Ho Chi Minh Open 2015

日期: 2015-07-12
地点: Ho Chi Minh City, Vietnam
链接: Ho Chi Minh Open 2015
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
三阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nghiêm Tuấn Hào 11.34 12.13越南
11.90     11.34     11.63     12.86     12.97
2Dương Hữu Khang 11.62 12.76越南
12.64     13.08     17.29     11.62     12.56
3Ha Chan Uy 10.64 13.24越南
14.40     12.25     10.64     14.58     13.06
4Đoàn Văn Danh 12.09 13.98越南
12.60     12.09     14.79     14.54     19.09
5Phan Thanh Hải 14.01 14.36越南
14.01     14.84     15.26     14.10     14.15
6Dương Bằng Vũ 10.84 14.66越南
13.80     10.84     14.27     15.90     47.81
7Cao Quang Khải 13.47 14.82越南
13.59     18.55     13.47     15.36     15.51
8Trần Đăng Quang 13.38 14.86越南
14.10     15.43     16.14     15.05     13.38
9Trần Hưng Nghiêm 12.92 14.91越南
13.05     12.92     14.26     17.91     17.43
10Nguyễn Tấn Hưng 12.28 15.01越南
12.28     18.20     14.47     30.19     12.36
11Nguyễn Phạm Tùng Lâm 14.45 15.37越南
14.45     14.85     17.83     16.31     14.94
12Tăng Minh Trí 13.27 15.68越南
16.98     13.27     14.14     15.91     17.08
13Nguyen Duc Khoi 13.89 15.77越南
17.33     15.58     14.41     13.89     17.60
14Ngô Quang Nhật 14.44 16.24越南
16.86     17.68     14.44     15.19     16.68
15Lê Tấn Thành 13.21 16.55越南
15.79     22.35     13.21     18.93     14.92
16Nguyễn Bảo Ngân 12.21 16.67越南
12.21     17.03     16.94     16.06     17.02
17Phạm Phước Thuận 14.98 16.72越南
14.98     21.37     15.20     19.16     15.80
18Tran Anh Tan 13.95 16.74越南
17.12     21.58     18.20     13.95     14.90
19La Văn Tiến 15.27 17.04越南
15.27     19.54     18.65     16.99     15.49
20Lê Văn Thành Tâm 15.00 17.46越南
15.84     15.40     15.00     21.14     25.57
21Nguyễn Hoàng Gia Bảo 16.02 17.55越南
16.42     19.85     16.02     16.37     21.08
22Nguyễn Huỳnh Đức 15.80 17.64越南
17.51     20.03     19.43     15.80     15.98
23Nguyễn Xuân Phúc 16.02 17.74越南
19.69     16.02     17.21     17.38     18.63
24Nguyễn Xuân Trung 15.43 17.85越南
19.54     16.16     17.86     21.68     15.43
25Hoàng Gia Phúc 16.59 18.27越南
17.39     20.45     16.96     16.59     20.95
26Nguyễn Phúc Thịnh 14.62 18.73越南
15.52     22.11     18.56     22.99     14.62
27Nguyễn Đặng Bảo Nhân 14.65 18.79越南
20.83     14.65     17.15     19.63     19.59
28Trịnh Gia Hưng 15.90 19.50越南
18.90     DNF       16.62     15.90     22.98
29Lý Minh Đạt 18.96 19.69越南
21.94     18.96     19.61     19.19     20.28
30Trần Ngọc Hoàng Phúc 16.48 20.32越南
16.48     22.78     20.18     18.01     24.04
31Lưu Nguyễn Nhật Anh 18.24 20.44越南
20.29     20.28     18.24     20.75     20.76
32Ly Dinh Khang 18.58 20.72越南
23.30     18.58     22.07     19.19     20.91
33Phan Nguyễn Mạnh Tân 18.43 20.75越南
24.30     18.43     18.51     22.84     20.91
