cubingHCM 3x3 Winter 2024

Date: 2024-12-15
Location: Ho Chi Minh, Vietnam
Links: cubingHCM 3x3 Winter 2024
Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
3x3x3 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hoàng Thiên Phú 5.48 6.56Vietnam
7.18      6.97      8.36      5.53      5.48
2Trần Anh Quân 6.22 7.44Vietnam
8.37      8.90      7.32      6.62      6.22
3Lê Hà Phong 6.84 7.61Vietnam
7.19      8.39      10.33     7.24      6.84
4Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 7.42 7.76Vietnam
9.06      8.05      7.42      7.60      7.63
5Nguyễn Thị Kim Nhã 7.15 7.85Vietnam
7.75      7.20      7.15      8.59      10.06
6Trần Quốc Huy 6.12 8.08Vietnam
8.32      6.12      7.32      8.61      9.60
7Đinh Hữu Phúc 6.53 8.24Vietnam
10.84     8.77      7.59      8.36      6.53
8Hoàng Hà Thủy Tiên 6.46 8.29Vietnam
10.70     8.19      7.52      9.16      6.46
9Trương Khánh Tùng 7.40 8.40Vietnam
9.72      7.88      9.10      8.21      7.40
10Nguyễn Tuấn Công 7.48 8.54Vietnam
11.38     8.40      7.48      9.65      7.57
11Trần Hoàng Bảo Nam 6.29 8.76Vietnam
DNF       9.28      6.29      9.40      7.61
12Nguyễn Ngọc Đức 7.99 8.88Vietnam
9.51      7.99      8.37      8.76      9.79
13Nguyễn Xuân Đức 7.91 9.06Vietnam
13.44     9.07      7.91      8.95      9.17
14La Tường Phong 9.05 9.23Vietnam
9.13      9.05      9.12      DNF       9.44
15Bùi Trương Nhật Huy 6.98 9.37Vietnam
6.98      9.15      12.36     9.73      9.22
16Quách Gia Bảo 7.96 9.37Vietnam
11.75     9.29      7.96      9.69      9.12
17Phan Trần Phương Thiên 8.45 9.47Vietnam
8.75      10.55     9.11      10.54     8.45
18Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 7.84 9.65Malaysia
10.31     7.91      11.01     10.73     7.84
19Phạm Nguyễn Hoàng Duy 8.62 9.68Vietnam
10.62     9.92      9.94      9.17      8.62
20Nguyễn Hữu Thông 9.26 9.79Vietnam
9.43      9.26      9.93      10.52     10.00
21Phạm Nguyễn Thế Khôi 8.16 9.95Vietnam
9.55      8.16      16.41     11.78     8.51
22Lưu Trần Khiết Quân 8.81 10.03Vietnam
8.81      9.46      10.13     11.62     10.50
23Trần Duy Lợi 9.13 10.13Vietnam
9.15      11.06     10.18     13.05     9.13
24Trần Nguyên Bách 8.49 10.16Vietnam
9.50      8.60      12.37     17.53     8.49
25Trần Lê Duy 9.76 10.40Vietnam
10.74     9.76      10.46     11.44     10.01
26Nguyễn Trần Ngọc Hiếu 8.30 10.44Vietnam
9.72      11.40     10.24     8.30      11.35
27Phan Minh Khang 8.44 10.54Vietnam
10.13     13.60     8.44      10.03     11.46
28Nguyễn Đặng Minh Thọ 9.29 10.61Vietnam
10.49     10.79     10.55     12.06     9.29
29Nguyễn Nhật Trường 9.26 11.14Vietnam
9.26      11.78     12.56     11.83     9.82
30Phan Tu Nghi 10.64 11.37Vietnam
10.69     10.64     11.20     12.27     12.23
31Nguyễn Đăng Khoa 9.68 11.48Vietnam
12.64     11.39     9.68      10.40     12.74
32Nguyễn Công Vinh 10.60 11.65Vietnam
10.60     11.57     12.10     14.31     11.27
33Nguyễn Thế Lâm 10.60 11.66Vietnam
11.77     12.13     12.30     10.60     11.08
34Châu Ngọc Thắng 10.13 11.68Vietnam
12.17     10.53     12.46     10.13     12.34
35Lê Hoàng Duy 10.29 11.81Vietnam
13.02     10.29     13.93     11.59     10.81
36Lê Phùng Nguyên Khang 10.47 11.83Vietnam
10.76     12.30     12.43     10.47     14.85
37Nguyễn Nhật Khánh 9.37 11.93Vietnam
13.59     12.57     11.47     11.74     9.37
38Trần Thủy Hoàng 10.79 11.99Vietnam
12.01     13.16     12.64     10.79     11.33
39Nguyễn Việt Thành 9.95 12.03Vietnam
10.47     14.31     11.30     22.45     9.95
40Nguyễn Khắc Thành 11.24 12.07Vietnam
12.05     12.18     11.24     12.50     11.97
41Lê Văn Tuấn 9.68 12.09Vietnam
12.51     12.03     11.72     9.68      18.17
42Bùi Gia Nguyễn 11.03 12.09Vietnam
12.42     12.30     15.72     11.56     11.03
43Truong Le Huy 11.76 12.14Vietnam
12.27     12.12     11.76     12.03     14.14
44Nguyễn Minh Hiếu 10.85 12.15Vietnam
