Đặng Nguyên Khang 2.73 4.44越南
3.58      5.18      7.02      4.56      2.73
6Nguyễn Ngọc Huyền Anh 3.80 4.46越南
3.80      4.02      4.16      5.84      5.20
7Nguyễn Kiều Lê Hùng 4.32 4.51越南
4.57      4.32      4.39      6.87      4.58
8Hoàng Khang Minh 3.65 4.56越南
5.07      4.35      3.65      5.45      4.27
9Nguyễn Trường Giang 3.56 4.57越南
3.56      4.15      5.28      4.28      5.75
10Nguyễn Thiện Minh 4.29 4.59越南
4.83      4.55      4.29      4.40      4.96
11Ninh Nguyễn Phạm Tuân 2.79 4.61越南
3.26      2.79      4.16      6.42      6.58
12Tống Vũ Tuấn Thành 4.45 5.21越南
4.45      4.83      5.14      8.43      5.67
13Trang Bảo Minh 4.23 5.23越南
4.23      5.13      5.47      5.10      5.60
14Phạm Đức Phước 3.26 5.24越南
7.79      3.34      3.26      4.60      DNF
15Phan Trọng Nghĩa 3.69 5.25越南
DNF       3.85      5.63      6.28      3.69
16Nguyễn Trí Đức 4.19 5.32越南
4.19      4.95      6.71      4.30      7.44
17Nguyễn Hoàng Lâm 3.51 5.39越南
4.22      4.82      7.14      3.51      7.51
18Lê Đại Vệ 3.59 5.46越南
3.59      7.99      5.88      4.81      5.68
19Lê Duy Hà 3.39 5.68越南
3.39      6.17      6.06      5.61      5.37
20Nguyễn Thành Thái 3.13 5.69越南
5.58      7.80      5.78      5.71      3.13
21Kejiang Lu (陆柯江) 4.41 5.75中国
5.15      6.37      9.41      5.72      4.41
22Nguyễn Anh Quân 4.46 5.75越南
6.11      4.61      4.46      12.12     6.52
23Mai Đăng Quân 4.63 5.98越南
6.02      4.63      6.33      6.74      5.59
24Phạm Văn Tới 5.44 6.12越南
5.52      6.16      5.44      7.40      6.68
25Đỗ Tuấn Khải 4.59 6.23越南
10.14     7.29      4.88      4.59      6.51
26Nguyễn Đức Tài 5.17 6.41越南
6.76      6.10      6.36      7.70      5.17
27Trương Quốc An 5.28 6.90越南
5.28      5.69      7.90      7.47      7.54
 
四阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Ngọc Thịnh 31.54 34.09越南
32.05     35.06     40.49     31.54     35.16
2Hoàng Hà Thủy Tiên 32.20 35.92越南
34.89     35.00     32.20     37.86     38.82
3Phạm Đức Phước 34.39 36.38越南
34.39     43.54     36.26     37.16     35.71
4Chu Tiến Phát 38.80 40.74越南
41.78     40.43     40.02     44.19     38.80
5Đỗ Duy Dương 37.29 41.99越南
38.67     47.44     41.16     46.14     37.29
6Nguyễn Thành Thái 36.08 42.53越南
42.43     42.33     36.08     43.68     42.83
7Lê Đại Vệ 40.03 43.20越南
43.58     45.16     40.03     1:02.45   40.85
8Trần Đình Anh 40.42 44.03越南
42.74     46.31     43.04     40.42     49.10
9Đặng Quang Huy 40.76 45.01越南
41.66     48.71     40.76     44.75     48.61
10Phan Trọng Nghĩa 39.50 45.63越南
40.89     50.40     45.59     53.44     39.50
11Trương Khánh Tùng 40.25 46.30越南
48.71     DNF       48.88     40.25     41.31
12Tống Vũ Tuấn Thành 43.25 46.66越南
48.05     43.25     47.68     44.25     49.93
13Lưu Hoàng Bảo 43.01 46.88越南
49.44     44.91     47.22     43.01     48.51
14Trịnh Quang Dũng 42.07 47.03越南
48.96     43.48     48.65     49.75     42.07
15Nguyễn An Phong 45.00 47.36越南
49.64     46.90     48.02     45.00     47.16
16Hoàng Khang Minh 44.06 49.36越南
54.63     47.06     44.06     46.39     58.37
17Vũ Duy Anh 41.78 50.18越南
