Ha Noi Open 2018

Date: 2018-08-05
Location: Ha Noi, Vietnam
Links: Ha Noi Open 2018
Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
3x3x3 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc Thịnh 7.11 9.61Vietnam
10.03     9.69      10.77     7.11      9.12
2Phạm Đức Phước 9.43 10.26Vietnam
14.33     9.43      11.50     9.52      9.76
3Trần Quang Mạnh 9.70 10.38Vietnam
11.03     9.89      11.07     10.23     9.70
4Hoàng Hà Thủy Tiên 9.38 10.92Vietnam
13.06     9.38      10.05     9.90      12.80
5Nguyễn Hùng Long 10.43 10.95Vietnam
13.63     11.13     10.43     11.15     10.56
6Trang Bảo Minh 10.50 11.19Vietnam
10.50     10.50     12.47     10.60     13.31
7Nguyễn Tuấn Minh 9.63 11.23Vietnam
10.64     15.24     11.40     9.63      11.66
8Hà Ngọc Hải 10.53 11.37Vietnam
10.65     15.11     11.41     12.04     10.53
9Doãn Tuấn Kiệt 9.57 11.74Vietnam
13.99     9.57      10.20     12.61     12.41
10Phạm Văn Hào 9.74 11.81Vietnam
10.92     14.72     10.72     9.74      13.80
11Phan Trọng Nghĩa 8.40 11.89Vietnam
14.51     12.26     11.48     8.40      11.93
12Lê Đại Vệ 10.63 11.91Vietnam
11.55     14.59     12.32     10.63     11.86
13Trần Ngọc Sơn 10.82 11.96Vietnam
11.86     12.26     10.82     11.76     13.20
14Đặng Huy Hoàng 9.98 12.03Vietnam
11.86     14.42     12.34     9.98      11.88
15Nguyễn Tuệ Sơn 11.18 12.08Vietnam
11.70     17.78     12.16     11.18     12.37
16Đỗ Vũ Minh 9.97 12.14Vietnam
9.97      12.97     11.44     12.18     12.80
17Đàm Sơn Quý 10.89 12.15Vietnam
10.89     12.52     11.62     17.43     12.30
18Vương Thiện Trung 11.27 12.44Vietnam
11.87     11.27     14.21     11.86     13.58
19Nguyễn Đức Tài 11.28 12.46Vietnam
14.16     15.72     11.63     11.28     11.59
20Đào Duy Anh 11.35 12.51Vietnam
11.67     13.81     12.52     11.35     13.33
21Nguyễn Đức Mạnh 10.85 12.61Vietnam
12.05     15.31     10.85     13.47     12.30
22Trương Khánh Tùng 11.90 12.72Vietnam
11.90     13.71     12.33     12.13     14.56
23Nguyễn Hoàng Bảo Quyết 11.61 12.74Vietnam
11.73     11.61     12.55     13.94     14.25
24Hoàng Khang Minh 11.60 12.83Vietnam
13.01     11.60     12.56     13.59     12.92
25Đặng Hoàng Hiệp 10.14 12.92Vietnam
13.34     11.65     13.78     10.14     22.27
26Hoàng Ngọc Thành 10.03 12.98Vietnam
11.80     14.36     13.30     13.84     10.03
27Trần Quang Duy 12.06 13.04Vietnam
14.05     12.06     16.81     12.63     12.45
28Nguyễn Công Thành 10.42 13.10Vietnam
18.39     14.05     13.34     11.90     10.42
29Trần Quang Long 10.95 13.20Vietnam
12.35     14.37     DNF       12.88     10.95
30Đặng Anh Kiên 11.21 13.21Vietnam
14.75     13.68     13.80     12.15     11.21
31Đỗ Tuấn Khải 11.52 13.38Vietnam
11.52     13.10     14.77     13.14     13.90
32Phạm Văn Tới 12.06 13.42Vietnam
12.38     14.20     14.85     13.69     12.06
33Nguyễn An Phong 10.29 13.60Vietnam
15.30     12.01     10.29     14.04     14.76
34Nguyễn Thanh Ly 11.22 13.73Vietnam
14.81     13.20     15.85     13.18     11.22
35Phương Anh Tuấn 12.19 13.96Vietnam
DNF       14.49     12.19     12.95     14.44
36Ninh Nguyễn Phạm Tuân 12.63 14.00Vietnam
15.26     14.36     14.62     12.63     13.01
37Trần Tuấn Vũ 13.28 14.13Vietnam
14.13     13.28     14.17     14.76     14.08
38Hà Lê Vinh 12.48 14.20Vietnam
13.65     21.24     12.48     15.45     13.50
39Kiều Nhật Minh 12.40 14.23Vietnam
14.08     12.40     12.82     15.80     16.97
40Trần Đức Minh 13.18 14.25Vietnam
16.38     14.40     14.49     13.18     13.85
41Nguyen Dao Quoc Anh 13.55 14.35Vietnam
15.18     14.19     13.55     13.68     20.46
42Nguyễn Việt Hoàng 13.40 14.37Vietnam
14.51     13.40     15.29     14.11     14.50
43Nguyễn Thành Đạt 12.02 14.54Vietnam
13.64     12.02     15.47     14.52     17.66
44Nguyễn Trâm Anh 11.28 14.58Vietnam
11.28     16.32     17.24     15.58     11.84
45Tô Thái Dương 12.06 14.58Vietnam
14.33     13.65     16.36     12.06     15.75
46Ngô Việt Kiên 11.59 14.68Vietnam
13.93     11.59     14.97     15.15     16.03
47Lê Thủy Triều 11.68 14.76Vietnam
14.45     11.68     14.74     15.18     15.08
48Hoàng Nhật Minh 13.21 14.82Vietnam
14.34     13.21     16.17     19.46     13.95
49Ngô Huy Hoàng 12.11 14.93Vietnam
15.47     12.11     16.19     15.66     13.66
50Đặng Nguyên Khang 12.84 14.94Vietnam
14.16     17.83     15.67     14.99     12.84
51Lê Thái Duy 13.10 15.11Vietnam
15.82     23.43     15.95     13.56     13.10
52Trần Trung Hiếu 12.91 15.17Vietnam
15.50     15.59     14.43     12.91     17.72
53Nguyễn Nhật Minh 13.85 15.22Vietnam
14.04     17.13     13.85     15.59     16.04
54Nghiêm Xuân Bách Khoa 11.59 15.31Vietnam
11.59     14.24     17.09     14.61     17.81
55Hà Minh Kiên 14.46 15.32Vietnam
17.81     16.05     14.54     14.46     15.38
56Nguyễn Thành Đạt 14.72 15.51Vietnam
