Ha Noi Summer 2020

日期: 2020-09-20
地點: Ha Noi, Vietnam
鏈接: Ha Noi Summer 2020
冠軍 前三 所有 各選手 紀錄 打亂
3x3x3方塊    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Phạm Đức Phước 6.27 8.33越南
9.47      8.98      8.66      7.34      6.27
2Trang Bảo Minh 8.01 8.83越南
8.01      9.66      8.21      8.62      10.83
3Hoàng Khang Minh 7.44 8.86越南
10.05     8.63      8.50      7.44      9.45
4Đoàn Anh Dũng 8.51 8.88越南
9.65      8.51      8.62      8.88      9.15
5Trần Đình Anh 7.79 8.93越南
10.73     7.79      9.85      8.43      8.51
6Nguyễn Ngọc Thịnh 7.55 9.06越南
8.99      10.78     8.52      9.68      7.55
7Trịnh Quang Dũng 9.67 9.94越南
9.72      9.67      10.37     9.72      10.75
8Phan Trọng Nghĩa 8.75 9.99越南
9.88      8.75      9.90      10.19     11.26
9Nguyễn An Phong 9.84 10.22越南
10.11     13.40     10.66     9.89      9.84
10Phạm Thế Quyền 8.87 10.27越南
10.29     10.83     9.69      12.95     8.87
11Nguyễn Hà My 7.73 10.29越南
7.73      11.54     9.41      13.43     9.92
12Nguyễn Thiện Minh 8.84 10.43越南
12.73     8.84      9.07      9.96      12.26
13Nguyễn Ngọc Huyền Anh 9.16 10.45越南
11.78     11.25     9.41      10.70     9.16
14Trần Quang Mạnh 9.00 10.50越南
9.00      13.04     9.59      10.24     11.66
15Đỗ Vũ Minh 9.28 10.50越南
10.98     10.59     10.30     10.60     9.28
16Hoàng Hà Thủy Tiên 8.99 10.77越南
11.57     10.07     11.71     10.67     8.99
17Nguyến Danh An Khánh 9.76 10.81越南
9.76      12.99     10.42     10.21     11.81
18Đặng Trần Diễn 9.39 11.09越南
9.39      11.84     11.22     11.05     10.99
19Nguyễn Hoàng Thiên Vũ 10.43 11.27越南
10.69     16.07     10.81     10.43     12.32
20Nguyễn Quốc Nam 9.58 11.31越南
15.71     10.63     9.58      11.11     12.20
21Ngô Ngọc Long 11.14 11.50越南
12.46     11.14     11.18     11.79     11.54
22Chu Tiến Đạt 9.38 11.98越南
9.38      12.19     12.83     12.13     11.62
23Phạm Quang Minh 11.02 11.98越南
11.03     13.10     12.36     12.56     11.02
24Dương Nguyễn Thị Nga 11.40 12.15越南
12.55     11.40     12.32     11.58     14.95
25Lê Đại Vệ 9.21 12.29越南
14.54     9.21      12.44     21.69     9.88
26Trương Quốc An 8.86 12.31越南
13.80     12.28     13.40     11.25     8.86
27Dương Minh Nguyên 9.90 12.37越南
9.90      10.61     13.91     12.63     13.88
28Trương Khánh Tùng 10.47 12.40越南
12.67     14.83     10.47     11.52     13.01
29Nguyễn Mạnh Hưng 10.04 12.46越南
13.38     12.95     11.18     10.04     13.25
30Ninh Nguyễn Phạm Tuân 11.15 12.49越南
12.26     12.21     13.98     11.15     13.01
31Đỗ Duy Dương 9.39 12.63越南
9.39      15.58     13.61     11.73     12.56
32Phan Bá Minh Hoàng 10.26 12.93越南
10.26     12.24     14.56     12.25     14.31
33Nguyễn Giang Trung 11.07 13.07越南
15.14     15.44     11.07     12.24     11.82
34Ngô Việt Tùng 11.03 13.14越南
15.31     13.26     12.61     11.03     13.55
35Nguyễn Khôi Nguyên 10.64 13.21越南
10.64     14.78     12.18     13.06     14.40
36Nguyễn Đình Minh 11.74 13.40越南
13.19     13.78     17.07     13.24     11.74
37Nguyễn Vũ Hoài Nhân 12.03 13.41越南
14.36     12.66     13.96     12.03     13.60
38Nguyễn Thành Đạt 11.36 13.47越南
13.78     11.36     16.89     12.33     14.30
39Hoàng Nhật Minh 10.54 13.60越南
10.54     21.73     15.19     13.04     12.56
40Nguyễn Duy Sơn 12.40 13.64越南
12.70     14.18     15.42     14.04     12.40
41Nguyễn Khánh Ngọc 10.58 14.04越南
13.62     14.63     15.68     13.88     10.58
42Tony Nguyen 12.05 14.35越南
14.16     18.19     14.59     14.30     12.05
43Đào Bách Nguyên 9.39 14.44越南
13.20     13.51     9.39      16.61     26.50
44Phạm Vũ Anh 13.66 14.80越南
14.83     16.06     13.66     15.60     13.96
45Võ Nguyên Phát 14.36 15.12越南
17.41     15.52     14.83     15.01     14.36
