Ho Chi Minh City Open 2017

日期: 2017-08-19~20
地點: Ho Chi Minh City, Vietnam
鏈接: Ho Chi Minh City Open 2017
冠軍 前三 所有 各選手 紀錄 打亂
3x3x3方塊    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Ngọc Thịnh 7.87 9.11越南
8.98      9.57      7.87      14.91     8.78
2Nguyễn Việt Thanh 9.63 10.97越南
11.41     15.76     10.29     9.63      11.22
3Nguyễn Hoàng Quân 9.62 11.26越南
9.62      10.44     11.88     11.45     12.92
4Dương Hữu Khang 9.66 11.29越南
10.59     9.66      12.73     11.34     11.95
5Nguyễn Nhật Trường 9.50 11.32越南
11.31     10.56     9.50      14.02     12.09
6Hong Quan Nguyen 7.50 11.39越南
12.91     7.50      10.27     10.99     16.89
7Lê Hà Phong 10.97 11.48越南
11.79     10.97     11.65     11.91     11.01
8Đoàn Văn Danh 11.05 11.48越南
11.52     14.26     11.73     11.20     11.05
9Nguyễn Hồ Nam 10.12 11.67越南
12.00     10.12     11.37     12.22     11.65
10Nguyễn Tuấn Công 10.31 11.71越南
10.59     10.31     13.01     11.52     16.58
11Nguyễn Khang Minh 11.13 11.73越南
11.13     14.43     11.61     11.72     11.86
12Trần Hà Khang 9.80 11.74越南
12.92     12.59     12.04     10.59     9.80
13Tu Pham 11.35 11.86越南
12.13     11.66     11.35     15.43     11.79
14Trịnh Gia Hưng 10.08 12.46越南
13.64     13.92     10.08     12.28     11.45
15Nguyễn Ngọc Duy 11.06 12.53越南
11.06     14.14     13.24     12.88     11.48
16Nguyễn Hữu Thông 11.41 12.56越南
11.68     11.41     11.89     14.10     15.87
17Nguyễn Xuân Đức 11.71 12.60越南
12.78     11.71     13.12     16.17     11.91
18Nguyễn Anh Tú 9.53 12.74越南
13.20     12.85     12.18     9.53      13.34
19Nguyễn Thành Tài 10.78 12.79越南
11.18     13.75     14.15     10.78     13.45
20Phan Tu Nghi 10.44 12.85越南
13.67     12.54     10.44     16.06     12.34
21Lê Quốc Khánh 10.03 13.12越南
10.03     11.07     12.99     15.29     15.32
22Nguyễn Duy Ân 12.45 13.29越南
13.27     13.07     13.84     12.45     13.54
23Nguyễn Thanh Hoà 11.93 13.36越南
12.97     14.02     11.93     14.26     13.10
24Clément Cherblanc 8.45 13.39法國
13.31     8.45      14.92     11.94     18.33
25Đoàn Minh Khôi 11.31 13.46越南
12.57     13.32     11.31     14.48     16.97
26Nguyễn Đặng Phát Trường 12.70 13.58越南
12.70     14.87     12.84     15.76     13.03
27Do Minh Triet 12.85 13.68越南
13.69     12.85     12.92     16.57     14.44
28Nguyễn Bảo Ngân 11.95 13.85越南
22.62     14.12     11.95     13.59     13.83
29Lê Trọng Quyền 12.73 13.88越南
14.25     12.73     24.30     14.10     13.29
30Nguyễn Phúc Thịnh 13.66 13.92越南
13.68     13.89     18.36     14.19     13.66
31Nguyễn Hoàng Gia Bảo 12.55 14.13越南
DNF       12.55     14.62     13.28     14.50
32Nguyễn Trần Khánh Dương 13.90 14.19越南
14.14     13.90     14.83     14.40     14.03
33Le Van Bao Toan 13.07 14.50越南
13.07     14.19     16.87     14.19     15.12
34Nguyễn Huy Hoàng 12.49 14.57越南
12.49     15.42     13.69     17.77     14.60
35Hồ Tú Khiêm 11.94 14.84越南
12.80     19.03     12.68     28.53     11.94
36Nguyễn Ngọc Quang 13.96 14.99越南
13.96     14.34     15.58     15.04     16.03
37Đặng Đình Bảo 14.33 15.09越南
15.61     15.25     16.10     14.33     14.40
38Hà Cao Nhật Trí 13.87 15.12越南
13.88     18.46     13.87     15.23     16.26
39Nguyễn Hồng Phát 12.80 15.34越南
18.03     18.32     12.80     14.23     13.77
40Phạm Huy Hoàng 13.58 15.37越南
13.58     14.78     17.09     14.23     20.21
41Trần Ngọc Hoàng Phúc 12.29 15.54越南
14.61     16.02     12.29     DNF       15.98
42Lê Vương Tiến Cường 13.78 15.72越南
19.69     14.86     15.47     13.78     16.83
43Đặng Đức An 14.67 15.75越南
21.35     14.69     16.67     14.67     15.89
44Nguyễn Ngọc Phương 11.47 15.92越南
19.69     20.85     11.47     13.68     14.38
45Phan Thanh Hải 11.73 16.04越南
13.37     26.28     11.73     15.08     19.66
46Huỳnh Bá Quốc Bảo 13.84 16.16越南
14.14     16.08     18.25     18.47     13.84
47Lê Duy Khang 15.65 16.49越南
15.65     DNF       16.53     16.89     16.04
48Hồ Tùng Lâm 13.06 16.61越南
18.18     13.07     20.47     13.06     18.57
49Huỳnh Phong Nam 15.04 16.61越南
15.04     20.08     15.99     16.22     17.62
50Cao Kim Đô 12.84 16.65越南
14.54     17.99     12.84     22.12     17.42
51Trần Hoàng Thân 13.90 16.65越南
13.90     19.28     14.69     17.58     17.67
52Huỳnh Đức Duy 12.92 17.05越南
13.93     12.92     20.36     19.10     18.12
53Nguyễn Quân 14.15 17.08越南
16.04     14.15     15.12     20.58     20.07
54Nguyễn Danh Hoàng 15.35 17.30越南
19.57     16.43     15.35     16.07     19.39
55Huỳnh Bá Tùng 14.13 17.86越南
18.51     14.13     17.57     17.49     20.68
56Đỗ Khánh Vương 15.67 17.91越南
20.25     36.56     15.67     17.43     16.04
57Lê Nguyễn Hùng Trọng 13.23 18.00越南
20.06     14.18     13.23     22.73     19.75
58Trịnh Nam Thanh 14.51 18.26越南
19.22     14.51     19.34     17.35     18.20
59Nguyễn Hữu Minh 17.36 18.33越南
17.62     18.01     19.37     19.53     17.36
60Huỳnh Đăng Trụ 16.11 18.42越南
19.96     16.11     17.18     18.12     23.49
61Nguyễn Minh Hiếu 15.35 18.62越南
15.35     18.77     22.12     17.06     20.04
62Nguyễn Thị Giáng My 15.98 18.84越南
18.23     15.98     19.53     21.61     18.76
63Hứa Nam Anh 14.81 18.92越南
17.24     23.39     14.81     21.80     17.72
64Thai Minh Long 14.32 19.62越南
14.32     20.54     23.52     17.28     21.05
65Lê Gia Bảo 14.41 19.65越南
19.38     23.57     14.41     18.99     20.58
66Hồ Khả Minh 17.26 19.65越南
22.25     19.76     17.26     18.68     20.52
67Bùi Vĩnh Thiên Đức 17.03 19.79越南
20.94     25.68     21.10     17.33     17.03
68Nguyễn Trọng Bách 14.67 19.82越南
14.67     18.51     24.33     21.75     19.19
69Võ Anh Duy 16.81 19.82越南
19.49     24.63     22.44     16.81     17.52
70Nguyễn Phúc Khánh 15.23 19.84越南
19.73     24.58     15.23     16.33     23.45
71Joshua Sisovic Milo 17.87 19.93法國
DNF       20.49     17.87     18.89     20.41
72Huỳnh Phan Khánh Duy 16.59 20.13越南
24.62     16.59     19.18     18.67     22.55
73Lê Đức Thịnh 19.24 20.37越南
19.24     20.80     20.67     19.93     20.51
74Phạm Trần Nhật Tâm 17.61 20.59越南
23.80     20.54     18.22     17.61     23.01
75Phạm Võ Vạn Lợi 18.73 20.85越南
19.78     DNF       18.73     18.95     23.83
76Trần Trọng Đạt 17.30 20.96越南
19.45     26.81     20.57     17.30     22.85
77Võ Quốc Huy 17.57 20.96越南
19.36     19.32     DNF       17.57     24.19
78Phan Hoàng Khang 17.53 21.11越南
22.32     17.53     22.01     26.76     18.99
79Đỗ Ngọc Đăng Khoa 16.00 21.25越南
19.27     16.00     23.95     20.53     26.91
80Võ Nhật Nam 17.91 21.45越南
17.91     24.82     23.55     19.95     20.84
81Nguyen Bao Phuc 18.20 21.64越南
19.58     26.76     18.20     20.83     24.52
82Nguyen Thuy Bao Tran 20.06 21.75越南
34.93     22.73     21.37     21.14     20.06
83Lê Trần Đăng Quỳnh 17.01 21.95越南
21.54     20.41     17.01     23.90     44.34
84Nguyễn Việt Anh 17.48 21.95越南
22.78     20.83     17.48     22.24     27.10
85Trương Hoàng Quân 18.03 22.23越南
18.03     21.48     22.97     22.23     23.63
86Nguyễn Quốc Hưng Thịnh 17.70 22.69越南
24.30     17.70     21.52     25.47     22.24
87Nguyễn Lê Gia Tuệ 19.74 22.98越南
24.07     19.74     24.91     19.97     38.04
88Nguyễn Minh Khang 18.88 23.03越南
24.24     24.23     18.88     29.19     20.61
89Kha Ton Phat 21.64 23.35越南
23.42     23.42     27.09     23.21     21.64
90Nguyễn Hoàng Gia Bảo 16.32 23.71越南
27.89     21.16     16.32     25.70     24.26
91Thái Thục Minh Anh 22.62 23.73越南
23.15     23.17     24.86     22.62     25.95
92Nguyễn Giang Trung 21.73 23.85越南
23.20     21.73     22.65     26.09     25.71
93Huỳnh Đình Bảo 22.99 24.82越南
26.80     23.11     22.99     24.68     26.66
94Phung Gia Bao 21.56 25.00越南
21.56     24.96     23.52     DNF       26.53
95Nguyễn Quốc Khánh 20.67 25.08越南
23.91     28.95     20.67     34.91     22.39
96Nguyễn Phúc Thanh 19.11 25.17越南
19.11     27.11     24.86     30.75     23.55
97Nguyễn Nho Gia Phúc 20.29 26.14越南
31.57     24.60     20.29     24.24     29.59
98Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 23.39 26.14越南
33.60     28.52     23.39     24.05     25.86
99Lê Xuân Trúc 21.55 26.23越南
22.31     32.22     27.42     28.95     21.55
100Phạm Đức Châu Giang 24.59 26.33越南
24.59     26.87     25.37     DNF       26.75
101Trần Hoàng Duy 25.61 26.60越南
25.61     26.30     26.02     30.87     27.47
102Nguyễn Ngọc Minh 23.93 26.61越南
26.62     26.65     32.73     23.93     26.55
103Nguyễn Tuấn Anh 25.57 26.77越南
27.06     25.57     DNF       25.70     27.55
104Đỗ Gia Khiêm 23.86 26.96越南
23.86     25.34     26.37     34.05     29.18
105Nguyễn Ngọc Anh Duy 23.44 27.83越南
34.64     28.36     23.44     27.09     28.03
106Nguyễn Trọng Tín 24.28 27.92越南
28.51     31.34     24.28     27.51     27.74
107Huỳnh Minh Đăng 24.23 28.19越南
30.09     29.08     25.41     24.23     30.21
108Nguyễn Song Khang 23.50 28.47越南
27.23     28.94     23.50     29.23     29.39
109Trần Tiến Huy Hoàng 22.93 28.73越南
30.03     39.90     32.79     23.38     22.93
110Bùi Thị Lan Vy 25.55 28.80越南
25.55     29.69     32.22     29.08     27.62
111Trần Gia Huy 24.56 28.87越南
31.27     41.85     24.56     28.99     26.36
112Trương Minh Trí 28.00 31.68越南
28.82     28.00     52.96     30.82     35.39
113Đoàn Thanh Bình 29.91 33.52越南
30.20     36.88     41.54     29.91     33.48
114Phan Hoàng An 26.52 33.83越南
DNF       41.25     28.06     32.18     26.52
115Lê Bá Khánh Duy 27.49 34.06越南
27.49     46.67     33.07     35.32     33.80
116Phạm Quang Vũ 28.28 34.66越南
28.28     41.70     41.70     30.46     31.83
117Nguyễn Hồng Phúc 28.24 39.16越南
41.47     28.24     41.21     35.98     40.30
118Vũ Minh Hải 29.52 39.68越南
29.52     39.71     41.65     45.00     37.67
119Toan Do Cong 23.92 41.92越南
23.92     28.92     48.24     48.60     1:18.68
120Trần Hùng Xuân Thịnh 12.02 DNF越南
13.01     12.20     DNF       12.02     DNF
121Cao Phạm Việt Hoàng 57.88 越南
57.88     58.72
122Nguyễn Ngọc Bích 59.66 越南
59.66     1:11.70
123Nguyễn Quôcs Thịnh 1:02.32 越南
1:12.66   1:02.32
 
