Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
| Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
|---|---|---|---|---|---|
| 3x3x3 Cube | |||||
| 1 | Đỗ Quang Hưng | 5.61 | 6.07 | Vietnam | 5.61 6.13 6.18 5.90 DNF |
| 2 | Phạm Đức Phước | 6.72 | 7.05 | Vietnam | 6.94 7.68 7.12 6.72 7.08 |
| 3 | Đoàn Anh Dũng | 6.49 | 7.33 | Vietnam | 6.57 7.09 10.96 8.34 6.49 |
| 2x2x2 Cube | |||||
| 1 | Đỗ Quang Hưng | 1.16 | 1.53 | Vietnam | 1.63 2.37 1.42 1.53 1.16 |
| 2 | Nông Quốc Duy | 1.37 | 2.08 | Vietnam | 1.49 3.66 3.04 1.72 1.37 |
| 3 | Nguyễn Văn Khánh | 1.71 | 2.34 | Vietnam | 3.46 1.74 5.03 1.71 1.81 |
| 4x4x4 Cube | |||||
| 1 | Đỗ Quang Hưng | 19.21 | 21.97 | Vietnam | 21.70 22.46 24.25 19.21 21.74 |
| 2 | Phạm Đức Phước | 23.38 | 27.56 | Vietnam | 30.76 56.05 28.17 23.75 23.38 |
| 3 | Đoàn Anh Dũng | 24.45 | 28.20 | Vietnam | 28.97 26.78 28.85 24.45 32.95 |
| 5x5x5 Cube | |||||
| 1 | Đỗ Quang Hưng | 35.61 | NR 37.42 | Vietnam | 36.68 37.01 35.61 38.57 39.61 |
| 2 | Trương Khánh Tùng | 46.02 | 48.10 | Vietnam | 47.33 49.20 51.46 46.02 47.76 |
| 3 | Phạm Đức Phước | 46.39 | 48.48 | Vietnam | 46.39 47.01 51.74 53.10 46.69 |
| 6x6x6 Cube | |||||
| 1 | Đỗ Quang Hưng | 1:07.60 | NR 1:07.77 | Vietnam | 1:07.83 1:07.88 1:07.60 |
| 2 | Trương Khánh Tùng | 1:15.51 | 1:18.09 | Vietnam | 1:18.17 1:20.58 1:15.51 |
| 3 | Nguyễn An Phong | 1:37.69 | 1:40.45 | Vietnam | 1:45.58 1:37.69 1:38.08 |
| 7x7x7 Cube | |||||
| 1 | Đỗ Quang Hưng | NR 1:44.18 | NR 1:54.90 | Vietnam | 1:44.18 2:08.60 1:51.91 |
| 2 | Trương Khánh Tùng | 2:04.31 | 2:10.99 | Vietnam | 2:07.57 2:21.10 2:04.31 |
| 3 | Nguyễn An Phong | 2:19.25 | 2:33.25 | Vietnam | 2:19.25 2:49.31 2:31.20 |
| 3x3x3 Blindfolded | |||||
| 1 | Đỗ Quang Hưng | 29.72 | DNF | Vietnam | DNF 29.72 DNF |
| 2 | Dương Công Tuyền | 37.63 | DNF | Vietnam | DNF 37.63 1:22.02 |
| 3 | Nguyễn Công Vinh | 1:02.30 | DNF | Vietnam | DNF DNF 1:02.30 |
| 3x3x3 One-Handed | |||||
| 1 | Đỗ Quang Hưng | 10.23 | 10.82 | Vietnam | 10.23 10.90 10.33 13.53 11.22 |
| 2 | Đoàn Anh Dũng | 10.97 | 11.54 | Vietnam | 11.25 11.18 15.00 10.97 12.18 |
| 3 | Nguyễn Văn Khánh | 10.20 | 13.42 | Vietnam | 14.57 15.02 10.20 11.97 13.72 |

