Ho Chi Minh City Warm Up 2022

Date: 2022-07-17
Location: Ho Chi Minh City, Vietnam
Links: Ho Chi Minh City Warm Up 2022
Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
3x3x3 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đinh Hữu Phúc 7.76 8.61Vietnam
10.51     8.80      7.76      8.05      8.97
2Nguyễn Hoàng Quân 8.11 8.84Vietnam
8.75      9.55      8.11      8.21      10.12
3Nguyễn Tuấn Công 8.10 8.88Vietnam
8.27      11.80     9.63      8.75      8.10
4Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 8.04 8.95Vietnam
8.04      8.26      10.26     11.54     8.33
5Khôi Minh Nguyễn 7.74 9.05Vietnam
7.74      10.74     8.58      10.10     8.47
6Cao Nguyễn Thái Dương 6.68 9.10Vietnam
7.54      10.85     10.64     9.12      6.68
7Trần Hoàng Bảo Nam 7.96 9.18Vietnam
7.96      9.47      9.19      13.07     8.88
8Biện Nguyễn Vinh Hiển 8.17 9.23Vietnam
13.02     8.17      10.80     8.49      8.40
9Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 8.36 9.36Vietnam
8.64      13.80     10.20     8.36      9.24
10Lê Hà Phong 7.46 9.40Vietnam
7.46      9.41      8.68      10.40     10.11
11Võ Nguyên Phát 8.78 9.63Vietnam
10.18     8.78      9.58      14.08     9.14
12Nguyễn Xuân Đức 7.39 9.65Vietnam
10.82     11.51     7.39      10.17     7.97
13Nguyễn Minh Nhật 9.18 9.66Vietnam
9.29      9.18      10.30     11.26     9.38
14Nguyễn Hoàng Ân 8.31 9.75Vietnam
11.95     8.95      8.31      10.07     10.24
15Lê Đức Thịnh 8.97 10.01Vietnam
9.51      10.17     11.79     10.35     8.97
16Trần Tú Hân 8.52 10.12Vietnam
18.10     9.79      9.92      8.52      10.66
17Nguyễn Thị Kim Nhã 8.13 10.15Vietnam
10.18     9.31      11.21     10.96     8.13
18Trần Hà Khang 8.66 10.15Vietnam
9.89      12.74     8.66      11.20     9.36
19Quách Gia Bảo 8.44 10.18Vietnam
11.85     8.58      12.31     10.10     8.44
20Trần Ngọc Sang 9.29 10.28Vietnam
11.11     16.15     10.44     9.30      9.29
21Nguyễn Khánh Huy 8.59 10.44Vietnam
12.23     12.71     9.24      8.59      9.86
22Nguyễn Ngọc Đức 9.81 10.47Vietnam
10.49     12.52     10.77     9.81      10.15
23Hoàng Quốc Việt 8.35 10.51Vietnam
11.50     8.35      10.29     9.75      13.75
24Nguyễn Tăng Phát 10.20 10.52Vietnam
10.67     11.31     10.67     10.21     10.20
25Nguyễn Nhật Trường 8.88 10.55Vietnam
10.91     10.81     11.12     9.92      8.88
26Lê Anh Tú 9.53 10.61Vietnam
12.09     11.91     9.53      9.67      10.26
27Phạm Hoàng Khang 8.73 10.69Vietnam
10.28     8.73      13.46     12.33     9.45
28Nguyễn Hữu Thông 8.84 10.78Vietnam
11.00     10.78     11.21     8.84      10.55
29Ngô Bảo Khang 9.14 10.85Vietnam
10.53     9.14      11.81     10.22     12.91
30Nông Thuận Hiếu 9.65 10.88Vietnam
9.65      11.45     10.39     12.43     10.80
31Bùi Trương Nhật Huy 8.15 10.89Vietnam
13.86     12.28     10.32     10.07     8.15
32Nguyễn Trần Khánh Dương 8.79 10.94Vietnam
11.33     8.79      13.92     10.68     10.81
33Nguyễn Minh Dũng 9.87 11.03Vietnam
10.08     11.95     9.87      12.74     11.07
34Phan Huỳnh Đức 9.78 11.06Vietnam
9.78      12.11     15.52     10.48     10.60
35Nguyễn Hoàng Thiên Phú 10.03 11.07Vietnam
11.21     12.53     11.77     10.24     10.03
36Trần Duy Lợi 8.68 11.09Vietnam
11.75     12.58     8.68      10.32     11.21
37Nguyễn Lê Hoài Minh 9.39 11.10Vietnam
12.30     14.02     9.69      9.39      11.32
38Trương Tấn Minh 8.56 11.21Vietnam
11.36     11.66     8.56      11.49     10.77
39Võ Nguyễn Minh Hữu 10.22 11.23Vietnam
11.95     12.80     10.36     11.37     10.22
40Ryan Le (Lê Đức Bình) 10.10 11.32Vietnam
11.29     15.41     10.14     12.52     10.10
41Nguyễn Duy Sơn 8.27 11.41Vietnam
14.75     11.49     8.27      11.86     10.89
42Nguyễn Thành Nhân 9.93 11.42Vietnam
12.53     11.52     9.93      12.37     10.38
43Lê Phương Thùy 10.80 11.50Vietnam
11.75     11.43     11.34     11.72     10.80
44Lê Bá Khánh Duy 10.44 11.53Vietnam
10.44     14.36     12.48     11.28     10.84
45Phạm Trương Phát 9.07 11.57Vietnam
9.76      12.38     9.07      12.99     12.57
46Nguyễn Phan Việt Hoa 10.68 11.57Vietnam
12.11     13.00     10.97     11.64     10.68
47Trần Lệnh Thiếu Long 10.32 11.60Vietnam
10.32     10.46     18.48     13.14     11.21
48Nguyễn Việt Tuấn 10.52 11.65Vietnam
10.52     14.56     10.69     12.31     11.95
49Nguyễn Thành Tài 9.71 11.72Vietnam
15.60     10.84     14.44     9.88      9.71
50Trần Hùng Xuân Thịnh 9.11 11.73Vietnam
10.15     13.71     9.11      11.33     DNF
51Hoàng Quốc Huy 10.01 11.78Vietnam
13.85     10.59     13.17     10.01     11.57
52Trương Gia Tuấn 11.43 11.80Vietnam
11.43     11.60     11.97     13.29     11.83
53Nguyễn Hồng Anh Khoa 8.97 11.82Vietnam
13.42     14.48     12.40     9.64      8.97
54Thái Bảo Long 11.58 12.11Vietnam
11.59     12.12     11.58     13.10     12.62
55Nguyễn Đăng Quang 10.30 12.12Vietnam
13.11     12.70     10.54     DNF       10.30
56Hồ Ngọc Mạnh Tường 10.76 12.12Vietnam
14.19     11.03     10.76     12.93     12.39
57Nguyễn Phúc Thịnh 9.97 12.20Vietnam
13.00     11.38     18.00     12.22     9.97
58Diệp Tấn Huy 10.63 12.20Vietnam
12.85     10.63     13.30     11.48     12.26
59Lê Nguyễn Việt Cường 10.93 12.20Vietnam
10.93     14.01     11.96     11.28     13.35
60Ngô Nhã Uyên 10.04 12.29Vietnam
11.32     12.95     DNF       10.04     12.60
61Dương Hữu Khang 10.73 12.30Vietnam
13.50     12.50     10.73     11.20     13.19
62Hiếu Phạm 11.56 12.31Vietnam
13.18     12.10     12.75     12.08     11.56
63Nguyễn Mạnh Cường 9.69 12.32Vietnam
26.71     11.34     13.68     11.93     9.69
64Nguyễn Trí Kiệt 11.08 12.35Vietnam
11.62     13.00     14.73     11.08     12.43
65Nguyễn Bá Khang 9.37 12.37Vietnam
22.19     13.29     11.44     12.37     9.37
66Trương Quang Lộc 9.00 12.38Vietnam
12.56     12.05     9.00      12.52     13.97
67Lương Quang Huy 11.64 12.38Vietnam
11.84     13.65     12.62     11.64     12.68
68Phan Nguyễn Gia Bảo 12.11 12.45Vietnam
12.49     12.33     14.09     12.11     12.53
69Đỗ Minh Sang 10.85 12.51Vietnam
10.85     13.54     12.17     11.87     13.50
70Nguyễn Quân 11.52 12.53Vietnam
12.06     11.52     12.78     12.77     12.76
71Nguyễn Tuấn Kiệt 11.22 12.59Vietnam
13.71     15.80     11.48     12.58     11.22
72Nguyễn Hoàng Thông Thái 11.48 12.72Vietnam
12.45     13.61     14.34     11.48     12.09
73Nguyễn Hoàng Thạch 11.45 12.78Vietnam
12.80     11.45     13.08     12.46     14.38