3x3x3方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Hoàng Quân 8.49 9.40越南
10.12     8.72      9.37      10.88     8.49
2Nguyễn Ngọc Thịnh 8.31 9.54越南
DNF       9.06      9.29      8.31      10.28
3Nguyễn Nhật Trường 9.12 10.69越南
12.95     9.12      11.48     10.92     9.68
4Nguyễn Việt Thanh 9.97 10.99越南
10.93     11.33     11.01     11.04     9.97
5Nguyễn Hồ Nam 9.75 11.04越南
12.03     11.32     11.11     10.69     9.75
6Đoàn Văn Danh 10.42 11.19越南
11.21     11.14     11.74     11.21     10.42
7Trần Hà Khang 11.07 11.70越南
11.42     11.71     14.08     11.07     11.96
8Dương Hữu Khang 10.95 11.88越南
12.65     11.63     14.31     11.37     10.95
9Nguyễn Tuấn Công 9.83 11.98越南
9.83      11.03     11.53     13.39     DNF
10Hong Quan Nguyen 11.72 12.26越南
13.44     12.46     11.85     12.47     11.72
11Nguyễn Khang Minh 10.27 12.38越南
12.02     12.63     12.62     10.27     12.50
12Nguyễn Xuân Đức 11.31 12.56越南
13.41     11.31     17.57     12.44     11.83
13Nguyễn Thành Tài 11.75 12.61越南
12.70     12.29     13.40     12.85     11.75
14Phan Tu Nghi 11.04 12.69越南
12.78     11.04     12.73     14.69     12.56
15Nguyễn Hữu Thông 10.06 12.70越南
13.46     10.73     13.91     10.06     14.65
16Tu Pham 11.54 12.81越南
11.80     13.06     13.56     13.81     11.54
17Nguyễn Anh Tú 11.99 12.91越南
13.54     14.17     12.18     13.00     11.99
18Lê Hà Phong 8.79 13.28越南
14.26     12.97     12.91     8.79      13.97
19Trịnh Gia Hưng 12.54 13.58越南
12.54     18.53     14.49     13.61     12.64
20Nguyễn Ngọc Duy 9.85 14.24越南
9.85      19.79     15.26     14.20     13.26
 
