Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
3x3x3 Cube First round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | 5.48 | 6.56 | Vietnam | 7.18 6.97 8.36 5.53 5.48 |
2 | Trần Anh Quân | 6.22 | 7.44 | Vietnam | 8.37 8.90 7.32 6.62 6.22 |
3 | Lê Hà Phong | 6.84 | 7.61 | Vietnam | 7.19 8.39 10.33 7.24 6.84 |
4 | Nguyễn Hoàng Phúc Vinh | 7.42 | 7.76 | Vietnam | 9.06 8.05 7.42 7.60 7.63 |
5 | Nguyễn Thị Kim Nhã | 7.15 | 7.85 | Vietnam | 7.75 7.20 7.15 8.59 10.06 |
6 | Trần Quốc Huy | 6.12 | 8.08 | Vietnam | 8.32 6.12 7.32 8.61 9.60 |
7 | Đinh Hữu Phúc | 6.53 | 8.24 | Vietnam | 10.84 8.77 7.59 8.36 6.53 |
8 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 6.46 | 8.29 | Vietnam | 10.70 8.19 7.52 9.16 6.46 |
9 | Trương Khánh Tùng | 7.40 | 8.40 | Vietnam | 9.72 7.88 9.10 8.21 7.40 |
10 | Nguyễn Tuấn Công | 7.48 | 8.54 | Vietnam | 11.38 8.40 7.48 9.65 7.57 |
11 | Trần Hoàng Bảo Nam | 6.29 | 8.76 | Vietnam | DNF 9.28 6.29 9.40 7.61 |
12 | Nguyễn Ngọc Đức | 7.99 | 8.88 | Vietnam | 9.51 7.99 8.37 8.76 9.79 |
13 | Nguyễn Xuân Đức | 7.91 | 9.06 | Vietnam | 13.44 9.07 7.91 8.95 9.17 |
14 | La Tường Phong | 9.05 | 9.23 | Vietnam | 9.13 9.05 9.12 DNF 9.44 |
15 | Bùi Trương Nhật Huy | 6.98 | 9.37 | Vietnam | 6.98 9.15 12.36 9.73 9.22 |
16 | Quách Gia Bảo | 7.96 | 9.37 | Vietnam | 11.75 9.29 7.96 9.69 9.12 |
17 | Phan Trần Phương Thiên | 8.45 | 9.47 | Vietnam | 8.75 10.55 9.11 10.54 8.45 |
18 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 7.84 | 9.65 | Malaysia | 10.31 7.91 11.01 10.73 7.84 |
19 | Phạm Nguyễn Hoàng Duy | 8.62 | 9.68 | Vietnam | 10.62 9.92 9.94 9.17 8.62 |
20 | Nguyễn Hữu Thông | 9.26 | 9.79 | Vietnam | 9.43 9.26 9.93 10.52 10.00 |
21 | Phạm Nguyễn Thế Khôi | 8.16 | 9.95 | Vietnam | 9.55 8.16 16.41 11.78 8.51 |
22 | Lưu Trần Khiết Quân | 8.81 | 10.03 | Vietnam | 8.81 9.46 10.13 11.62 10.50 |
23 | Trần Duy Lợi | 9.13 | 10.13 | Vietnam | 9.15 11.06 10.18 13.05 9.13 |
24 | Trần Nguyên Bách | 8.49 | 10.16 | Vietnam | 9.50 8.60 12.37 17.53 8.49 |
25 | Trần Lê Duy | 9.76 | 10.40 | Vietnam | 10.74 9.76 10.46 11.44 10.01 |
26 | Nguyễn Trần Ngọc Hiếu | 8.30 | 10.44 | Vietnam | 9.72 11.40 10.24 8.30 11.35 |
27 | Phan Minh Khang | 8.44 | 10.54 | Vietnam | 10.13 13.60 8.44 10.03 11.46 |
28 | Nguyễn Đặng Minh Thọ | 9.29 | 10.61 | Vietnam | 10.49 10.79 10.55 12.06 9.29 |
29 | Nguyễn Nhật Trường | 9.26 | 11.14 | Vietnam | 9.26 11.78 12.56 11.83 9.82 |
30 | Phan Tu Nghi | 10.64 | 11.37 | Vietnam | 10.69 10.64 11.20 12.27 12.23 |
31 | Nguyễn Đăng Khoa | 9.68 | 11.48 | Vietnam | 12.64 11.39 9.68 10.40 12.74 |
32 | Nguyễn Công Vinh | 10.60 | 11.65 | Vietnam | 10.60 11.57 12.10 14.31 11.27 |
33 | Nguyễn Thế Lâm | 10.60 | 11.66 | Vietnam | 11.77 12.13 12.30 10.60 11.08 |
34 | Châu Ngọc Thắng | 10.13 | 11.68 | Vietnam | 12.17 10.53 12.46 10.13 12.34 |
35 | Lê Hoàng Duy | 10.29 | 11.81 | Vietnam | 13.02 10.29 13.93 11.59 10.81 |
36 | Lê Phùng Nguyên Khang | 10.47 | 11.83 | Vietnam | 10.76 12.30 12.43 10.47 14.85 |
37 | Nguyễn Nhật Khánh | 9.37 | 11.93 | Vietnam | 13.59 12.57 11.47 11.74 9.37 |
38 | Trần Thủy Hoàng | 10.79 | 11.99 | Vietnam | 12.01 13.16 12.64 10.79 11.33 |
39 | Nguyễn Việt Thành | 9.95 | 12.03 | Vietnam | 10.47 14.31 11.30 22.45 9.95 |
40 | Nguyễn Khắc Thành | 11.24 | 12.07 | Vietnam | 12.05 12.18 11.24 12.50 11.97 |
41 | Lê Văn Tuấn | 9.68 | 12.09 | Vietnam | 12.51 12.03 11.72 9.68 18.17 |
42 | Bùi Gia Nguyễn | 11.03 | 12.09 | Vietnam | 12.42 12.30 15.72 11.56 11.03 |
43 | Truong Le Huy | 11.76 | 12.14 | Vietnam | 12.27 12.12 11.76 12.03 14.14 |
44 | Nguyễn Minh Hiếu | 10.85 | 12.15 | Vietnam | 10.85 16.88 11.99 13.33 11.12 |
45 | Phạm Trương Phát | 11.02 | 12.35 | Vietnam | 11.02 12.91 11.45 12.70 13.77 |
