NxN in Hanoi 2025

日期: 2025-04-26~27
地点: Hanoi, Vietnam
链接: NxN in Hanoi 2025
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
三阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 5.96 6.61越南
DNF       6.73      5.96      6.72      6.39
2Phạm Đức Phước 6.52 6.98越南
7.19      6.52      6.83      7.02      7.08
3Trần Anh Quân 6.41 7.05越南
6.41      6.96      7.02      7.24      7.16
4Nguyễn Văn Khánh 6.28 7.14越南
6.94      7.44      6.28      7.04      10.04
5Nguyễn Anh Khôi 5.97 7.35越南
8.77      7.30      6.78      5.97      7.97
6Đoàn Anh Dũng 6.45 7.51越南
8.50      6.96      8.20      7.36      6.45
7Đặng Trần Diễn 6.86 7.53越南
6.86      7.46      7.93      9.43      7.20
8Nông Quốc Duy 7.71 8.49越南
8.84      7.76      9.65      7.71      8.88
9Nguyễn Anh Hào 7.92 9.27越南
7.92      10.52     9.04      8.62      10.15
10Trần Đình Anh 8.00 9.28越南
9.43      11.06     8.00      8.38      10.04
11Hoàng Khang Minh 8.22 9.34越南
9.46      8.22      9.68      9.64      8.91
12Trương Khánh Tùng 8.22 9.70越南
10.37     9.06      10.21     9.83      8.22
13Đặng Minh Hà 8.25 9.71越南
10.01     10.00     8.25      10.76     9.13
14Nông Quốc Khánh 8.96 10.17越南
11.81     13.33     8.96      9.74      8.97
15Đào Viết Trọng Khánh 8.52 10.35越南
9.97      12.11     8.52      11.27     9.80
16Hồ Gia Bảo 9.87 10.39越南
11.59     10.87     10.36     9.87      9.95
17Vũ Văn Thủy 8.68 10.43越南
10.26     9.76      8.68      11.26     11.35
18Chu Tiến Đạt 9.80 10.49越南
11.00     11.12     9.80      10.58     9.89
19Vũ Minh Quân 9.18 10.58越南
10.27     11.45     10.03     11.49     9.18
20Nguyễn Phúc Đạt 9.43 10.62越南
9.43      9.78      10.71     13.91     11.38
21Hồ Đức Minh 10.16 10.67越南
10.16     11.66     14.40     10.18     10.16
22Lê Nhật Minh 9.18 10.77越南
10.69     9.18      12.43     10.98     10.64
23Vũ Đức Minh 9.56 10.79越南
9.90      10.14     13.69     12.32     9.56
24Đặng Nguyễn Anh Thư 9.49 10.95越南
11.52     11.59     9.49      10.92     10.42
25Nguyễn An Phong 9.33 11.06越南
12.47     9.33      11.66     10.66     10.87
26Ruimin Yan (颜瑞民) 8.77 11.13中国
11.85     11.23     10.30     13.61     8.77
27Vũ Minh Duy 9.15 11.16越南
11.74     10.78     9.15      11.45     11.26
28Nguyễn Hoàng Duy Anh 9.87 11.22越南
11.11     12.39     13.16     9.87      10.17
29Đặng Hoàng Sơn 10.14 11.22越南
12.67     12.89     10.14     10.63     10.35
30Nguyễn Công Vinh 9.36 11.32越南
9.36      11.47     14.05     11.65     10.84
31Ngô Minh Đức 9.14 11.51越南
9.55      DNF       10.75     14.23     9.14
32Nguyễn Lê Hoàng 9.14 11.70越南
9.28      9.14      12.40     DNF       13.42
33Phạm Minh Châu 10.93 11.87越南
11.22     12.26     12.14     14.12     10.93
34Nguyễn Huy Tùng 10.47 11.88越南
11.04     11.28     16.06     13.31     10.47
35Đặng Anh Kiên 9.96 11.89越南
15.62     12.11     9.96      11.34     12.23
36Vũ Hoàng Nhật Minh 10.14 12.02越南
12.87     11.69     11.55     12.81     10.14
37Nguyễn Nam Phong 11.24 12.02越南
13.43     11.50     11.24     11.67     12.88
38Lâm Đình Khôi 11.08 12.24越南
11.09     15.02     11.36     14.26     11.08
39Hoàng Nhật Minh 12.20 12.25越南
12.25     13.93     12.27     12.24     12.20
40Tống Vũ Tuấn Thành 9.85 12.31越南
13.42     10.96     14.53     9.85      12.54
41Đặng Việt Hoàng 11.55 12.37越南
12.74     12.31     11.55     12.07     14.67
42Chan Yu Kim (김찬유) 11.35 12.63韩国
14.45     11.35     12.53     13.58     11.79
43Lương Minh Sang 10.80 12.68越南
10.80     12.29     11.81     15.95     13.94
44Nguyễn Đức Dương 9.96 12.80越南
10.69     12.99     9.96      14.71     18.46
45Nguyễn Tấn Dũng 10.65 13.04越南
13.72     10.65     12.85     15.40     12.56
46Nguyễn Tùng Dương 10.37 13.33越南
14.04     13.46     10.37     15.66     12.48
47Trần Hoàng Hải 11.30 13.40越南
12.47     15.25     14.11     11.30     13.63
48Nguyễn Khoa Bằng 11.83 13.53越南
15.06     13.32     14.07     11.83     13.20
49Đinh Hương Quỳnh 11.22 13.56越南
11.22     13.10     13.69     13.89     14.25
50Vũ Thế Bảo 12.37 13.56越南
12.58     16.75     12.37     13.42     14.67
51Phạm Chiêu Minh 11.63 13.73越南
11.63     13.73     15.55     13.51     13.95
52Hoa Đăng Khôi 12.35 14.29越南
38.12     12.35     15.14     13.86     13.86
53Hoang Vinh Khue 12.76 14.33越南
12.95     19.20     15.19     12.76     14.86
54Bùi Hải Đăng 11.88 14.36越南
17.82     11.88     13.60     14.33     15.15
55Nguyễn Hồng Quyền 12.24 14.49越南
12.24     12.51     16.61     16.37     14.58
56Trần Huy Hoàng 10.57 14.70越南
12.60     10.57     15.74     15.75     16.76
57Phí Việt Khoa 13.56 14.74越南
19.57     15.18     14.72     14.32     13.56
58Trần Quang Anh 11.77 15.08越南
13.13     19.08     16.66     15.45     11.77
59Chan Tak Chuen (陳德泉) 14.92 15.48香港
15.63     14.92     15.40     15.42     16.08
60Phan Hà Chi 12.13 15.50越南
12.13     16.85     15.42     19.90     14.22
61Trần Hoàng Giang 13.09 15.56越南
18.60     13.09     13.65     30.41     14.42
62Nguyễn Minh Châu 12.95 15.58越南
15.24     18.92     15.92     12.95     15.58
63Nguyễn Hải Dương 14.34 15.69越南
14.34     14.49     18.02     14.56     DNF
64Nguyễn Hoàng Minh Giang 13.47 15.71越南
17.22     15.11     14.80     13.47     18.14
65Trần Thảo Vân 14.94 16.32越南
14.94     15.65     19.11     15.67     17.63
66Nguyễn Duy Phúc 13.44 16.65越南
18.00     18.23     13.44     19.38     13.72
67Đỗ Đình Mạnh 15.77 16.69越南
15.77     16.19     16.70     17.18     17.67
68Trần Tuấn Nam 16.00 17.21越南
17.26     16.36     18.05     18.02     16.00
69Nguyễn Minh Khang 13.79 17.29越南
13.79     21.87     16.01     21.27     14.58
70Hajun Sung (성하준) 15.60 17.31韩国
17.29     16.82     19.39     15.60     17.83
71Lê Nguyễn Nhật Minh 15.63 17.67越南
15.63     17.35     17.95     17.70     21.07
72Hồ Thiện Minh 13.77 17.83越南
19.54     13.77     15.02     DNF       18.92
73Trương Việt Anh 16.81 17.91越南
17.94     17.67     18.13     19.32     16.81
74Nguyễn Hoàng Minh Khôi 16.04 17.97越南
18.01     16.41     19.49     16.04     19.95
75Bùi Anh Đức 16.19 17.97越南
18.06     21.05     16.47     19.38     16.19
76Bùi Thúc Minh 16.63 18.34越南
19.47     21.77     16.63     17.30     18.25
77Hoàng Dũng 15.36 18.41越南
21.07     18.74     19.10     17.39     15.36
78Hàn Thị Linh Trang 16.92 20.21越南
24.11     18.51     21.95     20.18     16.92
79Nguyễn Hữu Cường 19.36 20.48越南
20.03     19.36     22.44     20.09     21.32
80Nguyen Hoang Anh Minh 19.49 22.00越南
19.49     20.91     25.21     23.12     21.97
81Nguyễn Ngọc Sơn 19.87 22.51越南
23.75     19.87     22.75     28.25     21.04
82Cung Hoàng Bảo 19.34 23.21越南
26.52     20.83     22.29     19.34     29.47
83Phạm Khôi Nguyên 15.81 24.62越南
27.46     32.84     15.81     23.12     23.27
84Hoàng Hải Đăng 18.45 25.38越南
26.79     25.42     25.74     18.45     24.97
85Benjamin Jungjin Lee 21.88 26.79美国
26.70     21.88     29.99     23.67     32.51
86Steve Ethan Tanamal 32.51 33.11越南
40.16     32.51     33.39     33.06     32.88
87Nguyễn Hùng Anh 31.46 34.86越南
37.92     34.37     44.26     32.28     31.46
88Nguyễn Khánh Nam 40.46 45.74越南
46.75     42.42     1:01.16   48.04     40.46
89Nguyễn Mạnh Hưng 9.34 DNF越南
12.96     DNF       DNF       12.80     9.34
 
三阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nguyễn Văn Khánh 5.34 6.53越南
8.54      6.76      6.00      6.82      5.34
2Phạm Đức Phước 5.74 6.57越南
7.00      6.24      5.74      6.47      7.19
3Đỗ Quang Hưng 5.85 6.75越南
6.98      7.22      6.52      6.75      5.85
4Đoàn Anh Dũng 5.52 6.83越南
7.92      6.55      7.33      6.62      5.52
5Trần Anh Quân 6.54 7.75越南
8.75      7.88      8.22      7.14      6.54
6Đặng Trần Diễn 6.45 8.20越南
6.45      9.40      10.53     7.99      7.21
7Hoàng Khang Minh 7.85 8.54越南
8.53      7.85      9.02      8.24      8.86
8Trương Khánh Tùng 6.37 9.14越南
10.65     8.49      10.19     8.74      6.37
9Nguyễn Anh Hào 7.66 9.27越南
10.33     9.57      9.26      8.98      7.66
10Nông Quốc Duy 6.73 9.68越南
9.74      10.36     8.94      11.43     6.73
11Đặng Minh Hà 8.80 9.68越南
9.97      9.42      8.80      9.82      9.81
12Vũ Minh Quân 8.95 9.88越南
DNF       8.95      10.43     9.55      9.66
13Trần Đình Anh 8.65 9.93越南
13.60     9.68      11.21     8.65      8.89
14Nguyễn Tùng Dương 9.58 9.95越南
9.72      10.52     9.58      9.62      11.28
15Nguyễn An Phong 8.03 10.00越南
8.03      10.45     8.54      11.00     11.73
16Nông Quốc Khánh 8.20 10.31越南
10.33     11.54     8.20      11.55     9.06
17Đặng Nguyễn Anh Thư 9.24 10.40越南
10.18     12.66     9.24      11.07     9.94
18Đào Viết Trọng Khánh 8.04 10.46越南
13.14     9.83      11.45     10.11     8.04
19Vũ Minh Duy 7.42 10.54越南
10.30     11.28     10.03     7.42      12.56
20Nguyễn Lê Hoàng 8.40 10.63越南
10.38     11.99     9.51      8.40      18.52
21Ngô Minh Đức 10.28 10.66越南
10.93     10.28     10.29     11.45     10.77
22Vũ Văn Thủy 8.45 10.71越南
8.45      11.47     10.24     11.78     10.43
23Lâm Đình Khôi 9.59 10.74越南
15.99     10.81     10.77     9.59      10.65
24Nguyễn Tấn Dũng 10.25 10.76越南
10.25     11.00     10.56     12.62     10.72
25Đặng Hoàng Sơn 10.43 10.92越南
10.43     10.63     11.56     13.40     10.57
26Tống Vũ Tuấn Thành 9.61 11.02越南
12.99     10.09     11.57     9.61      11.41
27Nguyễn Đức Dương 9.15 11.06越南
12.51     11.25     9.15      10.65     11.28
28Chu Tiến Đạt 9.73 11.07越南
10.93     12.50     9.73      11.18     11.10
29Đặng Việt Hoàng 8.93 11.11越南
10.42     8.93      14.26     10.53     12.39
30Nguyễn Huy Tùng 8.35 11.14越南
10.71     12.70     10.92     8.35      11.80
31Ruimin Yan (颜瑞民) 10.51 11.17中国
13.64     11.33     10.59     10.51     11.58
32Phạm Minh Châu 10.06 11.36越南
12.32     12.71     10.06     10.40     11.37
33Lê Nhật Minh 9.73 11.63越南
14.31     10.28     10.29     9.73      DNF
34Nguyễn Phúc Đạt 9.99 11.99越南
12.83     15.51     13.03     9.99      10.12
35Vũ Đức Minh 11.03 12.08越南
14.50     11.03     12.44     12.14     11.66
36Trần Huy Hoàng 11.02 12.09越南
11.02     11.30     12.08     12.88     DNF
37Hồ Đức Minh 9.27 12.15越南
13.38     9.27      13.15     9.92      13.51
38Hoàng Nhật Minh 9.44 12.31越南
12.68     11.12     9.44      DNF       13.14
39Nguyễn Hồng Quyền 11.54 12.57越南
13.94     11.54     12.95     12.76     11.99
40Hồ Gia Bảo 8.16 12.59越南
14.48     18.32     12.00     11.30     8.16
41Trần Hoàng Hải 11.24 12.69越南
11.98     11.68     14.42     11.24     14.89
42Bùi Hải Đăng 11.61 12.69越南
11.61     13.39     11.96     12.73     15.67
43Nguyễn Công Vinh 9.09 12.70越南
15.17     15.22     11.57     9.09      11.35
44Hoa Đăng Khôi 11.50 12.76越南
14.16     14.05     12.11     12.11     11.50
45Đinh Hương Quỳnh 10.59 12.84越南
10.59     12.56     14.33     12.62     13.34
46Vũ Thế Bảo 11.54 12.86越南
12.99     11.54     13.01     14.80     12.59
47Nguyễn Nam Phong 11.93 12.86越南
13.90     12.53     15.70     11.93     12.14
48Nguyễn Hoàng Duy Anh 10.48 12.96越南
12.25     14.36     10.48     14.18     12.45
49Lương Minh Sang 10.19 13.20越南
10.19     14.44     12.45     13.83     13.33
50Nguyễn Khoa Bằng 11.56 13.35越南
11.56     21.62     15.94     12.01     12.10
51Trần Hoàng Giang 11.13 13.64越南
13.75     12.79     15.76     14.38     11.13
52Phạm Chiêu Minh 11.52 13.76越南
11.52     14.92     12.82     15.24     13.54
53Phí Việt Khoa 13.37 13.84越南
13.78     14.30     15.44     13.37     13.43
54Trần Quang Anh 13.21 14.09越南
13.51     13.21     14.64     14.12     DNF
55Hoang Vinh Khue 12.51 14.18越南
DNF       13.68     12.92     15.93     12.51
56Chan Yu Kim (김찬유) 10.39 14.24韩国
11.04     12.87     DNF       10.39     18.81
57Phan Hà Chi 14.08 14.86越南
16.67     15.23     14.17     15.17     14.08
58Chan Tak Chuen (陳德泉) 13.23 15.06香港
13.23     21.66     13.89     16.94     14.35
59Nguyễn Minh Châu 12.58 15.39越南
12.58     18.29     15.39     15.03     15.74
60Đặng Anh Kiên 13.62 15.49越南
16.41     14.38     15.69     13.62     DNF
61Nguyễn Hải Dương 12.80 15.69越南
12.80     12.89     14.74     19.45     DNF
 
三阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 5.61 6.07越南
5.61      6.13      6.18      5.90      DNF
2Phạm Đức Phước 6.72 7.05越南
6.94      7.68      7.12      6.72      7.08
3Đoàn Anh Dũng 6.49 7.33越南
6.57      7.09      10.96     8.34      6.49
4Trần Anh Quân 6.72 7.36越南
8.33      7.85      6.72      6.98      7.24
5Nguyễn Văn Khánh 7.23 7.80越南
7.96      7.23      7.45      8.50      7.98
6Đặng Trần Diễn 6.84 8.19越南
6.84      7.87      9.25      7.44      12.12
7Trương Khánh Tùng 6.83 8.76越南
9.10      8.92      11.60     6.83      8.26
8Nguyễn Anh Hào 7.96 8.79越南
8.93      10.26     8.83      7.96      8.61
9Hoàng Khang Minh 8.84 9.32越南
8.84      9.52      10.03     9.13      9.32
10Vũ Minh Quân 8.84 9.56越南
9.67      8.84      9.30      10.94     9.70
11Nông Quốc Duy 7.58 9.86越南
9.44      11.86     7.58      12.87     8.28
12Đặng Minh Hà 9.33 10.58越南
11.13     9.33      9.94      10.67     11.29
 
二阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 1.54 2.23越南
1.54      2.13      2.32      2.24      2.39
2Nguyễn Văn Khánh 1.69 2.23越南
1.82      1.69      3.79      2.93      1.94
3Nông Quốc Duy 1.75 2.60越南
1.75      3.61      1.99      4.43      2.21
4Phạm Đức Phước 1.55 2.91越南
2.63      1.55      3.69      2.41      DNF
5Đặng Trần Diễn 1.32 2.92越南
2.89      1.32      2.49      4.46      3.39
6Hoàng Khang Minh 1.83 2.95越南
2.75      1.83      3.01      3.09      4.97
7Đoàn Anh Dũng 1.83 2.99越南
1.83      3.28      2.80      3.01      3.17
8Ruimin Yan (颜瑞民) 2.95 3.25中国
2.98      3.32      2.95      3.44      3.94
9Hồ Đức Minh 2.77 3.42越南
3.51      3.30      3.45      2.77      5.79
10Trần Anh Quân 2.55 3.54越南
3.83      3.52      3.84      3.28      2.55
11Vũ Đức Minh 2.36 3.76越南
4.20      4.87      2.74      4.35      2.36
12Đặng Hoàng Sơn 3.20 3.80越南
3.20      3.57      3.60      4.22      DNF
13Nguyễn An Phong 3.53 3.87越南
4.07      3.58      3.96      3.53      5.62
14Chan Yu Kim (김찬유) 2.67 3.93韩国
2.67      4.58      2.77      4.68      4.44
15Hồ Gia Bảo 2.41 3.98越南
3.30      7.56      2.80      2.41      5.84
16Ngô Minh Đức 3.56 4.12越南
4.01      4.56      4.39      3.96      3.56
17Đặng Nguyễn Anh Thư 3.55 4.21越南
4.37      4.36      3.55      3.89      4.38
18Chu Tiến Đạt 4.12 4.33越南
4.27      4.26      4.47      4.60      4.12
19Vũ Minh Quân 2.83 4.51越南
4.78      3.88      5.67      2.83      4.86
20Vũ Văn Thủy 2.93 4.55越南
6.24      2.93      4.43      3.43      5.80
21Nguyễn Anh Hào 3.51 4.58越南
3.73      3.51      4.16      5.84      8.53
22Nguyễn Huy Tùng 4.26 4.62越南
4.63      4.39      4.26      4.83      5.37
23Nguyễn Tùng Dương 2.72 4.72越南
4.18      6.30      12.44     3.67      2.72
24Lương Minh Sang 3.32 4.80越南
5.54      4.50      DNF       3.32      4.36
25Hajun Sung (성하준) 3.46 4.80韩国
5.34      4.71      3.46      4.35      5.68
26Vũ Hoàng Nhật Minh 3.39 4.84越南
3.39      5.74      4.66      6.03      4.13
27Trần Hoàng Hải 4.52 4.84越南
4.80      6.64      4.82      4.91      4.52
28Nguyễn Mạnh Hưng 3.68 4.87越南
4.81      5.41      6.08      4.40      3.68
29Nông Quốc Khánh 3.83 4.96越南
5.18      5.21      5.59      3.83      4.48
30Tống Vũ Tuấn Thành 4.26 5.16越南
6.31      5.35      5.70      4.26      4.44
31Đào Viết Trọng Khánh 3.97 5.28越南
4.58      3.97      5.32      6.58      5.95
32Lê Nguyễn Nhật Minh 4.04 5.34越南
6.20      4.69      5.13      4.04      6.52
33Nguyễn Nam Phong 4.05 5.39越南
6.13      5.11      4.05      4.93      6.48
34Hoang Vinh Khue 3.41 5.64越南
6.00      5.00      6.86      5.92      3.41
35Phí Việt Khoa 3.36 5.77越南
6.78      6.22      3.36      6.40      4.68
36Nguyễn Đức Dương 4.13 5.79越南
4.13      6.39      5.65      5.94      5.79
37Lê Nhật Minh 4.55 5.80越南
6.82      7.77      4.97      4.55      5.61
38Nguyễn Công Vinh 5.20 5.81越南
5.44      5.20      5.94      6.04      7.01
39Hoa Đăng Khôi 3.75 5.84越南
3.75      5.59      13.24     6.45      5.48
40Nguyễn Duy Phúc 5.17 5.87越南
5.56      7.08      5.17      5.32      6.72
41Vũ Minh Duy 4.35 5.88越南
4.35      13.53     4.70      5.25      7.69
42Nguyễn Hồng Quyền 4.82 5.99越南
11.76     5.13      4.82      5.97      6.86
43Trần Tuấn Nam 4.06 6.04越南
6.70      6.42      5.85      4.06      5.86
44Nguyễn Hoàng Minh Giang 5.01 6.30越南
7.32      6.74      6.72      5.44      5.01
45Nguyễn Minh Khang 4.16 6.33越南
6.09      10.02     7.77      5.14      4.16
46Trần Huy Hoàng 4.80 6.42越南
6.98      6.91      4.80      5.93      6.43
47Trần Quang Anh 4.18 6.43越南
4.18      DNF       6.51      4.36      8.42
48Đỗ Đình Mạnh 4.60 6.63越南
7.60      7.43      8.63      4.87      4.60
49Nguyễn Phúc Đạt 4.63 6.74越南
5.91      6.39      4.63      13.29     7.92
50Hồ Thiện Minh 4.46 6.79越南
7.76      5.84      6.85      7.68      4.46
51Nguyễn Hoàng Duy Anh 5.30 6.85越南
5.70      7.07      9.18      7.79      5.30
52Nguyễn Hải Dương 5.47 7.00越南
7.35      7.97      5.47      5.67      DNF
53Phạm Chiêu Minh 5.40 7.05越南
5.40      6.80      6.78      7.56      12.20
54Phạm Khôi Nguyên 5.99 7.12越南
7.52      7.33      5.99      7.09      6.95
55Chan Tak Chuen (陳德泉) 5.69 7.13香港
5.69      6.03      8.79      6.57      10.92
56Lâm Đình Khôi 5.29 7.19越南
7.76      7.46      5.29      10.01     6.36
57Phan Hà Chi 5.66 7.58越南
5.66      6.85      9.88      10.52     6.00
58Nguyễn Tấn Dũng 4.00 7.79越南
4.00      10.33     4.84      8.21      11.52
59Bùi Thúc Minh 4.07 7.91越南
9.41      7.98      8.61      7.13      4.07
60Hoàng Hải Đăng 5.28 8.11越南
9.15      6.71      12.93     5.28      8.48
61Nguyễn Hữu Cường 6.25 8.38越南
9.29      8.02      6.25      17.04     7.84
62Nguyen Hoang Anh Minh 6.89 8.47越南
9.15      11.18     8.33      6.89      7.93
63Trương Việt Anh 6.36 8.90越南
11.81     9.23      7.83      9.64      6.36
64Nguyễn Hùng Anh 6.63 9.54越南
6.63      10.52     9.37      9.99      9.27
65Đặng Minh Hà 5.27 11.64越南
DNF       23.11     5.85      5.96      5.27
66Nguyễn Khánh Nam 6.19 13.24越南
14.56     26.34     13.30     11.85     6.19
67Steve Ethan Tanamal 12.73 16.64越南
17.78     15.71     16.44     12.73     24.72
68Benjamin Jungjin Lee 13.27 DNF美国
49.98     DNF       21.95     DNF       13.27
 