74Lâm Quân Phú 11.26 12.82Vietnam
12.16     13.39     DNF       12.92     11.26
75Trần Trọng Đạt 10.80 12.83Vietnam
14.35     15.81     11.82     10.80     12.32
76Tran Ngo Phat Dat 11.23 12.85Vietnam
12.01     14.55     13.88     12.67     11.23
77Lưu Vĩnh Tân 12.12 12.92Vietnam
13.86     13.16     13.39     12.20     12.12
78Nguyễn Quang Sáng 11.66 12.96Vietnam
14.00     12.32     11.66     12.56     17.28
79Nguyễn Phúc An 10.91 13.22Vietnam
12.83     13.12     10.91     13.71     17.49
80Trần Ngọc Hoàng Phúc 10.05 13.28Vietnam
11.87     15.08     13.89     10.05     14.09
81Nguyễn Hoàng Thùy Như 11.29 13.29Vietnam
15.11     14.60     12.74     11.29     12.53
82Nguyễn Vương Tấn Khang 11.74 13.34Vietnam
11.74     12.38     15.71     13.90     13.74
83Lê Văn Tuấn 11.85 13.43Vietnam
13.44     14.93     16.93     11.85     11.92
84Steven Duong 11.04 13.47United States
13.12     11.04     DNF       12.83     14.45
85Phan Đình Huy 10.79 13.52Vietnam
12.34     13.34     14.88     16.10     10.79
86Đoàn Minh Khôi 12.21 13.56Vietnam
13.79     12.21     13.76     14.95     13.14
87Bùi Khắc Nhật Tân 13.01 13.61Vietnam
13.34     13.01     13.71     18.79     13.79
88Nguyễn Nhật Khang 12.61 13.74Vietnam
33.43     12.92     13.90     12.61     14.39
89Nguyễn Nhật Khánh 10.45 13.75Vietnam
10.45     15.68     15.04     14.33     11.88
90Nguyễn Văn Nhật Nam 12.01 13.79Vietnam
13.18     13.84     12.01     14.35     16.60
91Nguyen Nhat Khang 11.69 13.99Vietnam
11.69     12.69     13.72     15.57     16.34
92Nguyễn Minh Tuấn 12.39 14.12Vietnam
28.93     13.45     12.73     16.18     12.39
93Trần Khôi Nguyên 10.37 14.17Vietnam
13.97     10.37     17.99     15.19     13.34
94Dương Công Danh 11.95 14.20Vietnam
14.66     11.95     14.67     23.21     13.28
95Bùi Gia Huy 13.39 14.25Vietnam
18.76     13.39     14.36     14.25     14.13
96Phạm Nguyễn Trung Đức 13.84 14.50Vietnam
13.84     14.55     15.88     14.47     14.47
97Lê Bảo Châu 12.20 14.58Vietnam
15.05     12.20     16.28     12.40     DNF
98Nguyễn Viết Phước 11.57 14.67Vietnam
11.57     16.66     14.40     12.98     16.62
99Đinh Phạm Thiên Ân 12.61 14.71Vietnam
15.10     15.51     13.51     16.17     12.61
100Nguyễn Thanh Long 13.88 14.76Vietnam
14.91     13.88     15.07     22.20     14.30
101Vương Khánh Tấn Giàu 9.71 14.85Vietnam
18.97     9.71      13.72     20.68     11.86
102Phạm Minh Thuận 14.04 14.89Vietnam
14.73     15.02     18.34     14.04     14.92
103Lê Thanh Hữu 13.84 14.91Vietnam
15.43     19.05     14.92     13.84     14.39
104Nguyễn Minh Phúc Hưng 12.73 15.03Vietnam
15.46     16.69     12.73     14.63     14.99
105Phạm Quốc Thuận 12.83 15.09Vietnam
15.76     13.15     16.96     16.37     12.83
106Nguyễn Hoàng Phúc 13.13 15.13Vietnam
17.43     15.62     13.13     14.64     15.12
107Nguyễn Đặng Minh Thọ 13.88 15.26Vietnam
14.45     15.22     13.88     17.16     16.12
108Nguyễn Hoàng Lân 11.64 15.29Vietnam
15.87     DNF       11.64     14.77     15.23
109Lê Thanh Duy 13.30 15.29Vietnam
15.07     14.82     16.92     15.97     13.30
110Nguyễn Chánh Thiện 13.46 15.36Vietnam
13.71     16.86     17.81     13.46     15.52
111Vũ Tấn Minh 14.04 15.41Vietnam
14.15     14.04     17.07     15.01     18.97
112Nguyễn Phạm Tùng Lâm 9.98 15.47Vietnam
11.40     20.08     9.98      14.92     20.59
113Phạm Nguyễn Gia Phú 11.33 15.62Vietnam
15.33     15.37     16.15     16.85     11.33
114Nguyễn Hữu Tùng 11.92 15.85Vietnam
11.92     18.32     18.17     14.85     14.53
115Thanh Nguyen 12.13 15.90Netherlands
19.46     15.40     12.83     24.35     12.13
116Nguyễn Phú Sỹ 13.00 15.90Vietnam
16.23     16.93     14.74     13.00     16.74
117Trần Ngọc Anh Khoa 13.64 15.99Vietnam
15.52     19.63     15.23     13.64     17.21
118Ôn Nguyễn Thành Đạt 10.53 16.04Vietnam
15.83     29.20     12.69     19.59     10.53
119Tiết Phú Nhơn 12.91 16.04Vietnam
15.19     25.58     17.85     15.09     12.91
120Đoàn Dương Tuấn Anh 13.14 16.11Vietnam
15.89     15.75     13.14     16.69     18.01
121Lê Trần Minh Trí 14.98 16.16Vietnam
16.86     21.79     15.92     15.71     14.98
122Ngô Lê Kha 14.49 16.20Vietnam
18.36     14.49     14.59     15.64     18.44
123Lê Đăng Khoa 13.43 16.43Vietnam
18.43     13.43     DNF       15.97     14.90
124Nguyễn Huy Hoàng 15.37 16.66Vietnam
DNF       17.30     15.37     16.28     16.40
125Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 14.48 16.72Vietnam
18.93     14.57     29.47     16.66     14.48
126Lưu Nguyễn Nhật Anh 13.76 16.75Vietnam
20.79     14.11     13.76     15.34     23.23
127Phan Trung Nhân 13.86 16.83Vietnam
19.27     19.90     17.27     13.94     13.86
128Dương Việt Hùng 12.88 16.91Vietnam
16.02     22.56     19.35     12.88     15.36
129Lương Thiệu Văn 14.04 17.08Vietnam
15.00     26.09     14.04     17.48     18.75
130Nguyễn Minh Quân 12.65 17.17Vietnam
17.73     17.26     12.65     16.89     17.35
131Tạ Quang Dũng 15.28 17.27Vietnam
17.92     17.17     16.73     23.28     15.28
132Phạm Phước Đoàn 14.33 17.31Vietnam
18.77     20.00     15.72     14.33     17.43
133Đào Vàng Phú Quý 16.73 17.34Vietnam
20.65     16.73     17.37     16.97     17.69
134Trương Quí Bảo 13.62 17.37Vietnam
13.62     15.87     17.23     20.15     19.00
135Ngô Quang Hải 14.47 17.38Vietnam
24.44     17.43     14.47     18.66     16.05
136Vũ Quốc Minh 16.28 17.53Vietnam
16.28     20.28     16.57     16.60     19.41
137Nguyễn Minh Quân 15.99 17.56Vietnam
18.86     17.07     28.08     16.74     15.99
138Nguyễn Thế Văn 16.02 17.62Vietnam
16.97     18.31     23.04     16.02     17.59
139Đào Đức Thịnh 14.53 17.63Vietnam
21.14     21.42     16.55     15.20     14.53
140Trần Quang Thắng 14.49 17.72Vietnam
20.12     14.49     15.55     20.82     17.50
141Lê Nhật An 14.68 17.75Vietnam
19.39     16.50     14.68     17.37     23.53
142Hoàng Ngọc Thiên Phúc 14.64 17.90Vietnam
14.64     17.43     21.59     16.28     19.99
143Lê Phúc Lâm 13.16 17.93Vietnam
19.74     18.25     20.88     13.16     15.80
144Trương Hoàng Quân 14.88 17.94Vietnam
18.42     17.95     14.88     17.94     17.93
145Nguyễn Nhật Vương 14.83 18.06Vietnam
21.06     18.14     19.79     16.25     14.83
146Trịnh Giáp Hải Đăng 16.34 18.11Vietnam
20.13     17.73     17.77     16.34     18.82
147Nguyễn Lâm Quốc Huy 17.78 18.14Vietnam
20.01     17.78     18.42     18.07     17.94
148Suhan Garg 15.31 18.16India
15.31     21.94     19.91     16.40     18.18
