Ho Chi Minh Open 2014

日期: 2014-08-31
地點: Ho Chi Minh, Vietnam
鏈接: Ho Chi Minh Open 2014
冠軍 前三 所有 各選手 紀錄 打亂
排名選手最好平均地區詳情
3x3x3方塊
1Nguyễn Ngọc ThịnhNR 7.52 10.31越南
11.51     9.53      11.01     7.52      10.38
2Ha Chan Uy 10.64 12.22越南
10.64     14.47     10.70     11.76     14.19
3Nguyễn Tấn Hưng 10.78 12.36越南
13.30     12.41     14.06     11.37     10.78
2x2x2方塊
1Dương Hữu Khang 2.81NR 3.31越南
3.13      2.98      2.81      4.46      3.82
2Ha Chan Uy 3.00 4.55越南
5.34      4.23      4.09      3.00      5.96
3Nguyễn Việt Hoàng 3.78 4.82越南
4.54      5.23      4.69      7.49      3.78
4x4x4方塊
1Nguyễn Ngọc ThịnhNR 35.02NR 38.96越南
35.02     44.63     37.81     39.96     39.10
2Nguyễn Duy Tân 43.37 49.49越南
47.71     54.35     53.94     46.81     43.37
3Dương Hữu Khang 45.68 50.70越南
52.82     52.21     57.67     47.06     45.68
5x5x5方塊
1Nguyễn Ngọc Thịnh 1:19.94 越南
1:19.94   1:22.52   1:31.82
2Nguyễn Việt Hoàng 1:38.75 越南
1:38.75   1:57.22   1:45.64
3Nghiêm Tuấn Hào 2:06.54 越南
2:14.97   2:21.24   2:06.54
6x6x6方塊
1Nguyễn Ngọc Thịnh 3:07.97 3:17.87越南
3:11.42   3:07.97   3:34.21
2Nguyễn Việt Hoàng 3:22.55 3:32.63越南
3:22.84   3:22.55   3:52.50
7x7x7方塊
1Nguyễn Việt Hoàng 5:25.94 5:35.12越南
5:52.52   5:26.90   5:25.94
2Nguyễn Ngọc Thịnh 5:34.80 5:53.01越南
6:15.46   5:48.78   5:34.80
3Trần Đăng Quang 7:00.75 7:15.02越南
7:00.75   7:11.19   7:33.12
3x3x3盲解
1Dương Hữu Khang 4:03.86NR 4:17.87越南
4:03.86   4:41.28   4:08.46
2Nguyễn Việt Hoàng 8:23.18 DNF越南
DNF       8:45.25   8:23.18
單手解
1Đoàn Thanh Duy 19.00 20.52越南
31.66     19.80     21.50     20.25     19.00
2Nguyễn Ngọc Thịnh 20.51 22.50越南
22.53     23.05     21.92     20.51     27.17
3Nguyễn Việt Hoàng 19.82 24.02越南
25.68     23.96     19.82     22.42     28.24
Megaminx
1Nguyễn Ngọc Thịnh 1:27.28 越南
1:41.51   1:30.15   1:27.28
2Minh Phuc Mai 2:05.03 越南
2:05.03   2:16.80   2:15.45
3Nguyễn Việt Hoàng 2:07.18 越南
2:07.43   2:07.18   2:10.07
金字塔
1Trần Hưng Nghiêm 4.43 5.22越南
8.01      5.55      5.49      4.43      4.61
2Nghiêm Tuấn Hào 5.94 6.92越南
6.57      6.22      7.98      8.16      5.94
3Nguyễn Ngọc Thịnh 5.39 7.18越南
9.06      7.37      7.26      5.39      6.92