Ha Noi Summer 2020

Date: 2020-09-20
Location: Ha Noi, Vietnam
Links: Ha Noi Summer 2020
Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
3x3x3 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Phạm Đức Phước 6.27 8.33Vietnam
9.47      8.98      8.66      7.34      6.27
2Trang Bảo Minh 8.01 8.83Vietnam
8.01      9.66      8.21      8.62      10.83
3Hoàng Khang Minh 7.44 8.86Vietnam
10.05     8.63      8.50      7.44      9.45
4Đoàn Anh Dũng 8.51 8.88Vietnam
9.65      8.51      8.62      8.88      9.15
5Trần Đình Anh 7.79 8.93Vietnam
10.73     7.79      9.85      8.43      8.51
6Nguyễn Ngọc Thịnh 7.55 9.06Vietnam
8.99      10.78     8.52      9.68      7.55
7Trịnh Quang Dũng 9.67 9.94Vietnam
9.72      9.67      10.37     9.72      10.75
8Phan Trọng Nghĩa 8.75 9.99Vietnam
9.88      8.75      9.90      10.19     11.26
9Nguyễn An Phong 9.84 10.22Vietnam
10.11     13.40     10.66     9.89      9.84
10Phạm Thế Quyền 8.87 10.27Vietnam
10.29     10.83     9.69      12.95     8.87
11Nguyễn Hà My 7.73 10.29Vietnam
7.73      11.54     9.41      13.43     9.92
12Nguyễn Thiện Minh 8.84 10.43Vietnam
12.73     8.84      9.07      9.96      12.26
13Nguyễn Ngọc Huyền Anh 9.16 10.45Vietnam
11.78     11.25     9.41      10.70     9.16
14Trần Quang Mạnh 9.00 10.50Vietnam
9.00      13.04     9.59      10.24     11.66
15Đỗ Vũ Minh 9.28 10.50Vietnam
10.98     10.59     10.30     10.60     9.28
16Hoàng Hà Thủy Tiên 8.99 10.77Vietnam
11.57     10.07     11.71     10.67     8.99
17Nguyến Danh An Khánh 9.76 10.81Vietnam
9.76      12.99     10.42     10.21     11.81
18Đặng Trần Diễn 9.39 11.09Vietnam
9.39      11.84     11.22     11.05     10.99
19Nguyễn Hoàng Thiên Vũ 10.43 11.27Vietnam
10.69     16.07     10.81     10.43     12.32
20Nguyễn Quốc Nam 9.58 11.31Vietnam
15.71     10.63     9.58      11.11     12.20
21Ngô Ngọc Long 11.14 11.50Vietnam
12.46     11.14     11.18     11.79     11.54
22Chu Tiến Đạt 9.38 11.98Vietnam
9.38      12.19     12.83     12.13     11.62
23Phạm Quang Minh 11.02 11.98Vietnam
11.03     13.10     12.36     12.56     11.02
24Dương Nguyễn Thị Nga 11.40 12.15Vietnam
12.55     11.40     12.32     11.58     14.95
25Lê Đại Vệ 9.21 12.29Vietnam
14.54     9.21      12.44     21.69     9.88
26Trương Quốc An 8.86 12.31Vietnam
13.80     12.28     13.40     11.25     8.86
27Dương Minh Nguyên 9.90 12.37Vietnam
9.90      10.61     13.91     12.63     13.88
28Trương Khánh Tùng 10.47 12.40Vietnam
12.67     14.83     10.47     11.52     13.01
29Nguyễn Mạnh Hưng 10.04 12.46Vietnam
13.38     12.95     11.18     10.04     13.25
30Ninh Nguyễn Phạm Tuân 11.15 12.49Vietnam
12.26     12.21     13.98     11.15     13.01
31Đỗ Duy Dương 9.39 12.63Vietnam
9.39      15.58     13.61     11.73     12.56
32Phan Bá Minh Hoàng 10.26 12.93Vietnam
10.26     12.24     14.56     12.25     14.31
33Nguyễn Giang Trung 11.07 13.07Vietnam
15.14     15.44     11.07     12.24     11.82
34Ngô Việt Tùng 11.03 13.14Vietnam
15.31     13.26     12.61     11.03     13.55
35Nguyễn Khôi Nguyên 10.64 13.21Vietnam
10.64     14.78     12.18     13.06     14.40
36Nguyễn Đình Minh 11.74 13.40Vietnam
13.19     13.78     17.07     13.24     11.74
37Nguyễn Vũ Hoài Nhân 12.03 13.41Vietnam
14.36     12.66     13.96     12.03     13.60
38Nguyễn Thành Đạt 11.36 13.47Vietnam
13.78     11.36     16.89     12.33     14.30
39Hoàng Nhật Minh 10.54 13.60Vietnam
10.54     21.73     15.19     13.04     12.56
40Nguyễn Duy Sơn 12.40 13.64Vietnam
12.70     14.18     15.42     14.04     12.40
41Nguyễn Khánh Ngọc 10.58 14.04Vietnam
13.62     14.63     15.68     13.88     10.58
42Tony Nguyen 12.05 14.35Vietnam
14.16     18.19     14.59     14.30     12.05
43Đào Bách Nguyên 9.39 14.44Vietnam
13.20     13.51     9.39      16.61     26.50
44Phạm Vũ Anh 13.66 14.80Vietnam
14.83     16.06     13.66     15.60     13.96
45Võ Nguyên Phát 14.36 15.12Vietnam
17.41     15.52     14.83     15.01     14.36
