Hanoi Open 2022

日期: 2022-09-18
地点: Hanoi city, Vietnam
链接: Hanoi Open 2022
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
三阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Anh Khôi 6.57 7.26越南
8.82      6.57      7.67      7.35      6.76
2Đoàn Anh Dũng 7.07 7.84越南
7.70      7.07      DNF       7.81      8.00
3Phạm Đức Phước 6.96 7.87越南
9.00      6.96      7.54      8.98      7.08
4Nguyễn Ngọc Huyền Anh 7.34 8.43越南
10.18     7.54      7.34      8.97      8.77
5Nguyễn Ngọc Thịnh 7.91 8.68越南
8.98      10.44     7.91      8.96      8.10
6Nguyễn Thành Đạt 8.55 8.93越南
11.05     8.65      9.32      8.55      8.83
7Nông Quốc Duy 7.09 9.00越南
9.77      7.09      11.96     9.02      8.21
8Hoàng Hà Thủy Tiên 7.15 9.03越南
9.55      9.39      9.05      8.66      7.15
9Nguyễn Thành Đạt 9.16 9.80越南
10.46     9.16      9.48      9.47      12.10
10Trần Quang Mạnh 9.09 9.92越南
11.13     11.30     9.09      9.30      9.34
11Nguyễn An Phong 9.37 9.92越南
11.40     9.37      9.42      9.39      10.96
12Phopphon Suwattee (ภพพนธ์ สุวัตถี) 9.40 10.05泰国
13.73     9.69      10.91     9.55      9.40
13Trương Khánh Tùng 7.72 10.21越南
14.49     10.20     11.46     8.96      7.72
14Vương Thiện Trung 8.78 10.32越南
10.56     8.78      9.74      10.67     11.57
15Vũ Hồng Quang 7.08 10.37越南
9.72      11.50     7.08      14.25     9.88
16Lưu Hoàng Bảo 9.11 10.37越南
10.73     14.11     10.49     9.88      9.11
17Hoàng Ngọc Thành 9.33 10.38越南
13.92     11.51     9.33      9.78      9.86
18Mai Đức Hòa 8.31 10.40越南
11.18     9.71      10.30     8.31      12.15
19Nguyễn Đức Tài 8.46 10.43越南
10.18     8.46      12.12     10.74     10.37
20Đỗ Văn Bằng 9.47 10.53越南
9.80      11.20     9.47      11.37     10.59
21Ngô Ngọc Long 8.02 10.58越南
9.59      10.82     8.02      12.19     11.32
22Nguyễn Đình Minh 8.96 10.64越南
11.75     11.04     8.96      12.95     9.14
23Trần Nghiêm Hiển 8.75 10.70越南
8.86      8.75      11.81     14.22     11.43
24Nguyễn Khôi Nguyên 9.22 10.70越南
9.42      14.76     11.14     9.22      11.55
25Nguyễn Hà My 7.90 10.71越南
10.62     11.23     11.20     7.90      10.30
26Dương Minh Nguyên 9.20 10.71越南
11.28     11.44     9.20      9.91      10.95
27Phạm Đức Thắng 9.89 10.75越南
10.54     12.70     11.55     9.89      10.16
28Đinh Phúc Hưng 10.52 10.75越南
10.65     10.52     11.05     11.56     10.55
29Hoàng Minh Giang 10.23 10.78越南
10.71     11.21     11.43     10.42     10.23
30Lê Gia Đức Anh 9.55 10.82越南
11.21     10.98     10.33     9.55      11.16
31Lê Thành Vinh 9.65 10.92越南
12.00     12.37     10.07     9.65      10.70
32Phan Bá Minh Hoàng 7.60 10.99越南
7.60      15.87     11.62     10.92     10.43
33Lê Mạnh Huy 9.51 11.05越南
9.51      13.13     10.65     11.22     11.28
34Phạm Thế Quyền 8.70 11.07越南
8.70      11.11     15.66     11.57     10.54
35Trần Đức Nam 8.99 11.18越南
11.58     12.77     9.67      12.28     8.99
36Ninh Nguyễn Phạm Tuân 9.61 11.25越南
12.43     12.00     9.61      9.66      12.09
37Trần Ngọc Sơn 10.61 11.37越南
11.26     12.20     12.82     10.61     10.65
38Nguyễn Đức Nhật 9.66 11.43越南
9.66      13.49     11.71     10.95     11.64
39Trương Quốc An 10.18 11.51越南
12.20     10.18     11.96     10.36     14.33
40Lê Thủy Triều 9.65 11.58越南
11.97     9.65      13.67     10.85     11.91
41Nguyễn Lê Gia Tuệ 10.20 11.59越南
10.89     11.04     10.20     12.84     13.79
42Chu Tiến Đạt 11.21 11.61越南
13.05     11.71     11.24     11.21     11.89
43Nguyễn Hải Đăng 10.27 11.62越南
11.85     11.35     11.66     13.17     10.27
44Bạch Tuấn Minh 10.81 11.64越南
14.41     12.41     10.81     11.55     10.96
45Nguyễn Tấn Gia Nguyên 8.92 11.74越南
8.92      12.19     11.16     11.86     14.14
46Vương Đức Dũng 10.22 11.74越南
13.50     10.44     11.81     10.22     12.97
47Nguyễn Gia Huy 10.48 11.87越南
12.11     12.95     10.54     13.91     10.48
48Nguyễn Mạnh Hưng 9.77 11.88越南
9.77      13.89     12.98     9.80      12.87
49Lê Nhật Minh 8.61 12.16越南
15.02     11.41     8.61      10.06     17.88
50Phạm Anh Khôi 8.66 12.24越南