52.55     47.06     41.78     57.39     50.92
18Trần Nguyễn Nhật Cường 49.54 51.22越南
51.85     49.66     52.16     DNF       49.54
19Kejiang Lu (陆柯江) 47.81 51.58中国
52.73     57.25     53.32     47.81     48.69
20Trần Trung Hiếu 48.72 52.55越南
48.72     52.43     49.97     55.24     56.06
21Ngô Việt Kiên 46.13 52.56越南
53.85     54.90     50.33     46.13     53.51
22Nguyễn Hữu Duy 39.99 52.61越南
1:07.32   56.99     54.24     39.99     46.60
23Nguyễn Thành Đạt 48.25 52.70越南
58.84     56.70     48.25     52.98     48.43
24Đặng Anh Kiên 45.68 53.12越南
1:20.06   52.71     58.27     45.68     48.38
25Lý Nhật Minh 47.04 53.42越南
1:02.19   48.11     59.45     47.04     52.71
26Chu Ngọc Quang 48.92 53.70越南
51.75     54.11     1:01.61   48.92     55.23
27Nguyễn Việt Hoàng 45.34 54.79越南
1:05.87   58.23     56.99     45.34     49.14
28Phạm Văn Tới 49.35 55.19越南
57.66     49.35     53.29     DNF       54.62
29Đặng Nguyên Khang 45.90 55.90越南
58.71     47.58     1:01.42   45.90     DNF
30Nguyễn Đức Tài 51.93 55.98越南
54.59     58.03     55.66     51.93     57.70
31Đỗ Tuấn Khải 48.49 56.82越南
48.49     56.21     1:03.19   51.06     1:06.98
32Nguyễn Trường Giang 48.86 57.99越南
1:17.16   49.81     59.43     1:04.73   48.86
33Nguyễn Hải Đăng 47.98 58.98越南
1:02.83   1:01.66   47.98     59.41     55.88
34Hoàng Ngọc Thành 56.58 1:01.15越南
1:00.32   DNF       57.12     1:06.02   56.58
35Nguyễn Vũ Hoài Nhân 57.61 1:02.58越南
1:01.01   57.61     1:06.65   1:01.72   1:05.01
36Vũ Văn Lâm 52.18 1:02.62越南
53.28     1:09.02   1:05.56   DNF       52.18
37Đỗ Văn Bằng 55.52 1:03.37越南
1:18.20   55.52     58.25     1:11.19   1:00.67
38Nguyễn Hoàng Lâm 48.69 1:05.02越南
1:07.06   1:14.19   53.80     1:28.86   48.69
39Nghiêm Xuân Bách Khoa 56.04 1:05.88越南
1:22.83   1:06.72   1:09.54   56.04     1:01.38
40Trần Doãn Nam 57.04 1:06.42越南
1:03.82   1:11.77   1:25.60   57.04     1:03.67
41Lê Trung Đức 57.75 1:08.34越南
57.75     1:05.11   1:07.55   1:21.84   1:12.36
42Nguyễn Thiện Minh 1:07.89 1:09.44越南
1:16.44   1:10.17   1:09.39   1:08.77   1:07.89
43Ngô Tùng Dương 1:05.99 1:10.96越南
1:17.71   1:18.13   1:07.13   1:05.99   1:08.04
44Trần Hà Vy 1:08.04 1:11.45越南
1:21.00   1:11.02   1:14.22   1:09.12   1:08.04
45Nguyễn Hữu Hoàng Minh 1:03.13 1:12.32越南
1:03.13   1:10.25   1:11.90   1:14.80   1:15.33
46Lê Thành Vinh 55.01 1:13.35越南
1:32.96   1:09.00   1:09.89   1:21.16   55.01
47Đỗ Quốc An 1:06.05 1:13.35越南
1:13.92   1:11.85   1:18.91   1:06.05   1:14.28
48Dương Minh Nguyên 1:07.39 1:14.62越南
1:14.04   1:07.39   1:17.79   1:16.59   1:13.24
49Ninh Nguyễn Phạm Tuân 1:05.30 1:16.68越南
1:05.30   1:14.99   1:33.94   1:06.17   1:28.88
50Nguyễn Mạnh Hưng 1:12.53 1:17.03越南
1:16.05   1:12.53   1:19.06   1:22.95   1:15.99
51Nguyễn Nhật Minh 1:08.17 1:18.25越南
1:30.07   1:27.51   1:12.29   1:14.96   1:08.17
52Nguyễn Đức Anh 1:18.20 1:19.17越南
1:18.47   1:18.20   1:18.80   1:20.25   1:37.45
53Nguyễn Echemendia Tuấn Anh 1:13.38 1:23.36越南
1:13.38   1:35.28   1:29.51   1:18.75   1:21.81
54Toan Do Cong 1:02.03 1:23.46越南
1:20.93   1:02.03   1:26.48   1:33.38   1:22.97
55Hoàng Nhật Minh 1:16.93 1:33.02越南