34Trương Ngô Hoàng Long 13.14 21.19越南
25.55     24.21     16.30     23.06     13.14
35Bùi Đặng Duy Anh 17.03 21.62越南
23.76     17.03     23.30     23.20     18.35
36Nguyễn Ngọc Quang 17.53 21.75越南
21.40     17.53     25.70     21.13     22.73
37Phan Phú Thịnh 20.47 21.96越南
21.34     39.84     23.16     21.38     20.47
38Phạm Quốc Việt 18.65 22.05越南
22.71     20.16     24.78     18.65     23.28
39Nguyễn Thanh Tuấn 19.87 22.11越南
24.50     19.87     20.07     24.40     21.85
40Lê Trần Thái Bình 18.10 22.57越南
25.60     18.10     19.13     22.98     26.02
41Trần Thị Kiều Diễm 21.30 23.16越南
21.87     DNF       21.88     25.73     21.30
42Ethan Gabriel Caranto 19.83 23.89菲律宾
26.13     19.83     22.19     25.97     23.52
43Nguyễn Gia Huy 23.01 24.19越南
24.96     23.01     23.43     25.81     24.18
44Võ Đoàn Hoàng Tiến 23.61 24.72越南
24.75     28.16     23.80     23.61     25.61
45Lê Tuấn Anh 23.39 25.56越南
27.81     24.97     DNF       23.39     23.91
46Phan Văn Khải 25.90 26.16越南
39.97     26.24     25.90     26.16     26.09
47Hoang Nguyen 22.58 26.63越南
25.42     50.31     22.58     24.53     29.93
48Nguyễn Ngọc Hữu Ân 25.84 27.07越南
26.72     26.86     27.62     33.27     25.84
49Hoàng Gia Huy 21.73 27.31越南
32.25     32.16     26.03     23.75     21.73
50Cù Huy Hoàng Vũ 24.07 27.71越南
25.72     29.44     27.97     24.07     30.22
51Huỳnh Đăng Trụ 17.90 27.74越南
DNF       23.30     27.05     17.90     32.86
52Đoàn Trường Sơn 25.13 29.79越南
DNF       32.83     25.13     26.91     29.63
53Nguyễn Phước An Vũ 19.39 31.04越南
36.50     31.69     19.39     32.53     28.90
54Lê Nhựt Huy 24.22 31.70越南
40.72     24.22     34.00     32.25     28.84
55Huỳnh Bá Tùng 25.24 31.76越南
25.24     43.57     28.91     31.45     34.91
56Phạm Tiến Dũng 20.46 32.43越南
26.59     33.73     DNF       36.96     20.46
57Nguyễn Việt Mỹ 28.39 35.22越南
34.73     28.39     52.46     34.50     36.42
58Hyeongseok Kim 29.45 35.71韩国
39.67     40.07     33.89     29.45     33.57
59Quan Trần Thanh Lương 33.31 37.91越南
45.68     45.78     34.72     33.31     33.33
60Phạm Nhật An 33.96 39.65越南
41.12     40.66     33.96     37.90     40.38
61Phạm Anh Duy 32.12 42.02越南
32.12     45.09     38.23     43.03     44.80
62Võ Thượng Khải 39.30 42.18越南
39.30     39.75     1:11.08   41.44     45.34
63Nguyễn Minh Triết 39.67 43.76越南
39.67     46.20     52.33     42.30     42.79
64Phạm Gia Huy 41.53 47.29越南
1:15.86   41.53     46.68     48.66     46.53
65Lê Quốc Bảo 44.41 48.24越南
44.41     55.05     47.09     46.38     51.25
66Nguyễn Ngọc Thiên Ân 37.86 49.06越南
49.36     52.07     47.34     50.49     37.86
67Đỗ Huy Thọ 16.73 49.17越南
50.95     51.59     16.73     44.96     55.80
68Phan Tuấn Huy 48.04 53.56越南
48.04     52.42     DNF       57.11     51.15
