Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
---|---|---|---|---|---|
3x3x3 Cube | |||||
1 | Phạm Đức Phước | 6.36 | 8.03 | Vietnam | 6.36 7.83 8.15 10.95 8.12 |
2 | Đỗ Quang Hưng | 7.20 | 9.26 | Vietnam | 7.20 10.28 7.41 10.08 18.28 |
3 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 8.35 | 9.30 | Vietnam | 8.77 10.04 9.72 8.35 9.40 |
4x4x4 Cube | |||||
1 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 29.47 | 32.13 | Vietnam | 29.69 37.29 29.47 32.31 34.40 |
2 | Phạm Đức Phước | 27.15 | 32.87 | Vietnam | 32.94 34.86 37.32 30.82 27.15 |
3 | Đỗ Quang Hưng | 30.43 | 32.94 | Vietnam | 34.27 32.70 36.67 30.43 31.86 |
6x6x6 Cube | |||||
1 | Nguyễn Thành Thái | NR 1:47.65 | NR 1:53.70 | Vietnam | 1:52.85 2:00.59 1:47.65 |
2 | Đỗ Quang Hưng | 1:52.99 | 2:01.14 | Vietnam | 2:05.08 1:52.99 2:05.36 |
3 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 2:07.05 | 2:12.54 | Vietnam | 2:07.05 2:14.74 2:15.82 |
7x7x7 Cube | |||||
1 | Nguyễn Thành Thái | NR 2:33.33 | NR 2:45.42 | Vietnam | 2:58.65 2:44.28 2:33.33 |
2 | Nguyễn An Phong | 2:57.03 | 3:11.16 | Vietnam | 2:57.03 3:20.94 3:15.52 |
3 | Trần Đình Anh | 3:27.59 | 3:33.13 | Vietnam | 3:30.31 3:41.49 3:27.59 |
3x3x3 Blindfolded | |||||
1 | Eddy Deturche | 1:31.78 | DNF | France | 1:55.75 DNF 1:31.78 |
2 | Đỗ Anh Tuấn | 1:32.79 | DNF | Vietnam | DNF 1:32.79 DNF |
3 | Vương Thiện Trung | 1:39.38 | DNF | Vietnam | DNF 1:39.38 2:41.28 |
Pyraminx | |||||
1 | Đào Bách Nguyên | 3.22 | 4.11 | Vietnam | 4.11 4.31 4.70 3.91 3.22 |
2 | Bùi Minh Đức | 3.00 | 4.43 | Vietnam | 3.00 4.48 5.92 3.47 5.35 |
3 | Brian Nguyen | 2.32 | 5.59 | Australia | 6.22 5.85 DNF 4.70 2.32 |
Skewb | |||||
1 | Nghiêm Xuân Bách Khoa | 4.66 | 5.81 | Vietnam | 5.61 6.74 5.08 4.66 DNF |
2 | Nguyễn Tiến Đạt | 5.23 | 6.02 | Vietnam | 5.40 DNF 6.62 6.05 5.23 |
3 | Bùi Minh Đức | 5.56 | 6.42 | Vietnam | 6.38 8.66 6.47 5.56 6.42 |
Square-1 | |||||
1 | Phạm Anh Quân | 12.40 | NR 13.62 | Vietnam | 12.40 14.38 18.34 13.72 12.77 |
2 | Trần Ngọc Sơn | 12.28 | 16.90 | Vietnam | 15.30 16.80 24.58 12.28 18.59 |
3 | Đặng Trần Diễn | 16.00 | 21.66 | Vietnam | 29.22 19.99 27.60 16.00 17.38 |