8.66      13.77     13.19     10.77     12.76
51Vương Quốc Anh 9.59 12.48越南
10.44     9.59      15.97     15.61     11.38
52Nguyễn Thành Thái 11.35 12.52越南
11.47     11.35     11.93     14.15     14.55
53Đặng Minh Hà 9.78 12.71越南
9.78      13.26     17.75     14.72     10.16
54Linh Son Luu 10.26 12.74德国
10.95     12.74     14.52     17.07     10.26
55Nông Quốc Khánh 11.77 12.83越南
17.59     12.75     12.70     11.77     13.04
56Nguyễn Tiến Phát 10.63 13.13越南
13.31     12.72     13.35     10.63     14.81
57Ngô Minh Đức 11.61 13.25越南
11.61     14.86     12.63     16.58     12.25
58Dương Bá Xuân Anh 11.43 13.31越南
15.63     15.85     12.52     11.43     11.78
59Nguyễn Hùng Minh 9.35 13.60越南
9.35      12.46     13.79     14.54     15.67
60Nguyễn Minh Hiếu 12.97 13.86越南
14.57     13.51     12.97     13.76     14.31
61Trương Quốc An 13.49 14.02越南
13.55     14.83     18.05     13.49     13.67
62Nguyễn Vũ Hoài Nhân 10.58 14.04越南
15.81     12.66     10.58     14.46     15.01
63Phạm Văn Lâm 12.28 14.04越南
14.61     13.31     14.21     15.78     12.28
64Nguyễn Ngọc Cường 12.20 14.07越南
17.04     12.20     13.71     15.42     13.08
65Đặng Quang Huy 9.58 14.25越南
9.58      19.22     16.54     13.37     12.84
66Ngô Sỹ Hiển 11.48 14.32越南
15.01     15.93     17.89     12.02     11.48
67Nguyễn Hoàng Duy Anh 13.21 14.34越南
13.21     15.28     13.53     14.22     17.59
68Phùng Đức Anh 13.13 14.40越南
13.18     14.10     15.92     13.13     16.25
69Nguyễn Công Hiếu 12.55 14.53越南
15.55     12.55     13.75     15.49     14.36
70Nguyễn Hoàng Lâm 12.43 14.84越南
12.43     16.13     14.29     17.83     14.10
71Trần Minh Hải 12.03 14.95越南
14.05     15.49     15.32     15.76     12.03
72Tăng Đức Bảo Minh 11.08 14.98越南
15.00     11.08     16.18     13.77     17.50
73Nguyễn Ngọc Gia Hưng 13.54 15.20越南
15.08     16.21     13.54     14.30     16.77
74Đàm Cao Thanh Tùng 13.58 15.21越南
14.77     17.48     14.36     16.49     13.58
75Lê Minh Nhật 12.55 15.26越南
12.55     17.23     15.13     13.43     17.66
76Nguyễn Tấn Dũng 13.15 15.35越南
13.66     16.53     15.87     17.56     13.15
77Nguyễn Mạnh Hà 13.70 15.45越南
19.48     14.80     16.77     13.70     14.78
78Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 13.21 15.56越南
13.21     16.16     16.08     14.56     16.03
79Nguyễn Chí Hiển 14.96 15.89越南
14.96     15.94     15.90     15.84     DNF
80Trần Tuấn Minh 15.05 16.08越南
19.53     15.90     16.96     15.05     15.37
81Phạm Thế Sang 14.51 16.25越南
14.70     18.42     15.62     14.51     27.22
82Nguyễn Thiên Minh 15.19 16.60越南
15.84     19.20     18.64     15.19     15.32
83Nguyễn Đình Bách 14.54 16.73越南
16.83     19.36     14.54     16.66     16.70
84Đỗ Hoàng An 15.91 16.80越南
16.76     15.91     16.44     17.21     19.05
85Lê Thế Kiên 15.25 17.09越南
15.25     19.14     16.73     20.04     15.40
86Nguyễn Minh Tuấn 15.23 17.12越南
16.43     20.58     16.69     18.24     15.23
87Phạm Đức Minh Sơn 16.02 17.15越南
17.36     22.01     17.00     16.02     17.10
88Nguyễn Đức Mạnh 14.18 17.40越南
18.05     17.16     26.59     14.18     16.98
89Nguyễn Khoa Bằng 16.32 17.41越南
17.84     16.69     17.69     19.59     16.32
90Ngô Ngọc Hiếu 14.30 17.63越南
14.30     17.67     16.71     19.07     18.52
91Nguyễn Hải Dương 13.63 17.64越南
13.63     19.35     19.55     16.35     17.23
92Phạm Hoàng Linh 15.12 17.90越南
20.83     15.12     16.29     19.01     18.40
93Nguyễn Anh Quân 16.00 18.12越南
16.10     20.39     19.91     16.00     18.34
94Phan Hải Nam 14.39 18.53越南
21.11     16.71     14.39     21.04     17.84
95Phạm Bình Minh 14.62 18.69越南
23.57     20.28     18.96     14.62     16.84
96Nguyễn Trần Đức Tuệ 15.66 18.98越南
22.47     18.05     17.74     15.66     21.16
97Chu Quang Đức 16.88 19.47越南
23.53     16.88     21.25     17.38     19.77
98Trần Hải Nam 18.63 19.50越南
19.44     19.60     20.41     18.63     19.47
99Dương Thành An 15.76 19.75越南
15.76     20.20     21.60     19.95     19.09
100Nguyễn Đăng Tùng Lâm 16.98 20.98越南
20.80     25.93     16.98     20.86     21.29
