Ho Chi Minh Cubic 2014

日期: 2014-03-30
地点: Ho Chi Minh City, Vietnam
链接: Ho Chi Minh Cubic 2014
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
三阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Ha Chan Uy 10.63 12.97越南
12.36     10.63     11.11     DNF       15.43
2Trần Hưng Nghiêm 10.78 13.32越南
16.43     15.28     12.84     11.85     10.78
3Nguyễn Tấn Hưng 11.54 13.50越南
12.12     11.54     15.76     17.41     12.62
4Lê Trọng Quyền 12.06 13.97越南
15.01     13.77     13.12     12.06     16.02
5Nghiêm Tuấn Hào 10.37 14.05越南
19.41     15.05     10.37     13.09     14.01
6Tạ Minh Cơ 12.14 14.88越南
14.44     15.20     12.14     17.17     15.01
7Dương Hữu Khang 12.87 15.61越南
16.14     16.73     12.87     14.61     16.08
8Phạm Anh Khoa 12.38 16.27越南
12.38     13.94     18.34     20.13     16.52
9Nguyễn Duy Tân 13.06 16.63越南
17.04     18.55     14.38     18.46     13.06
10Đoàn Thanh Duy 14.56 17.26越南
17.52     14.56     16.41     17.84     18.38
11La Văn Tiến 15.71 17.76越南
17.71     15.71     18.14     20.81     17.43
12Trần Đăng Quang 17.39 18.67越南
18.59     17.89     17.39     19.52     20.13
13Trần Quang Thái Thịnh 15.05 18.84越南
22.13     15.05     15.67     19.78     21.06
14Trát Triều Đạt 17.88 18.91越南
20.16     21.30     18.68     17.88     17.89
15Phạm Quang Thịnh 17.49 20.36越南
21.18     19.35     20.55     17.49     27.43
16Nguyễn Minh Quốc Tuấn 17.57 21.11越南
23.40     DNF       18.05     21.87     17.57
17Nguyễn Chánh Bá 18.75 23.52越南
23.81     25.61     21.14     18.75     DNF
18Nguyễn Hoàng Việt 22.70 24.63越南
38.70     22.70     25.18     25.40     23.30
19Lê Minh Đức 21.43 24.86越南
28.07     21.43     22.22     25.36     27.01
20Phạm Quang Duy 20.81 25.45越南
27.29     20.81     22.84     31.42     26.21
21Ngô Tuấn Kiệt 17.97 25.75越南
30.77     19.69     17.97     28.47     29.09
22Nguyễn Huỳnh Thanh Tú 22.48 25.98越南
28.97     22.48     24.80     25.61     27.53
23Nguyễn Bảo Ngân 22.96 26.71越南
22.96     24.96     28.14     28.49     27.03
24Bui Tien Thanh 24.74 26.78越南
25.53     32.38     24.74     27.40     27.40
25Tăng Minh Trí 23.23 27.94越南
30.71     28.24     28.86     26.71     23.23
26Phạm Nguyễn Quốc Trung 25.25 27.94越南
27.50     26.29     30.02     34.94     25.25
27Nguyễn Thành Tuyên 21.54 29.78越南
21.54     33.07     25.38     30.89     DNF
28Phạm Duy Khang 28.81 30.59越南
32.32     30.08     28.81     DNF       29.38
29Nguyễn Trần Thành Đạt 25.50 31.18越南
30.32     25.78     25.50     37.45     DNF
30Trần Thị Thiên Trúc 28.10 33.40越南
37.80     33.91     28.48     39.65     28.10
31Hoàng Nguyên Khang 32.72 34.55越南
33.47     47.28     33.55     36.64     32.72
32Trần Hồng Nguyên 31.50 36.86越南
31.50     38.26     33.80     38.53     38.91
33Đoàn Mạnh Trường 30.46 38.13越南
45.10     36.84     DNF       32.46     30.46
34Phạm Nguyễn Phú Cường 40.35 44.64越南
51.05     DNF       41.37     40.35     41.49
35Đào Vũ Tùng 40.65 47.62越南
DNF       45.19     41.64     56.02     40.65
 
三阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Tấn Hưng 11.77 13.41越南
16.92     13.56     12.09     11.77     14.59
2Ha Chan Uy 11.71 13.52越南
12.90     14.47     16.25     13.18     11.71
3Dương Hữu Khang 13.39 14.37越南
14.36     17.29     13.39     14.06     14.69
4Phạm Anh Khoa 12.90 14.57越南
12.90     14.84     17.44     13.31     15.56
5Nghiêm Tuấn Hào 14.11 14.59越南
14.11     14.82     14.79     14.15     15.19
6Tạ Minh Cơ 13.56 14.97越南
16.78     13.56     14.46     15.63     14.83
7Lê Trọng Quyền 13.42 15.21越南
17.54     13.50     14.60     23.31     13.42
8Trần Hưng Nghiêm 13.72 16.60越南
17.01     14.60     13.72     18.20     19.80
9Đoàn Thanh Duy 15.40 17.81越南
15.81     15.40     18.58     19.05     23.20
10Nguyễn Duy Tân 16.70 18.37越南
16.70     17.57     19.95     17.58     20.05
 
二阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Dương Hữu Khang 3.68 4.07越南
4.54      3.86      3.81      3.68      5.15
2Nguyễn Tấn Hưng 4.72 5.52越南
4.88      5.70      5.99      6.06      4.72
3Ha Chan Uy 4.03 5.59越南
4.03      6.15      5.47      8.99      5.16
4Phạm Anh Khoa 3.50 6.38越南
6.57      5.23      7.36      3.50      7.33
5Đoàn Thanh Duy 4.73 6.85越南
8.72      7.30      5.34      4.73      7.92
6Trần Hưng Nghiêm 4.85 6.85越南
6.15      7.96      8.14      4.85      6.44
7Trần Quang Thái Thịnh 5.82 6.96越南
7.10      7.39      5.82      6.38      DNF
8La Văn Tiến 6.62 7.21越南
6.97      7.68      8.57      6.62      6.98
9Nghiêm Tuấn Hào 6.70 7.42越南
7.61      7.51      8.47      7.14      6.70
10Nguyễn Hoàng Việt 7.43 8.34越南
8.09      7.82      9.10      7.43      11.66
11Trần Hoàng Lâm 8.84 10.23越南
11.08     8.84      10.58     9.02      11.64
12Phạm Nguyễn Phú Cường 12.04 17.88越南
20.57     18.40     14.67     25.60     12.04
 
二阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Dương Hữu Khang 3.36NR 3.78越南
3.79      3.62      3.92      6.18      3.36
2Trần Hưng Nghiêm 2.91 4.99越南
2.91      3.90      6.43      4.64      DNF
3Nguyễn Tấn Hưng 3.10 5.71越南
6.15      5.77      7.57      5.21      3.10
4Ha Chan Uy 4.05 6.12越南
6.73      6.98      4.05      6.17      5.45
5Phạm Anh Khoa 4.71 6.21越南
7.67      6.54      4.71      6.40      5.69
6Đoàn Thanh Duy 6.86 7.55越南
7.69      8.79      6.86      7.73      7.24
 
四阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Dương Hữu Khang 49.00 52.72越南
59.34     50.07     49.00     58.72     49.38
2Tạ Minh Cơ 53.09 58.21越南
58.60     56.66     53.09     1:14.24   59.38
3Nguyễn Duy Tân 49.34 58.44越南
51.82     49.34     1:06.72   1:03.71   59.78
4Ha Chan Uy 58.23 1:01.54越南
1:03.61   58.23     1:24.12   59.23     1:01.79
5Phạm Anh Khoa 1:01.31 1:06.59越南
1:08.37   1:01.31   1:06.12   1:51.29   1:05.27
6Lê Hoàng Minh 1:05.05 1:08.37越南
1:14.52   1:11.28   1:05.47   1:08.35   1:05.05
7Đoàn Thanh Duy 1:02.98 1:09.08越南
1:02.98   1:08.66   1:15.51   1:08.62   1:09.96
8Nghiêm Tuấn Hào 1:01.16 1:09.61越南
1:01.16   1:16.01   1:05.91   1:06.91   DNF
9Nguyễn Tấn Hưng 59.26 1:10.22越南
59.26     1:05.61   1:02.10   1:22.95   DNF
10La Văn Tiến 1:22.30 1:26.39越南
1:24.19   1:22.51   DNF       1:22.30   1:32.46
11Trần Đăng Quang 1:12.45 1:29.89越南
1:12.45   1:29.16   1:40.66   1:19.86   2:29.56
12Phạm Quang Duy 1:28.77 1:35.24越南
1:31.67   1:42.92   1:28.77   1:43.40   1:31.13
13Nguyễn Chánh Bá 1:36.37 1:45.58越南
1:40.63   1:40.29   1:36.37   2:00.13   1:55.82
 
五阶    决赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Lê Hoàng Minh 1:40.65 越南
1:50.30   1:40.65   1:49.68
2Phạm Anh Khoa 1:51.41 越南
1:51.41   2:19.59   2:03.91
3Tạ Minh Cơ 2:03.32 越南
2:12.03   2:03.32   2:10.02
4Ha Chan Uy 2:03.47 越南
2:03.47   2:12.84   2:14.90
5Nghiêm Tuấn Hào 2:11.81 越南
2:11.81   3:12.65   2:43.93
6Đoàn Thanh Duy 2:20.15 越南
2:20.15   2:38.22   2:25.74
7Le Hong Phuc Nguyen 2:31.13 越南
2:31.13   2:33.51   DNF
 
三盲    决赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Thanh Tuyen Nguyen 2:19.34 DNF越南
2:19.34   DNF       DNF
2Dương Hữu Khang 4:17.30NR 4:37.25越南
4:17.30   4:39.89   4:54.57
3Nguyễn Chánh Bá 6:38.36 DNF越南
6:38.36   DNF       DNF
4Tran Minh Tuyen 6:39.64 7:23.64越南
8:34.06   6:39.64   6:57.23
5Nguyễn Tấn Hưng DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
 
单手    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đoàn Thanh Duy 19.86 22.00越南
28.30     19.86     23.98     20.06     21.97
2Tạ Minh Cơ 27.71 29.10越南
27.90     32.91     29.89     29.51     27.71
3Phạm Anh Khoa 29.64 32.13越南
31.64     29.64     30.51     37.95     34.25
4Nguyễn Chánh Bá 28.73 35.83越南
28.73     32.15     38.85     38.53     36.82
5Trần Đăng Quang 31.13 37.15越南
39.33     46.59     31.13     40.36     31.76
6Ha Chan Uy 33.05 45.30越南
58.93     36.82     1:07.62   33.05     40.16
7Ngô Tuấn Kiệt 42.65 48.25越南
56.98     44.28     42.65     45.20     55.27
8La Văn Tiến 48.55 57.78越南
48.55     51.29     1:15.45   55.44     1:06.61