Ho Chi Minh Open 2022

日期: 2022-11-26~27
地点: Ho Chi Minh City, Vietnam
链接: Ho Chi Minh Open 2022
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
三阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Phạm Đức Phước 6.38 6.93越南
7.10      6.78      6.92      6.38      7.63
2Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) 6.33 7.45泰国
7.15      7.81      6.33      7.74      7.47
3Trần Hoàng Bảo Nam 6.71 7.94越南
6.71      10.17     8.50      8.37      6.96
4Tee Kai Yang 6.99 8.19马来西亚
7.66      6.99      7.60      9.43      9.30
5Nguyễn Thị Kim Nhã 7.71 8.29越南
8.64      10.44     8.30      7.71      7.93
6Đinh Hữu Phúc 7.86 8.37越南
7.88      8.56      9.13      7.86      8.67
7Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 7.07 8.57泰国
7.07      8.50      9.45      7.76      9.77
8Lê Hà Phong 7.63 8.73越南
7.63      9.05      8.84      8.31      9.53
9Nguyễn Minh Nhật 8.60 9.03越南
9.20      8.60      8.76      9.14      9.63
10Cao Nguyễn Thái Dương 7.55 9.10越南
7.55      10.05     11.53     9.57      7.68
11Nguyễn Tuấn Công 8.22 9.14越南
10.37     9.31      8.81      9.29      8.22
12Nguyễn Hoàng Quân 8.55 9.19越南
8.78      8.55      11.04     9.27      9.53
13Truong Tan Minh 7.75 9.29越南
11.04     7.75      8.51      10.75     8.61
14Võ Nguyên Phát 7.47 9.45越南
9.45      8.63      10.82     10.26     7.47
15Nguyễn Thiện Nhân 8.86 9.48越南
9.60      9.90      8.94      8.86      10.27
16Nguyễn Xuân Đức 8.91 9.62越南
10.45     10.51     8.99      8.91      9.42
17Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 7.53 9.65越南
7.53      9.02      10.29     9.68      10.26
18Lâm Hoàng Bảo Trân 9.00 9.69越南
9.00      10.81     9.03      11.22     9.24
19Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 7.52 9.79马来西亚
9.89      9.35      11.51     7.52      10.13
20Nguyễn An Phong 8.61 9.80越南
8.95      8.61      14.51     10.56     9.88
21Phạm Thế Quyền 8.06 9.86越南
9.66      8.06      10.09     9.82      20.19
22Trần Anh Quân 8.35 9.89越南
12.52     8.35      10.55     9.14      9.97
23Trương Khánh Tùng 8.37 9.95越南
9.70      8.37      13.04     10.06     10.08
24Phạm Đăng Khoa 9.76 10.02越南
9.76      12.83     9.79      10.40     9.86
25Trần Duy Lợi 9.63 10.17越南
10.48     9.74      9.63      14.90     10.30
26Phạm Hoàng Khang 9.02 10.20越南
10.94     14.92     9.02      9.57      10.10
27Lê Anh Tú 8.94 10.21越南
12.98     9.61      10.36     8.94      10.66
28Nguyễn Minh Dũng 9.11 10.27越南
9.96      9.54      13.27     11.30     9.11
29Phạm Việt Hoàng 9.27 10.30越南
11.25     9.27      9.29      12.11     10.35
30Nguyễn Tăng Phát 9.19 10.32越南
10.40     9.19      10.66     12.28     9.90
31Tee Kai Long 8.89 10.43马来西亚
8.89      9.98      12.29     10.47     10.85
32Biện Nguyễn Vinh Hiển 9.22 10.48越南
9.22      9.91      11.80     10.41     11.11
33Nguyễn Ngọc Đức 8.56 10.50越南
10.14     13.55     8.56      10.56     10.80
34Ngô Bảo Khang 9.90 10.52越南
11.43     10.04     10.08     11.44     9.90
35Đoàn Võ Đăng Khoa 9.45 10.54越南
10.99     9.90      10.73     9.45      DNF
36Cao Thị Ngọc Ý 9.34 10.63越南
10.34     12.56     9.34      10.51     11.04
37Kiều Gia Thịnh 9.47 10.65越南
12.04     9.72      12.76     9.47      10.20
38Quách Gia Bảo 9.61 10.68越南
9.61      10.13     11.66     11.93     10.25
39Nguyễn Lê Gia Tuệ 10.42 10.75越南
10.52     10.87     10.86     10.42     11.85
40Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 8.62 10.78越南
13.81     9.86      13.54     8.94      8.62
41Nguyen Quang Huy 10.06 10.80越南
10.59     11.37     10.43     DNF       10.06
42Trương Gia Tuấn 10.38 10.88越南
10.38     12.77     11.05     11.17     10.41
43Nguyễn Hữu Thông 7.22 10.92越南
7.22      10.63     11.55     14.28     10.58
44Trương Hoàng Chí Anh 10.19 10.92越南
10.53     10.80     11.43     15.03     10.19
45Hemara-Ussadorn Phonthaklang (เหมราอัสดร พลทะกลาง) 9.44 11.07泰国
9.44      12.63     11.10     12.82     9.48
46Nguyễn Nguyên Bảo 8.44 11.17越南
11.62     9.86      12.93     12.03     8.44
47Nguyễn Nhật Trường 8.77 11.27越南
11.40     11.51     8.77      10.90     11.70
48Lương Quang Huy 10.56 11.34越南
10.56     12.15     10.58     12.92     11.30
49Nguyễn Anh Tú 10.70 11.81越南
11.92     13.43     10.70     11.07     12.43
50Nguyễn Thành Tài 9.35 11.86越南
11.23     11.91     13.99     9.35      12.45
51Nguyễn Hoàng Thông Thái 10.15 11.89越南
12.10     10.15     11.56     12.02     19.70
52Dương Hữu Khang 10.98 12.00越南
10.98     11.85     12.82     12.90     11.33
53Eng Dickson (黄迪胜) 10.30 12.11马来西亚
13.86     11.75     10.30     10.73     18.20
54Tran Ngo Phat Dat 11.54 12.11越南
11.90     16.55     11.54     12.12     12.32
55Đào Tuấn Minh 9.95 12.14越南
13.13     9.95      12.94     10.35     15.99
56Nguyễn Trí Kiệt 11.23 12.18越南
12.25     11.23     20.18     12.60     11.68
57Phan Tu Nghi 9.52 12.21越南
11.23     17.12     12.99     9.52      12.40
58Hồ Ngọc Mạnh Tường 11.55 12.24越南
13.16     12.05     12.70     11.98     11.55
59Nguyễn Phúc An 11.15 12.32越南
13.05     12.67     11.83     11.15     12.45
60Đặng Minh Khoa 10.09 12.38越南
10.09     12.93     12.92     11.30     13.98
61Phan Đình Huy 11.39 12.38越南
11.39     17.04     12.90     12.63     11.61
62Phạm Nguyễn Hoàng Duy 9.99 12.57越南
9.99      10.88     15.66     DNF       11.17
63Đinh Phạm Thiên Ân 11.18 12.77越南
13.34     12.40     16.38     12.58     11.18
64Nguyễn Phan Việt Hoa 9.52 12.85越南
9.52      15.53     12.97     13.76     11.83
65Trương Quí Bảo 11.52 12.92越南
12.23     11.52     14.54     13.76     12.76
66Lê Văn Tuấn 12.00 12.97越南
13.28     13.30     13.96     12.00     12.34
67Châu Ngọc Thắng 10.90 13.05越南
13.14     12.83     10.90     13.66     13.19
68Nguyễn Đặng Minh Thọ 12.10 13.20越南
12.10     14.53     13.32     12.31     13.96
69Nguyễn Thế Lâm 10.96 13.33越南
14.93     15.39     10.96     11.60     13.45
70Lê Thanh Duy 11.80 13.46越南
11.80     15.27     14.85     12.77     12.76
71Trần Ngọc Hoàng Phúc 12.40 13.46越南
12.75     15.56     13.68     12.40     13.95
72Thái Bảo Long 11.74 13.49越南
12.13     11.74     13.99     14.78     14.35
73Vương Khánh Tấn Giàu 10.11 13.61越南
14.36     10.11     12.41     15.25     14.07
74Nguyễn Vương Tấn Khang 11.06 13.66越南
12.05     15.24     15.39     11.06     13.68
75Lê Bảo Châu 10.97 13.77越南
16.36     15.53     12.56     10.97     13.22
76Hoàng Văn Hoà 13.21 13.77越南
14.34     13.21     15.40     13.27     13.69
77Nguyễn Quang Sáng 12.11 13.81越南
16.63     12.21     12.11     15.69     13.53
78Trần Lệnh Thiếu Long 11.92 13.99越南
11.92     15.52     14.92     14.14     12.91
79Huỳnh Bá Tùng 13.33 14.00越南
13.58     13.33     14.41     16.01     14.01
80Lương Minh Xuân Bách 12.05 14.01越南
12.98     12.05     15.11     15.96     13.93
81Võ Văn Trí 10.48 14.12越南
13.64     13.36     15.35     18.34     10.48
82Tạ Quang Dũng 12.63 14.17越南
12.63     15.39     14.42     14.24     13.85
83Hidayat Nguyễn Bình Minh 11.29 14.29越南
12.61     11.29     15.48     15.74     14.79
84Nguyễn Công Vinh 13.58 14.29越南
13.82     18.10     13.58     15.24     13.82
85Nguyễn Minh Phúc Hưng 13.51 14.45越南
14.83     19.67     13.51     14.76     13.76
86Huỳnh Nam Anh 12.32 14.47越南
12.32     13.05     16.96     17.41     13.41
87Nguyễn Huy Hoàng 12.90 14.52越南
14.82     14.44     14.30     17.58     12.90
88Nguyễn Minh Tuấn 14.15 14.69越南
