Ho Chi Minh Open 2018

日期: 2018-07-14~15
地点: Ho Chi Minh City, Vietnam
链接: Ho Chi Minh Open 2018
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
三阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hoàng Quân 9.02 9.75越南
10.11     9.13      12.39     10.01     9.02
2Phạm Đức Phước 9.08 10.10越南
11.04     9.08      9.15      10.10     11.25
3Nguyễn Tuấn Công 8.58 10.18越南
9.99      8.58      12.12     11.30     9.25
4Nguyễn Nhật Trường 9.31 10.76越南
11.06     11.00     14.00     9.31      10.22
5Lê Hà Phong 10.31 10.94越南
10.31     11.17     10.97     12.81     10.67
6Trần Hà Khang 9.67 11.03越南
9.67      11.22     11.02     13.86     10.84
7Đoàn Văn Danh 10.66 11.33越南
12.29     10.66     12.79     10.98     10.72
8Nguyễn Hồ Nam 9.06 11.46越南
12.27     14.96     11.86     9.06      10.26
9Nguyễn Trần Khánh Dương 9.39 11.57越南
9.80      11.47     13.45     9.39      16.25
10Đoàn Trường Sơn 10.69 11.61越南
11.56     11.50     11.78     12.33     10.69
11Trung Tran 10.64 11.66越南
11.32     13.67     10.84     10.64     12.82
12Đỗ Vũ Minh 10.30 12.01越南
12.98     15.20     12.00     11.04     10.30
13Huỳnh Phong Nam 12.00 12.51越南
12.00     12.55     12.05     12.92     15.12
14Trần Hùng Xuân Thịnh 11.45 12.57越南
12.12     13.41     12.17     40.94     11.45
15Phan Tu Nghi 12.05 12.61越南
14.20     12.10     13.62     12.11     12.05
16Dương Hữu Khang 9.65 12.85越南
11.35     9.65      16.27     13.45     13.76
17Trần Ngọc Hoàng Phúc 11.26 12.87越南
12.42     14.23     14.19     11.26     12.01
18Lê Nguyễn Việt Cường 11.79 12.98越南
11.89     16.86     12.45     11.79     14.60
19Nông Thuận Hiếu 11.26 13.09越南
12.91     12.55     13.81     13.98     11.26
20Huỳnh Lê Thanh Tú 11.46 13.19越南
14.39     12.80     14.33     11.46     12.44
21Nguyễn Tài Đức 10.48 13.22越南
14.55     11.81     10.48     15.16     13.29
22Matthew Siegel 9.32 13.28泰国
12.91     14.69     14.83     9.32      12.24
23Trần Tú Hân 10.99 13.39越南
12.92     13.08     10.99     15.36     14.16
24Trần Hưng Nghiêm 11.33 13.43越南
18.00     12.20     15.04     11.33     13.05
25Lê Quốc Khánh 11.10 13.57越南
13.26     18.66     15.38     12.08     11.10
26Nguyễn Quân 11.60 13.67越南
14.21     14.06     16.26     12.73     11.60
27Lương Quang Huy 11.57 13.76越南
14.35     14.48     12.71     11.57     14.22
28Nguyễn Minh Tuấn 12.18 13.79越南
14.41     13.62     13.34     15.30     12.18
29Nguyễn Hồng Anh Khoa 10.55 13.80越南
13.00     14.20     14.20     15.27     10.55
30Nguyễn Ngọc Phương 12.77 13.81越南
14.38     12.77     13.96     16.67     13.08
31Chi-Lun Hung (洪啟倫) 12.83 13.88中华台北
12.83     14.63     23.88     13.75     13.25
32Nguyễn Xuân Đức 10.08 13.96越南
16.65     13.52     14.96     13.41     10.08
33Phạm Vũ An Khang 12.83 14.28越南
14.27     16.71     14.58     14.00     12.83
34Le Van Bao Toan 13.60 14.29越南
16.75     14.39     14.58     13.90     13.60
35Lê Nguyễn Hùng Trọng 12.71 14.48越南
14.64     12.71     13.59     17.57     15.20
36Nguyễn Huy Hoàng 13.27 14.62越南
13.27     13.46     15.76     14.63     17.54
37Huỳnh Bá Quốc Bảo 13.79 14.75越南
15.00     15.26     33.68     13.79     14.00
38Tran Ngo Phat Dat 13.35 14.77越南
13.35     15.48     15.68     13.42     15.42
39Nguyễn Bảo Gia Huy 12.25 14.91越南
12.25     14.99     15.88     13.85     16.71
40Huỳnh Đức Duy 13.70 15.05越南
13.70     15.07     22.78     15.19     14.90
41Nguyen Tran Dinh Phong 13.77 15.21越南
16.05     13.77     17.27     14.55     15.02
42Nguyễn Thị Thúy Hồng 13.70 15.26越南
14.57     DNF       16.73     14.48     13.70
43Phan Quỳnh Hân 12.19 15.63越南
12.19     15.71     15.43     17.37     15.75
44Huỳnh Bá Tùng 14.88 15.90越南
15.46     14.88     16.68     17.00     15.57
45Nguyễn Phúc Thịnh 14.07 15.96越南
15.62     14.62     17.63     14.07     23.71
46Phung Gia Bao 13.95 15.98越南
16.33     15.88     13.95     15.72     17.43
47Đặng Anh Tiến 14.47 15.98越南
16.26     19.91     16.91     14.77     14.47
48Nguyễn Lê Gia Tuệ 14.32 16.00越南
14.32     15.27     17.59     21.99     15.15
49Nguyễn Hoàng Thạch 14.32 16.05越南
17.40     15.24     14.32     18.33     15.51
50Cao Kim Đô 14.22 16.24越南
18.20     14.22     15.57     17.77     15.39
51Phan Minh Thiện 14.31 16.27越南
14.43     19.76     19.12     14.31     15.27
52Đoàn Minh Khôi 12.95 16.32越南
17.94     16.83     18.66     12.95     14.19
53Trần Duy Lợi 13.85 16.34越南
16.76     16.75     13.85     15.52     18.64
54Hoàng Anh 15.53 16.52越南
21.09     16.42     16.53     16.62     15.53
55Quách Đức Duy 15.20 16.61越南
17.93     15.89     16.01     19.33     15.20
56Lê Quốc Bảo 13.64 16.85越南
13.64     15.66     17.51     19.06     17.38
57Nguyen Nhat Khang 14.43 16.90越南
14.43     21.94     16.24     15.90     18.56
58Nguyễn Thanh Tùng 15.07 17.14越南
18.79     16.21     15.07     19.37     16.42
59Nguyễn Lê Hoài Minh 14.05 17.23越南
18.35     18.13     17.28     14.05     16.28
60Nguyen Minh Bao 15.95 17.30越南
19.55     17.84     17.42     16.65     15.95
61Le Vuong Tien Cuong 14.51 17.45越南
24.30     19.47     14.78     14.51     18.09
62Trần Đức Thiện 15.24 17.51越南
15.99     15.47     25.85     15.24     21.07
63Trần Đình Huy 15.38 17.63越南
19.97     15.53     20.69     17.39     15.38
64Ngô Gia Thuận 14.02 17.92越南
22.38     14.02     16.34     18.45     18.96
65Bùi Vĩnh Thiên Đức 15.41 18.01越南
20.04     17.51     15.41     17.34     19.19
66Huỳnh Đình Bảo 16.67 18.04越南
19.32     19.61     17.36     17.43     16.67
67Nguyễn Ngọc Anh Duy 12.94 18.50越南
19.40     21.71     20.13     15.96     12.94
68Trần Hoàng Quốc Dũng 17.39 19.00越南
17.51     17.39     19.29     20.21     23.01
69Nguyễn Phúc Nguyên 13.51 19.31越南
24.62     13.51     16.80     16.50     26.08
70Nguyễn Chí Vĩ 16.97 19.93越南
16.97     20.72     22.48     17.93     21.15
71Nguyen Mau Son 17.31 20.23越南
20.65     20.02     22.56     17.31     20.02
72Nguyễn Thành Đạt 17.43 20.37越南
19.46     32.59     21.87     17.43     19.77
73Lê Bá Khánh Duy 18.76 20.76越南
18.76     21.37     19.63     21.29     23.49
74Nguyễn Hoàng Tiến 18.52 20.77越南
22.14     18.52     21.33     18.98     22.01
75Pham Gia Long 17.28 21.23越南
25.77     28.86     19.96     17.96     17.28
76Tran Minh Tue 16.82 21.43越南
23.30     DNF       16.82     23.62     17.36
77Đặng Tuấn Kiệt 19.37 21.61越南
20.48     19.37     22.28     24.77     22.06
78Trương Quang Lộc 18.36 21.75越南
23.29     18.36     26.14     21.07     20.90
79Mai Hoàng Xuân Phúc 19.77 22.34越南
26.34     19.77     20.03     20.66     27.27
80Lê Bảo Long 21.14 22.47越南
21.14     21.55     23.02     22.83     56.10
81Huỳnh Vỹ Kiệt 20.29 22.55越南
24.53     20.29     21.28     24.57     21.83
82Nguyễn Mai Minh Hiếu 20.60 22.62越南
26.23     21.77     21.87     24.23     20.60
83Nguyễn Đình Phương Duy 20.37 22.89越南
22.76     24.43     20.37     21.47     28.01
84Phan Quốc Việt Hưng 18.47 23.69越南
23.57     21.76     18.47     25.75     26.99
85Thái Thục Minh Anh 20.77 23.69越南
24.58     26.95     20.77     22.26     24.22
86Tran Trung Tu 22.28 23.91越南
26.28     26.56     22.97     22.28     22.47
87Trịnh Thái Dương 21.74 23.92越南
26.46     22.74     22.55     32.29     21.74
88Nguyễn Ngọc Minh 20.57 24.03越南
23.58     20.57     27.46     21.29     27.23
89Nguyễn Cao Sơn Tùng 21.95 24.27越南
27.80     22.51     28.19     21.95     22.51
90Nguyễn Bình 22.34 24.65越南
22.34     32.08     23.23     27.84     22.89
91Phạm Song Gia Khánh 21.86 24.74越南
21.86     DNF       25.13     24.78     24.30
92Nguyễn Quốc Quân 21.59 24.99越南
24.63     21.92     29.60     28.41     21.59
93Ông Phúc Nguyên 21.01 25.16越南
25.38     27.41     25.44     24.65     21.01
94Toan Do Cong 18.48 25.64越南
26.08     18.48     26.47     24.36     30.92
95Võ Nguyễn Trúc Nhi 22.77 25.90越南
27.38     26.81     22.77     24.75     26.15
96Nguyen Hieu Trung 25.46 27.55越南
31.65     26.70     27.50     25.46     28.44
97Lại Đình Thái 26.83 27.72越南
28.04     DNF       27.64     26.83     27.48
98Nguyen Hong Vien 21.80 28.73越南
29.50     26.85     46.23     29.83     21.80
99Huỳnh Bảo Thanh 24.35 30.77越南
24.35     36.49     39.13     28.94     26.87
100Nguyễn Ngọc Bích 28.37 30.86越南
32.68     28.37     30.34     29.57     34.63
101Tran Kien Hao 28.10 31.72越南
35.74     32.90     32.36     29.90     28.10
102Ngô Thiên Bảo 24.70 31.77越南
DNF       24.70     33.14     34.58     27.60
103Hoàng Trọng Tín 26.35 32.55越南
40.16     28.05     29.43     26.35     41.27
104Võ Hoàng Minh Quân 27.38 32.67越南
37.79     29.51     30.85     27.38     37.66
105Trần Minh Châu 30.07 33.08越南
31.78     34.49     30.07     32.97     36.95
106Đoàn Thanh Bình 32.52 34.86越南
32.52     33.70     34.44     39.47     36.44
107Vu Quoc Thang 25.69 35.54越南
39.49     25.69     36.86     37.13     32.62
108Lê Hoàng Minh 30.04 35.99越南
30.04     36.91     38.56     32.92     38.15
109Nguyễn Ngọc Thành 33.53 36.26越南
42.48     35.40     33.53     37.07     36.32
110Phạm Gia Bảo 35.14 38.45越南
46.54     36.99     41.20     37.15     35.14
111Tran Trung Kien 37.75 38.72越南
38.84     37.75     37.77     39.54     42.61
112Nguyễn Thành Nhân 33.41 39.36越南
35.16     49.10     33.41     42.90     40.02
113Nguyễn Lan Hương 42.05 52.15越南
48.65     54.57     42.05     53.23     1:15.02
 
三阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Tuấn Công 7.90 9.34越南
10.20     7.90      10.08     9.29      8.65
2Nguyễn Hoàng Quân 8.80 9.46越南
9.25      8.80      9.72      9.74      9.40
3Phạm Đức Phước 8.73 9.83越南
8.73      10.82     10.31     9.65      9.52
4Nông Thuận Hiếu 9.35 10.23越南
9.65      10.27     10.76     9.35      12.70
5Lê Hà Phong 9.49 10.66越南
12.73     11.02     10.51     10.44     9.49
6Nguyễn Hồ Nam 9.65 11.48越南
23.98     9.65      11.75     11.60     11.10
7Đoàn Trường Sơn 10.49 11.48越南
11.09     11.28     12.09     10.49     12.06
8Trung Tran 10.65 11.54越南
11.88     14.47     12.00     10.65     10.74
9Trần Hà Khang 10.46 11.64越南
12.02     10.46     11.21     12.42     11.70
10Nguyễn Tài Đức 10.44 11.65越南
12.24     10.51     12.20     10.44     12.95
11Nguyễn Trần Khánh Dương 9.51 11.73越南
9.93      13.59     14.42     9.51      11.66
12Dương Hữu Khang 8.91 11.78越南
11.09     12.75     12.30     8.91      11.94
13Lê Quốc Khánh 11.04 11.97越南
11.04     15.23     12.98     11.65     11.27
14Nguyễn Nhật Trường 10.12 12.16越南
10.12     12.65     13.01     10.83     DNF
15Đoàn Văn Danh 10.78 12.16越南
10.78     13.02     12.11     14.39     11.34
16Trần Hùng Xuân Thịnh 9.45 12.19越南
12.74     11.74     12.09     9.45      13.30
17Trần Tú Hân 11.01 12.53越南
12.15     13.24     12.20     11.01     16.47
18Lê Nguyễn Việt Cường 10.42 12.92越南
13.65     11.23     13.88     10.42     15.18
19Matthew Siegel 12.13 12.94泰国
12.13     13.69     12.61     12.55     13.67
20Nguyễn Ngọc Phương 11.51 13.09越南
11.51     12.32     13.81     13.64     13.31
21Nguyễn Xuân Đức 11.95 13.11越南
12.34     12.19     14.81     15.44     11.95
22Đỗ Vũ Minh 12.45 13.36越南
12.54     12.45     13.90     14.26     13.65
23Nguyễn Phúc Thịnh 11.63 13.50越南
13.98     15.06     13.35     13.16     11.63
24Nguyễn Quân 11.02 13.60越南
14.51     14.06     11.02     12.22     16.03
25Huỳnh Lê Thanh Tú 12.77 13.62越南
14.06     13.38     12.77     14.33     13.41
26Nguyễn Huy Hoàng 12.55 13.76越南
15.35     14.09     13.86     12.55     13.32
27Nguyễn Bảo Gia Huy 13.46 13.81越南
13.46     14.20     13.49     15.71     13.74
28Trần Ngọc Hoàng Phúc 10.94 13.89越南
10.94     13.63     15.58     16.75     12.46
29Huỳnh Phong Nam 11.93 13.94越南
12.80     16.31     14.71     11.93     14.31
30Phạm Vũ An Khang 12.18 14.18越南
13.28     14.62     18.62     14.65     12.18
31Chi-Lun Hung (洪啟倫) 13.45 14.37中华台北
13.73     15.22     14.15     13.45     18.22
32Nguyễn Hoàng Thạch 12.81 14.61越南
13.49     15.33     12.81     15.01     17.51
33Lương Quang Huy 12.81 14.72越南
14.02     15.87     14.96     12.81     15.18
34Tran Ngo Phat Dat 13.57 14.72越南
15.75     14.55     13.87     13.57     18.54
35Phung Gia Bao 13.55 14.79越南
13.55     16.15     14.65     14.06     15.65
36Lê Nguyễn Hùng Trọng 12.94 15.14越南
12.94     19.27     17.24     15.14     13.05
37Nguyễn Lê Gia Tuệ 13.91 15.31越南
DNF       16.92     14.92     13.91     14.09
38Phan Quỳnh Hân 13.80 15.91越南
15.53     13.80     18.84     16.07     16.12
39Cao Kim Đô 14.93 16.60越南
18.67     16.28     16.32     17.19     14.93
40Huỳnh Đức Duy 11.24 16.89越南
DNF       16.10     16.71     11.24     17.85
41Huỳnh Bá Quốc Bảo 15.82 16.99越南
16.70     16.78     15.82     17.48     DNF
42Huỳnh Bá Tùng 14.91 17.57越南
22.22     20.08     14.91     17.69     14.95
43Nguyễn Thị Thúy Hồng 18.22 19.00越南
19.39     22.93     18.94     18.68     18.22
44Đặng Anh Tiến 13.29 DNF越南
DNF       15.06     15.81     13.29     DNF
 
三阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hoàng Quân 7.77 8.91越南
7.77      9.64      8.90      8.90      8.93
2Phạm Đức Phước 7.89 9.12越南
8.78      7.89      8.51      11.44     10.08
3Trần Hà Khang 9.44 10.22越南
10.05     9.44      10.20     10.40     21.00
4Nguyễn Hồ Nam 7.67 10.27越南
7.67      11.76     7.74      11.65     11.41
5Nguyễn Tuấn Công 9.77 10.48越南
10.22     14.55     9.77      9.97      11.25
6Dương Hữu Khang 8.88 10.84越南
12.11     8.88      11.05     12.24     9.36
7Đoàn Trường Sơn 10.72 11.68越南
10.72     11.94     11.71     12.26     11.38
8Nguyễn Tài Đức 10.67 11.76越南
16.59     11.92     11.51     10.67     11.86
9Nguyễn Trần Khánh Dương 9.28 12.17越南
13.44     12.81     11.99     9.28      11.70
10Lê Quốc Khánh 11.25 12.38越南
14.17     14.28     11.49     11.47     11.25
11Nguyễn Nhật Trường 10.52 12.47越南
14.31     10.52     13.88     12.21     11.31
12Matthew Siegel 9.21 12.52泰国
12.44     14.04     13.82     9.21      11.29
13Trần Hùng Xuân Thịnh 10.26 12.71越南
13.95     12.45     11.74     10.26     DNF
14Trần Tú Hân 12.27 12.92越南
13.09     13.06     12.61     12.27     13.40
15Đoàn Văn Danh 11.44 12.98越南
12.78     14.01     13.91     11.44     12.25
16Lê Nguyễn Việt Cường 11.19 13.56越南
12.83     14.80     14.58     11.19     13.27
17Lê Hà Phong 11.50 13.56越南
14.79     11.50     12.92     12.98     20.12
18Trung Tran 10.48 13.92越南
12.55     13.98     15.87     10.48     15.24
19Nông Thuận Hiếu 12.13 13.94越南
15.13     12.57     14.11     12.13     21.00
20Nguyễn Ngọc Phương 12.10 14.28越南
14.51     13.79     15.33     12.10     14.54
 
二阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Dương Hữu Khang 2.04 2.89越南
2.58      3.41      2.67      2.04      10.52
2Nguyễn Hồ Nam 2.64 3.08越南
3.10      3.39      2.74      8.69      2.64
3Nguyễn Hoàng Quân 2.64 3.50越南
3.19      4.29      4.07      3.24      2.64
4Đoàn Trường Sơn 3.36 3.77越南
3.63      7.34      3.36      3.46      4.22
5Trung Tran 3.52 3.82越南
3.52      3.64      3.99      4.06      3.83
6Phạm Đức Phước 3.58 4.09越南
5.42      3.73      4.05      3.58      4.49
7Lê Nguyễn Việt Cường 3.51 4.14越南
5.01      4.11      4.50      3.51      3.80
8Nguyễn Quân 3.81 4.30越南
4.76      3.83      4.30      3.81      5.83
9Lê Hà Phong 2.62 4.38越南
2.62      4.42      4.78      5.10      3.94
10Nguyễn Trần Khánh Dương 4.02 4.44越南
4.05      4.02      4.18      6.01      5.10
11Trần Hà Khang 3.74 4.45越南
6.10      4.30      4.96      4.08      3.74
12Phung Gia Bao 3.91 4.46越南
4.52      3.91      5.04      4.21      4.64
13Nguyễn Tuấn Công 3.55 4.48越南
4.23      4.91      6.54      3.55      4.29
14Nguyễn Xuân Đức 3.85 4.48越南
4.17      3.85      5.97      4.63      4.63
15Nguyễn Tài Đức 2.54 4.65越南
DNF       3.87      6.59      2.54      3.48
16Phạm Vũ An Khang 3.12 4.65越南
4.87      3.12      4.08      7.62      5.00
17Nguyễn Lê Hoài Minh 3.80 4.65越南
3.80      4.84      10.26     4.06      5.04
18Nguyễn Phúc Thịnh 3.91 4.69越南
4.96      5.15      4.90      4.21      3.91
19Trương Quang Lộc 3.71 4.77越南
4.12      3.71      5.16      5.02      6.62
20Nguyễn Hồng Anh Khoa 3.39 4.86越南
4.18      7.14      3.39      6.10      4.30
21Nguyễn Ngọc Phương 3.34 4.87越南
4.50      5.20      6.54      4.90      3.34
22Nguyễn Huy Hoàng 3.90 5.00越南
5.29      3.90      5.47      4.25      5.86
23Huỳnh Bá Tùng 4.59 5.29越南
4.79      6.32      4.75      6.97      4.59
24Trần Duy Lợi 3.62 5.32越南
5.54      4.02      7.92      3.62      6.39
25Huỳnh Phong Nam 3.79 5.32越南
3.79      4.61      6.74      5.78      5.58
26Trần Tú Hân 5.01 5.32越南
5.01      5.01      5.27      5.78      5.67
27Matthew Siegel 3.48 5.33泰国
3.66      DNF       8.43      3.48      3.91
28Trần Đình Huy 4.85 5.42越南
5.47      5.39      5.82      4.85      5.39
29Cao Kim Đô 4.36 5.44越南
4.36      4.86      5.19      6.26      9.63
30Tran Minh Tue 4.56 5.44越南
4.87      5.38      4.56      6.06      7.71
31Trần Ngọc Hoàng Phúc 3.98 5.47越南
3.98      5.69      DNF       4.03      6.70
32Nguyễn Minh Tuấn 4.63 5.59越南
6.09      4.63      4.83      5.85      6.79
33Lê Nguyễn Hùng Trọng 3.70 5.61越南
4.13      3.70      5.06      8.33      7.64
34Nguyễn Hoàng Thạch 5.45 5.63越南
5.52      5.78      5.59      6.94      5.45
35Lê Quốc Khánh 4.49 5.69越南
4.49      DNF       6.75      5.27      5.06
36Võ Nguyễn Trúc Nhi 5.03 5.71越南
5.68      6.09      5.49      5.96      5.03
37Nguyễn Mai Minh Hiếu 5.13 5.78越南
5.22      8.31      6.00      6.13      5.13
38Nguyễn Ngọc Minh 4.32 5.86越南
5.78      4.32      5.97      5.84      6.59
39Đặng Tuấn Kiệt 4.96 6.02越南
5.49      7.19      6.95      4.96      5.62
40Đặng Anh Tiến 5.29 6.03越南
5.60      6.17      6.32      8.11      5.29
41Nguyễn Bảo Gia Huy 3.71 6.09越南
5.64      9.08      3.71      5.15      7.48
42Nguyễn Ngọc Anh Duy 5.53 6.12越南
5.92      7.51      5.53      6.16      6.27
43Phan Minh Thiện 5.01 6.15越南
7.42      9.90      5.01      5.24      5.79
44Huỳnh Đức Duy 4.22 6.16越南
4.91      8.85      4.22      4.71      12.82
45Nguyễn Lê Gia Tuệ 4.20 6.22越南
5.76      5.96      4.20      8.71      6.93
46Đoàn Minh Khôi 5.70 6.24越南
8.73      6.15      6.77      5.70      5.81
47Le Van Bao Toan 4.06 6.31越南
4.06      6.37      8.14      4.41      8.71
48Trần Hùng Xuân Thịnh 4.16 6.36越南
6.60      DNF       4.16      6.43      6.06
49Nguyen Minh Bao 5.72 6.43越南
5.72      8.30      6.73      6.68      5.87
50Nguyễn Thành Đạt 5.60 6.49越南
7.10      6.50      6.75      5.60      6.23
51Pham Gia Long 5.12 6.55越南
5.57      5.12      6.62      7.47      7.73
52Huỳnh Đình Bảo 5.45 6.95越南
5.45      8.01      7.28      5.55      8.87
53Ngô Gia Thuận 5.70 7.11越南
6.14      5.70      8.11      7.08      8.66
54Nguyễn Nhật Trường 4.85 7.12越南
6.49      5.53      DNF       9.33      4.85
55Nguyen Nhat Khang 4.60 7.14越南
5.93      11.97     6.07      9.43      4.60
56Trần Hoàng Quốc Dũng 6.59 7.21越南
DNF       6.75      7.49      6.59      7.40
57Quách Đức Duy 6.18 7.29越南
7.82      7.56      6.48      6.18      9.06
58Bùi Vĩnh Thiên Đức 6.47 7.56越南
7.07      8.22      6.47      7.39      19.52
59Hoàng Anh 6.70 7.77越南
6.70      16.83     7.91      7.53      7.86
60Tran Kien Hao 5.77 7.85越南
6.04      6.38      11.14     5.77      32.48
61Phạm Song Gia Khánh 5.17 7.86越南
7.80      8.87      6.92      9.00      5.17
62Nguyễn Chí Vĩ 6.85 7.90越南
6.85      7.04      9.57      8.84      7.82
63Lại Đình Thái 7.12 8.05越南
7.28      7.12      7.15      9.71      10.07
64Mai Hoàng Xuân Phúc 6.31 8.44越南
6.31      9.74      10.36     8.38      7.21
65Nguyễn Cao Sơn Tùng 7.04 8.53越南
9.02      8.71      8.92      7.04      7.95
66Trần Quang Minh 7.85 8.81越南
8.37      8.02      7.85      14.19     10.05
67Trịnh Thái Dương 5.64 8.84越南
5.64      10.69     6.46      9.36      11.34
68Phạm Gia Bảo 5.74 9.47越南
11.75     8.78      5.74      7.87      17.20
69Nguyễn Thị Thúy Hồng 5.49 9.51越南
7.69      7.22      DNF       5.49      13.61
70Đoàn Thanh Bình 5.96 9.74越南
22.04     6.42      8.00      5.96      14.80
71Vu Quoc Thang 7.66 9.86越南
7.66      11.35     9.85      12.61     8.39
72Ngô Thiên Bảo 6.13 10.40越南
6.13      10.25     9.10      12.29     11.84
73Võ Hoàng Minh Quân 7.58 11.84越南
14.00     17.01     7.58      13.40     8.13
74Huỳnh Vỹ Kiệt 8.43 12.23越南
11.26     8.43      16.34     11.18     14.26
75Nguyễn Ngọc Bích 7.22 13.09越南
13.61     12.23     16.02     7.22      13.43
76Nguyễn Thành Nhân 10.75 13.79越南
19.73     10.75     12.32     13.99     15.07
77Hoàng Trọng Tín 11.55 13.85越南
12.88     11.55     13.25     15.41     17.24
78Tran Trung Kien 9.21 17.50越南
9.21      16.54     20.78     26.33     15.18
79Nguyễn Lan Hương 13.88 20.55越南
13.88     13.92     18.57     32.38     29.17
 
二阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Dương Hữu Khang 2.19 2.86越南
5.00      3.16      2.70      2.19      2.71
2Nguyễn Trần Khánh Dương 2.16 3.16越南
3.37      3.95      3.00      2.16      3.11
3Nguyễn Hoàng Quân 2.18 3.25越南
3.67      3.71      2.18      3.42      2.67
4Phạm Đức Phước 2.54 3.48越南
2.92      9.57      2.54      4.63      2.90
5Đoàn Trường Sơn 2.03 3.49越南
4.05      3.35      4.03      3.10      2.03
6Trung Tran 2.55 3.54越南
3.22      6.12      3.40      2.55      4.00
7Lê Hà Phong 2.46 3.57越南
5.55      3.72      2.65      4.34      2.46
8Nguyễn Tuấn Công 2.44 3.94越南
4.47      4.63      2.44      3.00      4.36
9Lê Nguyễn Hùng Trọng 2.92 3.97越南
4.54      5.22      2.92      3.90      3.48
10Nguyễn Hồ Nam 3.14 4.02越南
4.90      8.71      3.14      3.90      3.25
11Trần Hà Khang 3.34 4.07越南
4.60      4.40      3.34      4.16      3.64
12Lê Nguyễn Việt Cường 3.53 4.07越南
4.66      4.53      3.53      3.82      3.87
13Matthew Siegel 3.26 4.08泰国
3.26      6.54      4.65      4.05      3.53
14Nguyễn Tài Đức 2.71 4.10越南
3.60      4.23      4.94      4.46      2.71
15Nguyễn Lê Hoài Minh 2.77 4.17越南
4.74      5.52      2.77      3.96      3.80
16Nguyễn Phúc Thịnh 3.49 4.26越南
3.95      7.04      3.49      4.81      4.01
17Nguyễn Quân 3.02 4.44越南
4.91      5.07      3.02      4.28      4.14
18Trương Quang Lộc 2.91 4.51越南
2.91      4.96      9.07      4.49      4.07
19Huỳnh Bá Tùng 3.22 4.54越南
3.83      5.11      3.22      4.69      5.34
20Phung Gia Bao 3.97 4.57越南
4.30      4.95      5.37      4.46      3.97
21Trần Ngọc Hoàng Phúc 3.39 4.58越南
4.68      5.00      3.39      4.43      4.63
22Trần Tú Hân 4.03 4.58越南
4.62      6.06      4.17      4.96      4.03
23Trần Duy Lợi 4.07 4.65越南
5.02      5.14      4.07      4.72      4.20
24Nguyễn Bảo Gia Huy 3.10 4.67越南
5.79      5.04      3.10      4.55      4.42
25Nguyễn Huy Hoàng 2.92 4.68越南
5.64      5.57      2.92      4.36      4.11
26Nguyễn Xuân Đức 4.12 4.83越南
7.28      5.56      4.12      4.14      4.78
27Huỳnh Phong Nam 3.16 5.16越南
4.78      6.49      3.16      7.47      4.20
28Đoàn Minh Khôi 4.15 5.30越南
6.11      7.10      4.83      4.15      4.95
29Phạm Vũ An Khang 4.42 5.41越南
4.42      12.85     5.14      6.56      4.54
30Lê Quốc Khánh 4.51 5.46越南
5.37      6.28      4.74      8.04      4.51
31Tran Minh Tue 4.55 5.47越南
5.46      6.01      4.55      5.55      5.40
32Huỳnh Đức Duy 5.02 5.64越南
5.13      6.27      5.51      6.99      5.02
33Nguyễn Hoàng Thạch 4.05 5.68越南
4.05      6.89      6.23      4.94      5.87
34Trần Đình Huy 4.54 5.71越南
5.11      6.98      4.54      5.05      7.16
35Nguyễn Lê Gia Tuệ 3.78 6.03越南
5.81      6.70      5.79      3.78      6.50
36Đặng Anh Tiến 4.48 6.09越南
6.41      6.74      4.48      5.29      6.56
37Võ Nguyễn Trúc Nhi 5.05 6.19越南
5.95      7.19      6.61      6.01      5.05
38Đặng Tuấn Kiệt 3.91 6.65越南
9.22      6.91      3.91      7.38      5.65
39Nguyễn Ngọc Phương 3.23 7.14越南
7.12      DNF       3.23      7.93      6.38
40Ngô Gia Thuận 4.76 7.16越南
DNF       7.80      7.26      6.41      4.76
41Trần Hùng Xuân Thịnh 2.67 7.17越南
4.21      10.63     6.68      DNF       2.67
42Cao Kim Đô 4.97 7.20越南
27.55     6.49      8.89      6.23      4.97
43Nguyễn Thành Đạt 5.41 7.41越南
9.95      9.76      5.41      5.97      6.50
44Nguyễn Ngọc Minh 4.72 7.62越南
8.08      8.25      6.54      9.67      4.72
 
二阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Dương Hữu Khang 1.93 2.61越南
4.03      3.23      2.22      1.93      2.37
2Đoàn Trường Sơn 2.51 2.78越南
2.81      3.44      2.92      2.51      2.62
3Nguyễn Trần Khánh Dương 2.29 3.32越南
3.00      7.77      3.48      2.29      3.47
4Nguyễn Tuấn Công 3.08 3.58越南
3.58      4.54      3.08      3.42      3.75
5Nguyễn Tài Đức 2.83 3.69越南
6.73      4.68      3.29      2.83      3.10
6Matthew Siegel 3.03 4.22泰国
4.41      4.83      3.03      3.74      4.50
7Lê Nguyễn Hùng Trọng 2.96 4.41越南
5.23      4.78      6.61      3.22      2.96
8Trần Hà Khang 3.86 4.44越南
6.66      5.03      4.01      4.29      3.86
9Lê Nguyễn Việt Cường 3.13 4.62越南
3.65      6.65      5.24      3.13      4.96
10Trung Tran 3.84 4.68越南
5.07      12.33     4.06      4.92      3.84
11Phạm Đức Phước 3.86 4.68越南
5.33      3.86      5.90      4.15      4.57
12Phung Gia Bao 3.71 4.79越南
5.51      4.81      3.71      6.80      4.06
13Lê Hà Phong 3.39 5.02越南
5.05      3.72      6.29      6.72      3.39
14Trương Quang Lộc 3.72 5.08越南
6.92      3.72      5.05      4.95      5.23
15Nguyễn Quân 5.03 5.24越南
5.03      5.14      5.33      6.28      5.24
16Nguyễn Phúc Thịnh 3.77 5.41越南
3.77      4.71      7.22      7.24      4.31
17Huỳnh Bá Tùng 4.54 5.70越南
5.28      5.99      4.54      6.09      5.82
18Nguyễn Lê Hoài Minh 3.14 6.88越南
8.73      8.50      3.14      4.85      7.30
 
四阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hồ Nam 32.26 36.37越南
37.59     36.24     35.91     36.95     32.26
2Trần Hà Khang 34.06 39.51越南
34.06     37.85     39.65     42.58     41.04
3Nguyễn Hoàng Quân 36.27 39.97越南
42.51     37.63     44.77     36.27     39.78
4Nguyễn Tuấn Công 32.87 41.06越南
41.59     40.04     41.56     41.99     32.87
5Nông Thuận Hiếu 35.99 43.20越南
41.16     46.73     44.54     35.99     43.89
6Nguyễn Phúc Thịnh 36.52 43.97越南
40.12     41.49     50.31     52.91     36.52
7Lê Hà Phong 38.42 44.09越南
53.47     38.42     43.24     41.41     47.61
8Dương Hữu Khang 34.19 46.00越南
34.19     43.69     1:04.95   43.78     50.52
9Trần Hùng Xuân Thịnh 44.57 46.27越南
44.57     46.54     46.75     DNF       45.52
10Huỳnh Lê Thanh Tú 41.36 46.86越南
47.22     52.99     41.36     48.04     45.31
11Nguyễn Trần Khánh Dương 42.32 46.97越南
52.14     42.32     48.24     43.89     48.79
12Trần Ngọc Hoàng Phúc 44.20 47.54越南
46.79     44.20     50.61     45.22     DNF
13Huỳnh Phong Nam 43.04 47.68越南
43.04     48.56     49.00     45.48     49.53
14Nguyễn Ngọc Phương 45.74 48.14越南
50.52     45.74     47.02     46.87     DNF
15Phạm Đức Phước 39.77 49.16越南
DNF       39.77     57.75     43.70     46.02
16Nguyễn Nhật Trường 46.61 50.28越南
49.09     55.00     1:24.00   46.61     46.74
17Nguyễn Xuân Đức 40.37 50.74越南
52.45     50.22     53.67     40.37     49.54
18Phan Tu Nghi 49.24 51.03越南
49.24     49.29     51.97     51.84     58.93
19Nguyễn Tài Đức 44.87 51.30越南
58.16     49.43     58.35     46.30     44.87
20Nguyễn Huy Hoàng 41.65 51.35越南
50.46     41.65     49.27     57.48     54.33
21Trung Tran 48.12 52.01越南
55.60     48.12     51.24     58.23     49.19
22Le Van Bao Toan 41.42 52.40越南
41.42     DNF       55.32     54.25     47.62
23Matthew Siegel 50.38 54.26泰国
52.55     50.38     58.01     53.85     56.37
24Trần Duy Lợi 46.75 54.57越南
53.44     57.99     46.75     52.28     1:00.70
25Nguyễn Quân 47.61 55.21越南
57.31     54.46     55.01     56.15     47.61
26Le Vuong Tien Cuong 49.05 55.98越南
49.05     49.74     1:00.74   1:07.26   57.47
27Đặng Anh Tiến 49.39 56.21越南
49.39     58.73     53.69     56.40     58.53
28Huỳnh Bá Tùng 47.82 56.62越南
56.59     47.82     57.07     57.36     56.20
29Lê Quốc Khánh 47.84 1:00.41越南
1:07.51   51.25     1:02.47   1:08.46   47.84
30Trần Tú Hân 59.38 1:02.95越南
1:02.76   1:09.91   59.42     1:06.68   59.38
31Trần Hoàng Quốc Dũng 59.44 1:04.30越南
1:06.83   1:13.10   1:00.02   59.44     1:06.06
32Nguyễn Minh Tuấn 55.35 1:04.34越南
1:06.38   1:01.63   55.35     1:05.00   1:08.10
33Phạm Vũ An Khang 58.81 1:04.68越南
DNF       1:05.68   58.81     1:04.15   1:04.22
34Lê Nguyễn Việt Cường 1:02.49 1:06.98越南
1:10.89   1:02.49   1:12.06   1:07.47   1:02.58
35Lê Quốc Bảo 59.03 1:09.24越南
1:08.21   1:10.87   1:08.63   59.03     DNF
36Đỗ Vũ Minh 1:05.89 1:10.08越南
1:12.50   1:13.45   1:10.89   1:05.89   1:06.85
37Lương Quang Huy 1:06.01 1:10.92越南
1:08.80   1:10.44   1:20.83   1:13.52   1:06.01
38Phung Gia Bao 1:00.79 1:13.82越南
1:46.98   1:00.79   1:08.29   1:18.78   1:14.39
39Nguyễn Mai Minh Hiếu 1:09.91 1:15.62越南
1:23.41   1:15.48   1:15.43   1:15.95   1:09.91
40Cao Kim Đô 1:04.82 1:17.54越南
1:09.89   1:28.33   1:04.82   1:29.75   1:14.41
41Nguyễn Thành Đạt 1:10.59 1:17.76越南
1:20.49   1:10.59   1:11.70   1:21.10   1:26.84
42Trần Đình Huy 58.02 1:20.66越南
1:28.90   58.02     1:51.05   1:11.75   1:21.33
43Lê Nguyễn Hùng Trọng 1:10.66 1:23.90越南
1:46.53   1:10.66   1:21.18   1:19.93   1:30.58
44Bùi Vĩnh Thiên Đức 1:06.56 1:23.94越南
1:23.25   1:29.71   1:06.56   1:18.87   1:33.34
45Nguyễn Lê Hoài Minh 1:12.20 1:26.08越南
1:25.86   1:19.84   1:32.54   1:12.20   1:34.90
46Huỳnh Đức Duy 1:30.87 越南
1:55.07   1:30.87
47Trịnh Thái Dương 1:40.24 越南
1:45.13   1:40.24
48Nguyễn Chí Vĩ 1:47.35 越南
1:47.35   DNF
49Pham Gia Long 1:48.18 越南
DNF       1:48.18
50Nguyễn Phúc Nguyên 2:09.82 越南
2:09.82   2:09.84
51Nguyễn Lan Hương 2:45.51 越南
3:18.98   2:45.51
52Tran Trung Kien 2:46.96 越南
2:46.96   2:58.20
 
四阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hồ Nam 34.54 36.57越南
38.70     45.68     34.54     35.65     35.36
2Trần Hà Khang 35.51 38.66越南
36.68     46.70     35.51     41.32     37.97
3Nguyễn Hoàng Quân 39.00 42.61越南
40.50     39.00     44.93     46.38     42.39
4Lê Hà Phong 37.66 43.08越南
37.66     45.57     41.99     45.08     42.16
5Dương Hữu Khang 37.09 45.71越南
48.84     37.09     45.41     42.89     56.59
6Nguyễn Tuấn Công 41.89 46.42越南
DNF       41.89     43.77     45.15     50.35
7Nông Thuận Hiếu 44.86 47.35越南
45.23     44.86     47.76     54.45     49.05
8Nguyễn Phúc Thịnh 40.70 47.50越南
49.37     40.70     43.04     50.70     50.08
9Trần Hùng Xuân Thịnh 44.99 48.09越南
45.97     47.95     44.99     50.35     54.04
10Huỳnh Lê Thanh Tú 48.93 52.67越南
48.93     DNF       51.66     54.93     51.42
 
五阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hồ Nam 1:05.20NR 1:09.05越南
1:15.88   1:10.71   1:08.43   1:08.00   1:05.20
2Nguyễn Tuấn Công 1:07.23 1:12.46越南
1:14.86   1:11.24   1:07.23   1:15.93   1:11.28
3Phạm Đức Phước 1:14.53 1:22.40越南
1:24.60   1:28.24   1:24.07   1:18.53   1:14.53
4Phan Tu Nghi 1:11.94 1:23.83越南
1:11.94   1:19.48   DNF       1:16.12   1:35.89
5Nguyễn Phúc Thịnh 1:13.04 1:24.23越南
1:13.04   1:27.29   1:19.31   1:35.87   1:26.08
6Le Vuong Tien Cuong 1:22.82 1:25.59越南
1:22.82   1:25.32   1:24.90   1:26.54   1:29.05
7Huỳnh Lê Thanh Tú 1:13.67 1:27.04越南
1:21.43   1:13.67   1:42.77   1:29.83   1:29.85
8Nguyễn Ngọc Phương 1:25.49 1:29.92越南
1:30.87   1:51.52   1:25.49   1:29.51   1:29.39
9Nông Thuận Hiếu 1:26.28 1:30.19越南
1:32.01   1:26.50   1:32.05   DNF       1:26.28
10Nguyễn Trần Khánh Dương 1:25.60 1:33.00越南
1:43.19   1:25.60   1:53.01   1:25.90   1:29.90
11Trần Hùng Xuân Thịnh 1:32.30 1:33.51越南
1:34.05   1:32.30   1:32.74   1:33.75   1:36.66
12Nguyễn Xuân Đức 1:23.22 1:35.18越南
1:29.91   1:37.29   1:23.22   1:38.34   1:41.45
13Huỳnh Phong Nam 1:24.52 1:36.17越南
1:24.52   1:45.57   1:45.67   1:33.47   1:29.47
14Lê Hà Phong 1:26.98 1:36.41越南
1:26.98   1:43.15   1:32.76   1:33.31   1:45.08
15Lê Quốc Khánh 1:29.96 1:37.17越南
1:35.59   1:40.17   1:35.74   1:29.96   1:43.40
16Trần Ngọc Hoàng Phúc 1:35.32 1:42.07越南
1:37.60   1:43.93   1:44.67   1:35.32   1:47.15
17Nguyễn Tài Đức 1:35.23 1:42.70越南
1:39.48   1:41.41   1:49.18   1:47.20   1:35.23
18Nguyễn Huy Hoàng 1:36.22 1:43.68越南
1:41.21   1:56.20   1:46.14   1:36.22   1:43.69
19Trần Duy Lợi 1:32.25 1:43.90越南
1:42.93   1:49.73   1:32.25   1:39.05   1:50.58
20Le Van Bao Toan 1:32.86 1:45.81越南
1:38.26   1:55.17   1:32.86   1:45.53   1:53.65
21Huỳnh Bá Tùng 1:44.99 1:52.26越南
1:56.48   1:50.56   1:44.99   1:49.74   1:58.42
22Trung Tran 1:51.33 1:57.70越南
1:57.95   2:06.68   1:56.66   1:51.33   1:58.49
23Nguyễn Hoàng Thạch 1:46.66 1:59.58越南
2:07.58   1:46.66   1:59.39   2:09.32   1:51.77
24Lê Nguyễn Hùng Trọng 1:50.48 2:00.88越南
2:01.35   2:00.91   1:50.48   2:00.38   2:15.41
25Lương Quang Huy 1:59.15 2:02.48越南
2:39.39   2:04.58   1:59.15   2:00.85   2:02.00
26Nguyễn Quân 2:02.00 2:05.29越南
2:26.78   2:06.35   2:02.00   2:04.25   2:05.27
27Lê Nguyễn Việt Cường 2:05.74 2:14.16越南
2:27.21   2:09.59   2:06.90   2:25.98   2:05.74
28Phạm Vũ An Khang 2:04.27 2:17.62越南
2:17.38   2:34.90   2:27.73   2:04.27   2:07.74
29Matthew Siegel 1:53.20 2:17.66泰国
2:18.48   1:53.20   2:09.74   DNF       2:24.77
30Pham Gia Long 2:23.86 2:36.20越南
2:43.36   2:23.86   2:42.22   2:25.19   2:41.18
31Nguyễn Thành Đạt 2:27.33 2:51.92越南
3:05.72   2:27.33   2:45.34   2:58.09   2:52.33
32Nguyễn Mai Minh Hiếu 2:43.00 越南
2:52.42   2:43.00
33Trịnh Thái Dương 3:21.24 越南
4:14.58   3:21.24
 
六阶    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hồ NamNR 1:57.73NR 2:02.00越南
2:00.25   2:08.03   1:57.73
2Nguyễn Tuấn Công 2:24.46 2:33.14越南
2:24.46   2:31.13   2:43.84
3Nguyễn Phúc Thịnh 2:34.23 2:35.66越南
2:34.33   2:34.23   2:38.42
4Phan Tu Nghi 2:32.39 2:38.61越南
2:49.33   2:34.11   2:32.39
5Nông Thuận Hiếu 2:56.71 3:06.85越南
2:56.71   3:18.13   3:05.70
6Nguyễn Ngọc Phương 2:56.23 3:07.37越南
3:05.35   3:20.54   2:56.23
7Le Vuong Tien Cuong 2:59.73 3:17.38越南
3:45.28   2:59.73   3:07.13
8Phạm Đức Phước 3:16.85 3:18.82越南
3:16.85   3:18.54   3:21.06
9Nguyễn Huy Hoàng 3:17.47 3:27.75越南
3:33.39   3:17.47   3:32.40
10Huỳnh Phong Nam 3:09.74 3:32.85越南
3:51.02   3:09.74   3:37.80
11Huỳnh Lê Thanh Tú 3:16.35 3:33.75越南
3:23.46   4:01.44   3:16.35
12Trần Hùng Xuân Thịnh 2:42.26 DNF越南
2:42.26   3:32.10   DNF
13Trần Ngọc Hoàng Phúc 4:00.97 越南
4:00.97
14Nguyễn Thành Đạt 6:09.01 越南
6:09.01
 
七阶    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hồ NamNR 2:59.07NR 3:03.63越南
2:59.07   3:02.47   3:09.34
2Nguyễn Tuấn Công 3:39.34 3:43.93越南
3:48.99   3:43.45   3:39.34
3Nguyễn Phúc Thịnh 3:37.36 3:44.94越南
3:37.36   3:55.53   3:41.93
4Phạm Đức Phước 5:00.23 5:15.53越南
5:00.23   5:28.64   5:17.73
5Nông Thuận Hiếu 5:17.31 5:28.14越南
5:17.31   5:37.63   5:29.48
6Nguyễn Huy Hoàng 5:12.76 5:34.20越南
5:12.76   5:44.40   5:45.44
7Trần Hùng Xuân Thịnh 5:10.83 DNF越南
5:39.55   5:10.83   DNF
8Huỳnh Lê Thanh Tú 6:03.88 越南
6:03.88
9Huỳnh Phong Nam 6:06.80 越南
6:06.80
10Huỳnh Bá Tùng DNF 越南
DNF
 
三盲    决赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Chi-Lun Hung (洪啟倫) 1:12.04 DNF中华台北
DNF       1:12.04   DNF
2Nguyễn Tài Đức 2:00.77 DNF越南
DNF       DNF       2:00.77
3Đoàn Văn Danh 2:04.28 DNF越南
2:04.28   DNF       2:17.25
4Tran Ngo Phat Dat 6:40.75 DNF越南
DNF       DNF       6:40.75
5Nguyễn Thành Đạt 7:29.73 DNF越南
7:29.73   DNF       7:30.04
 