10.85     16.88     11.99     13.33     11.12
45Phạm Trương Phát 11.02 12.35Vietnam
11.02     12.91     11.45     12.70     13.77
46Lê Thiên Phú 10.98 12.39Vietnam
13.88     10.98     11.21     12.09     13.88
47Phạm Thuý Huyền 12.10 12.55Vietnam
12.10     12.71     12.65     12.29     15.97
48Bùi Phạm Nam Phong 9.31 12.76Vietnam
15.54     11.76     14.82     11.71     9.31
49Nguyễn Đức Hiếu 10.27 12.77Vietnam
11.56     13.45     13.31     10.27     22.93
50Trần Lương Khai Trí 11.30 12.77Vietnam
12.39     13.37     12.56     11.30     17.82
51Nguyễn Minh Anh 12.17 13.17Vietnam
18.13     12.91     12.17     14.44     12.17
52Lý Bảo Lâm 11.47 13.39Vietnam
11.47     19.08     14.56     14.03     11.59
53Phạm Đăng Khôi 11.95 13.51Vietnam
14.40     12.67     11.95     17.16     13.45
54Trần Mỹ Ngọc 10.34 13.57Vietnam
14.11     14.37     10.34     15.65     12.22
55Đặng Minh Quân 11.84 13.92Vietnam
11.84     14.53     13.07     14.15     16.79
56Lê Thanh Hữu 12.74 14.04Vietnam
DNF       15.00     14.14     12.74     12.97
57Lưu Thắng Toàn 12.59 14.08Vietnam
12.69     12.59     16.55     16.85     13.00
58Hà Gia Long 12.78 14.14Vietnam
12.78     13.25     15.38     13.80     17.72
59Phạm Thanh Duy 12.24 14.16Vietnam
13.72     12.24     14.03     18.79     14.74
60Đậu Thế Khoa 11.91 14.29Vietnam
14.67     15.27     17.33     11.91     12.92
61Trần Thanh Trường 12.41 14.65Vietnam
14.38     18.07     13.56     12.41     16.00
62Lê Khánh Tùng 12.64 14.73Vietnam
12.85     16.72     14.63     18.15     12.64
63Đoàn Viết 11.29 15.11Vietnam
11.29     15.43     15.67     14.23     16.23
64Phạm Huy Phúc 14.43 15.22Vietnam
16.14     14.43     15.25     15.67     14.74
65Nguyễn Ngọc Bảo Minh 12.03 15.52Vietnam
15.35     15.47     12.03     17.53     15.75
66Nguyễn Phúc Thịnh 13.20 15.60Vietnam
20.19     DNF       13.23     13.20     13.39
67Lê Văn Tuấn Tú 13.74 15.72Vietnam
13.74     18.12     14.57     14.47     19.52
68Ngô Quang Nhật 14.68 15.73Vietnam
14.70     16.02     18.23     14.68     16.46
69Phạm Thái Bảo 14.71 16.16Vietnam
16.03     16.65     15.92     16.52     14.71
70Nguyen Thanh Nhan 13.86 16.34Vietnam
13.86     16.64     18.97     15.80     16.58
71Nguyễn Huy Vũ 15.04 16.34Vietnam
20.63     15.04     16.11     15.83     17.09
72Tôn Hữu Đăng Khoa 12.81 16.63Vietnam
25.16     18.34     12.81     16.57     14.99
73Đỗ Ngọc Thanh Trúc 15.19 16.77Vietnam
16.86     19.05     15.19     17.42     16.04
74Dương Mỹ Kỳ 13.77 17.08Vietnam
16.68     22.50     13.77     17.58     16.98
75Dương Lợi Vĩ 13.78 17.28Vietnam
18.43     15.70     19.01     13.78     17.72
76Nguyễn Duy Trác 15.87 17.51Vietnam
16.35     18.20     19.77     15.87     17.97
77Nguyen Duy Quang 14.82 18.08Vietnam
17.72     20.50     16.03     14.82     DNF
78Nguyễn Tiến Lê 15.79 18.31Vietnam
15.79     25.76     18.93     17.27     18.74
79Lê Hưng Long 16.27 18.50Vietnam
16.27     DNF       19.20     16.34     19.95
80Lã Ngọc Minh Đức 14.16 18.80Vietnam
20.91     18.36     19.68     14.16     18.36
81Nguyễn Đỗ Nguyên Khang 14.60 18.92Vietnam
17.80     22.68     14.60     21.62     17.35
82Trần Minh Thiên Lý 12.61 19.11Vietnam
15.80     19.52     DNF       22.01     12.61
83Dương Tấn Thiện 16.07 19.16Vietnam
20.46     18.99     33.98     16.07     18.04
84Lê Hoàng Việt 17.44 19.31Vietnam
22.29     17.97     DNF       17.44     17.67
85Nguyen Minh Tue 18.17 19.45Vietnam
20.18     18.93     18.17     21.50     19.25
86Huỳnh Huy Văn 18.36 19.50Vietnam
20.07     19.24     19.19     21.29     18.36
87Phạm Ngọc Hoàng Quân 15.62 19.60Vietnam
15.62     19.97     28.25     19.78     19.05
88Kha Võ Nguyễn Hoàng 17.80 20.18Vietnam
21.84     17.80     18.27     20.43     26.00
89Nguyen Thanh Bao Nam 15.62 20.41Vietnam
DNF       20.53     17.01     15.62     23.68
90Nguyễn Thiện Phúc 15.94 21.06Vietnam
22.12     21.62     21.00     20.57     15.94
91Lê Thanh Tuấn 19.12 21.72Vietnam
