Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
3x3x3 Cube First round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hoàng Quân | 9.02 | 9.75 | Vietnam | 10.11 9.13 12.39 10.01 9.02 |
2 | Phạm Đức Phước | 9.08 | 10.10 | Vietnam | 11.04 9.08 9.15 10.10 11.25 |
3 | Nguyễn Tuấn Công | 8.58 | 10.18 | Vietnam | 9.99 8.58 12.12 11.30 9.25 |
4 | Nguyễn Nhật Trường | 9.31 | 10.76 | Vietnam | 11.06 11.00 14.00 9.31 10.22 |
5 | Lê Hà Phong | 10.31 | 10.94 | Vietnam | 10.31 11.17 10.97 12.81 10.67 |
6 | Trần Hà Khang | 9.67 | 11.03 | Vietnam | 9.67 11.22 11.02 13.86 10.84 |
7 | Đoàn Văn Danh | 10.66 | 11.33 | Vietnam | 12.29 10.66 12.79 10.98 10.72 |
8 | Nguyễn Hồ Nam | 9.06 | 11.46 | Vietnam | 12.27 14.96 11.86 9.06 10.26 |
9 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 9.39 | 11.57 | Vietnam | 9.80 11.47 13.45 9.39 16.25 |
10 | Đoàn Trường Sơn | 10.69 | 11.61 | Vietnam | 11.56 11.50 11.78 12.33 10.69 |
11 | Trung Tran | 10.64 | 11.66 | Vietnam | 11.32 13.67 10.84 10.64 12.82 |
12 | Đỗ Vũ Minh | 10.30 | 12.01 | Vietnam | 12.98 15.20 12.00 11.04 10.30 |
13 | Huỳnh Phong Nam | 12.00 | 12.51 | Vietnam | 12.00 12.55 12.05 12.92 15.12 |
14 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 11.45 | 12.57 | Vietnam | 12.12 13.41 12.17 40.94 11.45 |
15 | Phan Tu Nghi | 12.05 | 12.61 | Vietnam | 14.20 12.10 13.62 12.11 12.05 |
16 | Dương Hữu Khang | 9.65 | 12.85 | Vietnam | 11.35 9.65 16.27 13.45 13.76 |
17 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 11.26 | 12.87 | Vietnam | 12.42 14.23 14.19 11.26 12.01 |
18 | Lê Nguyễn Việt Cường | 11.79 | 12.98 | Vietnam | 11.89 16.86 12.45 11.79 14.60 |
19 | Nông Thuận Hiếu | 11.26 | 13.09 | Vietnam | 12.91 12.55 13.81 13.98 11.26 |
20 | Huỳnh Lê Thanh Tú | 11.46 | 13.19 | Vietnam | 14.39 12.80 14.33 11.46 12.44 |
21 | Nguyễn Tài Đức | 10.48 | 13.22 | Vietnam | 14.55 11.81 10.48 15.16 13.29 |
22 | Matthew Siegel | 9.32 | 13.28 | Thailand | 12.91 14.69 14.83 9.32 12.24 |
23 | Trần Tú Hân | 10.99 | 13.39 | Vietnam | 12.92 13.08 10.99 15.36 14.16 |
24 | Trần Hưng Nghiêm | 11.33 | 13.43 | Vietnam | 18.00 12.20 15.04 11.33 13.05 |
25 | Lê Quốc Khánh | 11.10 | 13.57 | Vietnam | 13.26 18.66 15.38 12.08 11.10 |
26 | Nguyễn Quân | 11.60 | 13.67 | Vietnam | 14.21 14.06 16.26 12.73 11.60 |
27 | Lương Quang Huy | 11.57 | 13.76 | Vietnam | 14.35 14.48 12.71 11.57 14.22 |
28 | Nguyễn Minh Tuấn | 12.18 | 13.79 | Vietnam | 14.41 13.62 13.34 15.30 12.18 |
29 | Nguyễn Hồng Anh Khoa | 10.55 | 13.80 | Vietnam | 13.00 14.20 14.20 15.27 10.55 |
30 | Nguyễn Ngọc Phương | 12.77 | 13.81 | Vietnam | 14.38 12.77 13.96 16.67 13.08 |
31 | Chi-Lun Hung (洪啟倫) | 12.83 | 13.88 | Chinese Taipei | 12.83 14.63 23.88 13.75 13.25 |
32 | Nguyễn Xuân Đức | 10.08 | 13.96 | Vietnam | 16.65 13.52 14.96 13.41 10.08 |
33 | Phạm Vũ An Khang | 12.83 | 14.28 | Vietnam | 14.27 16.71 14.58 14.00 12.83 |
34 | Le Van Bao Toan | 13.60 | 14.29 | Vietnam | 16.75 14.39 14.58 13.90 13.60 |
35 | Lê Nguyễn Hùng Trọng | 12.71 | 14.48 | Vietnam | 14.64 12.71 13.59 17.57 15.20 |
36 | Nguyễn Huy Hoàng | 13.27 | 14.62 | Vietnam | 13.27 13.46 15.76 14.63 17.54 |
37 | Huỳnh Bá Quốc Bảo | 13.79 | 14.75 | Vietnam | 15.00 15.26 33.68 13.79 14.00 |
38 | Tran Ngo Phat Dat | 13.35 | 14.77 | Vietnam | 13.35 15.48 15.68 13.42 15.42 |
39 | Nguyễn Bảo Gia Huy | 12.25 | 14.91 | Vietnam | 12.25 14.99 15.88 13.85 16.71 |
40 | Huỳnh Đức Duy | 13.70 | 15.05 | Vietnam | 13.70 15.07 22.78 15.19 14.90 |
41 | Nguyen Tran Dinh Phong | 13.77 | 15.21 | Vietnam | 16.05 13.77 17.27 14.55 15.02 |
42 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 13.70 | 15.26 | Vietnam | 14.57 DNF 16.73 14.48 13.70 |
43 | Phan Quỳnh Hân | 12.19 | 15.63 | Vietnam | 12.19 15.71 15.43 17.37 15.75 |
44 | Huỳnh Bá Tùng | 14.88 | 15.90 | Vietnam | 15.46 14.88 16.68 17.00 15.57 |
45 | Nguyễn Phúc Thịnh | 14.07 | 15.96 | Vietnam | 15.62 14.62 17.63 14.07 23.71 |
46 | Phung Gia Bao | 13.95 | 15.98 | Vietnam | 16.33 15.88 13.95 15.72 17.43 |
47 | Đặng Anh Tiến | 14.47 | 15.98 | Vietnam | 16.26 19.91 16.91 14.77 14.47 |
48 | Nguyễn Lê Gia Tuệ | 14.32 | 16.00 | Vietnam | 14.32 15.27 17.59 21.99 15.15 |
49 | Nguyễn Hoàng Thạch | 14.32 | 16.05 | Vietnam | 17.40 15.24 14.32 18.33 15.51 |
50 | Cao Kim Đô | 14.22 | 16.24 | Vietnam | 18.20 14.22 15.57 17.77 15.39 |
51 | Phan Minh Thiện | 14.31 | 16.27 | Vietnam | 14.43 19.76 19.12 14.31 15.27 |
52 | Đoàn Minh Khôi | 12.95 | 16.32 | Vietnam | 17.94 16.83 18.66 12.95 14.19 |
53 | Trần Duy Lợi | 13.85 | 16.34 | Vietnam | 16.76 16.75 13.85 15.52 18.64 |
54 | Hoàng Anh | 15.53 | 16.52 | Vietnam | 21.09 16.42 16.53 16.62 15.53 |
55 | Quách Đức Duy | 15.20 | 16.61 | Vietnam | 17.93 15.89 16.01 19.33 15.20 |
56 | Lê Quốc Bảo | 13.64 | 16.85 | Vietnam | 13.64 15.66 17.51 19.06 17.38 |
57 | Nguyen Nhat Khang | 14.43 | 16.90 | Vietnam | 14.43 21.94 16.24 15.90 18.56 |
58 | Nguyễn Thanh Tùng | 15.07 | 17.14 | Vietnam | 18.79 16.21 15.07 19.37 16.42 |
59 | Nguyễn Lê Hoài Minh | 14.05 | 17.23 | Vietnam | 18.35 18.13 17.28 14.05 16.28 |
60 | Nguyen Minh Bao | 15.95 | 17.30 | Vietnam | 19.55 17.84 17.42 16.65 15.95 |
61 | Le Vuong Tien Cuong | 14.51 | 17.45 | Vietnam | 24.30 19.47 14.78 14.51 18.09 |
62 | Trần Đức Thiện | 15.24 | 17.51 | Vietnam | 15.99 15.47 25.85 15.24 21.07 |
63 | Trần Đình Huy | 15.38 | 17.63 | Vietnam | 19.97 15.53 20.69 17.39 15.38 |
64 | Ngô Gia Thuận | 14.02 | 17.92 | Vietnam | 22.38 14.02 16.34 18.45 18.96 |
65 | Bùi Vĩnh Thiên Đức | 15.41 | 18.01 | Vietnam | 20.04 17.51 15.41 17.34 19.19 |
66 | Huỳnh Đình Bảo | 16.67 | 18.04 | Vietnam | 19.32 19.61 17.36 17.43 16.67 |
67 | Nguyễn Ngọc Anh Duy | 12.94 | 18.50 | Vietnam | 19.40 21.71 20.13 15.96 12.94 |
68 | Trần Hoàng Quốc Dũng | 17.39 | 19.00 | Vietnam | 17.51 17.39 19.29 20.21 23.01 |
69 | Nguyễn Phúc Nguyên | 13.51 | 19.31 | Vietnam | 24.62 13.51 16.80 16.50 26.08 |
70 | Nguyễn Chí Vĩ | 16.97 | 19.93 | Vietnam | 16.97 20.72 22.48 17.93 21.15 |
71 | Nguyen Mau Son | 17.31 | 20.23 | Vietnam | 20.65 20.02 22.56 17.31 20.02 |
72 | Nguyễn Thành Đạt | 17.43 | 20.37 | Vietnam | 19.46 32.59 21.87 17.43 19.77 |
73 | Lê Bá Khánh Duy | 18.76 | 20.76 | Vietnam | 18.76 21.37 19.63 21.29 23.49 |
74 | Nguyễn Hoàng Tiến | 18.52 | 20.77 | Vietnam | 22.14 18.52 21.33 18.98 22.01 |
75 | Pham Gia Long | 17.28 | 21.23 | Vietnam | 25.77 28.86 19.96 17.96 17.28 |
