Hanoi Open 2011

日期: 2011-07-30~31
地點: Hanoi, Vietnam
鏈接: Hanoi Open 2011
冠軍 前三 所有 各選手 紀錄
3x3x3方塊    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Đào Quốc Việt 10.30NR 12.12越南
12.52     13.03     10.80     13.90     10.30
2Chu Chí Hiếu 11.53 12.36越南
12.30     12.25     11.53     13.83     12.53
3Vương Tiến Đức 12.24 13.66越南
13.11     12.24     14.72     13.78     14.08
4Trịnh Quốc Anh 12.19 13.82越南
13.36     DNF       12.19     14.91     13.18
5Nguyễn Ngọc Thịnh 13.16 14.00越南
13.16     15.91     14.80     13.71     13.50
6Phạm Thế Quyền 11.83 14.50越南
11.83     12.88     18.78     15.03     15.58
7Nguyễn Thanh Ly 13.46 14.78越南
13.46     15.41     13.90     15.02     16.81
8Lê Đình Khang 12.55 14.94越南
12.55     13.46     16.52     16.72     14.84
9Lê Trần Đức 13.04 14.98越南
15.22     15.53     15.88     14.18     13.04
10Lê Hải Ninh 13.56 15.02越南
14.96     16.31     13.56     14.21     15.90
11Nguyễn Tài Đức 12.28 15.04越南
16.63     14.86     14.41     15.84     12.28
12Lê Hoàng Công Thành 13.84 15.12越南
14.22     19.68     14.84     16.30     13.84
13Nguyễn Duy Cương 12.68 15.13越南
29.77     16.81     12.68     15.36     13.21
14Nguyễn Phan Anh 11.00 15.16越南
18.69     11.00     17.21     15.77     12.50
15Nguyễn Văn Cường 12.71 15.87越南
16.05     12.71     14.50     18.06     17.05
16Trần Minh Quân 14.86 15.99越南
16.96     14.93     17.58     14.86     16.09
17Nguyễn Đức Huy 13.72 16.11越南
15.72     17.47     16.06     16.56     13.72
18Hoàng Dương 12.52 16.21越南
17.16     12.52     18.46     16.15     15.33
19Vũ Đức Minh 13.91 16.43越南
13.91     15.63     18.39     16.61     17.05
20Thiều Kim Cương 12.06 16.47越南
17.66     17.91     12.06     14.64     17.11
21Nguyễn Quang Trung 13.15 16.85越南
13.66     13.15     20.53     18.34     18.56
22Nguyễn Khải 14.80 16.98越南
DNF       18.03     18.09     14.80     14.83
23Nguyễn Tuấn Tú 13.38 17.06越南
14.16     13.38     14.56     25.28     22.46
24Lê Quý Vượng 14.44 17.16越南
16.30     20.03     15.15     14.44     20.33
25Nguyễn Minh Nghĩa 14.75 17.27越南
15.25     14.75     20.78     19.39     17.17
26Võ Thiện Quang 15.26 17.31越南
19.83     17.36     16.09     15.26     18.48
27Nguyễn Thành Trung 15.71 17.33越南
17.15     19.83     17.52     17.33     15.71
28Nguyễn Hữu Kiên 14.52 17.43越南
DNF       14.52     16.83     17.00     18.47
29Nguyễn Việt Hoàng 16.13 17.47越南
16.31     16.13     18.21     22.61     17.90
30Phạm Việt Dũng 15.28 17.51越南
15.38     15.84     DNF       15.28     21.30
31Phạm Vương Minh 15.46 17.78越南
18.68     17.53     17.13     15.46     18.78
32Nguyễn Trung Kiên 14.44 18.11越南
21.27     14.44     17.84     18.77     17.72
33Lê Trịnh Quốc Anh 16.64 18.11越南
18.52     16.64     22.53     18.35     17.46
34Đặng Hoàng Hiệp 16.38 18.23越南
20.13     16.38     18.65     18.63     17.41
35Nguyễn Nhật Minh 15.93 18.46越南
15.93     19.33     18.50     17.56     DNF
36Nguyễn Cao Sơn 16.88 18.47越南
17.28     20.95     17.19     25.81     16.88
37Chu Đức Long 16.34 19.05越南
18.65     18.38     20.13     20.33     16.34
38Nguyễn Phúc Nguyên 15.84 19.08越南
15.84     20.59     17.83     20.00     19.40
39Nguyễn Đăng Quang 17.05 19.30越南
17.63     21.30     20.01     20.25     17.05
40Zoé de Moffarts 15.96 19.48比利時
17.91     17.78     23.66     15.96     22.75
41Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 14.88 19.58泰國
17.09     19.81     28.31     21.83     14.88
42Trần Việt Cường 17.47 19.72越南
17.47     25.94     21.40     18.15     19.61
43Nguyễn Mạnh Hoàng 16.94 19.74越南
DNF       22.47     16.94     17.06     19.68
44Đỗ Trọng Huynh 18.10 20.03越南
18.15     19.16     22.77     18.10     23.43
45Tống Đức Hạnh 16.50 20.04越南
22.59     16.50     26.59     17.15     20.38
46Chu Anh Thắng 19.40 20.10越南
19.97     21.96     19.86     20.46     19.40
47Đỗ Quang Hiếu 17.84 20.40越南
17.84     21.58     21.28     23.44     18.34
48Phạm Ngọc Tú 14.03 20.52越南
14.03     19.46     18.40     DNF       23.71
49Trần Trí Minh 14.64 20.53越南
22.85     14.64     15.27     23.46     32.86
50Lê Việt Hưng 19.66 20.60越南
20.65     19.66     21.09     27.71     20.06
51Vũ Minh Tiến 17.46 20.71越南
24.65     22.80     17.46     18.86     20.47
52Arnaud van Galen 18.64 21.10荷蘭
24.33     18.64     21.13     18.90     23.28
53Đào Quốc Khánh 17.34 21.12越南
17.93     17.34     DNS       21.46     23.96
54Lê Quốc Huy 15.61 21.15越南
15.61     22.81     18.40     22.25     DNF
55Nguyễn Thanh Hải 16.65 21.19越南
23.53     19.71     20.33     16.65     25.94
56Nguyễn Việt Hà 16.03 21.47越南
19.65     22.90     21.86     16.03     26.66
57Lê Minh Cường 20.47 21.60越南
22.88     20.86     25.77     20.47     21.06
58Trần Văn Thanh Tùng 20.08 22.78越南
22.88     20.08     21.63     DNF       23.83
59Nguyễn Huy Hùng 20.47 22.84越南
21.83     34.21     23.30     23.38     20.47
60Đặng Xuân Bách 17.91 23.01越南
20.47     25.05     17.91     24.82     23.75
61Trịnh Nguyên Anh 18.52 24.26越南
26.52     24.16     36.72     22.09     18.52
62Đinh Quang Dũng 22.97 25.91越南
27.97     22.97     25.13     28.09     24.63
63Nguyễn Ngọc Minh Châu 26.15 27.25越南
27.46     26.61     41.58     27.69     26.15
64Hoàng Mạnh Tiến 16.33 28.01越南
32.05     26.53     DNF       16.33     25.44
65Nguyễn Thiện Khải 27.84 30.38越南
29.86     28.97     27.84     32.31     36.13
66Nguyễn Thị Kim Quy 23.97 39.67越南
1:15.13   45.52     32.55     23.97     40.94
67Anders Larsson 35.19 40.98瑞典
35.19     40.68     DNF       45.15     37.11
 