15.23     16.79     16.00     14.72     15.31
57Lưu Hải Nam 13.68 15.63Vietnam
16.94     15.64     15.41     15.83     13.68
58Mai Đăng Quân 14.01 15.70Vietnam
14.13     14.01     17.53     16.25     16.72
59Đặng Hải Anh 14.94 15.71Vietnam
14.94     19.47     15.59     15.51     16.03
60Phạm Văn Lâm 13.33 15.72Vietnam
16.03     13.43     13.33     18.48     17.69
61Nguyễn Đăng Khoa 14.71 15.72Vietnam
16.21     15.78     15.18     14.71     16.85
62Nguyễn Đình Huy 15.44 15.95Vietnam
15.69     15.95     16.66     15.44     16.22
63Đào Tuấn Kiệt 11.89 16.01Vietnam
17.63     14.26     16.15     22.77     11.89
64Nguyễn Công Nghị 11.89 16.22Vietnam
16.70     14.97     11.89     16.99     17.97
65Nguyễn Tùng Anh 14.11 16.23Vietnam
DNF       14.89     17.43     14.11     16.36
66Nguyễn Quang Hưng 14.20 16.26Vietnam
15.00     22.32     17.21     16.58     14.20
67Trần Mạnh Tuấn 15.02 16.26Vietnam
27.23     15.02     17.16     15.33     16.29
68Lê Nhật Minh 14.10 16.38Vietnam
17.73     14.46     DNF       16.94     14.10
69Nguyễn Tài Anh Quân 12.71 16.46Vietnam
13.99     18.92     19.17     12.71     16.47
70Khâu Bảo Thành 12.21 16.57Vietnam
14.36     27.33     16.93     18.43     12.21
71Nguyễn Thiện Minh 13.62 16.64Vietnam
15.68     17.56     13.62     18.11     16.69
72Nguyễn Ngọc Quang 14.21 16.69Vietnam
14.47     18.65     21.50     14.21     16.96
73Nguyễn Mạnh Hưng 14.28 16.86Vietnam
15.17     16.86     23.04     18.55     14.28
74Nguyễn Anh Dương 13.60 17.00Vietnam
14.99     15.33     24.04     20.69     13.60
75Nguyễn Quý Việt Anh 13.00 17.01Vietnam
17.07     16.77     13.00     17.20     17.35
76Công Ngọc Cường 15.03 17.09Vietnam
19.05     17.85     16.61     15.03     16.81
77Văn Đình Đạt 15.62 17.38Vietnam
17.19     17.18     20.29     17.78     15.62
78Văn Trường Nguyên 14.90 17.45Vietnam
17.31     16.70     18.34     25.38     14.90
79Phạm Tiến Đạt 13.93 17.47Vietnam
22.93     14.03     13.93     23.33     15.45
80Bùi Đức Thắng 16.08 17.47Vietnam
19.61     18.24     16.13     16.08     18.04
81Đỗ Phúc Lâm 14.08 17.50Vietnam
15.74     18.93     17.84     14.08     19.66
82Đỗ Quốc An 15.88 17.60Vietnam
15.88     17.12     18.75     16.98     18.71
83Phan Vũ Huy 14.62 17.73Vietnam
18.09     14.62     19.24     15.86     20.89
84Đào Đức Mạnh 15.91 17.77Vietnam
19.65     17.24     15.91     16.43     20.03
85Đặng Thị Khánh Linh 15.66 17.84Vietnam
15.66     18.57     16.18     18.77     20.17
86Nguyễn Anh Quân 15.33 17.94Vietnam
17.29     20.04     17.68     18.85     15.33
87Trần Mạnh Quân 16.41 17.98Vietnam
17.02     19.56     21.50     16.41     17.35
88Lê Minh Nguyên 15.90 18.20Vietnam
15.90     19.66     18.56     18.99     17.04
89Đỗ Quang Huy 16.08 18.21Vietnam
19.63     20.23     16.08     18.87     16.12
90Nguyễn Quốc Triệu 17.06 18.25Vietnam
18.81     17.06     17.50     18.45     23.06
91Nguyễn Hoàng Lâm 15.23 18.27Vietnam
17.00     22.46     17.20     20.61     15.23
92Lưu Tuấn Minh 14.09 18.29Vietnam
23.00     14.09     20.41     16.42     18.05
93Lê Minh Hiếu 14.56 18.29Vietnam
18.43     19.20     14.56     17.23     33.77
94Nguyễn Đức Nhật 15.03 18.31Vietnam
18.10     19.05     15.03     19.05     17.77
95Hà Đức Việt 17.11 18.65Vietnam
19.93     19.14     17.11     18.67     18.14
96Nguyễn Mạnh Hà 16.01 18.69Vietnam
25.55     18.08     16.01     20.11     17.89
97Piotr Trząski 16.28 18.78Poland
17.33     19.19     19.81     16.28     24.58
98Nguyễn Nam Khánh 17.13 18.78Vietnam
18.15     19.84     18.36     17.13     21.30
99Dương Đình Nguyên Đức 16.08 18.94Vietnam
16.08     16.38     21.93     19.70     20.75
100Lê Khánh Hưng 15.82 19.04Vietnam
15.82     21.23     21.22     17.65     18.24
101Nguyễn Anh Quân 16.86 19.06Vietnam
17.10     22.17     18.16     21.91     16.86
102Nguyễn Thế Tân 18.09 19.24Vietnam
18.42     18.09     18.76     20.54     31.96
103Đỗ Bá Duy 16.34 19.34Vietnam
16.34     16.56     23.37     18.09     25.98
104Lục Xuân Hòa 17.93 19.61Vietnam
21.65     18.84     19.78     20.20     17.93
105Đoàn Hữu Hoan 14.69 19.63Vietnam
14.69     24.09     19.04     15.75     28.91
106Nguyễn Hoàng Nhật Nam 15.52 19.86Vietnam
21.58     15.52     53.30     16.99     21.02
107Đỗ Duy Long 17.34 20.12Vietnam
19.28     23.59     19.01     17.34     22.06
108Vũ Minh Hiển 17.30 20.36Vietnam
22.76     18.85     34.69     19.47     17.30
109Lê Phú Quang 18.81 20.39Vietnam
18.81     20.09     DNF       19.26     21.82
110Đặng Quang Huy 15.59 20.79Vietnam
23.70     21.96     17.57     22.84     15.59
111Phạm Tuấn Khải 18.94 21.04Vietnam
26.50     18.94     21.24     21.62     20.27
112Trần Đức Anh 18.61 21.08Vietnam
DNF       21.60     18.83     18.61     22.81
113Lưu Văn Khánh 18.90 21.12Vietnam