76 | Tran Minh Tue | 16.82 | 21.43 | Vietnam | 23.30 DNF 16.82 23.62 17.36 |
77 | Đặng Tuấn Kiệt | 19.37 | 21.61 | Vietnam | 20.48 19.37 22.28 24.77 22.06 |
78 | Trương Quang Lộc | 18.36 | 21.75 | Vietnam | 23.29 18.36 26.14 21.07 20.90 |
79 | Mai Hoàng Xuân Phúc | 19.77 | 22.34 | Vietnam | 26.34 19.77 20.03 20.66 27.27 |
80 | Lê Bảo Long | 21.14 | 22.47 | Vietnam | 21.14 21.55 23.02 22.83 56.10 |
81 | Huỳnh Vỹ Kiệt | 20.29 | 22.55 | Vietnam | 24.53 20.29 21.28 24.57 21.83 |
82 | Nguyễn Mai Minh Hiếu | 20.60 | 22.62 | Vietnam | 26.23 21.77 21.87 24.23 20.60 |
83 | Nguyễn Đình Phương Duy | 20.37 | 22.89 | Vietnam | 22.76 24.43 20.37 21.47 28.01 |
84 | Phan Quốc Việt Hưng | 18.47 | 23.69 | Vietnam | 23.57 21.76 18.47 25.75 26.99 |
85 | Thái Thục Minh Anh | 20.77 | 23.69 | Vietnam | 24.58 26.95 20.77 22.26 24.22 |
86 | Tran Trung Tu | 22.28 | 23.91 | Vietnam | 26.28 26.56 22.97 22.28 22.47 |
87 | Trịnh Thái Dương | 21.74 | 23.92 | Vietnam | 26.46 22.74 22.55 32.29 21.74 |
88 | Nguyễn Ngọc Minh | 20.57 | 24.03 | Vietnam | 23.58 20.57 27.46 21.29 27.23 |
89 | Nguyễn Cao Sơn Tùng | 21.95 | 24.27 | Vietnam | 27.80 22.51 28.19 21.95 22.51 |
90 | Nguyễn Bình | 22.34 | 24.65 | Vietnam | 22.34 32.08 23.23 27.84 22.89 |
91 | Phạm Song Gia Khánh | 21.86 | 24.74 | Vietnam | 21.86 DNF 25.13 24.78 24.30 |
92 | Nguyễn Quốc Quân | 21.59 | 24.99 | Vietnam | 24.63 21.92 29.60 28.41 21.59 |
93 | Ông Phúc Nguyên | 21.01 | 25.16 | Vietnam | 25.38 27.41 25.44 24.65 21.01 |
94 | Toan Do Cong | 18.48 | 25.64 | Vietnam | 26.08 18.48 26.47 24.36 30.92 |
95 | Võ Nguyễn Trúc Nhi | 22.77 | 25.90 | Vietnam | 27.38 26.81 22.77 24.75 26.15 |
96 | Nguyen Hieu Trung | 25.46 | 27.55 | Vietnam | 31.65 26.70 27.50 25.46 28.44 |
97 | Lại Đình Thái | 26.83 | 27.72 | Vietnam | 28.04 DNF 27.64 26.83 27.48 |
98 | Nguyen Hong Vien | 21.80 | 28.73 | Vietnam | 29.50 26.85 46.23 29.83 21.80 |
99 | Huỳnh Bảo Thanh | 24.35 | 30.77 | Vietnam | 24.35 36.49 39.13 28.94 26.87 |
100 | Nguyễn Ngọc Bích | 28.37 | 30.86 | Vietnam | 32.68 28.37 30.34 29.57 34.63 |
101 | Tran Kien Hao | 28.10 | 31.72 | Vietnam | 35.74 32.90 32.36 29.90 28.10 |
102 | Ngô Thiên Bảo | 24.70 | 31.77 | Vietnam | DNF 24.70 33.14 34.58 27.60 |
103 | Hoàng Trọng Tín | 26.35 | 32.55 | Vietnam | 40.16 28.05 29.43 26.35 41.27 |
104 | Võ Hoàng Minh Quân | 27.38 | 32.67 | Vietnam | 37.79 29.51 30.85 27.38 37.66 |
105 | Trần Minh Châu | 30.07 | 33.08 | Vietnam | 31.78 34.49 30.07 32.97 36.95 |
106 | Đoàn Thanh Bình | 32.52 | 34.86 | Vietnam | 32.52 33.70 34.44 39.47 36.44 |
107 | Vu Quoc Thang | 25.69 | 35.54 | Vietnam | 39.49 25.69 36.86 37.13 32.62 |
108 | Lê Hoàng Minh | 30.04 | 35.99 | Vietnam | 30.04 36.91 38.56 32.92 38.15 |
109 | Nguyễn Ngọc Thành | 33.53 | 36.26 | Vietnam | 42.48 35.40 33.53 37.07 36.32 |
110 | Phạm Gia Bảo | 35.14 | 38.45 | Vietnam | 46.54 36.99 41.20 37.15 35.14 |
111 | Tran Trung Kien | 37.75 | 38.72 | Vietnam | 38.84 37.75 37.77 39.54 42.61 |
112 | Nguyễn Thành Nhân | 33.41 | 39.36 | Vietnam | 35.16 49.10 33.41 42.90 40.02 |
113 | Nguyễn Lan Hương | 42.05 | 52.15 | Vietnam | 48.65 54.57 42.05 53.23 1:15.02 |
3x3x3 Cube Second round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Tuấn Công | 7.90 | 9.34 | Vietnam | 10.20 7.90 10.08 9.29 8.65 |
2 | Nguyễn Hoàng Quân | 8.80 | 9.46 | Vietnam | 9.25 8.80 9.72 9.74 9.40 |
3 | Phạm Đức Phước | 8.73 | 9.83 | Vietnam | 8.73 10.82 10.31 9.65 9.52 |
4 | Nông Thuận Hiếu | 9.35 | 10.23 | Vietnam | 9.65 10.27 10.76 9.35 12.70 |
5 | Lê Hà Phong | 9.49 | 10.66 | Vietnam | 12.73 11.02 10.51 10.44 9.49 |
6 | Nguyễn Hồ Nam | 9.65 | 11.48 | Vietnam | 23.98 9.65 11.75 11.60 11.10 |
7 | Đoàn Trường Sơn | 10.49 | 11.48 | Vietnam | 11.09 11.28 12.09 10.49 12.06 |
8 | Trung Tran | 10.65 | 11.54 | Vietnam | 11.88 14.47 12.00 10.65 10.74 |
9 | Trần Hà Khang | 10.46 | 11.64 | Vietnam | 12.02 10.46 11.21 12.42 11.70 |
10 | Nguyễn Tài Đức | 10.44 | 11.65 | Vietnam | 12.24 10.51 12.20 10.44 12.95 |
11 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 9.51 | 11.73 | Vietnam | 9.93 13.59 14.42 9.51 11.66 |
12 | Dương Hữu Khang | 8.91 | 11.78 | Vietnam | 11.09 12.75 12.30 8.91 11.94 |
13 | Lê Quốc Khánh | 11.04 | 11.97 | Vietnam | 11.04 15.23 12.98 11.65 11.27 |
14 | Nguyễn Nhật Trường | 10.12 | 12.16 | Vietnam | 10.12 12.65 13.01 10.83 DNF |
15 | Đoàn Văn Danh | 10.78 | 12.16 | Vietnam | 10.78 13.02 12.11 14.39 11.34 |
16 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 9.45 | 12.19 | Vietnam | 12.74 11.74 12.09 9.45 13.30 |
17 | Trần Tú Hân | 11.01 | 12.53 | Vietnam | 12.15 13.24 12.20 11.01 16.47 |
18 | Lê Nguyễn Việt Cường | 10.42 | 12.92 | Vietnam | 13.65 11.23 13.88 10.42 15.18 |
19 | Matthew Siegel | 12.13 | 12.94 | Thailand | 12.13 13.69 12.61 12.55 13.67 |
20 | Nguyễn Ngọc Phương | 11.51 | 13.09 | Vietnam | 11.51 12.32 13.81 13.64 13.31 |
21 | Nguyễn Xuân Đức | 11.95 | 13.11 | Vietnam | 12.34 12.19 14.81 15.44 11.95 |
22 | Đỗ Vũ Minh | 12.45 | 13.36 | Vietnam | 12.54 12.45 13.90 14.26 13.65 |
23 | Nguyễn Phúc Thịnh | 11.63 | 13.50 | Vietnam | 13.98 15.06 13.35 13.16 11.63 |
24 | Nguyễn Quân | 11.02 | 13.60 | Vietnam | 14.51 14.06 11.02 12.22 16.03 |
25 | Huỳnh Lê Thanh Tú | 12.77 | 13.62 | Vietnam | 14.06 13.38 12.77 14.33 13.41 |
26 | Nguyễn Huy Hoàng | 12.55 | 13.76 | Vietnam | 15.35 14.09 13.86 12.55 13.32 |
27 | Nguyễn Bảo Gia Huy | 13.46 | 13.81 | Vietnam | 13.46 14.20 13.49 15.71 13.74 |
28 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 10.94 | 13.89 | Vietnam | 10.94 13.63 15.58 16.75 12.46 |
29 | Huỳnh Phong Nam | 11.93 | 13.94 | Vietnam | 12.80 16.31 14.71 11.93 14.31 |
30 | Phạm Vũ An Khang | 12.18 | 14.18 | Vietnam | 13.28 14.62 18.62 14.65 12.18 |
31 | Chi-Lun Hung (洪啟倫) | 13.45 | 14.37 | Chinese Taipei | 13.73 15.22 14.15 13.45 18.22 |
32 | Nguyễn Hoàng Thạch | 12.81 | 14.61 | Vietnam | 13.49 15.33 12.81 15.01 17.51 |
33 | Lương Quang Huy | 12.81 | 14.72 | Vietnam | 14.02 15.87 14.96 12.81 15.18 |
34 | Tran Ngo Phat Dat | 13.57 | 14.72 | Vietnam | 15.75 14.55 13.87 13.57 18.54 |
35 | Phung Gia Bao | 13.55 | 14.79 | Vietnam | 13.55 16.15 14.65 14.06 15.65 |
36 | Lê Nguyễn Hùng Trọng | 12.94 | 15.14 | Vietnam | 12.94 19.27 17.24 15.14 13.05 |
37 | Nguyễn Lê Gia Tuệ | 13.91 | 15.31 | Vietnam | DNF 16.92 14.92 13.91 14.09 |
38 | Phan Quỳnh Hân | 13.80 | 15.91 | Vietnam | 15.53 13.80 18.84 16.07 16.12 |
39 | Cao Kim Đô | 14.93 | 16.60 | Vietnam | 18.67 16.28 16.32 17.19 14.93 |