149Bạch Minh Khôi 17.35 18.20Vietnam
18.69     17.77     18.15     19.09     17.35
150Nguyễn Hoàng Bảo 16.20 18.31Vietnam
16.20     22.11     19.38     18.27     17.27
151Trần Thanh Trường 16.01 18.36Vietnam
18.42     18.03     16.01     26.13     18.62
152Nguyễn Huỳnh Gia Hưng 17.38 18.64Vietnam
19.22     18.71     17.38     18.00     20.63
153Lê Hoàng Sang 13.96 18.85Vietnam
13.96     19.80     21.13     19.58     17.17
154Đoàn Nguyễn Bảo An 17.32 19.13Vietnam
19.75     17.32     19.60     55.58     18.04
155Lý Ngọc Tân 16.96 19.22Vietnam
18.75     18.60     21.73     16.96     20.30
156Tạ Sơn Trường 16.51 19.27Vietnam
16.51     19.51     18.88     20.20     19.42
157Ngô Gia Linh 15.85 19.28Vietnam
15.85     18.03     19.75     22.56     20.07
158Huỳnh Tấn Đức 15.79 19.41Vietnam
21.92     21.71     16.43     15.79     20.10
159Lưu Thành Thuận 13.71 19.51Vietnam
20.06     22.10     13.71     45.73     16.38
160Trần Ngọc Hào 16.42 19.54Vietnam
19.13     18.62     16.42     20.86     21.83
161Nguyễn Nhật Minh 15.45 19.91Vietnam
18.36     20.75     15.45     20.63     22.45
162Phạm Hoàng Phúc 15.54 20.07Vietnam
21.95     20.20     15.54     18.07     22.35
163Nguyễn Hoàng Anh Thư 18.78 20.16Vietnam
22.86     19.35     18.78     19.57     21.55
164Hoàng Tú Linh 18.71 20.41Vietnam
21.47     20.04     22.30     18.71     19.71
165Lam Phan 15.41 20.42Netherlands
24.57     22.13     18.67     20.46     15.41
166Đoàn Minh Đăng 17.20 20.51Vietnam
19.56     21.84     20.12     17.20     22.34
167Nguyễn Bảo Phúc 17.37 20.55Vietnam
19.54     19.93     23.32     17.37     22.17
168Hồ Phúc Nguyên 18.56 20.58Vietnam
22.53     22.21     20.14     19.40     18.56
169Lam Gia Huy 20.34 21.09Vietnam
20.34     24.47     20.59     21.25     21.43
170Trương Minh Hoàng 18.95 21.32Vietnam
22.96     18.95     20.90     23.99     20.09
171Nguyễn Hoàng Nam 17.79 21.42Vietnam
22.36     22.45     19.45     17.79     DNF
172Vũ Phong Thái 21.25 21.77Vietnam
22.13     21.25     30.78     21.56     21.62
173Văn Lê 17.91 22.04Vietnam
31.94     26.52     19.80     19.80     17.91
174Khương Hữu Gia Quân 20.18 22.85Vietnam
20.99     27.55     25.14     22.41     20.18
175Nguyễn Đăng Quang 20.28 22.95Vietnam
22.91     22.78     24.85     23.16     20.28
176Tran Trung Kien 20.64 22.98Vietnam
23.63     28.83     24.31     21.00     20.64
177Lê Vĩnh Khang 17.43 23.07Vietnam
26.53     23.84     23.99     21.38     17.43
178Lê Trần Đăng Quỳnh 20.54 23.08Vietnam
28.80     22.02     20.54     24.19     23.03
179Truong Hoai An 20.40 23.34Netherlands
21.44     27.57     27.10     20.40     21.49
180Trần Hữu Thắng 21.62 23.42Vietnam
26.64     21.62     23.23     22.37     24.65
181Nguyễn Đỗ Nguyên Khang 20.34 23.43Vietnam
23.22     25.02     23.41     20.34     23.67
182Đỗ Hồng Đăng 20.91 23.68Vietnam
27.93     25.96     23.09     20.91     21.98
183Đỗ Hữu Dinh 16.76 23.75Vietnam
23.47     24.20     25.36     16.76     23.57
184Dong Nguyen 19.84 23.86Netherlands
42.52     24.36     24.90     19.84     22.33
185Trần Phạm Gia Phúc 22.57 24.14Vietnam
23.63     28.52     25.85     22.94     22.57
186Nguyen Phuc Hung 22.25 24.61Vietnam
24.48     31.26     23.97     25.39     22.25
187Đinh Lâm Gia Bảo 21.29 24.70Vietnam
26.57     31.68     26.08     21.29     21.46
188Hồ Khả Minh 21.73 25.07Vietnam
25.32     25.05     27.40     21.73     24.84
189Nguyễn Duy Anh 22.43 25.61Vietnam
28.38     25.54     26.15     22.43     25.13
190Lương Minh Xuân Bách 23.30 25.81Vietnam
28.11     29.05     24.73     23.30     24.60
191Nguyễn Võ Minh Trí 21.82 25.89Vietnam
35.81     21.82     24.90     27.81     24.95
192Vũ Tùng Lâm 22.85 25.89Vietnam
25.47     22.85     23.73     33.45     28.47
193Đinh Phước Thắng 24.77 25.91Vietnam
27.13     24.77     25.08     25.51     28.88
194Hidayat Nguyễn Bình Minh 18.23 26.51Vietnam
31.60     27.60     27.53     24.41     18.23
195Nguyễn Bảo Lâm 22.30 26.69Vietnam
22.30     29.91     24.41     25.76     36.80
196Trương Hiển Long 21.35 26.88Vietnam
29.06     31.91     27.26     21.35     24.31
197Trần Lê Khôi Nguyên 26.57 28.03Vietnam
28.43     29.00     39.80     26.65     26.57
198Trịnh Minh Khôi 21.71 28.53Vietnam
36.42     21.71     28.57     26.73     30.29
199Nguyễn Lê Bảo Hân 22.31 29.55Vietnam
29.84     29.84     28.97     22.31     33.59
200Phạm Phan Gia Khang 25.26 30.07Vietnam
25.26     1:07.79   33.14     25.65     31.43
201Nguyễn Viết Duy 21.26 30.11Vietnam
31.34     29.89     33.32     29.09     21.26
202Hồ Phương Nam 26.09 31.36Vietnam
33.94     33.36     35.42     26.79     26.09
203Lê Đức Khải 24.39 32.00Vietnam
32.93     24.39     32.74     31.61     31.65
204Huỳnh Duy Phúc 21.15 32.49Vietnam
40.16     28.80     DNF       21.15     28.51
205Trần Thanh Phong 27.90 33.57Vietnam
35.79     31.25     36.18     27.90     33.68
206Nguyễn Lan Hương 31.07 34.28Vietnam
36.79     32.98     31.07     33.06     39.91
207Alex Steckiewicz 34.27 36.67Vietnam
34.27     38.34     40.73     36.18     35.50
208Nguyễn Xuân Phong 34.91 37.11Vietnam
34.91     40.66     35.04     35.63     44.51
209Võ Nguyễn Minh Hiển 30.01 39.19Vietnam
39.91     35.67     DNF       30.01     41.98
210Đặng Nhật Quang 35.38 39.28Vietnam
39.66     37.59     35.38     40.58     43.08
211Nguyễn Hải Phong 37.23 42.74Vietnam
44.80     37.23     39.04     44.39     48.05
212Trần Thúc Minh Trí 35.69 43.35Vietnam
35.69     40.52     49.67     1:05.80   39.86
213Mai Minh Tuệ 40.14 43.61Vietnam
40.14     42.37     46.07     42.39     DNF
214Phạm Thanh Tú 15.07 DNFVietnam
15.07     DNF       15.59     DNF       17.01
215Nguyễn Nhật Minh 18.31 DNFVietnam
18.31     18.97     DNF       DNF       DNS
216Lê Bảo Châu 45.41 Vietnam
45.41     47.68
217Hồ Minh Phúc 52.41 Vietnam
52.41     54.06
218Huỳnh Đăng Quân 53.94 Vietnam
53.94     1:09.44
219Timothy Patrick Tran Jakobsen 1:05.41 Denmark
DNF       1:05.41
220Lâm Khoa DNF Vietnam
DNF       DNF
 
3x3x3 Cube    Second round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Lê Hà Phong 6.41 7.85Vietnam
7.23      8.32      6.41      9.04      8.01
2Nguyễn Hoàng Quân 7.74 8.50Vietnam
9.80      8.46      8.72      8.32      7.74
3Đinh Hữu Phúc 7.07 8.67Vietnam
8.62      9.03      7.07      8.67      8.71
4Lê Anh Tú 7.67 8.71Vietnam
9.07      8.04      7.67      9.01      9.22
5Nguyễn Tuấn Công 7.29 8.79Vietnam
8.92      9.49      9.14      8.31      7.29