26.39     18.99     18.90     23.28     21.09
114Trần Quang Huy 18.25 21.14Vietnam
19.22     22.55     DNF       21.64     18.25
115Trần Hà Vy 17.03 21.19Vietnam
23.94     17.03     20.79     21.02     21.75
116Nguyễn Hoàng Minh 16.01 21.23Vietnam
18.00     16.01     23.08     26.02     22.61
117Dương Tùng Anh 19.24 21.25Vietnam
22.44     20.35     19.24     25.71     20.96
118Hồ Xuân Trường 17.50 21.32Vietnam
17.50     24.02     24.92     19.90     20.03
119Nguyễn Huy Dương 18.76 21.72Vietnam
34.42     18.76     20.50     21.10     23.57
120Dương Quốc Anh 18.87 21.75Vietnam
22.31     18.87     22.92     26.79     20.03
121Nguyễn Thu Phương 19.11 22.12Vietnam
24.62     19.11     21.31     22.27     22.79
122Tống Minh Hoàng 19.85 22.58Vietnam
34.05     22.01     22.91     19.85     22.82
123Nguyễn Cao Kỳ Anh 19.54 23.32Vietnam
19.54     27.18     22.68     31.24     20.11
124Trịnh Nguyên Anh 19.52 23.38Vietnam
25.17     22.77     23.20     19.52     24.18
125Phạm Quốc Huy 19.93 24.19Vietnam
35.72     19.93     22.59     24.07     25.90
126Phạm Yến Nhi 21.38 24.54Vietnam
27.29     39.38     24.76     21.38     21.58
127Nguyễn Trung Long 21.46 24.59Vietnam
21.46     24.61     24.83     25.35     24.33
128Nguyễn Đức Anh 21.60 24.64Vietnam
28.84     21.90     21.60     31.08     23.17
129Đoàn Triệu Vương 19.78 24.66Vietnam
23.52     33.10     27.10     23.36     19.78
130Nguyễn Hữu Văn 18.78 24.80Vietnam
28.19     25.11     26.49     22.81     18.78
131Nguyễn Công Vinh 17.47 25.20Vietnam
23.72     28.70     17.47     23.17     DNF
132Đỗ Tùng Lâm 21.55 25.35Vietnam
21.55     27.51     29.69     23.18     25.35
133Đồng Tiến Minh 20.35 25.49Vietnam
22.21     25.48     28.77     32.06     20.35
134Dương Minh Nguyên 23.26 25.55Vietnam
24.41     28.43     23.26     41.30     23.80
135Phạm Nhật Minh 21.50 25.84Vietnam
31.88     23.41     25.25     28.87     21.50
136Nguyễn Tăng Quang Khánh 24.58 26.17Vietnam
24.69     27.02     28.06     24.58     26.81
137Hoàng Xuân Bách 20.03 27.05Vietnam
36.95     20.03     26.03     34.11     21.00
138Nguyễn Năng Hùng 24.82 27.72Vietnam
37.32     27.29     24.82     29.46     26.41
139Hoàng Nguyên Sơn 16.54 27.92Vietnam
16.54     22.52     29.60     33.13     31.63
140Phạm Văn Minh Nguyên 24.93 28.22Vietnam
29.83     29.72     29.89     24.93     25.12
141Hoàng Huy Trường 23.61 28.80Vietnam
36.54     34.48     25.13     26.78     23.61
142Đàm Quốc Vượng 27.97 29.60Vietnam
29.43     27.97     33.09     28.82     30.56
143Lê Đức Anh 20.12 30.35Vietnam
33.79     27.21     20.12     33.16     30.69
144Hoàng Bảo 25.24 32.04Vietnam
29.97     40.11     34.42     31.73     25.24
145Nguyễn Viết Tiến 27.57 34.15Vietnam
27.57     53.76     34.20     32.28     35.96
146Bùi Tuấn Dũng 26.79 35.13Vietnam
35.55     38.65     31.88     26.79     37.96
147Nguyễn Tiến Dũng 29.88 35.15Vietnam
36.96     31.79     36.69     DNF       29.88
148Trần Tuấn Minh 29.97 35.21Vietnam
34.27     29.97     38.48     35.30     36.06
149Nguyễn Minh Long 28.75 36.64Vietnam
40.36     43.31     33.98     28.75     35.57
150Ngô Nhật Tân 24.96 36.70Vietnam
36.66     43.58     24.96     37.25     36.18
151Trần Hoàng Hưng 29.74 38.08Vietnam
37.65     29.74     37.90     38.84     38.68
152Đỗ Nhật Linh 36.80 40.16Vietnam
40.64     42.05     39.79     36.80     40.04
153Vũ Gia Hoàng Nhân 33.05 41.05Vietnam
48.19     40.75     48.55     33.05     34.22
154Nguyễn Hải Dương 31.72 41.23Vietnam
34.01     38.17     51.50     31.72     1:24.77
155Lưu Quốc Tiến 33.44 43.78Vietnam
1:04.56   47.07     33.44     44.13     40.15
156Đỗ Diệu Linh 1:10.79 1:16.24Vietnam
1:10.79   1:19.10   1:13.50   1:16.12   DNF
157Stefania Chaitidou 1:06.12 1:18.77Greece
1:24.67   1:16.45   1:22.08   1:17.78   1:06.12
158Nguyễn Thành Nam Anh 33.10 DNFVietnam
DNF       33.10     38.38     DNF       DNF
159Nguyễn Đức Trung Nhật 1:30.06 Vietnam
DNF       1:30.06
 
3x3x3 Cube    Second round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Phạm Đức Phước 8.36 9.29Vietnam
8.36      9.71      8.49      10.28     9.66
2Trần Quang Mạnh 8.44 9.60Vietnam
12.04     8.44      8.73      9.96      10.10
3Nguyễn Ngọc Thịnh 9.17 9.83Vietnam
9.18      9.65      9.17      12.35     10.67
4Hoàng Khang Minh 9.02 10.38Vietnam
10.54     13.34     10.92     9.69      9.02
5Trang Bảo Minh 9.03 10.48Vietnam
9.64      11.80     11.74     10.05     9.03
6Nguyễn Tuấn Minh 10.68 11.13Vietnam
10.72     10.86     14.15     10.68     11.80
7Trương Khánh Tùng 10.51 11.25Vietnam
10.51     11.36     11.31     22.38     11.08
8Hoàng Ngọc Thành 8.94 11.26Vietnam
11.00     9.91      16.13     12.86     8.94
9Phạm Văn Hào 9.43 11.34Vietnam
12.41     10.78     22.56     10.83     9.43
10Hoàng Hà Thủy Tiên 10.05 11.41Vietnam
