冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
---|---|---|---|---|---|
三阶 | |||||
1 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 8.69 | 9.26 | 越南 | 9.36 10.62 8.69 8.79 9.63 |
2 | Phạm Đức Phước | 7.25 | 9.83 | 越南 | 9.50 11.83 7.25 14.92 8.16 |
3 | Trần Quang Mạnh | 8.75 | 10.37 | 越南 | 10.18 9.37 11.55 12.25 8.75 |
四阶 | |||||
1 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 30.86 | NR 31.93 | 越南 | 33.93 31.84 32.44 31.50 30.86 |
2 | Phạm Đức Phước | 31.18 | 35.73 | 越南 | 36.65 36.67 37.51 31.18 33.87 |
3 | Lê Đại Vệ | 35.30 | 39.78 | 越南 | 35.30 42.60 36.97 41.86 40.52 |
六阶 | |||||
1 | Nguyễn Thành Thái | 2:08.42 | 2:14.25 | 越南 | 2:17.35 2:16.98 2:08.42 |
2 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 2:10.08 | 2:14.82 | 越南 | 2:19.91 2:10.08 2:14.46 |
3 | Lê Đại Vệ | 2:31.85 | 2:33.39 | 越南 | 2:31.85 2:32.88 2:35.44 |
七阶 | |||||
1 | Nguyễn Thành Thái | NR 2:47.05 | NR 2:56.98 | 越南 | 3:02.05 3:01.84 2:47.05 |
2 | Lục Xuân Hòa | 3:40.84 | 3:52.85 | 越南 | 3:59.15 3:58.55 3:40.84 |
3 | Lê Đại Vệ | 3:53.48 | 3:57.80 | 越南 | 3:53.48 4:05.09 3:54.84 |
三盲 | |||||
1 | Lê Thái Duy | NR 42.66 | DNF | 越南 | 42.66 58.99 DNF |
2 | Phạm Văn Tới | 2:14.99 | DNF | 越南 | 2:14.99 2:18.20 DNF |
3 | Nguyễn Đức Anh | 2:26.46 | DNF | 越南 | DNF 2:26.46 DNF |
魔表 | |||||
1 | Nghiêm Xuân Bách Khoa | NR 10.95 | 14.07 | 越南 | DNF 10.95 15.95 13.23 13.03 |
2 | Nguyễn Việt Hoàng | 10.99 | 14.15 | 越南 | 10.99 12.46 14.97 DNF 15.01 |
3 | Nguyễn Thu Phương | 23.48 | 31.65 | 越南 | 39.91 23.48 30.52 32.38 32.04 |
金字塔 | |||||
1 | Đào Bách Nguyên | 4.52 | 5.79 | 越南 | 5.76 5.81 5.80 4.52 10.84 |
2 | Nguyễn Kiều Lê Hùng | 5.17 | 6.31 | 越南 | 7.36 5.17 7.04 6.10 5.78 |
3 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 5.20 | 6.52 | 越南 | 5.44 5.20 10.27 6.77 7.36 |
SQ1 | |||||
1 | Tô Thái Dương | 18.65 | 22.06 | 越南 | 21.99 23.91 18.65 20.29 33.69 |
2 | Nguyễn Anh Quân | 32.43 | 38.69 | 越南 | 35.84 41.20 32.43 46.02 39.04 |
3 | Đặng Nguyên Khang | 34.34 | 46.96 | 越南 | 34.34 52.95 46.09 41.85 1:02.09 |