2x2x2方塊    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Dương Hữu Khang 1.83 3.06越南
3.32      2.83      3.02      1.83      5.61
2Clément Cherblanc 2.71 3.06法國
10.63     2.88      3.18      2.71      3.12
3Đoàn Trường Sơn 3.19 3.96越南
4.91      3.19      3.30      5.10      3.67
4Nguyễn Việt Thanh 2.47 4.10越南
2.47      8.63      3.95      3.55      4.81
5Nguyễn Trần Khánh Dương 3.72 4.35越南
3.75      5.19      4.76      4.55      3.72
6Đoàn Văn Danh 3.66 4.45越南
3.66      4.41      6.31      4.64      4.30
7Nguyễn Khang Minh 3.63 4.51越南
7.96      3.63      3.69      4.08      5.77
8Nguyen Duc Khoi 2.84 4.58越南
5.63      4.71      3.39      2.84      12.05
9Nguyễn Duy Ân 3.63 4.62越南
4.45      5.31      4.10      6.95      3.63
10Joshua Sisovic Milo 3.60 4.65法國
6.08      DNF       3.60      3.97      3.89
11Nguyễn Hoàng Quân 3.20 4.71越南
3.87      5.82      4.45      3.20      13.98
12Nguyễn Ngọc Phương 3.42 4.73越南
3.42      5.43      4.26      4.51      5.53
13Nguyễn Hồ Nam 3.47 4.82越南
3.55      6.52      5.07      3.47      5.84
14Nguyễn Tuấn Công 4.54 4.84越南
4.83      5.19      4.89      4.54      4.79
15Đoàn Minh Khôi 4.72 4.95越南
5.23      4.81      5.01      4.72      5.02
16Phạm Vũ An Khang 3.81 4.99越南
6.19      4.03      6.98      3.81      4.76
17Nguyễn Anh Tú 4.14 5.01越南
9.86      5.38      4.94      4.14      4.70
18Nguyễn Danh Hoàng 4.40 5.03越南
5.28      4.98      4.82      4.40      5.72
19Lê Duy Khang 4.42 5.03越南
4.42      4.73      6.11      5.34      5.03
20Hà Cao Nhật Trí 3.70 5.16越南
6.18      4.54      4.77      3.70      8.19
21Nguyễn Xuân Đức 4.45 5.31越南
5.34      4.45      4.73      6.31      5.85
22Nguyễn Hoàng Gia Bảo 4.71 5.36越南
5.83      5.81      4.71      4.71      5.57
23Trần Hùng Xuân Thịnh 4.54 5.41越南
5.86      4.83      5.54      6.56      4.54
24Huỳnh Bá Tùng 3.39 5.47越南
3.39      6.24      6.14      4.03      8.04
25Trịnh Nam Thanh 4.25 5.58越南
5.30      6.49      4.25      4.96      6.84
26Lê Quốc Khánh 4.72 5.65越南
6.45      4.72      5.27      8.99      5.24
27Trần Hoàng Thân 4.00 5.66越南
4.19      4.00      5.22      8.19      7.57
28Võ Quốc Huy 4.04 5.72越南
6.50      4.04      4.18      6.48      8.23
29Nguyễn Quốc Khánh 4.65 5.72越南
6.24      5.74      10.49     4.65      5.17
30Huỳnh Bá Quốc Bảo 5.16 5.73越南
7.53      6.00      5.16      5.47      5.73
31Nguyễn Hữu Thông 4.57 5.80越南
6.56      5.61      4.57      DNF       5.24
32Nguyễn Ngọc Thịnh 3.25 5.84越南
6.05      6.08      5.38      3.25      9.17
33Nguyễn Quân 4.23 5.85越南
5.35      6.82      11.29     4.23      5.38
34Nguyễn Thành Tài 4.21 5.87越南
4.21      6.84      5.93      6.54      5.13
35Võ Anh Duy 4.89 5.89越南
5.76      8.23      4.89      5.50      6.42
36Nguyễn Huy Hoàng 5.03 5.89越南
7.18      5.78      5.03      6.43      5.47
37Cao Kim Đô 4.41 6.05越南
4.41      6.00      11.09     7.74      4.42
38Phạm Huy Hoàng 4.80 6.15越南
9.76      4.80      6.30      5.85      6.31
39Nguyễn Nhật Trường 5.22 6.20越南
5.83      6.30      6.47      5.22      7.87
40Huỳnh Đức Duy 4.85 6.31越南
7.75      6.26      11.53     4.91      4.85
41Huỳnh Đăng Trụ 4.91 6.38越南
4.91      7.10      8.84      5.10      6.94
42Tu Pham 3.48 6.44越南
6.11      5.40      7.81      7.94      3.48
43Phung Gia Bao 5.87 6.49越南
6.27      6.04      5.87      7.15      7.31
44Nguyễn Hồng Phúc 6.02 6.65越南
9.96      6.02      6.45      6.72      6.78
45Nguyễn Hồng Phát 4.72 6.66越南
6.44      4.72      7.03      6.52      8.30
46Nguyễn Bảo Ngân 5.43 6.67越南
5.43      6.84      7.20      5.98      7.31
47Trần Trọng Đạt 5.41 6.81越南
7.04      8.41      5.41      7.59      5.80
48Nguyễn Nho Gia Phúc 4.95 6.86越南
9.06      4.95      9.47      6.22      5.30
49Lê Nguyễn Hùng Trọng 4.26 6.99越南
7.60      4.26      6.68      9.76      6.69
50Nguyễn Thị Giáng My 6.55 7.08越南
7.19      7.19      7.64      6.85      6.55
51Nguyễn Hữu Minh 5.63 7.13越南
5.63      11.05     7.61      7.62      6.17
52Hồ Khả Minh 5.53 7.16越南
9.98      7.59      5.77      5.53      8.11
53Lê Thị Quế My 5.39 7.17越南
6.12      10.52     8.25      5.39      7.15
54Nguyễn Quốc Huy 4.46 7.19越南
7.66      9.68      4.46      6.46      7.46
55Phạm Khánh Toàn 6.82 7.43越南
6.82      7.49      8.69      7.46      7.35
56Nguyễn Giang Trung 5.53 7.47越南
6.38      8.18      5.53      9.98      7.86
57Đặng Đình Bảo 3.88 7.68越南
7.75      7.47      7.82      3.88      7.96
58Huỳnh Minh Đăng 4.43 7.98越南
8.98      8.09      4.43      8.74      7.11
59Trần Hoàng Nam 6.23 8.10越南
9.41      8.45      6.72      9.12      6.23
60Cao Hiếu Nghĩa 6.79 8.16越南
7.68      9.52      9.98      6.79      7.27
61Vũ Minh Hải 6.66 8.25越南
7.58      6.66      8.42      9.16      8.74
62Nguyễn Phúc Khánh 7.04 8.47越南
8.63      8.30      8.47      7.04      10.04
63Huỳnh Phong Nam 4.12 8.68越南
17.39     4.12      4.82      15.00     6.22
64Nguyễn Việt Anh 7.82 8.83越南
10.58     7.86      7.82      11.17     8.05
65Nguyễn Minh Khang 7.58 8.94越南
7.58      9.80      8.05      25.86     8.98
66Lê Minh Hữu Thọ 5.63 9.40越南
12.98     9.81      8.16      10.22     5.63
67Trần Tiến Huy Hoàng 8.51 9.44越南
9.40      9.58      10.50     9.33      8.51
68Đoàn Thanh Bình 4.82 9.48越南
10.33     4.82      6.81      15.89     11.30
69Huỳnh Đình Bảo 7.80 9.65越南
9.15      11.12     7.80      9.43      10.38
70Nguyễn Ngọc Anh Duy 7.91 10.26越南
9.68      12.17     DNF       8.92      7.91
71Trương Hoàng Quân 3.26 11.38越南
DNF       3.26      11.19     13.29     9.67
72Lê Xuân Trúc 6.67 13.51越南
6.67      11.15     19.20     13.45     15.93
73Võ Nguyễn Trúc Nhi 10.09 越南
10.09     10.44
74Trần Gia Mẫn 10.27 越南
12.65     10.27
75Gia Binh Trinh 10.37 越南
17.12     10.37
76Lê Trần Đăng Quỳnh 10.68 越南
10.68     11.18
77Nguyễn Anh Dũng 11.25 越南
11.47     11.25
78Võ Nhật Nam 11.33 越南
13.34     11.33
79Nguyễn Ngọc Minh 12.10 越南
15.31     12.10
80Đặng Đỗ Thành Thắng 12.55 越南
19.26     12.55
81Nguyễn Ngọc Bích 19.24 越南
19.24     1:08.68
 
