个人排名

本页面列出了各地选手在所有WCA项目的个人排名,所有的排名成绩源自WCA赛事的官方排名

二阶    越南    所有    平均
较量排名姓名地区成绩比赛日期详情
200Nguyễn Thiện Minh越南4.59Ha Noi Championship 20192019-08-03
4.83      4.55      4.29      4.40      4.96
Phạm Trung Kiên越南4.59Hanoi Summer 20232023-07-22
3.94      4.40      5.50      5.44      3.78
203Kiều Gia Thịnh越南4.60Vietnam Championship 20232023-07-14
4.59      3.90      4.58      4.62      4.84
204Nguyễn Quốc Bính越南4.61Ha Noi Summer 20222022-07-16
3.33      4.93      6.67      4.35      4.56
Ninh Nguyễn Phạm Tuân越南4.61Ha Noi Championship 20192019-08-03
3.26      2.79      4.16      6.42      6.58
206Nguyễn Duy Ân越南4.62HCM Open 20172017-08-19
4.75      3.63      4.62      5.10      4.48
207Lương Minh Xuân Bách越南4.63Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
5.53      4.88      3.59      4.52      4.50
Nguyễn Thế Lâm越南4.63Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
4.43      4.75      4.38      4.71      5.03
Phạm Anh Khoa越南4.63Techweek NZ 20172017-05-13
5.05      4.70      2.59      6.95      4.13
Đào Viết Trọng Khánh越南4.63Hanoi Summer 20232023-07-22
3.75      4.85      4.39      4.66      5.64
211Phạm Phước Đoàn越南4.64Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
3.57      5.54      7.23      4.29      4.10
212Jessica Nguyen越南4.65Wellington Winter 20182018-07-21
5.03      6.81      4.89      4.03      3.97
Nguyễn Anh Quân越南4.65Hanoi Summer 20232023-07-22
6.23      4.83      4.28      4.83      4.07
Phạm Vũ An Khang越南4.65Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
4.87      3.12      4.08      7.62      5.00
Vũ Hồng Quang越南4.65Hanoi Open 20222022-09-18
4.79      4.88      3.16      4.29      4.86
216Bạch Tuấn Minh越南4.66Hanoi Open 20222022-09-18
4.37      5.57      4.45      4.55      4.99
Nguyen Quang Huy越南4.66Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
3.98      5.13      4.01      4.84      5.28
218Nguyễn Bảo Gia Huy越南4.67Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
5.79      5.04      3.10      4.55      4.42
Đặng Minh Khoa越南4.67Vietnam Championship 20232023-07-14
5.13      4.20      6.12      4.46      4.42
Đinh Viết Phước越南4.67Da Nang Open 20182018-07-22
5.06      5.12      3.00      3.84      7.34
221Hoàng Vũ Kiên越南4.69Hanoi Summer 20232023-07-22
DNF       2.33      4.62      4.89      4.57
Lưu Nguyễn Nhật Anh越南4.69Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
3.66      4.51      4.95      4.63      4.92
Lưu Trần Khiết Quân越南4.69Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
3.72      4.36      3.20      5.98      6.87
Trần Công Hiếu越南4.69Hanoi Summer 20232023-07-22
8.91      3.11      4.58      4.82      4.67
Trần Đức Nam越南4.69Hanoi Open 20222022-09-18
3.95      5.24      4.88      3.51      5.76
Trịnh Thái Dương越南4.69HCMC Pro League 20192019-08-25
5.14      4.62      4.71      4.73      4.64
Vũ Việt Anh越南4.69HCMC Pro League 20192019-08-25
8.26      4.17      4.65      5.13      4.30
228Bá Nguyễn Quốc Anh越南4.70HCMC Pro League 20192019-08-25
4.63      7.36      5.10      4.37      3.41
Nguyễn Mạnh Hưng越南4.70NxN in Hanoi 20242024-01-27
11.42     4.02      3.41      5.45      4.63
Phan Nguyễn Gia Bảo越南4.70Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
4.18      5.64      4.59      3.81      5.33
Quan Trần Thanh Lương越南4.70Puget Sound Spring 20192019-05-04
4.57      5.34      5.16      3.22      4.38
232Trần Quân Bảo越南4.71Da Nang Open 20182018-07-22
4.26      5.55      DNF       4.31      4.01
233Nguyễn Ngọc Thiên Ân越南4.72Ho Chi Minh Let's Cube 20192019-01-20
