冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
| 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
|---|---|---|---|---|
| 四阶 | ||||
| Nguyễn Ngọc Thịnh | NR 31.93 | 越南 | 33.93 31.84 32.44 31.50 30.86 | |
| 七阶 | ||||
| Nguyễn Thành Thái | NR 2:47.05 | NR 2:56.98 | 越南 | 3:02.05 3:01.84 2:47.05 |
| 三盲 | ||||
| Lê Thái Duy | NR 42.66 | 越南 | 42.66 58.99 DNF | |
| 魔表 | ||||
| Nghiêm Xuân Bách Khoa | NR 10.95 | 越南 | DNF 10.95 15.95 13.23 13.03 | |