2x2x2方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Dương Hữu Khang 2.26 2.79越南
3.45      2.80      3.16      2.26      2.40
2Nguyễn Hoàng Quân 2.75 3.15越南
3.06      5.98      2.75      3.33      3.07
3Nguyễn Việt Thanh 2.98 3.37越南
3.30      3.39      3.92      3.43      2.98
4Joshua Sisovic Milo 3.35 3.85法國
4.18      3.87      3.35      3.51      6.54
5Clément Cherblanc 3.22 3.97法國
4.18      3.22      4.86      4.00      3.72
6Đoàn Trường Sơn 2.90 4.01越南
4.17      5.11      4.91      2.96      2.90
7Nguyễn Ngọc Phương 3.22 4.18越南
4.77      3.47      4.63      4.44      3.22
8Nguyễn Tuấn Công 3.40 4.31越南
4.51      7.14      4.31      3.40      4.10
9Nguyễn Khang Minh 2.30 4.40越南
4.40      4.60      2.30      4.21      5.08
10Đoàn Minh Khôi 2.84 4.46越南
4.83      4.21      6.08      4.35      2.84
11Nguyễn Danh Hoàng 3.37 4.47越南
5.00      3.67      5.42      4.74      3.37
12Nguyễn Duy Ân 3.63 4.62越南
4.75      3.63      4.62      5.10      4.48
13Nguyễn Trần Khánh Dương 4.02 4.67越南
13.51     4.02      4.28      5.33      4.39
14Đoàn Văn Danh 4.32 4.85越南
5.40      11.99     4.55      4.32      4.61
15Lê Duy Khang 4.13 5.10越南
6.01      4.13      6.03      4.91      4.38
16Nguyễn Hồ Nam 4.15 5.75越南
7.07      5.26      4.15      6.60      5.39
17Hà Cao Nhật Trí 5.21 6.98越南
8.90      5.21      7.99      6.84      6.12
 
4x4x4方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Ngọc Thịnh 31.43NR 35.45越南
32.79     32.35     2:18.81   41.22     31.43
2Nguyễn Bảo Ngân 34.03 37.95越南
34.03     47.64     39.57     39.65     34.62
3Nguyễn Hoàng Quân 32.19 40.07越南
41.39     43.22     37.87     32.19     40.95
4Clément Cherblanc 37.90 40.78法國
38.07     47.30     43.25     41.03     37.90
5Trịnh Gia Hưng 40.43 43.03越南
42.60     40.43     1:03.27   44.16     42.32
6Dương Hữu Khang 41.98 43.20越南
43.55     42.16     46.48     41.98     43.90
7Nguyễn Phúc Thịnh 40.68 44.62越南
51.47     44.78     40.68     45.01     44.08
8Nguyễn Hồ Nam 42.76 45.01越南
45.82     50.06     44.80     42.76     44.42
9Nguyễn Tuấn Công 38.63 45.97越南
47.00     45.31     48.64     38.63     45.59
10Phan Thanh Hải 35.06 46.16越南
58.01     50.04     43.38     35.06     45.05
11Nguyễn Việt Thanh 41.52 46.50越南
46.91     41.52     48.31     48.83     44.29
12Nguyễn Ngọc Phương 44.32 47.59越南
48.18     49.65     44.32     47.92     46.67
13Nguyễn Khang Minh 43.28 48.31越南
45.13     49.10     43.28     50.69     51.98
14Trần Hà Khang 39.87 49.00越南
1:06.89   44.38     52.29     39.87     50.33
15Nguyễn Trần Khánh Dương 44.85 49.24越南
48.63     52.39     47.52     44.85     51.58
16Nguyễn Thành Tài 46.60 50.47越南
56.97     46.60     46.88     47.57     DNF
17Đoàn Văn Danh 45.78 51.88越南
52.14     52.34     45.78     55.34     51.15
18Nguyễn Ngọc Duy 49.00 52.11越南
49.77     49.00     53.73     52.84     1:01.53
19Nguyễn Nhật Trường 43.08 52.46越南
56.21     1:41.62   43.08     50.57     50.61
20Nguyễn Đặng Phát Trường 51.19 52.82越南
59.82     52.88     53.79     51.78     51.19
21Trần Ngọc Hoàng Phúc 50.93 53.46越南
53.04     53.54     53.81     58.43     50.93
22Le Van Bao Toan 48.61 53.98越南
1:38.28   49.51     1:02.68   48.61     49.74
23Nguyễn Hữu Thông 49.92 54.06越南
55.21     58.95     51.59     55.37     49.92
24Lê Quốc Khánh 48.11 54.43越南
56.62     54.84     48.11     59.89     51.82
25Nguyễn Anh Tú 50.34 54.74越南
57.93     1:05.06   50.34     52.34     53.96
26Nguyễn Thanh Hoà 51.81 55.04越南
57.24     55.75     52.13     51.81     57.23
27Lê Vương Tiến Cường 47.90 55.14越南
55.15     1:08.80   54.91     55.35     47.90
28Nguyễn Huy Hoàng 47.68 55.50越南
55.31     55.27     55.91     1:07.08   47.68
29Nguyễn Xuân Đức 49.62 55.94越南
49.62     59.96     51.87     1:08.35   55.98
30Trần Hoàng Thân 51.12 56.90越南
58.74     58.07     1:04.48   53.89     51.12
31Phan Tu Nghi 51.13 57.26越南
55.90     59.90     56.22     51.13     59.65
32Nguyễn Quân 56.41 1:00.14越南
1:00.54   1:02.16   1:13.00   57.71     56.41
33Huỳnh Bá Tùng 55.96 1:04.74越南
1:07.74   1:06.65   55.96     1:08.76   59.84
34Nguyễn Ngọc Quang 58.80 1:05.09越南
1:06.93   58.80     1:06.67   1:01.68   1:07.61
35Nguyễn Hữu Minh 55.14 1:05.97越南
1:07.30   1:10.54   1:00.59   1:10.01   55.14
36Nguyễn Hồng Phát 1:02.38 1:06.83越南
1:02.46   1:02.48   1:02.38   1:15.54   1:15.69
37Thai Minh Long 56.16 1:07.18越南
1:05.22   1:05.02   1:17.10   1:11.31   56.16
38Lê Duy Khang 1:03.59 1:08.02越南
1:03.59   1:08.92   1:18.16   1:08.94   1:06.21
39Huỳnh Phong Nam 59.18 1:11.33越南
1:15.69   1:28.19   59.18     1:06.90   1:11.39
40Nguyễn Hoàng Gia Bảo 1:02.87 1:11.70越南
1:16.37   1:41.50   1:02.87   1:09.57   1:09.17
41Nguyễn Trọng Bách 1:07.09 1:13.05越南
1:27.29   1:07.09   1:11.17   1:17.08   1:10.89
42Huỳnh Đăng Trụ 1:06.79 1:14.82越南
1:13.86   1:19.21   1:12.96   1:17.65   1:06.79
43Huỳnh Bá Quốc Bảo 1:05.53 1:16.55越南
1:13.69   1:05.53   1:14.24   1:21.72   1:24.90
44Nguyễn Minh Hiếu 59.45 1:17.15越南
1:12.80   59.45     1:25.89   1:12.75   1:29.39
45Cao Kim Đô 1:02.89 1:17.75越南
1:18.92   DNF       1:02.89   1:21.64   1:12.69
46Lê Nguyễn Hùng Trọng 1:21.69 1:27.17越南
1:21.69   1:25.59   1:28.19   2:07.52   1:27.74
47Kha Ton Phat 1:26.42 1:33.92越南
1:45.60   1:27.63   1:43.98   1:30.16   1:26.42
48Tu Pham 1:17.11 1:36.54越南
1:17.11   1:34.40   1:48.62   2:03.38   1:26.61
49Trần Hùng Xuân Thịnh 50.40 DNF越南
59.27     58.84     50.40     DNF       DNF
50Bùi Vĩnh Thiên Đức 1:30.32 越南
DNF       1:30.32
51Nguyễn Giang Trung 1:32.06 越南
1:59.71   1:32.06
52Đỗ Khánh Vương 1:32.99 越南
1:32.99   1:36.14
53Nguyễn Quốc Khánh 1:35.94 越南
1:39.50   1:35.94
54Phung Gia Bao 1:36.23 越南
1:54.29   1:36.23
55Đoàn Thanh Bình 2:17.02 越南
2:17.02   DNF
 