46Mai Đức Hòa 12.79 15.22Vietnam
17.07     12.79     DNF       15.11     13.49
47Nguyễn Hoàng Duy Anh 13.82 15.29Vietnam
15.24     18.74     15.89     14.74     13.82
48Phùng Đức Thắng 12.23 15.42Vietnam
17.45     17.74     12.23     15.85     12.96
49Nguyễn Minh Đăng 13.63 15.51Vietnam
15.52     15.75     13.63     20.01     15.25
50Nguyễn Trần Hải Anh 14.89 16.00Vietnam
16.75     19.27     15.80     14.89     15.44
51Nguyễn Minh Khánh 13.74 16.01Vietnam
15.49     17.24     16.67     15.88     13.74
52Trần Đức Quân 13.71 16.05Vietnam
16.77     17.41     14.67     16.71     13.71
53Dương Bá Xuân Anh 10.14 16.14Vietnam
16.94     16.62     15.43     10.14     16.38
54Mai Đức Minh 15.01 16.76Vietnam
20.13     15.95     16.77     15.01     17.56
55Phạm Ngọc Trâm Anh 14.90 17.04Vietnam
14.90     16.03     16.76     18.34     19.01
56Đào Quang Minh 13.24 17.18Vietnam
19.25     14.51     18.10     13.24     18.92
57Nguyễn Tấn Dũng 15.43 17.21Vietnam
25.00     15.43     16.32     19.88     15.44
58Mai Tuấn Minh 14.64 17.24Vietnam
15.95     18.09     21.62     17.69     14.64
59Nguyễn Tiến Phát 12.50 17.36Vietnam
22.66     17.06     19.51     12.50     15.50
60Hoàng Đạt 15.50 17.46Vietnam
15.50     23.62     19.68     15.97     16.73
61Nguyễn Quang Đức 14.34 17.52Vietnam
17.94     14.34     19.84     15.18     19.44
62Ngô Sỹ Hiển 14.66 17.52Vietnam
21.68     16.82     20.06     15.69     14.66
63Nguyễn Hoàng Giáp 12.49 17.75Vietnam
20.07     14.03     19.16     20.94     12.49
64Đào Tiến Long 14.82 17.80Vietnam
21.32     16.29     19.03     14.82     18.08
65Trịnh Minh Trí 16.97 17.87Vietnam
22.44     17.51     18.94     17.16     16.97
66Nguyễn Đức Hiếu 15.85 17.93Vietnam
16.78     19.39     17.63     20.76     15.85
67Anh H. Nguyen 16.35 17.94Vietnam
17.28     16.35     16.62     19.91     22.48
68Trần Trọng Minh Khang 14.50 17.98Vietnam
22.83     18.11     17.24     14.50     18.60
69Lương Văn An 15.32 18.08Vietnam
18.23     20.82     15.32     18.11     17.91
70Nguyễn Quốc Bính 16.30 18.30Vietnam
16.87     22.24     17.26     16.30     20.76
71Vũ Gia Khánh 14.94 18.88Vietnam
19.68     19.03     20.67     14.94     17.94
72Trịnh An Duy 14.09 18.97Vietnam
18.87     14.09     19.11     18.92     20.69
73Nguyễn Minh Hoàng Giang 13.96 19.11Vietnam
13.96     14.99     20.64     21.70     DNF
74Phạm Anh Khôi 13.20 19.36Vietnam
23.92     19.39     13.20     14.78     DNF
75Hoàng Xuân Bách 18.07 19.86Vietnam
18.07     20.73     19.51     19.35     22.60
76Trịnh Nguyên Anh 17.28 21.28Vietnam
22.76     22.87     20.13     17.28     20.96
77Bùi Đức Trí 17.46 22.97Vietnam
25.45     17.46     23.00     20.50     25.41
78Trịnh Minh Đức 18.46 23.63Vietnam
24.37     23.61     18.46     22.91     30.19
79Lê Xuân Dương 19.09 24.73Vietnam
28.93     23.36     24.30     26.52     19.09
80Đỗ Hoàng An 19.10 25.05Vietnam
25.06     25.22     24.86     19.10     26.80
81Nguyễn Quang Hưng 22.24 25.53Vietnam
24.65     27.30     29.70     22.24     24.64
82Nguyễn Đức Mạnh 21.55 25.56Vietnam
29.24     26.21     26.74     23.74     21.55
83Cao Quốc Khánh 19.64 27.29Vietnam
35.16     25.57     19.64     32.44     23.85
84Nguyễn Khoa Bằng 21.49 27.75Vietnam
21.49     25.76     29.19     DNF       28.30
85Vương Đình Thịnh 29.85 34.20Vietnam
32.04     29.85     46.04     36.40     34.17
86Nguyễn Hoàng Bách 30.70 Vietnam
30.70     30.80
87Phan Hoàng Đức Minh 32.98 Vietnam
38.76     32.98
88Nguyễn Trần Bảo Hân 36.39 Vietnam
36.39     54.49
89Phạm Tiến Dũng Robert 38.06 Vietnam
38.06     40.96
90Vũ Khải Ninh 42.13 Vietnam
42.13     43.12
91Ngô Sơn Tùng 53.23 Vietnam
58.57     53.23
92Nguyễn Quang 54.76 Vietnam
57.99     54.76
 
3x3x3 Cube    Second round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Phạm Đức Phước 6.91 7.98Vietnam
8.20      8.04      10.65     7.69      6.91
2Nguyễn Ngọc Thịnh 7.14 7.99Vietnam
7.62      7.90      7.14      8.88      8.44