3x3x3方塊    復賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Phạm Thế Quyền 9.44NR 11.90越南
12.19     11.84     11.66     12.65     9.44
2Nguyễn Ngọc Thịnh 11.50 12.27越南
15.90     11.77     11.50     11.90     13.13
3Trịnh Quốc Anh 11.09 12.31越南
12.36     12.22     11.09     15.18     12.34
4Nguyễn Thanh Ly 12.11 12.58越南
12.66     14.33     12.88     12.21     12.11
5Nguyễn Duy Cương 11.58 12.60越南
12.72     19.68     12.21     11.58     12.88
6Vương Tiến Đức 10.97 12.80越南
10.97     13.50     13.28     13.31     11.80
7Nguyễn Minh Nghĩa 10.56 13.58越南
10.56     13.65     16.31     13.40     13.69
8Đào Quốc Việt 12.09 13.78越南
12.55     14.47     12.09     17.96     14.31
9Lê Đình Khang 12.90 14.33越南
12.90     14.06     15.22     14.71     14.22
10Nguyễn Phan Anh 12.90 14.40越南
13.38     12.90     15.86     16.53     13.96
11Nguyễn Tài Đức 13.50 14.88越南
14.58     15.22     15.11     13.50     14.94
12Lê Trần Đức 13.41 14.92越南
16.50     13.86     16.36     13.41     14.55
13Lê Hải Ninh 13.59 14.94越南
14.58     18.13     14.81     13.59     15.43
14Hoàng Dương 13.15 15.09越南
13.15     15.69     16.55     14.68     14.90
15Nguyễn Quang Trung 12.88 15.14越南
14.91     30.39     12.88     16.38     14.13
16Nguyễn Đức Huy 13.91 15.45越南
15.47     15.78     16.31     13.91     15.11
17Nguyễn Khải 13.84 15.48越南
16.63     14.59     15.22     13.84     19.16
18Trần Minh Quân 13.91 15.51越南
18.19     14.27     15.33     16.93     13.91
19Vũ Đức Minh 14.19 15.60越南
16.46     14.19     14.88     15.46     21.83
20Chu Chí Hiếu 13.55 15.69越南
15.63     17.34     14.15     17.30     13.55
21Lê Hoàng Công Thành 13.03 15.97越南
16.05     16.71     18.21     15.15     13.03
22Phạm Việt Dũng 14.77 16.01越南
17.06     15.03     16.68     14.77     16.33
23Nguyễn Tuấn Tú 15.27 16.03越南
16.93     15.34     15.81     25.52     15.27
24Thiều Kim Cương 15.31 16.78越南
15.65     15.31     23.88     17.40     17.28
25Nguyễn Văn Cường 15.09 17.32越南
15.09     21.33     17.38     17.50     17.09
26Võ Thiện Quang 14.78 18.92越南
19.63     19.58     20.33     17.56     14.78
27Lê Quý Vượng 14.34 19.02越南
18.84     14.34     18.44     19.78     23.08
28Nguyễn Việt Hoàng 15.41 19.42越南
21.75     19.47     17.90     20.90     15.41
 
