cubingHCM 3x3 Winter 2024

日期: 2024-12-15
地點: Ho Chi Minh, Vietnam
鏈接: cubingHCM 3x3 Winter 2024
冠軍 前三 所有 各選手 紀錄 打亂
3x3x3方塊    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Hoàng Thiên Phú 5.48 6.56越南
7.18      6.97      8.36      5.53      5.48
2Trần Anh Quân 6.22 7.44越南
8.37      8.90      7.32      6.62      6.22
3Lê Hà Phong 6.84 7.61越南
7.19      8.39      10.33     7.24      6.84
4Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 7.42 7.76越南
9.06      8.05      7.42      7.60      7.63
5Nguyễn Thị Kim Nhã 7.15 7.85越南
7.75      7.20      7.15      8.59      10.06
6Trần Quốc Huy 6.12 8.08越南
8.32      6.12      7.32      8.61      9.60
7Đinh Hữu Phúc 6.53 8.24越南
10.84     8.77      7.59      8.36      6.53
8Hoàng Hà Thủy Tiên 6.46 8.29越南
10.70     8.19      7.52      9.16      6.46
9Trương Khánh Tùng 7.40 8.40越南
9.72      7.88      9.10      8.21      7.40
10Nguyễn Tuấn Công 7.48 8.54越南
11.38     8.40      7.48      9.65      7.57
11Trần Hoàng Bảo Nam 6.29 8.76越南
DNF       9.28      6.29      9.40      7.61
12Nguyễn Ngọc Đức 7.99 8.88越南
9.51      7.99      8.37      8.76      9.79
13Nguyễn Xuân Đức 7.91 9.06越南
13.44     9.07      7.91      8.95      9.17
14La Tường Phong 9.05 9.23越南
9.13      9.05      9.12      DNF       9.44
15Bùi Trương Nhật Huy 6.98 9.37越南
6.98      9.15      12.36     9.73      9.22
16Quách Gia Bảo 7.96 9.37越南
11.75     9.29      7.96      9.69      9.12
17Phan Trần Phương Thiên 8.45 9.47越南
8.75      10.55     9.11      10.54     8.45
18Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 7.84 9.65馬來西亞
10.31     7.91      11.01     10.73     7.84
19Phạm Nguyễn Hoàng Duy 8.62 9.68越南
10.62     9.92      9.94      9.17      8.62
20Nguyễn Hữu Thông 9.26 9.79越南
9.43      9.26      9.93      10.52     10.00
21Phạm Nguyễn Thế Khôi 8.16 9.95越南
9.55      8.16      16.41     11.78     8.51
22Lưu Trần Khiết Quân 8.81 10.03越南
8.81      9.46      10.13     11.62     10.50
23Trần Duy Lợi 9.13 10.13越南
9.15      11.06     10.18     13.05     9.13
24Trần Nguyên Bách 8.49 10.16越南
9.50      8.60      12.37     17.53     8.49
25Trần Lê Duy 9.76 10.40越南
10.74     9.76      10.46     11.44     10.01
26Nguyễn Trần Ngọc Hiếu 8.30 10.44越南
9.72      11.40     10.24     8.30      11.35
27Phan Minh Khang 8.44 10.54越南
10.13     13.60     8.44      10.03     11.46
28Nguyễn Đặng Minh Thọ 9.29 10.61越南
10.49     10.79     10.55     12.06     9.29
29Nguyễn Nhật Trường 9.26 11.14越南
9.26      11.78     12.56     11.83     9.82
30Phan Tu Nghi 10.64 11.37越南
10.69     10.64     11.20     12.27     12.23
31Nguyễn Đăng Khoa 9.68 11.48越南
12.64     11.39     9.68      10.40     12.74
32Nguyễn Công Vinh 10.60 11.65越南
10.60     11.57     12.10     14.31     11.27
33Nguyễn Thế Lâm 10.60 11.66越南
11.77     12.13     12.30     10.60     11.08
34Châu Ngọc Thắng 10.13 11.68越南
12.17     10.53     12.46     10.13     12.34
35Lê Hoàng Duy 10.29 11.81越南
13.02     10.29     13.93     11.59     10.81
36Lê Phùng Nguyên Khang 10.47 11.83越南
10.76     12.30     12.43     10.47     14.85
37Nguyễn Nhật Khánh 9.37 11.93越南
13.59     12.57     11.47     11.74     9.37
38Trần Thủy Hoàng 10.79 11.99越南
12.01     13.16     12.64     10.79     11.33
39Nguyễn Việt Thành 9.95 12.03越南
10.47     14.31     11.30     22.45     9.95
40Nguyễn Khắc Thành 11.24 12.07越南
12.05     12.18     11.24     12.50     11.97
41Lê Văn Tuấn 9.68 12.09越南
12.51     12.03     11.72     9.68      18.17
42Bùi Gia Nguyễn 11.03 12.09越南
12.42     12.30     15.72     11.56     11.03
43Truong Le Huy 11.76 12.14越南
12.27     12.12     11.76     12.03     14.14
44Nguyễn Minh Hiếu 10.85 12.15越南
10.85     16.88     11.99     13.33     11.12