3Đoàn Anh Dũng 7.25 8.65Vietnam
9.30      10.77     7.25      7.37      9.29
4Trần Đình Anh 8.55 9.08Vietnam
8.55      8.77      8.56      9.90      11.91
5Hoàng Hà Thủy Tiên 8.42 9.18Vietnam
8.42      9.42      9.13      10.03     9.00
6Trang Bảo Minh 7.88 9.39Vietnam
9.36      11.29     10.11     8.71      7.88
7Phan Trọng Nghĩa 8.59 9.61Vietnam
9.80      9.77      9.27      11.90     8.59
8Nguyễn Ngọc Huyền Anh 9.15 9.61Vietnam
9.15      11.15     9.38      10.21     9.24
9Đặng Trần Diễn 8.99 9.72Vietnam
9.82      8.99      11.64     9.44      9.91
10Đỗ Vũ Minh 9.08 10.16Vietnam
9.64      9.08      10.72     10.12     11.23
11Hoàng Khang Minh 8.75 10.19Vietnam
8.75      10.96     12.05     9.25      10.35
12Nguyễn Hoàng Thiên Vũ 9.91 10.57Vietnam
11.64     9.91      10.46     10.95     10.30
13Lê Đại Vệ 9.89 10.68Vietnam
12.22     10.77     9.89      10.14     11.13
14Nguyễn Hà My 8.26 10.91Vietnam
13.69     8.26      11.39     10.41     10.92
15Nguyễn Mạnh Hưng 10.30 10.98Vietnam
10.80     11.39     11.87     10.76     10.30
16Nguyến Danh An Khánh 9.16 11.10Vietnam
DNF       9.16      10.91     10.59     11.79
17Trần Quang Mạnh 8.30 11.16Vietnam
12.83     10.68     11.62     8.30      11.17
18Phạm Thế Quyền 9.14 11.34Vietnam
11.46     9.14      11.05     12.19     11.50
19Trương Khánh Tùng 9.72 11.41Vietnam
10.58     11.69     12.44     9.72      11.97
20Chu Tiến Đạt 10.08 11.48Vietnam
DNF       10.31     12.47     10.08     11.66
21Nguyễn An Phong 10.42 11.55Vietnam
11.67     11.25     12.37     10.42     11.72
22Trương Quốc An 11.05 11.72Vietnam
15.69     11.34     11.63     11.05     12.18
23Phạm Quang Minh 9.17 11.76Vietnam
12.20     13.28     10.06     9.17      13.03
24Ngô Ngọc Long 10.25 11.85Vietnam
10.25     12.11     11.92     11.68     11.96
25Nguyễn Thiện Minh 11.14 11.94Vietnam
12.03     12.31     16.35     11.14     11.47
26Đỗ Duy Dương 9.71 12.27Vietnam
11.80     12.34     9.71      12.68     13.35
27Nguyễn Quốc Nam 10.75 12.55Vietnam
14.12     10.75     11.34     12.75     13.55
28Phan Bá Minh Hoàng 11.98 13.22Vietnam
12.45     14.86     13.56     13.66     11.98
29Ninh Nguyễn Phạm Tuân 12.78 13.71Vietnam
14.27     12.78     13.68     13.19     15.59
30Dương Minh Nguyên 11.24 15.09Vietnam
11.24     16.71     13.10     16.54     15.63
 
3x3x3 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc Thịnh 7.67 8.41Vietnam
8.24      8.03      7.67      9.59      8.95
2Trang Bảo Minh 6.90 8.63Vietnam
7.71      10.80     6.90      8.47      9.72
3Trần Đình Anh 8.05 8.67Vietnam
8.05      8.33      9.39      8.65      9.02
4Phạm Đức Phước 6.16 8.76Vietnam
8.69      9.58      6.16      8.88      8.71
5Đặng Trần Diễn 7.25 8.88Vietnam
8.55      10.14     7.25      9.04      9.04
6Hoàng Hà Thủy Tiên 7.74 9.00Vietnam
9.05      9.84      8.11      11.07     7.74
7Phan Trọng Nghĩa 7.48 9.01Vietnam
9.82      9.46      8.72      7.48      8.84
8Hoàng Khang Minh 7.81 9.36Vietnam
9.35      13.16     7.81      9.89      8.83
9Đoàn Anh Dũng 8.59 9.79Vietnam
10.52     13.37     8.90      8.59      9.96
10Nguyễn Ngọc Huyền Anh 7.87 9.81Vietnam
9.72      10.23     10.40     9.48      7.87
11Đỗ Vũ Minh 8.09 9.84Vietnam
10.14     12.37     8.09      10.50     8.88
12Nguyễn Hoàng Thiên Vũ 9.56 10.71Vietnam
9.81      11.51     10.80     DNF       9.56
 
2x2x2 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Phạm Đức Phước 2.37 2.83Vietnam
2.92      2.37      2.72      5.63      2.84
2Trịnh Quang Dũng 2.04 3.13Vietnam
2.70      3.95      2.99      2.04      3.71
3Hoàng Khang Minh 2.69 3.18Vietnam
2.94      2.93      3.76      3.66      2.69
4Đặng Trần Diễn 3.30 3.60Vietnam
4.97      3.56      3.53      3.72      3.30
5Trần Đình Anh 3.38 3.73Vietnam
3.48      4.03      3.38      4.11      3.68
6Đoàn Anh Dũng 3.14 4.01Vietnam
4.38      3.41      4.25      3.14      4.70
7Đào Bách Nguyên 3.00 4.03Vietnam
