Ho Chi Minh Spring 2024

Date: 2024-04-06~07
Location: Hồ Chí Minh, Vietnam
Links: Ho Chi Minh Spring 2024
Winners Top 3 All Results By Person Scrambles
PlacePersonBestAverageRegionDetail
3x3x3 Cube
1Nguyễn Hoàng Thiên Phú 6.61 7.02Vietnam
7.15      7.93      7.22      6.61      6.68
2Nguyễn Thiện Nhân 7.07 7.68Vietnam
7.88      7.94      8.27      7.23      7.07
3Cao Nguyễn Thái Dương 7.44 8.19Vietnam
8.42      7.44      7.81      8.35      12.39
2x2x2 Cube
1Lê Hà Phong 2.47 3.05Vietnam
2.72      7.12      2.47      2.99      3.43
2Nguyễn Thiện Nhân 2.85 3.14Vietnam
3.30      3.05      2.85      5.01      3.07
3Nguyễn Minh Dũng 2.75 3.20Vietnam
3.00      3.51      4.00      3.09      2.75
4x4x4 Cube
1Hoàng Hà Thủy Tiên 27.82 29.28Vietnam
30.00     27.82     31.44     29.39     28.46
2Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 29.68 32.62Malaysia
35.24     29.68     33.26     32.37     32.23
3Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 31.68 32.78Vietnam
33.50     36.19     32.94     31.89     31.68
3x3x3 One-Handed
1Lê Hà Phong 10.36 11.12Vietnam
10.51     11.52     12.73     10.36     11.33
2Nguyễn Hoàng Thiên Phú 10.98 11.57Vietnam
11.47     11.97     13.09     11.27     10.98
3Nguyễn Thiện Nhân 11.00 12.58Vietnam
11.00     15.18     15.54     11.47     11.09
Pyraminx
1Nguyễn Duy Sơn 2.32 3.51Vietnam
3.61      3.47      2.32      3.45      4.89
2Nguyễn Đặng Minh Thọ 2.97 3.74Vietnam
3.92      4.02      2.97      4.15      3.28
3Lê Hà Phong 4.23 4.98Vietnam
4.23      6.23      4.92      5.51      4.52
Skewb
1Eng Dickson (黄迪胜) 2.96 3.63Malaysia
4.05      3.64      6.50      3.19      2.96
2Lê Hà Phong 3.00 5.21Vietnam
4.83      3.00      5.67      5.14      6.61
3Nguyễn Duy Sơn 3.23 5.68Vietnam
5.24      3.23      4.82      8.33      6.98
Square-1
1Nguyễn Duy Sơn 10.04 12.50Vietnam
11.45     14.96     14.20     11.84     10.04
2Nguyễn Đặng Minh Thọ 11.70 15.14Vietnam
12.81     19.77     19.94     12.84     11.70
3Bùi Trương Nhật Huy 14.54 17.76Vietnam
15.75     20.99     36.69     14.54     16.53