单手    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Lê Hà Phong 13.39NR 13.86越南
13.39     13.51     14.63     18.36     13.45
2Nguyễn Huy HoàngNR 9.02 14.55越南
13.08     14.25     16.32     9.02      18.70
3Nguyễn Tuấn Công 15.49 15.98越南
16.33     15.72     15.88     15.49     16.70
4Trần Hà Khang 15.35 18.31越南
17.01     15.35     21.83     24.61     16.08
5Nguyễn Hoàng Quân 12.81 18.73越南
17.46     20.59     12.81     19.08     19.64
6Nguyễn Tài Đức 16.63 19.77越南
16.63     21.16     20.58     22.75     17.57
7Đoàn Trường Sơn 16.04 19.99越南
16.04     19.41     20.98     19.88     20.69
8Tran Ngo Phat Dat 16.69 21.24越南
21.12     16.69     23.06     31.78     19.55
9Đoàn Văn Danh 18.64 21.27越南
18.64     22.24     22.34     21.17     20.39
10Nguyễn Hồ Nam 17.55 22.06越南
24.07     21.35     32.95     20.75     17.55
11Nguyễn Ngọc Phương 18.19 22.62越南
18.19     27.30     24.73     22.72     20.41
12Nông Thuận Hiếu 17.96 23.57越南
21.32     25.05     46.51     24.35     17.96
13Trần Ngọc Hoàng Phúc 15.41 23.82越南
15.41     23.37     23.74     26.88     24.35
14Phung Gia Bao 17.20 24.02越南
22.00     28.20     26.53     23.53     17.20
15Phạm Đức Phước 20.35 24.86越南
20.35     21.90     31.96     28.42     24.26
16Nguyễn Trần Khánh Dương 17.42 24.94越南
17.42     24.96     28.54     29.84     21.33
17Lê Nguyễn Hùng Trọng 22.53 25.58越南
23.69     22.53     23.70     29.35     33.54
18Chi-Lun Hung (洪啟倫) 20.50 25.61中华台北
20.50     23.04     34.41     28.28     25.52
19Đoàn Minh Khôi 22.22 25.67越南
22.22     25.56     27.89     28.46     23.56
20Huỳnh Lê Thanh Tú 23.02 25.77越南
25.32     23.02     25.24     26.76     30.10
21Trung Tran 25.13 26.53越南
27.83     26.45     25.13     27.36     25.77
22Phạm Vũ An Khang 23.03 26.80越南
23.03     24.19     33.61     30.02     26.18
23Nguyễn Xuân Đức 23.21 27.08越南
25.25     23.21     33.50     32.69     23.29
24Đặng Anh Tiến 24.63 27.39越南
24.63     26.31     29.72     27.69     28.17
25Matthew Siegel 22.95 29.04泰国
22.95     31.53     25.90     36.10     29.70
26Đỗ Vũ Minh 30.11 30.79越南
30.11     DNF       30.70     30.27     31.39
27Huỳnh Phong Nam 21.50 31.58越南
21.50     35.52     28.74     30.47     DNF
28Huỳnh Bá Tùng 25.72 32.86越南
31.36     25.72     35.77     33.68     33.54
29Huỳnh Đức Duy 29.63 33.44越南
31.17     29.63     42.28     39.25     29.90
30Trần Hùng Xuân Thịnh 17.04 33.69越南
17.04     DNF       25.17     56.42     19.47
31Nguyễn Phúc Thịnh 26.70 35.44越南
35.57     26.70     37.44     35.98     34.78
32Trần Đình Huy 28.24 35.45越南
29.34     28.24     32.79     44.23     53.10
33Lê Quốc Bảo 33.13 37.52越南
33.13     36.35     57.91     40.78     35.42
34Nguyễn Thành Đạt 30.83 37.62越南
30.83     34.23     37.68     40.94     44.67
35Huỳnh Vỹ Kiệt 31.25 45.66越南
31.25     46.73     52.44     47.04     43.22
36Trương Quang Lộc 40.93 47.18越南
40.93     50.08     45.39     50.10     46.06
37Trịnh Thái Dương 51.79 1:02.10越南
52.06     1:07.74   1:13.92   1:06.51   51.79
 
魔表    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Chi-Lun Hung (洪啟倫) 10.69 12.71中华台北
10.69     12.95     13.32     12.16     13.01
2Matthew Siegel 15.92 19.95泰国
24.66     DNF       15.92     17.84     17.34
3Trịnh Thái Dương 17.49 21.47越南
17.49     23.32     20.48     23.77     20.62
4Dương Hữu Khang 18.35 21.66越南
18.35     36.66     25.49     20.88     18.61
5Nguyễn Ngọc Thành 25.13 27.16越南
25.92     25.13     DNF       29.37     26.18
6Nguyễn Quân 22.90 34.01越南
52.15     24.71     22.90     1:04.38   25.17
7Thái Thục Minh Anh 23.16 34.50越南
35.89     23.16     31.38     DNF       36.22
8Huỳnh Bá Tùng 22.90 38.28越南
DNF       35.13     37.98     22.90     41.72
9Tran Trung Kien 25.59 41.81越南
34.70     25.59     47.11     56.99     43.61
10Nguyễn Thành Đạt 42.82 51.08越南
1:01.81   42.82     54.53     55.60     43.10
11Nguyễn Ngọc Minh 46.06 1:14.53越南
48.14     2:06.28   46.06     49.17     DNF
12Trần Đức Thiện 49.25 1:27.29越南
50.16     DNF       52.58     49.25     2:39.12
13Ngô Thiên Bảo 17.38 DNF越南
17.38     DNF       18.92     24.75     DNF
14Nguyễn Tuấn Công 23.93 DNF越南
DNF       23.93     DNF       27.25     35.24
15Đoàn Trường Sơn 43.90 DNF越南
DNF       DNF       DNF       DNF       43.90
16Trần Hùng Xuân Thịnh 49.88 DNF越南
1:07.22   49.88     DNF       DNF       DNF
 
五魔方    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Lê Quốc Khánh 56.57NR 1:04.55越南
56.57     1:00.82   1:06.32   1:06.50   1:11.79
2Huỳnh Phong Nam 58.07 1:06.04越南
1:02.33   1:07.75   58.07     1:08.05   1:09.32
3Đoàn Trường Sơn 1:16.37 1:26.46越南
1:35.17   1:16.37   1:22.11   1:22.11   1:37.11
4Nguyễn Hồ Nam 1:15.85 1:28.32越南
1:25.79   1:28.52   1:15.85   1:30.78   1:30.65
5Nguyễn Ngọc Phương 1:30.37 1:38.35越南
1:30.37   1:42.46   1:34.01   1:53.86   1:38.58
6Nguyễn Tuấn Công 1:28.60 1:38.37越南
1:48.86   1:38.58   1:28.60   1:31.39   1:45.13
7Lê Bảo Long 2:13.39 2:15.28越南
2:15.60   2:14.41   2:15.83   DNF       2:13.39
8Lê Hà Phong 2:01.30 2:19.57越南
2:41.27   2:01.30   2:13.54   2:21.28   2:23.88
9Cao Kim Đô 2:06.36 2:21.86越南
2:08.63   2:44.44   2:30.64   2:06.36   2:26.32
10Nguyễn Phúc Thịnh 2:13.39 2:36.42越南
2:39.48   2:13.39   3:04.83   2:39.14   2:30.64
11Nguyễn Huy Hoàng 2:05.39 2:40.64越南
3:09.56   2:12.18   3:24.30   2:40.17   2:05.39
12Nguyễn Thành Đạt 2:25.31 2:55.95越南
2:41.24   2:25.31   2:50.27   3:16.35   3:37.07
13Trần Hùng Xuân Thịnh 1:31.08 DNF越南
1:35.61   2:08.24   1:31.08   DNF       DNF
14Matthew Siegel 2:45.47 泰国
2:50.69   2:45.47
15Nguyễn Ngọc Thành 3:07.77 越南
3:25.03   3:07.77
16Tran Trung Kien 3:34.35 越南
3:34.35   3:52.44
 