101Nguyễn Đức Anh 16.72 21.14越南
20.39     19.79     23.23     24.06     16.72
102Lê Khoa Vũ 18.69 21.73越南
22.48     25.64     20.13     22.59     18.69
103Vương Thiện Kiên 19.43 22.06越南
22.59     23.32     20.28     26.26     19.43
104Nguyễn Lương Trung Hiếu 18.97 22.42越南
DNF       22.90     21.92     18.97     22.44
105Lê Xuân Dương 20.94 22.70越南
28.81     20.97     24.31     20.94     22.82
106Don Daniels 21.93 22.81美国
26.00     22.59     22.84     21.93     23.00
107Nguyễn Quang Minh 18.37 22.92越南
21.84     24.04     24.54     18.37     22.88
108Trịnh Nguyên Anh 20.73 23.54越南
25.39     20.73     22.98     22.26     31.56
109Phạm Yến Nhi 19.84 23.80越南
23.44     24.12     27.45     19.84     23.85
110Nguyễn Đình Gia Khánh 19.44 25.05越南
19.44     25.23     27.36     25.91     24.02
111Mai Đức Nghĩa 22.94 25.48越南
26.80     22.94     25.66     23.97     28.44
112Nguyễn Vũ Nam 20.83 25.91越南
24.19     25.40     28.14     30.34     20.83
113Hoàng Xuân Bách 18.21 26.51越南
24.91     24.39     30.23     18.21     30.78
114Đào Minh Phúc 22.08 26.55越南
30.25     24.22     22.08     25.23     30.19
115Trần Minh Tuấn 23.80 27.72越南
26.28     23.80     31.19     28.94     27.93
116Phan Nguyễn Việt Khoa 26.14 28.40越南
26.88     28.38     26.14     29.93     33.05
117Nguyễn Công Minh 22.34 28.57越南
22.34     30.73     30.76     26.44     28.55
118Phạm Mạnh Quân 22.96 28.66越南
29.97     38.60     25.97     30.03     22.96
119Dao Ngoc Tuan Khoi 26.01 29.83越南
DNF       29.42     26.01     32.55     27.51
120Khổng Doãn Lâm 21.08 30.17越南
31.70     21.08     28.51     36.69     30.31
121Phạm Gia Hưng 32.53 越南
34.42     32.53
122Sa My Nguyen Le 32.78 越南
43.61     32.78
123Ha Phuc Trong 33.85 越南
33.85     36.12
124Nguyễn Minh Nhật 35.79 越南
36.74     35.79
125Phan Anh Quân 39.15 越南
39.15     1:01.17
126Trần Phúc Trường An 41.24 越南
47.89     41.24
127Thái Lâm Tuấn 43.36 越南
1:45.34   43.36
128Nguyễn Việt Tấn 43.85 越南
DNF       43.85
129Trần Huy Hải Phong 46.95 越南
53.50     46.95
130Đặng Hoàng Vinh 50.03 越南
50.03     1:19.67
131Nguyễn Gia Bảo 50.34 越南
50.34     1:10.30
132Vũ Nam Giang DNF 越南
DNF       DNF
 
三阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đoàn Anh Dũng 6.69 7.34越南
7.50      7.21      6.69      8.28      7.32
2Nguyễn Ngọc Thịnh 7.18 7.88越南
7.24      8.42      8.55      7.18      7.99
3Phạm Đức Phước 5.53 8.19越南
DNF       5.53      8.25      8.47      7.84
4Nguyễn Anh Khôi 6.76 8.31越南
6.76      9.77      7.50      11.66     7.65
5Hoàng Hà Thủy Tiên 7.79 8.93越南
7.79      9.40      9.59      7.80      9.97
6Nguyễn Khôi Nguyên 7.87 9.06越南
7.87      10.79     8.50      8.50      10.17
7Vũ Hồng Quang 8.73 9.15越南
8.99      10.14     8.90      9.57      8.73
8Nguyễn Ngọc Huyền Anh 6.96 9.25越南
9.61      6.96      9.13      12.69     9.00
9Nguyễn Thành Đạt 6.49 9.30越南
9.70      11.61     8.51      9.68      6.49
10Phạm Đức Thắng 8.52 9.38越南
9.79      10.58     8.52      9.37      8.97
11Nguyễn Thành Đạt 8.68 9.55越南
8.80      9.55      8.68      14.61     10.30
12Ngô Ngọc Long 9.45 9.59越南
9.63      9.59      9.56      9.45      10.82
13Nguyễn An Phong 8.05 9.67越南
10.17     9.19      8.05      11.20     9.64
14Nông Quốc Duy 9.32 9.73越南
10.00     10.73     9.44      9.75      9.32
15Trương Khánh Tùng 7.01 9.75越南
10.96     10.64     8.58      7.01      10.04
16Phopphon Suwattee (ภพพนธ์ สุวัตถี) 8.91 9.80泰国
10.64     9.74      8.91      9.67      9.99
17Nguyễn Hà My 8.71 9.98越南
11.92     10.05     10.63     8.71      9.27
18Hoàng Minh Giang 8.05 10.15越南
10.42     8.05      9.18      10.85     12.80
19Nguyễn Đức Tài 8.90 10.19越南
10.69     10.15     8.90      9.73      10.84
20Trần Nghiêm Hiển 8.55 10.21越南
10.93     10.48     9.43      8.55      10.72
21Lê Mạnh Huy 8.80 10.23越南
10.85     10.42     10.50     9.78      8.80
22Lê Thành Vinh 8.69 10.46越南
10.80     10.35     10.38     8.69      10.65
23Lưu Hoàng Bảo 9.22 10.62越南
9.63      10.84     12.41     11.39     9.22
24Hoàng Ngọc Thành 9.33 10.86越南
