Ha Noi Open 2018

日期: 2018-08-05
地點: Ha Noi, Vietnam
鏈接: Ha Noi Open 2018
冠軍 前三 所有 各選手 紀錄 打亂
排名選手最好平均地區詳情
3x3x3方塊
1Nguyễn Ngọc ThịnhNR 5.68 8.91越南
9.89      8.30      9.62      8.81      5.68
2Trần Quang Mạnh 7.89 9.44越南
11.09     9.54      8.75      7.89      10.04
3Phạm Đức Phước 8.98 9.54越南
9.79      8.98      10.37     9.75      9.08
2x2x2方塊
1Phạm Đức Phước 2.71 3.83越南
4.44      6.59      2.71      4.02      3.03
2Trần Ngọc Sơn 2.93 3.87越南
2.93      3.44      4.78      4.11      4.07
3Đặng Nguyên Khang 2.99 3.96越南
4.69      3.65      3.54      2.99      6.05
4x4x4方塊
1Nguyễn Ngọc Thịnh 32.28NR 34.38越南
33.91     32.28     33.96     35.28     36.46
2Nguyễn Tuấn Minh 37.13 39.79越南
52.04     40.69     39.50     37.13     39.18
3Vương Thiện Trung 35.61 40.68越南
40.47     35.61     44.13     40.23     41.33
5x5x5方塊
1Nguyễn Ngọc ThịnhNR 58.86NR 1:05.84越南
1:08.20   1:01.68   1:16.19   58.86     1:07.64
2Trương Khánh Tùng 1:14.18 1:17.15越南
1:14.18   1:14.64   1:16.46   1:23.25   1:20.34
3Phạm Đức Phước 1:12.61 1:21.98越南
1:37.69   1:12.61   1:20.94   1:31.78   1:13.22
3x3x3盲解
1Nguyễn Đức Anh 1:05.65 DNF越南
DNF       DNF       1:05.65
2Nguyen Dao Quoc Anh 1:46.48 DNF越南
DNF       DNF       1:46.48
3Vương Thiện Trung 1:51.54 DNF越南
DNF       DNF       1:51.54
單手解
1Nguyễn Hùng Long 13.65 15.40越南
17.95     13.65     14.96     17.45     13.80
2Nguyễn Ngọc Thịnh 16.27 17.58越南
18.05     16.27     17.76     16.93     20.52
3Phạm Văn Tới 16.22 18.70越南
19.51     16.76     20.75     19.83     16.22