Ho Chi Minh Cubic 2014

日期: 2014-03-30
地點: Ho Chi Minh City, Vietnam
鏈接: Ho Chi Minh Cubic 2014
冠軍 前三 所有 各選手 紀錄 打亂
排名選手最好平均地區詳情
3x3x3方塊
1Nguyễn Tấn Hưng 11.77 13.41越南
16.92     13.56     12.09     11.77     14.59
2Ha Chan Uy 11.71 13.52越南
12.90     14.47     16.25     13.18     11.71
3Dương Hữu Khang 13.39 14.37越南
14.36     17.29     13.39     14.06     14.69
2x2x2方塊
1Dương Hữu Khang 3.36NR 3.78越南
3.79      3.62      3.92      6.18      3.36
2Trần Hưng Nghiêm 2.91 4.99越南
2.91      3.90      6.43      4.64      DNF
3Nguyễn Tấn Hưng 3.10 5.71越南
6.15      5.77      7.57      5.21      3.10
4x4x4方塊
1Dương Hữu Khang 49.00 52.72越南
59.34     50.07     49.00     58.72     49.38
2Tạ Minh Cơ 53.09 58.21越南
58.60     56.66     53.09     1:14.24   59.38
3Nguyễn Duy Tân 49.34 58.44越南
51.82     49.34     1:06.72   1:03.71   59.78
5x5x5方塊
1Lê Hoàng Minh 1:40.65 越南
1:50.30   1:40.65   1:49.68
2Phạm Anh Khoa 1:51.41 越南
1:51.41   2:19.59   2:03.91
3Tạ Minh Cơ 2:03.32 越南
2:12.03   2:03.32   2:10.02
3x3x3盲解
1Thanh Tuyen Nguyen 2:19.34 DNF越南
2:19.34   DNF       DNF
2Dương Hữu Khang 4:17.30NR 4:37.25越南
4:17.30   4:39.89   4:54.57
3Nguyễn Chánh Bá 6:38.36 DNF越南
6:38.36   DNF       DNF
單手解
1Đoàn Thanh Duy 19.86 22.00越南
28.30     19.86     23.98     20.06     21.97
2Tạ Minh Cơ 27.71 29.10越南
27.90     32.91     29.89     29.51     27.71
3Phạm Anh Khoa 29.64 32.13越南
31.64     29.64     30.51     37.95     34.25