14.89     15.44     14.15     14.73     14.45
89Lê Nhật An 12.88 14.71越南
16.85     12.88     14.36     13.76     16.00
90Nguyễn Xuân Hiển 13.40 14.88越南
14.56     17.83     13.40     15.03     15.06
91Nguyễn Thanh Long 13.91 15.14越南
13.91     15.80     14.88     17.89     14.74
92Phạm Phước Đoàn 12.88 15.25越南
14.32     16.84     16.08     15.35     12.88
93Lê Hoàng Duy Ân 13.92 15.34越南
18.91     14.79     13.92     16.74     14.49
94Nguyễn Hoàng Nam 12.83 15.62越南
14.01     12.83     17.42     16.20     16.65
95Mai Đức Anh 12.16 15.67越南
12.16     15.88     19.97     17.20     13.94
96Trần Xuân Hiếu 13.82 15.71越南
18.30     15.12     13.82     17.50     14.51
97Dương Hoàng Minh 13.96 15.75越南
17.65     15.17     16.11     15.98     13.96
98Aries Hùng Trọng 13.00 15.93越南
16.80     13.00     19.19     16.34     14.64
99Nguyễn Bá Khôi 12.64 15.94越南
30.32     15.82     12.64     15.26     16.74
100Nguyễn Tường Minh 13.98 16.01越南
17.16     16.78     16.18     13.98     15.06
101Đào Đức Thịnh 14.93 16.04越南
18.19     16.79     15.24     16.10     14.93
102Huỳnh Tấn Đức 10.51 16.14越南
10.51     13.75     19.66     19.18     15.49
103Phạm Huy Phúc 14.08 16.23越南
14.08     16.63     17.73     21.49     14.32
104Trần Quang Thắng 13.37 16.24越南
17.39     16.94     17.25     14.52     13.37
105Nguyen Minh Triet 12.93 16.38越南
15.06     19.98     19.70     14.38     12.93
106Hoàng Tú Linh 12.95 16.48越南
19.71     15.01     16.20     18.23     12.95
107Đoàn Minh Khôi 13.87 16.51越南
17.32     17.76     13.87     19.25     14.44
108Lê Hoàng Sang 15.39 16.80越南
16.71     15.39     22.21     16.84     16.84
109Đoàn Minh Đăng 14.84 16.89越南
19.20     16.67     16.10     14.84     17.91
110Hoàng Đức Tài 15.93 16.89越南
16.78     15.93     17.08     18.84     16.82
111Đoàn Khánh Lâm 15.85 17.29越南
18.06     17.77     15.85     17.31     16.78
112Vũ Hải Minh 14.69 17.36越南
15.55     17.94     14.69     18.59     22.86
113Bạch Minh Khôi 13.12 17.46越南
16.59     17.46     18.32     20.14     13.12
114Tạ Nguyễn Kim Khanh 12.31 17.60越南
14.92     15.73     DNF       22.15     12.31
115Trần Phạm Gia Phúc 15.41 17.70越南
19.67     18.41     15.87     15.41     18.82
116Nguyễn Minh Quân 16.18 17.87越南
16.84     26.42     16.93     19.84     16.18
117Suhan Garg 16.74 18.57印度
17.74     17.02     20.95     26.07     16.74
118Nguyễn Hoàng Bảo Trân 14.54 18.64越南
19.50     22.64     19.60     16.82     14.54
119Nguyễn Phạm Minh Khoa 16.64 18.67越南
19.49     18.59     17.94     16.64     20.46
120Nguyễn Thành Tân 17.23 18.75越南
20.15     18.67     18.90     18.68     17.23
121Đặng Phước Đạt 13.33 18.80越南
13.33     19.64     22.77     24.50     13.99
122Lê Minh Triết 15.47 18.85越南
DNF       15.47     22.40     18.08     16.07
123Lê Xuân Sanh 12.77 19.00越南
DNF       24.98     12.77     15.47     16.55
124Nguyễn Hữu Minh Nhật 14.35 19.03越南
20.82     20.47     18.37     18.24     14.35
125Ngô Minh Khang 16.62 19.28越南
20.07     22.15     16.62     19.49     18.27
126Hoàng Minh Phúc 18.61 19.28越南
21.21     18.61     19.10     18.91     19.84
127Phan Hồ Tứ Bảo 17.39 19.32越南
17.66     20.64     21.33     17.39     19.65
128Trần Minh Khôi 16.44 19.35越南
20.53     20.64     16.88     16.44     24.76
129Nguyen Ba Hoang Luan 15.83 19.84越南
20.18     23.77     19.70     19.65     15.83
130Võ Lê Duy Bảo 15.45 19.91越南
18.99     20.69     20.06     20.87     15.45
131Nguyễn Hoàng Trung Hải 18.19 19.99越南
20.86     18.80     20.31     18.19     34.77
132Lê Thị Diễm My 18.56 20.12越南
20.82     19.81     22.36     18.56     19.73
133Le Xuan Que 18.12 20.31越南
20.25     25.00     18.80     18.12     21.89
134Nguyễn Hoàng Bách 16.27 21.00越南
22.57     29.66     19.17     21.25     16.27
135Cao Phan Tiến Phát 16.53 21.45越南
22.76     21.92     24.01     16.53     19.68
136Lâm Hoàng Bảo Di 14.93 21.49越南
23.45     19.66     25.40     14.93     21.35
137Trần Thủy Hoàng 20.73 21.71越南
20.73     26.05     22.31     21.96     20.87
138Lê Trần Đăng Quỳnh 16.16 22.39越南
22.92     23.25     24.96     21.01     16.16
139Doan Minh Duong 18.60 22.54越南
19.29     27.69     20.63     DNF       18.60
140Trần Tử Kiên 17.52 22.63越南
23.14     22.59     17.52     22.16     DNF
141Trương Hiển Long 16.97 22.70越南
16.97     DNF       24.23     22.49     21.38
142Phạm Hoàng Long 16.09 24.63越南
16.09     22.44     21.22     32.80     30.22
143Trần Lê Khôi Nguyên 23.71 25.15越南
23.71     23.90     27.58     27.19     24.35
144Bùi Ngọc Bảo Long 21.03 25.54越南
26.84     23.13     26.82     21.03     26.68
145Nguyễn Xuân Phong 21.58 25.59越南
21.58     21.98     35.58     26.54     28.25
146Lê Khánh Tùng 22.41 25.63越南
22.42     28.69     DNF       25.78     22.41
147Đỗ Vinh Khang 20.68 25.74越南
23.70     34.64     20.68     29.31     24.20
148Thái Gia Trí 21.76 25.92越南
26.38     21.76     26.56     30.39     24.82
149Nguyễn Minh Hiếu 23.24 27.12越南
33.33     24.30     23.24     23.72     DNF
150Trần Minh Huy 22.26 27.32越南
25.09     26.29     22.26     37.09     30.58
151Huỳnh Minh Lâm 20.98 35.13越南
39.46     20.98     32.22     33.71     40.28
152Eu Yan Luong 20.80 DNF越南
DNF       26.84     20.89     20.80     DNF
153Nguyễn Đắc An 31.08 越南
31.08     34.02
154Nguyễn Phước Khải 31.09 越南
31.09     32.43
155Trần Vũ 31.51 越南
34.37     31.51
156Nguyễn Lan Hương 34.30 越南
1:01.67   34.30
157Nguyễn Phạm Minh Khôi 35.72 越南
35.72     38.27
158Nguyen Hoa Binh 35.81 越南
DNF       35.81
159Trần Đăng Khôi 36.71 越南
36.71     58.70
160Hoàng Bảo Khang 38.70 越南
38.70     1:22.92
161Vũ Huy An 39.30 越南
42.68     39.30
162Nguyễn Gia Phú 41.62 越南
1:17.57   41.62
163Nguyễn Phong 44.30 越南
44.30     59.55
164Trịnh Xuân Quang 44.68 越南
44.68     56.58
165Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 47.96 越南
1:05.46   47.96
166Nguyễn Việt Đan Huy 48.60 越南
48.60     DNF
167Oda Lamden Sota 52.20 美国
52.20     55.30
168Nguyễn Gia Long 53.46 越南
53.66     53.46
169Nguyễn Hà Đắc Di 57.48 越南
1:01.62   57.48
170Nguyễn Phạm Gia Bảo 1:01.90 越南
1:01.90   1:02.91
171Nguyễn Thảo An 1:18.11 越南
1:22.21   1:18.11
172Nguyễn Tiến Vinh 1:27.36 越南
1:27.36   2:24.55
 
三阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Phạm Đức Phước 5.94NR 6.46越南
5.96      6.93      6.48      9.22      5.94
2Tee Kai Yang 6.69 7.00马来西亚
7.98      6.73      6.88      7.38      6.69
3Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 5.80 7.67泰国
7.79      7.93      7.30      10.37     5.80
4Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) 6.91 8.01泰国
7.30      8.99      6.91      DNF       7.73
5Trần Anh Quân 7.68 8.19越南
7.76      7.68      8.34      8.47      8.81
6Cao Nguyễn Thái Dương 7.50 8.45越南
7.50      9.38      DNF       7.58      8.40
7Trần Hoàng Bảo Nam 7.41 8.63越南
8.68      8.57      7.41      9.37      8.65
8Đinh Hữu Phúc 7.84 8.82越南
8.82      9.47      7.84      8.17      14.37
9Nguyễn Hoàng Quân 7.36 8.86越南
7.36      8.70      8.59      10.02     9.30
10Nguyễn Thị Kim Nhã 8.21 8.91越南
8.28      8.21      9.19      10.49     9.25
11Nguyễn Tuấn Công 6.93 8.92越南
9.79      11.11     8.86      8.12      6.93
12Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 8.32 9.22越南
11.49     8.32      9.27      9.38      9.01
13Truong Tan Minh 8.49 9.39越南
8.49      10.39     9.21      10.19     8.77
14Nguyễn Ngọc Đức 8.57 9.45越南