32.51     19.12     20.87     20.37     23.92
92Phùng Chí Dũng 20.81 23.35Vietnam
21.83     26.48     20.81     37.35     21.74
93Lê Trần Đăng Quỳnh 18.39 23.41Vietnam
27.72     21.04     18.39     DNF       21.48
94Nguyễn Hỗ Phương Nhiên 21.34 23.87Vietnam
21.88     25.24     21.34     24.50     26.17
95Phan Lê Nguyên 23.50 24.12Vietnam
23.60     25.12     34.44     23.50     23.65
96Đoàn Minh Hy 19.22 24.16Vietnam
23.28     24.88     19.22     DNF       24.31
97Tran Trung Kien 19.82 26.18Vietnam
25.56     28.41     28.77     19.82     24.58
98Hứa Tấn Thịnh 23.13 26.18Vietnam
25.52     23.13     DNF       26.03     26.99
99Tran Minh Son 22.58 28.36Vietnam
36.81     23.86     22.58     34.88     26.35
100Phạm Trần Hải Phong 25.03 29.47Vietnam
25.03     28.06     30.88     31.74     29.48
101Guillermo Campon 23.34 31.51Spain
24.93     33.04     1:03.26   36.55     23.34
102Nguyễn Phương Thảo 24.30 33.31Vietnam
24.30     25.46     40.62     34.45     40.03
103Nguyễn Hữu Gia Bân 23.95 33.99Vietnam
29.83     DNF       23.95     35.65     36.48
104Đặng Phạm Anh Khoa 27.52 34.44Vietnam
33.73     47.94     36.36     33.22     27.52
105Lê Bảo Phúc 33.26 37.96Vietnam
33.26     35.95     41.71     1:19.16   36.23
106Nguyễn Gia Khôi 33.69 39.20Vietnam
38.75     44.51     41.24     37.60     33.69
107Trần Nguyễn Quang Trí 32.03 39.39Vietnam
32.03     32.69     46.69     38.80     49.17
108Đặng Gia Long 40.23 56.78Vietnam
52.83     1:11.85   1:11.27   46.25     40.23
109Đỗ Lâm Bách 55.63 1:16.34Vietnam
1:19.45   1:18.89   1:35.47   1:10.68   55.63
110Nguyễn Minh Uyên 1:03.58 1:19.34Vietnam
1:21.24   1:03.58   1:32.02   1:27.34   1:09.45
111Lê Tấn Phát 15.69 DNFVietnam
18.35     17.09     15.69     DNF       DNF
 
3x3x3 Cube    Second round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hoàng Thiên Phú 5.68 6.20Vietnam
6.35      8.68      5.68      6.26      6.00
2Lê Hà Phong 7.12 7.76Vietnam
8.13      10.78     7.75      7.40      7.12
3Đinh Hữu Phúc 6.44 7.89Vietnam
6.44      7.58      7.99      9.24      8.11
4Phạm Nguyễn Hoàng Duy 7.11 7.92Vietnam
7.58      12.63     8.71      7.11      7.46
5Nguyễn Ngọc Đức 7.22 7.96Vietnam
DNF       7.45      8.17      8.27      7.22
6Nguyễn Tuấn Công 7.00 8.13Vietnam
7.52      7.00      9.02      7.85      9.46
7Trần Hoàng Bảo Nam 6.98 8.30Vietnam
6.98      9.25      7.23      8.41      9.43
8Trần Anh Quân 7.33 8.33Vietnam
9.13      8.22      8.17      8.60      7.33
9Nguyễn Xuân Đức 7.14 8.37Vietnam
8.82      8.07      8.22      7.14      10.01
10Hoàng Hà Thủy Tiên 7.68 8.44Vietnam
7.78      7.68      8.56      8.98      10.49
11Nguyễn Thị Kim Nhã 7.18 8.51Vietnam
7.18      8.74      8.83      9.44      7.97
12Trần Quốc Huy 7.08 8.53Vietnam
8.81      7.08      9.07      7.72      9.29
13Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 7.11 9.09Vietnam
9.90      9.15      7.11      8.22      13.31
14Lưu Trần Khiết Quân 6.77 9.30Vietnam
9.61      9.54      6.77      11.29     8.76
15Phạm Nguyễn Thế Khôi 8.45 9.38Vietnam
8.45      8.58      10.73     9.33      10.22
16La Tường Phong 7.91 9.55Vietnam
9.44      9.54      7.91      9.66      10.48
17Quách Gia Bảo 8.83 9.66Vietnam
9.43      11.66     8.83      10.41     9.13
18Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 8.86 9.77Malaysia
9.48      9.58      11.75     8.86      10.26
19Phan Trần Phương Thiên 8.01 9.80Vietnam
10.77     8.01      10.53     11.52     8.10
20Nguyễn Đặng Minh Thọ 8.75 9.83Vietnam
9.25      12.06     8.75      10.47     9.78
21Nguyễn Hữu Thông 9.00 9.90Vietnam
9.39      10.24     9.00      10.07     12.42
22Bùi Trương Nhật Huy 8.46 10.30Vietnam
9.50      9.52      8.46      11.89     12.62
23Nguyễn Đăng Khoa 7.80 10.36Vietnam
10.23     7.80      11.28     10.61     10.23
24Trần Duy Lợi 8.94 10.40Vietnam
8.94      11.25     10.11     11.04     10.04
25Nguyễn Nhật Trường 10.23 10.79Vietnam