46Mai Đức Hòa 12.79 15.22越南
17.07     12.79     DNF       15.11     13.49
47Nguyễn Hoàng Duy Anh 13.82 15.29越南
15.24     18.74     15.89     14.74     13.82
48Phùng Đức Thắng 12.23 15.42越南
17.45     17.74     12.23     15.85     12.96
49Nguyễn Minh Đăng 13.63 15.51越南
15.52     15.75     13.63     20.01     15.25
50Nguyễn Trần Hải Anh 14.89 16.00越南
16.75     19.27     15.80     14.89     15.44
51Nguyễn Minh Khánh 13.74 16.01越南
15.49     17.24     16.67     15.88     13.74
52Trần Đức Quân 13.71 16.05越南
16.77     17.41     14.67     16.71     13.71
53Dương Bá Xuân Anh 10.14 16.14越南
16.94     16.62     15.43     10.14     16.38
54Mai Đức Minh 15.01 16.76越南
20.13     15.95     16.77     15.01     17.56
55Phạm Ngọc Trâm Anh 14.90 17.04越南
14.90     16.03     16.76     18.34     19.01
56Đào Quang Minh 13.24 17.18越南
19.25     14.51     18.10     13.24     18.92
57Nguyễn Tấn Dũng 15.43 17.21越南
25.00     15.43     16.32     19.88     15.44
58Mai Tuấn Minh 14.64 17.24越南
15.95     18.09     21.62     17.69     14.64
59Nguyễn Tiến Phát 12.50 17.36越南
22.66     17.06     19.51     12.50     15.50
60Hoàng Đạt 15.50 17.46越南
15.50     23.62     19.68     15.97     16.73
61Nguyễn Quang Đức 14.34 17.52越南
17.94     14.34     19.84     15.18     19.44
62Ngô Sỹ Hiển 14.66 17.52越南
21.68     16.82     20.06     15.69     14.66
63Nguyễn Hoàng Giáp 12.49 17.75越南
20.07     14.03     19.16     20.94     12.49
64Đào Tiến Long 14.82 17.80越南
21.32     16.29     19.03     14.82     18.08
65Trịnh Minh Trí 16.97 17.87越南
22.44     17.51     18.94     17.16     16.97
66Nguyễn Đức Hiếu 15.85 17.93越南
16.78     19.39     17.63     20.76     15.85
67Anh H. Nguyen 16.35 17.94越南
17.28     16.35     16.62     19.91     22.48
68Trần Trọng Minh Khang 14.50 17.98越南
22.83     18.11     17.24     14.50     18.60
69Lương Văn An 15.32 18.08越南
18.23     20.82     15.32     18.11     17.91
70Nguyễn Quốc Bính 16.30 18.30越南
16.87     22.24     17.26     16.30     20.76
71Vũ Gia Khánh 14.94 18.88越南
19.68     19.03     20.67     14.94     17.94
72Trịnh An Duy 14.09 18.97越南
18.87     14.09     19.11     18.92     20.69
73Nguyễn Minh Hoàng Giang 13.96 19.11越南
13.96     14.99     20.64     21.70     DNF
74Phạm Anh Khôi 13.20 19.36越南
23.92     19.39     13.20     14.78     DNF
75Hoàng Xuân Bách 18.07 19.86越南
18.07     20.73     19.51     19.35     22.60
76Trịnh Nguyên Anh 17.28 21.28越南
22.76     22.87     20.13     17.28     20.96
77Bùi Đức Trí 17.46 22.97越南
25.45     17.46     23.00     20.50     25.41
78Trịnh Minh Đức 18.46 23.63越南
24.37     23.61     18.46     22.91     30.19
79Lê Xuân Dương 19.09 24.73越南
28.93     23.36     24.30     26.52     19.09
80Đỗ Hoàng An 19.10 25.05越南
25.06     25.22     24.86     19.10     26.80
81Nguyễn Quang Hưng 22.24 25.53越南
24.65     27.30     29.70     22.24     24.64
82Nguyễn Đức Mạnh 21.55 25.56越南
29.24     26.21     26.74     23.74     21.55
83Cao Quốc Khánh 19.64 27.29越南
35.16     25.57     19.64     32.44     23.85
84Nguyễn Khoa Bằng 21.49 27.75越南
21.49     25.76     29.19     DNF       28.30
85Vương Đình Thịnh 29.85 34.20越南
32.04     29.85     46.04     36.40     34.17
86Nguyễn Hoàng Bách 30.70 越南
30.70     30.80
87Phan Hoàng Đức Minh 32.98 越南
38.76     32.98
88Nguyễn Trần Bảo Hân 36.39 越南
36.39     54.49
89Phạm Tiến Dũng Robert 38.06 越南
38.06     40.96
90Vũ Khải Ninh 42.13 越南
42.13     43.12
91Ngô Sơn Tùng 53.23 越南
58.57     53.23
92Nguyễn Quang 54.76 越南
57.99     54.76
 
3x3x3方塊    復賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Phạm Đức Phước 6.91 7.98越南
8.20      8.04      10.65     7.69      6.91
2Nguyễn Ngọc Thịnh 7.14 7.99越南
7.62      7.90      7.14      8.88      8.44
