Ho Chi Minh Spring 2024

Date: 2024-04-06~07
Location: Hồ Chí Minh, Vietnam
Links: Ho Chi Minh Spring 2024
Winners Top 3 All Results By Person Scrambles
3x3x3 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hoàng Thiên Phú 6.32 6.91Vietnam
6.95      6.32      6.41      7.38      9.02
2Cao Nguyễn Thái Dương 6.20 7.89Vietnam
9.50      6.20      6.88      8.55      8.23
3Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 7.83 8.39Vietnam
9.20      7.99      7.83      8.77      8.41
4Nguyễn Thiện Nhân 7.73 8.42Vietnam
9.06      7.73      7.77      9.00      8.50
5Trần Anh Quân 7.67 8.47Vietnam
9.36      7.67      8.21      10.94     7.84
6Phạm Đăng Khoa 6.71 8.49Vietnam
9.79      9.34      7.70      6.71      8.42
7Nguyễn Minh Nhật 7.78 8.55Vietnam
7.78      9.15      8.63      7.86      9.22
8Trần Hoàng Bảo Nam 8.19 8.69Vietnam
8.99      8.56      8.19      8.51      10.92
9Bùi Trương Nhật Huy 8.26 8.82Vietnam
8.86      8.94      8.26      10.15     8.65
10Nguyễn Thị Kim Nhã 7.96 8.89Vietnam
7.96      9.90      9.90      8.56      8.20
11Lê Hà Phong 7.22 8.96Vietnam
7.27      10.54     7.22      9.42      10.19
12Hoàng Hà Thủy Tiên 7.84 8.96Vietnam
7.84      8.00      9.94      8.95      12.50
13Dương Tấn Phát 8.27 9.03Vietnam
8.46      8.27      11.62     8.81      9.81
14Nguyễn Duy Sơn 7.02 9.12Vietnam
10.05     9.00      9.60      7.02      8.75
15Lưu Trần Khiết Quân 8.65 9.38Vietnam
13.05     9.79      8.65      8.69      9.66
16Wilson Alvis (陈智胜) 8.96 9.39Indonesia
9.09      8.96      9.51      9.58      15.29
17Nguyễn Hữu Thông 8.09 9.65Vietnam
8.09      10.22     10.56     9.80      8.93
18Lương Minh Xuân Bách 8.99 9.82Vietnam
DNF       9.16      10.65     9.64      8.99
19Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 7.67 9.98Malaysia
9.09      11.60     11.44     7.67      9.41
20Eng Dickson (黄迪胜) 9.54 10.03Malaysia
9.55      9.54      9.68      12.75     10.86
21Tạ Quang Dũng 9.65 10.24Vietnam
9.65      10.78     9.86      10.59     10.28
22Dương Hữu Khang 9.29 10.34Vietnam
9.29      10.54     10.86     9.61      11.48
23Ngô Bảo Minh 9.65 10.43Vietnam
11.05     9.69      10.55     12.60     9.65
24Nguyễn Thế Lâm 10.11 10.51Vietnam
10.45     10.77     12.64     10.11     10.32
25Nguyễn Ngọc Đức 9.23 10.78Vietnam
9.23      10.74     10.75     11.34     10.86
26Nguyễn Đặng Minh Thọ 8.99 10.94Vietnam
10.28     12.23     12.23     10.32     8.99
27Nguyen Quang Huy 9.88 11.00Vietnam
11.46     9.88      12.07     11.57     9.97
28Trần Duy Lợi 10.23 11.10Vietnam
11.35     10.23     10.82     11.14     11.93
29Trương Quí Bảo 10.41 11.24Vietnam
11.97     10.76     14.68     10.99     10.41
30Nguyễn Đặng Phát Trường 9.18 11.51Vietnam
11.00     13.89     12.49     9.18      11.03
31Nguyễn Minh Dũng 9.60 11.61Vietnam
12.09     12.76     9.97      9.60      DNF
32Lư Bỉnh Lâm 10.13 11.67Vietnam
15.97     10.13     11.71     10.24     13.07
33Đặng Minh Khoa 11.04 11.71Vietnam
12.18     11.43     12.38     11.04     11.53
34Lê Văn Tuấn 10.05 11.95Vietnam
12.43     11.40     12.01     10.05     12.45
35Nguyễn Minh Phúc Hưng 10.48 11.97Vietnam
10.48     12.61     12.63     10.68     17.66
36Đặng Hoàng Sơn 10.92 12.00Vietnam
12.21     12.39     12.83     11.40     10.92
37Lê Hoàng Duy 11.73 12.03Vietnam
13.88     11.73     12.10     12.17     11.83
38Vương Khánh Tấn Giàu 11.42 12.28Vietnam
14.22     11.42     12.38     13.00     11.46
39Trần Nguyễn Nhật Minh 9.94 12.31Vietnam
12.87     13.50     10.56     9.94      14.24
40Phạm Phước Đoàn 10.07 12.35Vietnam
14.52     10.67     10.07     15.03     11.87
41Phan Minh Khang 11.16 12.40Vietnam
11.24     13.61     13.60     12.35     11.16
42Nguyễn Thanh Long 11.76 12.40Vietnam
12.39     11.76     12.80     12.01     16.42
43Nguyen Minh Triet 10.94 12.41Vietnam
13.08     11.40     10.94     16.62     12.76
44Nguyễn Xuân Đức 9.03 12.47Vietnam
14.33     9.96      17.96     13.11     9.03
45Trần Mỹ Ngọc 11.14 12.48Vietnam
15.18     12.87     13.12     11.14     11.45
46Vũ Quốc Minh 9.15 12.65Vietnam
13.58     9.15      15.75     11.41     12.95
47Nguyễn Xuân Hiển 9.89 13.13Vietnam
15.39     11.79     15.61     9.89      12.20
48Trần Quang Hưng 11.94 13.18Vietnam
13.40     14.21     11.94     11.94     18.13
49Thái Bảo Long 11.60 13.29Vietnam
15.94     13.68     11.60     12.82     13.38
50Ngô Minh Khang 10.85 13.39Vietnam
13.16     14.15     12.85     10.85     14.38
51Huynh Duc Duy 10.85 13.51Vietnam
13.25     13.97     14.73     10.85     13.32
52Phạm Huy Phúc 12.32 13.77Vietnam
12.34     14.06     17.05     12.32     14.91
53Huỳnh Tấn Đức 11.65 14.14Vietnam
17.93     13.80     11.65     15.68     12.94
54Trần Thủy Hoàng 11.83 14.32Vietnam
15.06     16.70     14.85     13.06     11.83
55Lê Bảo Châu 11.93 14.46Vietnam
14.52     15.81     17.91     13.06     11.93
56Đoàn Viết 12.14 14.72Vietnam
16.01     13.44     12.14     18.48     14.72
57Trần Hoàng Nam 13.93 14.77Vietnam
15.03     15.41     14.69     13.93     14.59
58Đoàn Trần Phú Hưng 13.68 14.80Vietnam
14.34     15.01     15.04     15.79     13.68
59Nguyễn Hoàng Hải Vân 11.36 14.83Vietnam
16.34     14.54     14.82     15.14     11.36
60Bùi Gia Nguyễn 12.12 14.85Vietnam
16.09     15.22     12.12     15.50     13.83
61Lê Thanh Duy 14.01 14.88Vietnam
15.69     16.95     14.01     14.73     14.23
62Phùng Thế Hưng 11.60 15.01Vietnam
18.70     14.04     11.60     16.91     14.07
63Đặng Minh Quân 13.48 15.18Vietnam
15.25     14.72     13.48     15.57     15.92
64Lý Bảo Lâm 13.92 15.25Vietnam
13.92     17.63     14.08     17.18     14.48
65La Văn Tiến 12.69 15.60Vietnam
21.06     15.55     12.69     14.85     16.40