3x3x3方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Phạm Thế Quyền 10.11 12.81越南
10.11     13.59     12.15     16.68     12.70
2Trịnh Quốc Anh 11.61 12.97越南
13.13     11.61     13.77     12.19     13.58
3Nguyễn Ngọc Thịnh 11.65 12.97越南
14.11     14.65     12.38     11.65     12.43
4Vương Tiến Đức 12.43 13.00越南
13.28     13.78     12.86     12.43     12.86
5Đào Quốc Việt 12.21 13.32越南
13.13     13.66     DNF       12.21     13.16
6Lê Trần Đức 11.38 13.40越南
11.38     11.88     15.50     14.25     14.06
7Nguyễn Minh Nghĩa 11.93 13.46越南
15.84     13.53     13.59     13.27     11.93
8Nguyễn Thanh Ly 12.40 13.87越南
12.40     14.03     13.83     13.75     14.81
9Nguyễn Tài Đức 12.75 14.00越南
13.36     12.75     13.77     20.84     14.88
10Nguyễn Duy Cương 12.77 14.54越南
14.50     15.97     13.94     15.19     12.77
11Lê Đình Khang 14.28 16.47越南
14.28     23.97     15.94     17.03     16.43
12Nguyễn Phan Anh 13.33 16.85越南
17.41     13.33     18.75     14.40     DNF
 
2x2x2方塊    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Tài Đức 4.50NR 5.11越南
4.50      4.86      5.80      6.63      4.68
2Phạm Việt Dũng 3.46 5.42越南
3.77      5.91      6.59      3.46      8.46
3Lê Đình Khang 4.58 5.70越南
6.80      5.33      4.96      4.58      9.08
4Nguyễn Quang Trung 4.28 6.14越南
6.78      6.27      18.05     5.38      4.28
5Phạm Thế Quyền 5.36 6.17越南
5.81      6.27      7.15      6.43      5.36
6Nguyễn Tuấn Tú 2.91 6.35越南
9.18      6.05      7.41      5.59      2.91
7Nguyễn Phúc Nguyên 4.97 6.49越南
DNF       4.97      5.47      7.05      6.94
8Lê Việt Hưng 5.43 6.49越南
6.83      7.21      5.43      5.43      8.16
9Vũ Đức Minh 5.97 6.49越南
6.03      6.97      6.46      7.63      5.97
10Vương Tiến Đức 3.13 6.55越南
4.91      DNF       6.84      7.90      3.13
11Nguyễn Ngọc Thịnh 4.66 6.57越南
6.72      5.71      7.28      4.66      7.43
12Nguyễn Đăng Quang 6.09 6.84越南
6.25      6.09      6.90      11.93     7.36
13Trịnh Quốc Anh 5.61 7.00越南
6.59      8.47      5.61      5.94      11.00
14Nguyễn Văn Cường 6.02 7.09越南
6.02      6.38      7.80      7.77      7.11
15Arnaud van Galen 5.90 7.18荷蘭
8.28      6.80      6.46      10.16     5.90
16Nguyễn Phan Anh 5.69 7.25越南
9.91      5.69      7.53      6.90      7.33
17Nguyễn Duy Cương 3.97 7.33越南
3.97      7.31      8.81      5.88      9.41
18Hoàng Dương 5.63 7.41越南
7.75      8.82      8.66      5.83      5.63
19Nguyễn Nhật Minh 4.90 7.46越南
4.90      8.19      DNF       7.65      6.55
20Trần Trí Minh 4.18 7.55越南
7.96      6.50      8.19      8.18      4.18
21Lê Trần Đức 6.28 7.83越南
10.40     6.28      8.59      7.08      7.81
22Chu Anh Thắng 6.69 7.91越南
8.50      7.22      8.02      6.69      9.34
23Chu Đức Long 4.75 7.96越南
8.84      7.16      4.75      8.33      8.38
24Nguyễn Đức Huy 5.80 7.96越南
7.08      5.93      11.78     5.80      10.86
25Nguyễn Cao Sơn 6.78 7.97越南
7.65      6.78      11.34     7.44      8.83
26Nguyễn Việt Hoàng 4.63 7.99越南
4.63      11.56     11.78     5.93      6.47
27Nguyễn Khải 6.80 8.33越南
8.47      9.43      11.34     6.80      7.08
28Phạm Vương Minh 6.11 8.41越南
16.75     9.15      8.46      6.11      7.61
29Nguyễn Minh Nghĩa 5.44 8.56越南
5.44      7.27      9.84      8.58      11.59
30Thiều Kim Cương 4.33 8.57越南
9.28      8.83      7.61      9.50      4.33
31Lê Hoàng Công Thành 5.83 8.62越南
11.61     6.94      7.31      DNF       5.83
32Đặng Xuân Bách 4.97 8.68越南
9.69      9.56      6.78      DNF       4.97
33Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 5.81 8.69泰國
5.81      10.34     11.59     7.52      8.22
34Phạm Minh Hiếu 7.93 9.03越南
7.93      10.19     9.11      9.81      8.16
35Phạm Anh Huy 8.59 9.05越南
9.28      8.75      DNF       9.13      8.59
36Phạm Ngọc Tú 7.55 9.18越南
8.56      7.75      11.22     7.55      14.15
37Zoé de Moffarts 7.52 9.39比利時
22.55     10.97     8.77      7.52      8.44
38Lê Trịnh Quốc Anh 9.00 9.75越南
11.13     10.75     9.27      9.00      9.22
39Nguyễn Ngọc Minh Châu 7.46 9.88越南
8.34      7.46      15.53     8.91      12.40
40Nguyễn Mạnh Hoàng 4.96 10.46越南
9.75      10.68     10.96     16.86     4.96
41Lê Hải Ninh 5.97 10.65越南
5.97      12.21     9.50      19.11     10.25
42Đinh Quang Dũng 7.81 10.96越南
9.53      10.68     7.81      12.68     15.56
43Lê Quý Vượng 6.41 10.97越南
8.93      20.34     9.25      14.72     6.41
44Trịnh Nguyên Anh 9.58 12.10越南
10.93     11.66     18.78     9.58      13.71
45Anders Larsson 10.36 13.57瑞典
13.84     15.13     14.59     10.36     12.27
46Nguyễn Huy Hùng 11.52 13.58越南
15.40     11.93     11.52     13.96     14.84
47Trần Văn Thanh Tùng 6.46 14.43越南
15.77     6.46      15.61     11.90     DNF
 