1:37.71   1:16.93   1:33.93   1:44.65   1:27.43
56Nguyễn Hải Dương 1:12.02 1:41.15越南
1:35.65   1:25.78   DNF       1:12.02   2:02.03
57Mai Đăng Quân 1:15.83 1:49.39越南
2:15.53   1:20.58   1:15.83   1:52.07   DNS
58Nguyễn Trí Đức 1:33.02 越南
2:02.28   1:33.02
59Hồ Xuân Trường 1:36.15 越南
2:03.86   1:36.15
60Nguyễn Đức Trí 1:37.62 越南
1:37.62   1:38.78
61Nguyễn Hoàng Minh 1:43.31 越南
1:43.31   1:43.76
62Phùng Đức Thắng 2:31.92 越南
DNF       2:31.92
 
四阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Phạm Đức Phước 30.08 34.10越南
36.68     42.36     35.00     30.63     30.08
2Nguyễn Ngọc Thịnh 29.15 36.30越南
37.85     35.52     38.21     29.15     35.53
3Hoàng Hà Thủy Tiên 33.37 37.47越南
40.55     37.26     33.37     50.03     34.61
4Lê Đại Vệ 33.99 38.73越南
36.77     40.78     33.99     38.63     47.23
5Đỗ Duy Dương 38.38 42.38越南
38.38     45.36     DNF       40.40     41.39
6Chu Tiến Phát 38.27 42.42越南
49.16     41.46     38.27     39.55     46.26
7Đặng Quang Huy 32.78 43.01越南
40.01     45.46     46.53     32.78     43.56
8Nguyễn Thành Thái 42.62 44.35越南
42.62     45.76     43.33     44.12     45.60
9Trần Đình Anh 39.08 44.89越南
48.51     46.52     40.72     39.08     47.44
10Phan Trọng Nghĩa 44.90 45.58越南
47.94     45.76     45.32     45.67     44.90
 
五阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Ngọc Thịnh 1:01.88 1:02.81越南
1:02.23   1:01.88   1:04.29   1:01.90   1:04.79
2Trương Khánh Tùng 1:05.50 1:08.80越南
1:05.50   1:10.86   1:09.92   1:13.37   1:05.61
3Nguyễn Thành Thái 1:02.19 1:10.78越南
1:18.07   1:08.88   1:02.19   1:18.31   1:05.40
4Lưu Hoàng Bảo 1:09.63 1:16.56越南
1:32.49   1:13.63   1:16.89   1:19.17   1:09.63
5Nguyễn An Phong 1:06.02 1:18.09越南
1:29.16   1:06.02   1:22.04   1:14.12   1:18.11
6Chu Tiến Phát 1:14.08 1:18.19越南
1:17.64   1:19.31   1:14.08   1:21.25   1:17.63
7Trần Đình Anh 1:09.44 1:18.99越南
1:14.51   1:24.50   1:09.44   1:18.73   1:23.73
8Lê Đại Vệ 1:10.35 1:19.31越南
1:30.10   1:10.35   1:19.68   1:21.01   1:17.23
9Hoàng Hà Thủy Tiên 1:15.89 1:21.35越南
1:22.74   1:29.39   1:19.64   1:15.89   1:21.68
10Phạm Đức Phước 1:11.57 1:21.49越南
1:21.47   1:24.45   1:18.56   1:25.77   1:11.57
11Đỗ Duy Dương 1:18.72 1:24.22越南
1:31.76   1:22.40   1:19.71   1:18.72   1:30.54
12Chu Ngọc Quang 1:18.92 1:25.13越南
1:26.07   1:23.35   1:18.92   1:42.01   1:25.97
13Nguyễn Đức Nhật 1:24.26 1:27.34越南
1:24.26   1:26.56   1:38.01   1:30.48   1:24.99
14Nguyễn Đức Tài 1:25.52 1:28.36越南
1:25.52   1:28.90   2:27.80   1:29.44   1:26.74
15Phan Trọng Nghĩa 1:27.47 1:29.77越南
1:29.72   1:28.26   1:27.47   1:32.10   1:31.34
16Đỗ Văn Bằng 1:19.51 1:29.91越南
1:19.51   1:25.73   1:28.31   1:35.70   1:35.71
17Ngô Việt Kiên 1:32.01 1:36.45越南
1:40.35   1:44.27   1:32.01   1:36.87   1:32.14
18Tống Vũ Tuấn Thành 1:34.97 1:39.02越南
1:36.31   1:36.04   1:53.28   1:34.97   1:44.71
19Nguyễn Việt Hoàng 1:39.25 1:42.11越南
1:43.04   1:39.25   1:40.14   1:43.15   1:45.06
20Lục Xuân Hòa 1:37.54 1:45.36越南
1:41.10   1:37.54   1:48.43   1:58.90   1:46.56
21Nguyễn Vũ Hoài Nhân 1:37.73 1:47.73越南