5x5x5方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Ngọc Thịnh 1:04.40NR 1:11.76越南
1:11.52   1:04.40   1:12.96   1:10.79   1:15.11
2Nguyễn Bảo Ngân 1:07.30 1:14.73越南
1:07.30   1:17.85   1:13.69   1:20.59   1:12.65
3Clément Cherblanc 1:09.28 1:21.47法國
1:19.76   1:23.61   1:09.28   1:22.52   1:22.12
4Phan Tu Nghi 1:16.03 1:22.27越南
1:20.33   1:21.87   1:25.39   1:16.03   1:24.61
5Nguyễn Hồ Nam 1:16.27 1:24.99越南
1:29.77   1:16.27   1:27.76   1:28.37   1:18.83
6Nguyễn Tuấn Công 1:24.01 1:31.31越南
1:35.52   1:24.01   1:46.05   1:28.81   1:29.59
7Nguyễn Phúc Thịnh 1:23.30 1:32.94越南
1:34.79   1:32.05   1:37.70   1:23.30   1:31.99
8Lê Vương Tiến Cường 1:32.51 1:35.42越南
1:39.86   1:51.48   1:32.51   1:32.55   1:33.84
9Lê Quốc Khánh 1:30.60 1:35.49越南
1:52.59   1:30.60   1:33.68   1:33.85   1:38.93
10Trần Hùng Xuân Thịnh 1:25.15 1:36.56越南
1:25.15   1:42.67   1:34.04   1:32.97   1:44.51
11Nguyễn Thành Tài 1:29.82 1:39.38越南
1:31.93   1:44.64   1:29.82   1:45.03   1:41.58
12Nguyễn Việt Thanh 1:29.28 1:48.41越南
1:38.13   2:01.49   1:45.60   1:29.28   2:05.04
13Nguyễn Nhật Trường 1:40.57 1:48.41越南
1:58.68   1:40.57   1:44.43   1:54.48   1:46.33
14Dương Hữu Khang 1:38.30 1:49.09越南
1:43.76   2:18.29   1:49.76   1:53.76   1:38.30
15Nguyễn Trần Khánh Dương 1:45.81 1:52.06越南
1:56.44   1:48.47   1:51.27   1:57.56   1:45.81
16Nguyễn Hoàng Quân 1:33.30 1:53.26越南
2:01.01   1:39.59   1:33.30   2:01.70   1:59.18
17Huỳnh Bá Tùng 1:39.58 1:53.93越南
2:01.34   1:42.55   1:39.58   1:57.91   2:03.12
18Lê Nguyễn Hùng Trọng 1:45.62 1:54.20越南
1:53.63   1:55.60   1:56.49   1:45.62   1:53.38
19Trần Ngọc Hoàng Phúc 1:45.17 1:55.96越南
1:56.22   1:49.65   DNF       2:02.01   1:45.17
20Nguyễn Huy Hoàng 1:47.25 2:04.67越南
1:52.38   2:07.05   2:14.59   1:47.25   2:22.26
21Huỳnh Phong Nam 1:57.22 2:05.86越南
2:26.58   1:57.22   1:59.09   2:08.93   2:09.55
22Nguyễn Hoàng Gia Bảo 1:57.69 2:10.44越南
2:14.92   1:57.69   2:05.41   2:10.99   2:15.16
23Lê Duy Khang 1:53.11 2:12.87越南
2:26.06   2:12.18   2:10.71   2:15.73   1:53.11
24Nguyễn Khang Minh 1:58.93 2:18.17越南
2:23.30   1:58.93   2:13.61   2:20.50   2:20.40
25Nguyễn Minh Hiếu 2:07.20 2:19.11越南
2:20.47   2:13.86   DNF       2:23.01   2:07.20
26Trương Hoàng Quân 2:42.93 越南
2:42.93   3:10.04
27Huỳnh Đăng Trụ 2:55.75 越南
3:14.18   2:55.75
28Nguyễn Hoàng Gia Bảo 3:52.17 越南
3:52.17   4:01.50
29Nguyen Ngoc Tuan Anh 6:42.99 越南
6:42.99   DNF
 
6x6x6方塊    決賽    三次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Clément Cherblanc 2:10.56 2:15.87法國
2:19.80   2:17.24   2:10.56
2Nguyễn Ngọc ThịnhNR 2:19.31NR 2:28.22越南
2:19.31   2:20.57   2:44.79
3Nguyễn Tuấn Công 2:32.69 2:35.48越南
2:34.74   2:32.69   2:39.00
4Nguyễn Hồ Nam 2:34.18 2:48.84越南
2:51.04   2:34.18   3:01.29
5Lê Quốc Khánh 3:02.95 3:13.18越南
3:02.95   3:15.08   3:21.50
6Phan Tu Nghi 3:11.26 3:18.86越南
3:28.32   3:11.26   3:17.00
7Nguyễn Thành Tài 3:15.73 3:22.86越南
3:28.77   3:15.73   3:24.07
8Nguyễn Huy Hoàng 3:05.87 3:26.69越南
3:05.87   3:53.59   3:20.62
9Lê Vương Tiến Cường 3:19.34 3:33.17越南
3:58.76   3:21.40   3:19.34
10Trần Hùng Xuân Thịnh 3:44.14 3:49.88越南
3:44.14   4:00.43   3:45.07
11Dương Hữu Khang 3:37.37 3:54.20越南
3:49.50   4:15.72   3:37.37
12Lê Duy Khang 4:14.97 4:28.92越南
4:14.97   4:26.64   4:45.15
13Trần Ngọc Hoàng Phúc 4:17.56 4:31.99越南
4:48.16   4:30.24   4:17.56
14Huỳnh Bá Tùng 4:08.73 5:10.19越南
4:42.02   6:39.83   4:08.73
15Huỳnh Phong Nam 6:32.98 越南
6:32.98
16Nguyễn Phúc Thịnh DNF 越南
DNF
 