二阶    复赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nông Quốc Duy 1.32 1.71越南
1.32      1.72      1.47      1.93      2.08
2Đỗ Quang Hưng 1.45 1.76越南
2.03      1.45      1.57      1.68      3.95
3Nguyễn Văn Khánh 1.36 1.83越南
4.33      1.90      1.81      1.79      1.36
4Đoàn Anh Dũng 2.13 2.44越南
2.44      2.31      2.13      DNF       2.57
5Nguyễn Anh Hào 2.71 2.96越南
3.04      3.01      5.39      2.71      2.84
6Hồ Đức Minh 2.67 3.07越南
3.28      3.16      2.77      2.67      3.64
7Hoàng Khang Minh 2.24 3.08越南
2.24      3.26      3.25      3.69      2.72
8Nông Quốc Khánh 2.73 3.61越南
4.63      2.73      4.09      3.12      3.62
9Đặng Trần Diễn 2.69 4.01越南
4.29      4.06      2.69      DNF       3.67
10Ngô Minh Đức 2.83 4.03越南
3.96      10.24     2.83      3.92      4.20
11Trần Huy Hoàng 3.45 4.05越南
4.01      5.24      3.45      4.51      3.62
12Ruimin Yan (颜瑞民) 2.82 4.15中国
5.25      5.40      3.73      3.48      2.82
13Đặng Hoàng Sơn 3.22 4.18越南
3.64      4.63      DNF       4.27      3.22
14Đào Viết Trọng Khánh 3.79 4.20越南
4.08      4.23      4.29      3.79      5.10
15Vũ Đức Minh 2.84 4.22越南
3.86      4.69      2.84      4.62      4.17
16Nguyễn An Phong 3.28 4.35越南
3.28      4.84      4.56      4.12      4.37
17Nguyễn Huy Tùng 2.70 4.45越南
4.85      4.20      2.70      4.31      7.85
18Trần Anh Quân 3.23 4.50越南
3.23      5.60      3.39      4.52      5.82
19Nguyễn Hồng Quyền 3.69 4.50越南
8.63      3.69      3.96      4.27      5.28
20Nguyễn Công Vinh 3.97 4.53越南
4.94      5.87      3.97      4.23      4.42
21Vũ Minh Duy 3.99 4.54越南
3.99      6.62      4.57      4.46      4.58
22Chan Yu Kim (김찬유) 3.27 4.56韩国
DNF       3.27      3.76      4.25      5.68
23Vũ Văn Thủy 2.70 4.57越南
4.16      4.73      7.92      4.83      2.70
24Vũ Minh Quân 3.95 4.65越南
5.15      4.83      3.98      3.95      5.13
25Hồ Gia Bảo 3.82 4.68越南
4.64      9.00      3.82      5.45      3.95
26Tống Vũ Tuấn Thành 3.93 4.69越南
8.87      4.73      3.93      4.66      4.68
27Lê Nhật Minh 4.25 4.69越南
4.71      13.37     4.71      4.64      4.25
28Nguyễn Mạnh Hưng 3.41 4.78越南
6.11      3.41      3.91      7.07      4.32
29Trần Hoàng Hải 3.32 4.88越南
5.84      3.32      4.30      4.76      5.58
30Trần Quang Anh 3.82 5.05越南
4.25      5.49      5.50      5.40      3.82
31Hoang Vinh Khue 4.43 5.09越南
4.53      5.13      4.43      5.80      5.61
32Nguyễn Tùng Dương 4.21 5.20越南
DNF       6.64      4.48      4.48      4.21
33Hajun Sung (성하준) 4.65 5.39韩国
5.84      5.18      4.65      6.07      5.14
34Lương Minh Sang 3.50 5.50越南
6.73      3.75      8.14      3.50      6.01
35Trần Tuấn Nam 4.26 5.53越南
5.88      5.50      5.58      4.26      5.50
36Lê Nguyễn Nhật Minh 3.73 5.57越南
5.60      3.73      6.09      8.41      5.02
37Nguyễn Đức Dương 3.84 5.62越南
3.94      7.40      DNF       5.53      3.84
38Nguyễn Nam Phong 4.00 5.65越南
6.06      6.75      4.00      6.78      4.15
39Chu Tiến Đạt 3.76 5.72越南
7.95      7.71      3.76      4.56      4.88
40Nguyễn Duy Phúc 4.95 5.79越南
6.26      4.95      5.93      5.52      5.92
41Phạm Đức Phước 4.62 6.07越南
7.42      11.32     4.62      5.40      5.39
42Phí Việt Khoa 3.76 6.09越南
5.83      3.76      8.89      4.86      7.58
43Hoa Đăng Khôi 5.07 6.31越南
6.04      5.07      7.37      5.53      9.48
44Đỗ Đình Mạnh 4.75 6.83越南
4.75      7.10      6.48      6.92      8.43
45Nguyễn Minh Khang 5.84 6.88越南
5.84      6.89      6.88      6.88      DNF
 
二阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 1.16 1.53越南
1.63      2.37      1.42      1.53      1.16
2Nông Quốc Duy 1.37 2.08越南
1.49      3.66      3.04      1.72      1.37
3Nguyễn Văn Khánh 1.71 2.34越南
3.46      1.74      5.03      1.71      1.81
4Nguyễn Anh Hào 1.61 2.55越南
1.61      2.64      3.28      2.15      2.87
5Đặng Trần Diễn 1.76 2.79越南
1.76      3.04      3.13      7.24      2.21
6Hồ Đức Minh 2.42 2.81越南
2.42      4.05      2.73      2.84      2.85
7Ngô Minh Đức 2.29 2.99越南
2.29      3.15      4.22      3.49      2.32
8Đoàn Anh Dũng 1.69 3.04越南
1.69      2.64      9.55      3.42      3.07
9Ruimin Yan (颜瑞民) 2.75 3.34中国
3.23      4.13      3.17      2.75      3.61
10Đặng Hoàng Sơn 2.32 3.42越南
2.32      3.93      3.09      3.23      DNF
11Hoàng Khang Minh 2.29 3.50越南
4.38      4.14      3.07      3.30      2.29
12Nguyễn An Phong 2.45 4.06越南
2.45      7.00      3.89      4.61      3.67
13Nông Quốc Khánh 2.99 4.19越南
2.99      4.44      4.07      5.79      4.06
14Vũ Đức Minh 3.79 4.48越南
4.46      4.84      3.79      4.98      4.13
15Đào Viết Trọng Khánh 3.97 4.85越南
3.97      5.50      5.24      5.15      4.16
16Trần Huy Hoàng 2.38 5.14越南
2.38      5.98      5.79      6.47      3.66
 
四阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 19.62 21.72越南
22.21     21.65     21.31     23.81     19.62
2Phạm Đức Phước 24.19 25.78越南
24.19     26.04     27.82     27.04     24.27
3Đặng Trần Diễn 24.09 27.37越南
29.78     27.70     24.09     29.93     24.64
4Trần Anh Quân 26.38 27.85越南
27.51     26.38     29.33     30.12     26.71
5Nguyễn Văn Khánh 26.24 28.15越南
27.09     26.24     31.02     26.34     48.52
6Trương Khánh Tùng 25.74 28.37越南
31.52     27.61     35.20     25.99     25.74
7Nguyễn An Phong 27.83 29.41越南
28.75     29.26     31.84     30.22     27.83
8Trần Đình Anh 28.62 30.70越南
28.62     30.99     30.21     39.59     30.91
9Đoàn Anh Dũng 25.06 30.75越南
DNF       28.76     25.06     33.33     30.16
10Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 27.35 33.29马来西亚
31.93     27.35     37.52     35.57     32.38
11Bùi Hải Long 32.66 35.02越南
32.66     33.26     34.71     44.60     37.09
12Nông Quốc Duy 34.28 36.48越南
39.50     35.25     34.68     41.54     34.28
13Nguyễn Nam Phong 39.86 43.68越南
46.21     42.62     50.14     42.21     39.86
14Tống Vũ Tuấn Thành 40.47 44.25越南
40.47     42.47     44.63     53.15     45.64
15Nguyễn Phúc Đạt 41.19 45.03越南
46.44     55.13     47.05     41.60     41.19
16Nguyen Dao Quoc Anh 41.64 45.63越南
51.30     41.64     42.75     48.39     45.76
17Đặng Anh Kiên 42.35 45.83越南
54.49     48.40     42.35     45.60     43.50
18Vũ Hoàng Nhật Minh 43.96 46.59越南
49.40     43.96     44.61     46.55     48.60
19Chan Tak Chuen (陳德泉) 39.83 47.21香港
46.49     49.95     47.47     47.68     39.83
20Vũ Đức Minh 43.59 47.95越南
48.33     50.16     49.80     43.59     45.73
21Hongyuan Fu (傅泓源) 42.64 47.99中国
53.37     47.17     53.72     43.43     42.64
22Ngô Minh Đức 36.93 48.01越南
51.95     44.75     52.80     47.33     36.93
23Đào Viết Trọng Khánh 39.89 51.60越南
1:09.64   42.94     39.89     42.21     DNF
24Đặng Hoàng Sơn 47.04 54.38越南
56.93     56.71     1:01.76   49.49     47.04
25Nguyễn Hồng Quyền 52.70 54.55越南
59.22     53.71     54.35     55.59     52.70
26Nguyễn Mạnh Hưng 46.40 54.88越南
52.59     59.06     55.37     56.68     46.40
27Nguyễn Minh Châu 47.62 55.27越南
56.95     47.62     59.80     1:02.17   49.07
28Chan Yu Kim (김찬유) 52.43 56.36韩国
1:01.33   1:01.37   54.75     52.43     53.00
29Nông Quốc Khánh 53.23 59.15越南
1:04.82   1:04.40   56.39     56.67     53.23
30Phạm Chiêu Minh 49.92 59.47越南
1:03.20   49.92     1:00.69   58.04     59.69
31Nguyễn Công Vinh 57.07 1:00.10越南
1:02.85   57.07     57.75     1:16.41   59.71
32Hajun Sung (성하준) 55.44 1:00.79韩国
1:04.95   55.44     1:02.83   1:00.72   58.83
33Nguyễn Hải Dương 57.01 1:00.94越南
1:01.24   2:05.27   57.01     1:04.34   57.23
34Lê Nguyễn Nhật Minh 54.78 1:01.89越南
1:12.82   54.78     55.05     1:08.15   1:02.47
35Chu Tiến Đạt 1:00.39 1:02.83越南
1:06.55   1:00.39   1:00.93   1:06.46   1:01.09
36Trần Quang Anh 57.21 1:04.86越南
1:07.43   57.21     58.63     1:15.43   1:08.51
37Trần Hoàng Hải 55.28 1:05.37越南
1:09.13   1:08.10   55.28     1:08.84   59.18
38Lâm Đình Khôi 59.20 1:10.38越南
1:09.87   1:10.97   59.20     1:10.30   1:15.52
39Trần Anh Duy 51.35 1:24.83越南
1:35.41   51.35     1:50.17   1:29.55   1:09.53
40Đỗ Đình Mạnh 1:07.89 1:29.64越南
1:26.28   1:07.89   1:47.83   1:59.56   1:14.82
41Hoa Đăng Khôi 1:50.06 越南
1:50.74   1:50.06
 
四阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 19.21 21.97越南
21.70     22.46     24.25     19.21     21.74
2Phạm Đức Phước 23.38 27.56越南
30.76     56.05     28.17     23.75     23.38
3Đoàn Anh Dũng 24.45 28.20越南
28.97     26.78     28.85     24.45     32.95
4Trần Anh Quân 28.28 29.06越南
30.00     28.67     34.08     28.28     28.52
5Đặng Trần Diễn 23.40 29.10越南
28.43     31.64     30.12     23.40     28.74
6Trương Khánh Tùng 29.58 31.73越南
31.69     32.40     33.26     31.11     29.58
7Nguyễn Văn Khánh 27.75 31.84越南
27.75     31.54     32.78     31.20     34.48
8Nguyễn An Phong 32.81 35.38越南
35.36     32.81     36.19     34.60     44.45
9Nông Quốc Duy 29.17 35.79越南
38.59     38.51     32.65     36.20     29.17
10Nguyễn Phúc Đạt 34.80 46.34越南
34.80     48.78     43.28     46.95     DNF
11Nguyễn Nam Phong 41.02 46.71越南
53.58     43.22     56.61     43.33     41.02
12Tống Vũ Tuấn Thành 41.18 48.26越南
44.15     55.49     45.13     41.18     56.33
 
五阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang HưngNR 33.83 41.54越南
41.54     43.81     39.26     33.83     DNF
2Phạm Đức Phước 44.19 48.20越南
45.32     56.45     49.53     49.76     44.19
3Trương Khánh Tùng 44.14 48.60越南
47.48     51.37     DNF       46.94     44.14
4Đặng Trần Diễn 47.78 51.97越南
53.34     55.60     47.78     51.98     50.59
5Nguyễn An Phong 51.45 53.12越南
51.57     1:02.52   53.13     51.45     54.67
6Nguyễn Văn Khánh 51.39 55.44越南
59.33     51.39     58.10     55.63     52.58
7Đoàn Anh Dũng 51.66 56.09越南
54.62     1:06.10   51.66     54.08     59.56
8Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 53.21 57.33马来西亚
57.87     53.21     56.12     58.01     1:00.80
9Bùi Hải Long 1:02.22 1:04.50越南
1:07.70   1:02.51   1:02.22   1:10.34   1:03.30
10Trần Đình Anh 54.81 1:05.05越南
1:06.82   54.81     1:07.55   1:00.77   1:08.98
11Trần Anh Quân 1:03.49 1:05.77越南
1:06.87   1:05.60   1:06.86   1:04.85   1:03.49
12Nông Quốc Duy 1:04.46 1:08.20越南
1:07.97   1:09.33   1:07.44   1:09.18   1:04.46
13Nguyễn Khoa Bằng 1:15.18 1:17.71越南
1:39.36   1:15.46   1:21.79   1:15.18   1:15.87
14Nguyễn Nam Phong 1:18.20 1:22.72越南
1:28.94   1:19.73   1:18.20   1:23.09   1:25.34
15Đào Viết Trọng Khánh 1:17.86 1:23.25越南
1:27.00   1:19.45   1:38.61   1:23.30   1:17.86
16Hongyuan Fu (傅泓源) 1:14.52 1:27.23中国
1:23.00   1:32.42   1:32.78   1:26.26   1:14.52
17Đặng Hoàng Sơn 1:25.85 1:31.59越南
1:31.44   1:25.85   1:38.01   1:32.53   1:30.81
18Nguyen Dao Quoc Anh 1:27.46 1:32.70越南
1:29.86   1:48.36   1:27.46   1:30.24   1:38.00
19Đặng Anh Kiên 1:27.52 1:34.55越南
1:38.62   1:30.69   1:27.52   1:52.58   1:34.35
20Chan Tak Chuen (陳德泉) 1:21.69 1:35.02香港
1:35.21   1:38.93   1:30.93   1:45.90   1:21.69
21Nguyễn Phúc Đạt 1:31.62 1:38.15越南
1:31.62   1:36.63   1:37.49   2:05.95   1:40.33
22Nguyễn Minh Châu 1:29.97 1:40.78越南
1:36.16   1:40.82   1:45.35   1:46.26   1:29.97
23Vũ Hoàng Nhật Minh 1:40.79 1:49.96越南
1:46.06   1:52.95   1:40.79   1:53.59   1:50.87
24Trần Hoàng Hải 1:37.92 1:50.82越南
1:49.10   1:52.57   1:50.78   1:59.08   1:37.92
25Nguyễn Mạnh Hưng 1:54.10 1:56.21越南
2:39.00   1:58.30   1:55.59   1:54.73   1:54.10
26Chu Tiến Đạt 1:44.08 2:05.26越南
2:15.04   1:44.08   2:05.73   2:24.18   1:55.02
27Phạm Chiêu Minh 2:03.95 越南
2:24.61   2:03.95
28Ngô Minh Đức 2:06.72 越南
2:24.28   2:06.72
29Chan Yu Kim (김찬유) 2:33.19 韩国
2:58.05   2:33.19
30Đỗ Đình Mạnh 3:26.70 越南
3:31.79   3:26.70
 
五阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 35.61NR 37.42越南
36.68     37.01     35.61     38.57     39.61
2Trương Khánh Tùng 46.02 48.10越南
47.33     49.20     51.46     46.02     47.76
3Phạm Đức Phước 46.39 48.48越南
46.39     47.01     51.74     53.10     46.69
4Đặng Trần Diễn 49.11 51.11越南
49.62     1:00.04   53.50     49.11     50.22
5Nguyễn An Phong 48.50 51.60越南
52.24     55.41     52.27     50.28     48.50
6Đoàn Anh Dũng 54.20 58.96越南
1:00.04   54.20     59.44     57.40     1:04.12
7Nguyễn Văn Khánh 46.78 59.50越南
1:06.44   46.78     1:00.47   1:01.58   56.45
8Trần Đình Anh 59.94 1:02.17越南
1:02.37   1:01.34   1:06.30   1:02.80   59.94
9Trần Anh Quân 58.40 1:04.00越南
1:02.73   1:03.74   1:05.54   1:07.21   58.40
10Nông Quốc Duy 1:00.29 1:05.50越南
1:00.29   1:09.93   1:03.10   1:11.09   1:03.48
11Bùi Hải Long 1:01.13 1:09.60越南
1:10.04   1:09.29   1:14.20   1:09.47   1:01.13
12Nguyễn Nam Phong 1:10.96 1:17.88越南
1:15.85   1:24.88   1:16.38   1:10.96   1:21.41
13Đào Viết Trọng Khánh 1:10.64 1:20.13越南
1:14.94   1:18.76   1:26.70   1:10.64   1:29.97
14Nguyễn Khoa Bằng 1:13.71 1:22.33越南
1:25.74   1:22.64   1:18.68   1:25.67   1:13.71
15Hongyuan Fu (傅泓源) 1:16.77 1:25.76中国
1:16.77   2:05.38   1:24.17   1:27.36   1:25.74
 