4.61      3.86      5.92      3.00      3.63
8Hoàng Hà Thủy Tiên 3.64 4.16Vietnam
4.40      3.64      5.12      4.23      3.84
9Phan Bá Minh Hoàng 3.03 4.26Vietnam
4.15      3.03      4.89      6.00      3.75
10Nguyễn Ngọc Huyền Anh 3.98 4.32Vietnam
4.24      3.98      4.33      4.57      4.38
11Nguyễn Ngọc Thịnh 3.07 4.59Vietnam
4.62      7.38      3.07      4.24      4.91
12Nguyễn Thành Đạt 3.65 4.63Vietnam
5.87      3.65      4.38      4.88      4.62
13Nguyễn An Phong 3.54 4.69Vietnam
4.91      5.17      4.05      3.54      5.11
14Nguyễn Hà My 3.65 4.89Vietnam
4.75      5.14      4.78      8.20      3.65
15Chu Tiến Đạt 4.08 4.96Vietnam
4.85      5.13      4.90      4.08      6.11
16Ngô Ngọc Long 4.51 4.98Vietnam
4.51      5.15      6.92      4.80      5.00
17Đỗ Duy Dương 3.28 4.99Vietnam
5.37      4.24      5.37      6.83      3.28
18Anh H. Nguyen 2.07 5.06Vietnam
2.39      5.82      8.70      2.07      6.96
19Mai Đức Hòa 3.87 5.14Vietnam
3.87      4.84      4.66      5.93      7.99
20Nguyễn Minh Khánh 3.90 5.22Vietnam
7.56      5.30      5.36      5.01      3.90
21Nguyễn Duy Sơn 3.66 5.26Vietnam
3.66      4.84      DNF       5.22      5.72
22Ngô Việt Tùng 4.07 5.28Vietnam
4.07      5.96      4.89      5.00      6.87
23Trương Quốc An 4.36 5.28Vietnam
5.78      7.67      5.13      4.92      4.36
24Lê Đại Vệ 3.39 5.29Vietnam
5.28      16.67     5.36      5.22      3.39
25Ninh Nguyễn Phạm Tuân 3.39 5.39Vietnam
5.29      6.48      4.39      3.39      7.30
26Nguyễn Trần Hải Anh 3.69 5.41Vietnam
6.71      5.29      7.03      3.69      4.24
27Nguyễn Đức Trí 4.66 5.41Vietnam
4.66      6.35      4.97      4.91      6.64
28Hoàng Nhật Minh 4.38 5.47Vietnam
6.68      6.23      4.80      4.38      5.39
29Nguyễn Thiện Minh 3.32 5.55Vietnam
5.31      5.15      6.20      7.27      3.32
30Dương Minh Nguyên 4.68 5.65Vietnam
4.68      6.65      7.25      5.26      5.03
31Trần Đức Quân 5.08 5.71Vietnam
5.29      6.08      5.08      5.76      6.74
32Nguyễn Khôi Nguyên 4.04 5.75Vietnam
4.52      4.04      6.49      6.25      9.81
33Trần Trọng Minh Khang 4.93 5.77Vietnam
7.26      5.01      5.05      DNF       4.93
34Nguyến Danh An Khánh 4.14 5.89Vietnam
DNF       5.62      6.68      5.38      4.14
35Nguyễn Mạnh Hưng 4.99 6.00Vietnam
5.33      7.60      5.06      15.42     4.99
36Tony Nguyen 4.97 6.03Vietnam
6.28      6.68      5.12      7.28      4.97
37Dương Bá Xuân Anh 4.21 6.11Vietnam
4.21      5.24      10.42     5.27      7.83
38Nguyễn Tiến Phát 4.60 6.16Vietnam
5.89      4.60      7.18      6.14      6.44
39Võ Nguyên Phát 5.34 6.33Vietnam
5.34      5.56      6.71      7.57      6.72
40Phạm Ngọc Trâm Anh 4.49 6.39Vietnam
4.49      7.77      5.42      10.69     5.97
41Nguyễn Hoàng Thiên Vũ 4.57 6.51Vietnam
4.57      DNF       5.88      8.54      5.11
42Nguyễn Tấn Dũng 5.79 6.76Vietnam
7.25      5.79      7.00      6.54      6.73
43Nguyễn Hoàng Giáp 5.91 6.88Vietnam
6.98      11.18     6.52      7.15      5.91
44Hoàng Đạt 5.68 7.00Vietnam
6.75      9.41      6.31      7.94      5.68
45Lê Xuân Dương 6.26 7.01Vietnam
7.60      7.62      6.35      7.08      6.26
46Đào Tiến Long 6.19 7.03Vietnam
6.85      7.66      6.58      6.19      10.06
47Trịnh Minh Trí 5.89 7.13Vietnam
13.27     6.99      8.25      6.15      5.89
48Phùng Đức Thắng 6.73 7.64Vietnam
8.49      6.73      21.96     6.96      7.47
49Nguyễn Minh Hoàng Giang 5.30 7.69Vietnam
5.97      5.30      10.96     DNF       6.14
50Nguyễn Vũ Hoài Nhân 5.51 8.39Vietnam
7.98      12.16     9.13      5.51      8.06
51Trịnh An Duy 5.76 8.42Vietnam
5.76      10.45     13.30     7.80      7.00
52Cao Quốc Khánh 5.09 8.66Vietnam
9.03      5.09      9.13      8.68      8.26
53Vương Đình Thịnh 6.05 11.68Vietnam
13.87     9.29      22.02     11.88     6.05
54Phan Trọng Nghĩa 3.29 DNFVietnam
3.69      3.29      4.24      DNF       DNF
55Hoàng Xuân Bách 4.54 DNFVietnam
5.62      DNF       4.62      DNF       4.54