7x7x7方塊    決賽    三次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Clément Cherblanc 3:22.36 3:35.76法國
3:46.07   3:38.85   3:22.36
2Nguyễn Ngọc Thịnh 3:47.65 3:58.82越南
4:17.49   3:51.31   3:47.65
3Nguyễn Hồ NamNR 3:43.67 4:05.10越南
3:43.67   3:59.69   4:31.93
4Nguyễn Tuấn Công 4:10.92 4:13.52越南
4:10.92   4:17.10   4:12.54
5Nguyễn Phúc Thịnh 3:53.89 4:31.79越南
3:53.89   5:35.97   4:05.52
6Lê Quốc Khánh 4:31.42 4:59.98越南
5:50.46   4:31.42   4:38.05
7Nguyễn Thành Tài 4:38.44 5:18.07越南
4:38.44   5:35.10   5:40.66
8Nguyễn Huy Hoàng 5:13.49 5:44.26越南
6:14.41   5:13.49   5:44.89
9Lê Vương Tiến Cường 5:29.29 6:08.41越南
6:09.76   5:29.29   6:46.18
10Huỳnh Bá Tùng 6:07.73 6:38.20越南
6:50.99   6:55.89   6:07.73
11Phan Tu Nghi 5:28.62 DNF越南
5:33.33   DNF       5:28.62
12Trần Hùng Xuân Thịnh 5:32.93 DNF越南
5:32.93   DNF       5:41.86
13Lê Duy Khang 7:31.02 越南
7:31.02
 
3x3x3盲解    決賽    三次計最好    
排名選手最好平均地區詳情
1Đoàn Văn Danh 1:37.68 DNF越南
1:57.79   1:37.68   DNF
2Clément Cherblanc 2:02.02 DNF法國
2:02.02   2:06.40   DNF
3Huỳnh Đăng Trụ DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
 
單手解    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Tuấn Công 15.39 18.59越南
20.43     21.68     19.85     15.48     15.39
2Đoàn Văn Danh 17.30 19.26越南
17.30     21.63     18.89     19.44     19.44
3Tu Pham 16.04 19.66越南
21.08     19.32     18.57     16.04     21.64
4Lê Quốc Khánh 15.60 20.35越南
18.64     15.60     18.38     27.05     24.04
5Clément Cherblanc 17.57 21.34法國
17.57     19.58     22.61     23.20     21.83
6Nguyễn Khang Minh 18.03 21.47越南
43.78     21.18     21.88     18.03     21.35
7Đoàn Trường Sơn 19.52 21.62越南
25.86     21.92     19.52     21.48     21.46
8Nguyễn Hoàng Quân 15.71 21.69越南
23.44     23.52     29.47     18.11     15.71
9Nguyễn Ngọc Thịnh 16.95 21.73越南
16.95     22.90     22.37     DNF       19.93
10Nguyễn Huy Hoàng 16.08 22.50越南
20.02     23.61     35.61     16.08     23.86
11Nguyễn Hồ Nam 15.43 22.55越南
25.26     15.43     21.26     22.12     24.26
12Nguyễn Hữu Thông 20.01 22.89越南
25.94     21.36     20.01     26.91     21.37
13Trần Hùng Xuân Thịnh 20.39 23.25越南
23.11     24.52     27.19     22.13     20.39
14Nguyễn Việt Thanh 19.54 23.54越南
19.54     24.92     22.30     23.39     27.30
15Dương Hữu Khang 19.04 25.39越南
26.11     19.04     34.44     25.94     24.11
16Nguyễn Hoàng Gia Bảo 25.66 26.80越南
29.16     26.38     26.49     27.54     25.66
17Nguyễn Thành Tài 20.16 26.87越南
33.31     37.03     23.97     20.16     23.34
18Nguyễn Đặng Phát Trường 20.36 26.90越南
25.63     20.36     27.52     34.18     27.54
19Trịnh Gia Hưng 23.75 27.53越南
26.58     23.75     25.05     30.96     DNF
20Nguyễn Duy Ân 16.67 27.79越南
27.45     23.30     16.67     32.62     33.27
21Nguyễn Ngọc Phương 19.87 28.58越南
29.10     29.18     27.46     32.32     19.87
22Trần Ngọc Hoàng Phúc 24.66 29.47越南
31.26     30.84     24.66     32.31     26.30
23Lê Nguyễn Hùng Trọng 29.37 30.36越南
29.94     30.88     41.15     30.25     29.37
24Đoàn Minh Khôi 26.61 30.97越南
32.59     34.48     26.61     32.89     27.44
25Le Van Bao Toan 25.62 31.93越南
39.81     33.61     33.76     25.62     28.41
26Huỳnh Đăng Trụ 23.36 32.57越南
31.23     23.36     33.77     32.70     37.66
27Trần Hoàng Thân 28.76 32.66越南
47.17     32.23     35.40     28.76     30.36
28Phạm Huy Hoàng 30.74 32.91越南
31.83     34.13     32.78     36.50     30.74
29Nguyễn Minh Hiếu 26.63 33.05越南
33.45     DNF       33.19     32.52     26.63
30Nguyễn Quốc Huy 30.50 33.90越南
31.20     36.69     33.81     30.50     39.92
31Huỳnh Bá Tùng 32.54 34.01越南
32.54     33.72     33.37     34.93     42.89
32Đặng Đình Bảo 28.57 34.38越南
33.63     36.12     28.57     33.40     45.54
33Lê Duy Khang 33.67 37.22越南
36.12     45.52     34.94     40.59     33.67
34Phung Gia Bao 30.22 39.49越南
43.04     38.62     36.81     DNF       30.22
35Huỳnh Phong Nam 27.34 40.56越南
46.10     42.69     27.34     38.71     40.29
36Nguyễn Danh Hoàng 27.89 41.06越南
49.85     50.59     27.89     35.15     38.17
37Nguyễn Ngọc Quang 33.70 41.92越南
48.20     38.78     47.46     33.70     39.53
38Thai Minh Long 33.82 42.89越南
42.21     45.29     33.82     48.65     41.16
39Huỳnh Đức Duy 34.54 44.88越南
34.54     50.84     45.50     41.71     47.44
40Lê Trần Đăng Quỳnh 29.92 45.01越南
35.73     56.18     49.33     49.98     29.92
41Võ Anh Duy 34.66 45.27越南
47.09     46.01     DNF       34.66     42.70
42Nguyễn Giang Trung 41.83 49.27越南
59.91     43.63     54.64     49.54     41.83
43Cao Hiếu Nghĩa 42.14 52.09越南
53.56     56.62     46.42     56.28     42.14
44Đoàn Thanh Bình 1:04.05 1:14.38越南
1:25.28   1:04.05   1:15.22   1:13.75   1:14.18
45Nguyễn Hữu Minh 28.13 DNF越南
DNF       28.13     30.75     40.49     DNF
 
單手解    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Ngọc Thịnh 16.07 17.45越南
16.59     16.95     16.07     18.81     19.03
2Lê Quốc Khánh 17.10 19.18越南
19.10     20.82     17.10     21.34     17.63
3Đoàn Văn Danh 17.47 19.18越南
19.92     23.69     18.36     19.25     17.47
4Nguyễn Tuấn Công 18.31 19.82越南
22.95     19.71     18.45     21.30     18.31
5Nguyễn Huy Hoàng 19.17 20.47越南
19.64     19.17     24.06     21.97     19.81
6Nguyễn Hữu Thông 16.40 20.50越南
16.40     23.30     22.14     16.86     22.50
7Tu Pham 16.83 21.03越南
22.29     20.08     29.61     16.83     20.71
8Đoàn Trường Sơn 19.05 21.43越南
19.05     23.70     DNF       20.82     19.76
9Nguyễn Khang Minh 19.41 21.70越南
24.80     20.42     19.41     24.23     20.46
10Clément Cherblanc 20.63 22.40法國
20.63     21.97     21.87     23.36     27.47
11Nguyễn Duy Ân 20.56 22.50越南
22.73     20.78     20.56     24.00     24.18
12Trần Hùng Xuân Thịnh 18.79 23.97越南
24.58     24.78     22.56     18.79     DNF
13Nguyễn Đặng Phát Trường 19.08 24.00越南
29.49     20.80     21.71     19.08     43.05
14Nguyễn Hồ Nam 18.33 24.06越南
21.70     32.03     18.33     21.33     29.14
15Dương Hữu Khang 20.32 24.31越南
20.32     26.72     31.48     24.23     21.99
16Nguyễn Việt Thanh 21.29 25.78越南
21.29     23.21     26.42     29.24     27.70
17Nguyễn Hoàng Quân 22.65 26.44越南
28.62     27.29     37.50     22.65     23.42
18Trịnh Gia Hưng 20.03 27.37越南
22.31     32.01     20.03     40.54     27.79
19Nguyễn Thành Tài 20.57 27.97越南
33.99     25.00     20.57     24.91     DNF
20Nguyễn Hoàng Gia Bảo 19.34 29.55越南
36.75     29.53     19.34     27.39     31.74
 