11.68     10.16     8.57      8.83      9.36
15Biện Nguyễn Vinh Hiển 8.13 9.57越南
8.13      10.74     8.96      10.14     9.60
16Lâm Hoàng Bảo Trân 8.90 9.60越南
9.88      9.90      11.26     9.01      8.90
17Trương Khánh Tùng 8.55 9.71越南
10.15     9.97      9.01      8.55      12.14
18Nguyễn Thiện Nhân 7.92 9.72越南
8.73      7.92      10.30     10.13     10.98
19Lê Anh Tú 8.20 9.72越南
11.34     9.06      9.15      10.96     8.20
20Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 8.88 9.72越南
8.88      9.16      10.21     9.80      10.39
21Nguyễn Xuân Đức 8.21 9.73越南
9.79      DNF       8.21      9.73      9.68
22Nguyễn Hữu Thông 9.18 9.83越南
10.70     9.79      10.00     9.18      9.70
23Nguyễn Minh Nhật 6.74 9.85越南
11.70     11.87     6.74      8.76      9.10
24Phạm Hoàng Khang 8.17 9.89越南
8.17      10.73     8.80      10.13     11.15
25Phạm Thế Quyền 9.79 9.90越南
9.79      12.21     9.89      9.83      9.99
26Trương Gia Tuấn 8.79 9.91越南
12.02     10.76     8.79      9.76      9.21
27Võ Nguyên Phát 8.30 9.94越南
8.30      9.32      10.30     10.21     10.48
28Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 8.86 9.96马来西亚
9.95      10.43     8.86      10.63     9.49
29Phạm Việt Hoàng 9.16 9.96越南
10.96     9.28      10.59     9.16      10.00
30Lê Hà Phong 7.67 10.00越南
7.67      9.49      10.48     10.78     10.03
31Quách Gia Bảo 7.21 10.02越南
9.06      11.43     7.21      11.90     9.58
32Nguyễn An Phong 9.07 10.04越南
9.07      9.14      10.12     13.10     10.87
33Nguyễn Nhật Trường 8.72 10.22越南
11.63     9.22      8.72      9.82      11.65
34Ngô Bảo Khang 8.64 10.23越南
11.00     10.32     11.41     9.36      8.64
35Đoàn Võ Đăng Khoa 8.86 10.34越南
9.31      9.51      13.04     12.19     8.86
36Cao Thị Ngọc Ý 8.73 10.36越南
11.12     11.72     8.73      9.38      10.58
37Phạm Đăng Khoa 9.47 10.64越南
9.47      10.96     11.96     11.35     9.62
38Nguyễn Minh Dũng 10.26 10.68越南
10.68     11.49     10.26     10.37     10.99
39Tran Ngo Phat Dat 9.65 10.99越南
9.65      10.78     12.02     10.34     11.84
40Kiều Gia Thịnh 10.09 11.05越南
11.56     10.84     13.20     10.09     10.74
41Trần Duy Lợi 8.91 11.13越南
10.35     12.09     11.66     11.37     8.91
42Trương Hoàng Chí Anh 10.50 11.24越南
10.76     10.50     11.07     11.88     11.98
43Hemara-Ussadorn Phonthaklang (เหมราอัสดร พลทะกลาง) 10.96 11.41泰国
11.68     11.07     12.13     11.49     10.96
44Nguyễn Hoàng Thông Thái 9.72 11.49越南
12.78     10.51     9.72      12.14     11.82
45Nguyễn Thành Tài 10.01 11.65越南
10.98     12.41     10.01     11.57     17.49
46Nguyễn Tăng Phát 10.26 11.70越南
12.60     12.75     11.22     10.26     11.27
47Tee Kai Long 10.57 11.71马来西亚
12.65     12.49     10.57     11.59     11.06
48Phan Tu Nghi 11.04 11.88越南
11.75     11.04     11.75     13.64     12.14
49Hồ Ngọc Mạnh Tường 11.26 11.91越南
11.26     13.11     14.46     11.36     11.26
50Nguyễn Lê Gia Tuệ 8.80 12.03越南
12.42     11.89     8.80      12.71     11.77
51Eng Dickson (黄迪胜) 7.88 12.14马来西亚
12.88     12.85     7.88      13.02     10.68
52Nguyễn Nguyên Bảo 10.37 12.48越南
13.98     14.70     10.86     12.59     10.37
53Dương Hữu Khang 11.33 12.49越南
11.33     12.57     13.11     12.60     12.29
54Lương Quang Huy 10.83 12.69越南
13.74     10.83     11.30     14.08     13.02
55Nguyễn Anh Tú 10.88 12.97越南
10.88     12.32     12.92     15.88     13.67
56Nguyễn Trí Kiệt 11.37 13.12越南
15.25     12.36     12.64     14.36     11.37
 
三阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Tee Kai Yang 6.53 7.34马来西亚
7.08      6.53      8.12      8.52      6.81
2Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 7.18 7.80泰国
9.21      8.06      7.60      7.18      7.73
3Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) 6.76 8.04泰国
7.88      6.76      7.76      8.47      9.45
4Phạm Đức Phước 6.09 8.20越南
12.48     7.71      8.65      6.09      8.25
5Nguyễn Hoàng Quân 8.12 8.62越南
9.09      8.12      9.57      8.20      8.58
6Trần Hoàng Bảo Nam 6.73 8.72越南
9.18      8.95      8.04      9.34      6.73
7Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 7.77 8.75越南
8.17      7.77      8.39      12.05     9.69
8Biện Nguyễn Vinh Hiển 7.73 8.82越南
9.29      7.73      9.88      7.96      9.21
9Trần Anh Quân 7.24 9.06越南
7.24      8.94      8.02      11.31     10.22
10Nguyễn Thị Kim Nhã 8.49 9.25越南
8.49      10.11     8.57      10.17     9.07
11Nguyễn Tuấn Công 7.70 9.36越南
9.20      9.38      7.70      9.49      10.21
12Đinh Hữu Phúc 6.72 9.37越南
9.79      6.72      9.89      8.43      10.68
13Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 8.60 9.59越南
11.49     8.60      10.61     9.09      9.08
14Lê Anh Tú 7.66 10.07越南
8.78      7.66      12.59     11.65     9.78
15Cao Nguyễn Thái Dương 8.94 10.17越南
9.48      10.30     12.16     8.94      10.73
16Truong Tan Minh 8.22 10.20越南
10.93     8.22      9.53      10.14     20.00
17Nguyễn Thiện Nhân 8.30 10.25越南
10.39     8.30      11.38     10.74     9.61
18Lâm Hoàng Bảo Trân 9.23 11.25越南
9.23      11.11     11.24     DNF       11.39
19Nguyễn Ngọc Đức 9.94 11.43越南
11.11     9.94      11.77     12.24     11.40
20Trương Khánh Tùng 11.27 11.94越南
12.17     11.77     12.52     11.87     11.27
 
二阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Lê Hà Phong 2.20 2.65越南
2.46      2.20      3.66      2.24      3.24
2Tee Kai Yang 2.26 3.06马来西亚
3.80      2.26      3.25      2.50      3.44
3Dương Hữu Khang 2.33 3.15越南
3.10      3.29      3.23      2.33      3.11
4Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) 2.20 3.45泰国
3.89      2.86      3.61      10.02     2.20
5Nguyễn Minh Dũng 3.09 3.45越南
3.43      3.09      3.19      4.41      3.72
6Võ Nguyên Phát 1.96 3.59越南
4.97      1.96      3.32      3.48      3.97
7Nguyễn Tuấn Công 3.18 3.60越南
DNF       3.18      3.59      3.80      3.42
8Hemara-Ussadorn Phonthaklang (เหมราอัสดร พลทะกลาง) 2.61 3.78泰国
4.82      2.61      6.90      3.29      3.22
9Biện Nguyễn Vinh Hiển 2.99 3.81越南
2.99      3.06      6.08      3.01      5.36
10Lê Anh Tú 3.26 3.81越南
3.73      3.26      4.24      5.69      3.47
11Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 2.41 3.84泰国
5.04      2.41      3.28      5.93      3.21
12Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 3.48 3.85越南
3.48      4.02      3.68      5.96      3.84
13Nguyễn Thiện Nhân 2.88 3.89越南
4.16      4.80      2.88      3.22      4.30
14Trần Hoàng Bảo Nam 3.78 4.02越南
4.02      4.06      6.02      3.78      3.97
15Phạm Hoàng Khang 2.97 4.14越南
2.97      6.80      4.00      3.87      4.56
16Trương Hoàng Chí Anh 3.81 4.15越南
4.81      4.30      4.28      3.81      3.86
17Nguyễn Thị Kim Nhã 3.77 4.26越南
4.86      5.51      3.90      3.77      4.03
18Phạm Đăng Khoa 3.62 4.33越南
5.16      3.65      3.62      4.17      5.22
19Nguyễn An Phong 3.25 4.34越南
4.43      4.37      4.82      3.25      4.22
20Nguyễn Xuân Đức 3.15 4.63越南
4.55      5.38      4.61      4.74      3.15
21Lương Minh Xuân Bách 3.59 4.63越南
5.53      4.88      3.59      4.52      4.50
22Nguyễn Minh Nhật 3.90 4.68越南
5.61      5.17      4.07      4.81      3.90
23Kiều Gia Thịnh 4.07 4.74越南
6.18      4.19      5.44      4.58      4.07
24Trần Lệnh Thiếu Long 4.01 4.76越南
5.18      5.50      4.39      4.01      4.71
25Đinh Phạm Thiên Ân 3.15 4.82越南