10.73     11.59     15.38     9.33      10.27
25Lê Gia Đức Anh 9.84 10.96越南
11.70     11.20     12.64     9.84      9.97
26Vương Thiện Trung 10.27 11.16越南
11.44     11.37     10.66     10.27     22.70
27Đinh Phúc Hưng 10.16 11.23越南
12.28     10.55     12.46     10.16     10.86
28Đỗ Văn Bằng 8.92 11.24越南
11.68     11.27     12.67     10.76     8.92
29Trần Quang Mạnh 9.28 11.29越南
9.28      16.59     9.84      12.42     11.61
30Trần Đức Nam 8.69 11.31越南
12.71     8.69      11.40     13.97     9.83
31Phan Bá Minh Hoàng 9.68 11.44越南
12.16     10.65     9.68      11.84     11.82
32Nguyễn Đình Minh 10.61 11.50越南
22.38     11.47     10.89     12.13     10.61
33Mai Đức Hòa 9.74 11.61越南
9.74      11.41     13.46     11.88     11.55
34Dương Minh Nguyên 9.65 11.62越南
9.97      16.44     14.87     10.02     9.65
35Ninh Nguyễn Phạm Tuân 10.68 12.46越南
10.68     11.52     12.78     13.49     13.09
 
三阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đoàn Anh Dũng 6.00 7.03越南
7.46      7.55      6.61      6.00      7.03
2Phạm Đức Phước 5.66 7.58越南
6.83      9.92      5.66      8.11      7.80
3Nguyễn Anh Khôi 5.59 8.51越南
6.98      5.59      DNF       9.03      9.52
4Hoàng Hà Thủy Tiên 6.07 8.76越南
6.07      8.34      9.56      8.47      9.48
5Nguyễn Thành Đạt 7.92 8.81越南
9.96      9.01      9.24      7.92      8.17
6Nguyễn Ngọc Huyền Anh 7.80 9.01越南
9.23      8.81      8.98      12.81     7.80
7Nguyễn An Phong 7.78 9.29越南
7.78      8.81      12.11     10.43     8.64
8Nguyễn Ngọc Thịnh 8.13 9.68越南
8.13      9.85      10.96     8.55      10.63
9Nguyễn Thành Đạt 8.36 9.73越南
10.35     9.51      8.36      9.60      10.08
10Phạm Đức Thắng 7.96 9.89越南
9.79      9.12      7.96      12.12     10.75
11Trương Khánh Tùng 9.26 10.00越南
9.26      9.80      9.73      11.61     10.48
12Nguyễn Khôi Nguyên 8.54 10.44越南
8.54      DNF       10.11     9.68      11.52
13Phopphon Suwattee (ภพพนธ์ สุวัตถี) 9.67 10.55泰国
10.75     10.52     10.39     13.23     9.67
14Vũ Hồng Quang 9.21 11.65越南
DNF       9.21      14.19     10.41     10.36
15Nông Quốc Duy 8.97 11.75越南
12.11     9.00      8.97      16.38     14.13
16Ngô Ngọc Long 10.83 11.92越南
13.25     10.83     11.84     12.24     11.68
 
二阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nông Quốc Duy 1.52NR 1.87越南
2.08      2.77      1.96      1.52      1.57
2Trần Ngọc Sơn 2.36 2.62越南
2.72      2.56      2.36      2.59      2.76
3Đoàn Anh Dũng 2.29 2.75越南
2.89      2.63      2.74      2.29      3.83
4Mai Đức Hòa 2.24 2.94越南
3.03      2.48      3.49      3.32      2.24
5Nguyễn Anh Khôi 2.07 2.99越南
4.32      2.31      2.07      3.09      3.56
6Nguyễn Hải Đăng 2.68 3.24越南
3.81      3.65      2.68      3.36      2.72
7Lê Mạnh Huy 2.84 3.63越南
4.02      2.84      3.34      3.73      3.82
8Phạm Đức Phước 2.31 3.65越南
2.31      4.54      7.22      3.12      3.30
9Hoàng Hà Thủy Tiên 2.45 3.76越南
5.05      2.86      2.45      3.36      DNF
10Nguyễn Ngọc Huyền Anh 2.97 3.78越南
4.15      4.50      2.99      2.97      4.19
11Nguyễn Thành Đạt 3.25 3.83越南
3.25      DNF       4.27      3.90      3.33
12Phan Bá Minh Hoàng 3.40 3.86越南
4.58      3.99      3.42      4.18      3.40
13Nguyễn Hà My 2.19 3.95越南
2.19      4.41      3.85      3.58      6.12
14Nguyễn An Phong 3.43 4.00越南
4.29      3.99      4.69      3.71      3.43
15Trương Quốc An 4.01 4.54越南
4.27      6.36      4.72      4.62      4.01
16Nguyễn Khôi Nguyên 3.35 4.58越南
3.35      3.64      7.24      6.06      4.04
17Vũ Hồng Quang 3.16 4.65越南
4.79      4.88      3.16      4.29      4.86
18Bạch Tuấn Minh 4.37 4.66越南
4.37      5.57      4.45      4.55      4.99
19Trần Đức Nam 3.51 4.69越南
3.95      5.24      4.88      3.51      5.76
20Phopphon Suwattee (ภพพนธ์ สุวัตถี) 3.69 4.69泰国
5.23      5.10      4.67      3.69      4.31
21Nông Quốc Khánh 3.22 4.71越南
6.14      5.18      4.91      3.22      4.04
22Nguyễn Thành Đạt 3.71 4.75越南
5.12      5.45      4.35      4.79      3.71
23Nguyễn Quốc Bính 3.92 4.78越南
3.92      6.04      3.97      5.47      4.89
