Ha Noi Open 2018

日期: 2018-08-05
地点: Ha Noi, Vietnam
链接: Ha Noi Open 2018
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
三阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Ngọc Thịnh 7.11 9.61越南
10.03     9.69      10.77     7.11      9.12
2Phạm Đức Phước 9.43 10.26越南
14.33     9.43      11.50     9.52      9.76
3Trần Quang Mạnh 9.70 10.38越南
11.03     9.89      11.07     10.23     9.70
4Hoàng Hà Thủy Tiên 9.38 10.92越南
13.06     9.38      10.05     9.90      12.80
5Nguyễn Hùng Long 10.43 10.95越南
13.63     11.13     10.43     11.15     10.56
6Trang Bảo Minh 10.50 11.19越南
10.50     10.50     12.47     10.60     13.31
7Nguyễn Tuấn Minh 9.63 11.23越南
10.64     15.24     11.40     9.63      11.66
8Hà Ngọc Hải 10.53 11.37越南
10.65     15.11     11.41     12.04     10.53
9Doãn Tuấn Kiệt 9.57 11.74越南
13.99     9.57      10.20     12.61     12.41
10Phạm Văn Hào 9.74 11.81越南
10.92     14.72     10.72     9.74      13.80
11Phan Trọng Nghĩa 8.40 11.89越南
14.51     12.26     11.48     8.40      11.93
12Lê Đại Vệ 10.63 11.91越南
11.55     14.59     12.32     10.63     11.86
13Trần Ngọc Sơn 10.82 11.96越南
11.86     12.26     10.82     11.76     13.20
14Đặng Huy Hoàng 9.98 12.03越南
11.86     14.42     12.34     9.98      11.88
15Nguyễn Tuệ Sơn 11.18 12.08越南
11.70     17.78     12.16     11.18     12.37
16Đỗ Vũ Minh 9.97 12.14越南
9.97      12.97     11.44     12.18     12.80
17Đàm Sơn Quý 10.89 12.15越南
10.89     12.52     11.62     17.43     12.30
18Vương Thiện Trung 11.27 12.44越南
11.87     11.27     14.21     11.86     13.58
19Nguyễn Đức Tài 11.28 12.46越南
14.16     15.72     11.63     11.28     11.59
20Đào Duy Anh 11.35 12.51越南
11.67     13.81     12.52     11.35     13.33
21Nguyễn Đức Mạnh 10.85 12.61越南
12.05     15.31     10.85     13.47     12.30
22Trương Khánh Tùng 11.90 12.72越南
11.90     13.71     12.33     12.13     14.56
23Nguyễn Hoàng Bảo Quyết 11.61 12.74越南
11.73     11.61     12.55     13.94     14.25
24Hoàng Khang Minh 11.60 12.83越南
13.01     11.60     12.56     13.59     12.92
25Đặng Hoàng Hiệp 10.14 12.92越南
13.34     11.65     13.78     10.14     22.27
26Hoàng Ngọc Thành 10.03 12.98越南
11.80     14.36     13.30     13.84     10.03
27Trần Quang Duy 12.06 13.04越南
14.05     12.06     16.81     12.63     12.45
28Nguyễn Công Thành 10.42 13.10越南
18.39     14.05     13.34     11.90     10.42
29Trần Quang Long 10.95 13.20越南
12.35     14.37     DNF       12.88     10.95
30Đặng Anh Kiên 11.21 13.21越南
14.75     13.68     13.80     12.15     11.21
31Đỗ Tuấn Khải 11.52 13.38越南
11.52     13.10     14.77     13.14     13.90
32Phạm Văn Tới 12.06 13.42越南
12.38     14.20     14.85     13.69     12.06
33Nguyễn An Phong 10.29 13.60越南
15.30     12.01     10.29     14.04     14.76
34Nguyễn Thanh Ly 11.22 13.73越南
14.81     13.20     15.85     13.18     11.22
35Phương Anh Tuấn 12.19 13.96越南
DNF       14.49     12.19     12.95     14.44
36Ninh Nguyễn Phạm Tuân 12.63 14.00越南
15.26     14.36     14.62     12.63     13.01
37Trần Tuấn Vũ 13.28 14.13越南
14.13     13.28     14.17     14.76     14.08
38Hà Lê Vinh 12.48 14.20越南
13.65     21.24     12.48     15.45     13.50
39Kiều Nhật Minh 12.40 14.23越南
14.08     12.40     12.82     15.80     16.97
40Trần Đức Minh 13.18 14.25越南
16.38     14.40     14.49     13.18     13.85
41Nguyen Dao Quoc Anh 13.55 14.35越南
15.18     14.19     13.55     13.68     20.46
42Nguyễn Việt Hoàng 13.40 14.37越南
14.51     13.40     15.29     14.11     14.50
43Nguyễn Thành Đạt 12.02 14.54越南
13.64     12.02     15.47     14.52     17.66
44Nguyễn Trâm Anh 11.28 14.58越南
11.28     16.32     17.24     15.58     11.84
45Tô Thái Dương 12.06 14.58越南
14.33     13.65     16.36     12.06     15.75
46Ngô Việt Kiên 11.59 14.68越南
13.93     11.59     14.97     15.15     16.03
47Lê Thủy Triều 11.68 14.76越南
14.45     11.68     14.74     15.18     15.08
48Hoàng Nhật Minh 13.21 14.82越南
14.34     13.21     16.17     19.46     13.95
49Ngô Huy Hoàng 12.11 14.93越南
15.47     12.11     16.19     15.66     13.66
50Đặng Nguyên Khang 12.84 14.94越南
14.16     17.83     15.67     14.99     12.84
51Lê Thái Duy 13.10 15.11越南
15.82     23.43     15.95     13.56     13.10
52Trần Trung Hiếu 12.91 15.17越南
15.50     15.59     14.43     12.91     17.72
53Nguyễn Nhật Minh 13.85 15.22越南
14.04     17.13     13.85     15.59     16.04
54Nghiêm Xuân Bách Khoa 11.59 15.31越南
11.59     14.24     17.09     14.61     17.81
55Hà Minh Kiên 14.46 15.32越南
17.81     16.05     14.54     14.46     15.38