40 | Huỳnh Đức Duy | 11.24 | 16.89 | Vietnam | DNF 16.10 16.71 11.24 17.85 |
41 | Huỳnh Bá Quốc Bảo | 15.82 | 16.99 | Vietnam | 16.70 16.78 15.82 17.48 DNF |
42 | Huỳnh Bá Tùng | 14.91 | 17.57 | Vietnam | 22.22 20.08 14.91 17.69 14.95 |
43 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 18.22 | 19.00 | Vietnam | 19.39 22.93 18.94 18.68 18.22 |
44 | Đặng Anh Tiến | 13.29 | DNF | Vietnam | DNF 15.06 15.81 13.29 DNF |
3x3x3 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Hoàng Quân | 7.77 | 8.91 | Vietnam | 7.77 9.64 8.90 8.90 8.93 |
2 | Phạm Đức Phước | 7.89 | 9.12 | Vietnam | 8.78 7.89 8.51 11.44 10.08 |
3 | Trần Hà Khang | 9.44 | 10.22 | Vietnam | 10.05 9.44 10.20 10.40 21.00 |
4 | Nguyễn Hồ Nam | 7.67 | 10.27 | Vietnam | 7.67 11.76 7.74 11.65 11.41 |
5 | Nguyễn Tuấn Công | 9.77 | 10.48 | Vietnam | 10.22 14.55 9.77 9.97 11.25 |
6 | Dương Hữu Khang | 8.88 | 10.84 | Vietnam | 12.11 8.88 11.05 12.24 9.36 |
7 | Đoàn Trường Sơn | 10.72 | 11.68 | Vietnam | 10.72 11.94 11.71 12.26 11.38 |
8 | Nguyễn Tài Đức | 10.67 | 11.76 | Vietnam | 16.59 11.92 11.51 10.67 11.86 |
9 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 9.28 | 12.17 | Vietnam | 13.44 12.81 11.99 9.28 11.70 |
10 | Lê Quốc Khánh | 11.25 | 12.38 | Vietnam | 14.17 14.28 11.49 11.47 11.25 |
11 | Nguyễn Nhật Trường | 10.52 | 12.47 | Vietnam | 14.31 10.52 13.88 12.21 11.31 |
12 | Matthew Siegel | 9.21 | 12.52 | Thailand | 12.44 14.04 13.82 9.21 11.29 |
13 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 10.26 | 12.71 | Vietnam | 13.95 12.45 11.74 10.26 DNF |
14 | Trần Tú Hân | 12.27 | 12.92 | Vietnam | 13.09 13.06 12.61 12.27 13.40 |
15 | Đoàn Văn Danh | 11.44 | 12.98 | Vietnam | 12.78 14.01 13.91 11.44 12.25 |
16 | Lê Nguyễn Việt Cường | 11.19 | 13.56 | Vietnam | 12.83 14.80 14.58 11.19 13.27 |
17 | Lê Hà Phong | 11.50 | 13.56 | Vietnam | 14.79 11.50 12.92 12.98 20.12 |
18 | Trung Tran | 10.48 | 13.92 | Vietnam | 12.55 13.98 15.87 10.48 15.24 |
19 | Nông Thuận Hiếu | 12.13 | 13.94 | Vietnam | 15.13 12.57 14.11 12.13 21.00 |
20 | Nguyễn Ngọc Phương | 12.10 | 14.28 | Vietnam | 14.51 13.79 15.33 12.10 14.54 |
2x2x2 Cube First round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Dương Hữu Khang | 2.04 | 2.89 | Vietnam | 2.58 3.41 2.67 2.04 10.52 |
2 | Nguyễn Hồ Nam | 2.64 | 3.08 | Vietnam | 3.10 3.39 2.74 8.69 2.64 |
3 | Nguyễn Hoàng Quân | 2.64 | 3.50 | Vietnam | 3.19 4.29 4.07 3.24 2.64 |
4 | Đoàn Trường Sơn | 3.36 | 3.77 | Vietnam | 3.63 7.34 3.36 3.46 4.22 |
5 | Trung Tran | 3.52 | 3.82 | Vietnam | 3.52 3.64 3.99 4.06 3.83 |
6 | Phạm Đức Phước | 3.58 | 4.09 | Vietnam | 5.42 3.73 4.05 3.58 4.49 |
7 | Lê Nguyễn Việt Cường | 3.51 | 4.14 | Vietnam | 5.01 4.11 4.50 3.51 3.80 |
8 | Nguyễn Quân | 3.81 | 4.30 | Vietnam | 4.76 3.83 4.30 3.81 5.83 |
9 | Lê Hà Phong | 2.62 | 4.38 | Vietnam | 2.62 4.42 4.78 5.10 3.94 |
10 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 4.02 | 4.44 | Vietnam | 4.05 4.02 4.18 6.01 5.10 |
11 | Trần Hà Khang | 3.74 | 4.45 | Vietnam | 6.10 4.30 4.96 4.08 3.74 |
12 | Phung Gia Bao | 3.91 | 4.46 | Vietnam | 4.52 3.91 5.04 4.21 4.64 |
13 | Nguyễn Tuấn Công | 3.55 | 4.48 | Vietnam | 4.23 4.91 6.54 3.55 4.29 |
14 | Nguyễn Xuân Đức | 3.85 | 4.48 | Vietnam | 4.17 3.85 5.97 4.63 4.63 |
15 | Nguyễn Tài Đức | 2.54 | 4.65 | Vietnam | DNF 3.87 6.59 2.54 3.48 |
16 | Phạm Vũ An Khang | 3.12 | 4.65 | Vietnam | 4.87 3.12 4.08 7.62 5.00 |
17 | Nguyễn Lê Hoài Minh | 3.80 | 4.65 | Vietnam | 3.80 4.84 10.26 4.06 5.04 |
18 | Nguyễn Phúc Thịnh | 3.91 | 4.69 | Vietnam | 4.96 5.15 4.90 4.21 3.91 |
19 | Trương Quang Lộc | 3.71 | 4.77 | Vietnam | 4.12 3.71 5.16 5.02 6.62 |
20 | Nguyễn Hồng Anh Khoa | 3.39 | 4.86 | Vietnam | 4.18 7.14 3.39 6.10 4.30 |
21 | Nguyễn Ngọc Phương | 3.34 | 4.87 | Vietnam | 4.50 5.20 6.54 4.90 3.34 |
22 | Nguyễn Huy Hoàng | 3.90 | 5.00 | Vietnam | 5.29 3.90 5.47 4.25 5.86 |
23 | Huỳnh Bá Tùng | 4.59 | 5.29 | Vietnam | 4.79 6.32 4.75 6.97 4.59 |
24 | Trần Duy Lợi | 3.62 | 5.32 | Vietnam | 5.54 4.02 7.92 3.62 6.39 |
25 | Huỳnh Phong Nam | 3.79 | 5.32 | Vietnam | 3.79 4.61 6.74 5.78 5.58 |
26 | Trần Tú Hân | 5.01 | 5.32 | Vietnam | 5.01 5.01 5.27 5.78 5.67 |
27 | Matthew Siegel | 3.48 | 5.33 | Thailand | 3.66 DNF 8.43 3.48 3.91 |
28 | Trần Đình Huy | 4.85 | 5.42 | Vietnam | 5.47 5.39 5.82 4.85 5.39 |
29 | Cao Kim Đô | 4.36 | 5.44 | Vietnam | 4.36 4.86 5.19 6.26 9.63 |
30 | Tran Minh Tue | 4.56 | 5.44 | Vietnam | 4.87 5.38 4.56 6.06 7.71 |
31 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 3.98 | 5.47 | Vietnam | 3.98 5.69 DNF 4.03 6.70 |
32 | Nguyễn Minh Tuấn | 4.63 | 5.59 | Vietnam | 6.09 4.63 4.83 5.85 6.79 |
33 | Lê Nguyễn Hùng Trọng | 3.70 | 5.61 | Vietnam | 4.13 3.70 5.06 8.33 7.64 |
34 | Nguyễn Hoàng Thạch | 5.45 | 5.63 | Vietnam | 5.52 5.78 5.59 6.94 5.45 |
35 | Lê Quốc Khánh | 4.49 | 5.69 | Vietnam | 4.49 DNF 6.75 5.27 5.06 |
36 | Võ Nguyễn Trúc Nhi | 5.03 | 5.71 | Vietnam | 5.68 6.09 5.49 5.96 5.03 |
37 | Nguyễn Mai Minh Hiếu | 5.13 | 5.78 | Vietnam | 5.22 8.31 6.00 6.13 5.13 |
38 | Nguyễn Ngọc Minh | 4.32 | 5.86 | Vietnam | 5.78 4.32 5.97 5.84 6.59 |
39 | Đặng Tuấn Kiệt | 4.96 | 6.02 | Vietnam | 5.49 7.19 6.95 4.96 5.62 |
40 | Đặng Anh Tiến | 5.29 | 6.03 | Vietnam | 5.60 6.17 6.32 8.11 5.29 |
41 | Nguyễn Bảo Gia Huy | 3.71 | 6.09 | Vietnam | 5.64 9.08 3.71 5.15 7.48 |
42 | Nguyễn Ngọc Anh Duy | 5.53 | 6.12 | Vietnam | 5.92 7.51 5.53 6.16 6.27 |
43 | Phan Minh Thiện | 5.01 | 6.15 | Vietnam | 7.42 9.90 5.01 5.24 5.79 |
44 | Huỳnh Đức Duy | 4.22 | 6.16 | Vietnam | 4.91 8.85 4.22 4.71 12.82 |
45 | Nguyễn Lê Gia Tuệ | 4.20 | 6.22 | Vietnam | 5.76 5.96 4.20 8.71 6.93 |
46 | Đoàn Minh Khôi | 5.70 | 6.24 | Vietnam | 8.73 6.15 6.77 5.70 5.81 |
47 | Le Van Bao Toan | 4.06 | 6.31 | Vietnam | 4.06 6.37 8.14 4.41 8.71 |
48 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 4.16 | 6.36 | Vietnam | 6.60 DNF 4.16 6.43 6.06 |
49 | Nguyen Minh Bao | 5.72 | 6.43 | Vietnam | 5.72 8.30 6.73 6.68 5.87 |
50 | Nguyễn Thành Đạt | 5.60 | 6.49 | Vietnam | 7.10 6.50 6.75 5.60 6.23 |
51 | Pham Gia Long | 5.12 | 6.55 | Vietnam | 5.57 5.12 6.62 7.47 7.73 |
52 | Huỳnh Đình Bảo | 5.45 | 6.95 | Vietnam | 5.45 8.01 7.28 5.55 8.87 |
53 | Ngô Gia Thuận | 5.70 | 7.11 | Vietnam | 6.14 5.70 8.11 7.08 8.66 |
54 | Nguyễn Nhật Trường | 4.85 | 7.12 | Vietnam | 6.49 5.53 DNF 9.33 4.85 |