45Phạm Trương Phát 11.02 12.35越南
11.02     12.91     11.45     12.70     13.77
46Lê Thiên Phú 10.98 12.39越南
13.88     10.98     11.21     12.09     13.88
47Phạm Thuý Huyền 12.10 12.55越南
12.10     12.71     12.65     12.29     15.97
48Bùi Phạm Nam Phong 9.31 12.76越南
15.54     11.76     14.82     11.71     9.31
49Nguyễn Đức Hiếu 10.27 12.77越南
11.56     13.45     13.31     10.27     22.93
50Trần Lương Khai Trí 11.30 12.77越南
12.39     13.37     12.56     11.30     17.82
51Nguyễn Minh Anh 12.17 13.17越南
18.13     12.91     12.17     14.44     12.17
52Lý Bảo Lâm 11.47 13.39越南
11.47     19.08     14.56     14.03     11.59
53Phạm Đăng Khôi 11.95 13.51越南
14.40     12.67     11.95     17.16     13.45
54Trần Mỹ Ngọc 10.34 13.57越南
14.11     14.37     10.34     15.65     12.22
55Đặng Minh Quân 11.84 13.92越南
11.84     14.53     13.07     14.15     16.79
56Lê Thanh Hữu 12.74 14.04越南
DNF       15.00     14.14     12.74     12.97
57Lưu Thắng Toàn 12.59 14.08越南
12.69     12.59     16.55     16.85     13.00
58Hà Gia Long 12.78 14.14越南
12.78     13.25     15.38     13.80     17.72
59Phạm Thanh Duy 12.24 14.16越南
13.72     12.24     14.03     18.79     14.74
60Đậu Thế Khoa 11.91 14.29越南
14.67     15.27     17.33     11.91     12.92
61Trần Thanh Trường 12.41 14.65越南
14.38     18.07     13.56     12.41     16.00
62Lê Khánh Tùng 12.64 14.73越南
12.85     16.72     14.63     18.15     12.64
63Đoàn Viết 11.29 15.11越南
11.29     15.43     15.67     14.23     16.23
64Phạm Huy Phúc 14.43 15.22越南
16.14     14.43     15.25     15.67     14.74
65Nguyễn Ngọc Bảo Minh 12.03 15.52越南
15.35     15.47     12.03     17.53     15.75
66Nguyễn Phúc Thịnh 13.20 15.60越南
20.19     DNF       13.23     13.20     13.39
67Lê Văn Tuấn Tú 13.74 15.72越南
13.74     18.12     14.57     14.47     19.52
68Ngô Quang Nhật 14.68 15.73越南
14.70     16.02     18.23     14.68     16.46
69Phạm Thái Bảo 14.71 16.16越南
16.03     16.65     15.92     16.52     14.71
70Nguyen Thanh Nhan 13.86 16.34越南
13.86     16.64     18.97     15.80     16.58
71Nguyễn Huy Vũ 15.04 16.34越南
20.63     15.04     16.11     15.83     17.09
72Tôn Hữu Đăng Khoa 12.81 16.63越南
25.16     18.34     12.81     16.57     14.99
73Đỗ Ngọc Thanh Trúc 15.19 16.77越南
16.86     19.05     15.19     17.42     16.04
74Dương Mỹ Kỳ 13.77 17.08越南
16.68     22.50     13.77     17.58     16.98
75Dương Lợi Vĩ 13.78 17.28越南
18.43     15.70     19.01     13.78     17.72
76Nguyễn Duy Trác 15.87 17.51越南
16.35     18.20     19.77     15.87     17.97
77Nguyen Duy Quang 14.82 18.08越南
17.72     20.50     16.03     14.82     DNF
78Nguyễn Tiến Lê 15.79 18.31越南
15.79     25.76     18.93     17.27     18.74
79Lê Hưng Long 16.27 18.50越南
16.27     DNF       19.20     16.34     19.95
80Lã Ngọc Minh Đức 14.16 18.80越南
20.91     18.36     19.68     14.16     18.36
81Nguyễn Đỗ Nguyên Khang 14.60 18.92越南
17.80     22.68     14.60     21.62     17.35
82Trần Minh Thiên Lý 12.61 19.11越南
15.80     19.52     DNF       22.01     12.61
83Dương Tấn Thiện 16.07 19.16越南
20.46     18.99     33.98     16.07     18.04
84Lê Hoàng Việt 17.44 19.31越南
22.29     17.97     DNF       17.44     17.67
85Nguyen Minh Tue 18.17 19.45越南
20.18     18.93     18.17     21.50     19.25
86Huỳnh Huy Văn 18.36 19.50越南
20.07     19.24     19.19     21.29     18.36
87Phạm Ngọc Hoàng Quân 15.62 19.60越南
15.62     19.97     28.25     19.78     19.05
88Kha Võ Nguyễn Hoàng 17.80 20.18越南
21.84     17.80     18.27     20.43     26.00
89Nguyen Thanh Bao Nam 15.62 20.41越南
DNF       20.53     17.01     15.62     23.68
90Nguyễn Thiện Phúc 15.94 21.06越南
22.12     21.62     21.00     20.57     15.94
91Lê Thanh Tuấn 19.12 21.72越南