66Lê Văn Tuấn Tú 12.83 16.03Vietnam
16.93     14.29     16.88     12.83     18.03
67Đỗ Trần Châu 14.72 16.21Vietnam
16.56     DNF       15.66     14.72     16.40
68Nguyễn Thiện Phúc 15.36 16.64Vietnam
18.09     15.36     16.01     16.01     17.90
69Trần Thanh Trường 11.83 16.72Vietnam
18.14     16.64     11.83     17.85     15.67
70Trần Quang Thắng 13.03 17.36Vietnam
20.22     17.47     14.42     13.03     20.19
71Phạm An Bình 13.40 17.70Vietnam
16.56     19.15     19.79     13.40     17.40
72Lê Minh Duy Bảo 12.94 17.75Vietnam
19.18     23.71     15.54     12.94     18.53
73Liyao Chen (陈栎瑶) 14.68 17.85China
18.08     21.45     17.18     14.68     18.29
74Lê Nhật An 14.16 18.00Vietnam
16.94     19.64     17.41     19.73     14.16
75Lý Ngọc Tân 17.21 18.62Vietnam
23.94     17.62     17.64     20.61     17.21
76Nguyễn Tuấn Mạnh Đức 17.53 18.89Vietnam
17.53     30.90     19.38     19.45     17.84
77Nguyễn Bá Tín 12.95 19.10Vietnam
21.92     21.51     19.90     15.90     12.95
78Nguyễn Đức Duy 14.23 19.15Vietnam
17.23     14.23     20.58     20.71     19.64
79Lê Trần Đăng Quỳnh 14.33 19.16Vietnam
20.48     18.52     18.47     22.60     14.33
80Trần Nhật Tiến 16.36 19.16Vietnam
20.89     16.36     20.97     18.99     17.59
81Trần Huỳnh Thiên Phúc 16.49 19.38Vietnam
16.49     21.40     24.99     17.93     18.82
82Nguyễn Đức Thịnh 15.53 19.76Vietnam
20.34     16.71     22.23     23.99     15.53
83Đào Lâm Dũng 17.46 19.80Vietnam
19.11     19.72     17.46     20.57     20.72
84Nguyễn Hoàng Bách 19.10 20.16Vietnam
19.70     20.74     24.96     20.05     19.10
85Đậu Thế Khoa 15.59 20.31Vietnam
15.59     21.77     18.35     20.82     24.92
86Nguyễn Hữu Thế Bảo 14.72 20.75Vietnam
24.50     23.44     18.71     14.72     20.10
87Nguyen Tuan 17.80 21.10Vietnam
21.34     19.08     24.62     17.80     22.89
88Nguyễn Phúc An Khang 17.68 22.46Vietnam
26.39     22.09     24.09     21.21     17.68
89Huỳnh Minh Lâm 21.35 23.45Vietnam
26.08     21.70     27.92     21.35     22.58
90Bui Trung Nguyen 19.50 23.60Vietnam
26.44     19.50     24.23     20.86     25.70
91Vũ Nguyễn Bảo Phúc 22.00 25.53Vietnam
24.83     27.80     22.00     24.91     26.84
92Đoàn Quốc Trung 20.33 26.21Vietnam
23.11     33.47     27.10     20.33     28.43
93Nguyễn Thành Đạt 25.32 28.14Vietnam
27.68     27.39     25.32     29.36     31.29
94Huỳnh Bảo Nam 22.19 28.45Vietnam
35.72     26.44     DNF       23.18     22.19
95Lê Tấn Phát 25.68 29.22Vietnam
25.68     30.29     28.97     33.21     28.41
96Minh Pham 28.39 30.06Vietnam
31.05     35.57     28.69     30.43     28.39
97Đặng Hoàng Kiên 26.70 30.09Vietnam
32.39     30.14     27.83     32.29     26.70
98Đỗ Bùi Hoàng Quân 24.30 31.19Vietnam
33.13     36.99     29.25     31.20     24.30
99Timour Foucault 30.21 31.36France
32.93     30.82     30.21     33.38     30.33
100Nguyễn Hỗ Phương Nhiên 18.23 31.42Vietnam
28.07     30.40     35.78     47.17     18.23
101An Tran Vu Minh 26.17 31.59Vietnam
29.96     32.96     33.03     31.84     26.17
102Hà Ngọc Huy 24.53 34.27Vietnam
29.79     46.37     24.53     26.64     DNF
103Lâm Khoa 29.28 35.96Vietnam
DNF       29.28     34.53     35.15     38.21
104Patrick Khoi Gilkison 34.78 39.79Vietnam
44.99     41.10     43.05     35.21     34.78
105Trần Gia Khang 29.09 41.04Vietnam
DNF       42.42     37.48     43.21     29.09
106Phan Lê Nguyên 42.87 49.87Vietnam
42.87     59.45     43.43     46.74     1:11.16
107Huỳnh Hữu Anh Khoa 7.69 DNFVietnam
DNF       16.56     DNF       9.43      7.69
108Nguyễn Mộc Hân 1:11.33 Vietnam
1:24.48   1:11.33
109Hồ Sỹ Tuyên Phương 1:13.23 Vietnam
1:13.23   1:35.87
 
3x3x3 Cube    Second round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hoàng Thiên Phú 6.26 7.27Vietnam
7.68      7.31      6.26      7.62      6.87
2Bùi Trương Nhật Huy 7.13 8.13Vietnam
8.72      7.13      7.18      8.50      8.73
3Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 7.52 8.16Vietnam
9.69      8.83      7.52      7.58      8.08
4Lê Hà Phong 7.73 8.26Vietnam
9.83      8.31      8.42      8.04      7.73
5Nguyễn Thiện Nhân 7.15 8.30Vietnam
8.05      7.57      9.27      7.15      9.64
6Hoàng Hà Thủy Tiên 7.19 8.41Vietnam
8.90      7.19      8.67      9.02      7.66
7Trần Hoàng Bảo Nam 7.72 8.41Vietnam
DNF       7.72      8.38      8.16      8.69
8Cao Nguyễn Thái Dương 7.00 8.56Vietnam
9.51      8.09      8.49      7.00      9.10
9Phạm Đăng Khoa 7.88 8.66Vietnam
9.20      9.32      7.88      8.18      8.61
10Nguyễn Thị Kim Nhã 7.84 8.68Vietnam
8.35      7.84      10.66     9.00      8.70
11Trần Anh Quân 6.90 8.82Vietnam
9.56      9.45      8.33      8.67      6.90
12Nguyễn Minh Dũng 7.12 9.07Vietnam
9.17      7.12      9.61      10.71     8.43
13Wilson Alvis (陈智胜) 8.59 9.47Indonesia
11.14     8.59      8.86      10.92     8.63
14Nguyễn Xuân Đức 8.82 9.52Vietnam
9.93      9.70      9.19      9.66      8.82
15Nguyễn Hữu Thông 8.99 9.53Vietnam
9.50      9.36      10.46     8.99      9.74
16Nguyễn Minh Nhật 6.84 9.63Vietnam
11.33     9.23      6.84      9.31      10.36
17Nguyễn Ngọc Đức 8.21 9.66Vietnam
8.43      12.33     10.91     8.21      9.64
18Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 8.67 9.99Malaysia
13.96     8.67      9.96      10.90     9.12
19Nguyễn Duy Sơn 8.84 10.01Vietnam
12.78     10.40     8.84      10.59     9.03
20Lưu Trần Khiết Quân 8.33 10.23Vietnam
9.11      8.33      12.14     10.94     10.63
21Trần Duy Lợi 9.71 10.26Vietnam
10.38     9.71      11.71     10.35     10.05
22Lương Minh Xuân Bách 8.57 10.36Vietnam
8.57      8.62      11.58     14.35     10.88
23Tạ Quang Dũng 8.77 10.56Vietnam
8.77      11.67     9.98      11.77     10.04