56Nguyễn Thành Đạt 14.72 15.51越南
15.23     16.79     16.00     14.72     15.31
57Lưu Hải Nam 13.68 15.63越南
16.94     15.64     15.41     15.83     13.68
58Mai Đăng Quân 14.01 15.70越南
14.13     14.01     17.53     16.25     16.72
59Đặng Hải Anh 14.94 15.71越南
14.94     19.47     15.59     15.51     16.03
60Phạm Văn Lâm 13.33 15.72越南
16.03     13.43     13.33     18.48     17.69
61Nguyễn Đăng Khoa 14.71 15.72越南
16.21     15.78     15.18     14.71     16.85
62Nguyễn Đình Huy 15.44 15.95越南
15.69     15.95     16.66     15.44     16.22
63Đào Tuấn Kiệt 11.89 16.01越南
17.63     14.26     16.15     22.77     11.89
64Nguyễn Công Nghị 11.89 16.22越南
16.70     14.97     11.89     16.99     17.97
65Nguyễn Tùng Anh 14.11 16.23越南
DNF       14.89     17.43     14.11     16.36
66Nguyễn Quang Hưng 14.20 16.26越南
15.00     22.32     17.21     16.58     14.20
67Trần Mạnh Tuấn 15.02 16.26越南
27.23     15.02     17.16     15.33     16.29
68Lê Nhật Minh 14.10 16.38越南
17.73     14.46     DNF       16.94     14.10
69Nguyễn Tài Anh Quân 12.71 16.46越南
13.99     18.92     19.17     12.71     16.47
70Khâu Bảo Thành 12.21 16.57越南
14.36     27.33     16.93     18.43     12.21
71Nguyễn Thiện Minh 13.62 16.64越南
15.68     17.56     13.62     18.11     16.69
72Nguyễn Ngọc Quang 14.21 16.69越南
14.47     18.65     21.50     14.21     16.96
73Nguyễn Mạnh Hưng 14.28 16.86越南
15.17     16.86     23.04     18.55     14.28
74Nguyễn Anh Dương 13.60 17.00越南
14.99     15.33     24.04     20.69     13.60
75Nguyễn Quý Việt Anh 13.00 17.01越南
17.07     16.77     13.00     17.20     17.35
76Công Ngọc Cường 15.03 17.09越南
19.05     17.85     16.61     15.03     16.81
77Văn Đình Đạt 15.62 17.38越南
17.19     17.18     20.29     17.78     15.62
78Văn Trường Nguyên 14.90 17.45越南
17.31     16.70     18.34     25.38     14.90
79Phạm Tiến Đạt 13.93 17.47越南
22.93     14.03     13.93     23.33     15.45
80Bùi Đức Thắng 16.08 17.47越南
19.61     18.24     16.13     16.08     18.04
81Đỗ Phúc Lâm 14.08 17.50越南
15.74     18.93     17.84     14.08     19.66
82Đỗ Quốc An 15.88 17.60越南
15.88     17.12     18.75     16.98     18.71
83Phan Vũ Huy 14.62 17.73越南
18.09     14.62     19.24     15.86     20.89
84Đào Đức Mạnh 15.91 17.77越南
19.65     17.24     15.91     16.43     20.03
85Đặng Thị Khánh Linh 15.66 17.84越南
15.66     18.57     16.18     18.77     20.17
86Nguyễn Anh Quân 15.33 17.94越南
17.29     20.04     17.68     18.85     15.33
87Trần Mạnh Quân 16.41 17.98越南
17.02     19.56     21.50     16.41     17.35
88Lê Minh Nguyên 15.90 18.20越南
15.90     19.66     18.56     18.99     17.04
89Đỗ Quang Huy 16.08 18.21越南
19.63     20.23     16.08     18.87     16.12
90Nguyễn Quốc Triệu 17.06 18.25越南
18.81     17.06     17.50     18.45     23.06
91Nguyễn Hoàng Lâm 15.23 18.27越南
17.00     22.46     17.20     20.61     15.23
92Lưu Tuấn Minh 14.09 18.29越南
23.00     14.09     20.41     16.42     18.05
93Lê Minh Hiếu 14.56 18.29越南
18.43     19.20     14.56     17.23     33.77
94Nguyễn Đức Nhật 15.03 18.31越南
18.10     19.05     15.03     19.05     17.77
95Hà Đức Việt 17.11 18.65越南
19.93     19.14     17.11     18.67     18.14
96Nguyễn Mạnh Hà 16.01 18.69越南
25.55     18.08     16.01     20.11     17.89
97Piotr Trząski 16.28 18.78波兰
17.33     19.19     19.81     16.28     24.58
98Nguyễn Nam Khánh 17.13 18.78越南
18.15     19.84     18.36     17.13     21.30
99Dương Đình Nguyên Đức 16.08 18.94越南
16.08     16.38     21.93     19.70     20.75
100Lê Khánh Hưng 15.82 19.04越南
15.82     21.23     21.22     17.65     18.24
101Nguyễn Anh Quân 16.86 19.06越南
17.10     22.17     18.16     21.91     16.86
102Nguyễn Thế Tân 18.09 19.24越南
18.42     18.09     18.76     20.54     31.96
103Đỗ Bá Duy 16.34 19.34越南
16.34     16.56     23.37     18.09     25.98
104Lục Xuân Hòa 17.93 19.61越南
21.65     18.84     19.78     20.20     17.93
105Đoàn Hữu Hoan 14.69 19.63越南
14.69     24.09     19.04     15.75     28.91
106Nguyễn Hoàng Nhật Nam 15.52 19.86越南
21.58     15.52     53.30     16.99     21.02
107Đỗ Duy Long 17.34 20.12越南
19.28     23.59     19.01     17.34     22.06
108Vũ Minh Hiển 17.30 20.36越南
22.76     18.85     34.69     19.47     17.30
109Lê Phú Quang 18.81 20.39越南
18.81     20.09     DNF       19.26     21.82
110Đặng Quang Huy 15.59 20.79越南
23.70     21.96     17.57     22.84     15.59
111Phạm Tuấn Khải 18.94 21.04越南
26.50     18.94     21.24     21.62     20.27
112Trần Đức Anh 18.61 21.08越南
DNF       21.60     18.83     18.61     22.81