1:46.85   2:04.88   1:37.73   1:46.28   1:50.07
22Nguyễn Hữu Hoàng Minh 1:45.81 1:50.74越南
1:49.07   1:45.81   1:57.04   1:56.05   1:47.11
23Vũ Duy Anh 1:00.96 1:51.06越南
2:01.81   1:50.72   1:51.11   1:00.96   1:51.36
24Lê Thủy Triều 1:46.44 1:54.15越南
1:54.69   1:49.29   2:09.00   1:46.44   1:58.48
25Nguyễn Hữu Duy 1:51.22 1:54.88越南
1:52.88   1:51.22   1:56.63   1:55.13   2:21.54
26Nguyễn Trường Giang 1:46.55 1:57.54越南
2:12.90   1:54.90   1:58.33   1:46.55   1:59.40
27Trịnh Quang Dũng 1:47.32 1:59.56越南
1:53.64   1:52.25   2:12.79   DNF       1:47.32
28Nguyễn Quốc Nam 2:00.23 越南
2:00.23   DNF
29Đặng Anh Kiên 2:03.97 越南
2:19.00   2:03.97
30Trần Trung Hiếu 2:05.79 越南
2:05.79   2:06.70
31Vũ Văn Lâm 2:08.04 越南
2:08.04   2:10.57
32Nghiêm Xuân Bách Khoa 2:20.11 越南
2:29.93   2:20.11
33Nguyễn Hoàng Lâm 2:23.46 越南
2:32.05   2:23.46
34Trần Doãn Nam 2:39.03 越南
2:39.03   2:39.18
35Nguyễn Đức Anh 2:47.48 越南
3:13.10   2:47.48
36Nguyễn Mạnh Hưng 2:47.70 越南
DNF       2:47.70
37Ngô Tùng Dương 3:24.21 越南
4:07.73   3:24.21
38Đỗ Quốc An 3:51.00 越南
DNF       3:51.00
39Nguyễn Hải Dương 4:55.24 越南
DNF       4:55.24
 
六阶    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Thành Thái 1:57.13 1:59.63越南
1:59.76   2:02.00   1:57.13
2Nguyễn Ngọc Thịnh 2:06.77 2:16.19越南
2:06.77   2:26.82   2:14.99
3Trương Khánh Tùng 2:09.01 2:29.83越南
3:02.40   2:18.07   2:09.01
4Lê Đại Vệ 2:27.48 2:30.29越南
2:33.26   2:27.48   2:30.12
5Đỗ Duy Dương 2:46.61 2:47.28越南
2:48.19   2:46.61   2:47.03
6Trần Đình Anh 2:43.18 2:47.35越南
2:48.49   2:50.38   2:43.18
7Nguyễn An Phong 2:43.97 2:51.51越南
2:43.97   2:52.99   2:57.56
8Nguyễn Đức Tài 2:41.18 2:52.09越南
2:54.45   2:41.18   3:00.65
9Ngô Việt Kiên 2:46.59 2:54.33越南
2:59.79   2:46.59   2:56.61
10Phạm Đức Phước 2:45.29 2:55.07越南
2:56.47   3:03.46   2:45.29
11Chu Tiến Phát 2:58.51 3:03.28越南
3:12.34   2:59.00   2:58.51
12Lục Xuân Hòa 3:01.17 3:05.95越南
3:04.87   3:01.17   3:11.81
13Phan Trọng Nghĩa 2:53.81 3:08.90越南
2:53.81   3:06.71   3:26.17
14Hoàng Hà Thủy Tiên 2:53.17 3:11.90越南
3:34.44   3:08.10   2:53.17
15Lưu Hoàng Bảo 3:02.75 3:12.00越南
3:05.38   3:27.87   3:02.75
16Nguyễn Đức Nhật 3:03.97 3:25.78越南
3:50.05   3:23.32   3:03.97
17Chu Ngọc Quang 3:17.94 3:27.20越南
3:17.94   3:26.75   3:36.91
18Nguyễn Việt Hoàng 3:24.90 3:45.99越南
4:11.32   3:24.90   3:41.76
19Đặng Anh Kiên 3:34.40 3:52.05越南
3:34.40   3:36.09   4:25.67
20Nguyễn Đức Anh 6:00.95 越南
6:00.95
 
七阶    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Thành Thái 2:40.69 2:46.90越南
2:43.62   2:56.40   2:40.69
2Trương Khánh Tùng 2:49.73 3:05.67越南
2:49.73   3:05.99   3:21.29
3Lê Đại Vệ 3:05.77 3:38.96越南
3:40.74   4:10.36   3:05.77
4Nguyễn Ngọc Thịnh 3:32.97 3:42.18越南
3:51.88   3:41.68   3:32.97
5Lục Xuân Hòa 3:31.93 3:44.80越南
4:02.42   3:31.93   3:40.06
6Nguyễn An Phong 3:32.03 3:45.00越南
3:51.16   3:51.81   3:32.03
7Đỗ Duy Dương 3:41.02 4:07.21越南
4:14.75   3:41.02   4:25.86
8Nguyễn Đức Nhật 3:57.63 4:12.34越南
3:57.63   4:09.28   4:30.12
9Nguyễn Đức Tài 4:07.92 4:14.95越南
4:14.54   4:07.92   4:22.38
10Trần Đình Anh 4:14.67 4:16.36越南
4:14.67   4:18.96   4:15.45
