NxN in Hanoi 2025

Date: 2025-04-26~27
Location: Hanoi, Vietnam
Links: NxN in Hanoi 2025
Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
PlacePersonBestAverageRegionDetail
3x3x3 Cube
1Đỗ Quang Hưng 5.61 6.07Vietnam
5.61      6.13      6.18      5.90      DNF
2Phạm Đức Phước 6.72 7.05Vietnam
6.94      7.68      7.12      6.72      7.08
3Đoàn Anh Dũng 6.49 7.33Vietnam
6.57      7.09      10.96     8.34      6.49
2x2x2 Cube
1Đỗ Quang Hưng 1.16 1.53Vietnam
1.63      2.37      1.42      1.53      1.16
2Nông Quốc Duy 1.37 2.08Vietnam
1.49      3.66      3.04      1.72      1.37
3Nguyễn Văn Khánh 1.71 2.34Vietnam
3.46      1.74      5.03      1.71      1.81
4x4x4 Cube
1Đỗ Quang Hưng 19.21 21.97Vietnam
21.70     22.46     24.25     19.21     21.74
2Phạm Đức Phước 23.38 27.56Vietnam
30.76     56.05     28.17     23.75     23.38
3Đoàn Anh Dũng 24.45 28.20Vietnam
28.97     26.78     28.85     24.45     32.95
5x5x5 Cube
1Đỗ Quang Hưng 35.61NR 37.42Vietnam
36.68     37.01     35.61     38.57     39.61
2Trương Khánh Tùng 46.02 48.10Vietnam
47.33     49.20     51.46     46.02     47.76
3Phạm Đức Phước 46.39 48.48Vietnam
46.39     47.01     51.74     53.10     46.69
6x6x6 Cube
1Đỗ Quang Hưng 1:07.60NR 1:07.77Vietnam
1:07.83   1:07.88   1:07.60
2Trương Khánh Tùng 1:15.51 1:18.09Vietnam
1:18.17   1:20.58   1:15.51
3Nguyễn An Phong 1:37.69 1:40.45Vietnam
1:45.58   1:37.69   1:38.08
7x7x7 Cube
1Đỗ Quang HưngNR 1:44.18NR 1:54.90Vietnam
1:44.18   2:08.60   1:51.91
2Trương Khánh Tùng 2:04.31 2:10.99Vietnam
2:07.57   2:21.10   2:04.31
3Nguyễn An Phong 2:19.25 2:33.25Vietnam
2:19.25   2:49.31   2:31.20
3x3x3 Blindfolded
1Đỗ Quang Hưng 29.72 DNFVietnam
DNF       29.72     DNF
2Dương Công Tuyền 37.63 DNFVietnam
DNF       37.63     1:22.02
3Nguyễn Công Vinh 1:02.30 DNFVietnam
DNF       DNF       1:02.30
3x3x3 One-Handed
1Đỗ Quang Hưng 10.23 10.82Vietnam
10.23     10.90     10.33     13.53     11.22
2Đoàn Anh Dũng 10.97 11.54Vietnam
11.25     11.18     15.00     10.97     12.18
3Nguyễn Văn Khánh 10.20 13.42Vietnam
14.57     15.02     10.20     11.97     13.72