32.51     19.12     20.87     20.37     23.92
92Phùng Chí Dũng 20.81 23.35越南
21.83     26.48     20.81     37.35     21.74
93Lê Trần Đăng Quỳnh 18.39 23.41越南
27.72     21.04     18.39     DNF       21.48
94Nguyễn Hỗ Phương Nhiên 21.34 23.87越南
21.88     25.24     21.34     24.50     26.17
95Phan Lê Nguyên 23.50 24.12越南
23.60     25.12     34.44     23.50     23.65
96Đoàn Minh Hy 19.22 24.16越南
23.28     24.88     19.22     DNF       24.31
97Tran Trung Kien 19.82 26.18越南
25.56     28.41     28.77     19.82     24.58
98Hứa Tấn Thịnh 23.13 26.18越南
25.52     23.13     DNF       26.03     26.99
99Tran Minh Son 22.58 28.36越南
36.81     23.86     22.58     34.88     26.35
100Phạm Trần Hải Phong 25.03 29.47越南
25.03     28.06     30.88     31.74     29.48
101Guillermo Campon 23.34 31.51西班牙
24.93     33.04     1:03.26   36.55     23.34
102Nguyễn Phương Thảo 24.30 33.31越南
24.30     25.46     40.62     34.45     40.03
103Nguyễn Hữu Gia Bân 23.95 33.99越南
29.83     DNF       23.95     35.65     36.48
104Đặng Phạm Anh Khoa 27.52 34.44越南
33.73     47.94     36.36     33.22     27.52
105Lê Bảo Phúc 33.26 37.96越南
33.26     35.95     41.71     1:19.16   36.23
106Nguyễn Gia Khôi 33.69 39.20越南
38.75     44.51     41.24     37.60     33.69
107Trần Nguyễn Quang Trí 32.03 39.39越南
32.03     32.69     46.69     38.80     49.17
108Đặng Gia Long 40.23 56.78越南
52.83     1:11.85   1:11.27   46.25     40.23
109Đỗ Lâm Bách 55.63 1:16.34越南
1:19.45   1:18.89   1:35.47   1:10.68   55.63
110Nguyễn Minh Uyên 1:03.58 1:19.34越南
1:21.24   1:03.58   1:32.02   1:27.34   1:09.45
111Lê Tấn Phát 15.69 DNF越南
18.35     17.09     15.69     DNF       DNF
 
3x3x3方塊    復賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Hoàng Thiên Phú 5.68 6.20越南
6.35      8.68      5.68      6.26      6.00
2Lê Hà Phong 7.12 7.76越南
8.13      10.78     7.75      7.40      7.12
3Đinh Hữu Phúc 6.44 7.89越南
6.44      7.58      7.99      9.24      8.11
4Phạm Nguyễn Hoàng Duy 7.11 7.92越南
7.58      12.63     8.71      7.11      7.46
5Nguyễn Ngọc Đức 7.22 7.96越南
DNF       7.45      8.17      8.27      7.22
6Nguyễn Tuấn Công 7.00 8.13越南
7.52      7.00      9.02      7.85      9.46
7Trần Hoàng Bảo Nam 6.98 8.30越南
6.98      9.25      7.23      8.41      9.43
8Trần Anh Quân 7.33 8.33越南
9.13      8.22      8.17      8.60      7.33
9Nguyễn Xuân Đức 7.14 8.37越南
8.82      8.07      8.22      7.14      10.01
10Hoàng Hà Thủy Tiên 7.68 8.44越南
7.78      7.68      8.56      8.98      10.49
11Nguyễn Thị Kim Nhã 7.18 8.51越南
7.18      8.74      8.83      9.44      7.97
12Trần Quốc Huy 7.08 8.53越南
8.81      7.08      9.07      7.72      9.29
13Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 7.11 9.09越南
9.90      9.15      7.11      8.22      13.31
14Lưu Trần Khiết Quân 6.77 9.30越南
9.61      9.54      6.77      11.29     8.76
15Phạm Nguyễn Thế Khôi 8.45 9.38越南
8.45      8.58      10.73     9.33      10.22
16La Tường Phong 7.91 9.55越南
9.44      9.54      7.91      9.66      10.48
17Quách Gia Bảo 8.83 9.66越南
9.43      11.66     8.83      10.41     9.13
18Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 8.86 9.77馬來西亞
9.48      9.58      11.75     8.86      10.26
19Phan Trần Phương Thiên 8.01 9.80越南
10.77     8.01      10.53     11.52     8.10
20Nguyễn Đặng Minh Thọ 8.75 9.83越南
9.25      12.06     8.75      10.47     9.78
21Nguyễn Hữu Thông 9.00 9.90越南
9.39      10.24     9.00      10.07     12.42
22Bùi Trương Nhật Huy 8.46 10.30越南
9.50      9.52      8.46      11.89     12.62
23Nguyễn Đăng Khoa 7.80 10.36越南
10.23     7.80      11.28     10.61     10.23
24Trần Duy Lợi 8.94 10.40越南
8.94      11.25     10.11     11.04     10.04
25Nguyễn Nhật Trường 10.23 10.79越南