3.93      5.06      5.20      5.18      2.55
Vũ Hoàng Nhật Minh越南4.72NxN in Hanoi 20242024-01-27
3.83      5.07      4.33      5.00      4.83
235Nguyễn Tấn Hưng越南4.73Ho Chi Minh Open 20152015-07-12
6.30      3.96      4.56      4.33      5.30
236Ngô Ngọc Long越南4.74Ha Noi Summer 20222022-07-16
4.03      4.22      6.33      5.46      4.53
Ngô Việt Kiên越南4.74Palmerston North 20232023-04-16
4.25      4.96      3.85      5.58      5.00
238Nguyễn Đức Tài越南4.76Ha Noi Championship 20192019-08-03
4.22      5.55      4.05      6.91      4.52
Trần Lệnh Thiếu Long越南4.76Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
5.18      5.50      4.39      4.01      4.71
240Nguyễn Khoa Điền越南4.77Da Nang Open 20222022-07-24
5.93      4.80      5.17      3.26      4.35
241Từ Gia Khang越南4.78Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
2.76      3.66      5.49      16.20     5.19
242Huỳnh Lê Thanh Tú越南4.79HCMC Spring Open 20162016-03-13
6.65      5.34      3.78      5.24      3.23
Nguyễn Hoàng Lâm越南4.79Ha Noi Open 20182018-08-05
8.37      4.92      4.86      4.59      4.33
244Nguyễn Nam Phong越南4.80NxN in Hanoi 20242024-01-27
4.71      3.52      5.59      5.88      4.10
Truong Le Huy越南4.80Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
5.43      7.40      4.35      4.04      4.62
246Nguyễn Ngọc Bảo Nhi越南4.81Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
4.58      8.84      5.19      4.65      4.47
Đặng Minh Hà越南4.81NxN in Hanoi 20242024-01-27
5.78      6.85      4.36      4.30      2.55
248Đoàn Danh Hưng越南4.82Hanoi Summer 20232023-07-22
4.25      5.00      4.88      5.48      4.57
249Nguyễn Công Vinh越南4.83Vietnam Championship 20232023-07-14
3.23      4.84      8.75      4.88      4.78
Vũ Minh Hiển越南4.83Ha Noi Open 20182018-08-05
4.15      6.88      5.27      5.06      3.42
251Lê Thanh Hữu越南4.85Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
4.45      4.83      4.85      4.87      5.95
Nguyễn Minh Hiếu越南4.85Ha Noi Summer 20222022-07-16
4.34      4.99      4.87      4.69      6.60
253Trương Gia Phú越南4.86Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
3.57      3.50      5.78      5.23      8.26
254Nguyễn Quang Tùng越南4.87Da Nang Open 20182018-07-22
4.58      5.22      4.80      5.44      3.09
Trần Trí Minh越南4.87Malaysia Cube Championship 20222022-12-09
4.61      3.17      4.67      6.06      5.33
256Nguyễn Tường Lâm越南4.88Hanoi Summer 20232023-07-22
5.47      4.12      3.79      5.04      6.15
257Nguyễn Nguyên Bảo越南4.89Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
7.87      4.08      3.45      6.01      4.58
Nguyễn Thị Thúy Hồng越南4.89Ho Chi Minh Let's Cube 20192019-01-20
4.38      10.64     5.56      4.66      4.45
Nguyễn Đắc Cường越南4.89Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
5.09      5.52      4.77      3.91      4.80
260Nguyễn Hữu Tùng越南4.90Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
4.94      5.44      4.67      4.86      4.90
261Hà Văn Anh Quốc越南4.91Da Nang Open 20182018-07-22
5.99      4.20      4.11      4.54      7.95
Lê Đại Vệ越南4.91Ha Noi Championship 20192019-08-03
2.67      5.05      5.14      4.53      5.18
Nguyễn Công Gia Hưng越南4.91Hanoi Summer 20232023-07-22
5.13      5.41      4.04      5.68      4.20
Nguyễn Hoàng Khang越南4.91Buon Me Thuot Cube Day 20182018-08-12
4.32      3.01      4.86      7.66      5.55
Nguyễn Mạnh Chí越南4.91NxN in Hanoi 20242024-01-27
5.06      4.45      6.87      4.63      5.03
Trịnh Nam Thanh越南4.91Ho Chi Minh Cube Day 20172017-10-22
5.26      11.96     4.80      4.67      4.02