6Nguyễn Thị Kim Nhã 8.16 9.20Vietnam
9.08      8.16      8.45      10.06     10.78
7Nguyễn Xuân Đức 7.93 9.26Vietnam
9.23      10.04     13.35     8.52      7.93
8Nguyễn Minh Nhật 8.84 9.28Vietnam
9.73      11.98     8.93      9.18      8.84
9Cao Nguyễn Thái Dương 9.22 9.33Vietnam
9.22      9.56      9.27      9.33      9.39
10Khôi Minh Nguyễn 8.20 9.37Vietnam
8.58      11.42     11.11     8.20      8.43
11Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 8.83 9.46Vietnam
8.83      9.17      9.96      10.14     9.26
12Võ Nguyên Phát 8.75 9.65Vietnam
9.53      12.42     8.75      9.66      9.75
13Ngô Bảo Khang 8.51 9.71Vietnam
11.68     8.62      8.51      10.42     10.08
14Biện Nguyễn Vinh Hiển 8.93 9.84Vietnam
10.18     8.93      11.39     9.01      10.33
15Hiếu Phạm 8.37 9.96Vietnam
8.37      9.82      10.00     10.06     14.41
16Quách Gia Bảo 8.15 10.14Vietnam
11.65     10.03     11.91     8.15      8.74
17Nguyễn Hoàng Ân 8.97 10.21Vietnam
10.36     10.33     8.97      10.56     9.94
18Hoàng Quốc Việt 9.72 10.40Vietnam
10.42     14.31     10.80     9.72      9.99
19Phạm Trương Phát 9.42 10.52Vietnam
9.55      9.97      9.42      13.26     12.03
20Trương Tấn Minh 8.98 10.56Vietnam
8.98      10.38     11.50     10.89     10.41
21Lê Đức Thịnh 9.36 10.56Vietnam
12.07     9.81      12.72     9.36      9.79
22Nguyễn Hoàng Thiên Phú 8.09 10.57Vietnam
10.27     8.09      10.21     11.24     12.28
23Trương Quang Lộc 8.95 10.58Vietnam
10.80     10.86     10.87     8.95      10.07
24Trần Hoàng Bảo Nam 9.13 10.61Vietnam
10.74     9.98      9.13      11.11     12.73
25Ryan Le (Lê Đức Bình) 8.34 10.62Vietnam
9.29      8.34      11.81     10.77     11.83
26Trần Tú Hân 7.85 10.66Vietnam
9.89      12.12     10.90     11.18     7.85
27Trần Ngọc Sang 9.98 10.67Vietnam
9.98      11.19     10.89     10.81     10.30
28Nguyễn Hữu Thông 9.45 10.76Vietnam
9.45      11.63     10.67     10.19     11.43
29Nguyễn Ngọc Đức 8.34 10.78Vietnam
11.53     9.48      11.33     8.34      12.72
30Phạm Hoàng Khang 9.48 10.83Vietnam
10.22     11.13     9.48      11.14     12.36
31Nguyễn Tăng Phát 9.52 10.87Vietnam
9.52      10.53     10.52     14.78     11.56
32Nguyễn Bá Khang 7.74 10.91Vietnam
7.74      11.56     11.73     10.33     10.84
33Bùi Trương Nhật Huy 9.81 11.02Vietnam
10.90     9.81      12.85     10.94     11.22
34Phan Huỳnh Đức 8.26 11.31Vietnam
11.26     10.53     8.26      12.14     12.28
35Trần Duy Lợi 9.63 11.39Vietnam
9.63      16.92     12.10     12.18     9.88
36Nguyễn Duy Sơn 8.14 11.47Vietnam
8.14      11.62     15.12     10.76     12.02
37Nguyễn Việt Tuấn 10.43 11.51Vietnam
12.48     11.56     10.43     10.49     12.83
38Nguyễn Hồng Anh Khoa 9.80 11.58Vietnam
9.80      11.38     12.20     13.25     11.15
39Nông Thuận Hiếu 11.39 11.62Vietnam
11.58     11.95     11.39     11.52     11.77
40Nguyễn Lê Hoài Minh 9.43 11.66Vietnam
12.18     14.07     12.22     10.59     9.43
41Nguyễn Tuấn Kiệt 10.48 11.67Vietnam
12.11     11.57     11.34     10.48     13.74
42Nguyễn Thành Nhân 9.55 11.76Vietnam
9.55      10.46     12.53     13.33     12.29
43Tran Ngo Phat Dat 9.17 11.77Vietnam
11.85     13.18     13.55     10.28     9.17
44Nguyễn Trí Kiệt 10.84 11.77Vietnam
11.49     10.84     11.09     12.72     13.27
45Hoàng Quốc Huy 11.05 11.87Vietnam
11.77     11.84     12.00     11.05     14.52
46Võ Nguyễn Minh Hữu 10.10 11.93Vietnam
10.50     12.64     12.66     10.10     13.43
47Lê Phương Thùy 10.72 11.95Vietnam
11.12     14.08     10.72     12.79     11.95
48Nguyễn Viết Phước 11.68 11.99Vietnam
11.68     12.44     11.81     11.73     12.89
49Phan Nguyễn Gia Bảo 10.80 12.04Vietnam
11.55     12.59     11.97     23.66     10.80
50Nguyễn Đăng Quang 9.80 12.25Vietnam
11.21     14.27     13.41     12.13     9.80
51Phan Đình Huy 11.09 12.33Vietnam
11.09     14.15     12.96     12.84     11.18
52Lê Nguyễn Việt Cường 9.82 12.35Vietnam
9.82      13.46     11.95     21.34     11.64
53Diệp Tấn Huy 9.51 12.41Vietnam
20.94     13.72     9.51      10.64     12.88
54Ngô Nhã Uyên 11.33 12.50Vietnam
12.98     11.33     12.45     12.07     12.97
55Nguyễn Quân 11.35 12.56Vietnam
11.35     11.81     14.04     11.83     16.10
56Nguyễn Hoàng Thạch 10.96 12.61Vietnam
14.12     13.37     10.96     12.74     11.72
57Trương Gia Tuấn 9.71 12.66Vietnam
15.58     15.28     9.71      11.70     10.99
58Lâm Quân Phú 11.59 12.77Vietnam
12.34     12.45     11.59     14.13     13.51
59Nguyễn Vương Tấn Khang 10.99 12.80Vietnam
14.60     10.99     11.08     12.71     15.33
60Nguyễn Phan Việt Hoa 12.08 12.96Vietnam
12.08     12.92     16.65     12.68     13.27
61Lê Văn Tuấn 11.93 13.01Vietnam
12.95     11.93     13.20     12.87     16.40
62Steven Duong 10.14 13.02United States
13.16     12.98     10.14     13.23     12.93
63Nguyễn Minh Phúc Hưng 11.85 13.03Vietnam
12.36     13.92     11.85     14.64     12.81
64Nguyễn Hoàng Thông Thái 11.76 13.15Vietnam
12.71     13.03     11.76     25.16     13.72
65Nguyễn Phạm Tùng Lâm 11.56 13.16Vietnam
13.38     12.55     16.38     11.56     13.55
66Vương Khánh Tấn Giàu 12.21 13.17Vietnam
13.30     13.48     12.72     12.21     13.80
67Trần Trọng Đạt 11.81 13.28Vietnam
14.65     11.81     12.36     15.80     12.84
68Lê Bá Khánh Duy 11.93 13.30Vietnam
14.58     13.86     11.93     13.57     12.48
69Trần Ngọc Hoàng Phúc 11.00 13.39Vietnam
12.06     13.61     11.00     14.50     15.80
70Hồ Ngọc Mạnh Tường 11.46 13.54Vietnam
14.53     DNF       13.59     11.46     12.49
71Đỗ Minh Sang 12.28 13.69Vietnam
12.53     12.28     19.41     13.46     15.08
72Tiết Phú Nhơn 9.79 13.71Vietnam
13.06     13.80     9.79      16.32     14.28
73Nguyễn Hữu Tùng 11.78 13.77Vietnam
14.66     12.73     14.18     11.78     14.41
74Nguyễn Mạnh Cường 11.26 13.83Vietnam
13.88     11.26     27.16     12.80     14.80
75Nguyễn Quang Sáng 13.17 13.94Vietnam
15.15     13.17     13.37     19.72     13.31
76Bùi Khắc Nhật Tân 11.00 14.38Vietnam
16.05     15.23     15.62     11.00     12.29
77Trần Khôi Nguyên 13.68 14.39Vietnam
14.21     14.31     13.68     14.65     17.74
78Ôn Nguyễn Thành Đạt 11.82 14.41Vietnam
17.56     13.55     11.82     15.02     14.66
79Nguyễn Hoàng Lân 12.93 14.44Vietnam
12.93     14.11     15.87     15.20     14.01
80Phạm Nguyễn Trung Đức 12.61 14.47Vietnam
13.08     15.78     14.79     12.61     15.53
81Lê Thanh Hữu 12.25 14.54Vietnam