11.32     10.25     10.23     10.80     12.12
26Phạm Trương Phát 8.64 10.80越南
12.05     10.28     8.64      14.40     10.08
27Phạm Thuý Huyền 9.87 10.88越南
11.24     9.87      11.20     10.71     10.73
28Lê Phùng Nguyên Khang 10.12 10.92越南
10.79     11.57     11.01     10.12     10.96
29Nguyễn Thế Lâm 10.51 10.99越南
13.42     10.51     10.78     11.25     10.94
30Châu Ngọc Thắng 10.35 11.10越南
10.42     12.59     11.49     11.38     10.35
31Trần Nguyên Bách 9.49 11.23越南
9.49      11.91     10.56     11.72     11.42
32Nguyễn Trần Ngọc Hiếu 8.90 11.31越南
9.94      12.01     8.90      11.99     12.22
33Nguyễn Minh Hiếu 9.35 11.32越南
11.21     15.90     11.76     9.35      10.98
34Nguyễn Nhật Khánh 9.54 11.60越南
11.08     9.54      15.07     9.88      13.84
35Nguyễn Việt Thành 10.85 11.61越南
11.16     12.25     11.43     10.85     13.92
36Đậu Thế Khoa 11.15 11.63越南
11.60     11.15     15.94     11.85     11.43
37Phan Tu Nghi 10.17 11.73越南
10.17     11.58     10.17     DNF       13.43
38Trương Khánh Tùng 10.30 11.93越南
11.41     11.90     20.03     12.49     10.30
39Trần Thủy Hoàng 10.84 12.04越南
11.97     11.91     10.84     12.97     12.23
40Lê Văn Tuấn 11.27 12.14越南
13.70     12.30     11.27     11.77     12.36
41Trần Lê Duy 12.05 12.22越南
12.05     12.20     12.16     13.06     12.31
42Nguyễn Khắc Thành 10.73 12.32越南
13.63     11.88     12.41     10.73     12.66
43Truong Le Huy 10.82 12.38越南
10.82     11.34     13.00     12.80     14.15
44Bùi Gia Nguyễn 11.19 12.38越南
12.20     11.80     13.13     11.19     13.62
45Nguyễn Công Vinh 11.88 12.64越南
12.87     12.86     12.81     12.24     11.88
46Trần Mỹ Ngọc 11.64 12.87越南
11.64     12.06     15.68     12.53     14.01
47Đặng Minh Quân 10.92 13.02越南
10.92     12.73     16.42     14.90     11.42
48Bùi Phạm Nam Phong 9.96 13.08越南
9.96      10.50     14.45     14.28     15.85
49Nguyễn Minh Anh 9.55 13.20越南
14.06     12.93     13.49     9.55      13.17
50Phạm Thanh Duy 12.27 13.21越南
12.82     13.57     14.96     13.24     12.27
51Lê Thanh Hữu 11.75 13.32越南
13.39     13.59     12.97     11.75     15.01
52Trần Lương Khai Trí 11.46 13.49越南
11.46     13.71     13.72     13.03     14.42
53Lê Hoàng Duy 11.46 13.86越南
15.60     14.49     11.46     11.49     17.44
54Lý Bảo Lâm 12.75 14.26越南
12.75     13.31     18.45     13.27     16.21
55Hà Gia Long 12.82 14.74越南
13.68     14.47     18.17     16.08     12.82
56Phạm Đăng Khôi 11.12 14.77越南
13.51     13.13     DNF       17.67     11.12
57Nguyễn Đức Hiếu 12.52 15.13越南
18.26     13.78     15.33     16.29     12.52
58Lưu Thắng Toàn 13.47 16.20越南
15.13     13.47     15.41     DNF       18.05
 
3x3x3方塊    半決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Hoàng Thiên Phú 6.31 6.86越南
7.08      7.68      7.02      6.31      6.48
2Bùi Trương Nhật Huy 6.24 7.68越南
7.22      6.24      6.69      9.74      9.13
3Đinh Hữu Phúc 7.32 7.85越南
7.32      8.83      7.38      9.76      7.34
4Nguyễn Tuấn Công 7.08 7.91越南
8.18      7.74      7.81      10.20     7.08
5Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 7.62 8.19越南
8.02      7.62      8.57      9.32      7.97
6Trần Anh Quân 6.58 8.21越南
8.50      7.55      6.58      9.00      8.59
7Trần Hoàng Bảo Nam 7.79 8.34越南
8.17      8.85      9.01      8.00      7.79
8Nguyễn Ngọc Đức 6.73 8.39越南
8.50      6.73      8.51      8.15      8.74
9Nguyễn Thị Kim Nhã 6.98 8.40越南
10.13     8.46      6.98      8.41      8.34
10Lê Hà Phong 7.44 8.48越南
8.55      7.44      8.78      8.11      10.76
11La Tường Phong 8.27 8.50越南
11.97     8.35      8.27      8.84      8.32
12Hoàng Hà Thủy Tiên 7.13 8.54越南
9.15      7.13      8.97      7.50      9.25