4.25      5.41      6.61      3.15      4.81
26Trần Anh Quân 3.29 4.87越南
6.43      6.72      3.29      3.93      4.25
27Nguyễn Nguyên Bảo 3.45 4.89越南
7.87      4.08      3.45      6.01      4.58
28Nguyễn Hoàng Thông Thái 3.67 4.93越南
5.18      3.67      6.15      5.24      4.36
29Phạm Nguyễn Hoàng Duy 3.81 4.93越南
5.50      4.52      3.81      6.28      4.77
30Phạm Thế Quyền 2.73 4.95越南
5.31      2.73      6.18      4.64      4.90
31Quách Gia Bảo 3.16 4.98越南
5.59      4.21      5.32      5.41      3.16
32Nguyễn Hữu Thông 4.11 5.03越南
5.80      4.11      5.09      8.76      4.21
33Nguyễn Thành Tài 3.92 5.04越南
4.67      4.77      3.92      5.69      DNF
34Eng Dickson (黄迪胜) 4.38 5.04马来西亚
4.38      6.20      5.48      4.86      4.78
35Nguyễn Anh Tú 4.42 5.14越南
4.42      6.33      5.82      4.68      4.92
36Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2.05 5.21马来西亚
DNF       2.05      5.50      3.52      6.62
37Nguyễn Hoàng Nam 4.57 5.22越南
5.79      4.69      5.41      5.57      4.57
38Trần Duy Lợi 3.55 5.29越南
7.92      3.55      4.28      3.68      8.74
39Lê Nhật An 4.70 5.32越南
4.70      5.88      6.34      4.85      5.22
40Phạm Đức Phước 3.77 5.33越南
4.31      8.00      5.18      3.77      6.51
41Nguyễn Vương Tấn Khang 4.15 5.34越南
DNF       5.73      4.15      4.68      5.60
42Huỳnh Nam Anh 4.95 5.49越南
6.25      5.56      5.83      4.95      5.08
43Nguyễn Phan Việt Hoa 3.45 5.50越南
9.48      5.74      5.80      4.97      3.45
44Hoàng Văn Hoà 4.08 5.57越南
4.08      4.93      7.17      5.52      6.25
45Tạ Nguyễn Kim Khanh 4.66 5.65越南
6.55      4.66      4.99      5.41      6.99
46Trần Quang Thắng 4.60 5.71越南
6.16      4.60      5.80      5.16      7.03
47Aries Hùng Trọng 4.88 5.74越南
6.29      6.86      5.80      5.13      4.88
48Huỳnh Bá Tùng 5.25 5.83越南
5.45      7.71      6.74      5.31      5.25
49Dương Việt Hùng 4.95 5.97越南
5.66      5.50      6.75      8.97      4.95
50Nguyễn Tăng Phát 4.49 6.15越南
6.87      7.63      5.81      5.76      4.49
51Lê Văn Tuấn 4.98 6.19越南
6.22      5.91      4.98      6.77      6.45
52Lê Hoàng Sang 5.78 6.30越南
8.17      6.49      5.78      6.38      6.02
53Huỳnh Tấn Đức 5.74 6.37越南
6.53      5.77      6.81      5.74      10.20
54Đoàn Minh Khôi 5.61 6.46越南
6.14      5.61      6.88      6.35      8.27
55Suhan Garg 5.82 6.64印度
10.96     6.23      6.23      7.46      5.82
56Đỗ Vinh Khang 4.91 6.92越南
9.89      7.70      6.84      4.91      6.21
57Nguyễn Minh Tuấn 5.55 6.92越南
6.23      5.55      8.63      5.90      11.25
58Nguyễn Minh Quân 5.97 6.92越南
5.97      6.20      8.35      6.21      9.17
59Nguyễn Hoàng Bách 5.96 7.00越南
7.00      5.96      18.38     7.92      6.08
60Trần Thanh Trường 6.26 7.04越南
9.93      6.81      7.19      7.12      6.26
61Hoàng Đức Tài 5.66 7.09越南
9.33      6.80      5.66      6.17      8.31
62Tran Ngo Phat Dat 6.02 7.36越南
7.32      8.56      6.19      DNF       6.02
63Lu Nhựt Đình 5.25 7.51越南
8.44      7.52      5.25      10.02     6.58
64Trần Xuân Hiếu 5.55 7.56越南
8.02      8.09      5.55      7.72      6.93
65Đoàn Minh Đăng 6.35 7.65越南
6.35      6.83      7.26      DNF       8.86
66Phan Đình Huy 3.20 7.86越南
3.20      7.27      7.47      8.85      9.10
67Đoàn Khánh Lâm 4.64 7.87越南
4.64      6.38      9.71      10.05     7.53
68Huỳnh Duy Phúc 7.68 8.15越南
8.22      7.68      9.00      7.85      8.37
69Vũ Hải Minh 7.16 8.30越南
8.65      7.50      8.76      9.78      7.16
70Lê Trần Đăng Quỳnh 4.07 9.09越南
9.44      11.04     6.78      4.07      12.31
71Trần Minh Huy 6.29 9.55越南
24.22     6.29      9.40      11.65     7.61
72Phạm Hoàng Long 5.87 10.42越南
10.78     11.41     5.87      12.95     9.07
73Doan Minh Duong 4.97 10.57越南
15.46     8.21      4.97      8.85      14.66
74Trương Bảo Khánh 8.37 10.98越南
9.76      8.37      12.57     10.62     17.82
75Nguyễn Huy Hoàng 3.97 11.19越南
7.45      7.36      19.17     3.97      18.76
76Nguyen Hoa Binh 8.47 11.26越南
12.29     11.20     8.47      10.30     15.19
77Nguyễn Gia Phú 9.19 12.26越南
17.68     12.00     14.75     9.19      10.04
78Huỳnh Minh Lâm 7.81 13.00越南
DNF       11.08     14.64     7.81      13.28
79Trịnh Xuân Quang 11.04 13.70越南
17.81     11.04     16.07     12.57     12.47
80Nguyễn Xuân Phong 9.10 14.12越南
17.40     17.44     9.10      13.66     11.30
81Vũ Huy An 12.17 14.85越南
12.17     13.74     15.85     14.96     DNF
82Nguyễn Gia Long 7.83 15.39越南
29.11     7.83      7.88      DNF       9.17
83Nguyễn Lan Hương 9.37 15.94越南
17.12     21.60     17.97     12.72     9.37
84Trần Đăng Khôi 11.50 18.75越南
15.52     11.50     25.61     24.59     16.15
85Nguyễn Phong 16.37 19.26越南
23.23     17.42     16.37     20.83     19.53
86Oda Lamden Sota 12.36 22.22美国
22.35     23.18     30.13     21.12     12.36
87Nguyễn Phạm Minh Khôi 4.16 31.07越南
16.35     DNF       1:08.00   4.16      8.86
88Nguyễn Tiến Vinh 39.15 42.23越南
44.08     39.15     43.44     48.12     39.18
89Trần Minh Khôi 5.65 DNF越南
8.39      DNF       5.65      6.92      DNF
 
二阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Dương Hữu Khang 2.45 3.29越南
2.86      2.45      3.58      3.48      3.53
2Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 1.95 3.36泰国
3.29      DNF       1.95      4.07      2.72
3Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) 2.90 3.36泰国
3.63      6.25      3.22      3.24      2.90
4Biện Nguyễn Vinh Hiển 2.54 3.40越南
3.94      3.21      9.97      2.54      3.06
5Tee Kai Yang 2.52 3.49马来西亚
3.87      3.91      3.18      3.41      2.52
6Nguyễn Tuấn Công 2.83 3.49越南
2.83      3.26      3.37      3.84      3.86
7Lê Hà Phong 3.19 3.57越南
3.19      3.83      3.58      8.33      3.31
8Nguyễn Minh Dũng 3.22 3.69越南
4.15      3.22      3.76      3.25      4.06
9Nguyễn Xuân Đức 3.29 4.14越南
3.41      3.29      6.49      3.59      5.43
10Hemara-Ussadorn Phonthaklang (เหมราอัสดร พลทะกลาง) 3.17 4.15泰国
4.55      7.83      4.59      3.31      3.17
11Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 3.43 4.17越南
4.31      3.43      4.32      4.66      3.89
12Võ Nguyên Phát 3.81 4.21越南
4.51      4.22      4.94      3.81      3.91
13Nguyễn An Phong 3.30 4.61越南
8.01      3.30      4.88      4.43      4.53
14Phạm Hoàng Khang 3.91 4.67越南
4.77      4.77      4.75      4.50      3.91
15Trần Hoàng Bảo Nam 3.68 4.89越南
5.57      3.68      4.17      5.72      4.92
16Lê Anh Tú 3.83 5.24越南
12.28     4.60      4.83      3.83      6.30
17Nguyễn Thiện Nhân 3.92 5.26越南
6.92      6.43      3.92      5.25      4.11
18Nguyễn Thị Kim Nhã 4.62 5.39越南
6.30      4.74      6.15      4.62      5.28
19Phạm Đăng Khoa 4.98 5.39越南
5.93      5.33      5.82      5.01      4.98
20Trương Hoàng Chí Anh 3.55 6.13越南
DNF       6.55      6.42      5.43      3.55
 
四阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 26.32NR 28.09泰国
32.49     29.14     27.56     27.56     26.32
2Phạm Đức Phước 26.72 28.58越南
27.33     28.15     33.74     30.25     26.72
3Tee Kai Yang 28.29 30.30马来西亚
29.38     31.30     31.43     30.21     28.29
4Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 28.53 30.96马来西亚
35.28     30.95     33.02     28.90     28.53
5Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) 27.13 31.86泰国
27.13     32.91     31.69     41.79     30.98
6Trần Anh Quân 31.24 33.30越南
33.01     32.06     44.58     31.24     34.83