46 | Lê Thiên Phú | 10.98 | 12.39 | Vietnam | 13.88 10.98 11.21 12.09 13.88 |
47 | Phạm Thuý Huyền | 12.10 | 12.55 | Vietnam | 12.10 12.71 12.65 12.29 15.97 |
48 | Bùi Phạm Nam Phong | 9.31 | 12.76 | Vietnam | 15.54 11.76 14.82 11.71 9.31 |
49 | Nguyễn Đức Hiếu | 10.27 | 12.77 | Vietnam | 11.56 13.45 13.31 10.27 22.93 |
50 | Trần Lương Khai Trí | 11.30 | 12.77 | Vietnam | 12.39 13.37 12.56 11.30 17.82 |
51 | Nguyễn Minh Anh | 12.17 | 13.17 | Vietnam | 18.13 12.91 12.17 14.44 12.17 |
52 | Lý Bảo Lâm | 11.47 | 13.39 | Vietnam | 11.47 19.08 14.56 14.03 11.59 |
53 | Phạm Đăng Khôi | 11.95 | 13.51 | Vietnam | 14.40 12.67 11.95 17.16 13.45 |
54 | Trần Mỹ Ngọc | 10.34 | 13.57 | Vietnam | 14.11 14.37 10.34 15.65 12.22 |
55 | Đặng Minh Quân | 11.84 | 13.92 | Vietnam | 11.84 14.53 13.07 14.15 16.79 |
56 | Lê Thanh Hữu | 12.74 | 14.04 | Vietnam | DNF 15.00 14.14 12.74 12.97 |
57 | Lưu Thắng Toàn | 12.59 | 14.08 | Vietnam | 12.69 12.59 16.55 16.85 13.00 |
58 | Hà Gia Long | 12.78 | 14.14 | Vietnam | 12.78 13.25 15.38 13.80 17.72 |
59 | Phạm Thanh Duy | 12.24 | 14.16 | Vietnam | 13.72 12.24 14.03 18.79 14.74 |
60 | Đậu Thế Khoa | 11.91 | 14.29 | Vietnam | 14.67 15.27 17.33 11.91 12.92 |
61 | Trần Thanh Trường | 12.41 | 14.65 | Vietnam | 14.38 18.07 13.56 12.41 16.00 |
62 | Lê Khánh Tùng | 12.64 | 14.73 | Vietnam | 12.85 16.72 14.63 18.15 12.64 |
63 | Đoàn Viết | 11.29 | 15.11 | Vietnam | 11.29 15.43 15.67 14.23 16.23 |
64 | Phạm Huy Phúc | 14.43 | 15.22 | Vietnam | 16.14 14.43 15.25 15.67 14.74 |
65 | Nguyễn Ngọc Bảo Minh | 12.03 | 15.52 | Vietnam | 15.35 15.47 12.03 17.53 15.75 |
66 | Nguyễn Phúc Thịnh | 13.20 | 15.60 | Vietnam | 20.19 DNF 13.23 13.20 13.39 |
67 | Lê Văn Tuấn Tú | 13.74 | 15.72 | Vietnam | 13.74 18.12 14.57 14.47 19.52 |
68 | Ngô Quang Nhật | 14.68 | 15.73 | Vietnam | 14.70 16.02 18.23 14.68 16.46 |
69 | Phạm Thái Bảo | 14.71 | 16.16 | Vietnam | 16.03 16.65 15.92 16.52 14.71 |
70 | Nguyen Thanh Nhan | 13.86 | 16.34 | Vietnam | 13.86 16.64 18.97 15.80 16.58 |
71 | Nguyễn Huy Vũ | 15.04 | 16.34 | Vietnam | 20.63 15.04 16.11 15.83 17.09 |
72 | Tôn Hữu Đăng Khoa | 12.81 | 16.63 | Vietnam | 25.16 18.34 12.81 16.57 14.99 |
73 | Đỗ Ngọc Thanh Trúc | 15.19 | 16.77 | Vietnam | 16.86 19.05 15.19 17.42 16.04 |
74 | Dương Mỹ Kỳ | 13.77 | 17.08 | Vietnam | 16.68 22.50 13.77 17.58 16.98 |
75 | Dương Lợi Vĩ | 13.78 | 17.28 | Vietnam | 18.43 15.70 19.01 13.78 17.72 |
76 | Nguyễn Duy Trác | 15.87 | 17.51 | Vietnam | 16.35 18.20 19.77 15.87 17.97 |
77 | Nguyen Duy Quang | 14.82 | 18.08 | Vietnam | 17.72 20.50 16.03 14.82 DNF |
78 | Nguyễn Tiến Lê | 15.79 | 18.31 | Vietnam | 15.79 25.76 18.93 17.27 18.74 |
79 | Lê Hưng Long | 16.27 | 18.50 | Vietnam | 16.27 DNF 19.20 16.34 19.95 |
80 | Lã Ngọc Minh Đức | 14.16 | 18.80 | Vietnam | 20.91 18.36 19.68 14.16 18.36 |
81 | Nguyễn Đỗ Nguyên Khang | 14.60 | 18.92 | Vietnam | 17.80 22.68 14.60 21.62 17.35 |
82 | Trần Minh Thiên Lý | 12.61 | 19.11 | Vietnam | 15.80 19.52 DNF 22.01 12.61 |
83 | Dương Tấn Thiện | 16.07 | 19.16 | Vietnam | 20.46 18.99 33.98 16.07 18.04 |
84 | Lê Hoàng Việt | 17.44 | 19.31 | Vietnam | 22.29 17.97 DNF 17.44 17.67 |
85 | Nguyen Minh Tue | 18.17 | 19.45 | Vietnam | 20.18 18.93 18.17 21.50 19.25 |
86 | Huỳnh Huy Văn | 18.36 | 19.50 | Vietnam | 20.07 19.24 19.19 21.29 18.36 |
87 | Phạm Ngọc Hoàng Quân | 15.62 | 19.60 | Vietnam | 15.62 19.97 28.25 19.78 19.05 |
88 | Kha Võ Nguyễn Hoàng | 17.80 | 20.18 | Vietnam | 21.84 17.80 18.27 20.43 26.00 |
89 | Nguyen Thanh Bao Nam | 15.62 | 20.41 | Vietnam | DNF 20.53 17.01 15.62 23.68 |
90 | Nguyễn Thiện Phúc | 15.94 | 21.06 | Vietnam | 22.12 21.62 21.00 20.57 15.94 |
91 | Lê Thanh Tuấn | 19.12 | 21.72 | Vietnam | 32.51 19.12 20.87 20.37 23.92 |