13Nguyễn Xuân Đức 7.85 8.56越南
8.85      7.85      9.41      8.65      8.18
14Trần Quốc Huy 7.45 8.65越南
9.49      9.00      9.21      7.45      7.74
15Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 7.37 8.87馬來西亞
7.37      10.29     12.24     7.95      8.36
16Phạm Nguyễn Hoàng Duy 8.21 9.00越南
9.82      8.21      13.15     8.44      8.75
17Quách Gia Bảo 8.21 9.06越南
8.21      8.82      9.16      11.38     9.19
18Nguyễn Đăng Khoa 8.19 9.31越南
9.30      9.90      8.74      8.19      11.30
19Phan Trần Phương Thiên 7.27 9.61越南
9.45      10.39     7.27      9.90      9.47
20Phạm Nguyễn Thế Khôi 7.53 9.73越南
10.36     9.24      9.71      10.25     7.53
21Trần Duy Lợi 9.53 9.78越南
9.53      9.86      9.58      9.89      10.40
22Lưu Trần Khiết Quân 8.70 9.84越南
9.98      10.41     10.04     9.51      8.70
23Nguyễn Đặng Minh Thọ 8.80 10.19越南
8.80      10.33     11.20     10.07     10.18
24Nguyễn Nhật Trường 9.40 10.32越南
10.31     9.40      10.42     10.22     DNF
25Phạm Trương Phát 8.83 10.42越南
9.97      12.40     8.83      10.23     11.07
26Nguyễn Hữu Thông 9.23 10.44越南
9.61      10.92     9.23      11.16     10.78
27Châu Ngọc Thắng 8.85 10.65越南
8.85      10.23     11.76     9.96      13.28
28Nguyễn Thế Lâm 10.22 11.05越南
11.71     12.44     10.22     11.10     10.33
29Lê Phùng Nguyên Khang 8.52 11.16越南
12.51     11.59     21.99     9.38      8.52
30Phạm Thuý Huyền 10.15 12.34越南
13.65     12.69     10.69     14.43     10.15
 
3x3x3方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Hoàng Thiên Phú 5.40 6.58越南
6.31      9.03      5.40      6.91      6.52
2Lê Hà Phong 6.72 7.23越南
7.63      6.96      6.72      7.10      7.89
3Trần Anh Quân 6.27 8.03越南
9.93      8.58      7.34      8.16      6.27
4Trần Hoàng Bảo Nam 6.02 8.05越南
8.17      8.42      8.45      6.02      7.56
5Bùi Trương Nhật Huy 7.28 8.14越南
7.65      10.64     7.28      7.30      9.47
6Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 8.33 8.67越南
11.25     8.55      8.95      8.33      8.50
7Nguyễn Ngọc Đức 8.33 8.81越南
10.16     8.39      9.41      8.64      8.33
8Nguyễn Tuấn Công 7.62 8.99越南
10.01     9.10      7.62      9.72      8.15
9Nguyễn Thị Kim Nhã 6.74 9.08越南
9.72      9.27      9.90      6.74      8.26
10Đinh Hữu Phúc 8.33 9.60越南
8.33      8.64      9.82      10.33     11.63
 
2x2x2方塊    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Đặng Minh Thọ 1.70 2.65越南
1.70      5.55      3.46      2.51      1.97
2Nguyễn Hoàng Thiên Phú 1.95 2.67越南
2.20      4.60      1.95      2.68      3.12
3Nguyễn Thiện Nhân 2.19 2.76越南
DNF       2.19      3.27      2.48      2.53
4Bùi Trương Nhật Huy 2.27 3.00越南
2.27      3.75      3.81      2.57      2.68
5Nguyễn Thị Kim Nhã 1.75 3.01越南
1.75      3.45      7.22      3.12      2.45
6Trần Hoàng Bảo Nam 2.36 3.01越南
2.36      3.03      3.44      3.52      2.57
7Nguyễn Ngọc Đức 2.68 3.11越南
2.96      3.02      3.36      5.01      2.68
8Hoàng Hà Thủy Tiên 2.42 3.25越南
2.59      4.15      6.18      2.42      3.00
9Lê Hà Phong 1.67 3.32越南
1.67      4.98      4.48      2.48      3.00
10Nguyễn Tuấn Công 2.07 3.32越南
2.63      4.60      3.81      2.07      3.53
11Trần Quốc Huy 1.28 3.58越南
3.50      3.72      1.28      3.52      4.64
12Lê Phùng Nguyên Khang 2.73 3.65越南
3.75      3.44      3.75      2.73      5.60
13Trần Anh Quân 2.82 3.66越南
3.90      2.87      6.20      2.82      4.21
14Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 3.12 3.80馬來西亞
3.12      8.44      3.23      4.35      3.83
15La Tường Phong 3.27 3.81越南
3.27      3.55      5.29      3.40      4.49
16Phan Trần Phương Thiên 3.63 3.81越南
3.63      3.71      3.64      4.21      4.09
17Truong Le Huy 2.81 3.82越南