55 | Nguyen Nhat Khang | 4.60 | 7.14 | Vietnam | 5.93 11.97 6.07 9.43 4.60 |
56 | Trần Hoàng Quốc Dũng | 6.59 | 7.21 | Vietnam | DNF 6.75 7.49 6.59 7.40 |
57 | Quách Đức Duy | 6.18 | 7.29 | Vietnam | 7.82 7.56 6.48 6.18 9.06 |
58 | Bùi Vĩnh Thiên Đức | 6.47 | 7.56 | Vietnam | 7.07 8.22 6.47 7.39 19.52 |
59 | Hoàng Anh | 6.70 | 7.77 | Vietnam | 6.70 16.83 7.91 7.53 7.86 |
60 | Tran Kien Hao | 5.77 | 7.85 | Vietnam | 6.04 6.38 11.14 5.77 32.48 |
61 | Phạm Song Gia Khánh | 5.17 | 7.86 | Vietnam | 7.80 8.87 6.92 9.00 5.17 |
62 | Nguyễn Chí Vĩ | 6.85 | 7.90 | Vietnam | 6.85 7.04 9.57 8.84 7.82 |
63 | Lại Đình Thái | 7.12 | 8.05 | Vietnam | 7.28 7.12 7.15 9.71 10.07 |
64 | Mai Hoàng Xuân Phúc | 6.31 | 8.44 | Vietnam | 6.31 9.74 10.36 8.38 7.21 |
65 | Nguyễn Cao Sơn Tùng | 7.04 | 8.53 | Vietnam | 9.02 8.71 8.92 7.04 7.95 |
66 | Trần Quang Minh | 7.85 | 8.81 | Vietnam | 8.37 8.02 7.85 14.19 10.05 |
67 | Trịnh Thái Dương | 5.64 | 8.84 | Vietnam | 5.64 10.69 6.46 9.36 11.34 |
68 | Phạm Gia Bảo | 5.74 | 9.47 | Vietnam | 11.75 8.78 5.74 7.87 17.20 |
69 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 5.49 | 9.51 | Vietnam | 7.69 7.22 DNF 5.49 13.61 |
70 | Đoàn Thanh Bình | 5.96 | 9.74 | Vietnam | 22.04 6.42 8.00 5.96 14.80 |
71 | Vu Quoc Thang | 7.66 | 9.86 | Vietnam | 7.66 11.35 9.85 12.61 8.39 |
72 | Ngô Thiên Bảo | 6.13 | 10.40 | Vietnam | 6.13 10.25 9.10 12.29 11.84 |
73 | Võ Hoàng Minh Quân | 7.58 | 11.84 | Vietnam | 14.00 17.01 7.58 13.40 8.13 |
74 | Huỳnh Vỹ Kiệt | 8.43 | 12.23 | Vietnam | 11.26 8.43 16.34 11.18 14.26 |
75 | Nguyễn Ngọc Bích | 7.22 | 13.09 | Vietnam | 13.61 12.23 16.02 7.22 13.43 |
76 | Nguyễn Thành Nhân | 10.75 | 13.79 | Vietnam | 19.73 10.75 12.32 13.99 15.07 |
77 | Hoàng Trọng Tín | 11.55 | 13.85 | Vietnam | 12.88 11.55 13.25 15.41 17.24 |
78 | Tran Trung Kien | 9.21 | 17.50 | Vietnam | 9.21 16.54 20.78 26.33 15.18 |
79 | Nguyễn Lan Hương | 13.88 | 20.55 | Vietnam | 13.88 13.92 18.57 32.38 29.17 |
2x2x2 Cube Second round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Dương Hữu Khang | 2.19 | 2.86 | Vietnam | 5.00 3.16 2.70 2.19 2.71 |
2 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 2.16 | 3.16 | Vietnam | 3.37 3.95 3.00 2.16 3.11 |
3 | Nguyễn Hoàng Quân | 2.18 | 3.25 | Vietnam | 3.67 3.71 2.18 3.42 2.67 |
4 | Phạm Đức Phước | 2.54 | 3.48 | Vietnam | 2.92 9.57 2.54 4.63 2.90 |
5 | Đoàn Trường Sơn | 2.03 | 3.49 | Vietnam | 4.05 3.35 4.03 3.10 2.03 |
6 | Trung Tran | 2.55 | 3.54 | Vietnam | 3.22 6.12 3.40 2.55 4.00 |
7 | Lê Hà Phong | 2.46 | 3.57 | Vietnam | 5.55 3.72 2.65 4.34 2.46 |
8 | Nguyễn Tuấn Công | 2.44 | 3.94 | Vietnam | 4.47 4.63 2.44 3.00 4.36 |
9 | Lê Nguyễn Hùng Trọng | 2.92 | 3.97 | Vietnam | 4.54 5.22 2.92 3.90 3.48 |
10 | Nguyễn Hồ Nam | 3.14 | 4.02 | Vietnam | 4.90 8.71 3.14 3.90 3.25 |
11 | Trần Hà Khang | 3.34 | 4.07 | Vietnam | 4.60 4.40 3.34 4.16 3.64 |
12 | Lê Nguyễn Việt Cường | 3.53 | 4.07 | Vietnam | 4.66 4.53 3.53 3.82 3.87 |
13 | Matthew Siegel | 3.26 | 4.08 | Thailand | 3.26 6.54 4.65 4.05 3.53 |
14 | Nguyễn Tài Đức | 2.71 | 4.10 | Vietnam | 3.60 4.23 4.94 4.46 2.71 |
15 | Nguyễn Lê Hoài Minh | 2.77 | 4.17 | Vietnam | 4.74 5.52 2.77 3.96 3.80 |
16 | Nguyễn Phúc Thịnh | 3.49 | 4.26 | Vietnam | 3.95 7.04 3.49 4.81 4.01 |
17 | Nguyễn Quân | 3.02 | 4.44 | Vietnam | 4.91 5.07 3.02 4.28 4.14 |
18 | Trương Quang Lộc | 2.91 | 4.51 | Vietnam | 2.91 4.96 9.07 4.49 4.07 |
19 | Huỳnh Bá Tùng | 3.22 | 4.54 | Vietnam | 3.83 5.11 3.22 4.69 5.34 |
20 | Phung Gia Bao | 3.97 | 4.57 | Vietnam | 4.30 4.95 5.37 4.46 3.97 |
21 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 3.39 | 4.58 | Vietnam | 4.68 5.00 3.39 4.43 4.63 |
22 | Trần Tú Hân | 4.03 | 4.58 | Vietnam | 4.62 6.06 4.17 4.96 4.03 |
23 | Trần Duy Lợi | 4.07 | 4.65 | Vietnam | 5.02 5.14 4.07 4.72 4.20 |
24 | Nguyễn Bảo Gia Huy | 3.10 | 4.67 | Vietnam | 5.79 5.04 3.10 4.55 4.42 |
25 | Nguyễn Huy Hoàng | 2.92 | 4.68 | Vietnam | 5.64 5.57 2.92 4.36 4.11 |
26 | Nguyễn Xuân Đức | 4.12 | 4.83 | Vietnam | 7.28 5.56 4.12 4.14 4.78 |
27 | Huỳnh Phong Nam | 3.16 | 5.16 | Vietnam | 4.78 6.49 3.16 7.47 4.20 |
28 | Đoàn Minh Khôi | 4.15 | 5.30 | Vietnam | 6.11 7.10 4.83 4.15 4.95 |
29 | Phạm Vũ An Khang | 4.42 | 5.41 | Vietnam | 4.42 12.85 5.14 6.56 4.54 |
30 | Lê Quốc Khánh | 4.51 | 5.46 | Vietnam | 5.37 6.28 4.74 8.04 4.51 |
31 | Tran Minh Tue | 4.55 | 5.47 | Vietnam | 5.46 6.01 4.55 5.55 5.40 |
32 | Huỳnh Đức Duy | 5.02 | 5.64 | Vietnam | 5.13 6.27 5.51 6.99 5.02 |
33 | Nguyễn Hoàng Thạch | 4.05 | 5.68 | Vietnam | 4.05 6.89 6.23 4.94 5.87 |
34 | Trần Đình Huy | 4.54 | 5.71 | Vietnam | 5.11 6.98 4.54 5.05 7.16 |
35 | Nguyễn Lê Gia Tuệ | 3.78 | 6.03 | Vietnam | 5.81 6.70 5.79 3.78 6.50 |
36 | Đặng Anh Tiến | 4.48 | 6.09 | Vietnam | 6.41 6.74 4.48 5.29 6.56 |
37 | Võ Nguyễn Trúc Nhi | 5.05 | 6.19 | Vietnam | 5.95 7.19 6.61 6.01 5.05 |
38 | Đặng Tuấn Kiệt | 3.91 | 6.65 | Vietnam | 9.22 6.91 3.91 7.38 5.65 |
39 | Nguyễn Ngọc Phương | 3.23 | 7.14 | Vietnam | 7.12 DNF 3.23 7.93 6.38 |
40 | Ngô Gia Thuận | 4.76 | 7.16 | Vietnam | DNF 7.80 7.26 6.41 4.76 |
41 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 2.67 | 7.17 | Vietnam | 4.21 10.63 6.68 DNF 2.67 |
42 | Cao Kim Đô | 4.97 | 7.20 | Vietnam | 27.55 6.49 8.89 6.23 4.97 |
43 | Nguyễn Thành Đạt | 5.41 | 7.41 | Vietnam | 9.95 9.76 5.41 5.97 6.50 |
44 | Nguyễn Ngọc Minh | 4.72 | 7.62 | Vietnam | 8.08 8.25 6.54 9.67 4.72 |
2x2x2 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Dương Hữu Khang | 1.93 | 2.61 | Vietnam | 4.03 3.23 2.22 1.93 2.37 |
2 | Đoàn Trường Sơn | 2.51 | 2.78 | Vietnam | 2.81 3.44 2.92 2.51 2.62 |
3 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 2.29 | 3.32 | Vietnam | 3.00 7.77 3.48 2.29 3.47 |
4 | Nguyễn Tuấn Công | 3.08 | 3.58 | Vietnam | 3.58 4.54 3.08 3.42 3.75 |
5 | Nguyễn Tài Đức | 2.83 | 3.69 | Vietnam | 6.73 4.68 3.29 2.83 3.10 |
6 | Matthew Siegel | 3.03 | 4.22 | Thailand | 4.41 4.83 3.03 3.74 4.50 |
7 | Lê Nguyễn Hùng Trọng | 2.96 | 4.41 | Vietnam | 5.23 4.78 6.61 3.22 2.96 |
8 | Trần Hà Khang | 3.86 | 4.44 | Vietnam | 6.66 5.03 4.01 4.29 3.86 |
9 | Lê Nguyễn Việt Cường | 3.13 | 4.62 | Vietnam | 3.65 6.65 5.24 3.13 4.96 |
10 | Trung Tran | 3.84 | 4.68 | Vietnam | 5.07 12.33 4.06 4.92 3.84 |
11 | Phạm Đức Phước | 3.86 | 4.68 | Vietnam | 5.33 3.86 5.90 4.15 4.57 |
12 | Phung Gia Bao | 3.71 | 4.79 | Vietnam | 5.51 4.81 3.71 6.80 4.06 |