267Trần Đình Huy越南4.92Ho Chi Minh Spring Open 20182018-04-15
4.84      4.25      6.72      5.27      4.66
268Lê Hoàng Lâm越南4.93Ha Noi Open 20162016-09-11
4.16      4.97      5.65      11.60     2.58
Nguyễn Hoàng Thông Thái越南4.93Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
5.18      3.67      6.15      5.24      4.36
Phạm Nguyễn Hoàng Duy越南4.93Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
5.50      4.52      3.81      6.28      4.77
Trần Trọng Đạt越南4.93Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
5.59      4.76      4.69      5.35      3.81
272Nguyễn Hùng Minh越南4.96Hanoi Open 20222022-09-18
5.18      4.74      4.96      5.18      4.09
273Cao Nguyễn Thái Dương越南4.97Vietnam Championship 20232023-07-14
5.89      4.11      6.59      4.25      4.76
Minh Phuc Anh Martin Tran越南4.97Cube Madness Schweinfurt 20232023-12-16
5.19      6.44      4.14      4.71      5.01
Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên越南4.97Hanoi Open 20222022-09-18
4.59      8.83      4.65      4.61      5.65
Quách Gia Bảo越南4.97Vietnam Championship 20232023-07-14
6.48      4.32      3.78      5.34      5.24
Trần Ngọc Anh Khoa越南4.97Vietnam Championship 20232023-07-14
11.72     4.30      4.64      4.45      5.82
278Ngô Quốc Đạt越南4.98Ha Noi Summer 20222022-07-16
DNF       3.65      4.56      5.07      5.31
Nguyễn Ngọc Quang越南4.98Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
8.33      4.03      5.44      4.76      4.73
280Julian Tran越南4.99Melbourne Summer 20242024-01-19
4.27      5.14      5.21      6.72      4.62
Đỗ Duy Dương越南4.99Ha Noi Summer 20202020-09-20
5.37      4.24      5.37      6.83      3.28
282Dương Minh Nguyên越南5.01Ha Noi Summer 20222022-07-16
4.75      5.25      5.36      4.27      5.03
Nguyễn Anh Tú越南5.01HCM Open 20172017-08-19
9.86      5.38      4.94      4.14      4.70
Nguyễn Việt Tuấn越南5.01Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
4.32      6.16      3.57      4.54      6.40
Phan Lành越南5.01Da Nang Open 20222022-07-24
5.24      4.87      5.60      4.92      4.69
286Đỗ Thành Nhật Luân越南5.02Da Nang Open 20222022-07-24
4.55      3.88      7.91      3.37      6.63
287Nguyễn Hải Dương越南5.03Vietnam Championship 20232023-07-14
5.20      3.22      5.94      4.27      5.62
Vương Quốc Anh越南5.03Hanoi Open 20222022-09-18
4.90      5.48      4.39      4.81      5.37
289Ngan Tran越南5.04AZCubing Winter 20222022-12-17
5.24      5.69      4.82      2.94      5.06
Ngô Quang Nhật越南5.04Ho Chi Minh Open 20152015-07-12
7.54      5.62      5.19      2.64      4.31
Phan Minh Việt越南5.04NxN in Hanoi 20242024-01-27
5.79      4.37      5.47      4.04      5.28
Trần Huy Hoàng越南5.04NxN in Hanoi 20242024-01-27
5.83      4.86      5.38      4.62      4.88
293Hồ Đức Minh越南5.05Hanoi Summer 20232023-07-22
4.80      4.75      6.90      5.34      5.00
Phạm Nguyễn Chí Duy越南5.05Hanoi Summer 20232023-07-22
2.97      5.09      6.22      4.48      5.58
295Anh H. Nguyen越南5.06Ha Noi Summer 20202020-09-20
2.39      5.82      8.70      2.07      6.96
Hà Ngọc Hải越南5.06Ha Noi Open 20182018-08-05
5.44      5.22      7.87      4.52      4.00
Nguyễn Thành Thái越南5.06NxN in Hanoi 20242024-01-27
4.26      4.92      4.51      5.75      6.73
Phạm Trương Phát越南5.06Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
6.51      3.49      4.75      6.26      4.17
299Phạm Khoa An越南5.07Hanoi Super Brain Zyo 20232023-02-25
4.23      6.20      3.88      5.21      5.76
Vương Tiến Đức越南5.07Hanoi Open 20112011-07-30
5.75      3.36      5.52      4.40      5.28