5.02      4.04      4.42      2.81      3.01
18Nguyễn Việt Thành 2.75 3.92越南
2.84      5.26      5.55      3.67      2.75
19Nguyễn Ngọc Bảo Minh 2.02 3.96越南
2.02      5.84      3.09      3.13      5.65
20Trần Lương Khai Trí 2.61 4.09越南
3.77      4.21      4.28      DNF       2.61
21Lưu Trần Khiết Quân 2.50 4.20越南
2.50      4.82      4.99      4.58      3.20
22Nguyễn Hữu Thông 1.55 4.22越南
4.71      4.87      1.55      5.07      3.07
23Trần Duy Lợi 3.66 4.22越南
3.66      3.79      5.11      4.53      4.33
24Lê Thanh Hữu 3.90 4.24越南
4.25      4.23      3.90      4.24      6.30
25Đặng Minh Quân 2.23 4.27越南
6.19      3.55      2.23      3.65      5.60
26Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 4.03 4.35越南
4.07      4.56      5.88      4.41      4.03
27Châu Ngọc Thắng 3.60 4.36越南
4.85      5.18      3.94      4.30      3.60
28Phạm Thuý Huyền 4.15 4.45越南
4.15      4.62      4.32      5.38      4.40
29Nguyễn Minh Hiếu 2.87 4.51越南
8.70      4.24      4.07      2.87      5.22
30Dương Lợi Vĩ 3.69 4.57越南
3.69      5.14      4.76      4.22      4.74
31Lê Khánh Tùng 3.31 4.67越南
6.40      7.10      3.54      4.08      3.31
32Lê Văn Tuấn Tú 3.37 4.74越南
4.25      3.37      4.41      5.56      8.28
33Nguyễn Trần Ngọc Hiếu 3.56 4.75越南
DNF       5.91      4.34      3.99      3.56
34Bùi Phạm Nam Phong 1.46 4.86越南
5.60      6.08      1.46      3.60      5.37
35Nguyễn Nhật Khánh 3.63 4.86越南
3.63      4.91      4.32      5.67      5.36
36Đậu Thế Khoa 3.80 4.88越南
5.21      4.98      4.46      3.80      8.40
37Phạm Nguyễn Hoàng Duy 2.45 4.89越南
3.87      2.45      3.70      7.11      7.93
38Trần Mỹ Ngọc 4.62 4.90越南
4.64      5.81      4.71      4.62      5.35
39Phạm Trương Phát 4.09 5.15越南
4.09      4.38      6.49      4.57      7.29
40Nguyễn Công Vinh 4.25 5.16越南
4.78      5.95      6.97      4.74      4.25
41Lê Văn Tuấn 4.95 5.34越南
5.05      5.72      6.80      5.26      4.95
42Nguyễn Đỗ Nguyên Khang 4.02 5.38越南
5.35      5.49      5.57      4.02      5.29
43Trần Thủy Hoàng 3.84 5.42越南
5.34      8.93      6.41      3.84      4.52
44Phạm Nguyễn Thế Khôi 4.40 5.50越南
10.65     5.01      4.40      6.15      5.34
45Lã Ngọc Minh Đức 5.14 5.50越南
5.50      5.58      5.43      5.74      5.14
46Tôn Hữu Đăng Khoa 3.81 5.52越南
6.34      5.34      6.56      3.81      4.87
47Lý Bảo Lâm 3.82 5.63越南
5.35      5.78      DNF       3.82      5.75
48Phạm Đăng Khôi 4.60 5.66越南
6.02      4.60      5.08      9.03      5.88
49Ngô Quang Nhật 4.25 5.83越南
4.25      9.75      7.24      4.69      5.56
50Nguyễn Đức Hiếu 3.04 5.88越南
7.16      7.29      5.76      3.04      4.73
51Đỗ Ngọc Thanh Trúc 3.58 5.89越南
9.34      7.57      5.07      3.58      5.03
52Nguyễn Xuân Đức 4.00 5.90越南
4.00      10.49     4.40      6.24      7.05
53Lưu Thắng Toàn 4.48 5.96越南
7.09      4.48      5.21      5.57      7.98
54Nguyễn Phúc Thịnh 4.77 6.05越南
6.31      4.77      5.74      6.09      6.41
55Lê Tấn Phát 3.95 6.08越南
6.21      3.95      DNF       6.28      5.75
56Phạm Thái Bảo 4.65 6.19越南
14.02     5.25      8.33      4.65      5.00
57Bùi Gia Nguyễn 2.86 6.52越南
3.63      4.52      2.86      11.40     DNF
58Phạm Ngọc Hoàng Quân 5.89 6.62越南
5.89      7.37      9.44      6.22      6.27
59Lê Hưng Long 4.87 6.66越南
6.42      7.15      4.87      7.40      6.42
60Nguyễn Hỗ Phương Nhiên 3.58 6.79越南
8.55      5.57      10.06     3.58      6.24
61Nguyễn Thiện Phúc 3.77 6.83越南
7.76      7.02      3.77      5.72      9.97
62Nguyễn Minh Anh 6.24 7.36越南
7.91      8.40      6.24      6.72      7.46
63Phan Lê Nguyên 3.95 7.47越南
8.90      7.35      8.45      6.60      3.95
64Kha Võ Nguyễn Hoàng 4.99 7.51越南
8.79      4.99      10.61     7.13      6.62