7Nguyễn Tuấn Công 31.65 33.58越南
31.65     32.17     41.97     35.31     33.25
8Nguyễn Hoàng Quân 31.21 34.67越南
32.09     37.40     34.53     31.21     38.59
9Nguyễn An Phong 31.37 36.48越南
40.64     31.37     39.35     33.20     36.89
10Trương Khánh Tùng 34.41 36.62越南
34.96     34.41     34.72     40.18     49.44
11Lê Hà Phong 34.20 37.08越南
34.92     34.20     34.92     41.40     43.12
12Nguyễn Thiện Nhân 33.30 37.90越南
42.51     33.30     37.19     37.34     39.16
13Nguyễn Hữu Thông 34.60 38.93越南
36.39     44.94     36.39     44.02     34.60
14Lê Anh Tú 37.37 39.14越南
40.49     37.78     42.35     37.37     39.16
15Nguyễn Thị Kim Nhã 31.62 39.33越南
37.87     39.86     31.62     42.42     40.27
16Nguyễn Xuân Đức 31.84 39.69越南
1:04.27   42.58     39.86     36.62     31.84
17Võ Nguyên Phát 38.82 40.31越南
39.63     39.44     41.87     DNF       38.82
18Trần Hoàng Bảo Nam 30.94 40.39越南
40.32     42.89     37.96     30.94     44.14
19Nguyen Quang Huy 38.76 40.41越南
45.42     39.01     38.76     41.68     40.54
20Phan Huỳnh Đức 38.23 40.97越南
45.48     38.69     39.64     44.59     38.23
21Phạm Nguyễn Hoàng Duy 37.11 41.24越南
37.43     41.07     45.93     45.22     37.11
22Nguyễn Thành Tài 34.97 41.30越南
42.37     43.05     44.09     34.97     38.49
23Phạm Hoàng Khang 41.41 44.79越南
42.72     49.28     41.41     49.66     42.36
24Nguyễn Minh Dũng 36.80 45.01越南
36.80     52.75     41.83     45.31     47.90
25Kiều Gia Thịnh 41.92 45.15越南
44.63     49.74     47.39     43.42     41.92
26Nguyễn Hoàng Thông Thái 37.69 45.30越南
41.29     1:23.73   44.89     49.71     37.69
27Phạm Thế Quyền 42.04 45.55越南
44.71     42.67     50.01     42.04     49.28
28Đinh Phạm Thiên Ân 42.20 45.76越南
43.76     52.89     42.20     48.29     45.24
29Nguyễn Anh Tú 37.64 46.58越南
53.09     42.99     52.50     37.64     44.24
30Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 40.24 47.28越南
40.24     49.44     45.46     58.04     46.95
31Dương Hữu Khang 39.84 47.55越南
51.90     53.01     50.88     39.84     39.86
32Nguyễn Tăng Phát 43.67 47.83越南
43.99     53.81     45.69     43.67     57.78
33Huỳnh Vỹ Kiệt 44.41 48.73越南
50.35     49.44     46.51     50.24     44.41
34Biện Nguyễn Vinh Hiển 36.49 49.50越南
DNF       39.23     45.84     1:03.42   36.49
35Nguyễn Phan Việt Hoa 46.65 50.32越南
47.92     46.65     51.41     51.62     51.99
36Eng Dickson (黄迪胜) 42.75 51.69马来西亚
51.23     42.75     51.36     54.10     52.47
37Nguyễn Đặng Minh Thọ 46.96 52.10越南
1:06.69   46.96     50.92     52.23     53.16
38Lê Văn Tuấn 42.78 53.67越南
50.10     52.78     1:01.21   42.78     58.12
39Nguyễn Vương Tấn Khang 49.92 53.89越南
54.85     57.94     49.92     51.85     54.97
40Trần Duy Lợi 38.77 54.54越南
1:51.36   41.69     43.30     1:18.62   38.77
41Phan Đình Huy 43.77 55.17越南
1:11.12   45.12     1:11.53   43.77     49.27
42Nguyễn Minh Nhật 52.65 55.79越南
53.70     52.65     1:02.80   1:00.19   53.48
43Phan Tu Nghi 47.95 57.89越南
1:03.03   47.95     1:03.11   56.32     54.31
44Hemara-Ussadorn Phonthaklang (เหมราอัสดร พลทะกลาง) 48.72 59.03泰国
1:04.45   1:13.84   1:01.34   48.72     51.29
45Đào Đức Thịnh 50.05 59.06越南
1:00.79   1:03.79   52.60     50.05     1:09.03
46Nguyễn Gia Lộc 53.39 1:01.14越南
58.33     1:10.74   1:01.11   1:03.99   53.39
47Hoàng Văn Hoà 58.32 1:01.63越南
59.29     58.32     1:06.49   59.12     1:12.85
48Phạm Đăng Khoa 59.84 1:03.12越南
59.84     1:00.33   1:03.86   1:05.18   1:15.15
49Nguyễn Minh Tuấn 48.51 1:03.58越南
1:05.03   1:05.46   1:01.02   1:04.69   48.51
50Nguyễn Huy Hoàng 58.53 1:04.06越南
1:36.09   59.37     58.53     1:05.96   1:06.86
51Trần Thanh Trường 1:04.59 1:07.12越南
1:04.59   1:05.11   1:08.29   1:09.69   1:07.96
52Thái Bảo Long 54.87 1:08.12越南
1:11.81   1:09.90   1:02.66   1:12.11   54.87
53Huỳnh Bá Tùng 55.66 1:08.64越南
1:09.98   55.66     1:15.01   1:30.87   1:00.92
54Huỳnh Nam Anh 1:06.84 1:11.62越南
1:14.91   1:07.05   1:12.90   1:06.84   1:19.63
55Trần Quang Thắng 1:04.82 1:13.63越南
1:16.53   1:04.82   1:09.52   1:34.72   1:14.84
56Tạ Nguyễn Kim Khanh 1:17.23 越南
1:17.23   2:08.07
57Lê Hoàng Sang 1:28.40 越南
1:30.93   1:28.40
58Trần Minh Khôi 1:30.51 越南
1:45.83   1:30.51
59Đoàn Khánh Lâm 1:36.52 越南
1:52.48   1:36.52
60Nguyễn Thành Tân 1:39.78 越南
1:47.37   1:39.78
61Trương Bảo Khánh 1:41.30 越南
1:49.16   1:41.30
62Lê Nhật An 1:41.65 越南
1:41.65   2:00.38
63Đỗ Vinh Khang 1:48.87 越南
2:00.75   1:48.87
64Nguyễn Minh Quân 1:50.04 越南
2:00.04   1:50.04
65Doan Minh Duong 1:50.74 越南
1:50.74   1:58.13
66Nguyễn Hoàng Bách 2:00.22 越南
2:06.80   2:00.22
67Huỳnh Minh Lâm 2:04.78 越南
2:04.78   DNF
68Trần Đăng Khôi 2:47.24 越南
2:47.24   3:19.59
69Nguyễn Lan Hương 2:56.44 越南
2:56.44   2:57.71
70Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 3:15.38 越南
3:15.38   5:26.67
71Nguyễn Gia Phú 3:23.85 越南
3:27.62   3:23.85
 
四阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Tee Kai Yang 26.48 29.44马来西亚
28.41     31.82     29.88     30.04     26.48
2Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 28.63 29.65泰国
29.30     30.88     33.51     28.63     28.76
3Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) 28.90 31.50泰国
30.53     36.45     29.94     28.90     34.04
4Phạm Đức Phước 29.30 31.83越南
33.58     30.09     34.06     29.30     31.82
5Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 28.49 32.79马来西亚
35.18     34.07     33.29     28.49     31.01
6Nguyễn Tuấn Công 29.51 35.13越南
34.95     35.04     35.40     38.29     29.51
7Trần Anh Quân 31.66 35.51越南
31.66     36.74     36.31     33.49     40.22
8Nguyễn Hoàng Quân 32.18 35.75越南
32.18     37.41     39.00     35.30     34.53
9Nguyễn Hữu Thông 35.77 36.54越南
35.77     36.94     38.38     35.79     36.89
10Trương Khánh Tùng 30.66 36.82越南
30.66     37.16     37.38     37.51     35.93
11Nguyễn Thiện Nhân 35.05 37.64越南
40.34     38.03     36.24     38.66     35.05
12Nguyễn An Phong 31.23 37.73越南
40.80     37.21     31.23     35.17     41.44
13Phan Huỳnh Đức 30.35 37.79越南
48.30     41.14     34.18     30.35     38.05
14Nguyễn Xuân Đức 32.08 38.29越南
32.08     37.48     39.62     40.09     37.77
15Lê Anh Tú 33.80 39.72越南
43.08     38.99     45.35     33.80     37.08
16Nguyễn Thị Kim Nhã 32.56 39.77越南
41.72     35.60     32.56     47.91     41.99
17Nguyen Quang Huy 40.14 42.16越南
41.57     41.28     43.64     50.46     40.14
18Lê Hà Phong 37.54 42.39越南
43.73     43.55     37.54     39.88     1:01.45
19Võ Nguyên Phát 39.30 43.16越南
50.41     44.44     41.37     39.30     43.68
20Trần Hoàng Bảo Nam 37.88 43.41越南
53.22     41.90     41.30     37.88     47.02
 
五阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 50.12 52.82马来西亚
54.09     51.31     53.06     55.10     50.12
2Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 51.64 54.00泰国
53.96     52.70     51.64     55.34     55.95
3Trương Khánh Tùng 54.50 57.20越南
58.36     55.76     54.50     57.48     59.30
4Phạm Đức Phước 55.59 59.06越南
58.50     58.63     1:00.05   1:04.50   55.59
5Nguyễn An Phong 53.51 1:01.62越南
56.05     DNF       53.51     1:05.74   1:03.08
6Tee Kai Yang 54.80 1:02.10马来西亚
54.80     1:05.64   1:02.58   1:01.55   1:02.16
7Nguyễn Tuấn Công 57.52 1:02.45越南
58.88     1:06.78   57.52     1:15.50   1:01.70
8Phan Huỳnh Đức 1:02.46 1:03.50越南
1:03.15   1:04.08   1:13.92   1:02.46   1:03.26
9Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) 1:01.62 1:04.88泰国
1:08.95   1:02.86   1:01.62   1:11.95   1:02.84
10Nguyễn Hữu Thông 1:02.67 1:10.00越南
1:24.70   1:02.67   1:10.90   1:12.70   1:06.40
11Phạm Nguyễn Hoàng Duy 1:04.49 1:11.97越南
1:04.49   1:22.02   1:15.88   1:13.29   1:06.74
12Lê Hà Phong 1:09.73 1:15.38越南
1:09.73   1:14.95   1:14.11   1:20.28   1:17.07
13Nguyễn Hoàng Quân 1:08.03 1:16.07越南
1:14.77   1:17.93   1:08.03   1:19.83   1:15.52
14Phan Tu Nghi 1:12.27 1:18.11越南
1:14.88   1:17.65   1:21.79   1:12.27   1:24.34
15Nguyễn Xuân Đức 1:10.68 1:19.83越南
1:35.34   1:19.39   1:19.12   1:10.68   1:20.97
16Đinh Phạm Thiên Ân 1:20.18 1:21.75越南
1:20.18   1:24.58   1:21.36   1:21.30   1:22.58
17Đoàn Võ Đăng Khoa 1:18.37 1:24.81越南
1:33.28   1:18.37   1:37.12   1:22.32   1:18.84
18Phạm Thế Quyền 1:17.96 1:28.09越南
1:17.96   1:29.56   1:28.37   1:28.18   1:27.71
19Kiều Gia Thịnh 1:17.74 1:29.65越南
1:17.74   1:41.15   1:32.24   1:32.10   1:24.62
20Trần Duy Lợi 1:18.61 1:30.35越南
1:31.82   1:40.67   1:18.61   1:35.51   1:23.71
21Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 1:29.14 1:32.53越南
1:45.77   1:31.39   1:31.14   1:35.05   1:29.14
22Nguyễn Minh Dũng 1:28.42 1:32.73越南
1:34.06   1:29.92   1:40.21   1:34.20   1:28.42
23Eng Dickson (黄迪胜) 1:22.74 1:32.94马来西亚
1:43.66   1:31.85   1:35.50   1:22.74   1:31.47
24Nguyễn Thành Tài 1:29.11 1:33.76越南
1:35.24   1:42.45   1:36.84   1:29.11   1:29.19
25Nguyen Quang Huy 1:22.25 1:34.88越南
1:36.92   1:34.65   1:39.88   1:22.25   1:33.08
26Nguyễn Hoàng Thông Thái 1:23.60 1:35.16越南
1:44.08   2:19.61   1:26.21   1:23.60   1:35.20
27Nguyễn Tăng Phát 1:30.08 1:36.72越南
1:30.08   1:52.63   1:39.82   1:37.89   1:32.44
28Huỳnh Bá Tùng 1:30.14 1:37.94越南
1:33.79   1:30.14   1:36.34   1:43.69   2:02.43
29Huỳnh Vỹ Kiệt 1:33.42 1:38.32越南
1:38.99   1:33.80   1:42.16   1:43.41   1:33.42
30Phan Đình Huy 1:29.42 1:38.91越南
1:30.71   1:41.63   1:44.38   1:29.42   1:46.64
31Nguyễn Đặng Minh Thọ 1:31.97 1:39.03越南
1:39.60   1:37.05   1:40.44   1:49.69   1:31.97
32Biện Nguyễn Vinh Hiển 1:26.82 1:39.21越南
1:50.96   1:26.82   1:34.41   1:51.52   1:32.26
33Lương Quang Huy 1:32.96 1:39.63越南
1:44.96   1:38.68   1:39.46   1:40.75   1:32.96
34Nguyễn Thị Kim Nhã 1:29.47 1:40.16越南
DNF       1:31.59   1:29.47   1:52.80   1:36.08
35Nguyễn Huy Hoàng 1:42.08 1:43.11越南
1:48.10   1:43.15   1:43.33   1:42.84   1:42.08
36Trần Lệnh Thiếu Long 1:45.56 1:47.77越南
2:07.21   1:48.03   1:48.80   1:45.56   1:46.48
37Nguyễn Gia Lộc 1:37.72 1:49.22越南
1:59.97   1:37.72   1:53.96   1:52.36   1:41.34
38Hemara-Ussadorn Phonthaklang (เหมราอัสดร พลทะกลาง) 1:43.29 2:04.72泰国
1:58.13   2:17.46   1:43.29   1:58.57   4:08.54
39Trần Thanh Trường 1:45.01 2:06.22越南
2:08.69   2:08.06   2:01.91   1:45.01   2:17.10
40Lê Văn Tuấn 1:59.48 2:12.48越南
2:19.46   2:39.32   2:08.17   1:59.48   2:09.82
41Đào Đức Thịnh 1:46.98 2:16.53越南
2:34.64   2:17.38   2:17.38   2:14.82   1:46.98
42Nguyễn Minh Tuấn 2:09.80 2:26.51越南
2:32.69   2:14.26   2:39.22   2:32.58   2:09.80
43Huỳnh Nam Anh 2:27.52 2:46.39越南
2:27.52   3:05.48   2:44.85   2:43.11   2:51.20
44Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 4:37.01 越南
4:37.01   5:34.47
45Nguyễn Lan Hương 4:57.55 越南
7:35.37   4:57.55
46Nguyễn Minh Quân DNF 越南
DNF       DNF
 
六阶    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 1:34.91 1:37.71泰国
1:39.68   1:34.91   1:38.54
2Trương Khánh TùngNR 1:32.17NR 1:39.50越南
1:50.96   1:32.17   1:35.37
3Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 1:34.54 1:43.68马来西亚
1:34.54   2:00.16   1:36.35
4Nguyễn An Phong 1:45.90 1:48.75越南
1:46.94   1:53.41   1:45.90
5Nguyễn Tuấn Công 1:58.41 2:11.61越南
2:22.16   1:58.41   2:14.27
6Phạm Đức Phước 2:02.99 2:12.91越南
2:02.99   2:31.00   2:04.74
7Phạm Nguyễn Hoàng Duy 2:09.48 2:17.90越南
2:19.80   2:09.48   2:24.41
8Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) 2:11.86 2:21.68泰国
2:11.86   2:17.43   2:35.76
9Lê Hà Phong 2:35.13 2:50.11越南
3:05.85   2:35.13   2:49.35
10Nguyễn Thành Tài 2:45.31 2:52.90越南
3:03.16   2:50.22   2:45.31
11Nguyễn Xuân Đức 2:42.83 3:01.10越南
3:21.23   2:42.83   2:59.24
12Kiều Gia Thịnh 2:47.57 3:04.71越南
3:00.62   2:47.57   3:25.94
13Nguyễn Đặng Minh Thọ 3:03.46 3:06.27越南
3:04.71   3:03.46   3:10.64
14Nguyễn Minh Dũng 2:50.97 3:06.75越南
3:35.48   2:50.97   2:53.80
15Phan Tu Nghi 2:48.27 3:10.86越南
2:58.05   2:48.27   3:46.25
16Nguyễn Huy Hoàng 3:05.18 3:13.69越南
3:24.72   3:11.18   3:05.18
17Huỳnh Bá Tùng 3:05.12 3:16.04越南
3:25.58   3:05.12   3:17.43
18Phạm Thế Quyền 3:10.73 3:16.72越南
3:10.73   3:15.30   3:24.13
19Phạm Hoàng Khang 2:47.51 3:17.23越南
2:47.51   3:44.57   3:19.60
20Nguyễn Gia Lộc 2:58.69 3:20.19越南
3:26.77   2:58.69   3:35.10
21Đinh Phạm Thiên Ân 2:55.68 3:32.38越南
3:15.24   2:55.68   4:26.23
22Trần Duy Lợi 3:17.44 3:36.80越南
3:33.06   3:17.44   3:59.90
23Eng Dickson (黄迪胜) 3:13.97 3:50.20马来西亚
3:13.97   4:45.20   3:31.43
24Trần Thanh Trường 3:44.88 3:51.47越南
3:56.00   3:44.88   3:53.53
25Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 3:24.65 3:54.50越南
4:35.73   3:43.11   3:24.65
26Hemara-Ussadorn Phonthaklang (เหมราอัสดร พลทะกลาง) 3:45.86 3:55.36泰国
4:10.90   3:49.32   3:45.86
 
七阶    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 2:22.25NR 2:23.87泰国
2:22.25   2:22.67   2:26.69
2Trương Khánh Tùng 2:27.26NR 2:30.45越南
2:28.04   2:36.06   2:27.26
3Nguyễn An PhongNR 2:25.10 2:31.02越南
2:29.62   2:38.34   2:25.10
4Nguyễn Tuấn Công 3:08.47 3:23.63越南
3:27.98   3:08.47   3:34.44
5Nguyễn Thành Tài 4:00.99 4:08.11越南
4:00.99   4:05.68   4:17.66
6Lê Hà Phong 3:53.03 4:12.09越南
4:06.94   3:53.03   4:36.31
7Phạm Nguyễn Hoàng Duy 4:04.22 4:16.72越南
4:26.83   4:04.22   4:19.12
8Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) 4:04.01 4:17.51泰国
4:31.17   4:17.36   4:04.01
9Phạm Đức Phước 4:05.10 4:30.37越南
4:25.46   4:05.10   5:00.54
10Nguyễn Xuân Đức 4:47.90 4:54.33越南
4:47.90   4:58.53   4:56.56
11Nguyễn Đặng Minh Thọ 4:33.87 4:56.97越南
4:33.87   4:42.44   5:34.60
12Nguyễn Gia Lộc 4:55.44 5:02.83越南
4:59.08   4:55.44   5:13.98
13Huỳnh Bá Tùng 4:44.67 5:26.64越南
5:20.96   6:14.30   4:44.67
14Trần Thanh Trường 5:24.15 5:32.99越南
5:49.38   5:24.15   5:25.44
15Trần Duy Lợi 5:50.02 7:37.12越南
5:50.02   9:20.75   7:40.59
16Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2:24.56 DNF马来西亚
2:44.27   2:24.56   DNF
17Eng Dickson (黄迪胜) 5:36.26 DNF马来西亚
5:36.26   6:19.19   DNF
18Hemara-Ussadorn Phonthaklang (เหมราอัสดร พลทะกลาง) 6:20.89 泰国
6:20.89
19Nguyễn Huy Hoàng 6:22.66 越南
6:22.66
20Phạm Thế Quyền 6:43.15 越南
6:43.15
21Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 6:47.00 越南
6:47.00
 
三盲    决赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Công Vinh 1:32.81 DNF越南
DNF       1:32.81   DNF
2Eng Dickson (黄迪胜) 1:36.05 DNF马来西亚
2:29.60   1:36.05   DNF
3Lê Văn Tuấn 2:27.66 DNF越南
2:27.66   DNF       DNF
4Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 2:42.24 DNF泰国
DNF       2:42.24   DNF
5Nguyen Quang Huy 4:19.40 DNF越南
4:19.40   DNF       DNF
6Dương Hữu Khang 4:28.65 DNF越南
4:28.65   4:49.63   DNF
7Hemara-Ussadorn Phonthaklang (เหมราอัสดร พลทะกลาง) 8:04.64 DNF泰国
DNF       DNF       8:04.64
8Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) DNF DNF泰国
DNF       DNF       DNF
8Lê Trần Đăng Quỳnh DNF DNF越南
DNF       DNF       DNS
