个人排名

本页面列出了各地选手在所有WCA项目的个人排名,所有的排名成绩源自WCA赛事的官方排名

二阶    越南    所有    平均
较量排名姓名地区成绩比赛日期详情
601Nguyen Minh Bao越南6.43Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
5.72      8.30      6.73      6.68      5.87
Vũ Ngọc Hải Đăng越南6.43Buon Me Thuot Cube Day 20182018-08-12
5.79      4.15      6.33      7.18      12.70
Đàm Mạnh Dũng越南6.43Hanoi Summer 20232023-07-22
5.26      6.03      7.31      6.25      7.00
604Nguyễn Phan Anh越南6.44Hanoi Open 20112011-07-30
6.81      8.19      4.94      7.11      5.41
605Ngô Nguyễn Xuân Đình越南6.45Vietnam Championship 20232023-07-14
6.44      5.62      7.06      5.84      7.66
Nguyễn Nhật Thiện越南6.45Da Nang Open 20182018-07-22
4.60      8.83      5.92      8.35      5.09
Thai Tung Mai越南6.45Hanoi Open 20102010-08-14
5.41      7.99      5.96      8.27      5.02
Trần Quang Duy越南6.45Ha Noi Open 20182018-08-05
7.03      8.28      5.58      6.66      5.66
609Nguyễn Hữu Anh Khoa越南6.46HCMC Summer Open 20162016-07-30
8.08      6.01      6.96      5.28      6.41
Đỗ Tiến Dũng越南6.46Hanoi Summer 20232023-07-22
7.02      8.40      5.62      6.17      6.20
611Đỗ Vinh Khang越南6.47Vietnam Championship 20232023-07-14
6.57      6.46      6.37      6.34      8.72
612Nguyễn Khánh Huy越南6.48HCMC Pro League 20192019-08-25
7.57      5.93      5.95      DNF       4.52
Trương Quốc An越南6.48Hanoi Open 20222022-09-18
4.99      7.32      7.43      4.51      7.12
Đỗ Khánh Vương越南6.48Ho Chi Minh Cube Day 20172017-10-22
6.25      7.49      9.30      4.97      5.70
615Justin Nguyen越南6.49Da Nang Open 20222022-07-24
6.36      6.39      6.72      7.07      6.14
Lê Việt Hưng越南6.49Hanoi Open 20112011-07-30
6.83      7.21      5.43      5.43      8.16
Vũ Đức Minh越南6.49Hanoi Open 20112011-07-30
6.03      6.97      6.46      7.63      5.97
Đoàn Thanh Duy越南6.49Ho Chi Minh 20132013-07-27
7.15      6.39      12.04     5.11      5.92
619Huỳnh Minh Đạt越南6.50Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
6.27      7.77      7.60      5.64      5.62
Đào Đức Anh越南6.50NxN in Hanoi 20242024-01-27
7.64      5.81      6.21      6.44      6.84
621Lê Khánh Tùng越南6.51Vietnam Championship 20232023-07-14
7.44      2.72      5.76      6.60      7.17
Nguyễn Hoàng Thiên Vũ越南6.51Ha Noi Summer 20202020-09-20
4.57      DNF       5.88      8.54      5.11
Phan Trung Nhân越南6.51Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
6.18      7.51      6.46      5.13      6.90
624Lê Văn Thành Tâm越南6.52Ho Chi Minh Open 20142014-08-31
6.60      6.19      5.11      6.76      8.47
625Hoàng Công Khanh越南6.53Ha Noi Summer 20222022-07-16
6.95      4.98      5.95      6.82      6.81
Đỗ Vũ Minh越南6.53Ha Noi Open 20182018-08-05
4.72      6.77      7.73      6.11      6.72
627Trần Nhật Tiến越南6.54Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
7.73      6.75      6.67      6.19      5.15
Đặng Quang Huy越南6.54Da Nang Open 20182018-07-22
6.09      6.49      4.62      7.03      DNF
629Pham Gia Long越南6.55Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
5.57      5.12      6.62      7.47      7.73
630An Tùng Bình越南6.56Hanoi Summer 20232023-07-22
4.64      7.53      7.52      7.70      4.50
Trần Mạnh Quân越南6.56CSP Open 20142014-03-30
5.03      4.36      DNF       6.93      7.71
632Phạm Nguyễn Gia Phú越南6.58Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
5.25      6.98      6.69      7.08      6.06
633Lưu Kỳ Tùng Sơm越南6.59Hanoi Open 20222022-09-18
4.44      6.02      7.83      5.91      9.22