15.78     17.36     15.46     12.25     12.38
82Đinh Phạm Thiên Ân 12.41 14.66Vietnam
14.74     14.72     12.41     14.52     15.02
83Phạm Minh Thuận 13.80 14.77Vietnam
16.11     17.58     14.00     13.80     14.21
84Nguyễn Đặng Minh Thọ 13.63 14.90Vietnam
13.63     13.94     14.45     17.10     16.30
85Đoàn Dương Tuấn Anh 13.17 14.97Vietnam
14.07     14.81     16.03     13.17     17.04
86Lê Thanh Duy 12.49 15.12Vietnam
15.84     21.34     12.49     14.89     14.62
87Lưu Nguyễn Nhật Anh 10.95 15.39Vietnam
13.01     10.95     16.80     16.37     20.71
88Nguyễn Nhật Khánh 12.24 15.48Vietnam
18.38     17.22     12.61     12.24     16.62
89Bùi Gia Huy 13.23 15.48Vietnam
18.98     13.23     14.55     15.30     16.59
90Nguyễn Minh Tuấn 12.98 15.51Vietnam
18.84     13.99     17.09     12.98     15.45
91Nguyễn Văn Nhật Nam 14.39 15.85Vietnam
23.91     14.46     16.40     16.70     14.39
92Nguyễn Hoàng Phúc 13.02 16.05Vietnam
13.02     17.20     16.90     17.14     14.12
93Phạm Quốc Thuận 12.35 16.11Vietnam
18.96     14.65     21.75     12.35     14.73
94Nguyễn Thành Tài 12.04 16.18Vietnam
16.23     16.70     15.60     16.75     12.04
95Đoàn Minh Khôi 11.23 16.63Vietnam
11.23     17.48     16.21     16.69     16.98
96Nguyễn Chánh Thiện 15.29 18.44Vietnam
19.36     15.29     18.07     17.90     DNF
97Lê Trần Minh Trí 16.10 19.06Vietnam
18.49     18.01     20.68     16.10     21.07
98Lương Thiệu Văn 16.62 19.09Vietnam
16.62     19.64     18.28     20.65     19.35
99Nguyễn Huy Hoàng 10.36 21.43Vietnam
13.37     13.21     10.36     DNF       37.70
100Nguyễn Minh Dũng 11.76 DNFVietnam
DNF       11.76     12.69     12.30     DNF
101Nguyễn Thanh Long 14.32 DNFVietnam
22.47     14.32     16.50     DNF       DNF
 
3x3x3 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Đinh Hữu Phúc 6.90 7.83Vietnam
11.81     7.98      6.90      7.76      7.75
2Nguyễn Hoàng Quân 6.81 8.41Vietnam
8.58      7.86      8.80      6.81      10.83
3Nguyễn Tuấn Công 8.32 8.74Vietnam
9.46      10.14     8.36      8.32      8.41
4Cao Nguyễn Thái Dương 7.69 8.75Vietnam
9.14      9.16      8.06      9.04      7.69
5Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 7.07 9.36Vietnam
10.10     8.83      7.07      9.87      9.37
6Nguyễn Thị Kim Nhã 8.66 9.43Vietnam
8.86      8.66      9.16      13.15     10.27
7Quách Gia Bảo 9.21 9.49Vietnam
9.21      10.33     9.45      9.22      9.79
8Biện Nguyễn Vinh Hiển 8.75 9.65Vietnam
8.75      9.72      10.31     9.88      9.34
9Võ Nguyên Phát 8.71 9.68Vietnam
10.77     10.98     8.71      9.41      8.85
10Lê Anh Tú 9.01 9.68Vietnam
9.73      10.02     9.01      15.40     9.30
11Ngô Bảo Khang 9.34 10.13Vietnam
9.34      10.40     10.13     9.85      12.83
12Nguyễn Minh Nhật 9.29 10.16Vietnam
9.96      10.36     10.38     9.29      10.16
13Nguyễn Xuân Đức 9.09 10.35Vietnam
10.72     9.09      10.37     10.18     10.51
14Lê Hà Phong 7.80 10.73Vietnam
7.80      10.81     9.71      11.67     11.73
15Hoàng Quốc Việt 9.14 11.32Vietnam
13.69     10.62     12.32     9.14      11.02
16Hiếu Phạm 10.21 11.33Vietnam
10.59     10.21     12.17     12.51     11.22
17Phạm Trương Phát 9.81 12.45Vietnam
14.33     10.66     16.43     9.81      12.35
 
2x2x2 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hoàng Quân 2.64 2.96Vietnam
4.47      3.01      2.64      3.17      2.69
2Nguyễn Hoàng Ân 2.63 3.20Vietnam
2.77      2.63      3.10      3.72      5.29
3Biện Nguyễn Vinh Hiển 2.26 3.27Vietnam
2.26      4.62      5.52      2.32      2.88
4Nguyễn Duy Sơn 2.33 3.39Vietnam
2.41      2.33      4.42      3.34      4.96
5Nguyễn Tuấn Công 2.27 3.58Vietnam
3.78      2.27      3.70      3.27      3.76
6Khôi Minh Nguyễn 2.11 3.62Vietnam
8.83      3.66      2.63      2.11      4.56
7Nguyễn Trần Khánh Dương 2.59 3.63Vietnam
3.22      3.14      4.53      2.59      4.67
8Nguyễn Hoàng Thiên Phú 2.46 3.76Vietnam
3.63      2.46      3.82      3.87      3.83
9Ngô Bảo Khang 2.41 3.81Vietnam
3.82      2.84      2.41      4.76      10.66
10Lê Hà Phong 2.77 3.83Vietnam
4.22      2.77      3.59      6.77      3.69
11Lê Đức Thịnh 2.28 3.87Vietnam
3.94      4.54      2.28      5.64      3.14
12Lê Anh Tú 3.50 3.91Vietnam
3.50      3.67      4.52      5.73      3.54
13Trương Quang Lộc 2.48 3.93Vietnam
4.32      4.77      4.63      2.48      2.84
14Nguyễn Nhật Khánh 3.18 3.95Vietnam
3.18      5.64      4.66      3.95      3.25
15Trần Ngọc Sang 2.61 3.98Vietnam
3.78      2.61      4.16      4.01      DNF
16Nguyễn Phúc Thịnh 3.41 4.02Vietnam
4.48      6.08      3.62      3.96      3.41
17Nguyễn Hoàng Lân 2.55 4.18Vietnam
2.55      3.06      5.55      4.55      4.92
18Phạm Hoàng Khang 2.42 4.20Vietnam
3.72      2.42      4.76      4.30      4.57
19Trần Hà Khang 2.64 4.20Vietnam
4.59      4.85      4.63      2.64      3.39
20Nguyễn Minh Dũng 2.63 4.27Vietnam
3.22      5.15      5.70      2.63      4.43
21Nguyễn Hữu Thông 3.16 4.29Vietnam
3.16      4.26      4.29      4.32      4.76
22Trần Duy Lợi 2.31 4.36Vietnam
4.30      4.55      2.31      7.24      4.23
23Dương Hữu Khang 2.73 4.36Vietnam
5.16      7.84      4.61      2.73      3.30
24Nguyễn Thị Kim Nhã 2.68 4.39Vietnam
5.01      4.49      4.03      2.68      4.64
25Nguyễn Phan Việt Hoa 2.23 4.40Vietnam
4.25      5.94      3.40      2.23      5.54
26Lê Văn Tuấn 2.81 4.40Vietnam
4.72      5.58      7.31      2.81      2.89
27Nguyễn Xuân Đức 3.98 4.41Vietnam
4.53      3.98      5.75      4.18      4.53
28Lê Phương Thùy 3.69 4.45Vietnam
4.41      9.59      3.77      3.69      5.18
29Hoàng Quốc Việt 3.87 4.45Vietnam
4.58      4.00      4.77      5.55      3.87
30Nguyễn Đăng Quang 3.43 4.48Vietnam
4.42      3.43      4.07      9.19      4.96
31Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 3.62 4.50Vietnam
3.62      4.02      4.87      5.70      4.62
32Võ Nguyễn Minh Hữu 3.79 4.52Vietnam
5.58      3.79      3.93      4.27      5.37
33Võ Nguyên Phát 3.49 4.53Vietnam
4.51      5.53      4.23      3.49      4.85
34Đoàn Dương Tuấn Anh 3.78 4.56Vietnam
5.22      3.78      3.96      4.88      4.85
35Lưu Nguyễn Nhật Anh 3.66 4.69Vietnam
3.66      4.51      4.95      4.63      4.92
36Nguyễn Viết Duy 4.07 4.69Vietnam
4.94      6.00      4.90      4.22      4.07
37Phan Nguyễn Gia Bảo 3.81 4.70Vietnam
4.18      5.64      4.59      3.81      5.33
38Nguyễn Ngọc Đức 2.98 4.72Vietnam
5.03      5.21      2.98      5.33      3.93
