个人排名

本页面列出了各地选手在所有WCA项目的个人排名,所有的排名成绩源自WCA赛事的官方排名

二阶    越南    所有    平均
较量排名姓名地区成绩比赛日期详情
700Ngô Đức Hưng越南6.97HCMC Summer Open 20162016-07-30
6.05      7.42      7.85      7.45      6.02
702Mai Bảo Minh Quân越南6.98Vietnam Championship 20232023-07-14
8.90      2.96      DNF       5.83      6.22
Nguyễn Thành Tân越南6.98Vietnam Championship 20232023-07-14
5.35      6.05      7.92      6.98      9.27
Thái Thục Minh Anh越南6.98HCMC Summer Open 20162016-07-30
6.44      4.53      7.90      8.41      6.61
705Nguyễn Tuấn Mạnh Đức越南6.99Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
9.62      6.96      6.17      6.76      7.26
Đinh Thăng Long越南6.99Buon Me Thuot Cube Day 20182018-08-12
7.37      7.90      5.38      11.28     5.70
707Hoàng Đạt越南7.00Ha Noi Summer 20202020-09-20
6.75      9.41      6.31      7.94      5.68
Nguyễn Hoàng Bách越南7.00Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
7.00      5.96      18.38     7.92      6.08
709Dương Tùng Anh越南7.01Ha Noi Open 20182018-08-05
5.82      9.30      10.25     5.91      4.03
Lê Hoàng Sơn越南7.01Ha Noi Open 20162016-09-11
5.56      7.73      4.33      7.75      8.30
Trần Hữu Đan越南7.01Buon Me Thuot Cube Day 20182018-08-12
11.16     6.66      6.27      7.35      7.02
712La Văn Tiến越南7.02Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
6.75      6.30      8.01      13.88     5.40
Lê Thái Dương越南7.02NxN in Hanoi 20242024-01-27
7.50      7.49      7.95      3.84      6.08
Nguyễn Duy Anh越南7.02Vietnam Championship 20232023-07-14
4.27      7.61      8.35      6.39      7.07
Nguyễn Đức Thịnh越南7.02Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
5.63      7.78      14.43     6.12      7.17
716Pham Minh Quan越南7.03Da Nang Open 20222022-07-24
8.09      6.33      6.67      6.10      13.95
Đào Tiến Long越南7.03Ha Noi Summer 20202020-09-20
6.85      7.66      6.58      6.19      10.06
718Lâm Hải Sơn越南7.04HCMC Summer Open 20162016-07-30
6.98      6.70      7.97      7.43      6.46
Nguyễn Phạm Huy Hoàng越南7.04Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
8.86      6.35      8.54      4.83      6.24
Phạm Anh Duy越南7.04HCMC Spring Open 20162016-03-13
5.54      15.57     6.07      9.50      5.50
721Thân Trường Tâm越南7.05Da Nang Open 20182018-07-22
3.81      8.44      7.18      8.63      5.53
722Lê Xuân Hiếu越南7.06Hanoi Super Brain Zyo 20232023-02-25
5.64      6.30      7.44      7.49      7.45
723Nguyễn Thị Giáng My越南7.08HCM Open 20172017-08-19
7.19      7.19      7.64      6.85      6.55
Phạm Trường Thọ越南7.08HCMC Spring Open 20162016-03-13
7.97      5.60      5.24      20.06     7.66
725Hoàng Đức Tài越南7.09Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
9.33      6.80      5.66      6.17      8.31
Võ Lư Minh Hải越南7.09Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
6.63      11.79     5.39      8.93      5.70
727Vũ Nguyên Linh越南7.10Hanoi Summer 20232023-07-22
7.07      6.90      7.34      14.90     6.25
Đàm Quốc Vượng越南7.10Ha Noi Open 20182018-08-05
7.30      23.43     7.13      6.86      4.99
Đào Đức Mạnh越南7.10Ha Noi Open 20182018-08-05
6.35      7.26      7.45      6.96      7.07
730Ngô Gia Thuận越南7.11Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
6.14      5.70      8.11      7.08      8.66
731Le Hong Phuc Nguyen越南7.12Ho Chi Minh 20122012-07-29
6.50      17.53     8.68      6.18      5.19
Trần Mạnh Tuấn越南7.12Ha Noi Open 20182018-08-05
4.48      6.56      8.06      6.75      9.22
733Đỗ Phúc Minh越南7.15Ho Chi Minh Cube Day 20172017-10-22
8.15      11.39     7.16      5.57      6.15
734Bùi Minh Quang越南7.16Da Nang Open 20182018-07-22
5.46      7.03      6.83      8.84      7.63
Hồ Khả Minh越南7.16HCM Open 20172017-08-19
9.98      7.59      5.77      5.53      8.11
Lưu Tuấn Minh越南7.16Ha Noi Open 20182018-08-05
5.68      6.65      9.11      9.13      5.72
Nguyễn Hoàng Gia Bảo越南7.16Ho Chi Minh Cube Day 20172017-10-22
5.78      9.80      5.89      5.06      10.68
Thiều Kim Cương越南7.16Ha Noi Open 20122012-08-04