2x2x2方塊    復賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Phạm Thế Quyền 3.47NR 5.03越南
6.71      5.05      5.09      4.94      3.47
2Vương Tiến Đức 3.36 5.07越南
5.75      3.36      5.52      4.40      5.28
3Nguyễn Tuấn Tú 4.81 5.56越南
6.53      5.16      5.41      6.11      4.81
4Lê Đình Khang 2.83 5.68越南
6.44      5.96      2.83      8.21      4.63
5Nguyễn Ngọc Thịnh 4.78 5.74越南
7.28      6.38      5.41      5.43      4.78
6Nguyễn Tài Đức 4.83 5.89越南
DNF       5.21      4.90      7.55      4.83
7Nguyễn Phúc Nguyên 3.53 6.36越南
7.00      7.69      7.13      4.94      3.53
8Nguyễn Phan Anh 4.94 6.44越南
6.81      8.19      4.94      7.11      5.41
9Arnaud van Galen 5.21 6.53荷蘭
5.93      7.19      6.46      5.21      13.91
10Vũ Đức Minh 5.77 6.57越南
6.78      6.71      6.22      7.47      5.77
11Nguyễn Văn Cường 5.88 6.71越南
7.53      5.88      6.55      6.21      7.36
12Trịnh Quốc Anh 4.61 6.91越南
8.22      7.08      9.33      5.43      4.61
13Nguyễn Đăng Quang 4.36 7.35越南
6.65      5.88      4.36      15.80     9.52
14Nguyễn Quang Trung 5.27 7.40越南
8.11      5.27      6.80      7.28      8.71
15Phạm Việt Dũng 5.86 7.83越南
5.86      6.11      DNF       7.88      9.50
16Lê Việt Hưng 7.81 8.53越南
9.19      7.81      7.94      10.53     8.46
 
2x2x2方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Tài Đức 4.16 5.13越南
4.16      7.40      5.11      5.75      4.53
2Nguyễn Ngọc Thịnh 3.97 5.57越南
7.25      4.61      3.97      6.06      6.05
3Nguyễn Tuấn Tú 4.94 5.69越南
6.77      5.78      6.30      5.00      4.94
4Phạm Thế Quyền 4.93 6.19越南
4.93      6.88      6.09      6.56      5.93
5Nguyễn Phúc Nguyên 5.40 6.69越南
7.38      6.40      5.40      7.68      6.28
6Nguyễn Phan Anh 6.11 7.23越南
6.31      6.11      8.63      9.61      6.75
7Vương Tiến Đức 6.09 7.49越南
7.19      6.09      8.33      10.33     6.96
8Lê Đình Khang 4.90 7.85越南
4.90      9.22      5.72      11.75     8.61
 
4x4x4方塊    初賽    兩次計最好    
排名選手最好平均地區詳情
1Lê Hoàng Công ThànhNR 50.91 越南
50.91     1:09.61
2Trịnh Quốc Anh 54.72 越南
54.72     58.08
3Nguyễn Ngọc Thịnh 56.22 越南
56.22     1:14.03
4Lê Trần Đức 56.31 越南
56.31     1:03.08
5Phạm Thế Quyền 58.41 越南
58.41     1:16.86
6Nguyễn Phan Anh 1:01.05 越南
1:01.05   1:08.71
7Nguyễn Đức Huy 1:01.78 越南
1:01.78   1:06.03
8Lê Đình Khang 1:01.80 越南
1:08.28   1:01.80
9Trần Minh Quân 1:05.78 越南
1:05.78   1:17.72
10Nguyễn Tuấn Tú 1:09.46 越南
1:09.46   1:16.06
11Nguyễn Tài Đức 1:15.58 越南
1:17.68   1:15.58
12Arnaud van Galen 1:15.78 荷蘭
1:15.84   1:15.78
13Nguyễn Minh Nghĩa 1:16.09 越南
1:16.09   1:29.00
14Zoé de Moffarts 1:16.61 比利時
1:20.86   1:16.61
15Nguyễn Văn Cường 1:17.06 越南
1:17.06   1:21.91
16Nguyễn Nhật Minh 1:17.56 越南
1:17.56   1:18.68
17Nguyễn Phúc Nguyên 1:20.44 越南
1:20.44   1:29.11
18Vũ Đức Minh 1:20.75 越南
1:20.75   1:25.72
19Nguyễn Đăng Quang 1:21.94 越南
2:09.43   1:21.94
20Nguyễn Quang Trung 1:23.33 越南
1:44.09   1:23.33
21Vương Tiến Đức 1:24.33 越南
1:47.02   1:24.33
22Hoàng Dương 1:27.43 越南
1:27.43   1:28.91
23Nguyễn Thanh Ly 1:29.09 越南
1:29.09   2:01.08
24Nguyễn Việt Hoàng 1:29.34 越南
1:38.78   1:29.34
25Phạm Việt Dũng 1:29.97 越南
1:29.97   1:35.56
26Nguyễn Mạnh Hoàng 1:31.72 越南
1:36.53   1:31.72
27Lê Hải Ninh 1:37.19 越南
1:38.21   1:37.19
28Lê Quý Vượng 1:38.33 越南
2:36.63   1:38.33
29Nguyễn Cao Sơn 1:38.52 越南
2:00.55   1:38.52
30Lê Việt Hưng 1:42.36 越南
1:42.36   1:47.38
31Lê Minh Cường 1:51.18 越南
1:51.18   1:54.06
32Nguyễn Huy Hùng 1:57.40 越南
1:57.40   3:18.78
33Phạm Vương Minh 1:57.88 越南
1:57.88   2:14.93
34Thiều Kim Cương 2:01.86 越南
2:47.30   2:01.86
35Đặng Xuân Bách 2:14.69 越南
2:23.00   2:14.69
36Phạm Minh Hiếu 2:17.69 越南
2:25.53   2:17.69
37Nguyễn Khải 2:20.59 越南
2:20.59   5:58.93
38Hoàng Việt Hùng 3:09.97 越南
3:20.09   3:09.97
39Anders Larsson 3:30.03 瑞典
3:30.03   3:35.16
 