24Ngô Ngọc Long 3.55 4.86越南
3.55      5.59      4.41      6.43      4.58
25Nguyễn Hùng Minh 4.09 4.96越南
5.18      4.74      4.96      5.18      4.09
26Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 4.59 4.97越南
4.59      8.83      4.65      4.61      5.65
27Ngô Minh Đức 3.58 4.99越南
10.19     4.89      3.78      6.31      3.58
28Vương Quốc Anh 4.39 5.03越南
4.90      5.48      4.39      4.81      5.37
29Lê Thủy Triều 2.97 5.09越南
2.97      6.13      4.75      4.40      6.25
30Nguyễn Anh Quân 3.44 5.10越南
6.41      4.74      3.44      5.14      5.42
31Trần Minh Hải 4.07 5.13越南
4.07      6.27      4.61      6.19      4.59
32Chu Tiến Đạt 4.33 5.13越南
4.56      6.30      5.90      4.33      4.94
33Phùng Đức Anh 4.53 5.20越南
4.53      5.55      6.09      5.13      4.93
34Nguyễn Thành Thái 4.41 5.22越南
4.41      5.51      5.51      6.76      4.65
35Đỗ Văn Bằng 4.37 5.27越南
4.37      4.88      5.51      6.54      5.42
36Linh Son Luu 4.42 5.37德国
5.40      5.20      7.92      4.42      5.50
37Tăng Đức Bảo Minh 5.08 5.41越南
5.08      6.07      5.11      5.77      5.36
38Nguyễn Mạnh Hưng 3.98 5.42越南
7.25      3.98      4.68      5.73      5.84
39Phạm Đức Minh Sơn 4.13 5.45越南
4.13      5.84      9.70      4.94      5.57
40Lê Minh Nhật 4.30 5.57越南
5.37      7.10      4.30      4.65      6.70
41Dương Bá Xuân Anh 4.52 5.57越南
4.52      5.79      6.03      4.88      6.75
42Dương Thành An 5.11 5.58越南
6.16      7.74      5.11      5.29      5.29
43Nguyễn Thiên Minh 4.07 5.68越南
4.07      5.92      7.96      6.14      4.98
44Phạm Thế Sang 4.95 5.69越南
7.84      5.91      5.37      5.80      4.95
45Ninh Nguyễn Phạm Tuân 3.75 5.79越南
5.40      3.75      6.29      5.69      9.51
46Nguyễn Hoàng Duy Anh 5.44 5.96越南
6.93      5.47      6.14      5.44      6.28
47Lê Xuân Dương 5.42 6.06越南
6.71      DNF       5.83      5.65      5.42
48Trần Hải Nam 3.92 6.07越南
5.63      3.92      6.27      8.04      6.31
49Dương Minh Nguyên 3.31 6.19越南
3.31      DNF       4.06      6.44      8.08
50Trương Quốc An 4.51 6.48越南
4.99      7.32      7.43      4.51      7.12
51Lưu Kỳ Tùng Sơm 4.44 6.59越南
4.44      6.02      7.83      5.91      9.22
52Vương Đức Dũng 4.59 6.74越南
10.64     4.59      6.06      8.67      5.49
53Phan Nguyễn Việt Khoa 5.63 6.78越南
6.78      7.02      8.66      6.53      5.63
54Đỗ Hoàng An 5.03 6.79越南
5.03      7.20      7.17      6.33      6.86
55Nguyễn Lương Trung Hiếu 6.09 7.22越南
7.21      9.57      8.17      6.28      6.09
56Đàm Cao Thanh Tùng 4.43 7.31越南
11.89     5.11      4.92      4.43      DNF
57Ngô Sỹ Hiển 3.32 7.46越南
8.09      3.32      7.03      7.26      8.73
58Nguyễn Vũ Hoài Nhân 4.22 7.63越南
9.56      6.66      7.20      9.04      4.22
59Phạm Bình Minh 3.84 7.86越南
8.56      10.06     3.84      6.62      8.39
60Nguyễn Đăng Tùng Lâm 5.72 7.88越南
5.72      8.08      9.67      8.02      7.54
61Don Daniels 7.59 8.16美国
7.59      8.47      8.20      7.82      8.88
62Ngô Ngọc Hiếu 5.21 8.47越南
8.88      5.21      8.69      8.09      8.63
63Nguyễn Công Minh 7.22 8.52越南
8.68      9.59      8.33      7.22      8.54
64Lê Khoa Vũ 6.01 8.68越南
15.47     8.02      6.01      7.86      10.17
65Đặng Minh Hà 5.89 8.94越南
7.95      8.94      9.94      16.63     5.89
66Mai Đức Nghĩa 7.68 8.96越南
8.45      10.51     8.77      9.67      7.68
67Hoàng Xuân Bách 6.89 9.00越南
9.43      9.57      6.89      12.23     8.00
68Nguyễn Hải Dương 6.08 9.22越南
6.40      14.67     6.08      DNF       6.60
69Nguyễn Đức Tùng 8.84 10.39越南
9.55      11.41     10.22     8.84      11.41
70Khổng Doãn Lâm 9.32 11.62越南
9.32      15.62     10.70     11.55     12.60
71Dao Ngoc Tuan Khoi 9.05 12.42越南
17.22     9.05      13.43     11.32     12.50
72Trần Phúc Trường An 9.39 14.17越南
18.54     9.39      11.65     15.46     15.40
73Nguyễn Trần Đức Tuệ 4.45 DNF越南
5.45      DNF       4.45      DNF       8.23
74Trần Minh Tuấn 10.38 越南
10.38     10.38
75Phạm Gia Hưng 11.52 越南
13.63     11.52
76Malaki Daniels 12.10 美国
12.10     18.93
77Nguyễn Minh Tuấn 12.21 越南