56Nguyễn Trần Bảo Hân 12.26 Vietnam
12.26     16.61
57Ngô Sơn Tùng 13.58 Vietnam
18.46     13.58
58Phạm Tiến Dũng Robert 14.33 Vietnam
14.33     21.13
 
2x2x2 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Trịnh Quang Dũng 2.18 2.74Vietnam
3.35      2.22      2.82      3.17      2.18
2Đoàn Anh Dũng 2.58 3.50Vietnam
4.07      2.58      3.16      3.54      3.79
3Trần Đình Anh 3.27 3.73Vietnam
6.04      4.11      3.41      3.27      3.68
4Hoàng Khang Minh 2.87 3.75Vietnam
3.76      4.25      2.87      3.24      4.75
5Đào Bách Nguyên 3.11 3.99Vietnam
3.11      4.69      4.75      3.69      3.58
6Phạm Đức Phước 2.90 4.07Vietnam
3.12      4.23      2.90      6.20      4.86
7Phan Bá Minh Hoàng 3.37 4.14Vietnam
4.30      4.04      3.37      4.90      4.07
8Nguyễn Ngọc Huyền Anh 2.94 4.18Vietnam
3.88      4.58      4.49      4.18      2.94
9Hoàng Hà Thủy Tiên 2.97 4.19Vietnam
5.01      4.73      2.97      3.99      3.85
10Đặng Trần Diễn 3.04 4.37Vietnam
3.04      3.28      5.59      4.24      6.14
11Nguyễn Thành Đạt 5.02 5.51Vietnam
5.63      6.84      5.02      5.73      5.16
12Nguyễn Ngọc Thịnh 4.61 6.18Vietnam
7.13      7.56      6.50      4.91      4.61
 
4x4x4 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Phạm Đức Phước 30.88 32.65Vietnam
35.91     30.88     31.80     33.79     32.35
2Trần Đình Anh 29.57 33.32Vietnam
31.99     29.57     37.57     34.86     33.10
3Nguyễn Ngọc Thịnh 30.59 34.24Vietnam
33.30     33.45     35.96     37.75     30.59
4Hoàng Hà Thủy Tiên 30.97 34.83Vietnam
41.41     37.02     30.97     35.08     32.38
5Đoàn Anh Dũng 33.53 37.25Vietnam
38.60     33.53     34.25     40.04     38.89
6Nguyễn Ngọc Huyền Anh 36.33 38.91Vietnam
36.33     38.58     38.59     39.56     48.50
7Đặng Trần Diễn 30.05 39.30Vietnam
41.85     30.05     40.55     38.21     39.13
8Phan Trọng Nghĩa 33.12 39.61Vietnam
39.59     37.44     33.12     46.32     41.80
9Lê Đại Vệ 35.78 40.89Vietnam
41.22     42.51     35.78     38.94     43.88
10Đỗ Duy Dương 39.51 41.07Vietnam
41.37     40.96     43.92     39.51     40.89
11Trịnh Quang Dũng 35.31 42.19Vietnam
40.40     45.56     42.66     43.50     35.31
12Trương Khánh Tùng 38.51 42.45Vietnam
44.96     49.95     43.34     39.04     38.51
13Phạm Thế Quyền 37.46 45.73Vietnam
1:03.64   41.37     44.42     51.41     37.46
14Trang Bảo Minh 35.49 47.36Vietnam
54.54     DNF       35.49     41.94     45.60
15Nguyễn Hà My 40.38 47.48Vietnam
49.97     45.39     40.38     47.08     50.05
16Nguyễn An Phong 44.66 48.39Vietnam
48.38     1:21.52   47.33     44.66     49.46
17Nguyễn Quốc Nam 45.61 50.73Vietnam
45.61     53.38     51.53     47.28     53.60
18Ngô Ngọc Long 49.47 53.46Vietnam
1:03.67   53.55     49.47     54.56     52.28
19Hoàng Khang Minh 45.13 53.91Vietnam
52.49     51.68     45.13     59.38     57.56
20Nguyễn Thành Đạt 48.98 54.07Vietnam
54.39     DNF       51.00     56.81     48.98
21Nguyễn Thiện Minh 45.62 54.14Vietnam
51.86     1:14.28   49.72     45.62     1:00.84
22Nguyễn Vũ Hoài Nhân 48.18 56.44Vietnam
1:00.19   48.18     56.16     55.50     57.65
23Dương Minh Nguyên 45.57 56.88Vietnam
56.43     59.11     45.57     55.10     1:07.24
24Nguyễn Đình Minh 47.13 57.55Vietnam
1:03.04   54.19     47.13     55.43     1:03.45
25Mai Đức Hòa 54.38 57.88Vietnam
59.99     1:05.39   54.38     57.05     56.59
26Ninh Nguyễn Phạm Tuân 51.95 59.56Vietnam
51.95     55.04     59.76     1:05.34   1:03.88
27Phạm Quang Minh 1:02.70 Vietnam
1:14.90   1:02.70
28Trương Quốc An 1:03.50 Vietnam
1:04.28   1:03.50
29Nguyễn Minh Khánh 1:04.65 Vietnam
1:04.65   1:16.59
30Nguyễn Minh Đăng 1:06.48 Vietnam
1:06.48   1:08.68
31Dương Bá Xuân Anh 1:13.49 Vietnam
1:21.54   1:13.49
32Trịnh Nguyên Anh 1:14.54 Vietnam
1:14.92   1:14.54
33Nguyễn Mạnh Hưng 1:14.76 Vietnam
1:14.76   2:10.53
34Tony Nguyen 1:17.71 Vietnam
1:17.71   1:23.56
35Anh H. Nguyen 1:20.14 Vietnam
1:30.69   1:20.14