3Đoàn Anh Dũng 7.25 8.65越南
9.30      10.77     7.25      7.37      9.29
4Trần Đình Anh 8.55 9.08越南
8.55      8.77      8.56      9.90      11.91
5Hoàng Hà Thủy Tiên 8.42 9.18越南
8.42      9.42      9.13      10.03     9.00
6Trang Bảo Minh 7.88 9.39越南
9.36      11.29     10.11     8.71      7.88
7Phan Trọng Nghĩa 8.59 9.61越南
9.80      9.77      9.27      11.90     8.59
8Nguyễn Ngọc Huyền Anh 9.15 9.61越南
9.15      11.15     9.38      10.21     9.24
9Đặng Trần Diễn 8.99 9.72越南
9.82      8.99      11.64     9.44      9.91
10Đỗ Vũ Minh 9.08 10.16越南
9.64      9.08      10.72     10.12     11.23
11Hoàng Khang Minh 8.75 10.19越南
8.75      10.96     12.05     9.25      10.35
12Nguyễn Hoàng Thiên Vũ 9.91 10.57越南
11.64     9.91      10.46     10.95     10.30
13Lê Đại Vệ 9.89 10.68越南
12.22     10.77     9.89      10.14     11.13
14Nguyễn Hà My 8.26 10.91越南
13.69     8.26      11.39     10.41     10.92
15Nguyễn Mạnh Hưng 10.30 10.98越南
10.80     11.39     11.87     10.76     10.30
16Nguyến Danh An Khánh 9.16 11.10越南
DNF       9.16      10.91     10.59     11.79
17Trần Quang Mạnh 8.30 11.16越南
12.83     10.68     11.62     8.30      11.17
18Phạm Thế Quyền 9.14 11.34越南
11.46     9.14      11.05     12.19     11.50
19Trương Khánh Tùng 9.72 11.41越南
10.58     11.69     12.44     9.72      11.97
20Chu Tiến Đạt 10.08 11.48越南
DNF       10.31     12.47     10.08     11.66
21Nguyễn An Phong 10.42 11.55越南
11.67     11.25     12.37     10.42     11.72
22Trương Quốc An 11.05 11.72越南
15.69     11.34     11.63     11.05     12.18
23Phạm Quang Minh 9.17 11.76越南
12.20     13.28     10.06     9.17      13.03
24Ngô Ngọc Long 10.25 11.85越南
10.25     12.11     11.92     11.68     11.96
25Nguyễn Thiện Minh 11.14 11.94越南
12.03     12.31     16.35     11.14     11.47
26Đỗ Duy Dương 9.71 12.27越南
11.80     12.34     9.71      12.68     13.35
27Nguyễn Quốc Nam 10.75 12.55越南
14.12     10.75     11.34     12.75     13.55
28Phan Bá Minh Hoàng 11.98 13.22越南
12.45     14.86     13.56     13.66     11.98
29Ninh Nguyễn Phạm Tuân 12.78 13.71越南
14.27     12.78     13.68     13.19     15.59
30Dương Minh Nguyên 11.24 15.09越南
11.24     16.71     13.10     16.54     15.63
 
3x3x3方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Ngọc Thịnh 7.67 8.41越南
8.24      8.03      7.67      9.59      8.95
2Trang Bảo Minh 6.90 8.63越南
7.71      10.80     6.90      8.47      9.72
3Trần Đình Anh 8.05 8.67越南
8.05      8.33      9.39      8.65      9.02
4Phạm Đức Phước 6.16 8.76越南
8.69      9.58      6.16      8.88      8.71
5Đặng Trần Diễn 7.25 8.88越南
8.55      10.14     7.25      9.04      9.04
6Hoàng Hà Thủy Tiên 7.74 9.00越南
9.05      9.84      8.11      11.07     7.74
7Phan Trọng Nghĩa 7.48 9.01越南
9.82      9.46      8.72      7.48      8.84
8Hoàng Khang Minh 7.81 9.36越南
9.35      13.16     7.81      9.89      8.83
9Đoàn Anh Dũng 8.59 9.79越南
10.52     13.37     8.90      8.59      9.96
10Nguyễn Ngọc Huyền Anh 7.87 9.81越南
9.72      10.23     10.40     9.48      7.87
11Đỗ Vũ Minh 8.09 9.84越南
10.14     12.37     8.09      10.50     8.88
12Nguyễn Hoàng Thiên Vũ 9.56 10.71越南
9.81      11.51     10.80     DNF       9.56
 
2x2x2方塊    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Phạm Đức Phước 2.37 2.83越南
2.92      2.37      2.72      5.63      2.84
2Trịnh Quang Dũng 2.04 3.13越南
2.70      3.95      2.99      2.04      3.71
3Hoàng Khang Minh 2.69 3.18越南
2.94      2.93      3.76      3.66      2.69
4Đặng Trần Diễn 3.30 3.60越南
4.97      3.56      3.53      3.72      3.30
5Trần Đình Anh 3.38 3.73越南
3.48      4.03      3.38      4.11      3.68
6Đoàn Anh Dũng 3.14 4.01越南
4.38      3.41      4.25      3.14      4.70
7Đào Bách Nguyên 3.00 4.03越南
