冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
---|---|---|---|---|---|
三阶 | |||||
1 | Hoàng Khang Minh | 8.81 | 9.55 | 越南 | 8.81 9.52 9.91 9.81 9.32 |
2 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 9.45 | 9.66 | 越南 | 9.45 9.55 10.19 9.83 9.59 |
3 | Trang Bảo Minh | 9.63 | 10.07 | 越南 | 10.05 9.72 9.63 12.89 10.44 |
二阶 | |||||
1 | Trịnh Quang Dũng | 2.39 | 3.44 | 越南 | 2.46 4.10 3.87 4.00 2.39 |
2 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 2.96 | 3.51 | 越南 | 3.01 4.06 3.89 3.64 2.96 |
3 | Nguyễn Tuấn Minh | 3.58 | 4.09 | 越南 | 5.05 4.17 3.58 4.44 3.67 |
四阶 | |||||
1 | Phạm Đức Phước | 30.08 | 34.10 | 越南 | 36.68 42.36 35.00 30.63 30.08 |
2 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 29.15 | 36.30 | 越南 | 37.85 35.52 38.21 29.15 35.53 |
3 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 33.37 | 37.47 | 越南 | 40.55 37.26 33.37 50.03 34.61 |
五阶 | |||||
1 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 1:01.88 | 1:02.81 | 越南 | 1:02.23 1:01.88 1:04.29 1:01.90 1:04.79 |
2 | Trương Khánh Tùng | 1:05.50 | 1:08.80 | 越南 | 1:05.50 1:10.86 1:09.92 1:13.37 1:05.61 |
3 | Nguyễn Thành Thái | 1:02.19 | 1:10.78 | 越南 | 1:18.07 1:08.88 1:02.19 1:18.31 1:05.40 |
六阶 | |||||
1 | Nguyễn Thành Thái | 1:57.13 | 1:59.63 | 越南 | 1:59.76 2:02.00 1:57.13 |
2 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 2:06.77 | 2:16.19 | 越南 | 2:06.77 2:26.82 2:14.99 |
3 | Trương Khánh Tùng | 2:09.01 | 2:29.83 | 越南 | 3:02.40 2:18.07 2:09.01 |
七阶 | |||||
1 | Nguyễn Thành Thái | 2:40.69 | 2:46.90 | 越南 | 2:43.62 2:56.40 2:40.69 |
2 | Trương Khánh Tùng | 2:49.73 | 3:05.67 | 越南 | 2:49.73 3:05.99 3:21.29 |
3 | Lê Đại Vệ | 3:05.77 | 3:38.96 | 越南 | 3:40.74 4:10.36 3:05.77 |
三盲 | |||||
1 | Lê Thái Duy | 43.28 | DNF | 越南 | DNF 43.28 DNF |
2 | Nguyễn Đức Anh | 1:09.25 | DNF | 越南 | 1:09.25 DNF DNF |
3 | Phạm Văn Tới | 1:54.17 | DNF | 越南 | DNF DNF 1:54.17 |
单手 | |||||
1 | Trang Bảo Minh | 14.76 | 16.23 | 越南 | 17.44 15.80 19.58 14.76 15.46 |
2 | Trần Đình Anh | 14.16 | 16.91 | 越南 | 17.53 14.16 16.19 24.08 17.01 |
3 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 15.09 | 17.05 | 越南 | 17.05 18.61 15.09 17.17 16.93 |
魔表 | |||||
1 | Nghiêm Xuân Bách Khoa | 10.94 | NR 12.40 | 越南 | 10.94 13.26 11.33 12.62 14.76 |
2 | Nguyễn Việt Hoàng | 11.75 | 14.82 | 越南 | 17.40 16.22 13.85 14.39 11.75 |
3 | Nguyễn Hoàng Minh | 21.48 | 24.82 | 越南 | 22.13 DNF 21.48 26.55 25.79 |
五魔方 | |||||
1 | Nguyễn Hoàng Thiên Vũ | 56.44 | NR 59.15 | 越南 | 1:00.45 58.07 1:03.92 56.44 58.94 |
2 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 58.72 | 1:10.79 | 越南 | 1:22.01 1:06.46 1:14.52 1:11.38 58.72 |
3 | Trần Đình Anh | 1:16.59 | 1:25.08 | 越南 | 1:17.51 1:31.49 1:26.23 1:16.59 DNF |
金字塔 | |||||
1 | Đào Bách Nguyên | 3.71 | 4.61 | 越南 | 4.89 5.16 DNF 3.77 3.71 |
2 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 5.11 | 6.30 | 越南 | 5.21 5.11 7.42 6.26 7.74 |
3 | Nguyễn Kiều Lê Hùng | 5.54 | 6.47 | 越南 | DNF 6.28 6.73 6.39 5.54 |
斜转 | |||||
1 | Đỗ Duy Dương | 4.28 | 5.31 | 越南 | 4.28 5.44 5.24 5.24 5.89 |
2 | Tô Đàm Quân | 4.94 | 5.49 | 越南 | 5.25 4.94 6.15 6.36 5.07 |
3 | Nguyễn Echemendia Tuấn Anh | 2.85 | 6.03 | 越南 | 9.10 2.85 7.11 6.90 4.07 |