92 | Phùng Chí Dũng | 20.81 | 23.35 | Vietnam | 21.83 26.48 20.81 37.35 21.74 |
93 | Lê Trần Đăng Quỳnh | 18.39 | 23.41 | Vietnam | 27.72 21.04 18.39 DNF 21.48 |
94 | Nguyễn Hỗ Phương Nhiên | 21.34 | 23.87 | Vietnam | 21.88 25.24 21.34 24.50 26.17 |
95 | Phan Lê Nguyên | 23.50 | 24.12 | Vietnam | 23.60 25.12 34.44 23.50 23.65 |
96 | Đoàn Minh Hy | 19.22 | 24.16 | Vietnam | 23.28 24.88 19.22 DNF 24.31 |
97 | Tran Trung Kien | 19.82 | 26.18 | Vietnam | 25.56 28.41 28.77 19.82 24.58 |
98 | Hứa Tấn Thịnh | 23.13 | 26.18 | Vietnam | 25.52 23.13 DNF 26.03 26.99 |
99 | Tran Minh Son | 22.58 | 28.36 | Vietnam | 36.81 23.86 22.58 34.88 26.35 |
100 | Phạm Trần Hải Phong | 25.03 | 29.47 | Vietnam | 25.03 28.06 30.88 31.74 29.48 |
101 | Guillermo Campon | 23.34 | 31.51 | Spain | 24.93 33.04 1:03.26 36.55 23.34 |
102 | Nguyễn Phương Thảo | 24.30 | 33.31 | Vietnam | 24.30 25.46 40.62 34.45 40.03 |
103 | Nguyễn Hữu Gia Bân | 23.95 | 33.99 | Vietnam | 29.83 DNF 23.95 35.65 36.48 |
104 | Đặng Phạm Anh Khoa | 27.52 | 34.44 | Vietnam | 33.73 47.94 36.36 33.22 27.52 |
105 | Lê Bảo Phúc | 33.26 | 37.96 | Vietnam | 33.26 35.95 41.71 1:19.16 36.23 |
106 | Nguyễn Gia Khôi | 33.69 | 39.20 | Vietnam | 38.75 44.51 41.24 37.60 33.69 |
107 | Trần Nguyễn Quang Trí | 32.03 | 39.39 | Vietnam | 32.03 32.69 46.69 38.80 49.17 |
108 | Đặng Gia Long | 40.23 | 56.78 | Vietnam | 52.83 1:11.85 1:11.27 46.25 40.23 |
109 | Đỗ Lâm Bách | 55.63 | 1:16.34 | Vietnam | 1:19.45 1:18.89 1:35.47 1:10.68 55.63 |
110 | Nguyễn Minh Uyên | 1:03.58 | 1:19.34 | Vietnam | 1:21.24 1:03.58 1:32.02 1:27.34 1:09.45 |
111 | Lê Tấn Phát | 15.69 | DNF | Vietnam | 18.35 17.09 15.69 DNF DNF |
3x3x3 Cube Second round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | 5.68 | 6.20 | Vietnam | 6.35 8.68 5.68 6.26 6.00 |
2 | Lê Hà Phong | 7.12 | 7.76 | Vietnam | 8.13 10.78 7.75 7.40 7.12 |
3 | Đinh Hữu Phúc | 6.44 | 7.89 | Vietnam | 6.44 7.58 7.99 9.24 8.11 |
4 | Phạm Nguyễn Hoàng Duy | 7.11 | 7.92 | Vietnam | 7.58 12.63 8.71 7.11 7.46 |
5 | Nguyễn Ngọc Đức | 7.22 | 7.96 | Vietnam | DNF 7.45 8.17 8.27 7.22 |
6 | Nguyễn Tuấn Công | 7.00 | 8.13 | Vietnam | 7.52 7.00 9.02 7.85 9.46 |
7 | Trần Hoàng Bảo Nam | 6.98 | 8.30 | Vietnam | 6.98 9.25 7.23 8.41 9.43 |
8 | Trần Anh Quân | 7.33 | 8.33 | Vietnam | 9.13 8.22 8.17 8.60 7.33 |
9 | Nguyễn Xuân Đức | 7.14 | 8.37 | Vietnam | 8.82 8.07 8.22 7.14 10.01 |
10 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 7.68 | 8.44 | Vietnam | 7.78 7.68 8.56 8.98 10.49 |
11 | Nguyễn Thị Kim Nhã | 7.18 | 8.51 | Vietnam | 7.18 8.74 8.83 9.44 7.97 |
12 | Trần Quốc Huy | 7.08 | 8.53 | Vietnam | 8.81 7.08 9.07 7.72 9.29 |
13 | Nguyễn Hoàng Phúc Vinh | 7.11 | 9.09 | Vietnam | 9.90 9.15 7.11 8.22 13.31 |
14 | Lưu Trần Khiết Quân | 6.77 | 9.30 | Vietnam | 9.61 9.54 6.77 11.29 8.76 |
15 | Phạm Nguyễn Thế Khôi | 8.45 | 9.38 | Vietnam | 8.45 8.58 10.73 9.33 10.22 |
16 | La Tường Phong | 7.91 | 9.55 | Vietnam | 9.44 9.54 7.91 9.66 10.48 |
17 | Quách Gia Bảo | 8.83 | 9.66 | Vietnam | 9.43 11.66 8.83 10.41 9.13 |
18 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 8.86 | 9.77 | Malaysia | 9.48 9.58 11.75 8.86 10.26 |
19 | Phan Trần Phương Thiên | 8.01 | 9.80 | Vietnam | 10.77 8.01 10.53 11.52 8.10 |
20 | Nguyễn Đặng Minh Thọ | 8.75 | 9.83 | Vietnam | 9.25 12.06 8.75 10.47 9.78 |
21 | Nguyễn Hữu Thông | 9.00 | 9.90 | Vietnam | 9.39 10.24 9.00 10.07 12.42 |
22 | Bùi Trương Nhật Huy | 8.46 | 10.30 | Vietnam | 9.50 9.52 8.46 11.89 12.62 |
23 | Nguyễn Đăng Khoa | 7.80 | 10.36 | Vietnam | 10.23 7.80 11.28 10.61 10.23 |
24 | Trần Duy Lợi | 8.94 | 10.40 | Vietnam | 8.94 11.25 10.11 11.04 10.04 |
