Ho Chi Minh Open 2018

日期: 2018-07-14~15
地點: Ho Chi Minh City, Vietnam
鏈接: Ho Chi Minh Open 2018
冠軍 前三 所有 各選手 紀錄 打亂
排名選手最好平均地區詳情
3x3x3方塊
1Nguyễn Hoàng Quân 7.77 8.91越南
7.77      9.64      8.90      8.90      8.93
2Phạm Đức Phước 7.89 9.12越南
8.78      7.89      8.51      11.44     10.08
3Trần Hà Khang 9.44 10.22越南
10.05     9.44      10.20     10.40     21.00
2x2x2方塊
1Dương Hữu Khang 1.93 2.61越南
4.03      3.23      2.22      1.93      2.37
2Đoàn Trường Sơn 2.51 2.78越南
2.81      3.44      2.92      2.51      2.62
3Nguyễn Trần Khánh Dương 2.29 3.32越南
3.00      7.77      3.48      2.29      3.47
4x4x4方塊
1Nguyễn Hồ Nam 34.54 36.57越南
38.70     45.68     34.54     35.65     35.36
2Trần Hà Khang 35.51 38.66越南
36.68     46.70     35.51     41.32     37.97
3Nguyễn Hoàng Quân 39.00 42.61越南
40.50     39.00     44.93     46.38     42.39
5x5x5方塊
1Nguyễn Hồ Nam 1:05.20NR 1:09.05越南
1:15.88   1:10.71   1:08.43   1:08.00   1:05.20
2Nguyễn Tuấn Công 1:07.23 1:12.46越南
1:14.86   1:11.24   1:07.23   1:15.93   1:11.28
3Phạm Đức Phước 1:14.53 1:22.40越南
1:24.60   1:28.24   1:24.07   1:18.53   1:14.53
6x6x6方塊
1Nguyễn Hồ NamNR 1:57.73NR 2:02.00越南
2:00.25   2:08.03   1:57.73
2Nguyễn Tuấn Công 2:24.46 2:33.14越南
2:24.46   2:31.13   2:43.84
3Nguyễn Phúc Thịnh 2:34.23 2:35.66越南
2:34.33   2:34.23   2:38.42
7x7x7方塊
1Nguyễn Hồ NamNR 2:59.07NR 3:03.63越南
2:59.07   3:02.47   3:09.34
2Nguyễn Tuấn Công 3:39.34 3:43.93越南
3:48.99   3:43.45   3:39.34
3Nguyễn Phúc Thịnh 3:37.36 3:44.94越南
3:37.36   3:55.53   3:41.93
3x3x3盲解
1Chi-Lun Hung (洪啟倫) 1:12.04 DNF中華台北
DNF       1:12.04   DNF
2Nguyễn Tài Đức 2:00.77 DNF越南
DNF       DNF       2:00.77
3Đoàn Văn Danh 2:04.28 DNF越南
2:04.28   DNF       2:17.25
單手解
1Lê Hà Phong 13.39NR 13.86越南
13.39     13.51     14.63     18.36     13.45
2Nguyễn Huy HoàngNR 9.02 14.55越南
13.08     14.25     16.32     9.02      18.70
3Nguyễn Tuấn Công 15.49 15.98越南
16.33     15.72     15.88     15.49     16.70
魔錶Clock
1Chi-Lun Hung (洪啟倫) 10.69 12.71中華台北
10.69     12.95     13.32     12.16     13.01
2Matthew Siegel 15.92 19.95泰國
24.66     DNF       15.92     17.84     17.34
3Trịnh Thái Dương 17.49 21.47越南
17.49     23.32     20.48     23.77     20.62
Megaminx
1Lê Quốc Khánh 56.57NR 1:04.55越南
56.57     1:00.82   1:06.32   1:06.50   1:11.79
2Huỳnh Phong Nam 58.07 1:06.04越南
1:02.33   1:07.75   58.07     1:08.05   1:09.32
3Đoàn Trường Sơn 1:16.37 1:26.46越南
1:35.17   1:16.37   1:22.11   1:22.11   1:37.11
金字塔
1Nguyễn Hồng Anh Khoa 3.18 4.64越南
4.37      4.76      6.78      4.79      3.18
2Matthew Siegel 4.87 6.12泰國
5.98      7.06      7.41      4.87      5.31
3Dương Hữu Khang 5.73 6.78越南
8.56      5.98      5.73      7.79      6.57
Skewb
1Nguyễn Huy HoàngNR 2.50 5.16越南
9.81      4.03      5.13      2.50      6.32
2Đoàn Trường Sơn 4.96 5.34越南
10.78     5.50      4.96      5.28      5.23
3Dương Hữu Khang 4.51 5.59越南
7.27      4.51      4.81      4.69      7.83
Square-1
1Dương Hữu KhangNR 11.17NR 14.05越南
15.81     12.21     15.58     14.36     11.17
2Matthew SiegelNR 10.91 16.45泰國
15.54     14.65     24.54     19.15     10.91
3Đoàn Trường Sơn 13.44 18.35越南
19.42     20.82     14.82     23.49     13.44