113Lưu Văn Khánh 18.90 21.12越南
26.39     18.99     18.90     23.28     21.09
114Trần Quang Huy 18.25 21.14越南
19.22     22.55     DNF       21.64     18.25
115Trần Hà Vy 17.03 21.19越南
23.94     17.03     20.79     21.02     21.75
116Nguyễn Hoàng Minh 16.01 21.23越南
18.00     16.01     23.08     26.02     22.61
117Dương Tùng Anh 19.24 21.25越南
22.44     20.35     19.24     25.71     20.96
118Hồ Xuân Trường 17.50 21.32越南
17.50     24.02     24.92     19.90     20.03
119Nguyễn Huy Dương 18.76 21.72越南
34.42     18.76     20.50     21.10     23.57
120Dương Quốc Anh 18.87 21.75越南
22.31     18.87     22.92     26.79     20.03
121Nguyễn Thu Phương 19.11 22.12越南
24.62     19.11     21.31     22.27     22.79
122Tống Minh Hoàng 19.85 22.58越南
34.05     22.01     22.91     19.85     22.82
123Nguyễn Cao Kỳ Anh 19.54 23.32越南
19.54     27.18     22.68     31.24     20.11
124Trịnh Nguyên Anh 19.52 23.38越南
25.17     22.77     23.20     19.52     24.18
125Phạm Quốc Huy 19.93 24.19越南
35.72     19.93     22.59     24.07     25.90
126Phạm Yến Nhi 21.38 24.54越南
27.29     39.38     24.76     21.38     21.58
127Nguyễn Trung Long 21.46 24.59越南
21.46     24.61     24.83     25.35     24.33
128Nguyễn Đức Anh 21.60 24.64越南
28.84     21.90     21.60     31.08     23.17
129Đoàn Triệu Vương 19.78 24.66越南
23.52     33.10     27.10     23.36     19.78
130Nguyễn Hữu Văn 18.78 24.80越南
28.19     25.11     26.49     22.81     18.78
131Nguyễn Công Vinh 17.47 25.20越南
23.72     28.70     17.47     23.17     DNF
132Đỗ Tùng Lâm 21.55 25.35越南
21.55     27.51     29.69     23.18     25.35
133Đồng Tiến Minh 20.35 25.49越南
22.21     25.48     28.77     32.06     20.35
134Dương Minh Nguyên 23.26 25.55越南
24.41     28.43     23.26     41.30     23.80
135Phạm Nhật Minh 21.50 25.84越南
31.88     23.41     25.25     28.87     21.50
136Nguyễn Tăng Quang Khánh 24.58 26.17越南
24.69     27.02     28.06     24.58     26.81
137Hoàng Xuân Bách 20.03 27.05越南
36.95     20.03     26.03     34.11     21.00
138Nguyễn Năng Hùng 24.82 27.72越南
37.32     27.29     24.82     29.46     26.41
139Hoàng Nguyên Sơn 16.54 27.92越南
16.54     22.52     29.60     33.13     31.63
140Phạm Văn Minh Nguyên 24.93 28.22越南
29.83     29.72     29.89     24.93     25.12
141Hoàng Huy Trường 23.61 28.80越南
36.54     34.48     25.13     26.78     23.61
142Đàm Quốc Vượng 27.97 29.60越南
29.43     27.97     33.09     28.82     30.56
143Lê Đức Anh 20.12 30.35越南
33.79     27.21     20.12     33.16     30.69
144Hoàng Bảo 25.24 32.04越南
29.97     40.11     34.42     31.73     25.24
145Nguyễn Viết Tiến 27.57 34.15越南
27.57     53.76     34.20     32.28     35.96
146Bùi Tuấn Dũng 26.79 35.13越南
35.55     38.65     31.88     26.79     37.96
147Nguyễn Tiến Dũng 29.88 35.15越南
36.96     31.79     36.69     DNF       29.88
148Trần Tuấn Minh 29.97 35.21越南
34.27     29.97     38.48     35.30     36.06
149Nguyễn Minh Long 28.75 36.64越南
40.36     43.31     33.98     28.75     35.57
150Ngô Nhật Tân 24.96 36.70越南
36.66     43.58     24.96     37.25     36.18
151Trần Hoàng Hưng 29.74 38.08越南
37.65     29.74     37.90     38.84     38.68
152Đỗ Nhật Linh 36.80 40.16越南
40.64     42.05     39.79     36.80     40.04
153Vũ Gia Hoàng Nhân 33.05 41.05越南
48.19     40.75     48.55     33.05     34.22
154Nguyễn Hải Dương 31.72 41.23越南
34.01     38.17     51.50     31.72     1:24.77
155Lưu Quốc Tiến 33.44 43.78越南
1:04.56   47.07     33.44     44.13     40.15
156Đỗ Diệu Linh 1:10.79 1:16.24越南
1:10.79   1:19.10   1:13.50   1:16.12   DNF
157Stefania Chaitidou 1:06.12 1:18.77希腊
1:24.67   1:16.45   1:22.08   1:17.78   1:06.12
158Nguyễn Thành Nam Anh 33.10 DNF越南
DNF       33.10     38.38     DNF       DNF
159Nguyễn Đức Trung Nhật 1:30.06 越南
DNF       1:30.06
 
三阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Phạm Đức Phước 8.36 9.29越南
8.36      9.71      8.49      10.28     9.66
2Trần Quang Mạnh 8.44 9.60越南
12.04     8.44      8.73      9.96      10.10
3Nguyễn Ngọc Thịnh 9.17 9.83越南
9.18      9.65      9.17      12.35     10.67
4Hoàng Khang Minh 9.02 10.38越南
10.54     13.34     10.92     9.69      9.02
5Trang Bảo Minh 9.03 10.48越南
9.64      11.80     11.74     10.05     9.03
6Nguyễn Tuấn Minh 10.68 11.13越南
10.72     10.86     14.15     10.68     11.80
7Trương Khánh Tùng 10.51 11.25越南
10.51     11.36     11.31     22.38     11.08
8Hoàng Ngọc Thành 8.94 11.26越南
11.00     9.91      16.13     12.86     8.94
9Phạm Văn Hào 9.43 11.34越南
12.41     10.78     22.56     10.83     9.43
