Ha Noi Open 2015

日期: 2015-08-01
地點: Ha Noi, Vietnam
鏈接: Ha Noi Open 2015
冠軍 前三 所有 各選手 紀錄 打亂
排名選手最好平均地區詳情
2x2x2方塊
1Nguyễn Việt Hoàng 2.86 4.25越南
4.96      4.11      4.43      4.21      2.86
2Nguyễn Tuấn Tú 3.07 5.25越南
5.69      5.30      5.14      3.07      5.31
3Phạm Đức Việt 5.50 5.89越南
6.02      5.69      5.96      5.50      6.13
4x4x4方塊
1Nguyễn Ngọc ThịnhNR 32.64NR 37.45越南
35.80     40.33     39.08     32.64     37.48
2Lê Trần Đức 36.71 39.52越南
43.66     36.71     47.08     36.88     38.02
3Nguyễn Tuấn Tú 44.03 49.76越南
50.08     1:04.19   44.03     47.59     51.61
5x5x5方塊
1Lê Trần Đức 1:12.00 1:15.69越南
1:18.05   1:18.88   1:13.46   1:12.00   1:15.56
2Nguyễn Ngọc Thịnh 1:21.44 1:24.00越南
1:21.44   1:36.86   1:21.58   1:21.72   1:28.69
3Trần Mạnh Quân 1:30.96 1:38.58越南
1:44.19   1:36.28   1:48.00   1:35.27   1:30.96
3x3x3盲解
1Nguyễn Đức AnhNR 1:03.00NR 1:20.22越南
1:03.00   1:43.61   1:14.05
單手解
1Vũ Nguyên Khôi 19.53 20.46越南
19.53     19.73     21.94     25.65     19.71
2Nguyễn Việt Hoàng 16.94 20.61越南
22.02     22.90     19.21     20.61     16.94
3Nguyễn Ngọc Thịnh 15.97 21.71越南
22.18     15.97     21.63     21.56     21.93
金字塔
1Lê Minh Cường 4.16 4.92越南
4.61      5.08      4.16      5.06      DNF
2Nguyễn Ngọc Thịnh 6.49 6.97越南
6.86      7.44      6.49      7.08      6.96
3Nguyễn Việt Hoàng 6.08 10.87越南
6.34      12.65     6.08      13.63     16.47
Skewb
1Trần Mạnh Quân 6.75 7.32越南
6.75      7.90      6.84      7.21      9.36
2Lê Trần Đức 9.43 13.61越南
9.43      17.61     16.11     9.46      15.27
3Nguyễn Ngọc Thịnh 12.71 14.82越南
16.80     14.40     13.27     12.71     18.11