69Phan Kiến Thăng 45.69 56.31越南
55.44     45.69     58.68     1:02.50   54.82
70Vu Thai Duong 53.69 58.10越南
1:37.00   59.56     54.75     53.69     59.98
 
三阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đoàn Văn Danh 11.41 12.46越南
16.11     12.07     12.18     11.41     13.13
2Dương Hữu Khang 10.56 12.55越南
14.02     10.56     15.03     12.06     11.57
3Nguyễn Tấn Hưng 12.68 12.88越南
14.63     12.68     12.77     13.02     12.86
4Dương Bằng Vũ 11.90 12.99越南
14.13     12.40     15.65     12.44     11.90
5Ha Chan Uy 11.71 13.43越南
15.14     12.18     14.08     14.02     11.71
6Phan Thanh Hải 13.49 13.95越南
13.82     13.52     15.47     13.49     14.50
7Trần Đăng Quang 11.86 14.23越南
15.44     13.54     19.09     13.72     11.86
8Nghiêm Tuấn Hào 10.06 14.42越南
14.97     15.15     14.61     10.06     13.68
9Trần Hưng Nghiêm 13.86 14.60越南
15.71     15.91     13.86     13.99     14.10
10Cao Quang Khải 13.00 16.70越南
18.34     13.22     13.00     18.62     18.53
 
二阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Dương Hữu Khang 3.00 3.44越南
3.00      3.30      3.44      DNF       3.59
2Trần Hưng Nghiêm 2.79 3.65越南
4.00      4.06      2.88      2.79      4.65
3Nguyễn Tấn Hưng 3.96 4.73越南
6.30      3.96      4.56      4.33      5.30
4Ngô Quang Nhật 2.64 5.04越南
7.54      5.62      5.19      2.64      4.31
5Nguyễn Bảo Ngân 3.57 5.33越南
6.27      5.87      3.85      3.57      8.14
6Nguyễn Anh Tuấn 3.78 5.33越南
5.11      6.34      3.78      4.55      9.47
7Ha Chan Uy 3.44 5.37越南
6.68      5.80      4.84      3.44      5.46
8Nguyen Duc Khoi 2.56 5.41越南
5.97      8.90      4.56      2.56      5.71
9Ethan Gabriel Caranto 3.40 5.51菲律宾
5.08      5.09      6.35      3.40      7.70
10Trần Đăng Quang 3.03 5.65越南
6.56      5.88      6.25      3.03      4.83
11Nghiêm Tuấn Hào 4.21 5.76越南
7.15      4.84      6.10      4.21      6.35
12Bùi Đặng Duy Anh 3.34 5.95越南
5.61      9.09      3.34      7.87      4.37
13Trịnh Gia Hưng 5.32 6.05越南
5.32      DNF       5.34      5.99      6.81
14Huỳnh Đăng Trụ 5.41 6.14越南
7.05      5.41      5.56      5.81      8.03
15Nguyễn Hoàng Gia Bảo 4.08 6.21越南
7.68      5.67      5.28      4.08      8.76
16Lưu Nguyễn Nhật Anh 3.23 6.23越南
6.21      5.67      3.23      7.33      6.81
17Nguyễn Phúc Thịnh 3.82 6.54越南
3.82      7.30      7.20      5.90      6.52
18Cao Quang Khải 5.34 6.64越南
7.93      7.19      5.34      6.91      5.81
19Đỗ Trọng Khôi 3.45 6.89越南
5.85      6.87      9.74      3.45      7.95
20Phạm Quốc Việt 3.79 7.20越南
8.81      5.60      7.20      3.79      12.45
21Nguyễn Phạm Tùng Lâm 6.54 7.23越南
6.54      6.60      7.88      7.51      7.59
22Phan Nguyễn Mạnh Tân 5.44 7.29越南
9.88      10.76     5.44      5.49      6.51
23Lê Văn Thành Tâm 3.10 7.43越南
7.17      9.08      3.10      6.03      12.61