25 | Nguyễn Nhật Trường | 10.23 | 10.79 | Vietnam | 11.32 10.25 10.23 10.80 12.12 |
26 | Phạm Trương Phát | 8.64 | 10.80 | Vietnam | 12.05 10.28 8.64 14.40 10.08 |
27 | Phạm Thuý Huyền | 9.87 | 10.88 | Vietnam | 11.24 9.87 11.20 10.71 10.73 |
28 | Lê Phùng Nguyên Khang | 10.12 | 10.92 | Vietnam | 10.79 11.57 11.01 10.12 10.96 |
29 | Nguyễn Thế Lâm | 10.51 | 10.99 | Vietnam | 13.42 10.51 10.78 11.25 10.94 |
30 | Châu Ngọc Thắng | 10.35 | 11.10 | Vietnam | 10.42 12.59 11.49 11.38 10.35 |
31 | Trần Nguyên Bách | 9.49 | 11.23 | Vietnam | 9.49 11.91 10.56 11.72 11.42 |
32 | Nguyễn Trần Ngọc Hiếu | 8.90 | 11.31 | Vietnam | 9.94 12.01 8.90 11.99 12.22 |
33 | Nguyễn Minh Hiếu | 9.35 | 11.32 | Vietnam | 11.21 15.90 11.76 9.35 10.98 |
34 | Nguyễn Nhật Khánh | 9.54 | 11.60 | Vietnam | 11.08 9.54 15.07 9.88 13.84 |
35 | Nguyễn Việt Thành | 10.85 | 11.61 | Vietnam | 11.16 12.25 11.43 10.85 13.92 |
36 | Đậu Thế Khoa | 11.15 | 11.63 | Vietnam | 11.60 11.15 15.94 11.85 11.43 |
37 | Phan Tu Nghi | 10.17 | 11.73 | Vietnam | 10.17 11.58 10.17 DNF 13.43 |
38 | Trương Khánh Tùng | 10.30 | 11.93 | Vietnam | 11.41 11.90 20.03 12.49 10.30 |
39 | Trần Thủy Hoàng | 10.84 | 12.04 | Vietnam | 11.97 11.91 10.84 12.97 12.23 |
40 | Lê Văn Tuấn | 11.27 | 12.14 | Vietnam | 13.70 12.30 11.27 11.77 12.36 |
41 | Trần Lê Duy | 12.05 | 12.22 | Vietnam | 12.05 12.20 12.16 13.06 12.31 |
42 | Nguyễn Khắc Thành | 10.73 | 12.32 | Vietnam | 13.63 11.88 12.41 10.73 12.66 |
43 | Truong Le Huy | 10.82 | 12.38 | Vietnam | 10.82 11.34 13.00 12.80 14.15 |
44 | Bùi Gia Nguyễn | 11.19 | 12.38 | Vietnam | 12.20 11.80 13.13 11.19 13.62 |
45 | Nguyễn Công Vinh | 11.88 | 12.64 | Vietnam | 12.87 12.86 12.81 12.24 11.88 |
46 | Trần Mỹ Ngọc | 11.64 | 12.87 | Vietnam | 11.64 12.06 15.68 12.53 14.01 |
47 | Đặng Minh Quân | 10.92 | 13.02 | Vietnam | 10.92 12.73 16.42 14.90 11.42 |
48 | Bùi Phạm Nam Phong | 9.96 | 13.08 | Vietnam | 9.96 10.50 14.45 14.28 15.85 |
49 | Nguyễn Minh Anh | 9.55 | 13.20 | Vietnam | 14.06 12.93 13.49 9.55 13.17 |
50 | Phạm Thanh Duy | 12.27 | 13.21 | Vietnam | 12.82 13.57 14.96 13.24 12.27 |
51 | Lê Thanh Hữu | 11.75 | 13.32 | Vietnam | 13.39 13.59 12.97 11.75 15.01 |
52 | Trần Lương Khai Trí | 11.46 | 13.49 | Vietnam | 11.46 13.71 13.72 13.03 14.42 |
53 | Lê Hoàng Duy | 11.46 | 13.86 | Vietnam | 15.60 14.49 11.46 11.49 17.44 |
54 | Lý Bảo Lâm | 12.75 | 14.26 | Vietnam | 12.75 13.31 18.45 13.27 16.21 |
55 | Hà Gia Long | 12.82 | 14.74 | Vietnam | 13.68 14.47 18.17 16.08 12.82 |
56 | Phạm Đăng Khôi | 11.12 | 14.77 | Vietnam | 13.51 13.13 DNF 17.67 11.12 |
57 | Nguyễn Đức Hiếu | 12.52 | 15.13 | Vietnam | 18.26 13.78 15.33 16.29 12.52 |
58 | Lưu Thắng Toàn | 13.47 | 16.20 | Vietnam | 15.13 13.47 15.41 DNF 18.05 |
3x3x3 Cube Semi Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | 6.31 | 6.86 | Vietnam | 7.08 7.68 7.02 6.31 6.48 |
2 | Bùi Trương Nhật Huy | 6.24 | 7.68 | Vietnam | 7.22 6.24 6.69 9.74 9.13 |
3 | Đinh Hữu Phúc | 7.32 | 7.85 | Vietnam | 7.32 8.83 7.38 9.76 7.34 |
4 | Nguyễn Tuấn Công | 7.08 | 7.91 | Vietnam | 8.18 7.74 7.81 10.20 7.08 |
5 | Nguyễn Hoàng Phúc Vinh | 7.62 | 8.19 | Vietnam | 8.02 7.62 8.57 9.32 7.97 |
6 | Trần Anh Quân | 6.58 | 8.21 | Vietnam | 8.50 7.55 6.58 9.00 8.59 |
7 | Trần Hoàng Bảo Nam | 7.79 | 8.34 | Vietnam | 8.17 8.85 9.01 8.00 7.79 |
8 | Nguyễn Ngọc Đức | 6.73 | 8.39 | Vietnam | 8.50 6.73 8.51 8.15 8.74 |
9 | Nguyễn Thị Kim Nhã | 6.98 | 8.40 | Vietnam | 10.13 8.46 6.98 8.41 8.34 |
10 | Lê Hà Phong | 7.44 | 8.48 | Vietnam | 8.55 7.44 8.78 8.11 10.76 |
11 | La Tường Phong | 8.27 | 8.50 | Vietnam | 11.97 8.35 8.27 8.84 8.32 |
12 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 7.13 | 8.54 | Vietnam | 9.15 7.13 8.97 7.50 9.25 |