Megaminx    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Clément Cherblanc 57.87 1:06.43法國
1:00.23   1:16.22   57.87     1:14.29   1:04.78
2Lê Quốc KhánhNR 56.25NR 1:10.62越南
1:15.64   1:01.14   1:25.33   1:15.08   56.25
3Nguyễn Bảo Ngân 1:00.22 1:13.29越南
1:05.86   1:16.83   1:00.22   1:26.07   1:17.18
4Nguyễn Ngọc Thịnh 1:06.41 1:15.64越南
1:09.53   1:11.58   1:26.17   1:25.80   1:06.41
5Trần Thanh Dũng 1:09.50 1:15.71越南
1:17.82   1:27.17   1:10.32   1:18.99   1:09.50
6Nguyễn Tuấn Công 1:27.62 1:33.90越南
1:50.43   1:28.38   1:27.62   1:33.07   1:40.24
7Nguyễn Ngọc Phương 1:40.09 1:43.47越南
1:42.96   1:44.46   1:51.91   1:40.09   1:42.98
8Huỳnh Phong Nam 1:45.47 1:55.44越南
1:47.32   DNF       1:58.88   1:45.47   2:00.12
9Nguyễn Trần Khánh Dương 1:53.35 1:58.56越南
1:58.92   1:53.35   1:54.66   2:02.11   2:02.17
10Nguyễn Minh Hiếu 1:51.11 2:00.65越南
1:51.87   2:11.15   2:14.72   1:51.11   1:58.93
11Huỳnh Bá Tùng 2:02.47 2:17.23越南
2:19.66   2:27.38   2:02.47   2:15.94   2:16.08
12Nguyễn Thành Tài 2:07.15 2:19.61越南
2:18.83   2:22.83   2:17.16   2:44.61   2:07.15
13Dương Hữu Khang 2:03.60 2:21.87越南
2:47.88   2:13.28   2:03.60   2:33.33   2:19.01
14Trương Hoàng Quân 2:05.43 2:31.30越南
3:24.35   2:05.43   2:34.19   2:24.62   2:35.09
15Lê Vương Tiến Cường 2:14.60 2:34.84越南
2:47.17   2:33.91   2:40.60   2:30.00   2:14.60
16Cao Kim Đô 2:32.32 2:35.47越南
2:32.32   2:35.23   2:37.70   DNF       2:33.48
17Nguyễn Huy Hoàng 2:26.51 2:52.33越南
3:39.09   3:15.12   2:50.77   2:31.10   2:26.51
18Trần Hoàng Nam 2:34.07 3:04.92越南
2:34.07   2:56.90   3:13.40   3:06.83   3:11.03
19Lê Duy Khang 2:49.83 3:29.03越南
3:27.47   2:49.83   DNF       3:47.37   3:12.26
20Trần Hùng Xuân Thịnh 2:08.52 DNF越南
2:08.52   DNF       2:40.56   2:39.04   DNF
21Thái Thục Minh Anh 3:59.35 越南
4:00.12   3:59.35
 
金字塔    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Bảo Ngân 2.61 4.84越南
4.45      5.83      5.18      4.90      2.61
2Clément Cherblanc 4.21 5.45法國
7.93      4.43      4.21      6.84      5.09
3Nguyễn Ngọc Thịnh 3.40 5.55越南
5.22      6.27      5.17      7.58      3.40
4Dương Hữu Khang 5.06 6.07越南
5.77      12.87     6.86      5.06      5.58
5Nguyễn Hoàng Quân 5.27 6.11越南
6.86      5.27      6.03      6.81      5.50
6Trần Ngọc Hoàng Phúc 5.13 6.16越南
5.67      7.27      5.13      6.44      6.36
7Nguyễn Tuấn Công 5.34 6.22越南
6.54      6.11      6.42      6.12      5.34
8Nguyễn Trần Khánh Dương 5.37 6.61越南
9.27      6.64      6.36      6.83      5.37
9Nguyễn Hồng Anh Khoa 5.14 6.86越南
7.79      6.56      10.05     6.23      5.14
10Đoàn Trường Sơn 6.41 7.00越南
8.23      7.36      6.41      6.45      7.18
11Nguyễn Khang Minh 5.66 7.05越南
8.30      6.87      7.39      5.66      6.88
12Nguyễn Hoàng Gia Bảo 6.78 8.51越南
8.62      8.72      8.19      8.81      6.78
13Lê Duy Khang 7.14 9.71越南
8.03      7.14      14.16     12.03     9.07
14Trần Hoàng Thân 9.47 10.55越南
10.96     9.47      11.36     9.49      11.21
15Đặng Đỗ Thành Thắng 9.54 10.57越南
11.23     9.79      9.54      10.75     11.16
16Huỳnh Bá Tùng 8.22 10.90越南
13.38     11.30     8.22      11.37     10.04
17Nguyễn Quốc Huy 10.23 11.32越南
11.54     13.95     12.12     10.23     10.31
18Nguyễn Quốc Khánh 10.14 11.34越南
10.15     10.14     11.89     16.84     11.98
19Thái Thục Minh Anh 8.68 11.48越南
14.30     13.38     9.45      11.60     8.68
20Võ Quốc Huy 8.75 11.72越南
11.55     16.58     12.50     11.10     8.75
21Nguyễn Giang Trung 7.90 11.94越南
14.61     7.90      13.11     11.47     11.23
22Lê Thị Quế My 5.99 11.96越南
15.97     11.11     8.80      20.27     5.99
23Trương Hoàng Quân 10.61 12.30越南
13.97     12.61     10.76     13.53     10.61
24Bùi Vĩnh Thiên Đức 8.93 12.71越南
12.14     8.93      14.88     11.12     15.04
25Lê Minh Hữu Thọ 11.74 12.82越南
12.47     11.90     14.08     DNF       11.74
26Huỳnh Phong Nam 9.44 12.97越南
11.60     17.75     15.94     9.44      11.38
27Trần Hoàng Nam 11.89 13.70越南
12.96     13.32     14.82     11.89     21.55
28Cao Kim Đô 10.37 14.01越南
10.65     10.37     15.74     19.21     15.65
29Phung Gia Bao 10.20 14.14越南
10.20     25.22     13.72     12.01     16.70
30Thai Minh Long 8.55 14.28越南
12.03     15.90     14.92     8.55      25.36
31Huỳnh Minh Đăng 10.70 14.82越南
18.15     10.70     12.59     13.71     18.30
32Trần Hùng Xuân Thịnh 9.67 15.65越南
26.63     9.67      30.25     9.73      10.58
33Phạm Đức Châu Giang 12.22 DNF越南
12.22     15.58     DNS       DNS       DNS
34Nguyễn Thành Tài 12.33 DNF越南
12.78     12.33     DNS       DNS       DNS
35Nguyễn Huy Hoàng 12.71 DNF越南
12.71     16.28     DNS       DNS       DNS
36Trần Trọng Đạt 13.40 DNF越南
13.40     DNF       DNS       DNS       DNS
37Phạm Vũ An Khang 14.00 DNF越南
14.00     DNF       DNS       DNS       DNS
38Huỳnh Bá Quốc Bảo 14.38 DNF越南
14.38     16.98     DNS       DNS       DNS
39Phạm Khánh Toàn 14.44 DNF越南
14.44     30.77     DNS       DNS       DNS
40Nguyễn Hồng Phát 15.03 越南
15.03     18.23
41Lê Trần Đăng Quỳnh 16.48 越南
28.16     16.48
42Đoàn Thanh Bình 16.95 越南
16.95     18.34
43Nguyễn Hữu Minh 17.32 越南
17.32     25.13
44Nguyễn Ngọc Minh 17.91 越南
17.91     41.30
45Trần Gia Mẫn 18.66 越南
26.06     18.66
46Võ Nhật Nam 23.72 越南
24.77     23.72
 