24La Văn Tiến 3.43 7.43越南
10.34     18.47     5.93      3.43      6.03
25Hoàng Gia Phúc 4.01 7.48越南
8.02      6.76      7.66      4.01      8.23
26Dương Bằng Vũ 3.84 7.59越南
10.53     7.91      7.83      7.02      3.84
27Lý Minh Đạt 6.33 7.83越南
8.40      6.33      8.51      8.32      6.77
28Nguyễn Ngọc Quang 4.29 7.88越南
7.85      7.98      7.81      4.29      8.81
29Nguyễn Minh Triết 4.55 8.04越南
5.26      13.89     4.55      12.51     6.36
30Lê Tấn Thành 4.91 8.23越南
6.01      8.50      4.91      11.15     10.17
31Nguyễn Gia Huy 3.30 8.58越南
11.82     8.69      6.89      3.30      10.17
32Phạm Phước Thuận 3.68 8.59越南
7.06      13.30     15.61     3.68      5.41
33Trần Ngọc Hoàng Phúc 7.90 8.65越南
7.90      13.56     9.39      8.65      7.90
34Tôn Thất Bảo Toàn 5.82 9.44越南
10.53     5.82      9.25      8.55      10.62
35Đoàn Trường Sơn 4.40 9.69越南
9.73      13.91     4.40      11.40     7.95
36Phạm Tiến Dũng 7.42 10.32越南
12.60     16.17     8.12      10.23     7.42
37Hoang Nguyen 4.16 10.65越南
7.72      15.71     4.16      16.78     8.53
38Phan Phú Thịnh 8.66 10.66越南
8.75      12.89     8.66      11.04     12.20
39Nguyễn Phước An Vũ 7.01 10.79越南
7.01      13.39     11.23     11.77     9.38
40Phạm Anh Duy 5.77 10.93越南
15.78     12.34     8.40      12.06     5.77
41Phạm Nhật An 10.03 12.16越南
12.96     13.38     13.07     10.03     10.45
42Hyeongseok Kim 9.39 12.75韩国
22.11     14.56     9.39      13.06     10.63
43Quan Trần Thanh Lương 7.24 13.93越南
12.33     19.41     11.77     7.24      17.68
44Đỗ Huy Thọ 13.38 16.15越南
15.74     17.00     13.38     18.14     15.71
45Nguyễn Hồng Minh 11.10 16.31越南
12.57     21.68     11.10     23.28     14.69
46Nguyễn Đặng Bảo Nhân 10.47 16.70越南
10.47     19.02     14.33     18.22     17.56
47Phan Tuấn Huy 6.87 25.99越南
DNF       28.01     6.87      35.77     14.18
48Phan Kiến Thăng 17.85 26.95越南
20.73     34.89     25.22     DNF       17.85
 
四阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Dương Hữu Khang 47.75 50.96越南
47.75     48.45     49.47     54.96     55.36
2Ha Chan Uy 48.07 52.00越南
54.24     50.85     52.26     48.07     52.88
3Nghiêm Tuấn Hào 47.55 54.30越南
54.35     1:27.49   47.55     52.56     55.98
4Đoàn Thanh Duy 48.64 54.33越南
58.46     54.37     50.16     1:07.64   48.64
5Trần Đăng Quang 49.84 54.43越南
49.84     56.21     55.68     57.69     51.40
6Cao Quang Khải 51.42 57.31越南
51.62     51.42     57.92     1:03.74   1:02.40
7Nguyễn Bảo Ngân 39.95 57.42越南
54.32     59.86     39.95     DNF       58.09
8Nguyễn Xuân Trung 52.63 1:00.48越南
1:10.23   1:04.29   1:04.29   52.86     52.63
9Phạm Phước Thuận 51.27 1:01.09越南
1:11.63   53.19     58.44     51.27     1:11.81
10Nguyễn Phúc Thịnh 46.86 1:01.23越南
1:03.69   1:03.23   1:03.58   46.86     56.88