10Hoàng Hà Thủy Tiên 10.05 11.41越南
11.44     11.75     11.04     10.05     11.96
11Đặng Huy Hoàng 10.88 11.50越南
12.58     12.04     11.22     11.25     10.88
12Đặng Hoàng Hiệp 11.43 11.77越南
12.45     11.55     11.43     12.20     11.55
13Phan Trọng Nghĩa 10.25 11.79越南
12.88     13.19     10.43     10.25     12.05
14Đào Duy Anh 11.24 11.82越南
11.24     13.50     12.80     11.35     11.30
15Nguyễn Đức Mạnh 10.81 12.09越南
14.08     12.35     11.44     10.81     12.47
16Hà Ngọc Hải 11.84 12.34越南
12.13     12.02     12.86     14.16     11.84
17Trần Ngọc Sơn 9.88 12.42越南
13.51     13.22     11.62     12.43     9.88
18Nguyễn Hùng Long 10.19 12.44越南
11.70     12.54     13.07     13.34     10.19
19Lê Đại Vệ 11.49 12.47越南
12.59     15.06     12.09     11.49     12.73
20Đàm Sơn Quý 9.93 12.81越南
11.43     14.72     9.93      13.58     13.41
21Phạm Văn Tới 11.41 13.08越南
12.77     12.84     15.11     13.63     11.41
22Trần Quang Long 12.29 13.12越南
14.02     13.74     12.68     12.93     12.29
23Doãn Tuấn Kiệt 12.04 13.32越南
16.68     13.22     12.04     14.58     12.17
24Nguyễn Tuệ Sơn 11.35 13.53越南
15.29     13.51     12.84     14.24     11.35
25Đỗ Tuấn Khải 13.29 13.64越南
13.52     13.90     13.29     13.49     14.16
26Đặng Anh Kiên 12.20 13.69越南
13.08     12.20     13.66     15.63     14.33
27Trần Quang Duy 12.89 13.69越南
16.15     12.89     14.85     13.01     13.20
28Vương Thiện Trung 10.73 13.80越南
10.73     10.90     17.15     23.55     13.36
29Nguyễn Đức Tài 10.62 14.30越南
12.44     17.50     20.77     10.62     12.95
30Nguyễn Hoàng Bảo Quyết 11.41 15.13越南
16.51     11.41     17.29     12.93     15.96
31Nguyễn Công Thành 13.65 15.34越南
17.65     13.65     14.56     17.65     13.81
 
三阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Ngọc ThịnhNR 5.68 8.91越南
9.89      8.30      9.62      8.81      5.68
2Trần Quang Mạnh 7.89 9.44越南
11.09     9.54      8.75      7.89      10.04
3Phạm Đức Phước 8.98 9.54越南
9.79      8.98      10.37     9.75      9.08
4Trang Bảo Minh 8.86 9.65越南
10.17     9.75      10.84     9.02      8.86
5Hoàng Ngọc Thành 10.30 10.77越南
10.79     10.30     11.05     10.46     12.27
6Đặng Huy Hoàng 9.20 11.05越南
11.60     9.28      12.28     9.20      13.01
7Hoàng Hà Thủy Tiên 9.70 11.16越南
16.15     11.07     9.70      10.43     11.99
8Hoàng Khang Minh 10.95 11.48越南
11.70     11.05     11.89     11.70     10.95
9Đặng Hoàng Hiệp 10.26 11.86越南
12.77     10.26     13.18     12.00     10.80
10Trương Khánh Tùng 10.17 12.30越南
10.17     12.62     12.38     15.04     11.91
11Phạm Văn Hào 9.52 13.33越南
14.26     16.14     14.96     9.52      10.77
12Nguyễn Tuấn Minh 12.35 15.33越南
18.63     12.35     13.60     13.76     19.90
 
二阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Phạm Đức Phước 2.71 3.83越南
4.44      6.59      2.71      4.02      3.03
2Trần Ngọc Sơn 2.93 3.87越南
2.93      3.44      4.78      4.11      4.07
3Đặng Nguyên Khang 2.99 3.96越南
4.69      3.65      3.54      2.99      6.05
4Hoàng Khang Minh 2.90 4.13越南
4.84      3.80      2.90      3.75      5.70
5Nguyễn Tuấn Minh 3.66 4.17越南
4.64      5.45      4.09      3.79      3.66
6Đàm Sơn Quý 3.07 4.19越南
3.70      4.70      5.07      3.07      4.16
7Nguyen Dao Quoc Anh 2.29 4.36越南
2.29      4.39      4.18      8.75      4.50
8Nguyễn Trường Giang 3.40 4.40越南
6.02      4.03      4.59      3.40      4.57
9Nguyễn Trâm Anh 3.86 4.49越南
3.86      4.89      5.75      4.63      3.94
10Hoàng Hà Thủy Tiên 3.77 4.61越南
4.47      4.65      3.77      5.63      4.72
11Nguyễn An Phong 4.55 4.67越南
4.75      5.62      4.55      4.69      4.57
12Trang Bảo Minh 3.95 4.69越南
8.08      5.28      4.43      4.36      3.95
13Ngô Việt Kiên 2.95 4.78越南
5.30      5.40      4.92      4.13      2.95
14Nguyễn Hoàng Lâm 4.33 4.79越南
8.37      4.92      4.86      4.59      4.33
15Nguyễn Ngọc Thịnh 2.14 4.80越南
2.14      9.34      4.58      4.06      5.77
16Vũ Minh Hiển 3.42 4.83越南
4.15      6.88      5.27      5.06      3.42
17Nguyễn Hùng Long 2.55 4.96越南
4.89      5.09      DNF       4.91      2.55
18Hà Ngọc Hải 4.00 5.06越南
5.44      5.22      7.87      4.52      4.00
19Nguyễn Tuệ Sơn 3.95 5.10越南
5.61      3.95      5.05      4.71      5.53
20Nguyễn Tài Anh Quân 2.63 5.17越南
4.10      5.80      2.63      5.67      5.73
21Nguyễn Công Nghị 5.05 5.24越南
5.17      DNF       5.44      5.05      5.12
22Lê Đại Vệ 2.93 5.34越南
2.93      5.10      4.31      7.74      6.61
23Ninh Nguyễn Phạm Tuân 4.38 5.39越南
6.40      4.96      6.82      4.82      4.38