Skewb    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Clément Cherblanc 2.46 4.42法國
3.95      5.69      7.05      3.63      2.46
2Đoàn Trường Sơn 3.81 4.88越南
4.56      3.81      4.37      7.14      5.70
3Dương Hữu Khang 3.38 5.65越南
5.90      8.17      6.00      5.06      3.38
4Nguyễn Giang Trung 5.79 6.86越南
5.79      7.65      17.74     6.45      6.48
5Nguyễn Hoàng Quân 6.43 7.29越南
9.69      6.74      7.17      7.95      6.43
6Nguyễn Khang Minh 5.74 7.41越南
6.94      8.17      13.01     7.11      5.74
7Nguyễn Bảo Ngân 5.90 7.61越南
8.73      7.63      7.69      5.90      7.51
8Nguyễn Minh Khang 5.83 8.39越南
10.39     8.51      5.83      9.24      7.42
9Thái Thục Minh Anh 7.08 8.89越南
9.49      8.86      8.31      10.15     7.08
10Lê Minh Hữu Thọ 6.85 9.25越南
8.32      11.75     19.68     6.85      7.68
11Nguyễn Trần Khánh Dương 6.30 9.37越南
10.17     6.30      10.06     7.88      13.62
12Nguyễn Hồ Nam 7.53 9.40越南
7.53      12.82     9.76      9.37      9.07
13Hứa Nam Anh 6.99 9.52越南
11.52     6.99      9.69      13.58     7.35
14Nguyễn Hồng Anh Khoa 7.60 9.68越南
15.08     7.60      8.98      9.17      10.90
15Phạm Vũ An Khang 8.84 9.95越南
8.84      10.70     13.54     9.64      9.52
16Lê Duy Khang 8.04 10.15越南
11.73     9.40      10.70     10.36     8.04
17Đặng Đỗ Thành Thắng 9.18 10.25越南
10.24     9.85      10.65     11.02     9.18
18Đoàn Thanh Bình 9.05 10.57越南
10.54     9.05      12.56     10.35     10.82
19Nguyễn Hữu Minh 7.08 11.02越南
10.36     7.08      14.34     16.67     8.35
20Huỳnh Bá Tùng 5.97 11.16越南
11.39     5.97      29.84     11.61     10.47
21Trần Ngọc Hoàng Phúc 7.53 11.59越南
7.53      14.24     16.32     12.36     8.18
22Nguyễn Hồng Phát 7.31 11.63越南
11.94     7.31      DNF       10.90     12.04
23Trần Trọng Đạt 9.96 11.73越南
10.56     9.96      13.69     12.54     12.10
24Nguyễn Quân 8.00 12.03越南
12.95     8.00      10.16     27.82     12.97
25Nguyễn Thành Tài 11.50 12.51越南
11.99     13.90     11.50     13.27     12.28
26Nguyễn Tuấn Công 8.42 12.82越南
18.15     11.25     13.30     8.42      13.90
27Nguyễn Huy Hoàng 8.24 12.91越南
15.35     8.24      10.22     17.78     13.16
28Trần Hùng Xuân Thịnh 8.45 12.97越南
14.17     8.45      12.94     DNF       11.80
29Bùi Vĩnh Thiên Đức 6.02 13.18越南
8.13      10.94     22.70     20.47     6.02
30Võ Quốc Huy 11.68 13.23越南
11.68     12.86     12.56     20.76     14.28
31Cao Hiếu Nghĩa 8.42 13.56越南
11.56     8.42      14.25     36.42     14.88
32Trần Gia Mẫn 10.81 13.61越南
19.03     11.44     14.83     10.81     14.55
33Cao Kim Đô 9.08 13.78越南
9.08      15.70     17.94     9.89      15.75
34Nguyễn Ngọc Thịnh 11.92 13.79越南
21.51     14.92     13.45     12.99     11.92
35Nguyễn Ngọc Anh Duy 12.75 14.14越南
20.35     12.99     12.75     16.27     13.17
36Huỳnh Bá Quốc Bảo 9.84 15.04越南
16.25     10.80     9.84      DNF       18.06
37Phung Gia Bao 11.43 15.52越南
13.08     15.71     11.43     17.78     19.32
38Trần Hoàng Thân 12.16 15.54越南
12.93     12.16     18.99     14.70     DNF
39Nguyễn Quốc Huy 13.86 15.57越南
14.25     17.18     15.29     24.72     13.86
40Phạm Khánh Toàn 15.35 17.85越南
17.79     15.35     DNF       19.83     15.93
41Nguyễn Minh Hiếu 14.77 18.24越南
21.51     14.77     23.01     14.78     18.43
42Huỳnh Đình Bảo 11.75 18.59越南
24.64     11.86     21.89     22.01     11.75
43Vũ Minh Hải 15.40 19.59越南
23.23     17.92     15.40     49.47     17.62
44Trương Hoàng Quân 14.60 19.87越南
26.74     20.37     20.46     18.78     14.60
45Nguyễn Thị Giáng My 17.70 20.53越南
19.82     21.20     32.32     17.70     20.56
46Huỳnh Phong Nam 11.66 20.94越南
DNF       22.78     15.35     11.66     24.69
47Võ Nhật Nam 13.65 21.86越南
13.65     DNF       16.28     22.62     26.67
48Trần Hoàng Nam 19.05 25.10越南
34.92     19.05     22.46     28.98     23.86
 
Square-1    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Clément Cherblanc 10.04 12.76法國
13.41     10.04     12.75     18.12     12.12
2Dương Hữu KhangNR 11.29NR 14.76越南
19.22     17.31     15.21     11.29     11.75
3Phạm Vũ An Khang 16.13 17.70越南
16.13     17.15     17.14     18.80     18.92
4Nguyễn Trần Khánh Dương 17.40 19.60越南
22.58     18.56     17.40     17.66     24.05
5Đoàn Trường Sơn 14.87 20.36越南
23.03     19.26     19.00     22.83     14.87
6Nguyễn Ngọc Phương 16.85 22.19越南
17.20     27.09     16.85     28.11     22.28
7Nguyễn Tuấn Công 21.24 23.92越南
26.48     21.24     23.05     27.55     22.24
8Nguyễn Hoàng Quân 18.34 25.29越南
29.68     25.91     18.34     25.80     24.16
9Trần Hùng Xuân Thịnh 32.25 40.48越南
58.95     48.66     32.25     35.05     37.73
10Huỳnh Bá Tùng 34.05 41.52越南
41.67     40.93     43.79     34.05     41.97
11Nguyễn Hữu Minh 36.80 44.86越南
36.80     48.08     41.30     1:42.58   45.21
12Huỳnh Phong Nam 37.11 45.50越南
54.14     46.06     40.53     37.11     49.92
13Nguyễn Quân 33.42 49.46越南
1:10.82   33.42     44.14     45.64     58.60
14Thái Thục Minh Anh 42.75 52.30越南
57.47     42.75     54.27     51.15     51.49
15Nguyễn Giang Trung 51.80 1:12.02越南
1:02.96   51.80     1:44.19   59.51     1:33.60
16Lê Duy Khang 36.93 DNF越南
36.93     1:01.98   DNF       51.10     DNF