4x4x4方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Trịnh Quốc Anh 51.71NR 54.91越南
53.11     56.05     56.75     51.71     55.58
2Phạm Thế Quyền 54.27 59.21越南
1:02.80   55.78     59.06     1:05.94   54.27
3Lê Hoàng Công Thành 54.75 1:02.17越南
1:02.55   1:04.18   59.78     1:28.30   54.75
4Nguyễn Ngọc Thịnh 56.30 1:02.17越南
1:00.53   56.30     1:04.94   1:10.13   1:01.03
5Lê Trần Đức 54.56 1:03.13越南
1:02.96   1:01.34   54.56     1:24.59   1:05.09
6Nguyễn Phan Anh 57.72 1:03.18越南
1:02.46   57.72     1:05.69   1:01.40   1:14.27
7Lê Đình Khang 56.30 1:04.36越南
1:08.03   1:08.36   1:10.19   56.69     56.30
8Nguyễn Đức Huy 1:04.28 1:15.40越南
1:19.78   1:11.38   1:15.05   1:04.28   1:31.28
 
5x5x5方塊    初賽    兩次計最好    
排名選手最好平均地區詳情
1Lê Trần ĐứcNR 1:36.44 越南
1:46.63   1:36.44
2Arnaud van Galen 1:51.68 荷蘭
1:51.68   DNF
3Phạm Thế Quyền 1:57.30 越南
1:57.30   2:09.40
4Nguyễn Đức Huy 2:00.40 越南
2:32.72   2:00.40
5Trần Minh Quân 2:02.88 越南
2:07.80   2:02.88
6Lê Hoàng Công Thành 2:04.83 越南
2:05.47   2:04.83
7Nguyễn Phan Anh 2:08.47 越南
2:22.19   2:08.47
8Phạm Việt Dũng 2:16.21 越南
2:16.21   2:22.15
9Nguyễn Văn Cường 2:17.50 越南
2:17.50   2:26.56
10Nguyễn Việt Hoàng 2:20.94 越南
2:30.61   2:20.94
11Zoé de Moffarts 2:25.22 比利時
2:25.22   2:29.69
12Lê Đình Khang 2:40.77 越南
DNF       2:40.77
13Vương Tiến Đức 2:41.18 越南
2:49.47   2:41.18
14Lê Minh Cường 2:50.52 越南
2:50.52   3:01.55
15Nguyễn Tuấn Tú 2:54.11 越南
2:54.11   2:55.69
16Nguyễn Ngọc Thịnh 2:56.09 越南
4:45.11   2:56.09
17Hoàng Dương 3:01.75 越南
4:10.90   3:01.75
18Nguyễn Huy Hùng 3:08.94 越南
3:08.94   4:00.58
19Trịnh Nguyên Anh 3:10.80 越南
3:10.80   3:25.21
20Lê Việt Hưng 3:14.59 越南
3:14.59   3:15.00
21Nguyễn Phúc Nguyên 3:15.65 越南
3:37.97   3:15.65
22Lê Quý Vượng 3:33.36 越南
DNF       3:33.36
23Nguyễn Quang Trung 4:28.13 越南
4:28.13   4:28.41
24Thiều Kim Cương 4:31.53 越南
4:31.53   4:41.91
 
5x5x5方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Lê Trần ĐứcNR 1:30.53NR 1:38.69越南
1:43.93   1:37.43   1:54.77   1:34.72   1:30.53
2Phạm Thế Quyền 1:46.68 2:02.06越南
1:46.68   2:16.71   2:00.81   1:48.66   2:19.77
3Arnaud van Galen 1:52.34 2:02.64荷蘭
2:10.18   2:08.88   1:52.34   2:05.34   1:53.71
4Trần Minh Quân 1:59.02 2:03.95越南
1:59.18   2:11.66   2:03.84   1:59.02   2:08.84
5Nguyễn Đức Huy 2:05.41 2:17.38越南
2:40.96   2:25.38   2:17.50   2:09.27   2:05.41
 
3x3x3盲解    決賽    三次計最好    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Tài ĐứcNR 2:17.03 DNF越南
DNF       2:17.03   DNF
2Trần Sơn Tùng 5:40.33 DNF越南
DNF       DNF       5:40.33
3Arnaud van Galen 5:44.58 DNF荷蘭
DNF       DNF       5:44.58
4Nguyễn Quang Trung 6:43.06 DNF越南
DNF       DNF       6:43.06
5Zoé de Moffarts DNF DNF比利時
DNF       DNF       DNF
5Nguyễn Duy Cương DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
5Nguyễn Tuấn Tú DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
 