13 | Lê Hà Phong | 3.39 | 5.02 | Vietnam | 5.05 3.72 6.29 6.72 3.39 |
14 | Trương Quang Lộc | 3.72 | 5.08 | Vietnam | 6.92 3.72 5.05 4.95 5.23 |
15 | Nguyễn Quân | 5.03 | 5.24 | Vietnam | 5.03 5.14 5.33 6.28 5.24 |
16 | Nguyễn Phúc Thịnh | 3.77 | 5.41 | Vietnam | 3.77 4.71 7.22 7.24 4.31 |
17 | Huỳnh Bá Tùng | 4.54 | 5.70 | Vietnam | 5.28 5.99 4.54 6.09 5.82 |
18 | Nguyễn Lê Hoài Minh | 3.14 | 6.88 | Vietnam | 8.73 8.50 3.14 4.85 7.30 |
4x4x4 Cube First round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Hồ Nam | 32.26 | 36.37 | Vietnam | 37.59 36.24 35.91 36.95 32.26 |
2 | Trần Hà Khang | 34.06 | 39.51 | Vietnam | 34.06 37.85 39.65 42.58 41.04 |
3 | Nguyễn Hoàng Quân | 36.27 | 39.97 | Vietnam | 42.51 37.63 44.77 36.27 39.78 |
4 | Nguyễn Tuấn Công | 32.87 | 41.06 | Vietnam | 41.59 40.04 41.56 41.99 32.87 |
5 | Nông Thuận Hiếu | 35.99 | 43.20 | Vietnam | 41.16 46.73 44.54 35.99 43.89 |
6 | Nguyễn Phúc Thịnh | 36.52 | 43.97 | Vietnam | 40.12 41.49 50.31 52.91 36.52 |
7 | Lê Hà Phong | 38.42 | 44.09 | Vietnam | 53.47 38.42 43.24 41.41 47.61 |
8 | Dương Hữu Khang | 34.19 | 46.00 | Vietnam | 34.19 43.69 1:04.95 43.78 50.52 |
9 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 44.57 | 46.27 | Vietnam | 44.57 46.54 46.75 DNF 45.52 |
10 | Huỳnh Lê Thanh Tú | 41.36 | 46.86 | Vietnam | 47.22 52.99 41.36 48.04 45.31 |
11 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 42.32 | 46.97 | Vietnam | 52.14 42.32 48.24 43.89 48.79 |
12 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 44.20 | 47.54 | Vietnam | 46.79 44.20 50.61 45.22 DNF |
13 | Huỳnh Phong Nam | 43.04 | 47.68 | Vietnam | 43.04 48.56 49.00 45.48 49.53 |
14 | Nguyễn Ngọc Phương | 45.74 | 48.14 | Vietnam | 50.52 45.74 47.02 46.87 DNF |
15 | Phạm Đức Phước | 39.77 | 49.16 | Vietnam | DNF 39.77 57.75 43.70 46.02 |
16 | Nguyễn Nhật Trường | 46.61 | 50.28 | Vietnam | 49.09 55.00 1:24.00 46.61 46.74 |
17 | Nguyễn Xuân Đức | 40.37 | 50.74 | Vietnam | 52.45 50.22 53.67 40.37 49.54 |
18 | Phan Tu Nghi | 49.24 | 51.03 | Vietnam | 49.24 49.29 51.97 51.84 58.93 |
19 | Nguyễn Tài Đức | 44.87 | 51.30 | Vietnam | 58.16 49.43 58.35 46.30 44.87 |
20 | Nguyễn Huy Hoàng | 41.65 | 51.35 | Vietnam | 50.46 41.65 49.27 57.48 54.33 |
21 | Trung Tran | 48.12 | 52.01 | Vietnam | 55.60 48.12 51.24 58.23 49.19 |
22 | Le Van Bao Toan | 41.42 | 52.40 | Vietnam | 41.42 DNF 55.32 54.25 47.62 |
23 | Matthew Siegel | 50.38 | 54.26 | Thailand | 52.55 50.38 58.01 53.85 56.37 |
24 | Trần Duy Lợi | 46.75 | 54.57 | Vietnam | 53.44 57.99 46.75 52.28 1:00.70 |
25 | Nguyễn Quân | 47.61 | 55.21 | Vietnam | 57.31 54.46 55.01 56.15 47.61 |
26 | Le Vuong Tien Cuong | 49.05 | 55.98 | Vietnam | 49.05 49.74 1:00.74 1:07.26 57.47 |
27 | Đặng Anh Tiến | 49.39 | 56.21 | Vietnam | 49.39 58.73 53.69 56.40 58.53 |
28 | Huỳnh Bá Tùng | 47.82 | 56.62 | Vietnam | 56.59 47.82 57.07 57.36 56.20 |
29 | Lê Quốc Khánh | 47.84 | 1:00.41 | Vietnam | 1:07.51 51.25 1:02.47 1:08.46 47.84 |
30 | Trần Tú Hân | 59.38 | 1:02.95 | Vietnam | 1:02.76 1:09.91 59.42 1:06.68 59.38 |
31 | Trần Hoàng Quốc Dũng | 59.44 | 1:04.30 | Vietnam | 1:06.83 1:13.10 1:00.02 59.44 1:06.06 |
32 | Nguyễn Minh Tuấn | 55.35 | 1:04.34 | Vietnam | 1:06.38 1:01.63 55.35 1:05.00 1:08.10 |
33 | Phạm Vũ An Khang | 58.81 | 1:04.68 | Vietnam | DNF 1:05.68 58.81 1:04.15 1:04.22 |
34 | Lê Nguyễn Việt Cường | 1:02.49 | 1:06.98 | Vietnam | 1:10.89 1:02.49 1:12.06 1:07.47 1:02.58 |
35 | Lê Quốc Bảo | 59.03 | 1:09.24 | Vietnam | 1:08.21 1:10.87 1:08.63 59.03 DNF |
36 | Đỗ Vũ Minh | 1:05.89 | 1:10.08 | Vietnam | 1:12.50 1:13.45 1:10.89 1:05.89 1:06.85 |
37 | Lương Quang Huy | 1:06.01 | 1:10.92 | Vietnam | 1:08.80 1:10.44 1:20.83 1:13.52 1:06.01 |
38 | Phung Gia Bao | 1:00.79 | 1:13.82 | Vietnam | 1:46.98 1:00.79 1:08.29 1:18.78 1:14.39 |
39 | Nguyễn Mai Minh Hiếu | 1:09.91 | 1:15.62 | Vietnam | 1:23.41 1:15.48 1:15.43 1:15.95 1:09.91 |
40 | Cao Kim Đô | 1:04.82 | 1:17.54 | Vietnam | 1:09.89 1:28.33 1:04.82 1:29.75 1:14.41 |
41 | Nguyễn Thành Đạt | 1:10.59 | 1:17.76 | Vietnam | 1:20.49 1:10.59 1:11.70 1:21.10 1:26.84 |
42 | Trần Đình Huy | 58.02 | 1:20.66 | Vietnam | 1:28.90 58.02 1:51.05 1:11.75 1:21.33 |
43 | Lê Nguyễn Hùng Trọng | 1:10.66 | 1:23.90 | Vietnam | 1:46.53 1:10.66 1:21.18 1:19.93 1:30.58 |
44 | Bùi Vĩnh Thiên Đức | 1:06.56 | 1:23.94 | Vietnam | 1:23.25 1:29.71 1:06.56 1:18.87 1:33.34 |
45 | Nguyễn Lê Hoài Minh | 1:12.20 | 1:26.08 | Vietnam | 1:25.86 1:19.84 1:32.54 1:12.20 1:34.90 |
46 | Huỳnh Đức Duy | 1:30.87 | Vietnam | 1:55.07 1:30.87 | |
47 | Trịnh Thái Dương | 1:40.24 | Vietnam | 1:45.13 1:40.24 | |
48 | Nguyễn Chí Vĩ | 1:47.35 | Vietnam | 1:47.35 DNF | |
49 | Pham Gia Long | 1:48.18 | Vietnam | DNF 1:48.18 | |
50 | Nguyễn Phúc Nguyên | 2:09.82 | Vietnam | 2:09.82 2:09.84 | |
51 | Nguyễn Lan Hương | 2:45.51 | Vietnam | 3:18.98 2:45.51 | |
52 | Tran Trung Kien | 2:46.96 | Vietnam | 2:46.96 2:58.20 | |
4x4x4 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Hồ Nam | 34.54 | 36.57 | Vietnam | 38.70 45.68 34.54 35.65 35.36 |
2 | Trần Hà Khang | 35.51 | 38.66 | Vietnam | 36.68 46.70 35.51 41.32 37.97 |
3 | Nguyễn Hoàng Quân | 39.00 | 42.61 | Vietnam | 40.50 39.00 44.93 46.38 42.39 |
4 | Lê Hà Phong | 37.66 | 43.08 | Vietnam | 37.66 45.57 41.99 45.08 42.16 |
5 | Dương Hữu Khang | 37.09 | 45.71 | Vietnam | 48.84 37.09 45.41 42.89 56.59 |
6 | Nguyễn Tuấn Công | 41.89 | 46.42 | Vietnam | DNF 41.89 43.77 45.15 50.35 |
7 | Nông Thuận Hiếu | 44.86 | 47.35 | Vietnam | 45.23 44.86 47.76 54.45 49.05 |
8 | Nguyễn Phúc Thịnh | 40.70 | 47.50 | Vietnam | 49.37 40.70 43.04 50.70 50.08 |
9 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 44.99 | 48.09 | Vietnam | 45.97 47.95 44.99 50.35 54.04 |
10 | Huỳnh Lê Thanh Tú | 48.93 | 52.67 | Vietnam | 48.93 DNF 51.66 54.93 51.42 |
5x5x5 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Hồ Nam | 1:05.20 | NR 1:09.05 | Vietnam | 1:15.88 1:10.71 1:08.43 1:08.00 1:05.20 |
2 | Nguyễn Tuấn Công | 1:07.23 | 1:12.46 | Vietnam | 1:14.86 1:11.24 1:07.23 1:15.93 1:11.28 |
3 | Phạm Đức Phước | 1:14.53 | 1:22.40 | Vietnam | 1:24.60 1:28.24 1:24.07 1:18.53 1:14.53 |
4 | Phan Tu Nghi | 1:11.94 | 1:23.83 | Vietnam | 1:11.94 1:19.48 DNF 1:16.12 1:35.89 |
5 | Nguyễn Phúc Thịnh | 1:13.04 | 1:24.23 | Vietnam | 1:13.04 1:27.29 1:19.31 1:35.87 1:26.08 |
6 | Le Vuong Tien Cuong | 1:22.82 | 1:25.59 | Vietnam | 1:22.82 1:25.32 1:24.90 1:26.54 1:29.05 |