13 | Nguyễn Xuân Đức | 7.85 | 8.56 | Vietnam | 8.85 7.85 9.41 8.65 8.18 |
14 | Trần Quốc Huy | 7.45 | 8.65 | Vietnam | 9.49 9.00 9.21 7.45 7.74 |
15 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 7.37 | 8.87 | Malaysia | 7.37 10.29 12.24 7.95 8.36 |
16 | Phạm Nguyễn Hoàng Duy | 8.21 | 9.00 | Vietnam | 9.82 8.21 13.15 8.44 8.75 |
17 | Quách Gia Bảo | 8.21 | 9.06 | Vietnam | 8.21 8.82 9.16 11.38 9.19 |
18 | Nguyễn Đăng Khoa | 8.19 | 9.31 | Vietnam | 9.30 9.90 8.74 8.19 11.30 |
19 | Phan Trần Phương Thiên | 7.27 | 9.61 | Vietnam | 9.45 10.39 7.27 9.90 9.47 |
20 | Phạm Nguyễn Thế Khôi | 7.53 | 9.73 | Vietnam | 10.36 9.24 9.71 10.25 7.53 |
21 | Trần Duy Lợi | 9.53 | 9.78 | Vietnam | 9.53 9.86 9.58 9.89 10.40 |
22 | Lưu Trần Khiết Quân | 8.70 | 9.84 | Vietnam | 9.98 10.41 10.04 9.51 8.70 |
23 | Nguyễn Đặng Minh Thọ | 8.80 | 10.19 | Vietnam | 8.80 10.33 11.20 10.07 10.18 |
24 | Nguyễn Nhật Trường | 9.40 | 10.32 | Vietnam | 10.31 9.40 10.42 10.22 DNF |
25 | Phạm Trương Phát | 8.83 | 10.42 | Vietnam | 9.97 12.40 8.83 10.23 11.07 |
26 | Nguyễn Hữu Thông | 9.23 | 10.44 | Vietnam | 9.61 10.92 9.23 11.16 10.78 |
27 | Châu Ngọc Thắng | 8.85 | 10.65 | Vietnam | 8.85 10.23 11.76 9.96 13.28 |
28 | Nguyễn Thế Lâm | 10.22 | 11.05 | Vietnam | 11.71 12.44 10.22 11.10 10.33 |
29 | Lê Phùng Nguyên Khang | 8.52 | 11.16 | Vietnam | 12.51 11.59 21.99 9.38 8.52 |
30 | Phạm Thuý Huyền | 10.15 | 12.34 | Vietnam | 13.65 12.69 10.69 14.43 10.15 |
3x3x3 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | 5.40 | 6.58 | Vietnam | 6.31 9.03 5.40 6.91 6.52 |
2 | Lê Hà Phong | 6.72 | 7.23 | Vietnam | 7.63 6.96 6.72 7.10 7.89 |
3 | Trần Anh Quân | 6.27 | 8.03 | Vietnam | 9.93 8.58 7.34 8.16 6.27 |
4 | Trần Hoàng Bảo Nam | 6.02 | 8.05 | Vietnam | 8.17 8.42 8.45 6.02 7.56 |
5 | Bùi Trương Nhật Huy | 7.28 | 8.14 | Vietnam | 7.65 10.64 7.28 7.30 9.47 |
6 | Nguyễn Hoàng Phúc Vinh | 8.33 | 8.67 | Vietnam | 11.25 8.55 8.95 8.33 8.50 |
7 | Nguyễn Ngọc Đức | 8.33 | 8.81 | Vietnam | 10.16 8.39 9.41 8.64 8.33 |
8 | Nguyễn Tuấn Công | 7.62 | 8.99 | Vietnam | 10.01 9.10 7.62 9.72 8.15 |
9 | Nguyễn Thị Kim Nhã | 6.74 | 9.08 | Vietnam | 9.72 9.27 9.90 6.74 8.26 |
10 | Đinh Hữu Phúc | 8.33 | 9.60 | Vietnam | 8.33 8.64 9.82 10.33 11.63 |
2x2x2 Cube First round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Đặng Minh Thọ | 1.70 | 2.65 | Vietnam | 1.70 5.55 3.46 2.51 1.97 |
2 | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | 1.95 | 2.67 | Vietnam | 2.20 4.60 1.95 2.68 3.12 |
3 | Nguyễn Thiện Nhân | 2.19 | 2.76 | Vietnam | DNF 2.19 3.27 2.48 2.53 |
4 | Bùi Trương Nhật Huy | 2.27 | 3.00 | Vietnam | 2.27 3.75 3.81 2.57 2.68 |
5 | Nguyễn Thị Kim Nhã | 1.75 | 3.01 | Vietnam | 1.75 3.45 7.22 3.12 2.45 |
6 | Trần Hoàng Bảo Nam | 2.36 | 3.01 | Vietnam | 2.36 3.03 3.44 3.52 2.57 |
7 | Nguyễn Ngọc Đức | 2.68 | 3.11 | Vietnam | 2.96 3.02 3.36 5.01 2.68 |
8 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 2.42 | 3.25 | Vietnam | 2.59 4.15 6.18 2.42 3.00 |
9 | Lê Hà Phong | 1.67 | 3.32 | Vietnam | 1.67 4.98 4.48 2.48 3.00 |
10 | Nguyễn Tuấn Công | 2.07 | 3.32 | Vietnam | 2.63 4.60 3.81 2.07 3.53 |
11 | Trần Quốc Huy | 1.28 | 3.58 | Vietnam | 3.50 3.72 1.28 3.52 4.64 |
12 | Lê Phùng Nguyên Khang | 2.73 | 3.65 | Vietnam | 3.75 3.44 3.75 2.73 5.60 |
13 | Trần Anh Quân | 2.82 | 3.66 | Vietnam | 3.90 2.87 6.20 2.82 4.21 |
14 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 3.12 | 3.80 | Malaysia | 3.12 8.44 3.23 4.35 3.83 |
15 | La Tường Phong | 3.27 | 3.81 | Vietnam | 3.27 3.55 5.29 3.40 4.49 |
16 | Phan Trần Phương Thiên | 3.63 | 3.81 | Vietnam | 3.63 3.71 3.64 4.21 4.09 |
17 | Truong Le Huy | 2.81 | 3.82 | Vietnam | 5.02 4.04 4.42 2.81 3.01 |