最少步數解    決賽    單次計最好    
排名選手最好平均地區詳情
1Arnaud van Galen 36 荷蘭
36
2Lê Trần ĐứcNR 47 越南
47
3Nguyễn Phúc Nguyên 50 越南
50
3Lê Quý Vượng 50 越南
50
5Nguyễn Ngọc Thịnh 53 越南
53
6Nguyễn Văn Cường DNF 越南
DNF
6Nguyễn Tuấn Tú DNF 越南
DNF
6Nguyễn Thanh Hải DNF 越南
DNF
6Nguyễn Duy Cương DNF 越南
DNF
6Nguyễn Tài Đức DNF 越南
DNF
6Đinh Quang Dũng DNF 越南
DNF
6Nguyễn Việt Hoàng DNF 越南
DNF
6Nguyễn Khải DNF 越南
DNF
6Nguyễn Phan Anh DNF 越南
DNF
 
單手解    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Trịnh Quốc AnhNR 14.25NR 18.65越南
14.25     20.83     22.50     15.08     20.04
2Phạm Thế Quyền 18.75 22.50越南
27.68     18.75     23.19     21.80     22.50
3Nguyễn Tài Đức 21.34 23.16越南
23.18     21.61     25.08     24.68     21.34
4Nguyễn Duy Cương 19.56 25.28越南
19.56     46.08     24.86     25.19     25.80
5Trần Minh Quân 24.03 25.83越南
27.90     29.68     24.09     25.50     24.03
6Nguyễn Việt Hoàng 25.66 28.75越南
27.69     29.40     40.36     25.66     29.16
7Nguyễn Phan Anh 18.15 29.06越南
29.55     32.22     32.58     25.41     18.15
8Lê Hoàng Công Thành 26.80 29.23越南
30.21     31.04     29.72     26.80     27.75
9Lê Đình Khang 25.08 29.41越南
30.25     31.30     25.08     27.15     30.84
10Nguyễn Văn Cường 26.41 29.67越南
28.00     26.41     32.63     30.86     30.16
11Nguyễn Nhật Minh 26.31 31.51越南
34.77     26.31     35.75     32.33     27.44
12Nguyễn Khải 27.84 31.98越南
27.84     38.55     28.15     32.05     35.75
13Nguyễn Ngọc Thịnh 22.18 32.12越南
31.53     36.25     30.38     34.44     22.18
14Trịnh Nguyên Anh 28.31 32.87越南
30.58     33.30     37.08     34.72     28.31
15Nguyễn Phúc Nguyên 31.25 34.14越南
36.35     31.96     31.25     DNF       34.11
16Arnaud van Galen 28.58 35.04荷蘭
38.47     28.58     36.09     30.55     41.63
17Lê Trần Đức 24.22 35.49越南
33.09     DNF       25.00     48.38     24.22
18Vương Tiến Đức 30.18 36.49越南
32.06     30.18     42.50     DNF       34.91
19Nguyễn Cao Sơn 31.90 37.24越南
36.55     37.44     50.58     31.90     37.72
20Lê Quốc Huy 26.34 38.14越南
26.34     46.27     40.00     37.19     37.22
21Nguyễn Minh Nghĩa 32.38 38.19越南
36.02     40.19     32.38     38.36     DNF
22Đặng Hoàng Hiệp 29.52 39.42越南
37.06     41.41     50.27     39.78     29.52
23Phạm Việt Dũng 33.84 41.02越南
41.19     33.84     DNF       47.03     34.83
24Nguyễn Thanh Ly 36.15 41.03越南
38.54     41.63     42.93     36.15     DNF
25Hoàng Dương 33.25 41.13越南
1:10.90   33.25     46.84     40.81     35.75
26Trần Trí Minh 36.06 41.98越南
37.15     48.78     43.53     45.27     36.06
27Nguyễn Quang Trung 35.90 42.92越南
45.86     35.90     41.50     1:28.50   41.40
28Nguyễn Đức Huy 40.30 46.28越南
40.30     47.69     49.88     1:14.38   41.27
29Nguyễn Tuấn Tú 38.09 48.32越南
46.50     59.36     38.09     1:59.86   39.09
30Lê Việt Hưng 41.38 48.63越南
48.41     45.33     52.16     1:10.66   41.38
31Phạm Vương Minh 38.96 48.70越南
DNF       46.83     53.11     46.15     38.96
32Vũ Minh Tiến 33.53 49.94越南
50.44     49.80     49.58     53.43     33.53
33Đặng Xuân Bách 42.78 50.43越南
43.63     58.69     42.78     50.30     57.36
34Nguyễn Thanh Hải 35.63 51.87越南
38.46     41.18     1:15.97   35.63     1:20.86
35Nguyễn Mạnh Hoàng 43.09 52.21越南
1:06.47   57.44     43.09     45.05     54.15
36Thiều Kim Cương 48.77 52.54越南
1:05.69   58.83     48.88     49.91     48.77
37Zoé de Moffarts 50.43 56.90比利時
56.41     51.00     1:06.78   1:03.30   50.43
38Vũ Đức Minh 40.61 58.12越南
59.94     48.91     40.61     1:05.50   DNF
39Trần Văn Thanh Tùng 46.53 59.63越南
53.02     54.53     46.53     1:11.34   DNF
40Hoàng Việt Hùng 43.33 1:00.19越南
1:01.71   1:03.54   1:01.46   43.33     57.41
41Lê Quý Vượng 34.63 1:01.82越南
34.63     1:11.75   1:15.21   45.28     1:08.43
42Anders Larsson 1:32.03 1:37.17瑞典
1:32.03   1:50.44   1:32.55   1:37.06   1:41.90
43Nguyễn Ngọc Minh Châu 1:18.38 2:30.89越南
2:46.65   2:14.58   DNF       2:31.45   1:18.38
44Lê Hải Ninh 1:38.05 2:36.00越南
3:32.09   1:38.05   2:36.09   4:32.15   1:39.81
 