39Trần Tú Hân 3.61 4.79Vietnam
4.85      6.04      3.61      3.89      5.62
40Nguyễn Hồng Anh Khoa 3.46 4.81Vietnam
4.63      6.11      5.25      4.54      3.46
41Nguyễn Quân 4.21 4.83Vietnam
4.75      4.52      6.26      4.21      5.21
42Lê Thanh Hữu 4.45 4.85Vietnam
4.45      4.83      4.85      4.87      5.95
43Nguyễn Lê Hoài Minh 3.61 4.90Vietnam
4.06      3.61      6.51      4.13      DNF
44Nguyễn Hữu Tùng 4.67 4.90Vietnam
4.94      5.44      4.67      4.86      4.90
45Trần Trọng Đạt 3.81 4.93Vietnam
5.59      4.76      4.69      5.35      3.81
46Nguyễn Việt Tuấn 3.57 5.01Vietnam
4.32      6.16      3.57      4.54      6.40
47Phạm Trương Phát 3.49 5.06Vietnam
6.51      3.49      4.75      6.26      4.17
48Nguyễn Tuấn Kiệt 3.56 5.26Vietnam
4.73      5.51      3.56      5.55      5.73
49Trần Ngọc Hoàng Phúc 4.90 5.26Vietnam
5.24      5.54      4.90      7.01      5.01
50Khương Hữu Gia Quân 4.39 5.27Vietnam
5.81      5.11      4.39      5.17      5.53
51Trần Phạm Gia Phúc 3.98 5.34Vietnam
3.98      4.83      5.80      6.88      5.38
52Đoàn Minh Khôi 4.29 5.35Vietnam
5.70      6.79      5.72      4.62      4.29
53Vũ Anh Khôi 4.55 5.51Vietnam
6.61      4.55      6.80      5.13      4.78
54Phan Đình Huy 3.32 5.59Vietnam
3.32      7.47      5.27      6.10      5.41
55Phạm Quốc Thuận 4.57 5.70Vietnam
4.57      6.02      7.59      6.34      4.75
56Đinh Phạm Thiên Ân 4.76 5.72Vietnam
4.76      5.50      6.41      DNF       5.26
57Nguyễn Huy Hoàng 2.01 5.74Vietnam
5.68      4.32      7.21      8.95      2.01
58Hoàng Ngọc Thiên Phúc 4.55 5.83Vietnam
7.65      5.20      4.55      12.97     4.64
59Ngô Lê Kha 3.91 5.86Vietnam
7.52      11.96     3.91      5.97      4.08
60Ngô Nhã Uyên 5.21 5.89Vietnam
5.94      6.35      5.37      7.77      5.21
61Suhan Garg 3.96 6.00India
8.38      3.96      5.45      8.66      4.16
62Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 4.85 6.05Vietnam
5.15      4.85      10.47     5.82      7.18
63Nguyễn Thành Tài 3.99 6.10Vietnam
6.35      5.36      6.58      DNF       3.99
64Diệp Tấn Huy 4.38 6.13Vietnam
5.54      8.47      7.65      5.20      4.38
65Vương Khai Tú 5.00 6.19Vietnam
5.00      6.55      6.65      5.36      8.68
66Ryan Le (Lê Đức Bình) 5.12 6.19Vietnam
5.23      5.12      5.12      8.21      8.99
67Nguyễn Nhật Minh 5.28 6.25Vietnam
6.64      5.62      5.28      6.50      9.90
68Quách Gia Bảo 4.84 6.30Vietnam
7.38      4.84      6.07      6.77      6.06
69Nguyễn Minh Nhật 5.54 6.37Vietnam
6.87      5.67      6.66      5.54      6.79
70Tran Ngo Phat Dat 5.69 6.39Vietnam
6.48      9.23      5.69      6.84      5.86
71Đoàn Nguyễn Bảo An 4.12 6.40Vietnam
6.08      4.12      6.42      DNF       6.71
72Cao Nguyễn Thái Dương 4.52 6.41Vietnam
4.52      6.61      8.42      5.53      7.10
73Trần Khôi Nguyên 5.13 6.41Vietnam
6.93      7.01      6.66      5.13      5.63
74Phạm Phước Đoàn 4.65 6.43Vietnam
6.23      4.65      6.00      9.45      7.06
75Trần Ngọc Anh Khoa 5.15 6.50Vietnam
5.92      13.09     8.11      5.15      5.47
76Phan Trung Nhân 5.13 6.51Vietnam
6.18      7.51      6.46      5.13      6.90
77Đoàn Minh Đăng 4.20 6.56Vietnam
4.20      6.22      6.30      7.16      10.24
78Phạm Nguyễn Gia Phú 5.25 6.58Vietnam
5.25      6.98      6.69      7.08      6.06
79Huỳnh Tấn Đức 3.79 6.60Vietnam
3.79      5.64      8.40      5.76      10.57
80Nguyễn Phú Sỹ 4.09 6.60Vietnam
7.48      4.09      11.28     5.23      7.09
81Nguyễn Văn Nhật Nam 4.70 6.61Vietnam
5.57      8.21      8.21      6.04      4.70
82Lê Vĩnh Khang 4.69 6.64Vietnam
6.50      7.85      4.69      9.81      5.57
83Trương Quí Bảo 4.16 6.65Vietnam
4.16      9.72      6.51      6.64      6.79
84Bùi Gia Huy 4.38 6.70Vietnam
9.87      4.38      7.51      7.02      5.56
85Lê Nhật An 5.66 6.80Vietnam
6.75      7.08      6.56      5.66      8.00
86Nguyễn Thế Văn 4.77 6.88Vietnam
9.22      8.46      4.77      5.25      6.94
87Nguyễn Lâm Quốc Huy 5.27 6.96Vietnam
7.99      6.43      6.87      7.58      5.27
88Nguyễn Minh Quân 5.89 7.06Vietnam
5.89      6.88      9.11      7.74      6.56
89Nguyễn Thành Nhân 3.28 7.08Vietnam
5.47      3.28      8.28      8.67      7.49
90Lý Ngọc Tân 6.32 7.11Vietnam
9.39      6.36      6.57      8.40      6.32
91Nguyễn Hoàng Thùy Như 3.95 7.19Vietnam
3.95      7.18      13.59     7.69      6.69
92Trương Hoàng Quân 5.64 7.21Vietnam
6.77      7.76      7.09      8.22      5.64
93Lưu Thành Thuận 5.74 7.25Vietnam
8.16      14.57     7.42      5.74      6.17
94Võ Nguyễn Minh Hiển 5.91 7.25Vietnam
5.91      7.84      7.94      5.98      DNF
95Nguyễn Đăng Quang 6.45 7.28Vietnam
6.45      8.21      13.59     7.04      6.60
96Lê Nguyễn Việt Cường 3.22 7.36Vietnam
19.28     4.95      3.22      5.25      11.88
97Trần Quang Thắng 6.36 7.40Vietnam
8.10      8.48      7.71      6.38      6.36
98Phạm Nguyễn Trung Đức 6.07 7.57Vietnam
6.07      10.05     6.96      6.50      9.25
99Nguyễn Minh Tuấn 5.68 7.65Vietnam
5.68      8.29      9.46      6.58      8.08
100Lương Minh Xuân Bách 6.46 7.78Vietnam
8.98      7.32      6.46      7.59      8.42
101Trương Gia Tuấn 3.23 7.88Vietnam
3.23      6.39      DNF       12.56     4.69
102Lê Phúc Lâm 6.17 7.93Vietnam
7.80      11.28     6.17      6.67      9.32
103Nguyễn Nhật Minh 6.05 8.03Vietnam
7.85      6.05      8.94      7.29      14.36
104Đỗ Hữu Dinh 7.60 8.14Vietnam
8.58      8.18      7.60      10.12     7.67
105Nguyễn Hoàng Phúc 7.37 8.15Vietnam
8.32      7.71      7.37      8.98      8.43
106Nguyễn Đỗ Nguyên Khang 7.23 8.20Vietnam
7.23      8.25      11.24     7.83      8.52
107Tạ Quang Dũng 5.03 8.42Vietnam
5.03      7.68      12.96     6.85      10.73
108Trần Thanh Trường 5.83 8.43Vietnam
11.30     5.83      8.91      10.39     5.98
109Tiết Phú Nhơn 5.92 8.57Vietnam
DNF       7.22      10.75     5.92      7.74
110Trịnh Giáp Hải Đăng 6.35 8.62Vietnam
DNF       8.91      8.92      6.35      8.03
111Đinh Lâm Gia Bảo 7.22 8.69Vietnam
17.03     8.15      8.32      7.22      9.60
112Dong Nguyen 5.64 8.76Netherlands
10.06     8.48      10.58     5.64      7.73
113Hồ Khả Minh 7.36 8.92Vietnam
8.93      10.35     7.47      23.06     7.36
114Vũ Tùng Lâm 7.05 9.69Vietnam
7.05      9.51      9.48      10.08     13.19
115Trần Thanh Phong 5.00 9.76Vietnam
5.00      9.62      12.94     7.38      12.28
116Hidayat Nguyễn Bình Minh 7.86 10.34Vietnam
18.35     10.85     8.95      11.22     7.86