8Tran Ngo Phat Dat DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
8Trần Hoàng Bảo Nam DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
8Nguyễn Hoàng Phúc Vinh DNF DNF越南
DNF       DNF       DNS
 
单手    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) 10.38NR 11.28泰国
10.84     13.62     11.68     10.38     11.32
2Lê Hà Phong 10.23NR 11.54越南
13.53     11.25     11.81     11.55     10.23
3Tee Kai Yang 9.91 12.69马来西亚
13.66     10.50     14.06     9.91      13.92
4Nguyễn Tuấn Công 12.44 14.28越南
13.95     21.12     12.44     14.85     14.05
5Phạm Nguyễn Hoàng Duy 13.65 15.47越南
19.65     14.56     13.86     18.00     13.65
6Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 14.65 15.85泰国
14.65     15.83     17.19     15.75     15.97
7Nguyễn Hữu Thông 14.89 15.89越南
18.69     15.83     15.49     16.35     14.89
8Lâm Hoàng Bảo Trân 14.27 16.56越南
16.15     16.30     14.27     17.23     26.05
9Nguyễn Thiện Nhân 12.95 16.68越南
18.71     14.44     19.78     12.95     16.89
10Võ Nguyên Phát 14.86 16.81越南
16.55     14.86     18.04     16.46     17.42
11Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 16.19 17.32越南
17.55     17.49     16.93     16.19     17.75
12Phạm Hoàng Khang 14.71 17.38越南
20.73     15.98     21.45     14.71     15.42
13Nguyễn Thị Kim Nhã 15.33 17.79越南
19.43     15.33     17.32     18.05     18.00
14Ngô Bảo Khang 14.84 17.95越南
20.21     14.84     18.80     17.42     17.62
15Quách Gia Bảo 12.54 18.82越南
19.91     18.31     18.24     12.54     27.63
16Phạm Đức Phước 13.32 18.98越南
22.25     13.63     21.06     13.32     24.41
17Lê Anh Tú 17.35 19.06越南
22.48     21.29     18.25     17.35     17.63
18Nguyễn Xuân Đức 16.22 19.15越南
17.65     20.71     19.09     16.22     21.87
19Nguyễn Quang Sáng 16.62 19.53越南
20.99     17.58     20.11     16.62     20.89
20Trương Gia Tuấn 18.32 19.54越南
19.29     19.71     18.32     23.01     19.62
21Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 17.93 19.78越南
18.82     17.93     18.95     21.98     21.56
22Biện Nguyễn Vinh Hiển 17.65 19.89越南
19.64     17.65     18.82     23.28     21.21
23Truong Tan Minh 16.57 20.13越南
17.90     23.72     18.76     28.56     16.57
24Nguyễn Lê Gia Tuệ 12.85 20.62越南
22.55     20.73     12.85     19.18     21.95
25Đoàn Võ Đăng Khoa 15.01 20.68越南
24.16     19.96     18.50     23.57     15.01
26Nguyễn An Phong 19.28 20.83越南
21.28     20.31     20.89     25.54     19.28
27Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 17.64 20.85马来西亚
32.27     19.35     24.50     17.64     18.69
28Tran Ngo Phat Dat 19.51 20.89越南
21.41     22.91     19.58     21.67     19.51
29Trần Duy Lợi 18.55 21.44越南
20.46     22.54     18.55     21.32     22.63
30Phạm Thế Quyền 17.69 21.72越南
20.68     20.44     17.69     24.05     24.72
31Nguyễn Minh Dũng 16.81 21.74越南
22.20     16.81     23.21     19.82     25.76
32Tee Kai Long 19.09 21.92马来西亚
24.75     19.53     22.39     19.09     23.83
33Lê Văn Tuấn 15.42 22.11越南
23.92     21.97     20.44     29.06     15.42
34Nguyễn Nguyên Bảo 21.66 22.93越南
31.16     24.95     21.69     21.66     22.14
35Nguyễn Ngọc Đức 20.51 23.12越南
22.56     20.51     26.55     25.61     21.20
36Cao Nguyễn Thái Dương 18.10 23.45越南
18.19     29.22     22.95     18.10     DNF
37Lương Quang Huy 22.45 24.71越南
33.68     27.74     22.58     22.45     23.82
38Dương Hữu Khang 22.48 24.91越南
26.19     25.00     22.48     23.53     34.39
39Phạm Đăng Khoa 22.70 25.17越南
28.81     24.36     24.13     22.70     27.03
40Eng Dickson (黄迪胜) 20.85 25.30马来西亚
38.26     29.32     25.17     20.85     21.42
41Phan Đình Huy 23.93 25.61越南
23.93     27.27     25.60     32.86     23.96
42Đinh Phạm Thiên Ân 19.90 25.80越南
19.90     27.92     24.29     25.19     33.13
43Nguyễn Vương Tấn Khang 16.96 25.93越南
25.65     35.02     26.84     16.96     25.30
44Trần Ngọc Hoàng Phúc 23.89 26.10越南
25.43     28.27     24.60     23.89     32.44
45Lê Bảo Châu 22.54 26.27越南
36.59     30.28     22.85     22.54     25.68
46Nguyễn Tăng Phát 22.37 26.49越南
25.83     22.37     30.49     23.27     30.37
47Nguyễn Thành Tài 24.02 26.74越南
24.02     35.89     27.80     25.54     26.88
48Hemara-Ussadorn Phonthaklang (เหมราอัสดร พลทะกลาง) 21.16 27.01泰国
33.68     24.64     25.25     21.16     31.14
49Trần Hoàng Bảo Nam 25.78 28.03越南
25.78     26.61     28.04     34.06     29.44
50Hoàng Văn Hoà 23.94 28.82越南
29.62     23.94     28.95     55.30     27.88
51Nguyễn Đặng Minh Thọ 27.70 29.06越南
31.78     28.45     28.95     27.70     29.78
52Aries Hùng Trọng 25.69 29.23越南
25.69     31.82     31.11     29.92     26.65
53Vương Khánh Tấn Giàu 21.34 29.29越南
28.68     41.08     21.34     26.30     32.90
54Nguyễn Minh Tuấn 28.04 29.48越南
55.08     28.04     28.46     30.65     29.33
55Trần Quang Thắng 24.18 29.75越南
30.39     30.60     24.18     31.58     28.27
56Đoàn Minh Khôi 27.74 29.96越南
28.69     27.74     31.39     29.80     43.21
57Huỳnh Bá Tùng 29.44 30.84越南
29.44     29.66     32.06     30.79     34.15
58Kiều Gia Thịnh 24.86 30.88越南
29.84     30.63     24.86     DNF       32.16
59Lê Thanh Duy 24.14 31.55越南
32.31     30.88     35.90     24.14     31.45
60Nguyễn Thanh Long 28.58 32.02越南
34.67     31.10     28.58     35.79     30.28
61Nguyễn Thành Tân 32.50 34.40越南
33.81     35.20     42.88     32.50     34.19
62Nguyen Ba Hoang Luan 31.59 37.60越南
34.72     46.93     37.65     31.59     40.42
63Tạ Quang Dũng 30.04 38.63越南
30.04     38.55     40.85     36.48     1:17.42
64Đoàn Khánh Lâm 36.19 38.87越南
1:17.16   42.06     37.86     36.19     36.70
65Nguyễn Hoàng Thông Thái 31.93 39.45越南
35.28     39.01     31.93     51.27     44.06
66Nguyễn Minh Phúc Hưng 36.68 39.73越南
41.51     36.68     39.04     38.65     42.71
67Cao Phan Tiến Phát 35.14 42.97越南
37.09     1:17.68   46.30     35.14     45.52
68Trần Minh Khôi 33.82 43.80越南
53.59     33.82     43.23     1:12.35   34.57
69Lương Minh Xuân Bách 40.41 46.22越南
44.59     41.49     DNF       40.41     52.58
70Lâm Hoàng Bảo Di 35.66 47.21越南
1:13.11   50.97     44.47     46.19     35.66
71Đặng Phước Đạt 36.95 48.15越南
45.36     DNF       37.13     1:01.95   36.95
72Eu Yan Luong 40.62 50.61越南
50.40     49.42     40.62     DNF       52.02
73Doan Minh Duong 44.03 51.80越南
50.26     45.23     44.03     59.91     1:01.40
74Nguyễn Minh Quân 39.83 52.97越南
41.51     1:02.13   55.27     39.83     1:14.60
75Nguyễn Minh Hiếu 49.62 53.01越南
50.62     50.98     49.62     57.42     1:01.34
76Nguyễn Hoàng Trung Hải 49.17 53.65越南
53.80     49.39     57.76     1:26.21   49.17
77Phạm Phước Đoàn 29.13 DNF越南
29.13     DNF       30.08     31.89     DNF
78Nguyễn Phong 1:27.65 越南
1:27.65   1:45.77
79Trần Vũ 1:44.56 越南
1:44.56   DNF
 
金字塔    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Đặng Minh Thọ 2.95 5.52越南
6.38      5.45      6.77      2.95      4.74
2Nguyễn Hoàng Quân 4.55 5.75越南
6.20      6.05      4.55      4.99      8.25
3Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) 4.47 6.03泰国
6.06      4.47      7.04      6.86      5.17
4Trương Gia Tuấn 4.47 6.52越南
5.60      7.29      6.66      4.47      9.44
5Võ Nguyên Phát 4.38 6.85越南
10.70     7.20      7.07      6.27      4.38
6Trương Hoàng Chí Anh 5.17 7.00越南
7.21      10.25     7.25      6.53      5.17
7Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 5.07 7.25泰国