11Tăng Minh Trí 58.87 1:03.37越南
59.09     1:03.94   1:17.54   58.87     1:07.08
12Trịnh Gia Hưng 50.39 1:04.77越南
50.39     1:11.63   1:03.47   1:04.72   1:06.13
13Đoàn Văn Danh 58.52 1:05.89越南
58.52     DNF       1:08.46   1:09.56   59.65
14Lê Hoàng Minh 58.11 1:05.92越南
58.11     1:06.45   1:07.65   1:05.58   1:05.73
15La Văn Tiến 1:08.56 1:12.05越南
1:10.18   1:09.88   1:33.31   1:16.09   1:08.56
16Tran Anh Tan 1:08.68 1:13.34越南
1:15.72   1:12.21   1:08.68   1:31.16   1:12.08
17Hoàng Gia Phúc 1:12.96 1:21.97越南
1:12.96   1:30.67   1:18.52   1:29.45   1:17.93
18Lê Tấn Thành 1:10.55 1:22.79越南
DNF       1:20.59   1:22.68   1:25.09   1:10.55
19Lê Tuấn Anh 1:07.49 1:24.11越南
1:38.55   1:16.37   1:39.45   1:17.42   1:07.49
20Nguyễn Anh Tuấn 1:18.83 1:25.80越南
1:18.83   1:24.32   1:27.38   1:53.44   1:25.69
21Nguyen Duc Khoi 1:23.56 1:28.39越南
1:23.56   1:26.23   1:26.59   1:37.06   1:32.34
22Nguyễn Đặng Bảo Nhân 1:20.63 1:28.76越南
1:20.63   1:21.80   1:28.27   1:50.97   1:36.21
23Nguyễn Hoàng Gia Bảo 1:16.05 1:32.47越南
1:43.56   1:16.05   1:24.33   1:29.53   1:58.65
24Ngô Quang Nhật 1:02.19 1:32.50越南
1:02.19   1:40.58   1:21.29   1:35.64   2:01.77
25Lý Minh Đạt 1:28.14 1:33.25越南
1:34.37   1:29.31   1:28.14   1:39.63   1:36.06
26Bùi Đặng Duy Anh 1:24.03 1:33.38越南
1:24.03   1:31.89   1:42.81   1:35.27   1:32.99
27Phạm Quốc Việt 1:15.13 1:36.31越南
1:58.00   1:50.56   1:23.87   1:15.13   1:34.51
28Trần Ngọc Hoàng Phúc 1:27.43 1:39.79越南
1:35.40   1:27.43   2:13.25   1:49.63   1:34.33
29Ethan Gabriel Caranto 1:29.18 1:44.54菲律宾
1:34.20   2:16.72   1:38.85   1:29.18   2:00.58
30Quan Trần Thanh Lương 1:49.59 1:55.72越南
1:56.59   1:49.59   2:08.68   1:52.24   1:58.34
31Nguyễn Xuân Phúc 1:29.94 1:57.87越南
1:50.94   2:38.09   1:42.98   2:19.68   1:29.94
32Phan Phú Thịnh 1:18.91 2:00.01越南
2:02.31   2:02.52   2:10.83   1:55.21   1:18.91
33Phạm Anh Duy 1:48.43 2:00.05越南
2:06.36   1:49.34   2:04.46   1:48.43   2:17.69
34Nguyễn Phước An Vũ 2:01.88 2:30.55越南
4:19.17   2:34.25   2:01.88   2:22.33   2:35.06
35Phạm Nhật An 2:49.00 3:10.01越南
2:49.00   3:00.23   3:57.76   3:06.47   3:23.32
36Đỗ Huy Thọ 2:47.30 3:28.14越南
2:47.30   3:21.22   4:08.39   2:54.82   4:23.97
37Lê Minh Đăng 3:37.14 4:01.43越南
4:14.03   3:37.14   3:47.80   4:02.45   4:15.50
38Lê Văn Thành Tâm 56.77 DNF越南
DNF       DNF       1:38.27   58.72     56.77
39Dương Bằng Vũ 1:32.19 DNF越南
DNF       1:32.19   DNF       DNF       DNF
 
五阶    决赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Bảo Ngân 1:39.65 越南
1:56.52   1:41.39   1:39.65
2Nguyễn Phúc Thịnh 1:44.77 越南
1:44.77   1:57.94   1:59.55
3Lê Hoàng Minh 1:48.51 越南
1:48.51   1:50.47   1:48.51
4Cao Quang Khải 1:50.47 越南
2:01.27   1:50.47   1:53.51
5Lê Văn Thành Tâm 1:52.36 越南
2:16.28   1:52.36   2:28.21
6Phan Thanh Hải 1:53.77 越南