18 | Nguyễn Việt Thành | 2.75 | 3.92 | Vietnam | 2.84 5.26 5.55 3.67 2.75 |
19 | Nguyễn Ngọc Bảo Minh | 2.02 | 3.96 | Vietnam | 2.02 5.84 3.09 3.13 5.65 |
20 | Trần Lương Khai Trí | 2.61 | 4.09 | Vietnam | 3.77 4.21 4.28 DNF 2.61 |
21 | Lưu Trần Khiết Quân | 2.50 | 4.20 | Vietnam | 2.50 4.82 4.99 4.58 3.20 |
22 | Nguyễn Hữu Thông | 1.55 | 4.22 | Vietnam | 4.71 4.87 1.55 5.07 3.07 |
23 | Trần Duy Lợi | 3.66 | 4.22 | Vietnam | 3.66 3.79 5.11 4.53 4.33 |
24 | Lê Thanh Hữu | 3.90 | 4.24 | Vietnam | 4.25 4.23 3.90 4.24 6.30 |
25 | Đặng Minh Quân | 2.23 | 4.27 | Vietnam | 6.19 3.55 2.23 3.65 5.60 |
26 | Nguyễn Hoàng Phúc Vinh | 4.03 | 4.35 | Vietnam | 4.07 4.56 5.88 4.41 4.03 |
27 | Châu Ngọc Thắng | 3.60 | 4.36 | Vietnam | 4.85 5.18 3.94 4.30 3.60 |
28 | Phạm Thuý Huyền | 4.15 | 4.45 | Vietnam | 4.15 4.62 4.32 5.38 4.40 |
29 | Nguyễn Minh Hiếu | 2.87 | 4.51 | Vietnam | 8.70 4.24 4.07 2.87 5.22 |
30 | Dương Lợi Vĩ | 3.69 | 4.57 | Vietnam | 3.69 5.14 4.76 4.22 4.74 |
31 | Lê Khánh Tùng | 3.31 | 4.67 | Vietnam | 6.40 7.10 3.54 4.08 3.31 |
32 | Lê Văn Tuấn Tú | 3.37 | 4.74 | Vietnam | 4.25 3.37 4.41 5.56 8.28 |
33 | Nguyễn Trần Ngọc Hiếu | 3.56 | 4.75 | Vietnam | DNF 5.91 4.34 3.99 3.56 |
34 | Bùi Phạm Nam Phong | 1.46 | 4.86 | Vietnam | 5.60 6.08 1.46 3.60 5.37 |
35 | Nguyễn Nhật Khánh | 3.63 | 4.86 | Vietnam | 3.63 4.91 4.32 5.67 5.36 |
36 | Đậu Thế Khoa | 3.80 | 4.88 | Vietnam | 5.21 4.98 4.46 3.80 8.40 |
37 | Phạm Nguyễn Hoàng Duy | 2.45 | 4.89 | Vietnam | 3.87 2.45 3.70 7.11 7.93 |
38 | Trần Mỹ Ngọc | 4.62 | 4.90 | Vietnam | 4.64 5.81 4.71 4.62 5.35 |
39 | Phạm Trương Phát | 4.09 | 5.15 | Vietnam | 4.09 4.38 6.49 4.57 7.29 |
40 | Nguyễn Công Vinh | 4.25 | 5.16 | Vietnam | 4.78 5.95 6.97 4.74 4.25 |
41 | Lê Văn Tuấn | 4.95 | 5.34 | Vietnam | 5.05 5.72 6.80 5.26 4.95 |
42 | Nguyễn Đỗ Nguyên Khang | 4.02 | 5.38 | Vietnam | 5.35 5.49 5.57 4.02 5.29 |
43 | Trần Thủy Hoàng | 3.84 | 5.42 | Vietnam | 5.34 8.93 6.41 3.84 4.52 |
44 | Phạm Nguyễn Thế Khôi | 4.40 | 5.50 | Vietnam | 10.65 5.01 4.40 6.15 5.34 |
45 | Lã Ngọc Minh Đức | 5.14 | 5.50 | Vietnam | 5.50 5.58 5.43 5.74 5.14 |
46 | Tôn Hữu Đăng Khoa | 3.81 | 5.52 | Vietnam | 6.34 5.34 6.56 3.81 4.87 |
47 | Lý Bảo Lâm | 3.82 | 5.63 | Vietnam | 5.35 5.78 DNF 3.82 5.75 |
48 | Phạm Đăng Khôi | 4.60 | 5.66 | Vietnam | 6.02 4.60 5.08 9.03 5.88 |
49 | Ngô Quang Nhật | 4.25 | 5.83 | Vietnam | 4.25 9.75 7.24 4.69 5.56 |
50 | Nguyễn Đức Hiếu | 3.04 | 5.88 | Vietnam | 7.16 7.29 5.76 3.04 4.73 |
51 | Đỗ Ngọc Thanh Trúc | 3.58 | 5.89 | Vietnam | 9.34 7.57 5.07 3.58 5.03 |
52 | Nguyễn Xuân Đức | 4.00 | 5.90 | Vietnam | 4.00 10.49 4.40 6.24 7.05 |
53 | Lưu Thắng Toàn | 4.48 | 5.96 | Vietnam | 7.09 4.48 5.21 5.57 7.98 |
54 | Nguyễn Phúc Thịnh | 4.77 | 6.05 | Vietnam | 6.31 4.77 5.74 6.09 6.41 |
55 | Lê Tấn Phát | 3.95 | 6.08 | Vietnam | 6.21 3.95 DNF 6.28 5.75 |
56 | Phạm Thái Bảo | 4.65 | 6.19 | Vietnam | 14.02 5.25 8.33 4.65 5.00 |
57 | Bùi Gia Nguyễn | 2.86 | 6.52 | Vietnam | 3.63 4.52 2.86 11.40 DNF |
58 | Phạm Ngọc Hoàng Quân | 5.89 | 6.62 | Vietnam | 5.89 7.37 9.44 6.22 6.27 |
59 | Lê Hưng Long | 4.87 | 6.66 | Vietnam | 6.42 7.15 4.87 7.40 6.42 |
60 | Nguyễn Hỗ Phương Nhiên | 3.58 | 6.79 | Vietnam | 8.55 5.57 10.06 3.58 6.24 |
61 | Nguyễn Thiện Phúc | 3.77 | 6.83 | Vietnam | 7.76 7.02 3.77 5.72 9.97 |
62 | Nguyễn Minh Anh | 6.24 | 7.36 | Vietnam | 7.91 8.40 6.24 6.72 7.46 |
63 | Phan Lê Nguyên | 3.95 | 7.47 | Vietnam | 8.90 7.35 8.45 6.60 3.95 |
64 | Kha Võ Nguyễn Hoàng | 4.99 | 7.51 | Vietnam | 8.79 4.99 10.61 7.13 6.62 |
65 | Nguyễn Thế Lâm | 4.43 | 7.86 | Vietnam | 10.99 4.43 12.26 5.04 7.56 |
66 | Lê Trần Đăng Quỳnh | 3.72 | 7.93 | Vietnam | 10.41 13.53 3.72 6.18 7.19 |