36Trần Trọng Minh Khang 1:20.83 Vietnam
1:20.83   1:33.53
37Phạm Ngọc Trâm Anh 1:22.38 Vietnam
1:29.31   1:22.38
38Nguyễn Tiến Phát 1:24.73 Vietnam
1:28.35   1:24.73
39Nguyễn Hoàng Giáp 1:27.51 Vietnam
1:27.51   1:31.06
40Phạm Anh Khôi 1:35.95 Vietnam
1:35.95   1:58.55
41Nguyễn Trần Hải Anh 1:40.51 Vietnam
1:48.08   1:40.51
42Nguyễn Khoa Bằng 1:51.36 Vietnam
2:06.11   1:51.36
43Võ Nguyên Phát 2:03.16 Vietnam
2:09.85   2:03.16
 
4x4x4 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc Thịnh 27.08 33.40Vietnam
38.13     36.97     29.48     27.08     33.75
2Trần Đình Anh 30.23 34.06Vietnam
36.98     33.88     35.75     32.54     30.23
3Hoàng Hà Thủy Tiên 33.06 34.10Vietnam
34.25     33.33     34.71     33.06     42.64
4Phạm Đức Phước 29.14 34.30Vietnam
35.63     29.14     33.30     39.16     33.98
5Đặng Trần Diễn 32.96 35.72Vietnam
32.96     37.32     36.58     33.82     36.75
6Đoàn Anh Dũng 36.58 38.50Vietnam
41.13     38.13     39.67     37.69     36.58
7Phan Trọng Nghĩa 37.22 41.49Vietnam
37.22     42.70     41.70     40.08     DNF
8Nguyễn Ngọc Huyền Anh 42.28 46.19Vietnam
43.68     DNF       48.49     46.39     42.28
 
5x5x5 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Ngọc Thịnh 58.40 1:04.84Vietnam
1:19.26   1:06.01   1:08.47   58.40     1:00.04
2Trần Đình Anh 57.64 1:05.82Vietnam
1:02.56   1:09.60   1:05.30   57.64     1:35.48
3Trương Khánh Tùng 1:02.18 1:07.32Vietnam
DNF       1:06.41   1:02.18   1:09.76   1:05.78
4Phạm Đức Phước 1:00.39 1:08.19Vietnam
1:06.69   1:08.64   1:09.25   1:10.58   1:00.39
5Hoàng Hà Thủy Tiên 1:07.19 1:09.59Vietnam
1:07.19   1:08.18   1:12.19   1:11.73   1:08.87
6Phan Trọng Nghĩa 1:06.31 1:11.11Vietnam
1:16.87   1:06.31   1:14.01   1:12.11   1:07.20
7Nguyễn An Phong 1:09.60 1:15.86Vietnam
1:19.13   1:10.33   1:18.12   1:09.60   DNF
8Đặng Trần Diễn 1:05.61 1:20.70Vietnam
1:19.77   1:20.88   1:21.46   1:22.07   1:05.61
9Đỗ Duy Dương 1:15.52 1:22.23Vietnam
1:26.85   1:23.81   1:16.03   1:29.25   1:15.52
10Lê Đại Vệ 1:13.30 1:23.20Vietnam
1:26.54   1:24.93   1:24.31   1:13.30   1:20.36
11Đoàn Anh Dũng 1:15.83 1:23.75Vietnam
1:29.23   1:20.74   1:22.79   1:15.83   1:27.71
12Trịnh Quang Dũng 1:22.20 1:27.81Vietnam
1:25.84   1:33.90   1:27.26   1:30.34   1:22.20
13Phạm Thế Quyền 1:38.79 Vietnam
1:40.98   1:38.79
14Chu Tiến Đạt 1:48.72 Vietnam
2:13.95   1:48.72
15Nguyễn Vũ Hoài Nhân 1:49.13 Vietnam
1:49.13   1:56.14
16Phạm Quang Minh 1:55.77 Vietnam
1:55.77   DNF
17Nguyễn Đình Minh 1:58.00 Vietnam
1:58.00   2:15.95
18Nguyễn Minh Đăng 2:29.37 Vietnam
2:29.37   2:31.56
19Tony Nguyen 2:29.86 Vietnam
2:36.23   2:29.86
20Phạm Ngọc Trâm Anh 2:41.62 Vietnam
3:13.98   2:41.62
21Nguyễn Mạnh Hưng 2:50.10 Vietnam
2:50.10   DNF
22Anh H. Nguyen 3:06.20 Vietnam
3:10.68   3:06.20
 
3x3x3 One-Handed    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Trang Bảo Minh 13.36 15.31Vietnam
14.52     15.93     15.47     16.98     13.36
2Trần Đình Anh 13.37 15.63Vietnam
16.08     14.73     19.39     13.37     16.09
3Trịnh Quang Dũng 14.00 16.14Vietnam
14.82     18.86     16.67     16.93     14.00
4Hoàng Hà Thủy Tiên 14.52 16.33Vietnam
15.29     16.24     14.52     19.02     17.46
5Nguyễn Quốc Nam 13.64 16.99Vietnam
18.95     16.19     17.87     16.92     13.64
6Đặng Trần Diễn 16.03 17.89Vietnam
18.08     21.74     16.03     18.54     17.05
7Phạm Đức Phước 15.70 17.99Vietnam
19.93     18.31     17.07     15.70     18.59
8Nguyễn Ngọc Thịnh 15.48 18.48Vietnam
18.71     19.07     19.84     15.48     17.66
9Hoàng Khang Minh 17.35 18.75Vietnam
21.73     17.35     19.32     18.29     18.65
10Nguyễn Thiện Minh 15.43 18.98Vietnam
21.35     16.13     15.43     19.46     22.17
11Nguyễn An Phong 13.85 19.56Vietnam
18.18     21.96     13.85     19.27     21.23
12Phan Trọng Nghĩa 14.36 19.93Vietnam
20.00     20.25     20.05     19.73     14.36
13Lê Đại Vệ 18.90 20.51Vietnam
18.90     19.57     23.21     19.10     22.86
