Hanoi Summer 2025

日期: 2025-09-20~21
地點: Hanoi, Vietnam
鏈接: Hanoi Summer 2025
冠軍 前三 所有 各選手 紀錄 打亂
排名選手最好平均地區詳情
3x3x3方塊
1Phạm Đức Phước 5.95 7.27越南
7.20      9.68      5.95      6.96      7.64
2Hua Huang (黄华) 7.17 7.49中國
7.50      7.53      7.44      8.59      7.17
3Nguyễn Văn Khánh 6.86 7.78越南
6.92      6.86      7.98      8.45      9.16
2x2x2方塊
1Nông Quốc Duy 1.36 1.75越南
1.66      1.36      1.71      1.88      2.17
2Phạm Tuấn Hùng 2.38 2.72越南
2.53      2.38      3.30      2.47      3.15
3Shrey Relan 1.73 2.77印度
1.75      2.71      1.73      3.86      4.55
4x4x4方塊
1Trần Anh Quân 24.97 27.17越南
28.96     26.55     24.97     25.99     33.85
2Nguyễn Văn Khánh 24.83 27.42越南
29.45     30.10     27.48     24.83     25.34
3Hua Huang (黄华) 26.26 28.12中國
28.61     32.39     26.47     29.28     26.26
5x5x5方塊
1Hoàng Hà Thủy Tiên 50.56 52.91越南
51.46     50.56     59.81     56.09     51.19
2Đặng Trần Diễn 48.56 53.02越南
48.56     54.77     1:03.90   50.69     53.61
3Phạm Đức Phước 48.27 53.25越南
48.27     51.51     53.36     54.89     54.89
6x6x6方塊
1Trương Khánh Tùng 1:24.70 1:34.99越南
1:29.14   1:51.13   1:24.70
2Đặng Trần Diễn 1:34.86 1:39.75越南
1:34.86   1:43.48   1:40.92
3Phạm Đức Phước 1:34.53 1:42.99越南
1:34.53   1:34.96   1:59.49
7x7x7方塊
1Trương Khánh Tùng 1:46.42 1:59.04越南
2:01.25   2:09.44   1:46.42
2Chao-Che Chung (鍾肇哲) 2:15.73 2:23.62中華台北
2:32.40   2:22.74   2:15.73
3Đặng Trần Diễn 2:19.75 2:29.90越南
2:33.43   2:19.75   2:36.51
3x3x3盲解
1Zaya Qiaolong (俏龙扎雅) 1:06.11 DNF中國
1:06.11   DNF       DNF
2Phạm Tuấn Hùng 1:10.96 DNF越南
DNF       DNF       1:10.96
3Ge Shi (石歌) 1:21.85 DNF中國
1:21.85   DNF       DNF
單手解
1Nguyễn Văn Khánh 9.84 11.54越南
10.36     9.84      12.40     12.73     11.85
2Trần Đình Anh 8.74 11.87越南
8.74      9.90      14.49     12.18     13.52
3Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 11.49 12.14越南
12.56     11.65     13.51     11.49     12.20
魔錶Clock
1Mai Đức Nghĩa 2.88 3.53越南
4.46      2.88      4.13      3.32      3.13
2Shrey Relan 3.27 3.65印度
3.90      3.27      3.66      3.39      4.12
3Ngô Ngọc Hiếu 3.65 4.45越南
7.65      5.19      4.03      4.12      3.65
Megaminx
1Haohan Zheng (郑皓涵) 43.62 46.74中國
52.76     45.69     47.90     43.62     46.64
2Nguyễn Hoàng Hải 44.81 49.79越南
50.57     50.28     48.52     44.81     52.56
3Bùi Hải Long 46.37 50.61越南
52.70     49.94     54.67     46.37     49.20
金字塔
1Đàm Cao Thanh Tùng 1.82 3.18越南
2.12      4.00      3.41      5.32      1.82
2Nguyễn Hoàng Hải 2.75 3.30越南
2.75      4.26      3.42      3.66      2.82
3Tomáš Nguyen 1.48 3.38捷克
2.10      4.83      1.48      4.72      3.31
Skewb
1Nông Quốc Khánh 2.20 2.90越南
2.84      2.61      4.17      2.20      3.24
2Eng Dickson (黄迪胜) 2.70 3.07馬來西亞
3.28      3.06      3.40      2.88      2.70
3Mai Đức Hòa 3.36 3.78越南
3.69      3.46      3.36      4.18      6.51
Square-1
1Haohan Zheng (郑皓涵) 8.42 8.70中國
8.42      8.86      8.60      8.85      8.64
2Shrey Relan 10.12 11.18印度
12.01     10.81     10.72     12.21     10.12
3Nguyễn Anh Hào 9.48 11.49越南
18.53     9.48      13.51     10.92     10.05