11Phạm Đức Phước 4:20.44 4:36.11越南
4:41.94   4:45.96   4:20.44
12Chu Tiến Phát 4:22.24 4:43.00越南
5:13.68   4:22.24   4:33.08
13Phan Trọng Nghĩa 4:38.21 4:51.70越南
4:59.01   4:57.89   4:38.21
14Nguyễn Việt Hoàng 4:47.78 4:56.26越南
5:03.09   4:47.78   4:57.92
15Phạm Văn Lâm 5:10.50 5:15.95越南
5:10.50   5:19.60   5:17.76
16Nguyễn Đức Anh 9:31.32 越南
9:31.32
 
三盲    决赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Lê Thái Duy 43.28 DNF越南
DNF       43.28     DNF
2Nguyễn Đức Anh 1:09.25 DNF越南
1:09.25   DNF       DNF
3Phạm Văn Tới 1:54.17 DNF越南
DNF       DNF       1:54.17
4Ngô Tùng Dương 2:55.42 DNF越南
DNF       3:41.13   2:55.42
5Phan Trọng Nghĩa 3:03.31 3:18.64越南
3:03.31   3:33.04   3:19.58
6Nguyễn Hữu Duy 3:14.82 DNF越南
3:18.91   DNF       3:14.82
7Nguyễn Hải Dương 5:20.91 DNF越南
DNF       5:20.91   DNF
8Nguyễn Hoàng Lâm 5:52.80 DNF越南
DNF       5:52.80   8:10.48
 
单手    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Trang Bảo Minh 14.76 16.23越南
17.44     15.80     19.58     14.76     15.46
2Trần Đình Anh 14.16 16.91越南
17.53     14.16     16.19     24.08     17.01
3Nguyễn Ngọc Thịnh 15.09 17.05越南
17.05     18.61     15.09     17.17     16.93
4Phạm Văn Tới 15.75 17.51越南
15.75     17.29     30.06     18.68     16.56
5Nguyễn Quốc Nam 16.60 17.58越南
17.47     17.62     18.95     17.65     16.60
6Phạm Đức Phước 17.27 18.16越南
18.18     18.52     20.26     17.27     17.77
7Nguyễn An Phong 18.14 19.47越南
30.91     18.14     20.02     19.83     18.57
8Nguyễn Hữu Duy 16.60 19.70越南
23.25     16.60     21.16     19.19     18.76
9Vũ Văn Lâm 18.96 20.03越南
18.96     21.44     19.51     20.27     20.31
10Ninh Nguyễn Phạm Tuân 19.08 20.22越南
20.58     20.69     20.07     20.01     19.08
11Đặng Anh Kiên 18.97 20.38越南
18.97     21.76     19.90     23.51     19.49
12Hoàng Khang Minh 18.45 20.53越南
20.68     20.78     21.70     20.14     18.45
13Nguyễn Đức Tài 16.82 20.83越南
21.38     18.88     26.72     22.24     16.82
14Phan Trọng Nghĩa 17.78 20.87越南
28.94     17.78     23.28     20.42     18.90
15Đặng Nguyên Khang 18.59 21.12越南
18.59     24.21     20.79     22.39     20.18
16Trịnh Quang Dũng 17.20 21.21越南
20.89     17.20     20.07     22.67     26.54
17Nguyễn Trường Giang 18.74 21.53越南
24.36     18.91     26.20     18.74     21.33
18Nguyễn Việt Hoàng 19.93 21.55越南
22.69     19.93     24.55     20.69     21.27
19Ngô Việt Kiên 17.80 22.71越南
22.96     17.80     18.98     28.28     26.18
20Lê Khánh Hưng 22.06 22.88越南
24.16     22.38     22.06     28.61     22.10
21Trương Khánh Tùng 18.80 22.96越南
23.97     22.75     22.17     28.40     18.80
22Nguyễn Thành Đạt 20.27 23.75越南
22.87     20.27     52.20     23.18     25.19
23Nghiêm Xuân Bách Khoa 19.76 24.09越南
41.96     22.50     25.05     19.76     24.73
24Đỗ Duy Dương 21.64 24.14越南
21.81     26.69     21.64     23.91     32.44
25Nguyễn Thành Thái 19.24 25.17越南
27.03     26.07     28.18     22.41     19.24
26Đỗ Văn Bằng 20.57 25.31越南
28.10     26.81     20.57     29.60     21.01
27Nguyễn Tuấn Minh 24.89 27.65越南
27.66     43.11     27.09     24.89     28.20
28Đỗ Quốc An 24.65 27.72越南