7 | Huỳnh Lê Thanh Tú | 1:13.67 | 1:27.04 | Vietnam | 1:21.43 1:13.67 1:42.77 1:29.83 1:29.85 |
8 | Nguyễn Ngọc Phương | 1:25.49 | 1:29.92 | Vietnam | 1:30.87 1:51.52 1:25.49 1:29.51 1:29.39 |
9 | Nông Thuận Hiếu | 1:26.28 | 1:30.19 | Vietnam | 1:32.01 1:26.50 1:32.05 DNF 1:26.28 |
10 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 1:25.60 | 1:33.00 | Vietnam | 1:43.19 1:25.60 1:53.01 1:25.90 1:29.90 |
11 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 1:32.30 | 1:33.51 | Vietnam | 1:34.05 1:32.30 1:32.74 1:33.75 1:36.66 |
12 | Nguyễn Xuân Đức | 1:23.22 | 1:35.18 | Vietnam | 1:29.91 1:37.29 1:23.22 1:38.34 1:41.45 |
13 | Huỳnh Phong Nam | 1:24.52 | 1:36.17 | Vietnam | 1:24.52 1:45.57 1:45.67 1:33.47 1:29.47 |
14 | Lê Hà Phong | 1:26.98 | 1:36.41 | Vietnam | 1:26.98 1:43.15 1:32.76 1:33.31 1:45.08 |
15 | Lê Quốc Khánh | 1:29.96 | 1:37.17 | Vietnam | 1:35.59 1:40.17 1:35.74 1:29.96 1:43.40 |
16 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 1:35.32 | 1:42.07 | Vietnam | 1:37.60 1:43.93 1:44.67 1:35.32 1:47.15 |
17 | Nguyễn Tài Đức | 1:35.23 | 1:42.70 | Vietnam | 1:39.48 1:41.41 1:49.18 1:47.20 1:35.23 |
18 | Nguyễn Huy Hoàng | 1:36.22 | 1:43.68 | Vietnam | 1:41.21 1:56.20 1:46.14 1:36.22 1:43.69 |
19 | Trần Duy Lợi | 1:32.25 | 1:43.90 | Vietnam | 1:42.93 1:49.73 1:32.25 1:39.05 1:50.58 |
20 | Le Van Bao Toan | 1:32.86 | 1:45.81 | Vietnam | 1:38.26 1:55.17 1:32.86 1:45.53 1:53.65 |
21 | Huỳnh Bá Tùng | 1:44.99 | 1:52.26 | Vietnam | 1:56.48 1:50.56 1:44.99 1:49.74 1:58.42 |
22 | Trung Tran | 1:51.33 | 1:57.70 | Vietnam | 1:57.95 2:06.68 1:56.66 1:51.33 1:58.49 |
23 | Nguyễn Hoàng Thạch | 1:46.66 | 1:59.58 | Vietnam | 2:07.58 1:46.66 1:59.39 2:09.32 1:51.77 |
24 | Lê Nguyễn Hùng Trọng | 1:50.48 | 2:00.88 | Vietnam | 2:01.35 2:00.91 1:50.48 2:00.38 2:15.41 |
25 | Lương Quang Huy | 1:59.15 | 2:02.48 | Vietnam | 2:39.39 2:04.58 1:59.15 2:00.85 2:02.00 |
26 | Nguyễn Quân | 2:02.00 | 2:05.29 | Vietnam | 2:26.78 2:06.35 2:02.00 2:04.25 2:05.27 |
27 | Lê Nguyễn Việt Cường | 2:05.74 | 2:14.16 | Vietnam | 2:27.21 2:09.59 2:06.90 2:25.98 2:05.74 |
28 | Phạm Vũ An Khang | 2:04.27 | 2:17.62 | Vietnam | 2:17.38 2:34.90 2:27.73 2:04.27 2:07.74 |
29 | Matthew Siegel | 1:53.20 | 2:17.66 | Thailand | 2:18.48 1:53.20 2:09.74 DNF 2:24.77 |
30 | Pham Gia Long | 2:23.86 | 2:36.20 | Vietnam | 2:43.36 2:23.86 2:42.22 2:25.19 2:41.18 |
31 | Nguyễn Thành Đạt | 2:27.33 | 2:51.92 | Vietnam | 3:05.72 2:27.33 2:45.34 2:58.09 2:52.33 |
32 | Nguyễn Mai Minh Hiếu | 2:43.00 | Vietnam | 2:52.42 2:43.00 | |
33 | Trịnh Thái Dương | 3:21.24 | Vietnam | 4:14.58 3:21.24 | |
6x6x6 Cube Final Mean of 3 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Hồ Nam | NR 1:57.73 | NR 2:02.00 | Vietnam | 2:00.25 2:08.03 1:57.73 |
2 | Nguyễn Tuấn Công | 2:24.46 | 2:33.14 | Vietnam | 2:24.46 2:31.13 2:43.84 |
3 | Nguyễn Phúc Thịnh | 2:34.23 | 2:35.66 | Vietnam | 2:34.33 2:34.23 2:38.42 |
4 | Phan Tu Nghi | 2:32.39 | 2:38.61 | Vietnam | 2:49.33 2:34.11 2:32.39 |
5 | Nông Thuận Hiếu | 2:56.71 | 3:06.85 | Vietnam | 2:56.71 3:18.13 3:05.70 |
6 | Nguyễn Ngọc Phương | 2:56.23 | 3:07.37 | Vietnam | 3:05.35 3:20.54 2:56.23 |
7 | Le Vuong Tien Cuong | 2:59.73 | 3:17.38 | Vietnam | 3:45.28 2:59.73 3:07.13 |
8 | Phạm Đức Phước | 3:16.85 | 3:18.82 | Vietnam | 3:16.85 3:18.54 3:21.06 |
9 | Nguyễn Huy Hoàng | 3:17.47 | 3:27.75 | Vietnam | 3:33.39 3:17.47 3:32.40 |
10 | Huỳnh Phong Nam | 3:09.74 | 3:32.85 | Vietnam | 3:51.02 3:09.74 3:37.80 |
11 | Huỳnh Lê Thanh Tú | 3:16.35 | 3:33.75 | Vietnam | 3:23.46 4:01.44 3:16.35 |
12 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 2:42.26 | DNF | Vietnam | 2:42.26 3:32.10 DNF |
13 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 4:00.97 | Vietnam | 4:00.97 | |
14 | Nguyễn Thành Đạt | 6:09.01 | Vietnam | 6:09.01 | |
7x7x7 Cube Final Mean of 3 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Hồ Nam | NR 2:59.07 | NR 3:03.63 | Vietnam | 2:59.07 3:02.47 3:09.34 |
2 | Nguyễn Tuấn Công | 3:39.34 | 3:43.93 | Vietnam | 3:48.99 3:43.45 3:39.34 |
3 | Nguyễn Phúc Thịnh | 3:37.36 | 3:44.94 | Vietnam | 3:37.36 3:55.53 3:41.93 |
4 | Phạm Đức Phước | 5:00.23 | 5:15.53 | Vietnam | 5:00.23 5:28.64 5:17.73 |
5 | Nông Thuận Hiếu | 5:17.31 | 5:28.14 | Vietnam | 5:17.31 5:37.63 5:29.48 |
6 | Nguyễn Huy Hoàng | 5:12.76 | 5:34.20 | Vietnam | 5:12.76 5:44.40 5:45.44 |
7 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 5:10.83 | DNF | Vietnam | 5:39.55 5:10.83 DNF |
8 | Huỳnh Lê Thanh Tú | 6:03.88 | Vietnam | 6:03.88 | |
9 | Huỳnh Phong Nam | 6:06.80 | Vietnam | 6:06.80 | |
10 | Huỳnh Bá Tùng | DNF | Vietnam | DNF | |
3x3x3 Blindfolded Final Best of 3 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Chi-Lun Hung (洪啟倫) | 1:12.04 | DNF | Chinese Taipei | DNF 1:12.04 DNF |
2 | Nguyễn Tài Đức | 2:00.77 | DNF | Vietnam | DNF DNF 2:00.77 |
3 | Đoàn Văn Danh | 2:04.28 | DNF | Vietnam | 2:04.28 DNF 2:17.25 |
4 | Tran Ngo Phat Dat | 6:40.75 | DNF | Vietnam | DNF DNF 6:40.75 |
5 | Nguyễn Thành Đạt | 7:29.73 | DNF | Vietnam | 7:29.73 DNF 7:30.04 |
3x3x3 One-Handed Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Lê Hà Phong | 13.39 | NR 13.86 | Vietnam | 13.39 13.51 14.63 18.36 13.45 |
2 | Nguyễn Huy Hoàng | NR 9.02 | 14.55 | Vietnam | 13.08 14.25 16.32 9.02 18.70 |
3 | Nguyễn Tuấn Công | 15.49 | 15.98 | Vietnam | 16.33 15.72 15.88 15.49 16.70 |
4 | Trần Hà Khang | 15.35 | 18.31 | Vietnam | 17.01 15.35 21.83 24.61 16.08 |
5 | Nguyễn Hoàng Quân | 12.81 | 18.73 | Vietnam | 17.46 20.59 12.81 19.08 19.64 |
6 | Nguyễn Tài Đức | 16.63 | 19.77 | Vietnam | 16.63 21.16 20.58 22.75 17.57 |
7 | Đoàn Trường Sơn | 16.04 | 19.99 | Vietnam | 16.04 19.41 20.98 19.88 20.69 |
8 | Tran Ngo Phat Dat | 16.69 | 21.24 | Vietnam | 21.12 16.69 23.06 31.78 19.55 |
9 | Đoàn Văn Danh | 18.64 | 21.27 | Vietnam | 18.64 22.24 22.34 21.17 20.39 |
10 | Nguyễn Hồ Nam | 17.55 | 22.06 | Vietnam | 24.07 21.35 32.95 20.75 17.55 |
11 | Nguyễn Ngọc Phương | 18.19 | 22.62 | Vietnam | 18.19 27.30 24.73 22.72 20.41 |
12 | Nông Thuận Hiếu | 17.96 | 23.57 | Vietnam | 21.32 25.05 46.51 24.35 17.96 |
13 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 15.41 | 23.82 | Vietnam | 15.41 23.37 23.74 26.88 24.35 |
14 | Phung Gia Bao | 17.20 | 24.02 | Vietnam | 22.00 28.20 26.53 23.53 17.20 |
15 | Phạm Đức Phước | 20.35 | 24.86 | Vietnam | 20.35 21.90 31.96 28.42 24.26 |