117Phạm Phan Gia Khang 8.68 10.60Vietnam
12.59     8.68      14.24     9.05      10.16
118Hồ Phương Nam 7.99 11.22Vietnam
12.94     10.31     7.99      10.40     14.24
119Lê Hưng Thịnh 10.89 11.57Vietnam
11.83     11.23     16.46     11.64     10.89
120Nguyễn Xuân Phong 13.05 15.56Vietnam
DNF       13.62     19.29     13.76     13.05
121Nguyễn Lan Hương 14.39 19.26Vietnam
23.05     14.39     38.60     14.41     20.33
122Steven Duong 4.29 DNFUnited States
7.37      DNF       4.29      DNF       DNF
 
4x4x4 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hoàng Quân 33.34 34.68Vietnam
34.70     38.26     33.34     34.62     34.72
2Nguyễn Tuấn Công 31.17 35.03Vietnam
33.20     40.22     31.17     33.38     38.51
3Hiếu Phạm 35.09 36.76Vietnam
36.75     35.79     37.73     45.47     35.09
4Phan Huỳnh Đức 35.95 36.79Vietnam
36.12     35.95     39.33     36.52     37.74
5Lê Hà Phong 35.14 37.04Vietnam
37.27     38.57     35.14     46.31     35.27
6Lê Anh Tú 35.12 38.31Vietnam
35.52     43.54     41.61     35.12     37.79
7Nguyễn Hữu Thông 31.83 39.02Vietnam
35.94     42.90     31.83     38.23     52.81
8Trần Hà Khang 34.96 39.75Vietnam
36.83     43.01     44.89     34.96     39.42
9Nguyễn Nhật Trường 37.42 40.63Vietnam
38.13     39.94     43.82     37.42     52.19
10Nguyễn Hoàng Ân 34.81 41.04Vietnam
40.78     47.09     44.65     37.68     34.81
11Nguyễn Xuân Đức 37.03 41.24Vietnam
46.99     37.03     43.08     40.60     40.05
12Phạm Trương Phát 35.90 41.74Vietnam
37.60     41.85     46.26     45.77     35.90
13Lê Phương Thùy 33.05 42.06Vietnam
43.88     38.35     44.36     33.05     43.96
14Nguyễn Thị Kim Nhã 36.19 42.29Vietnam
43.61     43.09     36.19     40.18     45.32
15Cao Nguyễn Thái Dương 40.09 42.48Vietnam
40.45     40.09     45.34     47.75     41.66
16Nguyễn Phúc Thịnh 41.07 42.58Vietnam
54.75     41.26     41.07     43.25     43.24
17Nguyễn Thành Tài 37.35 42.81Vietnam
45.40     50.82     40.74     37.35     42.29
18Nguyễn Hồng Anh Khoa 41.04 42.89Vietnam
42.61     50.33     41.04     44.26     41.81
19Nông Thuận Hiếu 38.67 43.07Vietnam
47.31     45.08     41.13     43.00     38.67
20Phạm Hoàng Khang 38.36 43.32Vietnam
51.04     41.06     47.17     41.73     38.36
21Nguyễn Trần Khánh Dương 39.34 43.71Vietnam
39.34     45.63     43.49     45.17     42.48
22Trần Hoàng Bảo Nam 36.93 45.02Vietnam
46.49     50.95     36.93     39.32     49.26
23Ngô Bảo Khang 41.95 45.03Vietnam
43.72     46.32     45.48     45.89     41.95
24Ryan Le (Lê Đức Bình) 41.48 45.45Vietnam
47.54     45.66     51.16     41.48     43.15
25Trần Duy Lợi 44.80 45.90Vietnam
45.89     44.80     46.11     45.70     46.78
26Nguyễn Đăng Quang 43.93 45.95Vietnam
46.58     44.98     55.77     46.29     43.93
27Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 40.67 46.20Vietnam
42.29     50.57     40.67     45.74     DNF
28Bùi Trương Nhật Huy 41.90 46.40Vietnam
42.83     47.92     41.90     48.45     49.31
29Trần Ngọc Sang 34.86 46.44Vietnam
54.71     34.86     42.61     58.06     42.01
30Nguyễn Tăng Phát 42.37 46.63Vietnam
42.37     49.76     45.48     45.86     48.54
31Nguyễn Quân 45.84 46.69Vietnam
49.10     45.86     46.06     48.16     45.84
32Trần Tú Hân 39.81 46.73Vietnam
47.01     39.81     51.81     53.02     41.37
33Nguyễn Duy Sơn 37.31 47.16Vietnam
37.31     1:10.98   47.17     48.83     45.49
34Nguyễn Hoàng Thiên Phú 35.57 47.21Vietnam
48.64     51.43     44.45     48.54     35.57
35Nguyễn Nhật Khánh 41.98 47.23Vietnam
44.60     59.38     48.78     41.98     48.32
36Dương Hữu Khang 40.91 47.66Vietnam
51.13     42.50     40.91     49.36     51.33
37Nguyễn Hoàng Thông Thái 43.37 47.80Vietnam
46.78     47.65     43.37     50.19     48.98
38Nguyễn Minh Dũng 39.93 47.82Vietnam
49.26     49.74     48.76     45.45     39.93
39Khôi Minh Nguyễn 42.86 47.86Vietnam
42.86     45.18     56.83     54.50     43.91
40Võ Nguyên Phát 39.95 48.36Vietnam
44.57     47.76     52.75     39.95     53.52
41Biện Nguyễn Vinh Hiển 41.90 48.91Vietnam
1:22.84   42.81     41.90     47.83     56.08
42Nguyễn Phan Việt Hoa 47.75 49.76Vietnam
51.41     48.52     49.36     53.70     47.75
43Hoàng Quốc Việt 41.35 50.16Vietnam
56.49     41.35     47.02     50.24     53.21
44Nguyễn Lê Hoài Minh 45.17 51.05Vietnam
1:02.06   49.36     45.17     54.24     49.54
45Phan Đình Huy 44.61 51.31Vietnam
50.44     50.08     44.61     56.90     53.42
46Trương Gia Tuấn 45.38 51.47Vietnam
53.16     52.64     48.62     45.38     54.87
47Trần Ngọc Hoàng Phúc 45.01 51.89Vietnam
57.49     55.65     49.38     45.01     50.64
48Bùi Khắc Nhật Tân 45.27 52.04Vietnam
48.35     56.83     45.27     50.95     1:00.21
49Nguyễn Hữu Tùng 44.42 52.85Vietnam
49.99     1:02.18   57.37     51.20     44.42
50Nguyễn Việt Tuấn 49.09 53.23Vietnam
49.09     58.28     53.00     50.73     55.97
51Đinh Phạm Thiên Ân 48.78 53.41Vietnam
54.80     52.83     53.60     53.79     48.78
52Lê Văn Tuấn 46.32 54.58Vietnam
55.78     58.02     52.56     55.39     46.32
53Lê Nguyễn Việt Cường 47.35 56.49Vietnam
56.71     53.84     59.87     47.35     58.91
54Nguyễn Đặng Minh Thọ 54.35 56.57Vietnam
1:00.17   54.35     58.29     54.54     56.88
55Lê Bá Khánh Duy 53.85 57.89Vietnam
57.24     1:02.45   55.53     53.85     1:00.89
56Nguyễn Ngọc Đức 46.82 1:01.40Vietnam
1:07.73   58.08     1:02.40   46.82     1:03.72
57Phạm Nguyễn Gia Phú 52.27 1:02.38Vietnam
1:10.25   1:06.24   52.27     1:05.07   55.83
58Nguyễn Hoàng Phúc 53.18 1:02.55Vietnam
1:06.70   1:03.32   53.18     1:01.69   1:02.65
59Trương Quang Lộc 1:01.27 1:02.83Vietnam
1:01.29   1:01.27   1:07.09   1:04.66   1:02.53
60Đào Đức Thịnh 58.19 1:03.16Vietnam
58.19     1:21.79   58.55     1:01.30   1:09.64
61Diệp Tấn Huy 46.49 1:03.18Vietnam
1:19.72   1:13.27   52.55     1:03.71   46.49
62Nguyễn Minh Tuấn 57.45 1:03.69Vietnam
1:11.30   57.45     1:01.94   1:01.08   1:08.06
63Nguyễn Tuấn Kiệt 54.69 1:03.70Vietnam
1:02.18   DNF       1:10.65   54.69     58.27
64Lưu Nguyễn Nhật Anh 58.67 1:03.72Vietnam
1:07.59   58.67     1:03.29   1:02.53   1:05.34
65Bùi Gia Huy 1:01.27 1:05.21Vietnam
1:12.81   1:01.35   1:01.27   DNF       1:01.48
66Nguyễn Văn Nhật Nam 54.03 1:05.72Vietnam
54.03     1:01.92   1:08.61   1:19.71   1:06.63
67Nguyễn Minh Nhật 55.66 1:06.20Vietnam
1:14.53   1:30.86   1:00.28   55.66     1:03.79
68Trần Thanh Trường 58.79 1:07.86Vietnam
1:09.70   1:10.10   1:08.47   58.79     1:05.40