25.36     26.37     31.42     32.86     24.65
29Nguyễn Viết Huy 25.95 27.99越南
28.06     25.95     26.57     29.92     29.34
30Nguyễn Hải Đăng 23.91 28.01越南
29.87     28.30     25.85     DNF       23.91
31Đào Bách Nguyên 21.18 28.11越南
32.57     28.83     28.16     27.33     21.18
32Lê Thủy Triều 26.94 28.35越南
34.22     29.55     28.20     26.94     27.30
33Hoàng Ngọc Thành 18.67 28.54越南
35.07     25.15     33.09     18.67     27.39
34Nguyễn Hữu Hoàng Minh 24.76 29.95越南
35.91     25.45     24.76     DNF       28.50
35Trương Quốc An 29.49 30.00越南
29.87     29.49     30.39     29.74     32.24
36Đặng Thị Khánh Linh 22.89 30.07越南
31.24     31.60     22.89     38.35     27.38
37Nguyễn Đức Trí 25.33 30.68越南
25.33     34.10     31.15     27.79     33.10
38Hoàng Hà Thủy Tiên 24.96 31.27越南
40.61     38.53     28.38     26.91     24.96
39Nguyễn Thiện Minh 26.50 31.28越南
32.19     34.53     26.50     41.69     27.11
40Đỗ Tuấn Khải 28.74 32.80越南
34.64     33.16     34.68     28.74     30.61
41Mai Đăng Quân 30.68 32.84越南
31.46     37.66     30.68     35.92     31.14
42Lê Nhật Minh 31.70 33.69越南
34.14     34.27     36.36     32.67     31.70
43Nguyễn Vũ Hoài Nhân 32.13 35.91越南
35.09     40.41     32.13     36.95     35.68
44Phạm Văn Lâm 30.82 37.11越南
30.82     42.13     31.45     DNF       37.75
45Trần Doãn Nam 35.66 40.50越南
36.04     35.66     36.21     1:00.19   49.26
46Nguyễn Mạnh Hưng 35.35 40.81越南
36.91     50.91     46.69     35.35     38.83
47Dương Minh Nguyên 24.83 42.69越南
1:13.25   43.05     24.83     46.91     38.12
48Nguyễn Hải Dương 34.91 43.18越南
DNF       34.91     39.53     41.05     48.95
49Nguyễn Đức Anh 41.56 46.92越南
45.21     41.56     1:31.27   45.91     49.64
50Nguyễn Anh Quân 35.01 47.79越南
35.01     50.35     54.22     38.80     1:04.41
51Lê Đại Vệ 20.87 DNF越南
20.87     DNF       DNF       24.04     22.53
52Nguyễn Hoàng Lâm 51.29 越南
DNF       51.29
53Hoàng Nguyên Sơn 1:00.14 越南
1:00.14   1:02.55
 
魔表    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nghiêm Xuân Bách Khoa 10.94NR 12.40越南
10.94     13.26     11.33     12.62     14.76
2Nguyễn Việt Hoàng 11.75 14.82越南
17.40     16.22     13.85     14.39     11.75
3Nguyễn Hoàng Minh 21.48 24.82越南
22.13     DNF       21.48     26.55     25.79
4Nguyễn Ngọc Thịnh 27.96 29.60越南
30.93     27.96     31.08     29.20     28.67
5Trương Quốc An 25.29 44.71越南
50.16     34.87     49.10     DNF       25.29
6Nguyễn Đức AnhNR 10.71 DNF越南
10.71     14.51     DNF       DNF       DNF
 
五魔方    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hoàng Thiên Vũ 56.44NR 59.15越南
1:00.45   58.07     1:03.92   56.44     58.94
2Nguyễn Ngọc Thịnh 58.72 1:10.79越南
1:22.01   1:06.46   1:14.52   1:11.38   58.72
3Trần Đình Anh 1:16.59 1:25.08越南
1:17.51   1:31.49   1:26.23   1:16.59   DNF
4Nguyễn Thành Thái 1:19.01 1:25.08越南
1:26.95   1:35.60   1:28.12   1:19.01   1:20.16
5Nguyễn Việt Hoàng 1:20.76 1:35.43越南
1:31.08   1:48.48   1:40.92   1:34.28   1:20.76
6Lê Thủy Triều 1:33.93 1:40.08越南
1:46.68   1:48.85   1:33.93   1:36.49   1:37.06
7Ninh Nguyễn Phạm Tuân 1:37.12 1:53.47越南