67 | Lê Thanh Tuấn | 6.27 | 8.50 | Vietnam | 14.47 6.27 9.99 7.36 8.16 |
68 | Nguyen Thanh Bao Nam | 4.48 | 9.08 | Vietnam | 20.12 9.25 8.96 9.04 4.48 |
69 | Trần Minh Thiên Lý | 8.04 | 9.24 | Vietnam | 8.43 10.26 8.04 9.04 DNF |
70 | Huỳnh Huy Văn | 7.63 | 9.46 | Vietnam | 8.30 12.75 10.62 7.63 9.45 |
71 | Lê Bảo Phúc | 7.63 | 13.28 | Vietnam | 15.12 13.86 7.63 13.52 12.46 |
72 | Nguyễn Phương Thảo | 9.98 | 13.30 | Vietnam | 14.17 12.63 13.09 14.65 9.98 |
73 | Trần Nguyễn Quang Trí | 13.02 | 13.62 | Vietnam | 14.03 13.02 13.36 13.48 17.40 |
74 | Lê Hoàng Duy | 2.50 | DNF | Vietnam | DNF 5.77 2.50 DNF 4.09 |
75 | Nguyễn Nhật Trường | 4.69 | DNF | Vietnam | 6.56 DNF 4.69 DNF DNS |
2x2x2 Cube Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | 1.43 | 2.60 | Vietnam | 2.65 2.77 3.10 1.43 2.37 |
2 | Lê Hà Phong | 2.06 | 2.90 | Vietnam | 3.14 3.13 2.44 2.06 3.58 |
3 | Bùi Trương Nhật Huy | 2.44 | 2.98 | Vietnam | 2.76 3.14 3.04 2.44 3.46 |
4 | Trần Hoàng Bảo Nam | 2.27 | 3.03 | Vietnam | 3.56 2.27 4.09 2.69 2.84 |
5 | Nguyễn Thiện Nhân | 1.36 | 3.38 | Vietnam | 3.85 4.04 2.52 1.36 3.76 |
6 | Nguyễn Đặng Minh Thọ | 1.23 | 3.48 | Vietnam | 3.54 4.26 2.65 1.23 6.17 |
7 | Nguyễn Thị Kim Nhã | 1.63 | 3.49 | Vietnam | 5.69 2.84 4.85 1.63 2.77 |
8 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 2.71 | 3.52 | Vietnam | 2.92 2.71 4.48 3.16 5.33 |
9 | Nguyễn Tuấn Công | 3.34 | 3.94 | Vietnam | 3.48 3.34 4.51 3.83 4.82 |
10 | Nguyễn Ngọc Đức | 2.78 | 3.97 | Vietnam | 5.35 3.92 2.78 4.83 3.16 |
3x3x3 One-Handed First round Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Lê Hà Phong | 10.58 | 11.80 | Vietnam | 10.58 11.02 13.28 12.14 12.24 |
2 | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | 9.15 | 12.59 | Vietnam | 9.15 14.88 12.15 12.10 13.52 |
3 | Nguyễn Tuấn Công | 12.06 | 12.64 | Vietnam | 13.07 12.76 15.15 12.09 12.06 |
4 | Trần Quốc Huy | 11.51 | 12.67 | Vietnam | 15.24 13.93 11.51 12.49 11.60 |
5 | Nguyễn Hoàng Phúc Vinh | 11.77 | 12.76 | Vietnam | 12.15 12.65 14.74 11.77 13.49 |
6 | Phạm Nguyễn Hoàng Duy | 12.88 | 13.28 | Vietnam | 12.94 13.12 17.28 13.77 12.88 |
7 | Nguyễn Thiện Nhân | 11.85 | 13.65 | Vietnam | 15.34 11.85 13.57 15.10 12.27 |
8 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 10.76 | 14.05 | Vietnam | 12.73 10.76 15.12 14.31 17.27 |
9 | Bùi Trương Nhật Huy | 13.19 | 14.35 | Vietnam | 15.15 16.48 13.63 13.19 14.27 |
10 | Nguyễn Ngọc Đức | 13.83 | 15.25 | Vietnam | 14.68 14.47 17.52 13.83 16.60 |
11 | Nguyễn Minh Hiếu | 14.24 | 15.49 | Vietnam | 15.19 18.68 16.03 14.24 15.25 |
12 | Phạm Nguyễn Thế Khôi | 14.83 | 15.50 | Vietnam | 16.02 14.84 18.97 15.65 14.83 |
13 | Nguyễn Đặng Minh Thọ | 15.07 | 16.36 | Vietnam | 16.96 15.07 16.93 15.18 17.70 |
14 | Nguyễn Hữu Thông | 15.67 | 17.04 | Vietnam | 19.07 15.67 18.39 16.37 16.36 |
15 | Nguyễn Trần Ngọc Hiếu | 14.82 | 17.62 | Vietnam | 17.85 14.82 16.92 19.35 18.09 |
16 | Nguyễn Thị Kim Nhã | 15.21 | 17.78 | Vietnam | 18.63 22.21 18.92 15.21 15.78 |
17 | Ivan Lew Yi Wen (刘义文) | 13.73 | 18.03 | Malaysia | 21.10 18.49 18.96 16.65 13.73 |
18 | Nguyễn Khắc Thành | 15.69 | 18.66 | Vietnam | 19.03 18.14 15.69 34.53 18.80 |
19 | Trần Duy Lợi | 14.55 | 18.73 | Vietnam | 18.50 18.82 14.55 DNF 18.86 |
20 | Phan Trần Phương Thiên | 16.19 | 19.14 | Vietnam | 18.64 19.60 20.33 16.19 19.19 |
21 | Nguyễn Đăng Khoa | 17.04 | 19.38 | Vietnam | 17.95 24.22 19.68 17.04 20.50 |
22 | Lê Phùng Nguyên Khang | 18.66 | 20.26 | Vietnam | 18.66 19.62 22.55 21.54 19.63 |
23 | Lưu Trần Khiết Quân | 19.03 | 21.79 | Vietnam | 21.88 33.16 19.85 23.64 19.03 |
24 | Lê Hoàng Duy | 18.07 | 22.71 | Vietnam | 28.73 18.07 18.22 21.18 DNF |
25 | Nguyễn Xuân Đức | 16.62 | 22.81 | Vietnam | 16.62 19.33 26.18 22.91 26.21 |