12.21     14.58
78Đào Minh Phúc 12.78 越南
12.78     19.36
79Nguyễn Gia Bảo 13.07 越南
20.72     13.07
80Đặng Hoàng Vinh 14.32 越南
14.32     26.84
81Sa My Nguyen Le 17.96 越南
19.12     17.96
82Vũ Nam Giang DNF 越南
DNF       DNF
 
二阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nông Quốc DuyNR 1.25 1.97越南
1.50      1.25      2.39      4.42      2.02
2Trần Ngọc Sơn 1.72 3.08越南
1.72      5.42      2.74      4.59      1.92
3Phạm Đức Phước 2.65 3.08越南
3.41      2.73      2.65      4.89      3.10
4Đoàn Anh Dũng 2.09 3.13越南
2.09      2.79      4.28      3.75      2.85
5Hoàng Hà Thủy Tiên 2.57 3.17越南
3.14      3.59      3.85      2.57      2.79
6Nguyễn Ngọc Huyền Anh 3.00 3.33越南
3.28      3.00      4.03      3.63      3.08
7Lê Mạnh Huy 2.42 3.40越南
3.34      3.35      2.42      3.51      4.27
8Nguyễn Anh Khôi 2.22 3.49越南
2.56      DNF       2.81      2.22      5.09
9Nguyễn Hải Đăng 2.08 3.76越南
3.73      2.93      5.26      4.62      2.08
10Mai Đức Hòa 2.96 3.78越南
5.23      3.12      2.96      4.32      3.91
11Nguyễn Thành Đạt 2.03 4.12越南
3.76      4.93      3.68      5.73      2.03
12Phan Bá Minh Hoàng 3.62 4.81越南
5.29      5.37      3.62      4.20      4.94
 
四阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Hoàng Hà Thủy Tiên 25.24 27.10越南
28.12     26.55     29.44     25.24     26.63
2Đỗ Quang HưngNR 23.73 28.92越南
27.90     31.88     23.73     26.97     33.53
3Phạm Đức Phước 29.96 31.85越南
33.28     30.86     29.96     43.45     31.42
4Đoàn Anh Dũng 27.34 32.19越南
36.97     32.58     27.34     31.65     32.35
5Nguyễn Ngọc Thịnh 30.71 32.84越南
33.71     30.71     36.02     32.54     32.27
6Trương Khánh Tùng 33.49 34.74越南
41.14     33.61     33.49     35.30     35.32
7Phạm Đức Thắng 33.82 36.81越南
37.49     33.82     34.81     38.71     38.13
8Trần Đức Nam 35.89 37.48越南
42.69     38.74     36.47     35.89     37.23
9Nguyễn An Phong 32.08 37.82越南
32.08     39.10     40.16     34.20     40.81
10Trần Nghiêm Hiển 37.30 38.90越南
40.19     37.30     37.33     47.83     39.17
11Nguyễn Anh Khôi 30.81 40.13越南
30.81     39.48     48.45     43.41     37.49
12Nguyễn Ngọc Huyền Anh 34.02 40.68越南
34.02     39.47     43.52     41.55     41.02
13Nguyễn Thành Thái 35.77 40.87越南
43.78     39.23     41.95     35.77     41.44
14Đặng Quang Huy 38.67 41.08越南
43.39     38.67     40.13     39.71     48.48
15Trần Ngọc Sơn 31.91 41.18越南
43.80     47.61     37.04     31.91     42.70
16Lê Thành Vinh 32.75 41.58越南
DNF       44.86     33.31     32.75     46.56
17Mai Đức Hòa 38.64 41.80越南
44.96     38.64     43.52     40.75     41.14
18Nguyễn Thành Đạt 38.90 42.31越南
42.09     45.27     39.58     45.96     38.90
19Đỗ Văn Bằng 41.16 44.09越南
41.16     48.24     45.44     43.00     43.82
20Ngô Ngọc Long 41.39 44.28越南
41.39     42.38     46.86     44.11     46.35
21Nguyễn Gia Huy 38.58 44.45越南
42.36     45.86     58.07     38.58     45.12
22Lưu Hoàng Bảo 38.88 45.10越南
DNF       38.88     46.38     48.66     40.25
23Nông Quốc Duy 41.83 45.70越南
42.84     1:00.11   47.46     46.81     41.83
24Nguyễn Hà My 39.79 45.82越南
50.46     39.79     41.18     DNF       45.83
25Lê Mạnh Huy 46.02 49.23越南
46.68     46.02     54.18     52.17     48.85
26Nguyễn Thành Đạt 40.92 50.00越南
50.07     40.92     52.38     49.65     50.27
27Dương Bá Xuân Anh 47.13 51.11越南
50.24     1:04.39   47.13     52.98     50.10
28Nguyễn Hải Đăng 47.99 52.75越南
52.67     51.81     1:07.82   47.99     53.77
29Trương Quốc An 44.15 53.15越南
DNF       58.20     52.16     44.15     49.08
30Nguyễn Khôi Nguyên 51.01 53.19越南
53.86     53.75     51.01     54.87     51.96
31Nguyễn Thiên Minh 49.22 54.27越南
54.12     1:05.07   54.15     49.22     54.53
32Vũ Hồng Quang 48.44 55.47越南
48.44     58.64     59.54     49.55     58.23
33Nguyễn Đức Nhật 51.03 56.94越南
1:11.21   55.25     56.73     58.84     51.03
34Tăng Đức Bảo Minh 55.63 57.14越南
56.74     55.63     1:05.47   56.37     58.30
35Nguyễn Hùng Minh 53.92 57.29越南
58.42     1:20.87   53.92     56.21     57.24