24Dương Tấn Phát 8.68 10.66Vietnam
10.91     11.64     13.77     9.43      8.68
25Nguyễn Đặng Minh Thọ 9.92 10.81Vietnam
14.17     11.38     10.61     9.92      10.45
26Dương Hữu Khang 9.70 10.90Vietnam
12.25     9.70      10.62     10.61     11.46
27Nguyễn Đặng Phát Trường 9.14 11.30Vietnam
12.97     10.70     13.70     9.14      10.24
28Eng Dickson (黄迪胜) 10.76 11.31Malaysia
10.97     10.82     12.52     10.76     12.13
29Lê Bảo Châu 10.50 11.40Vietnam
12.81     10.50     11.58     10.59     12.04
30Trần Mỹ Ngọc 10.64 11.40Vietnam
11.88     10.64     12.33     11.40     10.93
31Phan Minh Khang 10.22 11.46Vietnam
13.81     11.66     12.09     10.64     10.22
32Trần Nguyễn Nhật Minh 9.33 11.77Vietnam
11.67     16.60     11.17     12.46     9.33
33Vương Khánh Tấn Giàu 10.57 12.00Vietnam
14.14     10.57     11.15     11.02     13.82
34Nguyễn Thế Lâm 10.89 12.01Vietnam
10.89     11.39     12.62     12.01     14.41
35Ngô Bảo Minh 11.19 12.18Vietnam
11.19     12.21     14.23     12.67     11.66
36Thái Bảo Long 10.78 12.34Vietnam
10.78     11.67     12.09     13.25     13.58
37Phạm Phước Đoàn 11.77 12.59Vietnam
13.05     13.43     11.79     11.77     12.93
38Lê Hoàng Duy 11.41 12.62Vietnam
15.68     11.41     12.40     13.47     11.98
39Nguyen Quang Huy 11.51 12.85Vietnam
13.09     13.07     11.51     12.40     13.51
40Huynh Duc Duy 10.86 12.94Vietnam
12.16     13.92     12.74     10.86     14.32
41Nguyễn Minh Phúc Hưng 10.69 13.15Vietnam
13.57     10.69     13.27     12.60     19.98
42Ngô Minh Khang 10.49 13.23Vietnam
13.64     14.31     15.07     10.49     11.74
43Trần Hoàng Nam 12.51 13.33Vietnam
14.13     12.58     19.69     12.51     13.28
44Lê Văn Tuấn 12.16 13.51Vietnam
13.67     14.44     14.63     12.16     12.42
45Nguyễn Hoàng Hải Vân 11.73 13.67Vietnam
13.22     11.73     14.02     13.77     14.24
46Nguyễn Xuân Hiển 12.96 13.71Vietnam
13.69     13.59     13.86     12.96     15.25
47Lư Bỉnh Lâm 11.32 13.90Vietnam
16.39     12.76     15.14     11.32     13.80
48Trương Quí Bảo 10.56 13.91Vietnam
14.22     12.81     14.71     18.39     10.56
49Huỳnh Tấn Đức 12.42 13.93Vietnam
12.42     13.02     15.59     13.17     15.79
50Nguyen Minh Triet 13.14 14.22Vietnam
16.14     15.96     13.30     13.14     13.40
51Trần Thủy Hoàng 13.84 14.55Vietnam
14.77     14.81     13.84     16.41     14.07
52Đoàn Trần Phú Hưng 14.18 14.70Vietnam
15.16     14.23     14.18     14.86     15.00
53Đoàn Viết 12.21 14.78Vietnam
13.80     12.21     16.24     14.29     22.30
54Vũ Quốc Minh 11.90 14.98Vietnam
17.94     14.26     DNF       12.74     11.90
55Đặng Hoàng Sơn 10.67 15.18Vietnam
13.55     17.10     DNF       10.67     14.88
56Phạm Huy Phúc 13.33 15.60Vietnam
13.33     14.06     17.31     17.07     15.66
57Nguyễn Thanh Long 11.92 16.13Vietnam
17.73     15.02     11.92     15.65     DNF
58Bùi Gia Nguyễn 14.77 16.98Vietnam
16.55     14.77     20.16     17.92     16.46
59Trần Quang Hưng 16.48 18.70Vietnam
18.32     18.82     19.91     16.48     18.97
 
3x3x3 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hoàng Thiên Phú 6.61 7.02Vietnam
7.15      7.93      7.22      6.61      6.68
2Nguyễn Thiện Nhân 7.07 7.68Vietnam
7.88      7.94      8.27      7.23      7.07
3Cao Nguyễn Thái Dương 7.44 8.19Vietnam
8.42      7.44      7.81      8.35      12.39
4Wilson Alvis (陈智胜) 7.42 8.29Indonesia
7.42      7.51      8.46      10.83     8.91
5Trần Anh Quân 7.56 8.30Vietnam
8.06      7.56      9.23      7.63      9.20
6Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 8.05 8.30Vietnam
8.71      8.11      8.09      8.05      10.88
7Lê Hà Phong 6.50 8.37Vietnam
6.50      7.89      9.37      8.42      8.80
8Nguyễn Minh Nhật 7.53 8.44Vietnam
9.16      7.53      8.62      7.55      9.69
9Nguyễn Minh Dũng 7.48 8.57Vietnam
7.48      8.68      9.12      7.92      10.05
10Nguyễn Thị Kim Nhã 7.62 8.62Vietnam
7.62      9.22      8.60      8.03      10.05
11Nguyễn Ngọc Đức 7.14 9.09Vietnam
9.33      8.96      8.97      9.49      7.14
12Bùi Trương Nhật Huy 8.16 9.10Vietnam
9.82      8.16      8.73      9.87      8.74
13Nguyễn Xuân Đức 7.72 9.11Vietnam
11.67     9.50      7.72      8.13      9.69
14Nguyễn Duy Sơn 6.95 9.17Vietnam
9.94      8.98      6.95      8.60      11.13
15Nguyễn Hữu Thông 9.05 9.38Vietnam
9.17      9.54      9.05      9.44      11.77
16Phạm Đăng Khoa 8.11 9.52Vietnam
9.33      11.04     8.11      8.85      10.38
17Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 9.25 9.75Malaysia
10.21     9.78      9.93      9.55      9.25
18Lưu Trần Khiết Quân 8.16 9.92Vietnam
8.16      9.78      11.16     8.83      12.31
19Hoàng Hà Thủy Tiên 8.02 9.93Vietnam
10.53     8.02      8.67      10.65     10.59
20Trần Hoàng Bảo Nam 6.66 10.00Vietnam
8.60      9.15      12.89     6.66      12.24
 
2x2x2 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Huỳnh Hữu Anh Khoa 1.66 2.01Vietnam
2.35      3.28      1.89      1.66      1.79
2Nguyễn Hoàng Thiên Phú 2.26 2.76Vietnam
3.23      2.26      2.49      3.20      2.58
3Nguyễn Minh Dũng 2.18 2.98Vietnam
2.90      2.18      2.71      3.32      4.14
4Nguyễn Duy Sơn 2.57 3.02Vietnam
2.57      4.02      2.79      2.58      3.68
5Nguyễn Đặng Minh Thọ 1.91 3.05Vietnam
2.97      3.13      1.91      4.95      3.05
6Nguyễn Thiện Nhân 1.96 3.18Vietnam
2.77      4.38      1.96      2.39      4.57
7Lê Hà Phong 2.48 3.19Vietnam
2.92      3.76      4.02      2.48      2.89
8Hoàng Hà Thủy Tiên 2.32 3.20Vietnam
3.93      4.03      3.10      2.58      2.32
9Bùi Trương Nhật Huy 2.13 3.23Vietnam
2.56      4.13      3.55      2.13      3.59
10Trần Duy Lợi 2.22 3.36Vietnam
5.20      3.90      2.80      2.22      3.37