26 | La Tường Phong | 20.51 | 23.03 | Vietnam | 24.50 20.51 24.57 23.79 20.79 |
27 | Bùi Phạm Nam Phong | 21.07 | 23.21 | Vietnam | 22.09 22.95 24.58 27.30 21.07 |
28 | Lê Văn Tuấn | 18.58 | 23.46 | Vietnam | 27.96 18.58 27.34 21.00 22.03 |
29 | Nguyễn Đức Hiếu | 18.53 | 25.11 | Vietnam | 26.77 27.89 18.53 37.17 20.67 |
30 | Nguyễn Việt Thành | 23.79 | 25.40 | Vietnam | 25.94 31.79 24.16 26.09 23.79 |
31 | Bùi Gia Nguyễn | 24.41 | 25.66 | Vietnam | 24.54 24.41 26.36 36.75 26.08 |
32 | Trần Mỹ Ngọc | 20.60 | 25.73 | Vietnam | 20.60 27.83 25.98 25.25 25.96 |
33 | Phạm Trương Phát | 19.67 | 25.77 | Vietnam | 25.58 24.23 27.49 29.45 19.67 |
34 | Trần Lê Duy | 22.83 | 26.79 | Vietnam | 39.67 23.38 22.83 26.43 30.57 |
35 | Trần Thanh Trường | 19.32 | 27.33 | Vietnam | 19.32 22.80 34.04 38.88 25.16 |
36 | Truong Le Huy | 20.65 | 28.81 | Vietnam | 30.17 48.49 20.65 30.17 26.10 |
37 | Đậu Thế Khoa | 25.12 | 29.00 | Vietnam | 27.87 25.12 33.40 33.41 25.72 |
38 | Trần Thủy Hoàng | 23.20 | 29.44 | Vietnam | 31.24 31.35 23.20 25.72 31.72 |
39 | Nguyễn Ngọc Bảo Minh | 25.90 | 29.65 | Vietnam | 31.41 28.37 25.90 34.34 29.17 |
40 | Đặng Minh Quân | 23.67 | 29.86 | Vietnam | 34.44 25.57 23.67 29.56 35.59 |
41 | Nguyễn Thế Lâm | 25.59 | 30.05 | Vietnam | 30.63 31.93 25.59 30.90 28.63 |
42 | Phạm Đăng Khôi | 28.60 | 30.45 | Vietnam | 29.58 33.03 28.60 28.75 33.52 |
43 | Tôn Hữu Đăng Khoa | 24.54 | 31.81 | Vietnam | 24.54 29.19 37.56 28.67 39.29 |
44 | Ngô Quang Nhật | 28.57 | 33.18 | Vietnam | 32.12 39.40 28.57 38.40 29.01 |
45 | Lê Văn Tuấn Tú | 26.44 | 33.33 | Vietnam | 33.60 26.44 34.67 34.16 32.24 |
46 | Nguyễn Đỗ Nguyên Khang | 31.50 | 33.42 | Vietnam | 33.49 31.50 40.04 33.75 33.03 |
47 | Nguyễn Công Vinh | 29.15 | 34.07 | Vietnam | 36.69 29.15 30.12 35.70 36.38 |
48 | Lý Bảo Lâm | 28.64 | 34.91 | Vietnam | 38.64 30.08 36.01 DNF 28.64 |
49 | Nguyễn Nhật Trường | 34.96 | 39.26 | Vietnam | 39.79 34.96 37.02 46.70 40.98 |
50 | Nguyen Minh Tue | 37.20 | 43.41 | Vietnam | 52.33 43.73 38.91 47.59 37.20 |
51 | Lê Khánh Tùng | 33.31 | 44.16 | Vietnam | 43.10 52.13 37.24 59.50 33.31 |
52 | Dương Tấn Thiện | 43.82 | 45.33 | Vietnam | 43.82 45.94 46.61 44.61 45.43 |
53 | Nguyễn Hỗ Phương Nhiên | 47.26 | 49.59 | Vietnam | 48.90 50.30 49.56 47.26 52.31 |
54 | Đỗ Ngọc Thanh Trúc | 41.13 | 50.43 | Vietnam | 57.03 50.66 55.05 41.13 45.58 |
55 | Nguyễn Minh Anh | 49.95 | 52.13 | Vietnam | 53.96 53.66 52.62 49.95 50.12 |
56 | Phạm Ngọc Hoàng Quân | 54.46 | 1:00.34 | Vietnam | 1:10.88 55.10 1:33.36 54.46 55.05 |
57 | Nguyen Thanh Bao Nam | 1:03.60 | 1:10.55 | Vietnam | 1:09.60 1:03.60 1:17.74 1:31.24 1:04.32 |
58 | Phan Lê Nguyên | 1:02.15 | 1:11.01 | Vietnam | 1:08.13 1:19.60 1:02.15 1:26.49 1:05.30 |
3x3x3 One-Handed Final Average of 5 | |||||
Place | Person | Best | Average | Region | Detail |
1 | Lê Hà Phong | 8.79 | NR 9.81 | Vietnam | 8.79 9.63 9.39 10.69 10.42 |
2 | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | 7.60 | 10.19 | Vietnam | 9.48 10.06 11.39 7.60 11.03 |
3 | Nguyễn Thiện Nhân | 11.35 | 11.94 | Vietnam | 11.35 12.42 12.22 11.60 12.00 |
4 | Nguyễn Hoàng Phúc Vinh | 11.42 | 12.08 | Vietnam | 11.79 11.42 14.25 12.92 11.54 |
5 | Nguyễn Tuấn Công | 10.77 | 12.64 | Vietnam | 11.78 13.33 12.82 10.77 15.51 |
6 | Trần Quốc Huy | 11.42 | 13.07 | Vietnam | 13.68 13.58 11.96 13.87 11.42 |
7 | Hoàng Hà Thủy Tiên | 11.48 | 13.46 | Vietnam | 13.98 14.06 13.38 11.48 13.03 |
8 | Phạm Nguyễn Hoàng Duy | 12.46 | 14.78 | Vietnam | 15.96 17.35 13.04 12.46 15.33 |
9 | Bùi Trương Nhật Huy | 13.36 | 14.91 | Vietnam | 14.56 14.75 17.83 13.36 15.41 |
10 | Nguyễn Ngọc Đức | 15.14 | 16.41 | Vietnam | 16.42 15.47 17.51 15.14 17.34 |