24Hoàng Nhật Minh 3.49 5.44越南
3.49      5.92      6.16      5.08      5.33
25Lê Thái Duy 3.83 5.44越南
3.83      8.44      4.58      7.25      4.49
26Phương Anh Tuấn 4.52 5.48越南
5.75      4.52      6.59      5.16      5.52
27Phan Trọng Nghĩa 4.16 5.58越南
6.94      5.34      4.47      4.16      9.52
28Nguyễn Nam Khánh 4.97 5.60越南
5.13      7.88      5.97      5.71      4.97
29Nguyễn Đức Mạnh 4.81 5.61越南
6.32      4.81      5.98      4.99      5.86
30Khâu Bảo Thành 3.78 5.65越南
6.49      4.95      7.80      5.52      3.78
31Đỗ Tuấn Khải 3.06 5.74越南
7.13      4.80      5.71      6.72      3.06
32Hoàng Nguyên Sơn 5.03 5.74越南
5.50      5.03      6.26      8.66      5.46
33Nguyễn Mạnh Hưng 5.17 5.75越南
5.17      5.23      6.49      6.78      5.52
34Mai Đăng Quân 4.84 5.79越南
6.34      11.61     4.84      5.10      5.93
35Tô Thái Dương 4.75 5.81越南
5.48      8.95      6.93      5.02      4.75
36Hồ Xuân Trường 4.84 5.89越南
5.90      5.85      4.84      5.91      5.92
37Trần Hoàng Hưng 5.54 5.94越南
5.54      6.08      6.06      5.68      6.36
38Piotr Trząski 4.56 5.97波兰
9.24      6.33      5.60      5.97      4.56
39Lê Thủy Triều 3.19 5.99越南
3.19      6.91      5.13      5.93      7.02
40Phạm Văn Hào 4.58 6.00越南
4.58      7.67      7.28      6.05      4.66
41Nguyễn Anh Quân 3.71 6.01越南
3.71      4.82      5.82      7.40      8.55
42Lê Khánh Hưng 4.98 6.05越南
5.09      6.94      6.13      8.70      4.98
43Lưu Hải Nam 5.10 6.07越南
5.19      5.10      7.19      5.83      DNF
44Nguyễn Anh Dương 5.50 6.09越南
5.81      6.31      6.16      5.50      18.04
45Nguyễn Quý Việt Anh 5.43 6.13越南
6.03      5.43      6.41      5.94      8.70
46Lê Minh Hiếu 5.05 6.14越南
5.81      5.36      5.05      7.98      7.24
47Nguyễn Nhật Minh 4.86 6.15越南
6.98      4.86      9.55      5.11      6.37
48Nguyễn Đức Tài 4.27 6.17越南
8.32      7.84      5.99      4.27      4.68
49Nguyễn Hữu Văn 5.38 6.20越南
6.14      6.19      5.38      6.27      6.73
50Nguyễn Thu Phương 5.22 6.33越南
5.22      6.50      6.88      5.60      7.57
51Nguyễn Việt Hoàng 5.18 6.40越南
5.18      6.31      7.11      6.97      5.93
52Trần Trung Hiếu 5.84 6.42越南
6.11      5.84      6.70      6.44      6.90
53Trần Quang Duy 5.58 6.45越南
7.03      8.28      5.58      6.66      5.66
54Nghiêm Xuân Bách Khoa 4.78 6.46越南
6.16      6.43      6.78      7.80      4.78
55Đỗ Vũ Minh 4.72 6.53越南
4.72      6.77      7.73      6.11      6.72
56Nguyễn Thiện Minh 5.24 6.56越南
8.03      6.57      5.96      5.24      7.16
57Bùi Đức Thắng 4.63 6.64越南
6.60      6.30      9.07      7.03      4.63
58Nguyễn Tùng Anh 3.59 6.66越南
5.65      8.36      3.59      DNF       5.97
59Nguyễn Đình Huy 4.82 6.73越南
4.82      6.65      8.90      6.19      7.36
60Trần Hà Vy 5.58 6.89越南
6.36      8.06      5.58      7.03      7.27
61Phạm Văn Tới 5.85 6.96越南
5.85      8.16      6.50      6.46      7.91
62Dương Tùng Anh 4.03 7.01越南
5.82      9.30      10.25     5.91      4.03
63Đàm Quốc Vượng 4.99 7.10越南
7.30      23.43     7.13      6.86      4.99
64Đào Đức Mạnh 6.35 7.10越南
6.35      7.26      7.45      6.96      7.07
65Trần Mạnh Tuấn 4.48 7.12越南
4.48      6.56      8.06      6.75      9.22
66Lưu Tuấn Minh 5.68 7.16越南
5.68      6.65      9.11      9.13      5.72
67Đỗ Tùng Lâm 4.77 7.17越南
8.60      7.48      4.77      10.05     5.44
68Nguyễn Huy Dương 5.38 7.19越南
7.80      6.28      7.50      8.34      5.38
69Nguyễn Đăng Khoa 5.68 7.30越南
14.38     6.00      5.68      5.83      10.08
70Lê Nhật Minh 4.87 7.47越南
4.87      12.65     6.31      6.62      9.49
71Nguyễn Tiến Dũng 6.75 7.93越南
7.50      6.75      9.19      9.16      7.12
72Hà Đức Việt 4.83 8.14越南
5.84      4.83      8.47      20.47     10.12
73Phạm Văn Lâm 6.75 8.14越南
6.75      7.08      10.48     9.21      8.12
74Trần Đức Anh 5.25 8.18越南
9.52      9.22      6.73      8.58      5.25
75Nguyễn Công Vinh 6.56 8.52越南
7.51      8.37      6.56      9.68      13.28
76Phan Vũ Huy 4.81 8.55越南
DNF       4.81      9.45      6.95      9.26
77Tống Minh Hoàng 7.76 8.55越南
DNF       7.76      8.09      8.22      9.34
78Hoàng Xuân Bách 3.56 8.64越南
7.08      12.19     DNF       6.66      3.56
79Nguyễn Anh Quân 6.96 8.64越南
6.96      7.62      7.99      10.32     15.67
80Hoàng Bảo 7.16 9.36越南
8.27      10.29     7.16      11.38     9.53
81Dương Minh Nguyên 6.59 9.76越南
6.59      17.73     12.59     8.08      8.62
82Nguyễn Hải Dương 8.26 10.65越南
8.26      12.27     10.05     9.64      13.65
83Nguyễn Đức Trung Nhật 7.64 11.10越南