11Trần Hoàng Bảo Nam 2.22 3.37Vietnam
2.63      4.23      3.25      2.22      DNF
12Nguyễn Thị Kim Nhã 2.82 3.41Vietnam
4.61      3.21      3.90      3.12      2.82
13Đặng Hoàng Sơn 3.29 3.76Vietnam
4.20      3.92      3.29      3.32      4.04
14Phạm Đăng Khoa 3.31 3.98Vietnam
3.31      5.03      3.43      DNF       3.49
15Dương Tấn Phát 2.60 4.04Vietnam
4.22      2.64      2.60      5.25      DNF
16Nguyễn Hữu Thông 3.40 4.08Vietnam
4.19      4.15      3.93      3.40      4.17
17Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2.43 4.11Malaysia
3.00      2.43      6.74      5.63      3.71
18Nguyễn Đặng Phát Trường 2.52 4.19Vietnam
2.52      4.44      5.41      3.12      5.02
19Wilson Alvis (陈智胜) 3.60 4.21Indonesia
3.69      26.76     4.79      3.60      4.14
20Nguyễn Ngọc Đức 3.96 4.29Vietnam
4.11      4.53      4.24      5.31      3.96
21Nguyễn Minh Phúc Hưng 2.78 4.32Vietnam
5.39      4.69      2.78      4.15      4.12
22Đặng Minh Quân 3.26 4.34Vietnam
3.36      4.29      5.36      3.26      7.67
23Dương Hữu Khang 2.50 4.39Vietnam
2.64      5.77      2.50      4.75      6.37
24Nguyễn Minh Nhật 2.75 4.41Vietnam
2.75      3.69      5.46      DNF       4.09
25Ngô Minh Khang 3.68 4.41Vietnam
3.68      4.79      4.96      3.86      4.57
26Ngô Bảo Minh 4.22 4.45Vietnam
4.57      4.35      4.22      DNF       4.42
27Nguyễn Thế Lâm 4.38 4.63Vietnam
4.43      4.75      4.38      4.71      5.03
28Phạm Phước Đoàn 3.57 4.64Vietnam
3.57      5.54      7.23      4.29      4.10
29Nguyen Quang Huy 3.98 4.66Vietnam
3.98      5.13      4.01      4.84      5.28
30Lương Minh Xuân Bách 3.19 4.69Vietnam
7.36      3.19      3.79      6.48      3.79
31Lưu Trần Khiết Quân 3.20 4.69Vietnam
3.72      4.36      3.20      5.98      6.87
32Trần Anh Quân 3.48 4.83Vietnam
4.02      6.71      3.75      3.48      DNF
33Nguyễn Xuân Đức 4.00 4.96Vietnam
5.11      4.00      5.09      4.67      7.24
34Tạ Quang Dũng 3.00 5.14Vietnam
5.52      8.61      3.00      6.33      3.56
35Đỗ Trần Châu 3.53 5.35Vietnam
6.59      5.71      5.56      3.53      4.77
36Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 3.11 5.52Vietnam
4.37      4.93      7.25      DNF       3.11
37Lê Nhật An 4.15 5.56Vietnam
5.20      5.56      5.93      4.15      5.98
38Bùi Gia Nguyễn 4.41 5.57Vietnam
4.55      5.51      6.66      4.41      9.42
39Trần Thủy Hoàng 5.28 5.61Vietnam
7.68      5.72      5.28      5.31      5.81
40Lê Thanh Duy 4.87 5.77Vietnam
5.22      6.05      4.87      6.11      6.04
41Nguyễn Hoàng Hải Vân 4.67 5.80Vietnam
4.67      5.53      5.13      6.73      6.88
42Đặng Minh Khoa 4.88 5.80Vietnam
6.05      4.88      5.72      6.21      5.64
43Lý Ngọc Tân 5.86 5.94Vietnam
5.90      5.97      10.89     5.86      5.96
44Hà Ngọc Huy 2.44 6.12Vietnam
5.89      7.60      5.25      2.44      7.22
45Lê Văn Tuấn Tú 5.60 6.12Vietnam
5.60      5.95      6.49      6.05      6.37
46Nguyễn Xuân Hiển 5.23 6.13Vietnam
6.15      10.89     6.35      5.23      5.90
47Huỳnh Tấn Đức 4.10 6.27Vietnam
5.71      5.36      7.75      8.37      4.10
48Lê Văn Tuấn 5.45 6.29Vietnam
6.69      5.91      10.96     5.45      6.27
49Nguyễn Thiện Phúc 5.84 6.35Vietnam
7.95      6.39      6.12      6.54      5.84
50Trần Nhật Tiến 5.15 6.54Vietnam
7.73      6.75      6.67      6.19      5.15
51Đào Lâm Dũng 5.64 6.59Vietnam
5.64      9.27      7.44      6.25      6.08
52Lê Tấn Phát 5.95 6.77Vietnam
7.66      7.05      5.95      6.79      6.46
53Nguyễn Tuấn Mạnh Đức 6.17 6.99Vietnam
9.62      6.96      6.17      6.76      7.26
54La Văn Tiến 5.40 7.02Vietnam
6.75      6.30      8.01      13.88     5.40
55Nguyễn Đức Thịnh 5.63 7.02Vietnam
5.63      7.78      14.43     6.12      7.17
56Lê Minh Duy Bảo 4.52 7.30Vietnam
12.31     7.29      7.72      6.90      4.52
57Đậu Thế Khoa 6.59 7.42Vietnam
6.59      8.76      9.62      6.89      6.60
58Trần Quang Hưng 5.77 7.55Vietnam
20.02     5.77      6.52      7.45      8.68
59Huỳnh Minh Lâm 4.45 7.61Vietnam
6.27      7.82      8.74      8.74      4.45
60Phạm An Bình 6.92 7.74Vietnam
9.35      7.92      7.64      7.65      6.92
61Trần Huỳnh Thiên Phúc 4.81 7.83Vietnam
7.75      6.70      4.81      DNF       9.03
62Nguyễn Phúc An Khang 4.79 7.88Vietnam
7.99      8.03      4.79      7.63      8.04
63Huỳnh Bảo Nam 4.07 8.07Vietnam
7.82      9.01      8.39      4.07      8.00
64Nguyễn Hữu Thế Bảo 5.97 8.28Vietnam
7.71      7.94      9.18      5.97      9.90
65Lý Bảo Lâm 6.66 8.36Vietnam
7.18      DNF       10.21     6.66      7.68
66Phùng Thế Hưng 6.09 8.44Vietnam
10.02     6.58      10.04     8.73      6.09
67Timour Foucault 7.79 8.84France
9.76      8.35      8.41      11.77     7.79
68Liyao Chen (陈栎瑶) 7.05 8.93China
7.05      8.81      9.84      10.75     8.13
69An Tran Vu Minh 6.40 8.94Vietnam
14.48     8.34      8.96      6.40      9.52
70Nguyễn Đức Duy 8.60 9.82Vietnam
11.37     8.60      8.76      18.52     9.33
71Nguyễn Hoàng Bách 6.21 10.09Vietnam
6.21      8.74      17.72     14.42     7.10
72Nguyễn Hỗ Phương Nhiên 5.99 10.43Vietnam
10.90     9.08      11.30     5.99      13.60
73Patrick Khoi Gilkison 6.30 10.76Vietnam
6.67      9.36      20.41     6.30      16.25
74Vũ Nguyễn Bảo Phúc 6.12 10.94Vietnam
9.51      12.05     6.12      11.27     14.14
75Bui Trung Nguyen 8.47 11.36Vietnam
DNF       10.59     13.21     10.27     8.47
76Đặng Hoàng Kiên 8.26 13.06Vietnam
12.40     8.26      16.82     14.27     12.51
77Nguyễn Thành Đạt 9.72 16.01Vietnam
19.94     DNF       18.21     9.87      9.72
78Huynh Duc Duy 2.80 DNFVietnam
DNF       6.00      2.80      3.18      DNF
79Nguyễn Trung Nghị 10.81 DNFVietnam