16 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 17.42 | 24.94 | Vietnam | 17.42 24.96 28.54 29.84 21.33 |
17 | Lê Nguyễn Hùng Trọng | 22.53 | 25.58 | Vietnam | 23.69 22.53 23.70 29.35 33.54 |
18 | Chi-Lun Hung (洪啟倫) | 20.50 | 25.61 | Chinese Taipei | 20.50 23.04 34.41 28.28 25.52 |
19 | Đoàn Minh Khôi | 22.22 | 25.67 | Vietnam | 22.22 25.56 27.89 28.46 23.56 |
20 | Huỳnh Lê Thanh Tú | 23.02 | 25.77 | Vietnam | 25.32 23.02 25.24 26.76 30.10 |
21 | Trung Tran | 25.13 | 26.53 | Vietnam | 27.83 26.45 25.13 27.36 25.77 |
22 | Phạm Vũ An Khang | 23.03 | 26.80 | Vietnam | 23.03 24.19 33.61 30.02 26.18 |
23 | Nguyễn Xuân Đức | 23.21 | 27.08 | Vietnam | 25.25 23.21 33.50 32.69 23.29 |
24 | Đặng Anh Tiến | 24.63 | 27.39 | Vietnam | 24.63 26.31 29.72 27.69 28.17 |
25 | Matthew Siegel | 22.95 | 29.04 | Thailand | 22.95 31.53 25.90 36.10 29.70 |
26 | Đỗ Vũ Minh | 30.11 | 30.79 | Vietnam | 30.11 DNF 30.70 30.27 31.39 |
27 | Huỳnh Phong Nam | 21.50 | 31.58 | Vietnam | 21.50 35.52 28.74 30.47 DNF |
28 | Huỳnh Bá Tùng | 25.72 | 32.86 | Vietnam | 31.36 25.72 35.77 33.68 33.54 |
29 | Huỳnh Đức Duy | 29.63 | 33.44 | Vietnam | 31.17 29.63 42.28 39.25 29.90 |
30 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 17.04 | 33.69 | Vietnam | 17.04 DNF 25.17 56.42 19.47 |
31 | Nguyễn Phúc Thịnh | 26.70 | 35.44 | Vietnam | 35.57 26.70 37.44 35.98 34.78 |
32 | Trần Đình Huy | 28.24 | 35.45 | Vietnam | 29.34 28.24 32.79 44.23 53.10 |
33 | Lê Quốc Bảo | 33.13 | 37.52 | Vietnam | 33.13 36.35 57.91 40.78 35.42 |
34 | Nguyễn Thành Đạt | 30.83 | 37.62 | Vietnam | 30.83 34.23 37.68 40.94 44.67 |
35 | Huỳnh Vỹ Kiệt | 31.25 | 45.66 | Vietnam | 31.25 46.73 52.44 47.04 43.22 |
36 | Trương Quang Lộc | 40.93 | 47.18 | Vietnam | 40.93 50.08 45.39 50.10 46.06 |
37 | Trịnh Thái Dương | 51.79 | 1:02.10 | Vietnam | 52.06 1:07.74 1:13.92 1:06.51 51.79 |
Clock Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Chi-Lun Hung (洪啟倫) | 10.69 | 12.71 | Chinese Taipei | 10.69 12.95 13.32 12.16 13.01 |
2 | Matthew Siegel | 15.92 | 19.95 | Thailand | 24.66 DNF 15.92 17.84 17.34 |
3 | Trịnh Thái Dương | 17.49 | 21.47 | Vietnam | 17.49 23.32 20.48 23.77 20.62 |
4 | Dương Hữu Khang | 18.35 | 21.66 | Vietnam | 18.35 36.66 25.49 20.88 18.61 |
5 | Nguyễn Ngọc Thành | 25.13 | 27.16 | Vietnam | 25.92 25.13 DNF 29.37 26.18 |
6 | Nguyễn Quân | 22.90 | 34.01 | Vietnam | 52.15 24.71 22.90 1:04.38 25.17 |
7 | Thái Thục Minh Anh | 23.16 | 34.50 | Vietnam | 35.89 23.16 31.38 DNF 36.22 |
8 | Huỳnh Bá Tùng | 22.90 | 38.28 | Vietnam | DNF 35.13 37.98 22.90 41.72 |
9 | Tran Trung Kien | 25.59 | 41.81 | Vietnam | 34.70 25.59 47.11 56.99 43.61 |
10 | Nguyễn Thành Đạt | 42.82 | 51.08 | Vietnam | 1:01.81 42.82 54.53 55.60 43.10 |
11 | Nguyễn Ngọc Minh | 46.06 | 1:14.53 | Vietnam | 48.14 2:06.28 46.06 49.17 DNF |
12 | Trần Đức Thiện | 49.25 | 1:27.29 | Vietnam | 50.16 DNF 52.58 49.25 2:39.12 |
13 | Ngô Thiên Bảo | 17.38 | DNF | Vietnam | 17.38 DNF 18.92 24.75 DNF |
14 | Nguyễn Tuấn Công | 23.93 | DNF | Vietnam | DNF 23.93 DNF 27.25 35.24 |
15 | Đoàn Trường Sơn | 43.90 | DNF | Vietnam | DNF DNF DNF DNF 43.90 |
16 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 49.88 | DNF | Vietnam | 1:07.22 49.88 DNF DNF DNF |
Megaminx Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Lê Quốc Khánh | 56.57 | NR 1:04.55 | Vietnam | 56.57 1:00.82 1:06.32 1:06.50 1:11.79 |
2 | Huỳnh Phong Nam | 58.07 | 1:06.04 | Vietnam | 1:02.33 1:07.75 58.07 1:08.05 1:09.32 |
3 | Đoàn Trường Sơn | 1:16.37 | 1:26.46 | Vietnam | 1:35.17 1:16.37 1:22.11 1:22.11 1:37.11 |
4 | Nguyễn Hồ Nam | 1:15.85 | 1:28.32 | Vietnam | 1:25.79 1:28.52 1:15.85 1:30.78 1:30.65 |
5 | Nguyễn Ngọc Phương | 1:30.37 | 1:38.35 | Vietnam | 1:30.37 1:42.46 1:34.01 1:53.86 1:38.58 |
6 | Nguyễn Tuấn Công | 1:28.60 | 1:38.37 | Vietnam | 1:48.86 1:38.58 1:28.60 1:31.39 1:45.13 |
7 | Lê Bảo Long | 2:13.39 | 2:15.28 | Vietnam | 2:15.60 2:14.41 2:15.83 DNF 2:13.39 |
8 | Lê Hà Phong | 2:01.30 | 2:19.57 | Vietnam | 2:41.27 2:01.30 2:13.54 2:21.28 2:23.88 |
9 | Cao Kim Đô | 2:06.36 | 2:21.86 | Vietnam | 2:08.63 2:44.44 2:30.64 2:06.36 2:26.32 |
10 | Nguyễn Phúc Thịnh | 2:13.39 | 2:36.42 | Vietnam | 2:39.48 2:13.39 3:04.83 2:39.14 2:30.64 |
11 | Nguyễn Huy Hoàng | 2:05.39 | 2:40.64 | Vietnam | 3:09.56 2:12.18 3:24.30 2:40.17 2:05.39 |
12 | Nguyễn Thành Đạt | 2:25.31 | 2:55.95 | Vietnam | 2:41.24 2:25.31 2:50.27 3:16.35 3:37.07 |
13 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 1:31.08 | DNF | Vietnam | 1:35.61 2:08.24 1:31.08 DNF DNF |
14 | Matthew Siegel | 2:45.47 | Thailand | 2:50.69 2:45.47 | |
15 | Nguyễn Ngọc Thành | 3:07.77 | Vietnam | 3:25.03 3:07.77 | |
16 | Tran Trung Kien | 3:34.35 | Vietnam | 3:34.35 3:52.44 | |
Pyraminx Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Hồng Anh Khoa | 3.18 | 4.64 | Vietnam | 4.37 4.76 6.78 4.79 3.18 |
2 | Matthew Siegel | 4.87 | 6.12 | Thailand | 5.98 7.06 7.41 4.87 5.31 |
3 | Dương Hữu Khang | 5.73 | 6.78 | Vietnam | 8.56 5.98 5.73 7.79 6.57 |
4 | Nguyễn Tuấn Công | 3.94 | 7.08 | Vietnam | 7.83 7.11 6.31 10.30 3.94 |
5 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 5.35 | 7.09 | Vietnam | 6.96 7.26 5.35 7.05 12.42 |
6 | Trần Hưng Nghiêm | 4.58 | 7.18 | Vietnam | 4.58 9.23 7.16 5.92 8.47 |
7 | Nguyễn Hoàng Quân | 4.26 | 7.28 | Vietnam | 9.40 4.54 8.80 8.50 4.26 |
8 | Nguyễn Hoàng Thạch | 7.74 | 8.31 | Vietnam | 12.07 7.74 8.56 7.75 8.62 |
9 | Huỳnh Bá Tùng | 7.45 | 8.65 | Vietnam | 8.47 10.49 8.06 9.43 7.45 |
10 | Trung Tran | 7.39 | 9.00 | Vietnam | 7.39 10.25 10.11 8.20 8.70 |
11 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 6.99 | 9.13 | Vietnam | 9.67 9.23 6.99 8.49 DNF |
12 | Nguyễn Lê Hoài Minh | 6.58 | 9.55 | Vietnam | 8.59 6.58 10.13 10.53 9.93 |
13 | Nguyễn Thành Đạt | 8.01 | 9.77 | Vietnam | 10.97 9.43 8.01 10.56 9.32 |
14 | Huỳnh Phong Nam | 7.88 | 9.87 | Vietnam | 13.15 9.20 7.88 11.29 9.12 |
15 | Nguyễn Phúc Thịnh | 5.54 | 10.18 | Vietnam | 10.29 11.43 12.26 8.81 5.54 |
16 | Nguyễn Mai Minh Hiếu | 8.27 | 10.55 | Vietnam | 9.40 8.27 DNF 9.13 13.11 |
17 | Nguyễn Cao Sơn Tùng | 10.40 | 10.90 | Vietnam | 11.38 10.63 12.06 10.40 10.68 |
18 | Nguyễn Ngọc Phương | 7.43 | 11.21 | Vietnam | 12.02 11.36 7.43 13.03 10.26 |
19 | Thái Thục Minh Anh | 8.40 | 12.02 | Vietnam | 14.04 10.55 11.46 17.34 8.40 |
20 | Phung Gia Bao | 12.11 | 12.40 | Vietnam | 14.00 12.53 12.34 12.11 12.34 |