36Phopphon Suwattee (ภพพนธ์ สุวัตถี) 54.16 58.25泰国
1:04.06   58.97     55.99     54.16     59.78
37Nguyễn Vũ Hoài Nhân 54.85 59.22越南
54.85     1:01.15   58.03     58.47     1:08.77
38Ninh Nguyễn Phạm Tuân 57.42 1:04.40越南
1:04.57   57.42     1:04.96   1:03.67   1:11.55
39Vương Thiện Trung 41.46 DNF越南
42.00     43.27     41.46     DNF       DNF
40Trần Quang Mạnh 1:00.59 越南
1:14.19   1:00.59
41Đặng Minh Hà 1:01.73 越南
1:04.24   1:01.73
42Linh Son Luu 1:01.99 德国
1:01.99   1:06.28
43Nguyễn Đức Anh 1:02.27 越南
1:02.27   1:05.74
44Dương Minh Nguyên 1:04.57 越南
1:04.57   1:22.55
45Đinh Phúc Hưng 1:05.27 越南
1:22.09   1:05.27
46Nguyễn Mạnh Hưng 1:05.46 越南
1:05.46   1:09.22
47Vương Quốc Anh 1:06.14 越南
1:12.67   1:06.14
48Trịnh Nguyên Anh 1:09.17 越南
1:09.17   1:22.34
49Lê Xuân Dương 1:10.01 越南
1:10.01   1:18.59
50Phan Bá Minh Hoàng 1:11.58 越南
DNF       1:11.58
51Phạm Anh Khôi 1:13.23 越南
1:13.23   1:29.63
52Nguyễn Hải Dương 1:16.21 越南
DNF       1:16.21
53Vương Đức Dũng 1:18.53 越南
1:26.81   1:18.53
54Phạm Đức Minh Sơn 1:22.61 越南
1:50.00   1:22.61
55Lưu Kỳ Tùng Sơm 1:29.33 越南
1:29.33   DNF
56Lê Khoa Vũ 1:38.78 越南
2:01.84   1:38.78
57Phạm Mạnh Quân 1:53.34 越南
1:53.34   2:17.10
58Nguyễn Công Minh 1:55.88 越南
1:55.88   2:05.76
59Nguyễn Việt Tấn 1:57.13 越南
2:48.57   1:57.13
60Đào Minh Phúc 2:04.98 越南
2:12.71   2:04.98
61Nguyễn Minh Tuấn 2:25.61 越南
2:25.61   2:35.45
 
单手    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Hoàng Hà Thủy Tiên 12.54 13.92越南
14.87     14.64     12.54     14.49     12.64
2Trang Bảo Minh 11.50 15.30越南
22.94     12.98     14.02     11.50     18.89
3Đoàn Anh Dũng 12.25 15.31越南
16.20     15.64     12.25     14.99     15.31
4Vũ Hồng Quang 12.63 16.26越南
16.93     22.73     12.63     14.77     17.08
5Đỗ Văn Bằng 14.56 16.73越南
15.97     19.65     18.93     14.56     15.28
6Nguyễn Thành Đạt 15.76 16.97越南
16.19     15.82     21.18     15.76     18.90
7Phopphon Suwattee (ภพพนธ์ สุวัตถี) 17.19 17.56泰国
17.73     18.97     17.20     17.76     17.19
8Trần Ngọc Sơn 15.44 17.86越南
18.59     22.15     15.44     19.32     15.68
9Nguyễn Thành Đạt 17.48 18.45越南
17.48     17.51     19.63     20.10     18.22
10Ninh Nguyễn Phạm Tuân 17.82 18.92越南
17.91     22.19     17.82     18.38     20.46
11Mai Đức Hòa 15.07 18.93越南
15.07     21.33     17.42     18.03     22.16
12Nguyễn Lê Gia Tuệ 17.90 19.09越南
17.90     19.64     18.46     19.16     26.54
13Trương Quốc An 16.38 19.15越南
16.38     DNF       20.18     20.02     17.25
14Phạm Đức Thắng 14.70 19.21越南
14.70     19.83     18.62     19.19     23.54
15Nguyễn An Phong 17.10 19.38越南
19.98     20.51     17.10     19.96     18.19
16Linh Son Luu 18.08 19.52德国
18.50     21.25     18.80     18.08     22.02
17Nguyễn Anh Khôi 13.82 20.21越南
19.47     21.10     13.82     33.65     20.05
18Nguyễn Thành Thái 14.10 20.26越南
20.49     23.32     20.71     14.10     19.58
19Nguyễn Ngọc Cường 17.70 20.51越南
21.71     17.70     18.89     20.94     24.05
20Lê Thành Vinh 17.19 20.66越南
17.19     22.85     DNF       19.22     19.91
21Lê Mạnh Huy 18.30 20.67越南
22.55     24.54     19.08     20.39     18.30
22Hoàng Ngọc Thành 15.23 21.30越南
20.17     23.64     15.23     20.86     22.88
23Nguyễn Ngọc Huyền Anh 18.37 22.22越南
20.14     21.79     26.61     24.73     18.37
24Nguyễn Tấn Gia Nguyên 20.20 22.24越南
21.61     33.60     20.20     21.48     23.63
25Lê Thủy Triều 19.66 23.08越南
19.66     23.87     22.69     22.68     26.10
26Nguyễn Khôi Nguyên 21.23 23.13越南
22.81     29.27     22.85     23.74     21.23
27Trần Đức Nam 20.18 23.63越南
23.52     23.29     25.79     24.07     20.18
28Dương Bá Xuân Anh 22.03 25.02越南
24.70     26.15     22.03     24.22     27.67
29Nguyễn Hải Đăng 22.94 25.12越南
23.56     25.61     26.19     27.88     22.94
30Bạch Tuấn Minh 21.16 25.18越南
29.27     23.29     26.00     26.25     21.16
31Nguyễn Tiến Phát 20.51 25.56越南
DNF       27.11     20.51     24.09     25.49
32Nông Quốc Duy 18.66 26.07越南
25.84     DNF       18.66     25.06     27.32
33Nguyễn Đức Nhật 21.85 28.15越南