單手解    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Phạm Thế Quyền 19.16 21.34越南
22.38     22.19     19.44     22.53     19.16
2Nguyễn Tài Đức 19.61 23.55越南
21.27     19.61     22.47     26.90     28.88
3Trịnh Quốc Anh 20.84 23.72越南
20.84     21.58     25.38     DNF       24.19
4Trần Minh Quân 21.96 25.30越南
24.81     21.96     27.15     28.61     23.94
5Nguyễn Duy Cương 24.02 28.15越南
27.77     27.50     24.02     DNF       29.19
6Nguyễn Việt Hoàng 26.25 28.70越南
29.53     28.15     28.43     29.52     26.25
7Lê Hoàng Công Thành 28.41 39.15越南
29.27     28.41     DNF       30.90     57.27
8Nguyễn Phan Anh 27.46 DNF越南
32.52     35.56     27.46     DNF       DNF
 
Megaminx    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 1:08.05 1:10.63泰國
1:16.58   1:09.44   1:14.11   1:08.34   1:08.05
2Nguyễn Ngọc ThịnhNR 1:20.43NR 1:47.19越南
1:48.59   1:54.03   1:20.43   1:38.94   2:06.46
3Lê Hoàng Công Thành 1:55.46 2:03.35越南
2:05.27   2:05.68   1:59.09   1:55.46   2:10.05
4Nguyễn Thanh Hải 1:51.33 2:07.62越南
2:08.09   2:31.61   2:03.31   1:51.33   2:11.46
5Lê Hải Ninh 2:01.02 2:14.30越南
2:01.02   2:01.46   2:19.13   2:22.30   2:31.55
6Nguyễn Văn Cường 2:14.41 2:25.97越南
2:19.38   2:23.63   2:34.90   2:44.61   2:14.41
7Trần Việt Cường 1:52.94 2:28.02越南
2:35.59   2:20.46   2:34.18   2:29.43   1:52.94
8Lê Trần Đức 2:00.59 2:29.15越南
2:39.58   2:18.88   2:29.00   2:00.59   2:49.41
9Nguyễn Việt Hoàng 2:07.50 2:33.32越南
2:32.78   2:07.50   2:32.13   2:35.05   2:51.61
10Arnaud van Galen 2:27.31 2:37.93荷蘭
2:29.90   2:32.05   2:51.84   2:27.31   DNF
11Vũ Đức Minh 2:33.16 2:59.30越南
3:29.56   3:25.65   2:41.19   2:33.16   2:51.05
12Nguyễn Tài Đức 3:10.65 3:54.71越南
DNF       4:12.44   3:37.05   3:10.65   3:54.63
13Đặng Hoàng Hiệp 3:15.36 4:10.35越南
3:15.36   4:07.16   3:40.63   DNF       4:43.25
14Lê Việt Hưng 3:51.30 4:15.03越南
4:09.00   4:53.68   3:51.30   4:09.36   4:26.72
15Trần Văn Thanh Tùng 3:51.58 4:48.79越南
5:40.90   6:44.13   4:28.34   3:51.58   4:17.13
16Lê Trịnh Quốc Anh 4:17.08 5:35.55越南
DNF       5:57.72   6:02.31   4:17.08   4:46.63
17Nguyễn Duy Cương DNF DNF越南
DNF       DNS       DNS       DNS       DNS
 
金字塔    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Lê Minh Cường 6.77NR 7.44越南
6.77      7.52      8.53      7.84      6.97
2Nguyễn Văn Cường 5.94 8.66越南
9.80      10.19     DNF       6.00      5.94
3Nguyễn Đăng Quang 7.33 8.93越南
9.83      7.33      8.38      8.58      11.81
4Nguyễn Ngọc ThịnhNR 4.15 9.20越南
DNF       10.06     10.00     4.15      7.55
5Zoé de Moffarts 6.03NR 9.33比利時
6.59      11.81     10.80     6.03      10.61
6Nguyễn Phan Anh 9.30 10.72越南
9.30      11.43     12.43     10.22     10.50
7Nguyễn Phúc Nguyên 8.80 12.55越南
19.77     11.88     13.65     8.80      12.11
8Nguyễn Thanh Hải 10.02 12.98越南
13.25     12.47     13.21     10.02     DNF
9Vũ Đức Minh 11.33 13.17越南
11.88     11.33     14.44     13.30     14.33
10Nguyễn Tài Đức 11.63 13.76越南
13.66     13.09     17.38     14.52     11.63
11Nguyễn Việt Hoàng 10.56 13.98越南
13.88     14.86     10.56     15.06     13.19
12Trịnh Nguyên Anh 7.46 14.25越南
13.21     15.97     16.09     7.46      13.56
13Trần Minh Quân 7.77 14.54越南
16.77     13.27     13.58     7.77      24.86
14Arnaud van Galen 10.46 15.39荷蘭
21.05     11.83     20.05     10.46     14.28
15Hoàng Dương 11.56 16.06越南
18.55     13.33     16.31     19.38     11.56
16Lê Việt Hưng 11.30 16.19越南
18.24     15.71     17.09     11.30     15.77
17Lê Trịnh Quốc Anh 12.84 17.14越南
20.21     20.93     17.55     12.84     13.65
18Đặng Xuân Bách 12.25 17.29越南
15.75     18.41     17.71     24.72     12.25
19Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 13.09 17.44泰國
18.30     16.52     17.50     13.09     39.46
20Anders Larsson 13.71 17.55瑞典
16.33     50.33     13.71     18.47     17.86
21Phạm Vương Minh 11.55 18.96越南
25.86     11.55     20.33     19.43     17.13
22Phạm Thế Quyền 12.21 19.54越南
15.71     17.75     26.66     12.21     25.16
23Thiều Kim Cương 11.72 21.50越南
12.77     25.43     27.58     11.72     26.31
24Phạm Việt Dũng 11.55 23.90越南
18.81     27.63     25.25     11.55     31.34
25Nguyễn Tuấn Tú 17.13 25.97越南
37.96     32.16     25.09     20.65     17.13
26Nguyễn Đức Huy 26.43 39.74越南
1:01.50   34.33     51.94     32.94     26.43
27Lê Hoàng Công Thành 11.86 DNF越南
DNF       12.00     DNF       30.34     11.86
 