21 | Bùi Vĩnh Thiên Đức | 7.61 | 12.42 | Vietnam | 9.51 12.86 7.61 17.93 14.89 |
22 | Đỗ Vũ Minh | 9.29 | 12.78 | Vietnam | 11.84 12.60 14.18 13.89 9.29 |
23 | Phạm Vũ An Khang | 7.81 | 12.82 | Vietnam | 12.84 13.68 13.25 12.38 7.81 |
24 | Nguyễn Ngọc Bích | 10.98 | 14.51 | Vietnam | 16.83 12.76 10.98 14.07 16.71 |
25 | Trịnh Thái Dương | 9.21 | 14.77 | Vietnam | 16.91 12.09 9.21 15.64 16.57 |
26 | Pham Gia Long | 9.58 | 14.83 | Vietnam | 9.58 14.87 16.96 12.65 18.99 |
27 | Nguyễn Huy Hoàng | 12.91 | 14.99 | Vietnam | 18.60 16.51 14.15 12.91 14.30 |
28 | Phan Minh Thiện | 13.04 | 15.82 | Vietnam | 15.76 16.92 15.93 15.78 13.04 |
29 | Đoàn Thanh Bình | 13.26 | 16.14 | Vietnam | 17.39 16.03 15.44 16.94 13.26 |
30 | Võ Hoàng Minh Quân | 11.33 | 16.24 | Vietnam | 18.37 15.91 14.45 21.65 11.33 |
31 | Đặng Tuấn Kiệt | 11.16 | 16.51 | Vietnam | 20.07 11.16 13.73 17.27 18.52 |
32 | Nguyen Nhat Khang | 12.71 | 16.75 | Vietnam | 16.36 19.72 12.71 21.72 14.17 |
33 | Huỳnh Vỹ Kiệt | 14.24 | 17.06 | Vietnam | 14.24 17.55 18.68 24.35 14.95 |
34 | Phạm Gia Bảo | 16.23 | 17.82 | Vietnam | 20.58 18.95 16.64 16.23 17.86 |
35 | Vu Quoc Thang | 15.64 | 18.87 | Vietnam | 25.06 20.80 20.01 15.64 15.81 |
36 | Tran Trung Kien | 11.82 | 19.63 | Vietnam | 11.82 14.43 25.32 44.94 19.15 |
37 | Nguyễn Chí Vĩ | 13.69 | 19.74 | Vietnam | 24.80 18.83 15.58 13.69 25.63 |
38 | Ngô Thiên Bảo | 14.23 | 19.95 | Vietnam | 22.02 DNF 15.38 22.46 14.23 |
39 | Quách Đức Duy | 13.59 | 20.86 | Vietnam | 13.59 23.85 25.98 16.76 21.96 |
40 | Cao Kim Đô | 12.23 | 22.11 | Vietnam | 19.44 36.84 22.58 12.23 24.31 |
41 | Nguyễn Ngọc Anh Duy | 20.74 | 25.46 | Vietnam | 27.54 20.74 27.93 41.08 20.91 |
Skewb Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Huy Hoàng | NR 2.50 | 5.16 | Vietnam | 9.81 4.03 5.13 2.50 6.32 |
2 | Đoàn Trường Sơn | 4.96 | 5.34 | Vietnam | 10.78 5.50 4.96 5.28 5.23 |
3 | Dương Hữu Khang | 4.51 | 5.59 | Vietnam | 7.27 4.51 4.81 4.69 7.83 |
4 | Trung Tran | 4.12 | 6.08 | Vietnam | 7.56 5.15 5.53 4.12 7.79 |
5 | Đoàn Thanh Bình | 4.73 | 6.73 | Vietnam | 5.83 6.57 4.73 8.21 7.78 |
6 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 4.41 | 7.23 | Vietnam | 12.97 6.36 6.66 4.41 8.67 |
7 | Nguyễn Hoàng Quân | 4.30 | 7.50 | Vietnam | 7.51 5.57 9.43 4.30 9.63 |
8 | Nguyễn Quân | 5.81 | 7.54 | Vietnam | 9.90 5.81 7.83 8.11 6.69 |
9 | Phạm Đức Phước | 5.44 | 8.57 | Vietnam | 7.41 6.12 12.17 5.44 14.44 |
10 | Nguyễn Ngọc Thành | 4.78 | 8.58 | Vietnam | 4.78 9.77 7.30 9.76 8.68 |
11 | Thái Thục Minh Anh | 7.16 | 9.46 | Vietnam | 9.08 10.65 12.25 7.16 8.65 |
12 | Huỳnh Phong Nam | 6.65 | 9.53 | Vietnam | 6.65 9.56 11.62 7.42 11.84 |
13 | Phung Gia Bao | 7.80 | 9.58 | Vietnam | 9.43 7.80 9.59 9.73 11.05 |
14 | Matthew Siegel | 7.14 | 9.65 | Thailand | 11.53 10.24 9.79 7.14 8.93 |
15 | Nguyễn Ngọc Anh Duy | 7.11 | 9.66 | Vietnam | 8.00 9.91 11.42 7.11 11.06 |
16 | Nguyễn Cao Sơn Tùng | 5.67 | 9.75 | Vietnam | 11.35 5.67 8.76 9.14 11.77 |
17 | Nguyễn Tuấn Công | 7.34 | 10.95 | Vietnam | 11.85 7.53 13.47 7.34 16.54 |
18 | Nguyễn Thành Đạt | 8.13 | 11.03 | Vietnam | 14.38 11.40 8.13 8.68 13.01 |
19 | Huỳnh Bá Quốc Bảo | 5.53 | 11.07 | Vietnam | 9.32 5.53 14.60 9.28 17.21 |
20 | Cao Kim Đô | 9.14 | 11.27 | Vietnam | 9.14 11.39 9.58 17.91 12.85 |
21 | Nguyễn Mai Minh Hiếu | 6.93 | 11.40 | Vietnam | 9.31 6.93 12.85 12.04 14.08 |
22 | Nguyễn Bảo Gia Huy | 10.16 | 11.68 | Vietnam | 11.93 11.48 11.62 13.51 10.16 |
23 | Huỳnh Vỹ Kiệt | 10.02 | 12.05 | Vietnam | 10.30 10.02 15.59 10.27 16.93 |
24 | Phạm Vũ An Khang | 6.70 | 12.56 | Vietnam | 6.70 24.07 10.70 14.65 12.33 |
25 | Nguyễn Lê Hoài Minh | 10.61 | 14.34 | Vietnam | 11.88 16.36 14.78 38.65 10.61 |
26 | Trịnh Thái Dương | 10.43 | 14.58 | Vietnam | 14.70 10.43 16.61 12.42 18.03 |
27 | Trần Ngọc Hoàng Phúc | 8.87 | 15.02 | Vietnam | 14.22 8.87 16.35 16.95 14.49 |
28 | Huỳnh Bá Tùng | 9.17 | 15.62 | Vietnam | 19.06 12.54 15.27 9.17 22.27 |
29 | Bùi Vĩnh Thiên Đức | 6.40 | 15.79 | Vietnam | 21.66 6.40 16.13 17.45 13.78 |
30 | Đỗ Vũ Minh | 12.36 | 16.19 | Vietnam | 12.36 16.98 15.99 18.01 15.61 |
31 | Trần Quang Minh | 9.19 | 16.56 | Vietnam | 19.28 9.19 19.33 19.65 11.06 |
32 | Lê Nguyễn Hùng Trọng | 13.49 | 18.40 | Vietnam | 13.49 19.14 16.16 19.91 30.26 |
33 | Lê Quốc Khánh | 12.76 | 18.60 | Vietnam | 12.76 29.45 15.41 21.66 18.74 |
34 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 8.97 | 28.48 | Vietnam | 8.97 27.35 46.56 DNF 11.52 |
35 | Ngô Gia Thuận | 9.55 | DNF | Vietnam | 9.55 11.57 DNF 14.82 DNF |
36 | Nguyễn Lan Hương | 16.44 | Vietnam | 20.85 16.44 | |
37 | Pham Gia Long | 19.23 | Vietnam | 20.97 19.23 | |
38 | Tran Trung Kien | 38.08 | Vietnam | 38.08 1:12.26 | |
Square-1 Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Dương Hữu Khang | NR 11.17 | NR 14.05 | Vietnam | 15.81 12.21 15.58 14.36 11.17 |
2 | Matthew Siegel | NR 10.91 | 16.45 | Thailand | 15.54 14.65 24.54 19.15 10.91 |
3 | Đoàn Trường Sơn | 13.44 | 18.35 | Vietnam | 19.42 20.82 14.82 23.49 13.44 |
4 | Nguyễn Quân | 13.61 | 19.20 | Vietnam | 16.19 19.99 21.43 25.86 13.61 |
5 | Phạm Vũ An Khang | 17.11 | 21.51 | Vietnam | 19.54 23.38 21.62 28.74 17.11 |
6 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 14.22 | 22.51 | Vietnam | 26.41 21.42 21.28 24.82 14.22 |
7 | Nguyễn Ngọc Phương | 15.61 | 23.10 | Vietnam | 22.93 20.19 15.61 26.17 27.34 |
8 | Trần Đức Thiện | 13.94 | 26.60 | Vietnam | 30.86 26.90 28.52 24.37 13.94 |
9 | Nguyễn Tuấn Công | 18.79 | 27.52 | Vietnam | 23.79 34.07 24.70 40.21 18.79 |
10 | Trung Tran | 21.85 | 31.27 | Vietnam | 36.97 29.78 27.06 39.64 21.85 |
11 | Nguyễn Hoàng Quân | 15.98 | 31.99 | Vietnam | 27.90 15.98 38.84 29.22 DNF |
12 | Nguyễn Cao Sơn Tùng | 22.71 | 36.22 | Vietnam | 22.71 29.93 40.71 1:08.14 38.02 |
13 | Nông Thuận Hiếu | 25.00 | 43.16 | Vietnam | 44.72 47.52 37.23 1:05.06 25.00 |
14 | Huỳnh Bá Tùng | 36.31 | 43.67 | Vietnam | 46.76 36.31 47.07 1:10.76 37.18 |
15 | Nguyễn Ngọc Thành | 36.29 | 48.79 | Vietnam | 1:00.71 37.49 1:40.47 36.29 48.17 |
16 | Nguyễn Ngọc Anh Duy | 46.89 | 50.32 | Vietnam | 46.89 48.80 50.62 1:51.32 51.55 |
17 | Huỳnh Phong Nam | 35.91 | 55.28 | Vietnam | 58.17 55.71 1:47.75 51.96 35.91 |
18 | Cao Kim Đô | 48.52 | 1:08.88 | Vietnam | 1:06.18 48.52 1:09.13 1:11.34 1:16.55 |
19 | Nguyễn Thành Đạt | 1:12.21 | 1:16.74 | Vietnam | 1:32.53 1:12.65 1:17.38 1:20.18 1:12.21 |