2:20.18   1:53.77   2:56.66
7Nghiêm Tuấn Hào 1:55.02 越南
1:59.88   1:55.02   2:23.84
8Phạm Phước Thuận 1:57.17 越南
2:09.56   1:57.17   1:59.09
9Tran Anh Tan 2:03.99 越南
2:03.99   2:42.93   2:38.09
10Trần Đăng Quang 2:05.39 越南
2:17.33   2:05.39   2:24.55
11Trịnh Gia Hưng 2:09.96 越南
2:45.65   2:09.96   2:19.78
12Phạm Quốc Việt 2:14.28 越南
2:14.28   2:26.04   2:17.39
13Nguyễn Phạm Tùng Lâm 2:23.07 越南
2:25.88   2:23.07   2:45.63
14Le Hong Phuc Nguyen 2:25.08 越南
2:25.08   2:50.96   2:32.27
15Trần Ngọc Hoàng Phúc 2:51.92 越南
3:37.27   3:03.59   2:51.92
16Lê Tuấn Anh 2:52.66 越南
4:10.99   2:52.66   3:06.63
17Nguyễn Đặng Bảo Nhân 3:10.48 越南
3:48.37   DNF       3:10.48
18Phạm Anh Duy 3:14.06 越南
3:31.19   3:14.06   3:29.54
19La Văn Tiến 3:19.02 越南
3:31.68   3:24.32   3:19.02
20Ethan Gabriel Caranto 3:32.11 菲律宾
3:40.68   3:54.84   3:32.11
21Quan Trần Thanh Lương 3:32.16 越南
3:37.36   3:47.00   3:32.16
22Nguyen Duc Khoi 3:42.13 越南
4:41.49   3:42.13   3:42.96
 
三盲    决赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Đoàn Văn Danh 1:18.96 DNF越南
DNF       2:04.70   1:18.96
2Ngô Quang Nhật 2:18.08NR 2:44.53越南
2:18.08   3:07.39   2:48.12
3Dương Hữu Khang 3:36.50 DNF越南
4:08.81   3:36.50   DNF
4Nguyễn Tấn Hưng 5:05.38 DNF越南
DNF       DNF       5:05.38
5Dương Bằng Vũ 5:42.72 DNF越南
DNF       DNF       5:42.72
6Huỳnh Đăng Trụ DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
6Phan Thanh Hải DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
 
单手    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đoàn Văn Danh 16.89 20.09越南
16.89     22.22     18.50     19.55     22.33
2Đoàn Thanh Duy 16.28 20.62越南
16.28     18.78     21.40     21.68     22.75
3Cao Quang Khải 19.03 22.95越南
23.05     21.94     23.85     26.73     19.03
4Trần Đăng Quang 22.64 25.41越南
27.35     23.61     22.64     33.92     25.28
5Dương Bằng Vũ 29.78 31.58越南
31.47     42.83     32.34     30.94     29.78
6Nguyen Duc Khoi 30.38 33.39越南
34.77     41.93     33.97     31.43     30.38
7Phạm Phước Thuận 28.91 33.65越南
33.11     35.92     28.91     35.69     32.16
8Phan Thanh Hải 28.13 34.17越南
40.33     32.69     29.50     28.13     58.30
9Trịnh Gia Hưng 29.77 37.15越南
43.68     DNF       31.30     29.77     36.47
10Tran Anh Tan 31.01 37.41越南
33.31     31.01     41.17     37.74     1:17.36
11Trần Ngọc Hoàng Phúc 37.50 40.78越南
40.41     42.26     37.50     42.26     39.68
12Ha Chan Uy 30.55 44.58越南
51.86     30.55     50.43     1:39.33   31.46
13Phan Nguyễn Mạnh Tân 39.65 44.94越南
44.04     39.65     49.08     44.41     46.38
14La Văn Tiến 33.09 44.96越南
44.09     50.00     33.09     46.50     44.28
15Phạm Quốc Việt 26.20 45.02越南
26.20     53.62     52.72     45.32     37.03
16Nguyễn Phạm Tùng Lâm 36.35 46.76越南
46.36     36.35     50.02     49.68     44.24