10.10     14.18     22.35     7.64      9.03
84Lê Đức Anh 6.83 11.53越南
11.05     11.91     14.07     11.64     6.83
85Phạm Văn Minh Nguyên 8.90 11.93越南
14.04     10.69     DNF       8.90      11.05
86Trịnh Nguyên Anh 7.39 13.26越南
10.20     7.39      12.50     17.08     21.50
87Trần Tuấn Minh 12.09 13.89越南
22.72     12.09     12.23     17.27     12.18
88Nguyễn Bá Việt Lâm 10.46 14.06越南
15.28     10.46     13.67     14.37     14.15
89Ngô Nhật Tân 12.89 14.86越南
13.94     15.08     15.55     12.89     20.43
90Stefania Chaitidou 9.39 16.49希腊
14.25     20.45     14.76     9.39      21.31
91Cù Đình Trung 5.58 DNF越南
5.58      9.41      DNF       11.02     DNF
92Hoàng Huy Trường 20.91 越南
21.19     20.91
 
四阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Ngọc Thịnh 32.28NR 34.38越南
33.91     32.28     33.96     35.28     36.46
2Nguyễn Tuấn Minh 37.13 39.79越南
52.04     40.69     39.50     37.13     39.18
3Vương Thiện Trung 35.61 40.68越南
40.47     35.61     44.13     40.23     41.33
4Phạm Văn Hào 33.84 40.87越南
43.90     39.19     39.53     33.84     45.84
5Lê Đại Vệ 40.56 42.03越南
40.56     41.09     44.89     41.18     43.81
6Hoàng Hà Thủy Tiên 34.87 43.22越南
44.45     45.55     44.97     34.87     40.24
7Trần Ngọc Sơn 38.20 44.45越南
51.64     46.75     38.70     38.20     47.90
8Nguyễn Tuệ Sơn 41.03 44.87越南
48.84     41.18     49.09     41.03     44.58
9Phạm Đức Phước 39.81 45.96越南
DNF       51.34     46.33     39.81     40.21
10Hà Ngọc Hải 43.02 46.68越南
45.91     1:15.74   48.44     45.68     43.02
11Trương Khánh Tùng 39.34 48.73越南
52.41     48.74     39.34     45.03     52.76
12Đặng Hoàng Hiệp 47.37 49.23越南
49.27     48.07     51.80     50.34     47.37
13Đỗ Tuấn Khải 42.30 51.08越南
54.61     54.38     50.53     42.30     48.33
14Đàm Sơn Quý 43.84 51.09越南
49.63     52.46     DNF       51.19     43.84
15Ngô Việt Kiên 47.45 51.31越南
47.45     57.24     49.13     57.24     47.57
16Khâu Bảo Thành 49.50 51.50越南
51.93     50.53     52.05     49.50     52.70
17Đặng Huy Hoàng 44.40 52.60越南
44.40     50.17     51.17     DNF       56.46
18Nguyễn Việt Hoàng 50.65 53.29越南
50.65     58.72     51.76     56.71     51.40
19Trần Trung Hiếu 45.60 54.10越南
54.97     1:00.78   51.04     45.60     56.30
20Phương Anh Tuấn 45.47 54.68越南
54.06     1:01.75   1:03.56   45.47     48.23
21Nguyen Dao Quoc Anh 50.60 55.00越南
55.85     56.64     50.60     54.40     54.76
22Phạm Văn Tới 50.83 55.65越南
52.10     1:01.80   58.51     56.34     50.83
23Nguyễn Đức Mạnh 46.44 56.47越南
46.77     46.44     1:07.75   54.90     1:48.79
24Trần Quang Duy 46.33 57.36越南
54.84     52.16     46.33     1:07.33   1:05.09
25Nguyễn An Phong 48.13 57.78越南
1:05.42   52.05     DNF       55.86     48.13
26Kiều Nhật Minh 56.43 58.41越南
57.16     57.72     DNF       1:00.34   56.43
27Trần Mạnh Quân 47.86 58.55越南
1:06.10   56.25     DNF       53.29     47.86
28Hoàng Ngọc Thành 53.15 59.44越南
55.52     1:04.19   1:00.88   53.15     1:01.92
29Lưu Hải Nam 50.30 59.63越南
50.30     56.68     1:33.79   1:02.54   59.66
30Đặng Hải Anh 45.62 1:00.47越南
1:11.58   45.62     55.71     1:12.01   54.12
31Hoàng Khang Minh 57.15 1:01.98越南
1:06.25   57.62     1:02.08   1:38.56   57.15
32Đào Đức Mạnh 56.46 1:03.87越南
1:10.10   57.92     1:25.11   1:03.58   56.46
33Văn Trường Nguyên 55.77 1:04.25越南
55.77     1:07.16   59.27     1:08.77   1:06.31
34Nguyễn Hùng Long 57.30 1:04.55越南
58.53     59.23     57.30     1:15.88   DNF
35Đặng Anh Kiên 48.88 1:04.99越南
59.21     1:18.06   1:10.55   48.88     1:05.20
36Nguyễn Trường Giang 50.31 1:15.30越南
1:22.20   50.31     1:25.74   57.97     DNF
37Công Ngọc Cường 1:01.66 越南
1:01.66   1:03.55
38Nghiêm Xuân Bách Khoa 1:02.98 越南
1:02.98   1:15.08
39Lê Thái Duy 1:03.17 越南
1:03.17   1:04.17
40Lê Minh Hiếu 1:04.58 越南
1:04.58   1:05.84
41Trần Mạnh Tuấn 1:04.60 越南
1:04.60   DNF
42Hà Minh Kiên 1:05.09 越南
1:30.24   1:05.09
43Đặng Quang Huy 1:06.41 越南
1:07.92   1:06.41
44Đỗ Quang Huy 1:06.68 越南
1:06.68   1:29.22
45Đặng Nguyên Khang 1:09.02 越南
1:09.02   1:09.28
46Nguyễn Hoàng Lâm 1:09.08 越南
1:09.08   1:15.93
47Nguyễn Đức Anh 1:09.09 越南
1:23.58   1:09.09
48Tống Minh Hoàng 1:09.33 越南
1:09.33   1:15.61
49Nguyễn Hữu Văn 1:10.67 越南
1:19.07   1:10.67
50Trần Hà Vy 1:15.91 越南
1:15.91   1:22.94
51Phạm Tiến Đạt 1:19.15 越南
1:19.90   1:19.15
52Nguyễn Đăng Khoa 1:21.08 越南
1:21.41   1:21.08
53Lê Thủy Triều 1:25.22 越南
1:25.22   1:32.70
54Hoàng Huy Trường 1:27.18 越南
1:42.11   1:27.18
55Mai Đăng Quân 1:27.80 越南