16.60     DNF       11.63     DNF       10.81
 
2x2x2 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Lê Hà Phong 2.47 3.05Vietnam
2.72      7.12      2.47      2.99      3.43
2Nguyễn Thiện Nhân 2.85 3.14Vietnam
3.30      3.05      2.85      5.01      3.07
3Nguyễn Minh Dũng 2.75 3.20Vietnam
3.00      3.51      4.00      3.09      2.75
4Nguyễn Hoàng Thiên Phú 2.66 3.28Vietnam
5.53      3.10      3.10      3.63      2.66
5Nguyễn Duy Sơn 2.05 3.38Vietnam
DNF       5.52      2.36      2.05      2.27
6Nguyễn Đặng Minh Thọ 2.73 3.43Vietnam
3.86      2.73      3.01      3.56      3.73
7Trần Hoàng Bảo Nam 2.35 3.68Vietnam
6.19      2.74      2.35      3.90      4.39
8Đặng Hoàng Sơn 3.07 3.87Vietnam
3.07      3.99      3.44      4.17      4.42
9Nguyễn Thị Kim Nhã 2.82 3.88Vietnam
2.82      4.07      5.22      3.70      3.88
10Bùi Trương Nhật Huy 3.09 4.12Vietnam
4.24      3.65      4.82      4.46      3.09
11Phạm Đăng Khoa 3.07 4.22Vietnam
4.82      6.72      4.52      3.07      3.31
12Nguyễn Ngọc Đức 3.62 4.34Vietnam
4.16      3.62      5.76      4.74      4.12
13Trần Duy Lợi 2.50 4.35Vietnam
6.44      4.08      2.50      4.42      4.56
14Hoàng Hà Thủy Tiên 2.72 4.39Vietnam
5.35      2.79      7.94      2.72      5.04
15Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 3.33 4.74Malaysia
3.33      4.70      4.96      6.10      4.55
16Huỳnh Hữu Anh Khoa 2.05 5.08Vietnam
2.05      6.83      DNF       3.13      5.27
17Dương Tấn Phát 3.53 5.11Vietnam
10.40     4.59      5.44      3.53      5.31
18Nguyễn Hữu Thông 4.45 5.46Vietnam
4.45      11.80     5.14      5.92      5.31
19Nguyễn Đặng Phát Trường 3.74 5.51Vietnam
7.08      4.85      5.56      6.13      3.74
20Wilson Alvis (陈智胜) 2.47 7.04Indonesia
9.57      5.72      7.31      8.08      2.47
 
4x4x4 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Hoàng Hà Thủy Tiên 27.82 29.28Vietnam
30.00     27.82     31.44     29.39     28.46
2Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 29.68 32.62Malaysia
35.24     29.68     33.26     32.37     32.23
3Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 31.68 32.78Vietnam
33.50     36.19     32.94     31.89     31.68
4Nguyễn Hữu Thông 31.51 33.16Vietnam
33.01     37.96     32.65     31.51     33.81
5Trần Anh Quân 27.27 33.50Vietnam
33.77     32.19     36.20     34.53     27.27
6Nguyễn Hoàng Thiên Phú 32.79 33.63Vietnam
33.31     34.63     32.95     32.79     DNF
7Nguyễn Xuân Đức 30.93 33.74Vietnam
31.67     35.61     38.12     33.95     30.93
8Lê Hà Phong 27.12 34.43Vietnam
32.10     37.03     27.12     41.01     34.17
9Wilson Alvis (陈智胜) 30.78 34.58Indonesia
34.42     36.47     30.78     34.93     34.39
10Nguyễn Thiện Nhân 31.23 34.78Vietnam
31.23     34.19     40.58     32.32     37.82
11Bùi Trương Nhật Huy 29.66 36.29Vietnam
29.66     33.95     36.11     39.99     38.81
12Phạm Đăng Khoa 34.15 36.81Vietnam
38.26     40.90     34.15     37.36     34.82
13Nguyễn Thị Kim Nhã 32.21 37.19Vietnam
32.21     38.63     35.31     38.81     37.64
14Nguyễn Ngọc Đức 31.91 38.01Vietnam
31.91     41.70     41.44     34.10     38.49
15Lưu Trần Khiết Quân 34.47 38.32Vietnam
36.33     43.30     44.50     34.47     35.33
16Trần Hoàng Bảo Nam 36.38 38.34Vietnam
42.71     38.89     36.38     39.60     36.53
17Trần Duy Lợi 36.23 39.67Vietnam
36.23     39.79     41.43     40.63     38.60
18Trương Quí Bảo 37.79 40.16Vietnam
42.03     39.55     38.90     37.79     42.08
19Nguyễn Đặng Minh Thọ 38.43 40.98Vietnam
43.33     38.43     40.40     43.22     39.32
20Nguyễn Minh Dũng 33.60 41.10Vietnam
47.43     33.60     39.23     43.50     40.58
21Cao Nguyễn Thái Dương 33.49 41.31Vietnam
33.49     34.81     39.12     DNF       49.99
22Lương Minh Xuân Bách 38.63 43.24Vietnam
46.98     39.51     43.22     DNF       38.63
23Nguyễn Duy Sơn 35.84 44.04Vietnam
50.20     44.51     35.84     41.45     46.15
24Nguyễn Minh Nhật 36.36 44.27Vietnam
52.13     43.40     36.36     56.42     37.28
25Nguyen Quang Huy 40.79 44.74Vietnam
45.57     47.02     49.71     41.64     40.79
26Nguyễn Đặng Phát Trường 45.12 48.29Vietnam
45.12     49.47     49.63     45.77     55.36
27Tạ Quang Dũng 46.64 49.00Vietnam
50.57     48.30     46.64     48.12     59.44
28Huỳnh Hữu Anh Khoa 42.99 49.11Vietnam
49.95     47.53     49.84     42.99     51.68
29Thái Bảo Long 45.50 49.49Vietnam
50.30     1:25.33   46.50     45.50     51.67
30Lê Văn Tuấn 44.43 49.74Vietnam
58.29     51.50     44.43     45.23     52.50
31Nguyễn Xuân Hiển 38.54 49.97Vietnam
38.54     54.85     53.09     49.44     47.37
32Dương Tấn Phát 47.22 51.06Vietnam
47.22     47.68     DNF       51.51     53.99
33Nguyễn Thế Lâm 47.74 52.89Vietnam
50.95     53.55     54.17     47.74     54.85
34Đoàn Trần Phú Hưng 47.16 53.25Vietnam
50.43     52.81     57.57     56.50     47.16
35Trần Mỹ Ngọc 44.39 53.67Vietnam
58.02     54.73     59.15     44.39     48.26
36Nguyễn Minh Phúc Hưng 50.03 55.69Vietnam
50.03     50.49     1:06.71   1:00.88   55.69
37La Văn Tiến 50.19 56.97Vietnam
50.19     1:05.38   51.27     56.65     1:03.00
38Huynh Duc Duy 51.10 1:04.60Vietnam
51.10     1:10.96   1:02.37   DNF       1:00.46
39Phạm An Bình 58.19 1:05.52Vietnam
1:10.67   58.19     1:04.70   1:01.19   1:11.21
40Ngô Minh Khang 54.80 1:08.63Vietnam
1:02.23   54.80     1:17.10   1:11.48   1:12.17
41Trần Quang Thắng 1:02.67 Vietnam
1:02.67   1:09.05
42Nguyen Minh Triet 1:06.37 Vietnam
1:06.37   1:27.72
43Đặng Hoàng Sơn 1:10.07 Vietnam
1:10.07   1:10.37
44Trần Quang Hưng 1:10.60 Vietnam
1:10.60   1:26.43
45Nguyễn Phúc An Khang 1:15.24 Vietnam
1:15.24   1:37.94
46Nguyễn Hoàng Hải Vân 1:17.51 Vietnam
1:17.51   1:25.58
47Lý Bảo Lâm 1:19.05 Vietnam