4.61      3.86      5.92      3.00      3.63
8Hoàng Hà Thủy Tiên 3.64 4.16越南
4.40      3.64      5.12      4.23      3.84
9Phan Bá Minh Hoàng 3.03 4.26越南
4.15      3.03      4.89      6.00      3.75
10Nguyễn Ngọc Huyền Anh 3.98 4.32越南
4.24      3.98      4.33      4.57      4.38
11Nguyễn Ngọc Thịnh 3.07 4.59越南
4.62      7.38      3.07      4.24      4.91
12Nguyễn Thành Đạt 3.65 4.63越南
5.87      3.65      4.38      4.88      4.62
13Nguyễn An Phong 3.54 4.69越南
4.91      5.17      4.05      3.54      5.11
14Nguyễn Hà My 3.65 4.89越南
4.75      5.14      4.78      8.20      3.65
15Chu Tiến Đạt 4.08 4.96越南
4.85      5.13      4.90      4.08      6.11
16Ngô Ngọc Long 4.51 4.98越南
4.51      5.15      6.92      4.80      5.00
17Đỗ Duy Dương 3.28 4.99越南
5.37      4.24      5.37      6.83      3.28
18Anh H. Nguyen 2.07 5.06越南
2.39      5.82      8.70      2.07      6.96
19Mai Đức Hòa 3.87 5.14越南
3.87      4.84      4.66      5.93      7.99
20Nguyễn Minh Khánh 3.90 5.22越南
7.56      5.30      5.36      5.01      3.90
21Nguyễn Duy Sơn 3.66 5.26越南
3.66      4.84      DNF       5.22      5.72
22Ngô Việt Tùng 4.07 5.28越南
4.07      5.96      4.89      5.00      6.87
23Trương Quốc An 4.36 5.28越南
5.78      7.67      5.13      4.92      4.36
24Lê Đại Vệ 3.39 5.29越南
5.28      16.67     5.36      5.22      3.39
25Ninh Nguyễn Phạm Tuân 3.39 5.39越南
5.29      6.48      4.39      3.39      7.30
26Nguyễn Trần Hải Anh 3.69 5.41越南
6.71      5.29      7.03      3.69      4.24
27Nguyễn Đức Trí 4.66 5.41越南
4.66      6.35      4.97      4.91      6.64
28Hoàng Nhật Minh 4.38 5.47越南
6.68      6.23      4.80      4.38      5.39
29Nguyễn Thiện Minh 3.32 5.55越南
5.31      5.15      6.20      7.27      3.32
30Dương Minh Nguyên 4.68 5.65越南
4.68      6.65      7.25      5.26      5.03
31Trần Đức Quân 5.08 5.71越南
5.29      6.08      5.08      5.76      6.74
32Nguyễn Khôi Nguyên 4.04 5.75越南
4.52      4.04      6.49      6.25      9.81
33Trần Trọng Minh Khang 4.93 5.77越南
7.26      5.01      5.05      DNF       4.93
34Nguyến Danh An Khánh 4.14 5.89越南
DNF       5.62      6.68      5.38      4.14
35Nguyễn Mạnh Hưng 4.99 6.00越南
5.33      7.60      5.06      15.42     4.99
36Tony Nguyen 4.97 6.03越南
6.28      6.68      5.12      7.28      4.97
37Dương Bá Xuân Anh 4.21 6.11越南
4.21      5.24      10.42     5.27      7.83
38Nguyễn Tiến Phát 4.60 6.16越南
5.89      4.60      7.18      6.14      6.44
39Võ Nguyên Phát 5.34 6.33越南
5.34      5.56      6.71      7.57      6.72
40Phạm Ngọc Trâm Anh 4.49 6.39越南
4.49      7.77      5.42      10.69     5.97
41Nguyễn Hoàng Thiên Vũ 4.57 6.51越南
4.57      DNF       5.88      8.54      5.11
42Nguyễn Tấn Dũng 5.79 6.76越南
7.25      5.79      7.00      6.54      6.73
43Nguyễn Hoàng Giáp 5.91 6.88越南
6.98      11.18     6.52      7.15      5.91
44Hoàng Đạt 5.68 7.00越南
6.75      9.41      6.31      7.94      5.68
45Lê Xuân Dương 6.26 7.01越南
7.60      7.62      6.35      7.08      6.26
46Đào Tiến Long 6.19 7.03越南
6.85      7.66      6.58      6.19      10.06
47Trịnh Minh Trí 5.89 7.13越南
13.27     6.99      8.25      6.15      5.89
48Phùng Đức Thắng 6.73 7.64越南
8.49      6.73      21.96     6.96      7.47
49Nguyễn Minh Hoàng Giang 5.30 7.69越南
5.97      5.30      10.96     DNF       6.14
50Nguyễn Vũ Hoài Nhân 5.51 8.39越南
7.98      12.16     9.13      5.51      8.06
51Trịnh An Duy 5.76 8.42越南
5.76      10.45     13.30     7.80      7.00
52Cao Quốc Khánh 5.09 8.66越南
9.03      5.09      9.13      8.68      8.26
53Vương Đình Thịnh 6.05 11.68越南
13.87     9.29      22.02     11.88     6.05
54Phan Trọng Nghĩa 3.29 DNF越南
3.69      3.29      4.24      DNF       DNF
55Hoàng Xuân Bách 4.54 DNF越南