11.32     10.25     10.23     10.80     12.12
26Phạm Trương Phát 8.64 10.80Vietnam
12.05     10.28     8.64      14.40     10.08
27Phạm Thuý Huyền 9.87 10.88Vietnam
11.24     9.87      11.20     10.71     10.73
28Lê Phùng Nguyên Khang 10.12 10.92Vietnam
10.79     11.57     11.01     10.12     10.96
29Nguyễn Thế Lâm 10.51 10.99Vietnam
13.42     10.51     10.78     11.25     10.94
30Châu Ngọc Thắng 10.35 11.10Vietnam
10.42     12.59     11.49     11.38     10.35
31Trần Nguyên Bách 9.49 11.23Vietnam
9.49      11.91     10.56     11.72     11.42
32Nguyễn Trần Ngọc Hiếu 8.90 11.31Vietnam
9.94      12.01     8.90      11.99     12.22
33Nguyễn Minh Hiếu 9.35 11.32Vietnam
11.21     15.90     11.76     9.35      10.98
34Nguyễn Nhật Khánh 9.54 11.60Vietnam
11.08     9.54      15.07     9.88      13.84
35Nguyễn Việt Thành 10.85 11.61Vietnam
11.16     12.25     11.43     10.85     13.92
36Đậu Thế Khoa 11.15 11.63Vietnam
11.60     11.15     15.94     11.85     11.43
37Phan Tu Nghi 10.17 11.73Vietnam
10.17     11.58     10.17     DNF       13.43
38Trương Khánh Tùng 10.30 11.93Vietnam
11.41     11.90     20.03     12.49     10.30
39Trần Thủy Hoàng 10.84 12.04Vietnam
11.97     11.91     10.84     12.97     12.23
40Lê Văn Tuấn 11.27 12.14Vietnam
13.70     12.30     11.27     11.77     12.36
41Trần Lê Duy 12.05 12.22Vietnam
12.05     12.20     12.16     13.06     12.31
42Nguyễn Khắc Thành 10.73 12.32Vietnam
13.63     11.88     12.41     10.73     12.66
43Truong Le Huy 10.82 12.38Vietnam
10.82     11.34     13.00     12.80     14.15
44Bùi Gia Nguyễn 11.19 12.38Vietnam
12.20     11.80     13.13     11.19     13.62
45Nguyễn Công Vinh 11.88 12.64Vietnam
12.87     12.86     12.81     12.24     11.88
46Trần Mỹ Ngọc 11.64 12.87Vietnam
11.64     12.06     15.68     12.53     14.01
47Đặng Minh Quân 10.92 13.02Vietnam
10.92     12.73     16.42     14.90     11.42
48Bùi Phạm Nam Phong 9.96 13.08Vietnam
9.96      10.50     14.45     14.28     15.85
49Nguyễn Minh Anh 9.55 13.20Vietnam
14.06     12.93     13.49     9.55      13.17
50Phạm Thanh Duy 12.27 13.21Vietnam
12.82     13.57     14.96     13.24     12.27
51Lê Thanh Hữu 11.75 13.32Vietnam
13.39     13.59     12.97     11.75     15.01
52Trần Lương Khai Trí 11.46 13.49Vietnam
11.46     13.71     13.72     13.03     14.42
53Lê Hoàng Duy 11.46 13.86Vietnam
15.60     14.49     11.46     11.49     17.44
54Lý Bảo Lâm 12.75 14.26Vietnam
12.75     13.31     18.45     13.27     16.21
55Hà Gia Long 12.82 14.74Vietnam
13.68     14.47     18.17     16.08     12.82
56Phạm Đăng Khôi 11.12 14.77Vietnam
13.51     13.13     DNF       17.67     11.12
57Nguyễn Đức Hiếu 12.52 15.13Vietnam
18.26     13.78     15.33     16.29     12.52
58Lưu Thắng Toàn 13.47 16.20Vietnam
15.13     13.47     15.41     DNF       18.05
 
3x3x3 Cube    Semi Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hoàng Thiên Phú 6.31 6.86Vietnam
7.08      7.68      7.02      6.31      6.48
2Bùi Trương Nhật Huy 6.24 7.68Vietnam
7.22      6.24      6.69      9.74      9.13
3Đinh Hữu Phúc 7.32 7.85Vietnam
7.32      8.83      7.38      9.76      7.34
4Nguyễn Tuấn Công 7.08 7.91Vietnam
8.18      7.74      7.81      10.20     7.08
5Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 7.62 8.19Vietnam
8.02      7.62      8.57      9.32      7.97
6Trần Anh Quân 6.58 8.21Vietnam
8.50      7.55      6.58      9.00      8.59
7Trần Hoàng Bảo Nam 7.79 8.34Vietnam
8.17      8.85      9.01      8.00      7.79
8Nguyễn Ngọc Đức 6.73 8.39Vietnam
8.50      6.73      8.51      8.15      8.74
9Nguyễn Thị Kim Nhã 6.98 8.40Vietnam
10.13     8.46      6.98      8.41      8.34
10Lê Hà Phong 7.44 8.48Vietnam
8.55      7.44      8.78      8.11      10.76
11La Tường Phong 8.27 8.50Vietnam
11.97     8.35      8.27      8.84      8.32
12Hoàng Hà Thủy Tiên 7.13 8.54Vietnam
9.15      7.13      8.97      7.50      9.25
13Nguyễn Xuân Đức 7.85 8.56Vietnam