1:19.05   1:24.08
48Bùi Gia Nguyễn 1:19.64 Vietnam
1:19.64   1:22.98
49Đỗ Trần Châu 1:20.46 Vietnam
1:20.46   1:36.01
50Lê Minh Duy Bảo 1:24.78 Vietnam
1:27.76   1:24.78
51Phạm Huy Phúc 1:26.14 Vietnam
1:40.52   1:26.14
52Đặng Minh Quân 1:33.14 Vietnam
1:49.67   1:33.14
53Bui Trung Nguyen 1:38.44 Vietnam
1:38.44   1:40.30
54Đoàn Viết 1:38.56 Vietnam
1:38.56   1:38.71
55Nguyễn Đức Duy 1:46.22 Vietnam
DNF       1:46.22
56Lý Ngọc Tân 1:48.28 Vietnam
1:48.28   DNF
57Huỳnh Bảo Nam DNF Vietnam
DNF       DNF
57Lê Nhật An DNF Vietnam
DNF       DNF
 
3x3x3 One-Handed    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Lê Hà Phong 9.82 11.54Vietnam
11.65     10.41     12.57     DNF       9.82
2Nguyễn Hoàng Thiên Phú 10.90 13.21Vietnam
10.90     15.25     12.88     14.10     12.66
3Hoàng Hà Thủy Tiên 11.75 13.35Vietnam
12.40     15.28     12.38     11.75     15.46
4Nguyễn Thiện Nhân 11.93 13.59Vietnam
13.15     11.93     13.79     14.19     13.84
5Bùi Trương Nhật Huy 12.01 14.32Vietnam
15.14     12.01     14.57     13.55     14.83
6Nguyễn Thị Kim Nhã 13.82 15.19Vietnam
16.60     14.73     14.24     13.82     17.74
7Nguyễn Hữu Thông 14.19 16.13Vietnam
15.58     17.22     14.19     16.23     16.58
8Huỳnh Hữu Anh Khoa 11.74 16.14Vietnam
11.74     16.43     15.54     DNF       16.46
9Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 12.71 16.31Vietnam
14.12     12.71     18.90     17.51     17.30
10Phạm Đăng Khoa 15.52 16.63Vietnam
15.82     17.00     17.08     18.09     15.52
11Nguyễn Ngọc Đức 15.82 16.90Vietnam
17.11     17.31     18.22     15.82     16.27
12Ngô Bảo Minh 16.26 17.33Vietnam
19.24     16.26     17.04     17.71     17.25
13Wilson Alvis (陈智胜) 13.35 17.38Indonesia
17.38     18.19     19.99     13.35     16.56
14Trần Duy Lợi 14.38 17.56Vietnam
18.25     18.07     18.66     16.35     14.38
15Cao Nguyễn Thái Dương 15.82 17.84Vietnam
17.17     18.94     15.82     17.40     19.04
16Lê Văn Tuấn 17.72 18.37Vietnam
18.34     18.98     17.79     17.72     20.08
17Nguyễn Xuân Đức 15.51 18.48Vietnam
15.51     20.45     18.11     17.91     19.42
18Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 17.94 18.76Malaysia
17.94     18.05     18.44     19.79     21.97
19Nguyễn Minh Dũng 12.66 19.30Vietnam
20.34     22.71     12.66     18.99     18.56
20Nguyễn Đặng Minh Thọ 16.19 19.54Vietnam
19.10     21.85     17.67     16.19     22.84
21Nguyễn Xuân Hiển 16.31 20.50Vietnam
22.07     24.35     21.17     16.31     18.27
22Lương Minh Xuân Bách 19.44 20.58Vietnam
26.28     19.58     19.44     20.20     21.95
23Nguyễn Duy Sơn 13.86 20.79Vietnam
13.86     20.82     DNF       25.39     16.15
24Huynh Duc Duy 18.81 21.18Vietnam
24.67     21.14     19.42     22.99     18.81
25Nguyen Quang Huy 19.02 22.94Vietnam
27.26     25.24     19.02     22.92     20.66
26Lê Hoàng Duy 17.42 22.98Vietnam
35.63     25.56     17.42     17.91     25.46
27Nguyễn Đặng Phát Trường 20.27 23.06Vietnam
21.01     20.27     23.80     24.38     29.08
28Eng Dickson (黄迪胜) 18.54 24.23Malaysia
25.65     27.40     23.16     23.88     18.54
29Tạ Quang Dũng 20.88 24.32Vietnam
25.22     23.00     25.30     24.75     20.88
30Lê Bảo Châu 17.76 25.19Vietnam
25.04     DNF       26.52     17.76     24.02
31Phùng Thế Hưng 21.57 26.03Vietnam
29.82     23.26     21.57     27.92     26.91
32Nguyễn Minh Tuấn 21.90 26.78Vietnam
28.82     25.62     29.72     21.90     25.89
33Phạm Phước Đoàn 25.11 28.86Vietnam
37.09     30.19     25.11     28.61     27.77
34Lưu Trần Khiết Quân 24.07 29.04Vietnam
29.81     24.07     27.16     30.15     32.67
35Vũ Quốc Minh 23.58 30.31Vietnam
35.96     33.06     23.58     29.81     28.05
36Vương Khánh Tấn Giàu 23.34 30.33Vietnam
26.41     23.34     28.53     38.53     36.05
37Trần Thủy Hoàng 25.46 31.23Vietnam
36.53     25.46     31.16     32.62     29.91
38Đặng Minh Quân 26.91 32.08Vietnam
28.14     36.55     31.54     26.91     50.69
39Lê Thanh Duy 22.08 32.25Vietnam
33.11     22.08     38.59     32.51     31.12
40Trần Huỳnh Thiên Phúc 29.24 32.64Vietnam
40.81     31.55     32.19     29.24     34.19
41Đặng Hoàng Sơn 26.24 33.51Vietnam
39.38     33.96     32.18     34.40     26.24
42Lý Ngọc Tân 26.65 35.71Vietnam
29.29     43.36     43.38     26.65     34.48
43Bùi Gia Nguyễn 31.59 35.76Vietnam
35.75     31.59     40.30     33.37     38.16
44Lê Minh Duy Bảo 32.29 41.92Vietnam
46.46     32.29     34.65     46.77     44.64
45Trần Quang Hưng 46.66 Vietnam
46.66     48.51
46Đậu Thế Khoa 57.29 Vietnam
57.29     DNF
 
3x3x3 One-Handed    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Lê Hà Phong 10.36 11.12Vietnam
10.51     11.52     12.73     10.36     11.33
2Nguyễn Hoàng Thiên Phú 10.98 11.57Vietnam
11.47     11.97     13.09     11.27     10.98
3Nguyễn Thiện Nhân 11.00 12.58Vietnam
11.00     15.18     15.54     11.47     11.09
4Bùi Trương Nhật Huy 10.58 13.65Vietnam
10.58     12.91     20.70     13.40     14.63
5Huỳnh Hữu Anh Khoa 13.75 14.30Vietnam
16.65     14.10     13.75     14.40     14.39
6Phạm Đăng Khoa 12.90 14.76Vietnam
12.90     13.93     14.13     17.76     16.21
7Nguyễn Hữu Thông 14.62 14.78Vietnam
14.73     14.85     14.62     18.80     14.77
8Hoàng Hà Thủy Tiên 14.09 15.03Vietnam
15.28     14.26     15.56     15.94     14.09
9Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 13.65 15.19Vietnam
16.65     14.21     16.54     14.81     13.65
10Wilson Alvis (陈智胜) 14.96 15.77Indonesia
15.19     17.43     16.38     15.73     14.96
11Nguyễn Thị Kim Nhã 15.16 15.77Vietnam
15.79     15.32     18.13     16.19     15.16
12Nguyễn Ngọc Đức 15.27 16.41Vietnam
17.55     16.02     18.74     15.65     15.27
13Ngô Bảo Minh 16.00 17.52Vietnam