Nông Thuận Hiếu越南6.59Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
7.75      8.32      5.68      4.60      6.35
Phan Duy Khang越南6.59NxN in Hanoi 20242024-01-27
5.16      7.88      3.15      7.59      7.03
Trần Anh Kỳ越南6.59Ha Noi Summer 20222022-07-16
6.03      6.49      5.88      7.25      7.35
Đào Lâm Dũng越南6.59Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
5.64      9.27      7.44      6.25      6.08
638Nguyễn Phú Sỹ越南6.60Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
7.48      4.09      11.28     5.23      7.09
639Nguyễn Văn Nhật Nam越南6.61Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
5.57      8.21      8.21      6.04      4.70
640Huỳnh Đình Bảo越南6.62Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
6.40      6.82      6.74      5.07      6.73
Lê Hòng Thái Huy越南6.62Da Nang Open 20182018-07-22
14.80     6.93      5.60      7.33      4.51
Nguyễn Thành Trung越南6.62Hanoi Summer 20232023-07-22
6.91      7.11      6.38      6.56      5.80
Đặng Hải Anh越南6.62Ha Noi Open 20162016-09-11
8.47      5.18      6.59      6.97      6.30
644Bùi Đức Thắng越南6.64Ha Noi Open 20182018-08-05
6.60      6.30      9.07      7.03      4.63
Cao Quang Khải越南6.64Ho Chi Minh Open 20152015-07-12
7.93      7.19      5.34      6.91      5.81
Nguyễn Viết Huy越南6.64Ha Noi Championship 20192019-08-03
7.34      6.75      5.32      9.14      5.82
647Lê Trung Đức越南6.65Ha Noi Championship 20192019-08-03
5.53      6.07      9.59      8.36      5.28
Nguyễn Hồng Phúc越南6.65HCM Open 20172017-08-19
9.96      6.02      6.45      6.72      6.78
Đào Sơn Tùng越南6.65NxN in Hanoi 20242024-01-27
6.45      17.37     5.37      7.44      6.05
650Nguyễn Hồng Phát越南6.66HCM Open 20172017-08-19
6.44      4.72      7.03      6.52      8.30
Nguyễn Tùng Anh越南6.66Ha Noi Open 20182018-08-05
5.65      8.36      3.59      DNF       5.97
652Trần Đức Trí越南6.68Vietnam Championship 20232023-07-14
7.45      10.29     5.99      6.60      5.75
653Nguyễn Thanh Hải越南6.70CSP Open 20152015-05-17
6.41      5.13      6.21      7.47      8.27
654Lê Nguyễn Quốc Bảo越南6.71HCMC Pro League 20192019-08-25
6.50      6.85      16.43     6.07      6.79
Nguyễn Văn Cường越南6.71Hanoi Open 20112011-07-30
7.53      5.88      6.55      6.21      7.36
Trần Thanh Trường越南6.71Vietnam Championship 20232023-07-14
6.56      6.45      6.93      6.65      7.69
657Lê Minh Quân越南6.72CSP Open 20142014-03-30
6.16      10.84     5.66      8.34      4.94
Võ Hào Kiệt越南6.72Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
6.52      7.40      6.46      7.19      4.35
659Nguyễn Đình Huy越南6.73Ha Noi Open 20182018-08-05
4.82      6.65      8.90      6.19      7.36
Đặng Đình Bảo越南6.73Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
5.61      6.64      8.94      5.02      7.94
661Nguyễn Hoàng Minh Trí越南6.74Ha Noi Summer 20222022-07-16
6.72      7.29      4.57      6.20      8.15
Vương Đức Dũng越南6.74Hanoi Open 20222022-09-18
10.64     4.59      6.06      8.67      5.49
663Kiên Gia Bảo Duy越南6.75Ho Chi Minh Spring Open 20182018-04-15
7.44      6.02      7.63      6.78      5.48
Lê Phan Bảo An越南6.75Da Nang Open 20222022-07-24
7.55      5.77      13.26     6.94      5.20
665Nguyễn Hữu Minh越南6.76HCMC Summer Open 20162016-07-30
8.29      5.47      7.01      7.21      6.07
Nguyễn Tấn Dũng越南6.76Ha Noi Summer 20202020-09-20
7.25      5.79      7.00      6.54      6.73
Phan Thi Thu Trang越南6.76Czech Open 20142014-07-11
6.66      7.56      6.07      5.06      11.47