8.85      7.85      9.41      8.65      8.18
14Trần Quốc Huy 7.45 8.65Vietnam
9.49      9.00      9.21      7.45      7.74
15Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 7.37 8.87Malaysia
7.37      10.29     12.24     7.95      8.36
16Phạm Nguyễn Hoàng Duy 8.21 9.00Vietnam
9.82      8.21      13.15     8.44      8.75
17Quách Gia Bảo 8.21 9.06Vietnam
8.21      8.82      9.16      11.38     9.19
18Nguyễn Đăng Khoa 8.19 9.31Vietnam
9.30      9.90      8.74      8.19      11.30
19Phan Trần Phương Thiên 7.27 9.61Vietnam
9.45      10.39     7.27      9.90      9.47
20Phạm Nguyễn Thế Khôi 7.53 9.73Vietnam
10.36     9.24      9.71      10.25     7.53
21Trần Duy Lợi 9.53 9.78Vietnam
9.53      9.86      9.58      9.89      10.40
22Lưu Trần Khiết Quân 8.70 9.84Vietnam
9.98      10.41     10.04     9.51      8.70
23Nguyễn Đặng Minh Thọ 8.80 10.19Vietnam
8.80      10.33     11.20     10.07     10.18
24Nguyễn Nhật Trường 9.40 10.32Vietnam
10.31     9.40      10.42     10.22     DNF
25Phạm Trương Phát 8.83 10.42Vietnam
9.97      12.40     8.83      10.23     11.07
26Nguyễn Hữu Thông 9.23 10.44Vietnam
9.61      10.92     9.23      11.16     10.78
27Châu Ngọc Thắng 8.85 10.65Vietnam
8.85      10.23     11.76     9.96      13.28
28Nguyễn Thế Lâm 10.22 11.05Vietnam
11.71     12.44     10.22     11.10     10.33
29Lê Phùng Nguyên Khang 8.52 11.16Vietnam
12.51     11.59     21.99     9.38      8.52
30Phạm Thuý Huyền 10.15 12.34Vietnam
13.65     12.69     10.69     14.43     10.15
 
3x3x3 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hoàng Thiên Phú 5.40 6.58Vietnam
6.31      9.03      5.40      6.91      6.52
2Lê Hà Phong 6.72 7.23Vietnam
7.63      6.96      6.72      7.10      7.89
3Trần Anh Quân 6.27 8.03Vietnam
9.93      8.58      7.34      8.16      6.27
4Trần Hoàng Bảo Nam 6.02 8.05Vietnam
8.17      8.42      8.45      6.02      7.56
5Bùi Trương Nhật Huy 7.28 8.14Vietnam
7.65      10.64     7.28      7.30      9.47
6Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 8.33 8.67Vietnam
11.25     8.55      8.95      8.33      8.50
7Nguyễn Ngọc Đức 8.33 8.81Vietnam
10.16     8.39      9.41      8.64      8.33
8Nguyễn Tuấn Công 7.62 8.99Vietnam
10.01     9.10      7.62      9.72      8.15
9Nguyễn Thị Kim Nhã 6.74 9.08Vietnam
9.72      9.27      9.90      6.74      8.26
10Đinh Hữu Phúc 8.33 9.60Vietnam
8.33      8.64      9.82      10.33     11.63
 
2x2x2 Cube    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Đặng Minh Thọ 1.70 2.65Vietnam
1.70      5.55      3.46      2.51      1.97
2Nguyễn Hoàng Thiên Phú 1.95 2.67Vietnam
2.20      4.60      1.95      2.68      3.12
3Nguyễn Thiện Nhân 2.19 2.76Vietnam
DNF       2.19      3.27      2.48      2.53
4Bùi Trương Nhật Huy 2.27 3.00Vietnam
2.27      3.75      3.81      2.57      2.68
5Nguyễn Thị Kim Nhã 1.75 3.01Vietnam
1.75      3.45      7.22      3.12      2.45
6Trần Hoàng Bảo Nam 2.36 3.01Vietnam
2.36      3.03      3.44      3.52      2.57
7Nguyễn Ngọc Đức 2.68 3.11Vietnam
2.96      3.02      3.36      5.01      2.68
8Hoàng Hà Thủy Tiên 2.42 3.25Vietnam
2.59      4.15      6.18      2.42      3.00
9Lê Hà Phong 1.67 3.32Vietnam
1.67      4.98      4.48      2.48      3.00
10Nguyễn Tuấn Công 2.07 3.32Vietnam
2.63      4.60      3.81      2.07      3.53
11Trần Quốc Huy 1.28 3.58Vietnam
3.50      3.72      1.28      3.52      4.64
12Lê Phùng Nguyên Khang 2.73 3.65Vietnam
3.75      3.44      3.75      2.73      5.60
13Trần Anh Quân 2.82 3.66Vietnam
3.90      2.87      6.20      2.82      4.21
14Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 3.12 3.80Malaysia
3.12      8.44      3.23      4.35      3.83
15La Tường Phong 3.27 3.81Vietnam
3.27      3.55      5.29      3.40      4.49
16Phan Trần Phương Thiên 3.63 3.81Vietnam
3.63      3.71      3.64      4.21      4.09
17Truong Le Huy 2.81 3.82Vietnam
5.02      4.04      4.42      2.81      3.01