22.31     16.18     17.67     16.00     18.70
14Lê Văn Tuấn 15.39 17.77Vietnam
17.46     15.39     20.85     18.80     17.04
15Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 15.41 17.78Malaysia
17.00     19.33     15.41     27.13     17.00
16Trần Duy Lợi 15.07 18.34Vietnam
17.44     19.53     15.07     18.55     19.02
17Nguyễn Minh Dũng 16.25 19.09Vietnam
16.25     19.42     19.28     35.45     18.58
18Nguyễn Đặng Minh Thọ 16.62 19.75Vietnam
24.19     17.82     16.62     22.70     18.72
19Nguyễn Xuân Đức 16.93 22.01Vietnam
16.93     22.63     18.92     30.54     24.47
20Cao Nguyễn Thái Dương 20.55 22.28Vietnam
20.55     22.82     22.61     22.43     21.81
 
Pyraminx    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Đặng Minh Thọ 1.89 2.70Vietnam
2.98      2.80      2.32      1.89      3.63
2Nguyễn Duy Sơn 2.26 2.89Vietnam
2.40      2.96      3.32      4.16      2.26
3Hoàng Gia Ân 2.18 3.11Vietnam
3.49      2.68      3.15      2.18      4.20
4Tạ Quang Dũng 2.79 3.42Vietnam
5.55      3.00      4.39      2.88      2.79
5Nguyễn Thị Kim Nhã 3.58 4.23Vietnam
4.50      3.58      4.44      4.95      3.74
6Nguyễn Thế Lâm 4.06 4.59Vietnam
4.76      4.31      4.71      5.28      4.06
7Nguyễn Hoàng Thiên Phú 4.64 5.51Vietnam
4.71      6.51      5.68      4.64      6.14
8Lê Hà Phong 4.67 5.93Vietnam
6.44      5.17      7.58      4.67      6.19
9Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 5.03 6.22Malaysia
11.72     5.03      5.33      5.45      7.87
10Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 5.59 6.50Vietnam
6.76      6.96      5.59      6.12      6.63
11Wilson Alvis (陈智胜) 5.52 6.96Indonesia
5.52      5.66      17.16     8.81      6.42
12Trần Anh Quân 6.48 7.24Vietnam
6.49      6.48      9.85      7.02      8.22
13Đặng Hoàng Sơn 5.41 7.27Vietnam
7.07      13.17     8.55      5.41      6.18
14Nguyễn Xuân Đức 7.10 7.75Vietnam
7.51      7.10      9.42      8.60      7.13
15Nguyễn Đức Thịnh 5.33 8.96Vietnam
9.96      9.68      7.24      10.07     5.33
16Nguyễn Hữu Thông 7.50 8.99Vietnam
8.96      7.50      9.06      9.30      8.96
17Nguyễn Ngọc Đức 5.95 9.47Vietnam
13.00     9.09      8.59      10.74     5.95
18Ngô Minh Khang 8.82 10.32Vietnam
15.18     8.82      9.59      11.28     10.09
19Lưu Trần Khiết Quân 6.52 10.36Vietnam
6.52      11.88     14.07     10.01     9.20
20Ngô Bảo Minh 9.99 10.51Vietnam
9.99      10.62     10.43     10.48     16.45
21Nguyễn Thiện Nhân 7.39 10.64Vietnam
7.39      8.81      13.60     9.52      13.93
22Đậu Thế Khoa 8.06 11.47Vietnam
12.78     8.06      18.97     9.42      12.21
23Lý Bảo Lâm 8.52 11.62Vietnam
19.54     11.63     8.52      11.21     12.02
24Đặng Minh Quân 9.40 11.77Vietnam
18.08     10.84     14.30     10.16     9.40
25Lê Thanh Duy 9.78 11.86Vietnam
12.68     16.12     12.30     9.78      10.59
26Nguyễn Thiện Phúc 11.57 12.24Vietnam
12.34     11.57     17.15     12.00     12.37
27Lê Nhật An 6.74 12.26Vietnam
14.48     12.33     14.59     9.96      6.74
28Trần Huỳnh Thiên Phúc 11.83 12.81Vietnam
13.67     13.24     13.27     11.93     11.83
29Nguyễn Phúc An Khang 9.80 13.30Vietnam
9.80      14.88     14.94     14.28     10.73
30Nguyễn Xuân Hiển 12.15 13.74Vietnam
13.51     12.24     15.47     16.29     12.15
31Liyao Chen (陈栎瑶) 7.27 13.79China
16.01     7.27      11.26     14.55     15.56
32Nguyễn Minh Tuấn 7.58 13.89Vietnam
15.35     19.78     10.99     15.33     7.58
33Huỳnh Bảo Nam 11.91 15.09Vietnam
12.93     11.91     14.37     17.98     DNF
34Lương Minh Xuân Bách 9.87 15.32Vietnam
15.94     DNF       9.87      13.48     16.55
35Huỳnh Tấn Đức 10.54 17.00Vietnam
15.68     17.34     10.54     24.66     17.98
36Timour Foucault 10.70 17.36France
29.88     18.28     12.48     10.70     21.33
37Đoàn Quốc Trung 14.35 17.72Vietnam
22.46     18.84     19.45     14.35     14.87
38Lê Minh Duy Bảo 16.82 24.11Vietnam
16.82     27.46     27.27     37.08     17.59
39Trần Quang Hưng 16.36 28.67Vietnam
37.99     16.36     DNF       24.54     23.49
40Võ Nguyễn Minh Hiển 1.67 DNFVietnam
DNF       2.24      DNF       1.67      2.42
41Lê Tấn Phát 11.13 DNFVietnam
DNF       12.95     13.19     11.13     DNF
 
Pyraminx    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Duy Sơn 2.32 3.51Vietnam
3.61      3.47      2.32      3.45      4.89
2Nguyễn Đặng Minh Thọ 2.97 3.74Vietnam
3.92      4.02      2.97      4.15      3.28
3Lê Hà Phong 4.23 4.98Vietnam
4.23      6.23      4.92      5.51      4.52
4Nguyễn Thị Kim Nhã 3.91 5.11Vietnam
3.91      DNF       4.92      4.89      5.52
5Nguyễn Hoàng Thiên Phú 3.86 5.15Vietnam
7.27      5.63      3.86      5.19      4.62
6Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 5.75 6.61Vietnam
8.91      6.04      5.75      8.03      5.77
7Wilson Alvis (陈智胜) 5.75 6.91Indonesia
6.79      6.12      5.75      7.81      7.82
8Nguyễn Đức Thịnh 4.29 7.17Vietnam
5.76      11.72     4.29      7.36      8.40
9Nguyễn Hữu Thông 6.17 7.35Vietnam
6.88      8.89      6.38      6.17      8.79
10Đặng Hoàng Sơn 6.24 7.40Vietnam
6.24      8.68      6.81      7.03      8.35
11Nguyễn Thế Lâm 4.23 7.49Vietnam
10.55     6.57      4.23      6.58      9.33
12Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 4.83 7.50Malaysia
4.83      10.73     11.47     6.52      5.26
13Trần Anh Quân 4.70 7.65Vietnam
4.70      8.55      12.28     6.48      7.91
14Ngô Bảo Minh 5.21 9.19Vietnam
10.48     11.16     5.21      8.15      8.95
15Ngô Minh Khang 8.24 9.60Vietnam
8.55      12.14     8.24      11.87     8.39
16Nguyễn Ngọc Đức 6.91 10.32Vietnam
13.80     8.04      6.91      12.88     10.05
17Lưu Trần Khiết Quân 8.09 10.57Vietnam