17Ngô Quang Nhật 30.33 50.32越南
57.41     49.79     30.33     43.75     DNF
18Huỳnh Đăng Trụ 38.88 51.45越南
38.88     58.01     1:05.43   40.45     55.90
19Hoang Nguyen 55.34 59.25越南
1:02.66   1:12.83   55.34     58.87     56.21
 
五魔方    决赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Mai Minh Phúc 1:52.76 越南
2:34.38   1:52.76   2:39.82
2Ly Dinh Khang 2:13.36 越南
2:18.90   2:21.96   2:13.36
3Trần Hưng Nghiêm 2:23.18 越南
2:23.18   2:40.43   2:56.81
4Lê Hoàng Minh 2:36.09 越南
2:38.71   2:51.97   2:36.09
5Lý Minh Đạt 3:20.36 越南
3:23.49   3:40.60   3:20.36
6Huỳnh Đăng Trụ 3:25.86 越南
3:28.99   3:25.86   3:32.67
7La Văn Tiến 3:29.56 越南
4:05.61   3:47.17   3:29.56
8Phạm Quốc Việt 3:35.17 越南
4:58.09   3:35.17   4:35.49
9Phạm Phước Thuận 4:12.45 越南
5:00.16   4:41.29   4:12.45
10Bùi Đặng Duy Anh 4:19.03 越南
5:19.68   4:25.61   4:19.03
 
金字塔    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Trần Hưng Nghiêm 5.17 5.94越南
6.29      5.43      6.18      6.22      5.17
2Nghiêm Tuấn Hào 4.30 6.57越南
6.89      8.21      4.30      5.90      6.93
3Dương Hữu Khang 6.06 6.67越南
6.06      6.89      DNF       6.66      6.47
4Nguyễn Bảo Ngân 7.47 8.90越南
8.14      11.67     10.46     8.10      7.47
5La Văn Tiến 7.93 8.91越南
9.42      14.40     9.22      7.93      8.09
6Bùi Đặng Duy Anh 5.61 10.38越南
13.15     9.66      9.50      5.61      11.97
7Ethan Gabriel Caranto 6.93 10.55菲律宾
7.34      10.91     6.93      14.96     13.39
8Nguyễn Ngọc Quang 8.34 11.19越南
11.97     13.24     14.05     8.34      8.36
9Phan Nguyễn Mạnh Tân 9.67 11.47越南
11.52     11.70     9.67      11.20     12.68
10Ly Dinh Khang 9.09 12.92越南
19.10     13.56     9.09      9.60      15.60
11Trần Ngọc Hoàng Phúc 10.77 13.06越南
14.90     16.10     12.11     10.77     12.16
12Đỗ Trọng Khôi 9.41 13.18越南
9.41      14.25     15.38     10.19     15.09
13Nguyễn Phúc Thịnh 9.22 13.31越南
14.06     13.80     12.06     9.22      16.03
14Ngô Quang Nhật 9.08 13.62越南
22.61     19.00     12.49     9.38      9.08
15Quan Trần Thanh Lương 9.75 17.21越南
18.90     20.30     27.38     9.75      12.44
16Nguyễn Đăng Khánh 15.58 18.92越南
19.23     21.23     16.29     34.96     15.58
17Phan Kiến Thăng 12.67 19.67越南
21.74     21.29     30.64     15.99     12.67
18Phạm Phước Thuận 22.21 28.78越南
32.30     33.44     22.21     29.02     25.03
 
斜转    决赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Phan Nguyễn Mạnh Tân 5.83 越南
5.83      6.33      8.96
2Dương Hữu Khang 6.37 越南
7.32      7.69      6.37
3Đỗ Trọng Khôi 9.65 越南
9.65      12.78     11.97
4Nguyễn Minh Triết 12.06 越南
21.86     12.06     16.71
5Lý Minh Đạt 12.88 越南
13.54     12.88     15.67
6Nguyễn Ngọc Quang 13.02 越南
22.64     15.64     13.02
7Huỳnh Bá Tùng 16.58 越南
30.06     34.44     16.58
8Nguyễn Đăng Khánh 18.00 越南
39.46     18.00     20.66