65Nguyễn Thế Lâm 4.43 7.86越南
10.99     4.43      12.26     5.04      7.56
66Lê Trần Đăng Quỳnh 3.72 7.93越南
10.41     13.53     3.72      6.18      7.19
67Lê Thanh Tuấn 6.27 8.50越南
14.47     6.27      9.99      7.36      8.16
68Nguyen Thanh Bao Nam 4.48 9.08越南
20.12     9.25      8.96      9.04      4.48
69Trần Minh Thiên Lý 8.04 9.24越南
8.43      10.26     8.04      9.04      DNF
70Huỳnh Huy Văn 7.63 9.46越南
8.30      12.75     10.62     7.63      9.45
71Lê Bảo Phúc 7.63 13.28越南
15.12     13.86     7.63      13.52     12.46
72Nguyễn Phương Thảo 9.98 13.30越南
14.17     12.63     13.09     14.65     9.98
73Trần Nguyễn Quang Trí 13.02 13.62越南
14.03     13.02     13.36     13.48     17.40
74Lê Hoàng Duy 2.50 DNF越南
DNF       5.77      2.50      DNF       4.09
75Nguyễn Nhật Trường 4.69 DNF越南
6.56      DNF       4.69      DNF       DNS
 
2x2x2方塊    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Nguyễn Hoàng Thiên Phú 1.43 2.60越南
2.65      2.77      3.10      1.43      2.37
2Lê Hà Phong 2.06 2.90越南
3.14      3.13      2.44      2.06      3.58
3Bùi Trương Nhật Huy 2.44 2.98越南
2.76      3.14      3.04      2.44      3.46
4Trần Hoàng Bảo Nam 2.27 3.03越南
3.56      2.27      4.09      2.69      2.84
5Nguyễn Thiện Nhân 1.36 3.38越南
3.85      4.04      2.52      1.36      3.76
6Nguyễn Đặng Minh Thọ 1.23 3.48越南
3.54      4.26      2.65      1.23      6.17
7Nguyễn Thị Kim Nhã 1.63 3.49越南
5.69      2.84      4.85      1.63      2.77
8Hoàng Hà Thủy Tiên 2.71 3.52越南
2.92      2.71      4.48      3.16      5.33
9Nguyễn Tuấn Công 3.34 3.94越南
3.48      3.34      4.51      3.83      4.82
10Nguyễn Ngọc Đức 2.78 3.97越南
5.35      3.92      2.78      4.83      3.16
 
單手解    初賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Lê Hà Phong 10.58 11.80越南
10.58     11.02     13.28     12.14     12.24
2Nguyễn Hoàng Thiên Phú 9.15 12.59越南
9.15      14.88     12.15     12.10     13.52
3Nguyễn Tuấn Công 12.06 12.64越南
13.07     12.76     15.15     12.09     12.06
4Trần Quốc Huy 11.51 12.67越南
15.24     13.93     11.51     12.49     11.60
5Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 11.77 12.76越南
12.15     12.65     14.74     11.77     13.49
6Phạm Nguyễn Hoàng Duy 12.88 13.28越南
12.94     13.12     17.28     13.77     12.88
7Nguyễn Thiện Nhân 11.85 13.65越南
15.34     11.85     13.57     15.10     12.27
8Hoàng Hà Thủy Tiên 10.76 14.05越南
12.73     10.76     15.12     14.31     17.27
9Bùi Trương Nhật Huy 13.19 14.35越南
15.15     16.48     13.63     13.19     14.27
10Nguyễn Ngọc Đức 13.83 15.25越南
14.68     14.47     17.52     13.83     16.60
11Nguyễn Minh Hiếu 14.24 15.49越南
15.19     18.68     16.03     14.24     15.25
12Phạm Nguyễn Thế Khôi 14.83 15.50越南
16.02     14.84     18.97     15.65     14.83
13Nguyễn Đặng Minh Thọ 15.07 16.36越南
16.96     15.07     16.93     15.18     17.70
14Nguyễn Hữu Thông 15.67 17.04越南
19.07     15.67     18.39     16.37     16.36
15Nguyễn Trần Ngọc Hiếu 14.82 17.62越南
17.85     14.82     16.92     19.35     18.09
16Nguyễn Thị Kim Nhã 15.21 17.78越南
18.63     22.21     18.92     15.21     15.78
17Ivan Lew Yi Wen (刘义文) 13.73 18.03馬來西亞
21.10     18.49     18.96     16.65     13.73
18Nguyễn Khắc Thành 15.69 18.66越南
19.03     18.14     15.69     34.53     18.80
19Trần Duy Lợi 14.55 18.73越南
18.50     18.82     14.55     DNF       18.86
20Phan Trần Phương Thiên 16.19 19.14越南
18.64     19.60     20.33     16.19     19.19
21Nguyễn Đăng Khoa 17.04 19.38越南
17.95     24.22     19.68     17.04     20.50
22Lê Phùng Nguyên Khang 18.66 20.26越南
18.66     19.62     22.55     21.54     19.63
23Lưu Trần Khiết Quân 19.03 21.79越南
21.88     33.16     19.85     23.64     19.03