11.44     11.75     11.04     10.05     11.96
11Đặng Huy Hoàng 10.88 11.50Vietnam
12.58     12.04     11.22     11.25     10.88
12Đặng Hoàng Hiệp 11.43 11.77Vietnam
12.45     11.55     11.43     12.20     11.55
13Phan Trọng Nghĩa 10.25 11.79Vietnam
12.88     13.19     10.43     10.25     12.05
14Đào Duy Anh 11.24 11.82Vietnam
11.24     13.50     12.80     11.35     11.30
15Nguyễn Đức Mạnh 10.81 12.09Vietnam
14.08     12.35     11.44     10.81     12.47
16Hà Ngọc Hải 11.84 12.34Vietnam
12.13     12.02     12.86     14.16     11.84
17Trần Ngọc Sơn 9.88 12.42Vietnam
13.51     13.22     11.62     12.43     9.88
18Nguyễn Hùng Long 10.19 12.44Vietnam
11.70     12.54     13.07     13.34     10.19
19Lê Đại Vệ 11.49 12.47Vietnam
12.59     15.06     12.09     11.49     12.73
20Đàm Sơn Quý 9.93 12.81Vietnam
11.43     14.72     9.93      13.58     13.41
21Phạm Văn Tới 11.41 13.08Vietnam
12.77     12.84     15.11     13.63     11.41
22Trần Quang Long 12.29 13.12Vietnam
14.02     13.74     12.68     12.93     12.29
23Doãn Tuấn Kiệt 12.04 13.32Vietnam
16.68     13.22     12.04     14.58     12.17
24Nguyễn Tuệ Sơn 11.35 13.53Vietnam
15.29     13.51     12.84     14.24     11.35
25Đỗ Tuấn Khải 13.29 13.64Vietnam
13.52     13.90     13.29     13.49     14.16
26Đặng Anh Kiên 12.20 13.69Vietnam
13.08     12.20     13.66     15.63     14.33
27Trần Quang Duy 12.89 13.69Vietnam
16.15     12.89     14.85     13.01     13.20
28Vương Thiện Trung 10.73 13.80Vietnam
10.73     10.90     17.15     23.55     13.36
29Nguyễn Đức Tài 10.62 14.30Vietnam
12.44     17.50     20.77     10.62     12.95
30Nguyễn Hoàng Bảo Quyết 11.41 15.13Vietnam
16.51     11.41     17.29     12.93     15.96
31Nguyễn Công Thành 13.65 15.34Vietnam
17.65     13.65     14.56     17.65     13.81
 
3x3x3 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc ThịnhNR 5.68 8.91Vietnam
9.89      8.30      9.62      8.81      5.68
2Trần Quang Mạnh 7.89 9.44Vietnam
11.09     9.54      8.75      7.89      10.04
3Phạm Đức Phước 8.98 9.54Vietnam
9.79      8.98      10.37     9.75      9.08
4Trang Bảo Minh 8.86 9.65Vietnam
10.17     9.75      10.84     9.02      8.86
5Hoàng Ngọc Thành 10.30 10.77Vietnam
10.79     10.30     11.05     10.46     12.27
6Đặng Huy Hoàng 9.20 11.05Vietnam
11.60     9.28      12.28     9.20      13.01
7Hoàng Hà Thủy Tiên 9.70 11.16Vietnam
16.15     11.07     9.70      10.43     11.99
8Hoàng Khang Minh 10.95 11.48Vietnam
11.70     11.05     11.89     11.70     10.95
9Đặng Hoàng Hiệp 10.26 11.86Vietnam
12.77     10.26     13.18     12.00     10.80
10Trương Khánh Tùng 10.17 12.30Vietnam
10.17     12.62     12.38     15.04     11.91
11Phạm Văn Hào 9.52 13.33Vietnam
14.26     16.14     14.96     9.52      10.77
12Nguyễn Tuấn Minh 12.35 15.33Vietnam
18.63     12.35     13.60     13.76     19.90
 
2x2x2 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Phạm Đức Phước 2.71 3.83Vietnam
4.44      6.59      2.71      4.02      3.03
2Trần Ngọc Sơn 2.93 3.87Vietnam
2.93      3.44      4.78      4.11      4.07
3Đặng Nguyên Khang 2.99 3.96Vietnam
4.69      3.65      3.54      2.99      6.05
4Hoàng Khang Minh 2.90 4.13Vietnam
4.84      3.80      2.90      3.75      5.70
5Nguyễn Tuấn Minh 3.66 4.17Vietnam
4.64      5.45      4.09      3.79      3.66
6Đàm Sơn Quý 3.07 4.19Vietnam
3.70      4.70      5.07      3.07      4.16
7Nguyen Dao Quoc Anh 2.29 4.36Vietnam
2.29      4.39      4.18      8.75      4.50
8Nguyễn Trường Giang 3.40 4.40Vietnam
6.02      4.03      4.59      3.40      4.57
9Nguyễn Trâm Anh 3.86 4.49Vietnam
3.86      4.89      5.75      4.63      3.94
10Hoàng Hà Thủy Tiên 3.77 4.61Vietnam
4.47      4.65      3.77      5.63      4.72
11Nguyễn An Phong 4.55 4.67Vietnam
4.75      5.62      4.55      4.69      4.57
12Trang Bảo Minh 3.95 4.69Vietnam
8.08      5.28      4.43      4.36      3.95
13Ngô Việt Kiên 2.95 4.78Vietnam
5.30      5.40      4.92      4.13      2.95
14Nguyễn Hoàng Lâm 4.33 4.79Vietnam
8.37      4.92      4.86      4.59      4.33
15Nguyễn Ngọc Thịnh 2.14 4.80Vietnam
2.14      9.34      4.58      4.06      5.77
16Vũ Minh Hiển 3.42 4.83Vietnam
4.15      6.88      5.27      5.06      3.42
17Nguyễn Hùng Long 2.55 4.96Vietnam
4.89      5.09      DNF       4.91      2.55
18Hà Ngọc Hải 4.00 5.06Vietnam
5.44      5.22      7.87      4.52      4.00
19Nguyễn Tuệ Sơn 3.95 5.10Vietnam
5.61      3.95      5.05      4.71      5.53
20Nguyễn Tài Anh Quân 2.63 5.17Vietnam
4.10      5.80      2.63      5.67      5.73
21Nguyễn Công Nghị 5.05 5.24Vietnam
5.17      DNF       5.44      5.05      5.12
22Lê Đại Vệ 2.93 5.34Vietnam
2.93      5.10      4.31      7.74      6.61
23Ninh Nguyễn Phạm Tuân 4.38 5.39Vietnam
6.40      4.96      6.82      4.82      4.38
24Hoàng Nhật Minh 3.49 5.44Vietnam