18Nguyễn Việt Thành 2.75 3.92Vietnam
2.84      5.26      5.55      3.67      2.75
19Nguyễn Ngọc Bảo Minh 2.02 3.96Vietnam
2.02      5.84      3.09      3.13      5.65
20Trần Lương Khai Trí 2.61 4.09Vietnam
3.77      4.21      4.28      DNF       2.61
21Lưu Trần Khiết Quân 2.50 4.20Vietnam
2.50      4.82      4.99      4.58      3.20
22Nguyễn Hữu Thông 1.55 4.22Vietnam
4.71      4.87      1.55      5.07      3.07
23Trần Duy Lợi 3.66 4.22Vietnam
3.66      3.79      5.11      4.53      4.33
24Lê Thanh Hữu 3.90 4.24Vietnam
4.25      4.23      3.90      4.24      6.30
25Đặng Minh Quân 2.23 4.27Vietnam
6.19      3.55      2.23      3.65      5.60
26Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 4.03 4.35Vietnam
4.07      4.56      5.88      4.41      4.03
27Châu Ngọc Thắng 3.60 4.36Vietnam
4.85      5.18      3.94      4.30      3.60
28Phạm Thuý Huyền 4.15 4.45Vietnam
4.15      4.62      4.32      5.38      4.40
29Nguyễn Minh Hiếu 2.87 4.51Vietnam
8.70      4.24      4.07      2.87      5.22
30Dương Lợi Vĩ 3.69 4.57Vietnam
3.69      5.14      4.76      4.22      4.74
31Lê Khánh Tùng 3.31 4.67Vietnam
6.40      7.10      3.54      4.08      3.31
32Lê Văn Tuấn Tú 3.37 4.74Vietnam
4.25      3.37      4.41      5.56      8.28
33Nguyễn Trần Ngọc Hiếu 3.56 4.75Vietnam
DNF       5.91      4.34      3.99      3.56
34Bùi Phạm Nam Phong 1.46 4.86Vietnam
5.60      6.08      1.46      3.60      5.37
35Nguyễn Nhật Khánh 3.63 4.86Vietnam
3.63      4.91      4.32      5.67      5.36
36Đậu Thế Khoa 3.80 4.88Vietnam
5.21      4.98      4.46      3.80      8.40
37Phạm Nguyễn Hoàng Duy 2.45 4.89Vietnam
3.87      2.45      3.70      7.11      7.93
38Trần Mỹ Ngọc 4.62 4.90Vietnam
4.64      5.81      4.71      4.62      5.35
39Phạm Trương Phát 4.09 5.15Vietnam
4.09      4.38      6.49      4.57      7.29
40Nguyễn Công Vinh 4.25 5.16Vietnam
4.78      5.95      6.97      4.74      4.25
41Lê Văn Tuấn 4.95 5.34Vietnam
5.05      5.72      6.80      5.26      4.95
42Nguyễn Đỗ Nguyên Khang 4.02 5.38Vietnam
5.35      5.49      5.57      4.02      5.29
43Trần Thủy Hoàng 3.84 5.42Vietnam
5.34      8.93      6.41      3.84      4.52
44Phạm Nguyễn Thế Khôi 4.40 5.50Vietnam
10.65     5.01      4.40      6.15      5.34
45Lã Ngọc Minh Đức 5.14 5.50Vietnam
5.50      5.58      5.43      5.74      5.14
46Tôn Hữu Đăng Khoa 3.81 5.52Vietnam
6.34      5.34      6.56      3.81      4.87
47Lý Bảo Lâm 3.82 5.63Vietnam
5.35      5.78      DNF       3.82      5.75
48Phạm Đăng Khôi 4.60 5.66Vietnam
6.02      4.60      5.08      9.03      5.88
49Ngô Quang Nhật 4.25 5.83Vietnam
4.25      9.75      7.24      4.69      5.56
50Nguyễn Đức Hiếu 3.04 5.88Vietnam
7.16      7.29      5.76      3.04      4.73
51Đỗ Ngọc Thanh Trúc 3.58 5.89Vietnam
9.34      7.57      5.07      3.58      5.03
52Nguyễn Xuân Đức 4.00 5.90Vietnam
4.00      10.49     4.40      6.24      7.05
53Lưu Thắng Toàn 4.48 5.96Vietnam
7.09      4.48      5.21      5.57      7.98
54Nguyễn Phúc Thịnh 4.77 6.05Vietnam
6.31      4.77      5.74      6.09      6.41
55Lê Tấn Phát 3.95 6.08Vietnam
6.21      3.95      DNF       6.28      5.75
56Phạm Thái Bảo 4.65 6.19Vietnam
14.02     5.25      8.33      4.65      5.00
57Bùi Gia Nguyễn 2.86 6.52Vietnam
3.63      4.52      2.86      11.40     DNF
58Phạm Ngọc Hoàng Quân 5.89 6.62Vietnam
5.89      7.37      9.44      6.22      6.27
59Lê Hưng Long 4.87 6.66Vietnam
6.42      7.15      4.87      7.40      6.42
60Nguyễn Hỗ Phương Nhiên 3.58 6.79Vietnam
8.55      5.57      10.06     3.58      6.24
61Nguyễn Thiện Phúc 3.77 6.83Vietnam
7.76      7.02      3.77      5.72      9.97
62Nguyễn Minh Anh 6.24 7.36Vietnam
7.91      8.40      6.24      6.72      7.46
63Phan Lê Nguyên 3.95 7.47Vietnam
8.90      7.35      8.45      6.60      3.95
64Kha Võ Nguyễn Hoàng 4.99 7.51Vietnam
8.79      4.99      10.61     7.13      6.62
65Nguyễn Thế Lâm 4.43 7.86Vietnam