1:27.80   DNF
56Lưu Tuấn Minh 1:33.22 越南
1:34.53   1:33.22
57Hoàng Nhật Minh 1:37.88 越南
1:37.88   2:09.24
58Nguyễn Mạnh Hưng 1:42.62 越南
1:43.12   1:42.62
59Nguyễn Năng Hùng 1:50.97 越南
1:52.92   1:50.97
60Nguyễn Tăng Quang Khánh 2:00.51 越南
2:00.51   2:04.74
61Trần Hiếu Kiên 2:10.63 越南
2:10.63   2:54.90
62Đỗ Nhật Linh 2:27.33 越南
2:27.33   DNF
63Lưu Quốc Tiến 3:00.16 越南
3:00.16   3:02.80
64Ngô Nhật Tân 4:10.33 越南
4:10.33   DNF
65Phạm Văn Minh Nguyên 4:37.98 越南
DNF       4:37.98
66Hoàng Nguyên Sơn DNF 越南
DNF       DNF
 
五阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Ngọc ThịnhNR 58.86NR 1:05.84越南
1:08.20   1:01.68   1:16.19   58.86     1:07.64
2Trương Khánh Tùng 1:14.18 1:17.15越南
1:14.18   1:14.64   1:16.46   1:23.25   1:20.34
3Phạm Đức Phước 1:12.61 1:21.98越南
1:37.69   1:12.61   1:20.94   1:31.78   1:13.22
4Lê Đại Vệ 1:16.73 1:25.94越南
1:37.29   1:22.91   1:27.70   1:16.73   1:27.20
5Ngô Việt Kiên 1:23.06 1:27.14越南
1:23.06   1:29.67   1:30.16   1:26.68   1:25.08
6Trần Mạnh Quân 1:23.38 1:27.73越南
1:30.38   1:26.44   1:31.18   1:26.37   1:23.38
7Hoàng Hà Thủy Tiên 1:24.64 1:29.36越南
1:24.64   1:26.39   1:36.42   1:26.56   1:35.14
8Khâu Bảo Thành 1:19.03 1:30.57越南
1:36.66   1:19.03   1:27.06   1:37.94   1:28.00
9Trần Ngọc Sơn 1:22.02 1:31.16越南
1:36.63   1:22.02   1:33.84   1:23.55   1:36.10
10Nguyễn Đức Tài 1:26.86 1:33.86越南
1:38.34   1:38.24   1:36.40   1:26.95   1:26.86
11Nguyễn Tuệ Sơn 1:24.67 1:34.01越南
1:33.26   1:24.67   1:40.66   1:31.11   1:37.66
12Đàm Sơn Quý 1:29.56 1:35.11越南
1:38.45   1:29.56   1:33.24   1:33.64   1:53.43
13Nguyễn Tuấn Minh 1:24.98 1:36.58越南
1:39.65   1:45.44   1:24.98   1:31.52   1:38.56
14Bùi Trung Kiên 1:30.99 1:37.23越南
1:51.80   1:41.30   1:32.05   1:30.99   1:38.33
15Hoàng Ngọc Thành 1:29.60 1:37.66越南
1:43.46   1:39.80   1:39.79   1:33.38   1:29.60
16Nguyễn An Phong 1:28.55 1:38.10越南
1:40.41   1:28.55   1:41.55   1:33.35   1:40.53
17Nguyễn Việt Hoàng 1:30.18 1:38.74越南
1:48.00   1:35.16   1:44.99   1:30.18   1:36.06
18Đặng Hoàng Hiệp 1:37.40 1:42.10越南
1:49.24   1:56.77   1:37.65   1:37.40   1:39.40
19Lục Xuân Hòa 1:37.37 1:44.55越南
1:44.86   1:39.71   1:50.44   1:37.37   1:49.07
20Trần Trung Hiếu 1:37.78 1:44.60越南
1:37.78   1:47.14   2:02.03   1:48.13   1:38.52
21Hà Ngọc Hải 1:29.58 1:44.66越南
1:49.49   1:29.58   1:49.71   1:37.62   1:46.87
22Nguyễn Đức Nhật 1:44.50 1:46.33越南
1:48.08   2:05.55   1:44.72   1:44.50   1:46.19
23Đặng Nguyên Khang 2:01.96 越南
2:20.00   2:01.96
24Nghiêm Xuân Bách Khoa 2:04.38 越南
2:04.38   2:08.32
25Dương Nam Anh 2:08.21 越南
2:08.21   2:43.53
26Lê Thái Duy 2:08.23 越南
2:29.33   2:08.23
27Lê Thủy Triều 2:10.99 越南
2:10.99   3:05.56
28Hoàng Khang Minh 2:27.15 越南
DNF       2:27.15
29Nguyễn Đức Anh 2:28.31 越南
2:28.31   2:35.84
30Nguyễn Trường Giang 2:28.59 越南
2:28.59   2:29.84
31Đặng Hải Anh 2:30.94 越南
2:39.94   2:30.94
32Nguyễn Mạnh Hưng 3:41.09 越南
3:41.09   3:58.84
33Nguyễn Năng Hùng 3:49.50 越南
3:55.03   3:49.50
34Trần Hà Vy 4:25.82 越南
4:36.43   4:25.82
 
三盲    决赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Đức Anh 1:05.65 DNF越南
DNF       DNF       1:05.65
2Nguyen Dao Quoc Anh 1:46.48 DNF越南
DNF       DNF       1:46.48
3Vương Thiện Trung 1:51.54 DNF越南
DNF       DNF       1:51.54
4Nguyễn Trâm Anh 3:33.79 5:03.45越南
5:32.05   6:04.52   3:33.79
5Trần Ngọc Sơn 5:06.24 DNF越南
5:39.28   DNF       5:06.24
6Phạm Văn Tới 5:23.52 DNF越南
5:23.52   DNF       DNF
7Phạm Văn Lâm 6:14.00 DNF越南
DNF       6:14.00   DNF
8Đặng Hải Anh 6:33.36 DNF越南
DNF       8:44.47   6:33.36
9Piotr Trząski 6:41.16 DNF波兰
6:41.16   DNF       DNF
10Tô Thái Dương 9:33.08 DNF越南
9:33.08   DNF       DNF
11Hoàng Huy Trường DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
11Lê Thái Duy DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
 
单手    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hùng Long 13.65 15.40越南
17.95     13.65     14.96     17.45     13.80
2Nguyễn Ngọc Thịnh 16.27 17.58越南
18.05     16.27     17.76     16.93     20.52
3Phạm Văn Tới 16.22 18.70越南
19.51     16.76     20.75     19.83     16.22
4Trần Ngọc Sơn 16.49 19.47越南
16.49     18.21     20.86     19.34     21.68
5Trần Quang Mạnh 16.80 19.63越南
19.59     16.80     20.65     18.65     21.03
6Phạm Đức Phước 16.87 19.96越南
19.09     16.87     21.61     23.58     19.18
7Doãn Tuấn Kiệt 18.83 20.09越南
18.93     22.16     25.32     18.83     19.18
8Lê Đại Vệ 17.11 20.49越南
21.31     17.11     20.24     19.93     23.81
9Trang Bảo Minh 17.65 21.00越南