1:37.12   1:59.53   1:45.89   1:56.84   1:57.67
8Phan Trọng Nghĩa 1:51.14 1:55.92越南
2:01.74   2:20.43   1:54.12   1:51.14   1:51.91
9Lê Trung Đức 1:56.13 1:58.88越南
1:56.13   1:59.58   2:07.41   1:58.42   1:58.65
10Lê Đại Vệ 1:55.82 2:08.06越南
2:15.15   2:24.03   2:02.58   1:55.82   2:06.44
11Ngô Việt Kiên 1:58.19 2:08.38越南
2:35.39   1:58.19   2:01.58   1:58.39   2:25.16
12Nguyễn An Phong 2:14.37 2:24.02越南
2:23.19   2:35.73   2:25.31   2:23.57   2:14.37
13Mai Đăng Quân 2:14.83 2:42.08越南
2:57.03   2:14.83   2:47.73   2:21.49   DNS
14Nguyễn Hoàng Lâm 3:01.48 越南
3:25.08   3:01.48
15Phạm Văn Lâm 6:30.61 越南
6:53.73   6:30.61
 
金字塔    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đào Bách Nguyên 3.71 4.61越南
4.89      5.16      DNF       3.77      3.71
2Nguyễn Ngọc Thịnh 5.11 6.30越南
5.21      5.11      7.42      6.26      7.74
3Nguyễn Kiều Lê Hùng 5.54 6.47越南
DNF       6.28      6.73      6.39      5.54
4Phạm Quốc Huy 5.47 7.25越南
8.41      5.47      7.25      10.76     6.10
5Lê Đại Vệ 5.64 7.47越南
5.64      10.35     7.50      7.13      7.78
6Lý Nhật Minh 5.97 7.51越南
DNF       6.88      8.82      5.97      6.82
7Hồ Xuân Trường 6.76 8.33越南
8.44      11.10     8.32      8.24      6.76
8Nguyễn Hoàng Minh 8.02 9.36越南
13.56     8.02      9.48      8.98      9.62
9Cù Đình Trung 8.91 9.42越南
9.86      12.45     9.10      9.30      8.91
10Trần Doãn Nam 6.66 10.05越南
9.51      13.11     6.66      7.52      13.69
11Nguyễn Hải Đăng 9.16 10.19越南
9.24      15.94     9.16      11.55     9.78
12Nguyễn Bá Việt Lâm 10.13 10.35越南
10.20     10.13     11.83     10.57     10.28
13Nguyễn Đức Anh 8.94 10.63越南
13.34     8.94      9.36      9.20      13.62
14Mai Đăng Quân 9.43 11.16越南
9.43      11.71     14.70     11.88     9.90
15Nguyễn An Phong 10.32 11.29越南
10.33     10.32     11.19     14.32     12.35
16Nguyễn Nhật Minh 8.40 11.34越南
10.02     13.13     8.40      10.86     DNF
17Ninh Nguyễn Phạm Tuân 6.71 11.56越南
12.31     15.72     6.71      11.61     10.77
18Đỗ Văn Bằng 7.59 12.06越南
12.96     11.29     7.59      12.89     11.99
19Lê Trung Đức 8.79 12.35越南
15.22     13.24     10.90     8.79      12.91
20Nguyễn Anh Quân 10.24 12.62越南
10.24     10.84     15.79     11.29     15.72
21Ngô Việt Kiên 7.88 12.93越南
12.89     14.20     11.71     22.52     7.88
22Nguyễn Hoàng Lâm 7.87 13.07越南
13.13     13.02     7.87      13.07     17.00
23Phan Trọng Nghĩa 7.37 13.11越南
20.11     15.18     13.84     10.30     7.37
24Nguyễn Thành Thái 5.89 13.74越南
12.08     16.03     5.89      13.11     17.17
25Nguyễn Trường Giang 11.91 14.03越南
14.88     15.15     24.05     12.07     11.91
26Dương Minh Nguyên 8.73 14.10越南
10.52     DNF       17.32     14.47     8.73
27Nguyễn Hải Dương 7.99 14.71越南
18.23     17.35     14.11     7.99      12.67
28Hoàng Nhật Minh 14.06 14.96越南
14.06     16.10     24.53     14.72     14.06
29Phạm Đức Phước 8.09 15.42越南
19.69     14.42     12.14     20.16     8.09
30Phạm Văn Tới 13.16 15.69越南
21.92     16.84     13.16     13.25     16.98
31Phạm Văn Lâm 9.04 16.03越南
9.04      17.52     18.54     13.69     16.89