5.62      DNF       4.62      DNF       4.54
56Nguyễn Trần Bảo Hân 12.26 越南
12.26     16.61
57Ngô Sơn Tùng 13.58 越南
18.46     13.58
58Phạm Tiến Dũng Robert 14.33 越南
14.33     21.13
 
2x2x2方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Trịnh Quang Dũng 2.18 2.74越南
3.35      2.22      2.82      3.17      2.18
2Đoàn Anh Dũng 2.58 3.50越南
4.07      2.58      3.16      3.54      3.79
3Trần Đình Anh 3.27 3.73越南
6.04      4.11      3.41      3.27      3.68
4Hoàng Khang Minh 2.87 3.75越南
3.76      4.25      2.87      3.24      4.75
5Đào Bách Nguyên 3.11 3.99越南
3.11      4.69      4.75      3.69      3.58
6Phạm Đức Phước 2.90 4.07越南
3.12      4.23      2.90      6.20      4.86
7Phan Bá Minh Hoàng 3.37 4.14越南
4.30      4.04      3.37      4.90      4.07
8Nguyễn Ngọc Huyền Anh 2.94 4.18越南
3.88      4.58      4.49      4.18      2.94
9Hoàng Hà Thủy Tiên 2.97 4.19越南
5.01      4.73      2.97      3.99      3.85
10Đặng Trần Diễn 3.04 4.37越南
3.04      3.28      5.59      4.24      6.14
11Nguyễn Thành Đạt 5.02 5.51越南
5.63      6.84      5.02      5.73      5.16
12Nguyễn Ngọc Thịnh 4.61 6.18越南
7.13      7.56      6.50      4.91      4.61
 
4x4x4方塊    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Phạm Đức Phước 30.88 32.65越南
35.91     30.88     31.80     33.79     32.35
2Trần Đình Anh 29.57 33.32越南
31.99     29.57     37.57     34.86     33.10
3Nguyễn Ngọc Thịnh 30.59 34.24越南
33.30     33.45     35.96     37.75     30.59
4Hoàng Hà Thủy Tiên 30.97 34.83越南
41.41     37.02     30.97     35.08     32.38
5Đoàn Anh Dũng 33.53 37.25越南
38.60     33.53     34.25     40.04     38.89
6Nguyễn Ngọc Huyền Anh 36.33 38.91越南
36.33     38.58     38.59     39.56     48.50
7Đặng Trần Diễn 30.05 39.30越南
41.85     30.05     40.55     38.21     39.13
8Phan Trọng Nghĩa 33.12 39.61越南
39.59     37.44     33.12     46.32     41.80
9Lê Đại Vệ 35.78 40.89越南
41.22     42.51     35.78     38.94     43.88
10Đỗ Duy Dương 39.51 41.07越南
41.37     40.96     43.92     39.51     40.89
11Trịnh Quang Dũng 35.31 42.19越南
40.40     45.56     42.66     43.50     35.31
12Trương Khánh Tùng 38.51 42.45越南
44.96     49.95     43.34     39.04     38.51
13Phạm Thế Quyền 37.46 45.73越南
1:03.64   41.37     44.42     51.41     37.46
14Trang Bảo Minh 35.49 47.36越南
54.54     DNF       35.49     41.94     45.60
15Nguyễn Hà My 40.38 47.48越南
49.97     45.39     40.38     47.08     50.05
16Nguyễn An Phong 44.66 48.39越南
48.38     1:21.52   47.33     44.66     49.46
17Nguyễn Quốc Nam 45.61 50.73越南
45.61     53.38     51.53     47.28     53.60
18Ngô Ngọc Long 49.47 53.46越南
1:03.67   53.55     49.47     54.56     52.28
19Hoàng Khang Minh 45.13 53.91越南
52.49     51.68     45.13     59.38     57.56
20Nguyễn Thành Đạt 48.98 54.07越南
54.39     DNF       51.00     56.81     48.98
21Nguyễn Thiện Minh 45.62 54.14越南
51.86     1:14.28   49.72     45.62     1:00.84
22Nguyễn Vũ Hoài Nhân 48.18 56.44越南
1:00.19   48.18     56.16     55.50     57.65
23Dương Minh Nguyên 45.57 56.88越南
56.43     59.11     45.57     55.10     1:07.24
24Nguyễn Đình Minh 47.13 57.55越南
1:03.04   54.19     47.13     55.43     1:03.45
25Mai Đức Hòa 54.38 57.88越南
59.99     1:05.39   54.38     57.05     56.59
26Ninh Nguyễn Phạm Tuân 51.95 59.56越南
51.95     55.04     59.76     1:05.34   1:03.88
27Phạm Quang Minh 1:02.70 越南
1:14.90   1:02.70
28Trương Quốc An 1:03.50 越南
1:04.28   1:03.50
29Nguyễn Minh Khánh 1:04.65 越南
1:04.65   1:16.59
30Nguyễn Minh Đăng 1:06.48 越南
1:06.48   1:08.68
31Dương Bá Xuân Anh 1:13.49 越南
1:21.54   1:13.49
32Trịnh Nguyên Anh 1:14.54 越南
1:14.92   1:14.54
33Nguyễn Mạnh Hưng 1:14.76 越南
1:14.76   2:10.53
34Tony Nguyen 1:17.71 越南
1:17.71   1:23.56
35Anh H. Nguyen 1:20.14 越南