金字塔    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Hồng Anh Khoa 3.18 4.64越南
4.37      4.76      6.78      4.79      3.18
2Matthew Siegel 4.87 6.12泰国
5.98      7.06      7.41      4.87      5.31
3Dương Hữu Khang 5.73 6.78越南
8.56      5.98      5.73      7.79      6.57
4Nguyễn Tuấn Công 3.94 7.08越南
7.83      7.11      6.31      10.30     3.94
5Nguyễn Trần Khánh Dương 5.35 7.09越南
6.96      7.26      5.35      7.05      12.42
6Trần Hưng Nghiêm 4.58 7.18越南
4.58      9.23      7.16      5.92      8.47
7Nguyễn Hoàng Quân 4.26 7.28越南
9.40      4.54      8.80      8.50      4.26
8Nguyễn Hoàng Thạch 7.74 8.31越南
12.07     7.74      8.56      7.75      8.62
9Huỳnh Bá Tùng 7.45 8.65越南
8.47      10.49     8.06      9.43      7.45
10Trung Tran 7.39 9.00越南
7.39      10.25     10.11     8.20      8.70
11Trần Ngọc Hoàng Phúc 6.99 9.13越南
9.67      9.23      6.99      8.49      DNF
12Nguyễn Lê Hoài Minh 6.58 9.55越南
8.59      6.58      10.13     10.53     9.93
13Nguyễn Thành Đạt 8.01 9.77越南
10.97     9.43      8.01      10.56     9.32
14Huỳnh Phong Nam 7.88 9.87越南
13.15     9.20      7.88      11.29     9.12
15Nguyễn Phúc Thịnh 5.54 10.18越南
10.29     11.43     12.26     8.81      5.54
16Nguyễn Mai Minh Hiếu 8.27 10.55越南
9.40      8.27      DNF       9.13      13.11
17Nguyễn Cao Sơn Tùng 10.40 10.90越南
11.38     10.63     12.06     10.40     10.68
18Nguyễn Ngọc Phương 7.43 11.21越南
12.02     11.36     7.43      13.03     10.26
19Thái Thục Minh Anh 8.40 12.02越南
14.04     10.55     11.46     17.34     8.40
20Phung Gia Bao 12.11 12.40越南
14.00     12.53     12.34     12.11     12.34
21Bùi Vĩnh Thiên Đức 7.61 12.42越南
9.51      12.86     7.61      17.93     14.89
22Đỗ Vũ Minh 9.29 12.78越南
11.84     12.60     14.18     13.89     9.29
23Phạm Vũ An Khang 7.81 12.82越南
12.84     13.68     13.25     12.38     7.81
24Nguyễn Ngọc Bích 10.98 14.51越南
16.83     12.76     10.98     14.07     16.71
25Trịnh Thái Dương 9.21 14.77越南
16.91     12.09     9.21      15.64     16.57
26Pham Gia Long 9.58 14.83越南
9.58      14.87     16.96     12.65     18.99
27Nguyễn Huy Hoàng 12.91 14.99越南
18.60     16.51     14.15     12.91     14.30
28Phan Minh Thiện 13.04 15.82越南
15.76     16.92     15.93     15.78     13.04
29Đoàn Thanh Bình 13.26 16.14越南
17.39     16.03     15.44     16.94     13.26
30Võ Hoàng Minh Quân 11.33 16.24越南
18.37     15.91     14.45     21.65     11.33
31Đặng Tuấn Kiệt 11.16 16.51越南
20.07     11.16     13.73     17.27     18.52
32Nguyen Nhat Khang 12.71 16.75越南
16.36     19.72     12.71     21.72     14.17
33Huỳnh Vỹ Kiệt 14.24 17.06越南
14.24     17.55     18.68     24.35     14.95
34Phạm Gia Bảo 16.23 17.82越南
20.58     18.95     16.64     16.23     17.86
35Vu Quoc Thang 15.64 18.87越南
25.06     20.80     20.01     15.64     15.81
36Tran Trung Kien 11.82 19.63越南
11.82     14.43     25.32     44.94     19.15
37Nguyễn Chí Vĩ 13.69 19.74越南
24.80     18.83     15.58     13.69     25.63
38Ngô Thiên Bảo 14.23 19.95越南
22.02     DNF       15.38     22.46     14.23
39Quách Đức Duy 13.59 20.86越南
13.59     23.85     25.98     16.76     21.96
40Cao Kim Đô 12.23 22.11越南
19.44     36.84     22.58     12.23     24.31
41Nguyễn Ngọc Anh Duy 20.74 25.46越南
27.54     20.74     27.93     41.08     20.91
 
斜转    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Huy HoàngNR 2.50 5.16越南
9.81      4.03      5.13      2.50      6.32
2Đoàn Trường Sơn 4.96 5.34越南
10.78     5.50      4.96      5.28      5.23
3Dương Hữu Khang 4.51 5.59越南
7.27      4.51      4.81      4.69      7.83
4Trung Tran 4.12 6.08越南
7.56      5.15      5.53      4.12      7.79
5Đoàn Thanh Bình 4.73 6.73越南
5.83      6.57      4.73      8.21      7.78
6Nguyễn Trần Khánh Dương 4.41 7.23越南
12.97     6.36      6.66      4.41      8.67
7Nguyễn Hoàng Quân 4.30 7.50越南
7.51      5.57      9.43      4.30      9.63
8Nguyễn Quân 5.81 7.54越南
9.90      5.81      7.83      8.11      6.69
9Phạm Đức Phước 5.44 8.57越南
7.41      6.12      12.17     5.44      14.44
10Nguyễn Ngọc Thành 4.78 8.58越南
4.78      9.77      7.30      9.76      8.68
11Thái Thục Minh Anh 7.16 9.46越南
9.08      10.65     12.25     7.16      8.65
12Huỳnh Phong Nam 6.65 9.53越南
6.65      9.56      11.62     7.42      11.84
13Phung Gia Bao 7.80 9.58越南
9.43      7.80      9.59      9.73      11.05
14Matthew Siegel 7.14 9.65泰国
11.53     10.24     9.79      7.14      8.93
15Nguyễn Ngọc Anh Duy 7.11 9.66越南
8.00      9.91      11.42     7.11      11.06
16Nguyễn Cao Sơn Tùng 5.67 9.75越南
11.35     5.67      8.76      9.14      11.77
17Nguyễn Tuấn Công 7.34 10.95越南
11.85     7.53      13.47     7.34      16.54
18Nguyễn Thành Đạt 8.13 11.03越南
14.38     11.40     8.13      8.68      13.01
19Huỳnh Bá Quốc Bảo 5.53 11.07越南
9.32      5.53      14.60     9.28      17.21
20Cao Kim Đô 9.14 11.27越南
9.14      11.39     9.58      17.91     12.85
21Nguyễn Mai Minh Hiếu 6.93 11.40越南
9.31      6.93      12.85     12.04     14.08
22Nguyễn Bảo Gia Huy 10.16 11.68越南
11.93     11.48     11.62     13.51     10.16
23Huỳnh Vỹ Kiệt 10.02 12.05越南
10.30     10.02     15.59     10.27     16.93
24Phạm Vũ An Khang 6.70 12.56越南
6.70      24.07     10.70     14.65     12.33
25Nguyễn Lê Hoài Minh 10.61 14.34越南
11.88     16.36     14.78     38.65     10.61
26Trịnh Thái Dương 10.43 14.58越南
14.70     10.43     16.61     12.42     18.03
27Trần Ngọc Hoàng Phúc 8.87 15.02越南
14.22     8.87      16.35     16.95     14.49
28Huỳnh Bá Tùng 9.17 15.62越南
19.06     12.54     15.27     9.17      22.27
29Bùi Vĩnh Thiên Đức 6.40 15.79越南
21.66     6.40      16.13     17.45     13.78
30Đỗ Vũ Minh 12.36 16.19越南
12.36     16.98     15.99     18.01     15.61
31Trần Quang Minh 9.19 16.56越南
19.28     9.19      19.33     19.65     11.06
32Lê Nguyễn Hùng Trọng 13.49 18.40越南
13.49     19.14     16.16     19.91     30.26
33Lê Quốc Khánh 12.76 18.60越南
12.76     29.45     15.41     21.66     18.74
34Trần Hùng Xuân Thịnh 8.97 28.48越南
8.97      27.35     46.56     DNF       11.52
35Ngô Gia Thuận 9.55 DNF越南
9.55      11.57     DNF       14.82     DNF
36Nguyễn Lan Hương 16.44 越南
20.85     16.44
37Pham Gia Long 19.23 越南
20.97     19.23
38Tran Trung Kien 38.08 越南
38.08     1:12.26
 
SQ1    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Dương Hữu KhangNR 11.17NR 14.05越南
15.81     12.21     15.58     14.36     11.17
2Matthew SiegelNR 10.91 16.45泰国
15.54     14.65     24.54     19.15     10.91
3Đoàn Trường Sơn 13.44 18.35越南
19.42     20.82     14.82     23.49     13.44
4Nguyễn Quân 13.61 19.20越南
16.19     19.99     21.43     25.86     13.61
5Phạm Vũ An Khang 17.11 21.51越南
19.54     23.38     21.62     28.74     17.11
6Nguyễn Trần Khánh Dương 14.22 22.51越南
26.41     21.42     21.28     24.82     14.22
7Nguyễn Ngọc Phương 15.61 23.10越南
22.93     20.19     15.61     26.17     27.34
8Trần Đức Thiện 13.94 26.60越南
30.86     26.90     28.52     24.37     13.94
9Nguyễn Tuấn Công 18.79 27.52越南
23.79     34.07     24.70     40.21     18.79
10Trung Tran 21.85 31.27越南
36.97     29.78     27.06     39.64     21.85
11Nguyễn Hoàng Quân 15.98 31.99越南
27.90     15.98     38.84     29.22     DNF
12Nguyễn Cao Sơn Tùng 22.71 36.22越南
22.71     29.93     40.71     1:08.14   38.02
13Nông Thuận Hiếu 25.00 43.16越南
44.72     47.52     37.23     1:05.06   25.00
14Huỳnh Bá Tùng 36.31 43.67越南
46.76     36.31     47.07     1:10.76   37.18
15Nguyễn Ngọc Thành 36.29 48.79越南
1:00.71   37.49     1:40.47   36.29     48.17
16Nguyễn Ngọc Anh Duy 46.89 50.32越南
46.89     48.80     50.62     1:51.32   51.55
17Huỳnh Phong Nam 35.91 55.28越南
58.17     55.71     1:47.75   51.96     35.91
18Cao Kim Đô 48.52 1:08.88越南
1:06.18   48.52     1:09.13   1:11.34   1:16.55
19Nguyễn Thành Đạt 1:12.21 1:16.74越南
1:32.53   1:12.65   1:17.38   1:20.18   1:12.21