69Phan Nguyễn Gia Bảo 56.02 1:08.07Vietnam
1:11.25   1:09.75   1:39.22   1:03.22   56.02
70Trần Khôi Nguyên 57.37 1:09.47Vietnam
1:06.06   1:08.82   1:13.52   57.37     1:15.89
71Trần Ngọc Hào 1:03.89 1:09.80Vietnam
1:07.11   1:13.55   1:12.10   1:03.89   1:10.18
72Tiết Phú Nhơn 1:03.82 1:10.49Vietnam
1:03.82   1:19.72   1:08.12   1:05.24   1:18.11
73Nguyễn Phạm Tùng Lâm 1:05.44 1:11.49Vietnam
1:09.89   1:28.42   1:11.93   1:05.44   1:12.66
74Võ Nguyễn Minh Hữu 1:04.48 1:12.10Vietnam
1:23.46   1:07.11   1:21.75   1:04.48   1:07.45
75Nguyễn Nhật Minh 1:06.13 1:12.34Vietnam
1:14.14   1:36.24   1:11.24   1:11.63   1:06.13
76Khương Hữu Gia Quân 1:07.73 1:15.58Vietnam
1:13.99   1:26.00   1:07.73   1:21.07   1:11.69
77Nguyễn Quang Sáng 51.38 1:17.87Vietnam
1:56.16   56.43     51.38     DNF       1:01.01
78Thái Bảo Long 1:07.72 1:18.98Vietnam
1:37.93   1:25.99   1:07.72   1:16.28   1:14.66
79Đoàn Dương Tuấn Anh 1:12.43 1:19.47Vietnam
1:23.01   1:35.21   1:22.08   1:13.33   1:12.43
80Trương Hoàng Quân 1:14.86 1:22.99Vietnam
1:28.51   DNF       1:19.65   1:14.86   1:20.80
81Văn Lê 1:04.85 1:24.11Vietnam
1:29.18   1:36.55   1:04.85   1:30.25   1:12.91
82Trịnh Giáp Hải Đăng 1:16.13 1:40.03Vietnam
1:40.92   1:16.13   1:41.45   DNF       1:37.71
83Lê Nhật An 1:36.55 Vietnam
1:36.55   2:00.33
84Suhan Garg 1:42.77 India
1:42.77   1:48.32
85Truong Hoai An 2:00.47 Netherlands
2:11.96   2:00.47
86Đinh Phước Thắng 2:04.62 Vietnam
2:22.66   2:04.62
87Nguyễn Lan Hương 2:05.03 Vietnam
2:32.10   2:05.03
88Phạm Phan Gia Khang 2:10.78 Vietnam
2:52.08   2:10.78
 
5x5x5 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Tuấn Công 1:04.25 1:05.63Vietnam
1:07.49   1:04.63   1:04.25   1:18.81   1:04.78
2Hiếu Phạm 1:01.84 1:06.12Vietnam
1:02.79   1:01.84   1:18.29   1:04.45   1:11.11
3Phan Huỳnh Đức 59.87 1:07.84Vietnam
1:13.53   1:12.13   1:07.35   59.87     1:04.05
4Nguyễn Hoàng Ân 1:12.28 1:13.48Vietnam
1:17.00   1:14.61   1:13.19   1:12.63   1:12.28
5Nông Thuận Hiếu 1:11.41 1:15.07Vietnam
1:15.36   1:12.92   1:16.93   1:11.41   1:21.69
6Phạm Trương Phát 1:04.28 1:17.09Vietnam
1:21.26   1:24.69   1:04.28   1:12.34   1:17.66
7Nguyễn Trần Khánh Dương 1:17.59 1:19.60Vietnam
1:20.37   1:18.60   1:17.59   1:21.74   1:19.82
8Lê Hà Phong 1:12.53 1:20.84Vietnam
1:16.39   1:33.95   1:23.12   1:12.53   1:23.02
9Nguyễn Xuân Đức 1:13.68 1:21.69Vietnam
1:33.29   1:13.68   1:28.66   1:17.07   1:19.34
10Nguyễn Hoàng Thạch 1:15.94 1:22.79Vietnam
1:17.20   1:27.34   1:15.94   1:23.84   DNF
11Lê Phương Thùy 1:13.54 1:23.11Vietnam
1:23.30   1:13.54   1:26.32   1:25.54   1:20.48
12Nguyễn Hữu Thông 1:08.28 1:25.47Vietnam
1:24.45   1:23.98   1:27.99   1:08.28   1:29.51
13Bùi Khắc Nhật Tân 1:19.36 1:25.86Vietnam
1:19.36   1:31.12   1:27.64   1:23.48   1:26.47
14Nguyễn Phạm Tùng Lâm 1:22.36 1:26.81Vietnam
1:28.50   1:26.81   1:41.33   1:25.12   1:22.36
15Hoàng Quốc Việt 1:20.17 1:29.05Vietnam
1:46.04   1:37.32   1:23.38   1:26.45   1:20.17
16Nguyễn Nhật Khánh 1:25.43 1:29.70Vietnam
1:30.18   1:37.18   1:31.38   1:27.53   1:25.43
17Nguyễn Duy Sơn 1:22.20 1:31.19Vietnam
1:33.93   1:22.20   1:35.24   1:27.62   1:32.01
18Nguyễn Thị Kim Nhã 1:24.02 1:31.93Vietnam
1:24.02   1:31.37   1:43.01   1:38.60   1:25.81
19Trần Ngọc Sang 1:26.51 1:33.99Vietnam
1:26.51   1:31.11   1:41.67   1:32.41   1:38.44
20Nguyễn Thành Tài 1:31.12 1:35.36Vietnam
1:32.75   1:38.95   1:44.68   1:31.12   1:34.39
21Nguyễn Tăng Phát 1:22.76 1:35.77Vietnam
1:22.76   1:36.08   1:43.34   1:47.06   1:27.89
22Trần Ngọc Hoàng Phúc 1:29.19 1:36.55Vietnam
1:43.58   1:39.60   1:32.22   1:29.19   1:37.84
23Nguyễn Quân 1:31.36 1:36.59Vietnam
1:39.12   1:36.69   1:34.97   1:38.11   1:31.36
24Lương Quang Huy 1:28.57 1:37.67Vietnam
1:37.81   1:40.17   1:35.03   1:43.37   1:28.57
25Phan Đình Huy 1:34.82 1:37.72Vietnam
1:35.68   1:37.22   1:34.82   1:40.26   1:50.65
26Đinh Phạm Thiên Ân 1:26.40 1:39.79Vietnam
1:44.42   1:54.60   1:26.40   1:46.28   1:28.66
27Trần Duy Lợi 1:29.66 1:41.04Vietnam
1:37.26   2:27.49   1:49.88   1:29.66   1:35.97
28Nguyễn Đặng Minh Thọ 1:33.26 1:43.68Vietnam
1:44.20   1:39.59   2:32.54   1:47.26   1:33.26
29Nguyễn Hoàng Thông Thái 1:39.98 1:45.36Vietnam
1:42.22   1:39.98   1:47.47   1:46.38   1:55.71
30Nguyễn Việt Tuấn 1:40.49 1:49.79Vietnam
2:16.36   1:48.47   1:59.13   1:41.76   1:40.49
31Lê Bá Khánh Duy 1:37.03 1:50.18Vietnam
1:50.35   1:53.56   2:01.01   1:37.03   1:46.64
32Nguyễn Minh Dũng 1:27.39 1:53.58Vietnam
1:59.36   1:47.26   DNF       1:27.39   1:54.11
33Lưu Nguyễn Nhật Anh 1:35.38 1:53.81Vietnam
1:58.89   1:55.72   1:35.38   1:46.82   DNF
34Đào Đức Thịnh 1:39.87 1:54.41Vietnam
1:46.30   2:02.34   1:39.87   2:19.66   1:54.58
35Lê Nguyễn Việt Cường 1:51.99 1:59.25Vietnam
2:06.74   2:11.13   1:51.99   1:58.58   1:52.43
36Trương Hoàng Quân 1:47.12 2:03.17Vietnam
2:07.84   2:07.12   1:47.12   1:54.54   2:19.91
37Lê Văn Tuấn 2:03.74 2:04.40Vietnam
2:04.20   2:05.19   2:03.74   2:03.82   2:11.53
38Trần Thanh Trường 2:01.34 2:06.17Vietnam
2:01.34   2:13.00   2:05.90   2:02.56   2:10.05
39Trương Quang Lộc 1:58.02 2:10.72Vietnam
2:07.18   1:58.02   2:21.08   2:22.19   2:03.90
40Nguyễn Nhật Minh 2:02.37 2:10.95Vietnam
2:36.41   2:02.37   2:12.33   2:05.37   2:15.15
41Trương Gia Tuấn 1:40.57 2:21.89Vietnam
2:24.80   2:07.80   2:33.06   1:40.57   2:55.15
42Nguyễn Minh Tuấn 1:59.30 2:27.34Vietnam
2:31.12   1:59.30   DNF       2:26.21   2:24.68
43Tiết Phú Nhơn 2:56.43 Vietnam
DNF       2:56.43
 
Square-1    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Lê Phương ThùyNR 9.53NR 10.68Vietnam
11.45     9.53      9.84      11.09     11.11
2Nguyễn Quân 13.11 16.37Vietnam
15.23     18.24     13.11     16.85     17.03
3Nguyễn Duy Sơn 13.44 18.52Vietnam
19.48     13.44     21.11     18.15     17.93
4Nguyễn Đặng Minh Thọ 15.05 22.01Vietnam
27.49     23.90     15.05     24.29     17.85
5Nguyễn Nhật Minh 25.57 34.05Vietnam
25.57     32.47     29.82     39.87     44.01
6Đinh Phạm Thiên Ân 34.86 41.26Vietnam
55.24     43.39     42.47     37.91     34.86
7Nguyễn Thành Đạt 48.60 1:13.40Vietnam
1:22.84   1:20.06   2:02.69   48.60     57.31
8Nguyễn Minh Phúc Hưng 53.48 1:15.32Vietnam
1:28.56   1:23.72   1:32.15   53.67     53.48
9Trần Thanh Trường 1:05.51 1:26.18Vietnam
1:35.69   1:31.63   1:05.51   1:52.58   1:11.21
10Lê Trần Đăng Quỳnh 54.25 1:30.94Vietnam
2:17.84   54.25     1:06.84   1:08.13   DNF