1:30.69   1:20.14
36Trần Trọng Minh Khang 1:20.83 越南
1:20.83   1:33.53
37Phạm Ngọc Trâm Anh 1:22.38 越南
1:29.31   1:22.38
38Nguyễn Tiến Phát 1:24.73 越南
1:28.35   1:24.73
39Nguyễn Hoàng Giáp 1:27.51 越南
1:27.51   1:31.06
40Phạm Anh Khôi 1:35.95 越南
1:35.95   1:58.55
41Nguyễn Trần Hải Anh 1:40.51 越南
1:48.08   1:40.51
42Nguyễn Khoa Bằng 1:51.36 越南
2:06.11   1:51.36
43Võ Nguyên Phát 2:03.16 越南
2:09.85   2:03.16
 
4x4x4方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Ngọc Thịnh 27.08 33.40越南
38.13     36.97     29.48     27.08     33.75
2Trần Đình Anh 30.23 34.06越南
36.98     33.88     35.75     32.54     30.23
3Hoàng Hà Thủy Tiên 33.06 34.10越南
34.25     33.33     34.71     33.06     42.64
4Phạm Đức Phước 29.14 34.30越南
35.63     29.14     33.30     39.16     33.98
5Đặng Trần Diễn 32.96 35.72越南
32.96     37.32     36.58     33.82     36.75
6Đoàn Anh Dũng 36.58 38.50越南
41.13     38.13     39.67     37.69     36.58
7Phan Trọng Nghĩa 37.22 41.49越南
37.22     42.70     41.70     40.08     DNF
8Nguyễn Ngọc Huyền Anh 42.28 46.19越南
43.68     DNF       48.49     46.39     42.28
 
5x5x5方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Ngọc Thịnh 58.40 1:04.84越南
1:19.26   1:06.01   1:08.47   58.40     1:00.04
2Trần Đình Anh 57.64 1:05.82越南
1:02.56   1:09.60   1:05.30   57.64     1:35.48
3Trương Khánh Tùng 1:02.18 1:07.32越南
DNF       1:06.41   1:02.18   1:09.76   1:05.78
4Phạm Đức Phước 1:00.39 1:08.19越南
1:06.69   1:08.64   1:09.25   1:10.58   1:00.39
5Hoàng Hà Thủy Tiên 1:07.19 1:09.59越南
1:07.19   1:08.18   1:12.19   1:11.73   1:08.87
6Phan Trọng Nghĩa 1:06.31 1:11.11越南
1:16.87   1:06.31   1:14.01   1:12.11   1:07.20
7Nguyễn An Phong 1:09.60 1:15.86越南
1:19.13   1:10.33   1:18.12   1:09.60   DNF
8Đặng Trần Diễn 1:05.61 1:20.70越南
1:19.77   1:20.88   1:21.46   1:22.07   1:05.61
9Đỗ Duy Dương 1:15.52 1:22.23越南
1:26.85   1:23.81   1:16.03   1:29.25   1:15.52
10Lê Đại Vệ 1:13.30 1:23.20越南
1:26.54   1:24.93   1:24.31   1:13.30   1:20.36
11Đoàn Anh Dũng 1:15.83 1:23.75越南
1:29.23   1:20.74   1:22.79   1:15.83   1:27.71
12Trịnh Quang Dũng 1:22.20 1:27.81越南
1:25.84   1:33.90   1:27.26   1:30.34   1:22.20
13Phạm Thế Quyền 1:38.79 越南
1:40.98   1:38.79
14Chu Tiến Đạt 1:48.72 越南
2:13.95   1:48.72
15Nguyễn Vũ Hoài Nhân 1:49.13 越南
1:49.13   1:56.14
16Phạm Quang Minh 1:55.77 越南
1:55.77   DNF
17Nguyễn Đình Minh 1:58.00 越南
1:58.00   2:15.95
18Nguyễn Minh Đăng 2:29.37 越南
2:29.37   2:31.56
19Tony Nguyen 2:29.86 越南
2:36.23   2:29.86
20Phạm Ngọc Trâm Anh 2:41.62 越南
3:13.98   2:41.62
21Nguyễn Mạnh Hưng 2:50.10 越南
2:50.10   DNF
22Anh H. Nguyen 3:06.20 越南
3:10.68   3:06.20
 
單手解    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Trang Bảo Minh 13.36 15.31越南
14.52     15.93     15.47     16.98     13.36
2Trần Đình Anh 13.37 15.63越南
16.08     14.73     19.39     13.37     16.09
3Trịnh Quang Dũng 14.00 16.14越南
14.82     18.86     16.67     16.93     14.00
4Hoàng Hà Thủy Tiên 14.52 16.33越南
15.29     16.24     14.52     19.02     17.46
5Nguyễn Quốc Nam 13.64 16.99越南
18.95     16.19     17.87     16.92     13.64
6Đặng Trần Diễn 16.03 17.89越南
18.08     21.74     16.03     18.54     17.05
7Phạm Đức Phước 15.70 17.99越南
19.93     18.31     17.07     15.70     18.59
8Nguyễn Ngọc Thịnh 15.48 18.48越南
18.71     19.07     19.84     15.48     17.66
9Hoàng Khang Minh 17.35 18.75越南
21.73     17.35     19.32     18.29     18.65
10Nguyễn Thiện Minh 15.43 18.98越南
21.35     16.13     15.43     19.46     22.17
11Nguyễn An Phong 13.85 19.56越南
18.18     21.96     13.85     19.27     21.23
12Phan Trọng Nghĩa 14.36 19.93越南
20.00     20.25     20.05     19.73     14.36
13Lê Đại Vệ 18.90 20.51越南
18.90     19.57     23.21     19.10     22.86