14Ninh Nguyễn Phạm Tuân 19.19 21.36Vietnam
20.37     23.86     23.09     20.61     19.19
15Phạm Quang Minh 18.65 21.70Vietnam
21.13     22.76     18.65     22.86     21.21
16Trương Khánh Tùng 21.65 22.88Vietnam
23.79     22.64     26.27     21.65     22.22
17Đỗ Duy Dương 18.94 23.22Vietnam
18.94     24.74     27.40     22.14     22.77
18Trần Quang Mạnh 18.59 23.94Vietnam
27.80     18.59     28.33     23.15     20.87
19Nguyễn Quang Đức 23.31 24.66Vietnam
25.79     24.02     24.16     23.31     27.32
20Chu Tiến Đạt 18.68 24.68Vietnam
25.52     22.80     25.71     18.68     DNF
21Đào Bách Nguyên 21.05 25.09Vietnam
26.44     28.32     25.78     21.05     23.06
22Ngô Việt Tùng 20.23 25.81Vietnam
20.23     44.86     25.56     24.17     27.69
23Phan Bá Minh Hoàng 24.79 25.94Vietnam
26.31     24.98     29.19     26.53     24.79
24Trương Quốc An 23.71 26.51Vietnam
29.11     23.71     26.24     30.01     24.18
25Tony Nguyen 26.57 28.41Vietnam
28.58     28.41     28.25     29.77     26.57
26Nguyễn Duy Sơn 25.38 29.48Vietnam
41.92     27.86     25.99     34.59     25.38
27Nguyễn Đình Minh 27.24 30.25Vietnam
27.59     34.88     27.24     28.28     43.25
28Mai Đức Hòa 24.41 32.66Vietnam
DNF       30.63     34.49     24.41     32.87
29Nguyễn Quốc Bính 29.05 33.34Vietnam
35.63     50.87     29.29     29.05     35.09
30Nguyễn Tiến Phát 31.45 33.95Vietnam
36.95     33.31     31.45     34.55     33.98
31Nguyễn Trần Hải Anh 26.93 34.66Vietnam
32.72     26.93     35.27     38.77     35.99
32Nguyễn Mạnh Hưng 30.56 35.32Vietnam
38.01     32.18     40.84     30.56     35.77
33Nguyễn Minh Đăng 32.79 36.76Vietnam
47.10     36.10     34.04     40.13     32.79
34Nguyễn Vũ Hoài Nhân 31.60 37.55Vietnam
41.79     37.03     39.36     36.27     31.60
35Nguyễn Khôi Nguyên 35.30 38.07Vietnam
35.30     38.23     37.21     41.31     38.76
36Dương Minh Nguyên 23.11 40.20Vietnam
31.26     41.10     48.23     48.67     23.11
37Phùng Đức Thắng 38.79 43.04Vietnam
38.79     45.24     41.48     1:09.25   42.39
38Trần Trọng Minh Khang 39.95 49.38Vietnam
39.95     58.80     1:29.01   44.29     45.06
39Anh H. Nguyen 40.32 Vietnam
40.32     47.22
40Nguyễn Khoa Bằng 45.54 Vietnam
45.54     59.65
41Nguyễn Quang 1:54.28 Vietnam
1:54.28   DNF
 
Clock    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Mai Đức Hòa 11.93 14.36Vietnam
14.97     11.93     12.74     16.70     15.38
2Nguyễn Ngọc Thịnh 20.42 23.02Vietnam
25.69     20.42     39.17     21.13     22.23
3Dương Bá Xuân Anh 19.61 26.31Vietnam
23.27     33.19     22.47     DNF       19.61
4Nguyễn Duy Sơn 15.41 DNFVietnam
DNF       15.41     DNF       15.53     16.47
5Trương Quốc An 22.62 DNFVietnam
22.62     DNF       27.15     39.76     DNF
6Tony Nguyen 1:04.46 Vietnam
1:04.46   DNF
7Nguyễn Khánh Ngọc DNF Vietnam
DNF       DNF
7Đào Bách Nguyên DNF Vietnam
DNF       DNF
 
Megaminx    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hoàng Thiên VũNR 39.62NR 47.35Vietnam
50.27     48.86     56.12     42.93     39.62
2Trần Đình Anh 56.89 1:03.10Vietnam
59.70     1:16.26   56.89     1:09.70   59.90
3Nguyễn Ngọc Thịnh 57.87 1:11.55Vietnam
1:05.56   1:10.36   1:18.74   1:19.74   57.87
4Phạm Đức Phước 1:32.94 Vietnam
1:32.94   2:31.27
5Ninh Nguyễn Phạm Tuân 1:47.63 Vietnam
1:56.99   1:47.63
6Lê Đại Vệ 1:54.76 Vietnam
2:10.83   1:54.76
7Nguyễn Trần Hải Anh 2:07.52 Vietnam
2:07.52   2:40.44
8Võ Nguyên Phát 2:18.04 Vietnam
2:18.04   2:48.16
9Tony Nguyen 2:55.74 Vietnam
2:55.74   4:21.61
10Anh H. Nguyen 3:13.73 Vietnam
3:48.14   3:13.73
11Nguyễn Khôi Nguyên 3:30.48 Vietnam
3:51.19   3:30.48
 
Pyraminx    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đào Bách Nguyên 2.80 4.72Vietnam
5.86      3.62      8.65      4.68      2.80
2Đoàn Anh Dũng 3.92 5.19Vietnam
3.92      6.34      5.76      4.03      5.78
3Nguyễn Duy Sơn 3.64 5.74Vietnam
5.48      3.64      5.16      6.59      7.77
4Nguyễn Ngọc Thịnh 4.86 5.86Vietnam