17.65     23.03     22.91     20.40     19.69
10Trần Tuấn Vũ 20.23 21.96越南
22.18     21.90     22.50     21.81     20.23
11Đào Duy Anh 14.51 22.46越南
24.80     21.55     23.01     22.81     14.51
12Vương Thiện Trung 19.04 22.82越南
19.14     52.09     22.75     19.04     26.58
13Hoàng Ngọc Thành 20.67 23.06越南
24.35     29.03     20.67     22.02     22.80
14Hà Ngọc Hải 21.65 23.16越南
33.74     21.82     24.97     21.65     22.70
15Nguyễn Việt Hoàng 21.52 23.55越南
29.86     22.31     22.98     21.52     25.36
16Trương Khánh Tùng 20.22 23.57越南
27.03     21.20     22.47     DNF       20.22
17Trần Trung Hiếu 19.43 23.94越南
25.25     19.43     23.00     23.58     25.55
18Nguyễn Trường Giang 22.77 24.35越南
22.77     24.08     25.20     27.93     23.78
19Ninh Nguyễn Phạm Tuân 20.21 24.74越南
23.19     24.40     20.21     28.64     26.62
20Đặng Nguyên Khang 19.84 24.75越南
22.87     25.65     25.73     30.38     19.84
21Ngô Việt Kiên 20.41 24.87越南
20.41     22.44     28.82     26.34     25.83
22Đặng Huy Hoàng 22.15 25.42越南
28.49     26.21     22.15     24.44     25.61
23Nguyễn Đức Mạnh 20.35 25.61越南
26.06     20.35     24.95     25.83     27.78
24Đặng Hoàng Hiệp 20.69 26.28越南
25.32     26.59     20.69     28.97     26.93
25Đàm Sơn Quý 22.63 26.84越南
25.63     37.72     25.21     22.63     29.68
26Lê Thủy Triều 23.15 27.44越南
28.91     40.93     23.15     26.10     27.31
27Đặng Anh Kiên 22.10 27.46越南
37.37     22.10     24.06     33.66     24.65
28Tô Thái Dương 23.21 27.71越南
25.96     27.73     29.44     30.68     23.21
29Phan Trọng Nghĩa 22.39 27.79越南
DNF       28.38     29.88     22.39     25.12
30Hoàng Hà Thủy Tiên 22.39 27.89越南
33.19     32.41     24.41     22.39     26.84
31Nguyễn Trâm Anh 25.14 28.49越南
28.92     25.14     30.75     26.85     29.69
32Nguyen Dao Quoc Anh 23.13 28.61越南
23.13     26.42     29.53     34.46     29.89
33Nguyễn Đức Tài 22.06 28.62越南
32.91     22.06     23.85     29.10     40.68
34Tống Minh Hoàng 22.75 28.85越南
22.75     36.94     27.09     27.47     31.98
35Nghiêm Xuân Bách Khoa 24.33 28.97越南
28.50     24.33     33.66     30.07     28.33
36Nguyễn Tuấn Minh 22.11 29.52越南
34.52     24.65     29.38     DNF       22.11
37Phạm Văn Lâm 29.38 31.08越南
30.58     29.38     30.25     37.55     32.40
38Đỗ Vũ Minh 25.83 31.13越南
34.38     25.83     31.51     29.93     31.96
39Nguyễn An Phong 25.39 31.47越南
31.33     25.39     36.07     28.34     34.74
40Kiều Nhật Minh 24.74 31.86越南
33.51     31.40     32.85     31.33     24.74
41Lưu Hải Nam 27.33 33.35越南
29.12     43.28     37.26     33.66     27.33
42Lê Nhật Minh 28.24 34.51越南
31.66     28.24     34.22     37.65     42.77
43Nguyễn Hoàng Bảo Quyết 31.47 34.57越南
31.47     40.29     34.27     33.94     35.50
44Lê Khánh Hưng 30.51 34.77越南
44.51     30.51     30.51     39.33     34.48
45Đặng Thị Khánh Linh 26.81 34.89越南
33.38     34.97     26.81     36.33     57.45
46Trần Đức Minh 28.93 34.95越南
DNF       28.93     38.35     35.74     30.77
47Nguyễn Anh Quân 31.18 35.12越南
38.30     38.16     35.78     31.18     31.42
48Đỗ Quốc An 30.28 35.73越南
31.93     34.99     40.28     30.28     40.53
49Nguyễn Tuệ Sơn 26.50 37.21越南
34.33     26.50     41.26     DNF       36.03
50Lưu Văn Khánh 33.15 37.27越南
34.73     33.15     38.58     38.50     39.35
51Nguyễn Công Nghị 26.94 38.55越南
33.65     1:02.28   26.94     40.46     41.54
52Phan Vũ Huy 33.38 38.74越南
46.56     35.43     37.56     43.24     33.38
53Mai Đăng Quân 26.82 39.19越南
30.77     49.98     46.84     39.97     26.82
54Phạm Tiến Đạt 27.36 40.24越南
57.33     37.68     35.58     47.47     27.36
55Nguyễn Anh Dương 33.94 40.36越南
36.02     44.84     40.21     33.94     49.75
56Lưu Tuấn Minh 32.54 41.41越南
45.44     32.54     43.56     38.12     42.56
57Nguyễn Mạnh Hưng 36.58 45.39越南
48.96     36.58     40.95     46.27     55.15
58Hoàng Huy Trường 32.85 45.87越南
32.85     42.74     1:02.73   57.10     37.77
59Hoàng Nguyên Sơn 38.21 48.20越南
38.21     50.83     52.72     47.21     46.55
60Nguyễn Anh Quân 39.69 49.95越南
52.52     39.69     43.81     1:00.80   53.52
61Nguyễn Đăng Khoa 40.53 越南
DNF       40.53
62Lê Thái Duy 41.79 越南
41.79     51.28
63Nguyễn Thiện Minh 43.65 越南
1:03.56   43.65
64Piotr Trząski 43.81 波兰
43.81     1:00.59
65Hoàng Xuân Bách 46.24 越南
56.99     46.24
66Đỗ Quang Huy 47.09 越南
47.09     DNF
67Trần Hà Vy 51.91 越南
51.91     DNF
68Phạm Văn Minh Nguyên 1:05.40 越南
1:24.30   1:05.40
69Nguyễn Đức Anh 1:07.47 越南
1:07.47   1:47.66
70Hoàng Bảo 1:47.59 越南
1:47.59   DNF