Ho Chi Minh Open 2015

日期: 2015-07-12
地点: Ho Chi Minh City, Vietnam
链接: Ho Chi Minh Open 2015
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
排名选手最好平均地区详情
三阶
1Đoàn Văn Danh 11.41 12.46越南
16.11     12.07     12.18     11.41     13.13
2Dương Hữu Khang 10.56 12.55越南
14.02     10.56     15.03     12.06     11.57
3Nguyễn Tấn Hưng 12.68 12.88越南
14.63     12.68     12.77     13.02     12.86
二阶
1Dương Hữu Khang 3.00 3.44越南
3.00      3.30      3.44      DNF       3.59
2Trần Hưng Nghiêm 2.79 3.65越南
4.00      4.06      2.88      2.79      4.65
3Nguyễn Tấn Hưng 3.96 4.73越南
6.30      3.96      4.56      4.33      5.30
四阶
1Dương Hữu Khang 47.75 50.96越南
47.75     48.45     49.47     54.96     55.36
2Ha Chan Uy 48.07 52.00越南
54.24     50.85     52.26     48.07     52.88
3Nghiêm Tuấn Hào 47.55 54.30越南
54.35     1:27.49   47.55     52.56     55.98
五阶
1Nguyễn Bảo Ngân 1:39.65 越南
1:56.52   1:41.39   1:39.65
2Nguyễn Phúc Thịnh 1:44.77 越南
1:44.77   1:57.94   1:59.55
3Lê Hoàng Minh 1:48.51 越南
1:48.51   1:50.47   1:48.51
三盲
1Đoàn Văn Danh 1:18.96 DNF越南
DNF       2:04.70   1:18.96
2Ngô Quang Nhật 2:18.08NR 2:44.53越南
2:18.08   3:07.39   2:48.12
3Dương Hữu Khang 3:36.50 DNF越南
4:08.81   3:36.50   DNF
单手
1Đoàn Văn Danh 16.89 20.09越南
16.89     22.22     18.50     19.55     22.33
2Đoàn Thanh Duy 16.28 20.62越南
16.28     18.78     21.40     21.68     22.75
3Cao Quang Khải 19.03 22.95越南
23.05     21.94     23.85     26.73     19.03
五魔方
1Mai Minh Phúc 1:52.76 越南
2:34.38   1:52.76   2:39.82
2Ly Dinh Khang 2:13.36 越南
2:18.90   2:21.96   2:13.36
3Trần Hưng Nghiêm 2:23.18 越南
2:23.18   2:40.43   2:56.81
金字塔
1Trần Hưng Nghiêm 5.17 5.94越南
6.29      5.43      6.18      6.22      5.17
2Nghiêm Tuấn Hào 4.30 6.57越南
6.89      8.21      4.30      5.90      6.93
3Dương Hữu Khang 6.06 6.67越南
6.06      6.89      DNF       6.66      6.47
斜转
1Phan Nguyễn Mạnh Tân 5.83 越南
5.83      6.33      8.96
2Dương Hữu Khang 6.37 越南
7.32      7.69      6.37
3Đỗ Trọng Khôi 9.65 越南
9.65      12.78     11.97