6.32      5.84      6.11      4.86      5.64
5Đặng Trần Diễn 5.46 6.05Vietnam
5.46      6.09      8.84      5.96      6.10
6Lê Đại Vệ 4.23 7.40Vietnam
6.83      4.23      10.23     5.13      11.27
7Nguyễn Hoàng Thiên Vũ 6.51 8.02Vietnam
8.11      9.68      8.39      7.56      6.51
8Dương Bá Xuân Anh 7.08 8.53Vietnam
8.69      8.16      16.03     8.74      7.08
9Nguyễn An Phong 7.37 8.87Vietnam
12.05     8.09      9.12      7.37      9.39
10Mai Đức Hòa 6.54 9.32Vietnam
DNF       7.58      10.84     6.54      9.54
11Nguyễn Tiến Phát 7.43 10.18Vietnam
10.62     7.43      12.85     9.29      10.64
12Đỗ Duy Dương 7.98 10.83Vietnam
10.11     11.98     17.40     7.98      10.40
13Trần Đình Anh 8.83 10.86Vietnam
10.78     8.83      9.84      11.96     11.99
14Võ Nguyên Phát 8.79 11.05Vietnam
13.06     8.79      9.33      10.75     13.90
15Nguyễn Quang Hưng 10.48 11.10Vietnam
16.83     11.47     10.54     10.48     11.30
16Nguyễn Trần Hải Anh 9.51 11.45Vietnam
10.25     14.24     10.99     9.51      13.12
17Nguyễn Ngọc Huyền Anh 10.93 12.48Vietnam
14.02     11.94     11.47     14.41     10.93
18Ninh Nguyễn Phạm Tuân 11.28 12.74Vietnam
11.33     13.44     14.17     11.28     13.45
19Nguyễn Hoàng Giáp 9.51 12.83Vietnam
12.92     13.53     18.13     9.51      12.04
20Phạm Ngọc Trâm Anh 10.43 13.68Vietnam
18.57     11.71     19.47     10.43     10.76
21Nguyễn Đức Mạnh 9.69 13.89Vietnam
13.56     9.69      16.38     15.69     12.41
22Phạm Đức Phước 6.28 14.06Vietnam
6.28      8.48      25.58     8.11      DNF
23Đỗ Hoàng An 8.66 14.32Vietnam
16.21     8.66      19.31     17.16     9.60
24Hoàng Xuân Bách 11.38 15.01Vietnam
15.76     49.37     16.24     11.38     13.04
25Lê Xuân Dương 12.29 15.08Vietnam
18.19     13.85     13.34     12.29     18.06
26Phạm Tiến Dũng Robert 15.81 21.53Vietnam
26.09     15.81     19.18     19.31     DNF
27Nguyễn Mạnh Hưng 14.85 21.83Vietnam
18.51     26.47     27.55     20.52     14.85
28Ngô Sơn Tùng 24.08 Vietnam
34.86     24.08
 
Skewb    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Giang Trung 3.94 4.69Vietnam
5.97      4.52      4.38      5.17      3.94
2Đỗ Duy Dương 3.80 5.20Vietnam
5.91      4.94      8.35      3.80      4.74
3Phạm Đức Phước 4.58 5.21Vietnam
5.02      7.66      5.70      4.91      4.58
4Nguyễn Nhật Minh 5.94 6.38Vietnam
6.66      5.94      6.73      6.50      5.97
5Nguyễn Đức Trí 4.32 6.65Vietnam
6.32      8.84      9.42      4.80      4.32
6Hoàng Hà Thủy Tiên 3.69 6.67Vietnam
9.22      8.99      5.69      5.33      3.69
7Đặng Trần Diễn 5.05 8.10Vietnam
9.47      DNF       9.29      5.05      5.55
8Mai Đức Hòa 5.76 8.21Vietnam
8.68      10.04     6.83      5.76      9.12
9Nguyễn Duy Sơn 4.89 8.55Vietnam
8.54      7.28      9.83      10.64     4.89
10Đào Bách Nguyên 4.03 8.90Vietnam
7.40      8.28      11.01     DNF       4.03
11Dương Bá Xuân Anh 6.94 9.84Vietnam
16.30     13.00     8.58      7.93      6.94
12Ninh Nguyễn Phạm Tuân 6.11 9.86Vietnam
6.11      10.35     10.66     8.57      11.88
13Nguyễn Hà My 8.58 9.93Vietnam
9.26      12.19     11.21     9.33      8.58
14Lê Đại Vệ 6.40 10.12Vietnam
14.98     7.08      8.31      6.40      15.81
15Nguyễn Khôi Nguyên 9.46 11.63Vietnam
10.06     DNF       9.46      13.48     11.34
16Phùng Đức Thắng 10.46 12.83Vietnam
13.98     13.48     22.84     11.04     10.46
17Nguyễn Ngọc Thịnh 10.34 13.44Vietnam
1:03.80   14.58     13.15     10.34     12.60
18Nguyễn Quốc Nam 9.57 16.32Vietnam
9.57      DNF       16.88     12.09     20.00
19Nguyễn Minh Khánh 7.86 16.49Vietnam
11.49     21.51     16.48     36.58     7.86
20Lê Xuân Dương 13.42 17.43Vietnam
15.13     15.89     13.42     21.28     29.54
21Nguyễn Tiến Phát 21.78 Vietnam
21.78     24.65
22Tony Nguyen 22.67 Vietnam
22.67     23.99
23Nguyễn Hoàng Bách 23.91 Vietnam
23.91     45.17
24Hoàng Xuân Bách 24.99 Vietnam
24.99     45.80
25Nguyễn Mạnh Hưng 27.64 Vietnam
27.64     28.72