六阶    初赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 1:08.68 1:16.33越南
1:22.33   1:17.99   1:08.68
2Trương Khánh Tùng 1:24.47 1:29.82越南
1:32.03   1:24.47   1:32.97
3Đặng Trần Diễn 1:32.06 1:41.15越南
1:32.06   1:42.69   1:48.70
4Nguyễn An Phong 1:42.35 1:47.05越南
1:42.35   1:52.68   1:46.11
5Phạm Đức Phước 1:30.88 1:48.15越南
1:30.88   2:01.14   1:52.43
6Bùi Hải Long 2:03.02 2:03.89越南
2:03.79   2:03.02   2:04.86
7Nông Quốc Duy 1:55.95 2:07.45越南
1:55.95   2:16.16   2:10.25
8Trần Đình Anh 2:04.40 2:10.20越南
2:17.17   2:04.40   2:09.04
9Đặng Hoàng Sơn 2:42.36 2:49.97越南
2:42.70   2:42.36   3:04.85
10Hongyuan Fu (傅泓源) 2:44.33 2:51.73中国
2:44.33   2:50.76   3:00.09
11Nguyễn Nam Phong 2:42.06 2:52.89越南
3:11.25   2:42.06   2:45.36
12Trần Anh Quân 3:07.76 3:17.18越南
3:24.00   3:07.76   3:19.77
13Nguyen Dao Quoc Anh 3:17.13 3:33.98越南
3:35.20   3:49.60   3:17.13
14Đào Viết Trọng Khánh 3:07.60 3:37.56越南
3:07.60   4:26.29   3:18.79
15Nguyễn Minh Châu 3:23.39 3:38.63越南
3:41.49   3:51.02   3:23.39
16Đặng Anh Kiên 3:45.08 3:49.50越南
3:54.44   3:48.97   3:45.08
17Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 1:51.49 DNF马来西亚
1:51.49   1:55.14   DNF
18Trần Hoàng Hải 4:54.56 越南
4:54.56
 
六阶    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 1:07.60NR 1:07.77越南
1:07.83   1:07.88   1:07.60
2Trương Khánh Tùng 1:15.51 1:18.09越南
1:18.17   1:20.58   1:15.51
3Nguyễn An Phong 1:37.69 1:40.45越南
1:45.58   1:37.69   1:38.08
4Phạm Đức Phước 1:37.13 1:40.67越南
1:42.24   1:42.64   1:37.13
5Đặng Trần Diễn 1:32.87 1:45.76越南
1:32.87   1:50.75   1:53.66
6Trần Đình Anh 1:52.76 1:57.47越南
1:52.76   2:01.07   1:58.59
7Bùi Hải Long 2:00.79 2:06.25越南
2:07.52   2:00.79   2:10.43
8Nông Quốc Duy 1:56.16 DNF越南
1:56.16   2:12.00   DNF
 
七阶    初赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 1:54.86 2:02.54越南
1:54.86   2:11.66   2:01.11
2Trương Khánh Tùng 2:12.84 2:24.51越南
2:14.48   2:12.84   2:46.20
3Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 2:17.12 2:25.50马来西亚
2:17.12   2:23.27   2:36.10
4Nguyễn An Phong 2:28.01 2:31.50越南
2:32.41   2:34.08   2:28.01
5Đặng Trần Diễn 2:36.63 2:46.27越南
2:47.92   2:36.63   2:54.27
6Phạm Đức Phước 2:46.56 3:02.37越南
3:25.78   2:46.56   2:54.76
7Trần Đình Anh 3:01.00 3:08.49越南
3:08.03   3:01.00   3:16.45
8Bùi Hải Long 2:48.98 3:14.50越南
2:48.98   3:00.14   3:54.38
9Nông Quốc Duy 3:09.93 3:22.48越南
3:09.93   3:27.76   3:29.76
10Nguyễn Nam Phong 3:37.24 3:56.36越南
3:52.92   3:37.24   4:18.91
11Đặng Hoàng Sơn 4:28.03 4:35.55越南
4:42.31   4:36.30   4:28.03
12Hongyuan Fu (傅泓源) 4:17.81 4:51.32中国
4:58.10   4:17.81   5:18.04
13Nguyễn Minh Châu 4:53.65 4:56.67越南
5:02.26   4:54.11   4:53.65
14Nguyen Dao Quoc Anh 5:19.47 5:33.58越南
5:28.17   5:19.47   5:53.09
15Đào Viết Trọng Khánh 5:48.51 5:51.75越南
5:54.44   5:48.51   5:52.29
 
七阶    决赛    三次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang HưngNR 1:44.18NR 1:54.90越南
1:44.18   2:08.60   1:51.91
2Trương Khánh Tùng 2:04.31 2:10.99越南
2:07.57   2:21.10   2:04.31
3Nguyễn An Phong 2:19.25 2:33.25越南
2:19.25   2:49.31   2:31.20
4Đặng Trần Diễn 2:31.36 2:38.28越南
2:48.86   2:31.36   2:34.62
5Phạm Đức Phước 2:42.47 2:50.34越南
2:48.03   3:00.53   2:42.47
6Bùi Hải Long 2:59.85 3:07.56越南
3:09.55   2:59.85   3:13.27
7Trần Đình Anh 3:00.53 3:14.04越南
3:19.27   3:22.31   3:00.53
 
三盲    初赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 26.73 30.90越南
31.70     26.73     34.26
2Nguyen Dao Quoc Anh 39.23 49.21越南
39.23     39.33     1:09.06
3Dương Công Tuyền 40.54 DNF越南
40.54     DNF       DNF
4Nguyễn Công Vinh 57.83 1:05.07越南
1:11.91   1:05.48   57.83
5Đặng Trần Diễn 1:03.62 DNF越南
1:18.73   1:03.62   DNF
6Hồ Quang Tiến 1:22.82 1:54.94越南
2:31.99   1:22.82   1:50.02
7Nông Quốc Duy 1:36.12 DNF越南
DNF       1:53.66   1:36.12
8Chan Yu Kim (김찬유) 2:19.96 DNF韩国
2:19.96   DNF       2:29.06
9Nguyễn Nam Phong 4:02.02 DNF越南
4:02.02   DNF       DNF
10Chan Tak Chuen (陳德泉) 6:24.23 DNF香港
DNF       DNF       6:24.23
11Đặng Hoàng Sơn DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
11Nông Quốc Khánh DNF DNF越南
DNF       DNF       DNS
11Hoàng Khang Minh DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
11Phạm Chiêu Minh DNF DNF越南
DNF       DNF       DNF
 