11.00     11.42     8.09      10.31     10.41
18Nguyễn Xuân Đức 6.26 11.15Vietnam
6.26      14.50     9.17      9.77      15.72
 
Skewb    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Eng Dickson (黄迪胜) 2.67 4.01Malaysia
4.07      5.78      2.67      3.48      4.48
2Lê Hà Phong 4.28 4.60Vietnam
4.62      4.61      4.28      5.24      4.56
3Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 3.25 5.48Vietnam
6.37      4.13      3.25      5.94      7.73
4Nguyễn Duy Sơn 2.62 5.54Vietnam
5.63      5.43      2.62      8.88      5.57
5Nguyễn Thanh Long 3.85 5.70Vietnam
5.63      5.73      3.85      5.73      7.71
6Nguyễn Thị Kim Nhã 3.89 5.98Vietnam
6.93      5.83      3.89      10.31     5.18
7Nguyễn Đặng Minh Thọ 3.60 6.08Vietnam
8.14      6.17      3.92      9.17      3.60
8Trần Huỳnh Thiên Phúc 5.09 7.30Vietnam
6.96      7.99      5.09      8.78      6.95
9Wilson Alvis (陈智胜) 6.24 7.37Indonesia
6.24      7.32      6.84      12.84     7.96
10Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 4.83 7.51Malaysia
6.70      5.75      4.83      11.65     10.08
11Nguyễn Hoàng Thiên Phú 5.07 7.67Vietnam
9.18      10.77     6.94      6.88      5.07
12Nguyễn Hữu Thông 7.10 8.72Vietnam
9.51      7.69      10.61     7.10      8.97
13Nguyễn Thiện Nhân 7.87 9.05Vietnam
9.13      8.83      9.19      11.83     7.87
14Nguyễn Xuân Đức 7.24 9.68Vietnam
8.91      7.24      10.57     9.56      14.62
15Đặng Minh Quân 7.40 9.68Vietnam
7.40      12.08     7.88      9.08      14.91
16Vương Khánh Tấn Giàu 5.04 10.01Vietnam
10.57     8.97      5.04      10.48     10.85
17Đặng Hoàng Sơn 4.78 10.06Vietnam
10.42     9.42      4.78      12.75     10.34
18Tạ Quang Dũng 7.44 10.59Vietnam
7.44      13.04     13.18     9.54      9.20
19Ngô Minh Khang 6.95 10.70Vietnam
9.57      16.50     10.49     6.95      12.03
20Nguyễn Minh Dũng 7.89 11.29Vietnam
16.52     7.89      9.80      14.75     9.32
21Lương Minh Xuân Bách 10.97 13.07Vietnam
12.07     11.50     10.97     15.65     DNF
22Nguyễn Thiện Phúc 11.75 13.45Vietnam
12.09     14.90     13.35     11.75     16.44
23Timour Foucault 8.42 13.87France
10.44     24.02     17.91     8.42      13.25
24Nguyễn Thế Lâm 9.50 13.97Vietnam
10.94     9.50      18.79     DNF       12.17
25Nguyễn Xuân Hiển 8.77 14.00Vietnam
15.96     14.81     16.27     8.77      11.23
26Lê Trần Đăng Quỳnh 11.30 14.88Vietnam
12.79     11.30     18.22     13.92     17.92
27Lý Bảo Lâm 11.16 14.92Vietnam
17.57     11.16     17.25     11.57     15.95
28Nguyễn Hoàng Bách 12.55 15.49Vietnam
20.19     12.71     18.72     15.03     12.55
29Liyao Chen (陈栎瑶) 12.84 16.69China
13.09     12.84     17.37     19.60     26.28
30Đậu Thế Khoa 12.69 17.10Vietnam
18.86     14.84     12.69     17.59     21.35
31Lê Nhật An 12.20 19.11Vietnam
25.52     14.47     17.35     43.08     12.20
32Huỳnh Bảo Nam 17.64 20.32Vietnam
17.64     22.02     24.67     19.35     19.58
33Lý Ngọc Tân 15.06 22.70Vietnam
31.77     15.06     39.61     18.74     17.58
 
Skewb    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Eng Dickson (黄迪胜) 2.96 3.63Malaysia
4.05      3.64      6.50      3.19      2.96
2Lê Hà Phong 3.00 5.21Vietnam
4.83      3.00      5.67      5.14      6.61
3Nguyễn Duy Sơn 3.23 5.68Vietnam
5.24      3.23      4.82      8.33      6.98
4Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 4.78 5.85Vietnam
5.80      4.78      5.86      5.90      7.11
5Nguyễn Thị Kim Nhã 3.76 6.17Vietnam
5.80      3.76      8.03      5.74      6.96
6Trần Huỳnh Thiên Phúc 5.27 6.17Vietnam
6.88      6.22      5.27      5.79      6.49
7Nguyễn Đặng Minh Thọ 4.88 6.18Vietnam
8.30      5.31      4.88      8.22      5.00
8Nguyễn Hoàng Thiên Phú 6.31 7.32Vietnam
9.29      6.57      6.31      7.40      7.99
9Wilson Alvis (陈智胜) 5.71 7.99Indonesia
8.38      9.09      5.71      8.64      6.96
10Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 4.37 8.69Malaysia
8.91      10.09     4.37      7.06      11.10
11Nguyễn Thiện Nhân 6.63 9.70Vietnam
8.97      11.49     8.65      6.63      12.11
12Nguyễn Hữu Thông 5.53 10.64Vietnam
9.76      10.60     5.53      16.18     11.55
13Nguyễn Minh Dũng 7.23 10.93Vietnam
17.04     12.63     7.23      11.24     8.93
14Đặng Hoàng Sơn 5.81 11.24Vietnam
10.78     7.74      5.81      15.21     16.85
15Nguyễn Xuân Đức 9.30 12.31Vietnam
9.32      16.48     9.30      11.12     17.65
 
Square-1    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Duy Sơn 10.04 12.50Vietnam
11.45     14.96     14.20     11.84     10.04
2Nguyễn Đặng Minh Thọ 11.70 15.14Vietnam
12.81     19.77     19.94     12.84     11.70
3Bùi Trương Nhật Huy 14.54 17.76Vietnam
15.75     20.99     36.69     14.54     16.53
4Dương Hữu Khang 16.03 19.34Vietnam
16.03     17.79     21.97     24.51     18.27
5Nguyễn Đặng Phát Trường 15.89 23.47Vietnam
27.37     37.76     19.69     15.89     23.34
6Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 20.95 25.72Malaysia
25.80     20.95     29.51     21.86     36.91
7Eng Dickson (黄迪胜) 26.45 27.97Malaysia
26.45     31.13     28.20     28.36     27.34
8Trần Hoàng Nam 23.08 31.31Vietnam
38.75     23.08     28.32     31.97     33.64
9Nguyễn Minh Dũng 24.16 35.25Vietnam
42.20     30.68     32.87     24.16     46.78
10Đặng Hoàng Sơn 27.48 38.58Vietnam
37.00     27.48     46.82     31.91     53.02
11Wilson Alvis (陈智胜) 38.09 42.53Indonesia
38.41     38.09     46.93     42.26     50.92
12Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 32.05 43.25Vietnam
36.20     32.05     43.00     50.56     1:08.56
13Nguyễn Hoàng Thiên Phú 29.52 48.39Vietnam
29.52     43.30     42.19     59.69     1:12.87
14Đặng Minh Quân 54.87 Vietnam
55.59     54.87