3.49      5.92      6.16      5.08      5.33
25Lê Thái Duy 3.83 5.44Vietnam
3.83      8.44      4.58      7.25      4.49
26Phương Anh Tuấn 4.52 5.48Vietnam
5.75      4.52      6.59      5.16      5.52
27Phan Trọng Nghĩa 4.16 5.58Vietnam
6.94      5.34      4.47      4.16      9.52
28Nguyễn Nam Khánh 4.97 5.60Vietnam
5.13      7.88      5.97      5.71      4.97
29Nguyễn Đức Mạnh 4.81 5.61Vietnam
6.32      4.81      5.98      4.99      5.86
30Khâu Bảo Thành 3.78 5.65Vietnam
6.49      4.95      7.80      5.52      3.78
31Đỗ Tuấn Khải 3.06 5.74Vietnam
7.13      4.80      5.71      6.72      3.06
32Hoàng Nguyên Sơn 5.03 5.74Vietnam
5.50      5.03      6.26      8.66      5.46
33Nguyễn Mạnh Hưng 5.17 5.75Vietnam
5.17      5.23      6.49      6.78      5.52
34Mai Đăng Quân 4.84 5.79Vietnam
6.34      11.61     4.84      5.10      5.93
35Tô Thái Dương 4.75 5.81Vietnam
5.48      8.95      6.93      5.02      4.75
36Hồ Xuân Trường 4.84 5.89Vietnam
5.90      5.85      4.84      5.91      5.92
37Trần Hoàng Hưng 5.54 5.94Vietnam
5.54      6.08      6.06      5.68      6.36
38Piotr Trząski 4.56 5.97Poland
9.24      6.33      5.60      5.97      4.56
39Lê Thủy Triều 3.19 5.99Vietnam
3.19      6.91      5.13      5.93      7.02
40Phạm Văn Hào 4.58 6.00Vietnam
4.58      7.67      7.28      6.05      4.66
41Nguyễn Anh Quân 3.71 6.01Vietnam
3.71      4.82      5.82      7.40      8.55
42Lê Khánh Hưng 4.98 6.05Vietnam
5.09      6.94      6.13      8.70      4.98
43Lưu Hải Nam 5.10 6.07Vietnam
5.19      5.10      7.19      5.83      DNF
44Nguyễn Anh Dương 5.50 6.09Vietnam
5.81      6.31      6.16      5.50      18.04
45Nguyễn Quý Việt Anh 5.43 6.13Vietnam
6.03      5.43      6.41      5.94      8.70
46Lê Minh Hiếu 5.05 6.14Vietnam
5.81      5.36      5.05      7.98      7.24
47Nguyễn Nhật Minh 4.86 6.15Vietnam
6.98      4.86      9.55      5.11      6.37
48Nguyễn Đức Tài 4.27 6.17Vietnam
8.32      7.84      5.99      4.27      4.68
49Nguyễn Hữu Văn 5.38 6.20Vietnam
6.14      6.19      5.38      6.27      6.73
50Nguyễn Thu Phương 5.22 6.33Vietnam
5.22      6.50      6.88      5.60      7.57
51Nguyễn Việt Hoàng 5.18 6.40Vietnam
5.18      6.31      7.11      6.97      5.93
52Trần Trung Hiếu 5.84 6.42Vietnam
6.11      5.84      6.70      6.44      6.90
53Trần Quang Duy 5.58 6.45Vietnam
7.03      8.28      5.58      6.66      5.66
54Nghiêm Xuân Bách Khoa 4.78 6.46Vietnam
6.16      6.43      6.78      7.80      4.78
55Đỗ Vũ Minh 4.72 6.53Vietnam
4.72      6.77      7.73      6.11      6.72
56Nguyễn Thiện Minh 5.24 6.56Vietnam
8.03      6.57      5.96      5.24      7.16
57Bùi Đức Thắng 4.63 6.64Vietnam
6.60      6.30      9.07      7.03      4.63
58Nguyễn Tùng Anh 3.59 6.66Vietnam
5.65      8.36      3.59      DNF       5.97
59Nguyễn Đình Huy 4.82 6.73Vietnam
4.82      6.65      8.90      6.19      7.36
60Trần Hà Vy 5.58 6.89Vietnam
6.36      8.06      5.58      7.03      7.27
61Phạm Văn Tới 5.85 6.96Vietnam
5.85      8.16      6.50      6.46      7.91
62Dương Tùng Anh 4.03 7.01Vietnam
5.82      9.30      10.25     5.91      4.03
63Đàm Quốc Vượng 4.99 7.10Vietnam
7.30      23.43     7.13      6.86      4.99
64Đào Đức Mạnh 6.35 7.10Vietnam
6.35      7.26      7.45      6.96      7.07
65Trần Mạnh Tuấn 4.48 7.12Vietnam
4.48      6.56      8.06      6.75      9.22
66Lưu Tuấn Minh 5.68 7.16Vietnam
5.68      6.65      9.11      9.13      5.72
67Đỗ Tùng Lâm 4.77 7.17Vietnam
8.60      7.48      4.77      10.05     5.44
68Nguyễn Huy Dương 5.38 7.19Vietnam
7.80      6.28      7.50      8.34      5.38
69Nguyễn Đăng Khoa 5.68 7.30Vietnam
14.38     6.00      5.68      5.83      10.08
70Lê Nhật Minh 4.87 7.47Vietnam
4.87      12.65     6.31      6.62      9.49
71Nguyễn Tiến Dũng 6.75 7.93Vietnam
7.50      6.75      9.19      9.16      7.12
72Hà Đức Việt 4.83 8.14Vietnam
5.84      4.83      8.47      20.47     10.12
73Phạm Văn Lâm 6.75 8.14Vietnam
6.75      7.08      10.48     9.21      8.12
74Trần Đức Anh 5.25 8.18Vietnam
9.52      9.22      6.73      8.58      5.25
75Nguyễn Công Vinh 6.56 8.52Vietnam
7.51      8.37      6.56      9.68      13.28
76Phan Vũ Huy 4.81 8.55Vietnam
DNF       4.81      9.45      6.95      9.26
77Tống Minh Hoàng 7.76 8.55Vietnam
DNF       7.76      8.09      8.22      9.34
78Hoàng Xuân Bách 3.56 8.64Vietnam
7.08      12.19     DNF       6.66      3.56
79Nguyễn Anh Quân 6.96 8.64Vietnam
6.96      7.62      7.99      10.32     15.67
80Hoàng Bảo 7.16 9.36Vietnam
8.27      10.29     7.16      11.38     9.53
81Dương Minh Nguyên 6.59 9.76Vietnam
6.59      17.73     12.59     8.08      8.62
82Nguyễn Hải Dương 8.26 10.65Vietnam
8.26      12.27     10.05     9.64      13.65
83Nguyễn Đức Trung Nhật 7.64 11.10Vietnam
10.10     14.18     22.35     7.64      9.03