23.61     33.89     28.05     32.79     21.85
34Nguyễn Đình Minh 25.80 28.35越南
26.39     25.80     26.41     DNF       32.25
35Vương Đức Dũng 22.32 29.02越南
22.32     26.07     31.84     31.76     29.24
36Đàm Cao Thanh Tùng 24.21 29.28越南
27.68     30.18     24.21     32.54     29.98
37Đặng Minh Hà 25.70 29.63越南
26.86     DNF       28.27     33.77     25.70
38Lê Nhật Minh 22.03 29.70越南
33.87     29.79     25.43     22.03     34.33
39Dương Minh Nguyên 21.26 30.15越南
32.05     31.63     21.26     29.26     29.55
40Nguyễn Hùng Minh 26.56 30.48越南
27.53     DNF       32.71     31.21     26.56
41Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 24.54 31.46越南
30.43     34.96     28.98     36.53     24.54
42Nguyễn Mạnh Hưng 26.55 32.12越南
35.75     30.52     36.55     26.55     30.10
43Nguyễn Tấn Dũng 23.78 33.72越南
DNF       37.75     30.96     32.45     23.78
44Ngô Ngọc Long 30.42 35.05越南
38.19     30.42     34.43     33.73     37.00
45Lê Minh Nhật 34.50 38.20越南
35.57     46.48     37.94     34.50     41.08
46Vương Quốc Anh 24.24 38.25越南
39.12     36.56     39.06     24.24     40.25
47Nguyễn Khoa Bằng 36.35 39.84越南
36.93     44.21     38.37     1:10.51   36.35
48Nguyễn Hoàng Duy Anh 34.21 40.25越南
34.21     49.93     39.88     37.48     43.40
49Trần Hải Nam 27.21 40.41越南
39.33     1:02.67   38.89     43.01     27.21
50Hoàng Xuân Bách 39.47 41.14越南
51.48     39.47     40.85     42.81     39.75
51Nguyễn Hải Dương 42.35 越南
1:40.55   42.35
52Phạm Yến Nhi 44.83 越南
50.33     44.83
53Nguyễn Thiên Minh 47.02 越南
47.02     57.13
54Nguyễn Công Minh 1:08.86 越南
1:14.08   1:08.86
 
斜转    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nông Quốc Khánh 2.54NR 2.80越南
2.54      3.02      2.69      2.70      3.06
2Nguyễn Thành Đạt 2.91 4.08越南
4.36      4.02      4.55      2.91      3.86
3Mai Đức Hòa 4.10 5.31越南
5.91      4.73      5.63      4.10      5.57
4Lê Mạnh Huy 4.07 5.56越南
5.43      6.57      6.73      4.07      4.69
5Nông Quốc Duy 4.92 5.89越南
7.43      5.46      4.92      6.56      5.66
6Trần Mạnh Quân 6.17 6.54越南
6.57      8.79      6.50      6.17      6.55
7Nguyễn Anh Khôi 5.90 6.79越南
6.40      6.84      5.90      9.84      7.13
8Tăng Đức Bảo Minh 5.10 6.94越南
8.54      DNF       5.72      6.57      5.10
9Nguyễn Hải Đăng 5.42 7.29越南
5.42      8.12      7.81      7.14      6.92
10Nguyễn Khôi Nguyên 5.12 7.94越南
5.61      DNF       7.50      10.72     5.12
11Nguyễn Minh Hiếu 6.25 9.37越南
9.35      10.86     9.85      6.25      8.90
12Phạm Đức Phước 5.19 9.61越南
8.78      10.77     5.19      10.93     9.29
13Phạm Đức Minh Sơn 6.61 10.46越南
9.86      9.41      6.61      12.11     14.06
14Trần Ngọc Sơn 9.55 12.57越南
9.55      13.16     10.21     14.33     14.36
15Đỗ Hoàng An 9.72 13.60越南
14.38     25.91     13.82     12.61     9.72
16Nguyễn Đăng Tùng Lâm 11.13 13.69越南
11.13     11.48     16.69     12.90     23.35
17Ninh Nguyễn Phạm Tuân 10.47 14.30越南
22.24     10.47     15.79     12.83     14.28
18Nguyễn Hùng Minh 10.71 14.37越南
15.17     10.71     16.26     16.41     11.69
19Linh Son Luu 7.74 14.53德国
14.04     25.44     7.74      17.36     12.18
20Nguyễn Thiên Minh 14.15 16.11越南
14.15     18.01     16.77     16.52     15.03
21Mai Đức Nghĩa 9.61 16.56越南
14.99     16.94     20.30     17.74     9.61
22Nguyễn Hải Dương 14.23 16.79越南
14.48     14.23     16.39     19.49     30.02
23Hoàng Xuân Bách 13.38 17.18越南
16.28     13.38     41.23     16.86     18.40
24Lê Xuân Dương 12.55 17.26越南
12.55     15.09     14.97     DNF       21.73
25Phạm Gia Hưng 15.28 17.99越南
20.00     18.39     31.83     15.58     15.28
26Vương Quốc Anh 12.89 18.13越南
16.78     17.50     22.82     12.89     20.10
27Nguyễn Mạnh Hưng 19.19 26.84越南
21.51     19.19     22.06     36.95     39.24
28Lê Khoa Vũ 19.19 26.99越南
20.52     19.19     DNF       22.75     37.71
29Đỗ Văn Bằng 20.01 越南
28.69     20.01
30Trần Phúc Trường An 21.65 越南
24.62     21.65
31Trương Quốc An 23.03 越南
23.03     24.34
32Vũ Nam Giang 23.93 越南
23.93     39.46
33Nguyễn Minh Tuấn 36.25 越南
36.25     56.22