32Nguyễn Echemendía Tuấn Minh 14.97 17.11越南
25.33     17.96     15.23     18.14     14.97
33Nguyễn Thành Đạt 14.14 20.76越南
DNF       23.51     14.14     17.82     20.96
34Nguyễn Mạnh Hưng 13.66 21.95越南
28.16     33.71     17.26     13.66     20.42
35Đặng Thị Khánh Linh 13.15 22.21越南
13.15     1:03.65   31.57     16.48     18.57
36Nguyễn Phi Hồng 19.89 26.97越南
30.11     21.51     31.90     29.30     19.89
37Hoàng Nguyên Sơn 13.53 29.81越南
40.61     21.99     26.82     53.25     13.53
38Trần Hà Vy 12.93 DNF越南
13.03     DNF       DNF       12.93     12.99
 
斜转    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Duy Dương 4.28 5.31越南
4.28      5.44      5.24      5.24      5.89
2Tô Đàm Quân 4.94 5.49越南
5.25      4.94      6.15      6.36      5.07
3Nguyễn Echemendia Tuấn Anh 2.85 6.03越南
9.10      2.85      7.11      6.90      4.07
4Nguyễn Nhật Minh 4.86 6.40越南
6.58      9.11      4.86      6.30      6.32
5Lê Trung Đức 5.96 6.55越南
6.68      6.92      5.96      7.77      6.04
6Nghiêm Xuân Bách Khoa 5.86 6.69越南
6.03      6.97      5.86      7.08      11.15
7Nguyễn Hải Đăng 6.87 7.61越南
8.00      7.39      14.31     6.87      7.45
8Nguyễn Kiều Lê Hùng 4.55 7.65越南
DNF       4.55      9.70      6.79      6.46
9Phạm Đức Phước 2.24 7.69越南
4.16      2.24      8.38      10.52     10.80
10Mai Đăng Quân 6.65 7.90越南
9.94      7.99      7.86      6.65      7.86
11Lê Đại Vệ 6.36 9.40越南
6.36      9.80      9.68      8.72      11.15
12Ngô Việt Kiên 7.41 9.77越南
9.69      10.89     7.41      12.94     8.73
13Đào Bách Nguyên 8.45 10.28越南
14.03     9.04      11.16     8.45      10.65
14Trần Hà Vy 9.03 10.65越南
13.08     9.03      11.47     11.03     9.44
15Nguyễn Trường Giang 9.25 10.86越南
9.25      16.31     9.33      12.65     10.60
16Nguyễn Echemendía Tuấn Minh 8.34 11.24越南
17.53     11.81     8.34      11.02     10.90
17Hoàng Nhật Minh 9.18 13.00越南
9.18      13.49     13.04     15.45     12.46
18Dương Minh Nguyên 5.74 13.05越南
17.33     20.48     11.07     10.75     5.74
19Phan Trọng Nghĩa 10.89 13.21越南
29.52     11.89     13.41     14.32     10.89
20Nguyễn Hoàng Minh 8.59 13.95越南
17.15     13.51     14.40     8.59      13.95
21Đỗ Văn Bằng 12.50 14.11越南
13.57     13.88     19.76     14.88     12.50
22Lê Thái Duy 10.78 14.17越南
14.29     10.78     12.30     28.17     15.91
23Nguyễn Ngọc Thịnh 10.71 14.90越南
10.71     15.88     18.54     15.90     12.93
24Cù Đình Trung 11.24 14.95越南
14.18     15.86     11.24     14.82     16.42
25Ninh Nguyễn Phạm Tuân 11.16 17.04越南
11.16     16.72     19.16     41.70     15.24
26Nguyễn Hải Dương 12.69 17.50越南
22.89     12.69     19.48     15.75     17.27
27Trần Doãn Nam 14.77 17.68越南
14.77     16.27     18.55     18.21     21.55
28Nguyễn Hoàng Lâm 6.80 20.84越南
21.69     6.80      11.83     29.00     29.60
29Nguyễn Mạnh Hưng 6.55 20.94越南
31.15     6.55      19.31     25.22     18.30
30Nguyễn Thành Thái 8.26 24.89越南
17.39     34.63     22.64     52.16     8.26
31Phạm Văn Lâm 21.10 24.93越南
31.26     28.26     23.24     23.28     21.10
32Nguyễn Đức Trí 6.66 26.59越南
20.52     6.66      49.55     9.70      DNF