84Lê Đức Anh 6.83 11.53Vietnam
11.05     11.91     14.07     11.64     6.83
85Phạm Văn Minh Nguyên 8.90 11.93Vietnam
14.04     10.69     DNF       8.90      11.05
86Trịnh Nguyên Anh 7.39 13.26Vietnam
10.20     7.39      12.50     17.08     21.50
87Trần Tuấn Minh 12.09 13.89Vietnam
22.72     12.09     12.23     17.27     12.18
88Nguyễn Bá Việt Lâm 10.46 14.06Vietnam
15.28     10.46     13.67     14.37     14.15
89Ngô Nhật Tân 12.89 14.86Vietnam
13.94     15.08     15.55     12.89     20.43
90Stefania Chaitidou 9.39 16.49Greece
14.25     20.45     14.76     9.39      21.31
91Cù Đình Trung 5.58 DNFVietnam
5.58      9.41      DNF       11.02     DNF
92Hoàng Huy Trường 20.91 Vietnam
21.19     20.91
 
4x4x4 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc Thịnh 32.28NR 34.38Vietnam
33.91     32.28     33.96     35.28     36.46
2Nguyễn Tuấn Minh 37.13 39.79Vietnam
52.04     40.69     39.50     37.13     39.18
3Vương Thiện Trung 35.61 40.68Vietnam
40.47     35.61     44.13     40.23     41.33
4Phạm Văn Hào 33.84 40.87Vietnam
43.90     39.19     39.53     33.84     45.84
5Lê Đại Vệ 40.56 42.03Vietnam
40.56     41.09     44.89     41.18     43.81
6Hoàng Hà Thủy Tiên 34.87 43.22Vietnam
44.45     45.55     44.97     34.87     40.24
7Trần Ngọc Sơn 38.20 44.45Vietnam
51.64     46.75     38.70     38.20     47.90
8Nguyễn Tuệ Sơn 41.03 44.87Vietnam
48.84     41.18     49.09     41.03     44.58
9Phạm Đức Phước 39.81 45.96Vietnam
DNF       51.34     46.33     39.81     40.21
10Hà Ngọc Hải 43.02 46.68Vietnam
45.91     1:15.74   48.44     45.68     43.02
11Trương Khánh Tùng 39.34 48.73Vietnam
52.41     48.74     39.34     45.03     52.76
12Đặng Hoàng Hiệp 47.37 49.23Vietnam
49.27     48.07     51.80     50.34     47.37
13Đỗ Tuấn Khải 42.30 51.08Vietnam
54.61     54.38     50.53     42.30     48.33
14Đàm Sơn Quý 43.84 51.09Vietnam
49.63     52.46     DNF       51.19     43.84
15Ngô Việt Kiên 47.45 51.31Vietnam
47.45     57.24     49.13     57.24     47.57
16Khâu Bảo Thành 49.50 51.50Vietnam
51.93     50.53     52.05     49.50     52.70
17Đặng Huy Hoàng 44.40 52.60Vietnam
44.40     50.17     51.17     DNF       56.46
18Nguyễn Việt Hoàng 50.65 53.29Vietnam
50.65     58.72     51.76     56.71     51.40
19Trần Trung Hiếu 45.60 54.10Vietnam
54.97     1:00.78   51.04     45.60     56.30
20Phương Anh Tuấn 45.47 54.68Vietnam
54.06     1:01.75   1:03.56   45.47     48.23
21Nguyen Dao Quoc Anh 50.60 55.00Vietnam
55.85     56.64     50.60     54.40     54.76
22Phạm Văn Tới 50.83 55.65Vietnam
52.10     1:01.80   58.51     56.34     50.83
23Nguyễn Đức Mạnh 46.44 56.47Vietnam
46.77     46.44     1:07.75   54.90     1:48.79
24Trần Quang Duy 46.33 57.36Vietnam
54.84     52.16     46.33     1:07.33   1:05.09
25Nguyễn An Phong 48.13 57.78Vietnam
1:05.42   52.05     DNF       55.86     48.13
26Kiều Nhật Minh 56.43 58.41Vietnam
57.16     57.72     DNF       1:00.34   56.43
27Trần Mạnh Quân 47.86 58.55Vietnam
1:06.10   56.25     DNF       53.29     47.86
28Hoàng Ngọc Thành 53.15 59.44Vietnam
55.52     1:04.19   1:00.88   53.15     1:01.92
29Lưu Hải Nam 50.30 59.63Vietnam
50.30     56.68     1:33.79   1:02.54   59.66
30Đặng Hải Anh 45.62 1:00.47Vietnam
1:11.58   45.62     55.71     1:12.01   54.12
31Hoàng Khang Minh 57.15 1:01.98Vietnam
1:06.25   57.62     1:02.08   1:38.56   57.15
32Đào Đức Mạnh 56.46 1:03.87Vietnam
1:10.10   57.92     1:25.11   1:03.58   56.46
33Văn Trường Nguyên 55.77 1:04.25Vietnam
55.77     1:07.16   59.27     1:08.77   1:06.31
34Nguyễn Hùng Long 57.30 1:04.55Vietnam
58.53     59.23     57.30     1:15.88   DNF
35Đặng Anh Kiên 48.88 1:04.99Vietnam
59.21     1:18.06   1:10.55   48.88     1:05.20
36Nguyễn Trường Giang 50.31 1:15.30Vietnam
1:22.20   50.31     1:25.74   57.97     DNF
37Công Ngọc Cường 1:01.66 Vietnam
1:01.66   1:03.55
38Nghiêm Xuân Bách Khoa 1:02.98 Vietnam
1:02.98   1:15.08
39Lê Thái Duy 1:03.17 Vietnam
1:03.17   1:04.17
40Lê Minh Hiếu 1:04.58 Vietnam
1:04.58   1:05.84
41Trần Mạnh Tuấn 1:04.60 Vietnam
1:04.60   DNF
42Hà Minh Kiên 1:05.09 Vietnam
1:30.24   1:05.09
43Đặng Quang Huy 1:06.41 Vietnam
1:07.92   1:06.41
44Đỗ Quang Huy 1:06.68 Vietnam
1:06.68   1:29.22
45Đặng Nguyên Khang 1:09.02 Vietnam
1:09.02   1:09.28
46Nguyễn Hoàng Lâm 1:09.08 Vietnam
1:09.08   1:15.93
47Nguyễn Đức Anh 1:09.09 Vietnam
1:23.58   1:09.09
48Tống Minh Hoàng 1:09.33 Vietnam
1:09.33   1:15.61
49Nguyễn Hữu Văn 1:10.67 Vietnam
1:19.07   1:10.67
50Trần Hà Vy 1:15.91 Vietnam
1:15.91   1:22.94
51Phạm Tiến Đạt 1:19.15 Vietnam
1:19.90   1:19.15
52Nguyễn Đăng Khoa 1:21.08 Vietnam
1:21.41   1:21.08
53Lê Thủy Triều 1:25.22 Vietnam
1:25.22   1:32.70
54Hoàng Huy Trường 1:27.18 Vietnam
1:42.11   1:27.18
55Mai Đăng Quân 1:27.80 Vietnam
1:27.80   DNF
56Lưu Tuấn Minh 1:33.22 Vietnam