10.99     4.43      12.26     5.04      7.56
66Lê Trần Đăng Quỳnh 3.72 7.93Vietnam
10.41     13.53     3.72      6.18      7.19
67Lê Thanh Tuấn 6.27 8.50Vietnam
14.47     6.27      9.99      7.36      8.16
68Nguyen Thanh Bao Nam 4.48 9.08Vietnam
20.12     9.25      8.96      9.04      4.48
69Trần Minh Thiên Lý 8.04 9.24Vietnam
8.43      10.26     8.04      9.04      DNF
70Huỳnh Huy Văn 7.63 9.46Vietnam
8.30      12.75     10.62     7.63      9.45
71Lê Bảo Phúc 7.63 13.28Vietnam
15.12     13.86     7.63      13.52     12.46
72Nguyễn Phương Thảo 9.98 13.30Vietnam
14.17     12.63     13.09     14.65     9.98
73Trần Nguyễn Quang Trí 13.02 13.62Vietnam
14.03     13.02     13.36     13.48     17.40
74Lê Hoàng Duy 2.50 DNFVietnam
DNF       5.77      2.50      DNF       4.09
75Nguyễn Nhật Trường 4.69 DNFVietnam
6.56      DNF       4.69      DNF       DNS
 
2x2x2 Cube    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Nguyễn Hoàng Thiên Phú 1.43 2.60Vietnam
2.65      2.77      3.10      1.43      2.37
2Lê Hà Phong 2.06 2.90Vietnam
3.14      3.13      2.44      2.06      3.58
3Bùi Trương Nhật Huy 2.44 2.98Vietnam
2.76      3.14      3.04      2.44      3.46
4Trần Hoàng Bảo Nam 2.27 3.03Vietnam
3.56      2.27      4.09      2.69      2.84
5Nguyễn Thiện Nhân 1.36 3.38Vietnam
3.85      4.04      2.52      1.36      3.76
6Nguyễn Đặng Minh Thọ 1.23 3.48Vietnam
3.54      4.26      2.65      1.23      6.17
7Nguyễn Thị Kim Nhã 1.63 3.49Vietnam
5.69      2.84      4.85      1.63      2.77
8Hoàng Hà Thủy Tiên 2.71 3.52Vietnam
2.92      2.71      4.48      3.16      5.33
9Nguyễn Tuấn Công 3.34 3.94Vietnam
3.48      3.34      4.51      3.83      4.82
10Nguyễn Ngọc Đức 2.78 3.97Vietnam
5.35      3.92      2.78      4.83      3.16
 
3x3x3 One-Handed    First round    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Lê Hà Phong 10.58 11.80Vietnam
10.58     11.02     13.28     12.14     12.24
2Nguyễn Hoàng Thiên Phú 9.15 12.59Vietnam
9.15      14.88     12.15     12.10     13.52
3Nguyễn Tuấn Công 12.06 12.64Vietnam
13.07     12.76     15.15     12.09     12.06
4Trần Quốc Huy 11.51 12.67Vietnam
15.24     13.93     11.51     12.49     11.60
5Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 11.77 12.76Vietnam
12.15     12.65     14.74     11.77     13.49
6Phạm Nguyễn Hoàng Duy 12.88 13.28Vietnam
12.94     13.12     17.28     13.77     12.88
7Nguyễn Thiện Nhân 11.85 13.65Vietnam
15.34     11.85     13.57     15.10     12.27
8Hoàng Hà Thủy Tiên 10.76 14.05Vietnam
12.73     10.76     15.12     14.31     17.27
9Bùi Trương Nhật Huy 13.19 14.35Vietnam
15.15     16.48     13.63     13.19     14.27
10Nguyễn Ngọc Đức 13.83 15.25Vietnam
14.68     14.47     17.52     13.83     16.60
11Nguyễn Minh Hiếu 14.24 15.49Vietnam
15.19     18.68     16.03     14.24     15.25
12Phạm Nguyễn Thế Khôi 14.83 15.50Vietnam
16.02     14.84     18.97     15.65     14.83
13Nguyễn Đặng Minh Thọ 15.07 16.36Vietnam
16.96     15.07     16.93     15.18     17.70
14Nguyễn Hữu Thông 15.67 17.04Vietnam
19.07     15.67     18.39     16.37     16.36
15Nguyễn Trần Ngọc Hiếu 14.82 17.62Vietnam
17.85     14.82     16.92     19.35     18.09
16Nguyễn Thị Kim Nhã 15.21 17.78Vietnam
18.63     22.21     18.92     15.21     15.78
17Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 13.73 18.03Malaysia
21.10     18.49     18.96     16.65     13.73
18Nguyễn Khắc Thành 15.69 18.66Vietnam
19.03     18.14     15.69     34.53     18.80
19Trần Duy Lợi 14.55 18.73Vietnam
18.50     18.82     14.55     DNF       18.86
20Phan Trần Phương Thiên 16.19 19.14Vietnam
18.64     19.60     20.33     16.19     19.19
21Nguyễn Đăng Khoa 17.04 19.38Vietnam
17.95     24.22     19.68     17.04     20.50
22Lê Phùng Nguyên Khang 18.66 20.26Vietnam
18.66     19.62     22.55     21.54     19.63
23Lưu Trần Khiết Quân 19.03 21.79Vietnam
21.88     33.16     19.85     23.64     19.03