三盲    决赛    三次计最好    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 29.72 DNF越南
DNF       29.72     DNF
2Dương Công Tuyền 37.63 DNF越南
DNF       37.63     1:22.02
3Nguyễn Công Vinh 1:02.30 DNF越南
DNF       DNF       1:02.30
4Đặng Trần Diễn 1:04.04 DNF越南
1:04.04   1:34.39   DNF
5Nguyen Dao Quoc Anh 1:04.53 DNF越南
DNF       DNF       1:04.53
6Nông Quốc Duy 1:25.18 DNF越南
1:25.18   DNF       DNF
7Chan Yu Kim (김찬유) 2:09.53 DNF韩国
DNF       2:09.53   2:54.41
8Hồ Quang Tiến 2:19.50 DNF越南
2:44.63   2:19.50   DNF
 
单手    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 10.61 12.06越南
16.31     10.61     10.67     13.91     11.61
2Nguyễn Văn Khánh 9.84 12.38越南
12.78     14.58     9.84      12.27     12.10
3Đoàn Anh Dũng 10.74 12.69越南
11.56     14.49     10.74     12.01     18.12
4Phạm Đức Phước 12.93 13.58越南
14.05     12.93     13.30     14.34     13.40
5Nguyễn Anh Hào 11.51 14.28越南
13.93     11.51     28.57     16.31     12.60
6Trần Đình Anh 12.07 15.99越南
18.86     12.07     20.72     14.57     14.53
7Nông Quốc Duy 13.01 17.50越南
20.58     15.15     13.01     16.78     DNF
8Đặng Trần Diễn 14.34 17.55越南
14.68     20.47     18.56     14.34     19.41
9Nguyễn Tùng Dương 16.31 17.77越南
16.72     16.31     17.56     20.75     19.03
10Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 14.91 18.25马来西亚
19.02     39.95     14.91     17.22     18.51
11Đặng Minh Hà 13.46 18.35越南
DNF       17.11     24.01     13.46     13.93
12Nguyễn Nam Phong 17.97 18.43越南
18.43     17.97     19.77     18.63     18.22
13Vũ Minh Quân 17.52 19.27越南
18.82     17.52     22.68     19.85     19.13
14Nguyễn Đức Dương 15.18 19.67越南
21.25     17.81     15.18     DNF       19.96
15Nguyễn Tấn Dũng 14.11 20.86越南
21.31     21.08     14.11     24.01     20.20
16Chan Tak Chuen (陳德泉) 19.02 21.09香港
19.02     22.46     20.78     20.02     28.85
17Hồ Đức Minh 17.33 21.32越南
23.11     22.68     19.31     17.33     21.98
18Nguyễn Huy Tùng 20.38 21.79越南
23.53     20.38     22.35     21.61     21.41
19Ruimin Yan (颜瑞民) 19.79 22.67中国
24.62     19.79     28.78     20.42     22.97
20Chu Tiến Đạt 20.67 22.87越南
20.78     21.87     29.10     25.96     20.67
21Đặng Việt Hoàng 19.95 23.08越南
23.16     21.94     DNF       19.95     24.14
22Nguyễn Lê Hoàng 16.99 23.65越南
26.06     25.89     19.00     16.99     DNF
23Hongyuan Fu (傅泓源) 21.03 23.90中国
21.03     25.24     22.02     24.44     26.02
24Đặng Anh Kiên 16.43 24.86越南
16.43     DNF       29.20     22.48     22.90
25Phạm Chiêu Minh 20.08 24.98越南
29.35     20.71     27.26     20.08     26.98
26Ngô Minh Đức 21.50 25.04越南
31.95     22.68     29.14     21.50     23.29
27Vũ Thế Bảo 19.96 25.69越南
26.04     19.96     23.99     56.03     27.03
28Nguyễn Hoàng Duy Anh 21.17 26.02越南
25.84     23.31     42.04     28.90     21.17
29Nguyễn Công Vinh 25.33 26.06越南
33.85     25.90     25.33     26.67     25.60
30Trần Huy Hoàng 23.63 26.08越南
32.64     26.09     23.63     25.71     26.44
31Lê Nhật Minh 23.66 27.36越南
34.26     29.85     23.66     25.26     26.98
32Nguyễn Khoa Bằng 24.79 28.07越南
24.79     30.10     29.22     29.34     25.65
33Vũ Đức Minh 25.28 29.44越南
32.32     31.51     27.53     25.28     29.29
34Chan Yu Kim (김찬유) 24.54 29.52韩国
24.54     27.87     37.99     34.53     26.15
35Nguyễn Phúc Đạt 23.64 30.15越南
34.08     29.34     29.72     23.64     31.38
36Nguyễn Mạnh Hưng 26.91 31.60越南
26.91     27.42     32.88     38.61     34.51
37Đỗ Đình Mạnh 25.39 32.12越南
25.39     32.33     37.02     31.11     32.92
38Phí Việt Khoa 29.94 32.29越南
30.68     34.15     32.05     29.94     39.09
39Trần Hoàng Hải 25.68 33.13越南
35.48     31.29     25.68     51.85     32.62
40Hoang Vinh Khue 26.67 33.93越南
35.58     35.48     30.73     26.67     55.60
41Hồ Thiện Minh 33.85 37.65越南
1:05.21   42.72     34.91     33.85     35.31
42Nông Quốc Khánh 27.83 37.95越南
51.84     48.38     36.48     27.83     28.99
43Vũ Văn Thủy 26.29 41.98越南
44.24     26.29     43.11     40.58     42.26
44Phạm Khôi Nguyên 34.92 48.44越南
49.80     45.23     50.28     34.92     58.71
45Bùi Thúc Minh 39.44 51.94越南
1:04.31   42.60     1:05.08   48.91     39.44
46Hoàng Hải Đăng 54.41 1:01.49越南
1:07.83   1:01.23   54.41     1:02.92   1:00.31
47Nguyễn Hải Dương 28.75 DNF越南
DNF       42.18     1:07.90   28.75     DNF
48Steve Ethan Tanamal 1:24.30 DNF越南
DNF       1:27.50   DNF       1:24.30   DNF
 
单手    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 10.23 10.82越南
10.23     10.90     10.33     13.53     11.22
2Đoàn Anh Dũng 10.97 11.54越南
11.25     11.18     15.00     10.97     12.18
3Nguyễn Văn Khánh 10.20 13.42越南
14.57     15.02     10.20     11.97     13.72
4Đặng Trần Diễn 13.60 14.28越南
13.67     13.60     14.28     19.84     14.89
5Nguyễn Anh Hào 12.13 14.81越南
18.13     13.53     15.88     15.01     12.13
6Nông Quốc Duy 14.90 16.33越南
15.27     19.56     14.90     15.30     18.42
7Nguyễn Đức Dương 15.84 17.45越南
22.71     15.84     17.70     17.50     17.15
8Phạm Đức Phước 12.88 18.26越南
33.13     18.56     18.14     18.07     12.88
9Nguyễn Tùng Dương 14.82 18.66越南
14.82     21.52     19.04     15.41     DNF
10Đặng Minh Hà 14.63 19.17越南
19.27     20.05     14.63     19.69     18.55
11Nguyễn Nam Phong 15.65 19.26越南
15.65     20.91     15.98     21.67     20.88
12Chan Tak Chuen (陳德泉) 18.67 20.69香港
21.28     21.38     19.41     18.67     21.90
13Nguyễn Tấn Dũng 16.95 DNF越南
16.95     DNF       18.89     22.09     DNF