腳解    決賽    三次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Việt HoàngNR 1:00.69NR 1:11.39越南
1:13.72   1:00.69   1:19.77
2Vũ Huy Hoàng 1:34.41 1:40.12越南
1:38.11   1:47.83   1:34.41
3Đặng Hoàng Hiệp 4:04.13 6:02.43越南
4:04.13   4:34.11   9:29.04
4Lê Quý Vượng 2:40.83 DNF越南
DNF       2:40.83   4:40.22
5Nguyễn Tài Đức 2:45.30 DNF越南
DNF       DNF       2:45.30
6Nguyễn Ngọc Thịnh 4:18.03 DNF越南
DNF       4:18.03   DNF
7Trịnh Quốc Anh 4:32.33 DNF越南
DNF       DNF       4:32.33
 
八板    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Phạm Ngọc Tú 1.21 1.38越南
1.69      1.25      DNF       1.21      1.21
2Nguyễn Minh Nghĩa 1.31 1.74越南
1.31      2.47      1.34      2.28      1.61
3Arnaud van Galen 1.53 1.74荷蘭
2.08      1.56      2.44      1.59      1.53
4Trịnh Nguyên Anh 1.61 1.82越南
1.61      1.75      2.22      1.66      2.05
5Vũ Đức Minh 1.55 1.84越南
2.00      1.93      3.61      1.55      1.58
6Đặng Xuân Bách 1.58 1.86越南
1.90      1.58      1.60      2.08      2.08
7Nguyễn Tài Đức 1.13 2.16越南
1.83      1.13      2.96      6.02      1.69
8Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 1.81 2.18泰國
2.06      2.40      2.09      1.81      2.61
9Đinh Quang Dũng 1.86 2.26越南
3.71      1.91      2.21      2.65      1.86
10Trần Minh Quân 1.91 2.29越南
3.06      2.81      1.91      1.94      2.13
11Nguyễn Ngọc Minh Châu 2.05 2.30越南
2.27      2.53      2.05      2.69      2.11
12Nguyễn Việt Hoàng 1.41 2.36越南
3.21      1.41      2.97      2.15      1.96
13Nguyễn Đăng Quang 1.31 2.51越南
2.93      1.63      2.96      3.61      1.31
14Nguyễn Phúc Nguyên 1.58 2.59越南
6.08      1.96      1.78      4.02      1.58
15Nguyễn Văn Cường 1.90 2.70越南
2.15      1.93      4.03      1.90      DNF
16Lê Quý Vượng 2.16 2.76越南
3.33      2.69      3.68      2.25      2.16
17Anders Larsson 2.52 2.80瑞典
2.52      3.02      2.69      2.69      DNF
18Chu Anh Thắng 1.96 2.83越南
1.96      2.27      4.11      DNF       2.11
19Nguyễn Cao Sơn 1.81 2.92越南
1.81      2.30      DNF       4.65      1.81
20Phạm Việt Dũng 1.97 2.92越南
2.58      DNF       2.50      1.97      3.68
21Lê Trần Đức 2.09 3.38越南
2.11      2.09      3.52      5.78      4.52
22Nguyễn Khải 2.44 3.45越南
2.61      5.09      2.66      2.44      DNF
23Phạm Minh Hiếu 2.41 3.63越南
4.05      2.41      4.30      4.68      2.55
24Trần Trí Minh 2.59 3.63越南
3.21      DNF       3.75      2.59      3.94
25Lê Hải Ninh 2.77 3.69越南
3.43      DNF       3.44      4.21      2.77
26Trần Văn Thanh Tùng 1.84 3.80越南
2.96      1.88      6.94      1.84      6.55
27Lê Đình Khang 1.88 3.85越南
2.15      4.58      1.88      DNF       4.81
28Thiều Kim Cương 2.91 3.89越南
DNF       2.91      4.93      3.09      3.66
29Vương Tiến Đức 2.38 4.02越南
3.33      2.38      4.71      4.86      4.03
30Phạm Anh Huy 1.94 DNF越南
2.08      DNF       DNF       1.94      2.78
 
十二板    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Arnaud van Galen 3.65 3.99荷蘭
3.90      6.28      3.72      3.65      4.36
2Phạm Việt DũngNR 3.41NR 4.39越南
6.65      3.41      4.56      3.90      4.72
3Nguyễn Việt Hoàng 3.97 4.85越南
4.40      3.97      5.00      5.15      7.38
4Trần Minh Quân 4.33 5.18越南
5.11      7.58      4.33      4.88      5.55
5Lê Quý Vượng 4.46 5.33越南
7.59      5.65      4.46      5.50      4.83
6Anders Larsson 5.22 6.09瑞典
5.33      8.77      6.47      6.47      5.22
7Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 5.09 6.11泰國
5.80      5.09      7.16      5.36      10.55
8Nguyễn Tài Đức 5.30 7.47越南
5.30      9.43      6.81      6.18      DNF