14Ninh Nguyễn Phạm Tuân 19.19 21.36越南
20.37     23.86     23.09     20.61     19.19
15Phạm Quang Minh 18.65 21.70越南
21.13     22.76     18.65     22.86     21.21
16Trương Khánh Tùng 21.65 22.88越南
23.79     22.64     26.27     21.65     22.22
17Đỗ Duy Dương 18.94 23.22越南
18.94     24.74     27.40     22.14     22.77
18Trần Quang Mạnh 18.59 23.94越南
27.80     18.59     28.33     23.15     20.87
19Nguyễn Quang Đức 23.31 24.66越南
25.79     24.02     24.16     23.31     27.32
20Chu Tiến Đạt 18.68 24.68越南
25.52     22.80     25.71     18.68     DNF
21Đào Bách Nguyên 21.05 25.09越南
26.44     28.32     25.78     21.05     23.06
22Ngô Việt Tùng 20.23 25.81越南
20.23     44.86     25.56     24.17     27.69
23Phan Bá Minh Hoàng 24.79 25.94越南
26.31     24.98     29.19     26.53     24.79
24Trương Quốc An 23.71 26.51越南
29.11     23.71     26.24     30.01     24.18
25Tony Nguyen 26.57 28.41越南
28.58     28.41     28.25     29.77     26.57
26Nguyễn Duy Sơn 25.38 29.48越南
41.92     27.86     25.99     34.59     25.38
27Nguyễn Đình Minh 27.24 30.25越南
27.59     34.88     27.24     28.28     43.25
28Mai Đức Hòa 24.41 32.66越南
DNF       30.63     34.49     24.41     32.87
29Nguyễn Quốc Bính 29.05 33.34越南
35.63     50.87     29.29     29.05     35.09
30Nguyễn Tiến Phát 31.45 33.95越南
36.95     33.31     31.45     34.55     33.98
31Nguyễn Trần Hải Anh 26.93 34.66越南
32.72     26.93     35.27     38.77     35.99
32Nguyễn Mạnh Hưng 30.56 35.32越南
38.01     32.18     40.84     30.56     35.77
33Nguyễn Minh Đăng 32.79 36.76越南
47.10     36.10     34.04     40.13     32.79
34Nguyễn Vũ Hoài Nhân 31.60 37.55越南
41.79     37.03     39.36     36.27     31.60
35Nguyễn Khôi Nguyên 35.30 38.07越南
35.30     38.23     37.21     41.31     38.76
36Dương Minh Nguyên 23.11 40.20越南
31.26     41.10     48.23     48.67     23.11
37Phùng Đức Thắng 38.79 43.04越南
38.79     45.24     41.48     1:09.25   42.39
38Trần Trọng Minh Khang 39.95 49.38越南
39.95     58.80     1:29.01   44.29     45.06
39Anh H. Nguyen 40.32 越南
40.32     47.22
40Nguyễn Khoa Bằng 45.54 越南
45.54     59.65
41Nguyễn Quang 1:54.28 越南
1:54.28   DNF
 
魔錶Clock    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Mai Đức Hòa 11.93 14.36越南
14.97     11.93     12.74     16.70     15.38
2Nguyễn Ngọc Thịnh 20.42 23.02越南
25.69     20.42     39.17     21.13     22.23
3Dương Bá Xuân Anh 19.61 26.31越南
23.27     33.19     22.47     DNF       19.61
4Nguyễn Duy Sơn 15.41 DNF越南
DNF       15.41     DNF       15.53     16.47
5Trương Quốc An 22.62 DNF越南
22.62     DNF       27.15     39.76     DNF
6Tony Nguyen 1:04.46 越南
1:04.46   DNF
7Nguyễn Khánh Ngọc DNF 越南
DNF       DNF
7Đào Bách Nguyên DNF 越南
DNF       DNF
 
Megaminx    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Hoàng Thiên VũNR 39.62NR 47.35越南
50.27     48.86     56.12     42.93     39.62
2Trần Đình Anh 56.89 1:03.10越南
59.70     1:16.26   56.89     1:09.70   59.90
3Nguyễn Ngọc Thịnh 57.87 1:11.55越南
1:05.56   1:10.36   1:18.74   1:19.74   57.87
4Phạm Đức Phước 1:32.94 越南
1:32.94   2:31.27
5Ninh Nguyễn Phạm Tuân 1:47.63 越南
1:56.99   1:47.63
6Lê Đại Vệ 1:54.76 越南
2:10.83   1:54.76
7Nguyễn Trần Hải Anh 2:07.52 越南
2:07.52   2:40.44
8Võ Nguyên Phát 2:18.04 越南
2:18.04   2:48.16
9Tony Nguyen 2:55.74 越南
2:55.74   4:21.61
10Anh H. Nguyen 3:13.73 越南
3:48.14   3:13.73
11Nguyễn Khôi Nguyên 3:30.48 越南
3:51.19   3:30.48
 
金字塔    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Đào Bách Nguyên 2.80 4.72越南
5.86      3.62      8.65      4.68      2.80
2Đoàn Anh Dũng 3.92 5.19越南
3.92      6.34      5.76      4.03      5.78
3Nguyễn Duy Sơn 3.64 5.74越南
5.48      3.64      5.16      6.59      7.77
4Nguyễn Ngọc Thịnh 4.86 5.86越南
