冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
排名 | 选手 | 最好 | 平均 | 地区 | 详情 |
---|---|---|---|---|---|
三阶 | |||||
1 | Đoàn Anh Dũng | 6.00 | 7.03 | 越南 | 7.46 7.55 6.61 6.00 7.03 |
2 | Phạm Đức Phước | 5.66 | 7.58 | 越南 | 6.83 9.92 5.66 8.11 7.80 |
3 | Nguyễn Anh Khôi | 5.59 | 8.51 | 越南 | 6.98 5.59 DNF 9.03 9.52 |
二阶 | |||||
1 | Nông Quốc Duy | NR 1.25 | 1.97 | 越南 | 1.50 1.25 2.39 4.42 2.02 |
2 | Trần Ngọc Sơn | 1.72 | 3.08 | 越南 | 1.72 5.42 2.74 4.59 1.92 |
3 | Phạm Đức Phước | 2.65 | 3.08 | 越南 | 3.41 2.73 2.65 4.89 3.10 |
四阶 | |||||
1 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 25.24 | 27.10 | 越南 | 28.12 26.55 29.44 25.24 26.63 |
2 | Đỗ Quang Hưng | NR 23.73 | 28.92 | 越南 | 27.90 31.88 23.73 26.97 33.53 |
3 | Phạm Đức Phước | 29.96 | 31.85 | 越南 | 33.28 30.86 29.96 43.45 31.42 |
单手 | |||||
1 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 12.54 | 13.92 | 越南 | 14.87 14.64 12.54 14.49 12.64 |
2 | Trang Bảo Minh | 11.50 | 15.30 | 越南 | 22.94 12.98 14.02 11.50 18.89 |
3 | Đoàn Anh Dũng | 12.25 | 15.31 | 越南 | 16.20 15.64 12.25 14.99 15.31 |
斜转 | |||||
1 | Nông Quốc Khánh | 2.54 | NR 2.80 | 越南 | 2.54 3.02 2.69 2.70 3.06 |
2 | Nguyễn Thành Đạt | 2.91 | 4.08 | 越南 | 4.36 4.02 4.55 2.91 3.86 |
3 | Mai Đức Hòa | 4.10 | 5.31 | 越南 | 5.91 4.73 5.63 4.10 5.57 |