Ha Noi Cube Day 2019

日期: 2019-01-20
地点: Ha Noi, Vietnam
链接: Ha Noi Cube Day 2019
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
排名选手最好平均地区详情
三阶
1Nguyễn Ngọc Thịnh 8.69 9.26越南
9.36      10.62     8.69      8.79      9.63
2Phạm Đức Phước 7.25 9.83越南
9.50      11.83     7.25      14.92     8.16
3Trần Quang Mạnh 8.75 10.37越南
10.18     9.37      11.55     12.25     8.75
四阶
1Nguyễn Ngọc Thịnh 30.86NR 31.93越南
33.93     31.84     32.44     31.50     30.86
2Phạm Đức Phước 31.18 35.73越南
36.65     36.67     37.51     31.18     33.87
3Lê Đại Vệ 35.30 39.78越南
35.30     42.60     36.97     41.86     40.52
六阶
1Nguyễn Thành Thái 2:08.42 2:14.25越南
2:17.35   2:16.98   2:08.42
2Nguyễn Ngọc Thịnh 2:10.08 2:14.82越南
2:19.91   2:10.08   2:14.46
3Lê Đại Vệ 2:31.85 2:33.39越南
2:31.85   2:32.88   2:35.44
七阶
1Nguyễn Thành TháiNR 2:47.05NR 2:56.98越南
3:02.05   3:01.84   2:47.05
2Lục Xuân Hòa 3:40.84 3:52.85越南
3:59.15   3:58.55   3:40.84
3Lê Đại Vệ 3:53.48 3:57.80越南
3:53.48   4:05.09   3:54.84
三盲
1Lê Thái DuyNR 42.66 DNF越南
42.66     58.99     DNF
2Phạm Văn Tới 2:14.99 DNF越南
2:14.99   2:18.20   DNF
3Nguyễn Đức Anh 2:26.46 DNF越南
DNF       2:26.46   DNF
魔表
1Nghiêm Xuân Bách KhoaNR 10.95 14.07越南
DNF       10.95     15.95     13.23     13.03
2Nguyễn Việt Hoàng 10.99 14.15越南
10.99     12.46     14.97     DNF       15.01
3Nguyễn Thu Phương 23.48 31.65越南
39.91     23.48     30.52     32.38     32.04
金字塔
1Đào Bách Nguyên 4.52 5.79越南
5.76      5.81      5.80      4.52      10.84
2Nguyễn Kiều Lê Hùng 5.17 6.31越南
7.36      5.17      7.04      6.10      5.78
3Nguyễn Ngọc Thịnh 5.20 6.52越南
5.44      5.20      10.27     6.77      7.36
SQ1
1Tô Thái Dương 18.65 22.06越南
21.99     23.91     18.65     20.29     33.69
2Nguyễn Anh Quân 32.43 38.69越南
35.84     41.20     32.43     46.02     39.04
3Đặng Nguyên Khang 34.34 46.96越南
34.34     52.95     46.09     41.85     1:02.09