6.32      5.84      6.11      4.86      5.64
5Đặng Trần Diễn 5.46 6.05越南
5.46      6.09      8.84      5.96      6.10
6Lê Đại Vệ 4.23 7.40越南
6.83      4.23      10.23     5.13      11.27
7Nguyễn Hoàng Thiên Vũ 6.51 8.02越南
8.11      9.68      8.39      7.56      6.51
8Dương Bá Xuân Anh 7.08 8.53越南
8.69      8.16      16.03     8.74      7.08
9Nguyễn An Phong 7.37 8.87越南
12.05     8.09      9.12      7.37      9.39
10Mai Đức Hòa 6.54 9.32越南
DNF       7.58      10.84     6.54      9.54
11Nguyễn Tiến Phát 7.43 10.18越南
10.62     7.43      12.85     9.29      10.64
12Đỗ Duy Dương 7.98 10.83越南
10.11     11.98     17.40     7.98      10.40
13Trần Đình Anh 8.83 10.86越南
10.78     8.83      9.84      11.96     11.99
14Võ Nguyên Phát 8.79 11.05越南
13.06     8.79      9.33      10.75     13.90
15Nguyễn Quang Hưng 10.48 11.10越南
16.83     11.47     10.54     10.48     11.30
16Nguyễn Trần Hải Anh 9.51 11.45越南
10.25     14.24     10.99     9.51      13.12
17Nguyễn Ngọc Huyền Anh 10.93 12.48越南
14.02     11.94     11.47     14.41     10.93
18Ninh Nguyễn Phạm Tuân 11.28 12.74越南
11.33     13.44     14.17     11.28     13.45
19Nguyễn Hoàng Giáp 9.51 12.83越南
12.92     13.53     18.13     9.51      12.04
20Phạm Ngọc Trâm Anh 10.43 13.68越南
18.57     11.71     19.47     10.43     10.76
21Nguyễn Đức Mạnh 9.69 13.89越南
13.56     9.69      16.38     15.69     12.41
22Phạm Đức Phước 6.28 14.06越南
6.28      8.48      25.58     8.11      DNF
23Đỗ Hoàng An 8.66 14.32越南
16.21     8.66      19.31     17.16     9.60
24Hoàng Xuân Bách 11.38 15.01越南
15.76     49.37     16.24     11.38     13.04
25Lê Xuân Dương 12.29 15.08越南
18.19     13.85     13.34     12.29     18.06
26Phạm Tiến Dũng Robert 15.81 21.53越南
26.09     15.81     19.18     19.31     DNF
27Nguyễn Mạnh Hưng 14.85 21.83越南
18.51     26.47     27.55     20.52     14.85
28Ngô Sơn Tùng 24.08 越南
34.86     24.08
 
Skewb    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Giang Trung 3.94 4.69越南
5.97      4.52      4.38      5.17      3.94
2Đỗ Duy Dương 3.80 5.20越南
5.91      4.94      8.35      3.80      4.74
3Phạm Đức Phước 4.58 5.21越南
5.02      7.66      5.70      4.91      4.58
4Nguyễn Nhật Minh 5.94 6.38越南
6.66      5.94      6.73      6.50      5.97
5Nguyễn Đức Trí 4.32 6.65越南
6.32      8.84      9.42      4.80      4.32
6Hoàng Hà Thủy Tiên 3.69 6.67越南
9.22      8.99      5.69      5.33      3.69
7Đặng Trần Diễn 5.05 8.10越南
9.47      DNF       9.29      5.05      5.55
8Mai Đức Hòa 5.76 8.21越南
8.68      10.04     6.83      5.76      9.12
9Nguyễn Duy Sơn 4.89 8.55越南
8.54      7.28      9.83      10.64     4.89
10Đào Bách Nguyên 4.03 8.90越南
7.40      8.28      11.01     DNF       4.03
11Dương Bá Xuân Anh 6.94 9.84越南
16.30     13.00     8.58      7.93      6.94
12Ninh Nguyễn Phạm Tuân 6.11 9.86越南
6.11      10.35     10.66     8.57      11.88
13Nguyễn Hà My 8.58 9.93越南
9.26      12.19     11.21     9.33      8.58
14Lê Đại Vệ 6.40 10.12越南
14.98     7.08      8.31      6.40      15.81
15Nguyễn Khôi Nguyên 9.46 11.63越南
10.06     DNF       9.46      13.48     11.34
16Phùng Đức Thắng 10.46 12.83越南
13.98     13.48     22.84     11.04     10.46
17Nguyễn Ngọc Thịnh 10.34 13.44越南
1:03.80   14.58     13.15     10.34     12.60
18Nguyễn Quốc Nam 9.57 16.32越南
9.57      DNF       16.88     12.09     20.00
19Nguyễn Minh Khánh 7.86 16.49越南
11.49     21.51     16.48     36.58     7.86
20Lê Xuân Dương 13.42 17.43越南
15.13     15.89     13.42     21.28     29.54
21Nguyễn Tiến Phát 21.78 越南
21.78     24.65
22Tony Nguyen 22.67 越南
22.67     23.99
23Nguyễn Hoàng Bách 23.91 越南
23.91     45.17
24Hoàng Xuân Bách 24.99 越南
24.99     45.80
25Nguyễn Mạnh Hưng 27.64 越南
27.64     28.72