24Lê Hoàng Duy 18.07 22.71越南
28.73     18.07     18.22     21.18     DNF
25Nguyễn Xuân Đức 16.62 22.81越南
16.62     19.33     26.18     22.91     26.21
26La Tường Phong 20.51 23.03越南
24.50     20.51     24.57     23.79     20.79
27Bùi Phạm Nam Phong 21.07 23.21越南
22.09     22.95     24.58     27.30     21.07
28Lê Văn Tuấn 18.58 23.46越南
27.96     18.58     27.34     21.00     22.03
29Nguyễn Đức Hiếu 18.53 25.11越南
26.77     27.89     18.53     37.17     20.67
30Nguyễn Việt Thành 23.79 25.40越南
25.94     31.79     24.16     26.09     23.79
31Bùi Gia Nguyễn 24.41 25.66越南
24.54     24.41     26.36     36.75     26.08
32Trần Mỹ Ngọc 20.60 25.73越南
20.60     27.83     25.98     25.25     25.96
33Phạm Trương Phát 19.67 25.77越南
25.58     24.23     27.49     29.45     19.67
34Trần Lê Duy 22.83 26.79越南
39.67     23.38     22.83     26.43     30.57
35Trần Thanh Trường 19.32 27.33越南
19.32     22.80     34.04     38.88     25.16
36Truong Le Huy 20.65 28.81越南
30.17     48.49     20.65     30.17     26.10
37Đậu Thế Khoa 25.12 29.00越南
27.87     25.12     33.40     33.41     25.72
38Trần Thủy Hoàng 23.20 29.44越南
31.24     31.35     23.20     25.72     31.72
39Nguyễn Ngọc Bảo Minh 25.90 29.65越南
31.41     28.37     25.90     34.34     29.17
40Đặng Minh Quân 23.67 29.86越南
34.44     25.57     23.67     29.56     35.59
41Nguyễn Thế Lâm 25.59 30.05越南
30.63     31.93     25.59     30.90     28.63
42Phạm Đăng Khôi 28.60 30.45越南
29.58     33.03     28.60     28.75     33.52
43Tôn Hữu Đăng Khoa 24.54 31.81越南
24.54     29.19     37.56     28.67     39.29
44Ngô Quang Nhật 28.57 33.18越南
32.12     39.40     28.57     38.40     29.01
45Lê Văn Tuấn Tú 26.44 33.33越南
33.60     26.44     34.67     34.16     32.24
46Nguyễn Đỗ Nguyên Khang 31.50 33.42越南
33.49     31.50     40.04     33.75     33.03
47Nguyễn Công Vinh 29.15 34.07越南
36.69     29.15     30.12     35.70     36.38
48Lý Bảo Lâm 28.64 34.91越南
38.64     30.08     36.01     DNF       28.64
49Nguyễn Nhật Trường 34.96 39.26越南
39.79     34.96     37.02     46.70     40.98
50Nguyen Minh Tue 37.20 43.41越南
52.33     43.73     38.91     47.59     37.20
51Lê Khánh Tùng 33.31 44.16越南
43.10     52.13     37.24     59.50     33.31
52Dương Tấn Thiện 43.82 45.33越南
43.82     45.94     46.61     44.61     45.43
53Nguyễn Hỗ Phương Nhiên 47.26 49.59越南
48.90     50.30     49.56     47.26     52.31
54Đỗ Ngọc Thanh Trúc 41.13 50.43越南
57.03     50.66     55.05     41.13     45.58
55Nguyễn Minh Anh 49.95 52.13越南
53.96     53.66     52.62     49.95     50.12
56Phạm Ngọc Hoàng Quân 54.46 1:00.34越南
1:10.88   55.10     1:33.36   54.46     55.05
57Nguyen Thanh Bao Nam 1:03.60 1:10.55越南
1:09.60   1:03.60   1:17.74   1:31.24   1:04.32
58Phan Lê Nguyên 1:02.15 1:11.01越南
1:08.13   1:19.60   1:02.15   1:26.49   1:05.30
 
單手解    決賽    五次計平均    
排名選手最好平均地區詳情
1Lê Hà Phong 8.79NR 9.81越南
8.79      9.63      9.39      10.69     10.42
2Nguyễn Hoàng Thiên Phú 7.60 10.19越南
9.48      10.06     11.39     7.60      11.03
3Nguyễn Thiện Nhân 11.35 11.94越南
11.35     12.42     12.22     11.60     12.00
4Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 11.42 12.08越南
11.79     11.42     14.25     12.92     11.54
5Nguyễn Tuấn Công 10.77 12.64越南
11.78     13.33     12.82     10.77     15.51
6Trần Quốc Huy 11.42 13.07越南
13.68     13.58     11.96     13.87     11.42
7Hoàng Hà Thủy Tiên 11.48 13.46越南
13.98     14.06     13.38     11.48     13.03
8Phạm Nguyễn Hoàng Duy 12.46 14.78越南
15.96     17.35     13.04     12.46     15.33
9Bùi Trương Nhật Huy 13.36 14.91越南
14.56     14.75     17.83     13.36     15.41
10Nguyễn Ngọc Đức 15.14 16.41越南
16.42     15.47     17.51     15.14     17.34