7.95      9.14      8.48      5.32      5.07
8Nguyễn Tuấn Công 5.08 7.63越南
11.77     8.10      7.35      7.43      5.08
9Lê Hà Phong 6.99 7.80越南
8.44      7.84      7.12      6.99      8.77
10Trần Hoàng Bảo Nam 7.59 8.07越南
8.25      9.89      7.59      8.07      7.89
11Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 4.88 8.42越南
9.20      9.59      4.88      6.48      10.63
12Đinh Phạm Thiên Ân 5.94 8.82越南
7.63      5.94      9.20      9.63      DNF
13Nguyễn Vương Tấn Khang 5.97 8.96越南
9.21      17.89     5.97      8.25      9.43
14Nguyễn Thanh Long 7.01 9.01越南
11.46     8.84      10.09     8.09      7.01
15Huỳnh Bá Tùng 6.69 9.39越南
12.35     8.63      10.62     6.69      8.93
16Nguyễn Hữu Thông 8.14 9.89越南
10.85     8.14      8.98      9.84      13.02
17Hemara-Ussadorn Phonthaklang (เหมราอัสดร พลทะกลาง) 4.56 9.98泰国
9.24      11.19     11.49     9.50      4.56
18Trần Anh Quân 7.61 10.21越南
8.72      11.16     10.74     7.61      DNF
19Đỗ Vinh Khang 7.60 10.85越南
9.14      12.44     7.60      12.53     10.98
20Phan Hồ Tứ Bảo 7.75 11.66越南
11.64     10.37     12.98     7.75      13.75
21Quách Gia Bảo 9.23 11.80越南
15.26     9.23      9.93      11.33     14.15
22Kiều Gia Thịnh 7.86 12.41越南
10.24     15.64     11.36     7.86      16.31
23Eng Dickson (黄迪胜) 10.92 12.86马来西亚
13.64     10.95     16.01     10.92     13.98
24Nguyễn Minh Quân 9.23 13.24越南
10.08     18.88     20.97     9.23      10.76
25Nguyễn Xuân Đức 10.40 13.33越南
10.40     15.50     10.71     17.73     13.79
26Lê Hoàng Sang 7.51 13.40越南
12.86     14.21     14.85     7.51      13.12
27Vũ Hải Minh 8.53 13.46越南
12.85     10.04     8.53      17.50     20.76
28Nguyễn Thành Tài 11.47 13.68越南
15.45     16.04     12.03     13.56     11.47
29Lê Nhật An 13.18 13.74越南
13.47     14.08     13.81     13.95     13.18
30Hoàng Đức Tài 7.20 14.10越南
16.49     21.69     12.09     7.20      13.71
31Đoàn Võ Đăng Khoa 10.89 14.27越南
10.89     16.01     15.49     14.77     12.54
32Nguyễn Phạm Minh Khôi 12.60 14.60越南
14.77     15.33     29.22     12.60     13.71
33Tạ Quang Dũng 10.34 14.81越南
16.07     10.34     13.59     15.13     15.70
34Lương Minh Xuân Bách 6.87 14.82越南
12.12     21.23     6.87      11.11     26.29
35Trần Minh Huy 10.31 14.89越南
22.04     12.28     12.09     10.31     20.30
36Bùi Ngọc Bảo Long 11.43 15.01越南
11.58     19.13     11.43     14.33     23.47
37Võ Lê Duy Bảo 8.36 15.03越南
33.22     15.41     14.60     8.36      15.08
38Hidayat Nguyễn Bình Minh 9.65 15.23越南
16.01     11.90     9.65      DNF       17.77
39Nguyễn Xuân Phong 12.53 15.54越南
14.23     15.73     16.65     12.53     18.58
40Đoàn Khánh Lâm 10.92 16.47越南
10.92     17.99     18.61     12.81     20.06
41Trần Vũ 8.83 16.48越南
15.62     17.26     17.71     16.55     8.83
42Lê Trần Đăng Quỳnh 11.90 16.48越南
17.60     17.15     14.70     34.29     11.90
43Nguyen Hoa Binh 16.88 17.63越南
16.88     18.34     18.30     17.36     17.24
44Huỳnh Minh Lâm 12.25 18.01越南
18.10     17.23     12.25     18.69     19.59
45Nguyễn Huy Hoàng 14.30 18.20越南
18.64     19.01     14.30     16.96     19.29
46Nguyễn Việt Đan Huy 12.21 18.92越南
12.21     24.86     18.02     20.32     18.41
47Suhan Garg 13.09 19.40印度
37.13     19.32     13.09     22.76     16.13
48Trần Minh Khôi 11.91 19.78越南
18.31     15.24     33.59     25.80     11.91
49Huỳnh Tấn Đức 12.44 20.06越南
23.73     25.72     17.77     12.44     18.67
50Nguyễn Hà Đắc Di 16.96 20.69越南
19.75     23.87     18.44     16.96     30.07
51Nguyễn Thành Tân 13.96 20.87越南
13.96     16.91     25.58     34.14     20.12
52Doan Minh Duong 18.01 21.62越南
18.01     32.38     18.45     22.34     24.06
53Trần Đăng Khôi 17.92 21.64越南
27.95     19.67     23.51     17.92     21.75
54Hoàng Minh Phúc 10.63 27.75越南
28.87     19.25     10.63     35.13     35.37
55Trần Duy Lợi 13.56 31.05越南
13.56     14.40     DNF       54.56     24.19
56Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 25.96 31.16越南
34.05     32.35     27.09     55.41     25.96
57Oda Lamden Sota 21.42 32.13美国
21.42     25.72     35.27     35.40     1:06.74
58Vũ Huy An 20.12 42.99越南
DNF       1:13.86   22.84     32.26     20.12
 
斜转    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Eng Dickson (黄迪胜) 3.02 4.25马来西亚
5.39      4.86      3.50      4.38      3.02
2Parist Pariyakanok (พริษฐ์ ปริยกนก) 3.88 4.66泰国
3.88      6.49      4.33      4.49      5.15
3Phạm Hoàng Khang 4.24 5.71越南
8.06      6.69      4.24      5.32      5.12
4Lê Hà Phong 4.75 5.75越南
5.57      6.67      6.60      4.75      5.09
5Phạm Đức Phước 3.76 6.28越南
3.76      6.26      5.71      6.86      6.86
6Hemara-Ussadorn Phonthaklang (เหมราอัสดร พลทะกลาง) 4.38 7.30泰国
4.38      14.94     8.12      8.16      5.62
7Huỳnh Bá Tùng 6.91 7.55越南
6.91      7.08      7.12      8.44      9.25
8Nguyễn Thanh Long 6.93 8.00越南
8.78      7.54      20.30     7.69      6.93
9Đinh Phạm Thiên Ân 7.29 8.06越南
7.35      8.80      8.02      9.23      7.29
10Nguyễn Tuấn Công 5.15 8.84越南
14.40     5.15      8.88      10.99     6.66
11Đoàn Khánh Lâm 6.48 9.83越南
6.48      9.38      16.73     9.83      10.28
12Asia Konvittayayotin (เอเชีย กรวิทยโยธิน) 6.28 9.88泰国
6.28      7.10      14.44     13.64     8.89
13Nguyễn Quang Sáng 6.96 10.20越南
10.28     10.55     10.35     6.96      9.96
14Nguyễn Vương Tấn Khang 8.33 11.23越南
13.30     15.01     8.33      9.87      10.51
15Trần Hoàng Bảo Nam 9.72 11.50越南
9.72      10.23     18.36     11.97     12.29
16Trần Minh Khôi 6.45 11.54越南
11.60     12.25     6.45      10.77     24.36
17Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 10.29 11.73越南
12.21     11.92     10.29     12.73     11.06
18Bùi Ngọc Bảo Long 8.71 12.33越南
14.03     9.70      13.27     16.44     8.71
19Nguyễn Minh Dũng 11.79 12.52越南
13.02     13.06     12.08     11.79     12.47
20Nguyễn Thiện Nhân 10.46 12.68越南
10.46     13.73     12.39     12.27     13.37
21Nguyễn Thành Tài 9.89 12.81越南
11.03     9.89      11.96     15.44     17.24
22Nguyễn Minh Quân 11.09 13.17越南
18.39     13.99     12.67     12.85     11.09
23Hoàng Minh Phúc 9.75 13.22越南
16.55     9.75      12.41     10.71     17.11
24Hoàng Đức Tài 10.42 17.41越南
10.42     13.71     23.38     16.92     21.61
25Lê Trần Đăng Quỳnh 13.19 17.43越南
27.06     19.82     13.20     13.19     19.27
26Doan Minh Duong 14.60 18.00越南
17.70     14.60     18.43     28.92     17.87
27Nguyễn Minh Tuấn 13.51 18.01越南
23.23     16.93     13.51     24.19     13.87
28Lê Nhật An 12.37 19.11越南
15.32     25.56     12.37     40.79     16.46
29Võ Lê Duy Bảo 11.30 20.17越南
16.35     21.22     11.30     22.94     24.53
30Kiều Gia Thịnh 7.56 21.70越南
DNF       7.56      25.51     14.86     24.72
31Trần Vũ 14.48 22.20越南
27.29     14.48     20.99     30.58     18.33
32Trương Gia Tuấn 13.87 22.51越南
34.02     34.34     13.87     16.26     17.26
33Hoàng Bảo Khang 17.26 24.15越南
25.85     17.26     29.10     25.65     20.95
34Trần Minh Huy 15.53 24.39越南
32.11     25.41     15.53     27.70     20.06
35Nguyễn Minh Hiếu 15.92 25.52越南
36.02     49.68     15.92     19.29     21.26
36Nguyễn Việt Đan Huy 18.11 29.16越南
18.11     19.68     44.15     23.65     48.35
37Trần Đăng Khôi 19.67 33.45越南
33.44     38.74     19.67     28.16     39.90
38Nguyễn Xuân Đức 33.00 48.56越南
39.89     1:11.88   1:08.32   37.46     33.00