1:34.53   1:33.22
57Hoàng Nhật Minh 1:37.88 Vietnam
1:37.88   2:09.24
58Nguyễn Mạnh Hưng 1:42.62 Vietnam
1:43.12   1:42.62
59Nguyễn Năng Hùng 1:50.97 Vietnam
1:52.92   1:50.97
60Nguyễn Tăng Quang Khánh 2:00.51 Vietnam
2:00.51   2:04.74
61Trần Hiếu Kiên 2:10.63 Vietnam
2:10.63   2:54.90
62Đỗ Nhật Linh 2:27.33 Vietnam
2:27.33   DNF
63Lưu Quốc Tiến 3:00.16 Vietnam
3:00.16   3:02.80
64Ngô Nhật Tân 4:10.33 Vietnam
4:10.33   DNF
65Phạm Văn Minh Nguyên 4:37.98 Vietnam
DNF       4:37.98
66Hoàng Nguyên Sơn DNF Vietnam
DNF       DNF
 
5x5x5 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc ThịnhNR 58.86NR 1:05.84Vietnam
1:08.20   1:01.68   1:16.19   58.86     1:07.64
2Trương Khánh Tùng 1:14.18 1:17.15Vietnam
1:14.18   1:14.64   1:16.46   1:23.25   1:20.34
3Phạm Đức Phước 1:12.61 1:21.98Vietnam
1:37.69   1:12.61   1:20.94   1:31.78   1:13.22
4Lê Đại Vệ 1:16.73 1:25.94Vietnam
1:37.29   1:22.91   1:27.70   1:16.73   1:27.20
5Ngô Việt Kiên 1:23.06 1:27.14Vietnam
1:23.06   1:29.67   1:30.16   1:26.68   1:25.08
6Trần Mạnh Quân 1:23.38 1:27.73Vietnam
1:30.38   1:26.44   1:31.18   1:26.37   1:23.38
7Hoàng Hà Thủy Tiên 1:24.64 1:29.36Vietnam
1:24.64   1:26.39   1:36.42   1:26.56   1:35.14
8Khâu Bảo Thành 1:19.03 1:30.57Vietnam
1:36.66   1:19.03   1:27.06   1:37.94   1:28.00
9Trần Ngọc Sơn 1:22.02 1:31.16Vietnam
1:36.63   1:22.02   1:33.84   1:23.55   1:36.10
10Nguyễn Đức Tài 1:26.86 1:33.86Vietnam
1:38.34   1:38.24   1:36.40   1:26.95   1:26.86
11Nguyễn Tuệ Sơn 1:24.67 1:34.01Vietnam
1:33.26   1:24.67   1:40.66   1:31.11   1:37.66
12Đàm Sơn Quý 1:29.56 1:35.11Vietnam
1:38.45   1:29.56   1:33.24   1:33.64   1:53.43
13Nguyễn Tuấn Minh 1:24.98 1:36.58Vietnam
1:39.65   1:45.44   1:24.98   1:31.52   1:38.56
14Bùi Trung Kiên 1:30.99 1:37.23Vietnam
1:51.80   1:41.30   1:32.05   1:30.99   1:38.33
15Hoàng Ngọc Thành 1:29.60 1:37.66Vietnam
1:43.46   1:39.80   1:39.79   1:33.38   1:29.60
16Nguyễn An Phong 1:28.55 1:38.10Vietnam
1:40.41   1:28.55   1:41.55   1:33.35   1:40.53
17Nguyễn Việt Hoàng 1:30.18 1:38.74Vietnam
1:48.00   1:35.16   1:44.99   1:30.18   1:36.06
18Đặng Hoàng Hiệp 1:37.40 1:42.10Vietnam
1:49.24   1:56.77   1:37.65   1:37.40   1:39.40
19Lục Xuân Hòa 1:37.37 1:44.55Vietnam
1:44.86   1:39.71   1:50.44   1:37.37   1:49.07
20Trần Trung Hiếu 1:37.78 1:44.60Vietnam
1:37.78   1:47.14   2:02.03   1:48.13   1:38.52
21Hà Ngọc Hải 1:29.58 1:44.66Vietnam
1:49.49   1:29.58   1:49.71   1:37.62   1:46.87
22Nguyễn Đức Nhật 1:44.50 1:46.33Vietnam
1:48.08   2:05.55   1:44.72   1:44.50   1:46.19
23Đặng Nguyên Khang 2:01.96 Vietnam
2:20.00   2:01.96
24Nghiêm Xuân Bách Khoa 2:04.38 Vietnam
2:04.38   2:08.32
25Dương Nam Anh 2:08.21 Vietnam
2:08.21   2:43.53
26Lê Thái Duy 2:08.23 Vietnam
2:29.33   2:08.23
27Lê Thủy Triều 2:10.99 Vietnam
2:10.99   3:05.56
28Hoàng Khang Minh 2:27.15 Vietnam
DNF       2:27.15
29Nguyễn Đức Anh 2:28.31 Vietnam
2:28.31   2:35.84
30Nguyễn Trường Giang 2:28.59 Vietnam
2:28.59   2:29.84
31Đặng Hải Anh 2:30.94 Vietnam
2:39.94   2:30.94
32Nguyễn Mạnh Hưng 3:41.09 Vietnam
3:41.09   3:58.84
33Nguyễn Năng Hùng 3:49.50 Vietnam
3:55.03   3:49.50
34Trần Hà Vy 4:25.82 Vietnam
4:36.43   4:25.82
 
3x3x3 Blindfolded    Final    Best of 3    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Đức Anh 1:05.65 DNFVietnam
DNF       DNF       1:05.65
2Nguyen Dao Quoc Anh 1:46.48 DNFVietnam
DNF       DNF       1:46.48
3Vương Thiện Trung 1:51.54 DNFVietnam
DNF       DNF       1:51.54
4Nguyễn Trâm Anh 3:33.79 5:03.45Vietnam
5:32.05   6:04.52   3:33.79
5Trần Ngọc Sơn 5:06.24 DNFVietnam
5:39.28   DNF       5:06.24
6Phạm Văn Tới 5:23.52 DNFVietnam
5:23.52   DNF       DNF
7Phạm Văn Lâm 6:14.00 DNFVietnam
DNF       6:14.00   DNF
8Đặng Hải Anh 6:33.36 DNFVietnam
DNF       8:44.47   6:33.36
9Piotr Trząski 6:41.16 DNFPoland
6:41.16   DNF       DNF
10Tô Thái Dương 9:33.08 DNFVietnam
9:33.08   DNF       DNF
11Hoàng Huy Trường DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
11Lê Thái Duy DNF DNFVietnam
DNF       DNF       DNF
 
3x3x3 One-Handed    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hùng Long 13.65 15.40Vietnam
17.95     13.65     14.96     17.45     13.80
2Nguyễn Ngọc Thịnh 16.27 17.58Vietnam
18.05     16.27     17.76     16.93     20.52
3Phạm Văn Tới 16.22 18.70Vietnam
19.51     16.76     20.75     19.83     16.22
4Trần Ngọc Sơn 16.49 19.47Vietnam
16.49     18.21     20.86     19.34     21.68
5Trần Quang Mạnh 16.80 19.63Vietnam
19.59     16.80     20.65     18.65     21.03
6Phạm Đức Phước 16.87 19.96Vietnam
19.09     16.87     21.61     23.58     19.18
7Doãn Tuấn Kiệt 18.83 20.09Vietnam
18.93     22.16     25.32     18.83     19.18
8Lê Đại Vệ 17.11 20.49Vietnam
21.31     17.11     20.24     19.93     23.81
9Trang Bảo Minh 17.65 21.00Vietnam