Trần Đăng Khôi越南6.76Ho Chi Minh Let's Cube 20192019-01-20
4.62      8.15      12.00     6.22      5.91
Trịnh Nguyên Anh越南6.76CSP Open 20142014-03-30
6.96      6.88      6.81      6.58      5.22
670Hà Quang Minh越南6.77HCMC Summer Open 20162016-07-30
6.01      6.83      10.19     6.97      6.51
Hoàng Trung Thông越南6.77Hanoi Summer 20232023-07-22
6.55      8.01      6.50      7.26      6.46
Lê Tấn Phát越南6.77Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
7.66      7.05      5.95      6.79      6.46
Trương Hoàng Quân越南6.77Ho Chi Minh Spring Open 20182018-04-15
7.45      4.48      9.51      8.00      4.85
674Lê Đức Minh越南6.78Ha Noi Summer 20222022-07-16
6.40      3.96      7.39      6.83      7.12
Phan Nguyễn Việt Khoa越南6.78Hanoi Open 20222022-09-18
6.78      7.02      8.66      6.53      5.63
676Nguyễn Quang Minh越南6.79Ha Noi Summer 20222022-07-16
5.23      6.21      9.15      7.00      7.17
677Nguyễn Việt Long越南6.80Hanoi Summer 20232023-07-22
8.01      9.28      4.92      7.46      4.75
678Nguyễn Đăng Quang越南6.84Hanoi Open 20112011-07-30
6.25      6.09      6.90      11.93     7.36
679Nguyen Nhat Khang越南6.85Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
4.46      7.11      8.23      6.66      6.79
680Nguyễn Nho Gia Phúc越南6.86HCM Open 20172017-08-19
9.06      4.95      9.47      6.22      5.30
681Nguyễn Ngọc Duy越南6.87Ho Chi Minh Let's Cube 20192019-01-20
6.93      7.45      7.40      6.29      2.82
Nguyễn Đình Bách越南6.87HCMC Summer Open 20162016-07-30
6.73      8.75      7.10      6.78      5.14
683Nguyễn Hoàng Giáp越南6.88Ha Noi Summer 20202020-09-20
6.98      11.18     6.52      7.15      5.91
Nguyễn Thế Văn越南6.88Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
9.22      8.46      4.77      5.25      6.94
685Đỗ Trọng Khôi越南6.89Ho Chi Minh Open 20152015-07-12
5.85      6.87      9.74      3.45      7.95
686Nguyen Hieu Trung越南6.91HCMC Pro League 20192019-08-25
8.78      6.34      5.24      5.62      DNF
Trịnh Quốc Anh越南6.91Hanoi Open 20112011-07-30
8.22      7.08      9.33      5.43      4.61
Zei Nguyen越南6.91Vancouver Fall Fest 20232023-10-14
11.01     4.38      7.29      5.28      8.15
689Nguyễn Minh Quân越南6.92Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
5.97      6.20      8.35      6.21      9.17
Nguyễn Minh Tuấn越南6.92Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
6.23      5.55      8.63      5.90      11.25
Trần Hoàng Quốc Dũng越南6.92Ho Chi Minh Let's Cube 20192019-01-20
7.13      8.21      5.61      5.15      8.03
692Lý Bảo Lâm越南6.93Vietnam Championship 20232023-07-14
3.39      7.42      8.14      6.52      6.85
693Minh Nguyen越南6.94Swedish Championship 20212021-11-05
8.53      7.13      7.40      5.61      6.28
Nguyen Van Huu Hien越南6.94Da Nang Open 20182018-07-22
8.49      6.73      6.89      6.92      7.00
Van Tien Trung Vu越南6.94Ho Chi Minh City 20112011-08-06
7.25      5.91      7.08      6.50      7.90
696Tăng Ngọc Hậu越南6.95Da Nang Open 20222022-07-24
5.79      4.37      11.83     8.48      6.59
697Lê Hải Ninh越南6.96Ha Noi Open 20122012-08-04
7.22      3.30      13.28     6.27      7.38
Nguyễn Lâm Quốc Huy越南6.96Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
7.99      6.43      6.87      7.58      5.27
Trần Quang Thái Thịnh越南6.96Ho Chi Minh Cubic 20142014-03-30
7.10      7.39      5.82      6.38      DNF
700Lâm Bội Thi越南6.97Ho Chi Minh Open 20142014-08-31
6.34      6.68      9.06      6.52      7.71