24Lê Hoàng Duy 18.07 22.71Vietnam
28.73     18.07     18.22     21.18     DNF
25Nguyễn Xuân Đức 16.62 22.81Vietnam
16.62     19.33     26.18     22.91     26.21
26La Tường Phong 20.51 23.03Vietnam
24.50     20.51     24.57     23.79     20.79
27Bùi Phạm Nam Phong 21.07 23.21Vietnam
22.09     22.95     24.58     27.30     21.07
28Lê Văn Tuấn 18.58 23.46Vietnam
27.96     18.58     27.34     21.00     22.03
29Nguyễn Đức Hiếu 18.53 25.11Vietnam
26.77     27.89     18.53     37.17     20.67
30Nguyễn Việt Thành 23.79 25.40Vietnam
25.94     31.79     24.16     26.09     23.79
31Bùi Gia Nguyễn 24.41 25.66Vietnam
24.54     24.41     26.36     36.75     26.08
32Trần Mỹ Ngọc 20.60 25.73Vietnam
20.60     27.83     25.98     25.25     25.96
33Phạm Trương Phát 19.67 25.77Vietnam
25.58     24.23     27.49     29.45     19.67
34Trần Lê Duy 22.83 26.79Vietnam
39.67     23.38     22.83     26.43     30.57
35Trần Thanh Trường 19.32 27.33Vietnam
19.32     22.80     34.04     38.88     25.16
36Truong Le Huy 20.65 28.81Vietnam
30.17     48.49     20.65     30.17     26.10
37Đậu Thế Khoa 25.12 29.00Vietnam
27.87     25.12     33.40     33.41     25.72
38Trần Thủy Hoàng 23.20 29.44Vietnam
31.24     31.35     23.20     25.72     31.72
39Nguyễn Ngọc Bảo Minh 25.90 29.65Vietnam
31.41     28.37     25.90     34.34     29.17
40Đặng Minh Quân 23.67 29.86Vietnam
34.44     25.57     23.67     29.56     35.59
41Nguyễn Thế Lâm 25.59 30.05Vietnam
30.63     31.93     25.59     30.90     28.63
42Phạm Đăng Khôi 28.60 30.45Vietnam
29.58     33.03     28.60     28.75     33.52
43Tôn Hữu Đăng Khoa 24.54 31.81Vietnam
24.54     29.19     37.56     28.67     39.29
44Ngô Quang Nhật 28.57 33.18Vietnam
32.12     39.40     28.57     38.40     29.01
45Lê Văn Tuấn Tú 26.44 33.33Vietnam
33.60     26.44     34.67     34.16     32.24
46Nguyễn Đỗ Nguyên Khang 31.50 33.42Vietnam
33.49     31.50     40.04     33.75     33.03
47Nguyễn Công Vinh 29.15 34.07Vietnam
36.69     29.15     30.12     35.70     36.38
48Lý Bảo Lâm 28.64 34.91Vietnam
38.64     30.08     36.01     DNF       28.64
49Nguyễn Nhật Trường 34.96 39.26Vietnam
39.79     34.96     37.02     46.70     40.98
50Nguyen Minh Tue 37.20 43.41Vietnam
52.33     43.73     38.91     47.59     37.20
51Lê Khánh Tùng 33.31 44.16Vietnam
43.10     52.13     37.24     59.50     33.31
52Dương Tấn Thiện 43.82 45.33Vietnam
43.82     45.94     46.61     44.61     45.43
53Nguyễn Hỗ Phương Nhiên 47.26 49.59Vietnam
48.90     50.30     49.56     47.26     52.31
54Đỗ Ngọc Thanh Trúc 41.13 50.43Vietnam
57.03     50.66     55.05     41.13     45.58
55Nguyễn Minh Anh 49.95 52.13Vietnam
53.96     53.66     52.62     49.95     50.12
56Phạm Ngọc Hoàng Quân 54.46 1:00.34Vietnam
1:10.88   55.10     1:33.36   54.46     55.05
57Nguyen Thanh Bao Nam 1:03.60 1:10.55Vietnam
1:09.60   1:03.60   1:17.74   1:31.24   1:04.32
58Phan Lê Nguyên 1:02.15 1:11.01Vietnam
1:08.13   1:19.60   1:02.15   1:26.49   1:05.30
 
3x3x3 One-Handed    Final    Average of 5    
PlacePersonBestAverageRegionDetail
1Lê Hà Phong 8.79NR 9.81Vietnam
8.79      9.63      9.39      10.69     10.42
2Nguyễn Hoàng Thiên Phú 7.60 10.19Vietnam
9.48      10.06     11.39     7.60      11.03
3Nguyễn Thiện Nhân 11.35 11.94Vietnam
11.35     12.42     12.22     11.60     12.00
4Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 11.42 12.08Vietnam
11.79     11.42     14.25     12.92     11.54
5Nguyễn Tuấn Công 10.77 12.64Vietnam
11.78     13.33     12.82     10.77     15.51
6Trần Quốc Huy 11.42 13.07Vietnam
13.68     13.58     11.96     13.87     11.42
7Hoàng Hà Thủy Tiên 11.48 13.46Vietnam
13.98     14.06     13.38     11.48     13.03
8Phạm Nguyễn Hoàng Duy 12.46 14.78Vietnam
15.96     17.35     13.04     12.46     15.33
9Bùi Trương Nhật Huy 13.36 14.91Vietnam
14.56     14.75     17.83     13.36     15.41
10Nguyễn Ngọc Đức 15.14 16.41Vietnam
16.42     15.47     17.51     15.14     17.34