17.65     23.03     22.91     20.40     19.69
10Trần Tuấn Vũ 20.23 21.96Vietnam
22.18     21.90     22.50     21.81     20.23
11Đào Duy Anh 14.51 22.46Vietnam
24.80     21.55     23.01     22.81     14.51
12Vương Thiện Trung 19.04 22.82Vietnam
19.14     52.09     22.75     19.04     26.58
13Hoàng Ngọc Thành 20.67 23.06Vietnam
24.35     29.03     20.67     22.02     22.80
14Hà Ngọc Hải 21.65 23.16Vietnam
33.74     21.82     24.97     21.65     22.70
15Nguyễn Việt Hoàng 21.52 23.55Vietnam
29.86     22.31     22.98     21.52     25.36
16Trương Khánh Tùng 20.22 23.57Vietnam
27.03     21.20     22.47     DNF       20.22
17Trần Trung Hiếu 19.43 23.94Vietnam
25.25     19.43     23.00     23.58     25.55
18Nguyễn Trường Giang 22.77 24.35Vietnam
22.77     24.08     25.20     27.93     23.78
19Ninh Nguyễn Phạm Tuân 20.21 24.74Vietnam
23.19     24.40     20.21     28.64     26.62
20Đặng Nguyên Khang 19.84 24.75Vietnam
22.87     25.65     25.73     30.38     19.84
21Ngô Việt Kiên 20.41 24.87Vietnam
20.41     22.44     28.82     26.34     25.83
22Đặng Huy Hoàng 22.15 25.42Vietnam
28.49     26.21     22.15     24.44     25.61
23Nguyễn Đức Mạnh 20.35 25.61Vietnam
26.06     20.35     24.95     25.83     27.78
24Đặng Hoàng Hiệp 20.69 26.28Vietnam
25.32     26.59     20.69     28.97     26.93
25Đàm Sơn Quý 22.63 26.84Vietnam
25.63     37.72     25.21     22.63     29.68
26Lê Thủy Triều 23.15 27.44Vietnam
28.91     40.93     23.15     26.10     27.31
27Đặng Anh Kiên 22.10 27.46Vietnam
37.37     22.10     24.06     33.66     24.65
28Tô Thái Dương 23.21 27.71Vietnam
25.96     27.73     29.44     30.68     23.21
29Phan Trọng Nghĩa 22.39 27.79Vietnam
DNF       28.38     29.88     22.39     25.12
30Hoàng Hà Thủy Tiên 22.39 27.89Vietnam
33.19     32.41     24.41     22.39     26.84
31Nguyễn Trâm Anh 25.14 28.49Vietnam
28.92     25.14     30.75     26.85     29.69
32Nguyen Dao Quoc Anh 23.13 28.61Vietnam
23.13     26.42     29.53     34.46     29.89
33Nguyễn Đức Tài 22.06 28.62Vietnam
32.91     22.06     23.85     29.10     40.68
34Tống Minh Hoàng 22.75 28.85Vietnam
22.75     36.94     27.09     27.47     31.98
35Nghiêm Xuân Bách Khoa 24.33 28.97Vietnam
28.50     24.33     33.66     30.07     28.33
36Nguyễn Tuấn Minh 22.11 29.52Vietnam
34.52     24.65     29.38     DNF       22.11
37Phạm Văn Lâm 29.38 31.08Vietnam
30.58     29.38     30.25     37.55     32.40
38Đỗ Vũ Minh 25.83 31.13Vietnam
34.38     25.83     31.51     29.93     31.96
39Nguyễn An Phong 25.39 31.47Vietnam
31.33     25.39     36.07     28.34     34.74
40Kiều Nhật Minh 24.74 31.86Vietnam
33.51     31.40     32.85     31.33     24.74
41Lưu Hải Nam 27.33 33.35Vietnam
29.12     43.28     37.26     33.66     27.33
42Lê Nhật Minh 28.24 34.51Vietnam
31.66     28.24     34.22     37.65     42.77
43Nguyễn Hoàng Bảo Quyết 31.47 34.57Vietnam
31.47     40.29     34.27     33.94     35.50
44Lê Khánh Hưng 30.51 34.77Vietnam
44.51     30.51     30.51     39.33     34.48
45Đặng Thị Khánh Linh 26.81 34.89Vietnam
33.38     34.97     26.81     36.33     57.45
46Trần Đức Minh 28.93 34.95Vietnam
DNF       28.93     38.35     35.74     30.77
47Nguyễn Anh Quân 31.18 35.12Vietnam
38.30     38.16     35.78     31.18     31.42
48Đỗ Quốc An 30.28 35.73Vietnam
31.93     34.99     40.28     30.28     40.53
49Nguyễn Tuệ Sơn 26.50 37.21Vietnam
34.33     26.50     41.26     DNF       36.03
50Lưu Văn Khánh 33.15 37.27Vietnam
34.73     33.15     38.58     38.50     39.35
51Nguyễn Công Nghị 26.94 38.55Vietnam
33.65     1:02.28   26.94     40.46     41.54
52Phan Vũ Huy 33.38 38.74Vietnam
46.56     35.43     37.56     43.24     33.38
53Mai Đăng Quân 26.82 39.19Vietnam
30.77     49.98     46.84     39.97     26.82
54Phạm Tiến Đạt 27.36 40.24Vietnam
57.33     37.68     35.58     47.47     27.36
55Nguyễn Anh Dương 33.94 40.36Vietnam
36.02     44.84     40.21     33.94     49.75
56Lưu Tuấn Minh 32.54 41.41Vietnam
45.44     32.54     43.56     38.12     42.56
57Nguyễn Mạnh Hưng 36.58 45.39Vietnam
48.96     36.58     40.95     46.27     55.15
58Hoàng Huy Trường 32.85 45.87Vietnam
32.85     42.74     1:02.73   57.10     37.77
59Hoàng Nguyên Sơn 38.21 48.20Vietnam
38.21     50.83     52.72     47.21     46.55
60Nguyễn Anh Quân 39.69 49.95Vietnam
52.52     39.69     43.81     1:00.80   53.52
61Nguyễn Đăng Khoa 40.53 Vietnam
DNF       40.53
62Lê Thái Duy 41.79 Vietnam
41.79     51.28
63Nguyễn Thiện Minh 43.65 Vietnam
1:03.56   43.65
64Piotr Trząski 43.81 Poland
43.81     1:00.59
65Hoàng Xuân Bách 46.24 Vietnam
56.99     46.24
66Đỗ Quang Huy 47.09 Vietnam
47.09     DNF
67Trần Hà Vy 51.91 Vietnam
51.91     DNF
68Phạm Văn Minh Nguyên 1:05.40 Vietnam
1:24.30   1:05.40
69Nguyễn Đức Anh 1:07.47 Vietnam
1:07.47   1:47.66
70Hoàng Bảo 1:47.59 Vietnam
1:47.59   DNF