8.59      6.09      6.81      5.05      8.66
Vũ Hải Minh越南7.16Hanoi Summer 20232023-07-22
9.36      DNF       5.37      5.16      6.76
740Lê Thị Quế My越南7.17HCM Open 20172017-08-19
6.12      10.52     8.25      5.39      7.15
Nguyễn Đức Giang越南7.17NxN in Hanoi 20242024-01-27
8.57      6.37      6.34      9.43      6.58
Đỗ Tùng Lâm越南7.17Ha Noi Open 20182018-08-05
8.60      7.48      4.77      10.05     5.44
743Nguyễn Thế Anh越南7.18CSP Open 20162016-03-20
5.31      8.06      6.71      6.78      9.11
Nguyễn Văn Tuấn Hùng越南7.18Da Nang Open 20182018-07-22
15.21     7.54      6.36      5.30      7.64
Trần Quang Huy越南7.18Hanoi Open 20102010-08-14
9.18      6.86      6.47      7.52      7.15
Trương Anh Đức越南7.18NxN in Hanoi 20242024-01-27
4.75      7.51      6.29      7.74      7.82
747Bùi Vĩnh Thiên Đức越南7.19Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
8.90      9.02      5.64      7.03      5.19
Nguyễn Giang Anh越南7.19Hanoi Summer 20232023-07-22
6.87      6.88      6.76      7.81      7.89
Nguyễn Hoàng Thùy Như越南7.19Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
3.95      7.18      13.59     7.69      6.69
Nguyễn Huy Dương越南7.19Ha Noi Open 20182018-08-05
7.80      6.28      7.50      8.34      5.38
Nguyễn Quốc Huy越南7.19HCM Open 20172017-08-19
7.66      9.68      4.46      6.46      7.46
Nguyễn Đình Hùng越南7.19Ha Noi Summer 20222022-07-16
8.40      6.55      6.62      9.29      6.51
753Nguyen Hoa Binh越南7.21NxN in Hanoi 20242024-01-27
7.67      6.29      7.62      8.87      6.33
Phạm Đình Hoàng Minh越南7.21Ha Noi Open 20162016-09-11
7.18      7.81      7.21      7.23      4.41
Trần Thế Phong越南7.21Ho Chi Minh 20122012-07-29
9.53      6.28      8.11      6.97      6.56
756Nguyễn Lương Trung Hiếu越南7.22Hanoi Open 20222022-09-18
7.21      9.57      8.17      6.28      6.09
757Lê Minh Khôi越南7.23HCMC Summer Open 20162016-07-30
6.93      7.24      9.02      7.46      6.98
Lê Đoàn Nhật Nam越南7.23HCMC Spring Open 20162016-03-13
4.88      8.62      6.36      8.96      6.70
Nguyễn Phạm Tùng Lâm越南7.23Ho Chi Minh Open 20152015-07-12
6.54      6.60      7.88      7.51      7.59
Phạm Quang Minh越南7.23NxN in Hanoi 20242024-01-27
4.51      6.40      8.08      7.48      7.80
761Lưu Thành Thuận越南7.25Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
8.16      14.57     7.42      5.74      6.17
Võ Nguyễn Minh Hiển越南7.25Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
5.91      7.84      7.94      5.98      DNF
763Vương Thiện Trung越南7.27Ha Noi Open 20152015-08-01
9.46      8.06      7.05      5.21      6.69
Đỗ Đắc Hiếu越南7.27Hanoi Summer 20232023-07-22
7.89      9.21      7.95      5.82      5.97
765Lam Gia Huy越南7.28HCMC Summer Open 20162016-07-30
7.07      6.96      6.71      8.40      7.81
Lê Hoàng Thái Huy越南7.28Da Nang Open 20222022-07-24
5.47      4.33      8.92      7.45      11.05
Nguyễn Đăng Quang越南7.28Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
6.45      8.21      13.59     7.04      6.60
Phạm Ngọc Đình越南7.28Hanoi Summer 20232023-07-22
8.01      7.09      6.44      9.15      6.75
769Phan Nguyễn Mạnh Tân越南7.29Ho Chi Minh Open 20152015-07-12
9.88      10.76     5.44      5.49      6.51
Quách Đức Duy越南7.29Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
7.82      7.56      6.48      6.18      9.06
771Lê Minh Duy Bảo越南7.30Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
12.31     7.29      7.72      6.90      4.52
Nguyễn Đăng Khoa越南7.30Ha Noi Open 20182018-08-05
14.38     6.00      5.68      5.83      10.08
Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt越南7.30NxN in Hanoi 20242024-01-27
9.28      5.68      7.78      7.90      6.22
Vũ Văn Lâm越南7.30Ha Noi Championship 20192019-08-03
DNF       6.29      8.71      6.39      6.79
775Hong Quan Nguyen越南7.31Ho Chi Minh Open 20102010-08-07
7.25      5.03      8.13      8.69      6.56
Võ Tín Nghĩa越南7.31Ho Chi Minh 20122012-07-29
6.88      7.61      9.25      4.90      7.44
777Thiều Vĩnh Cường越南7.34Da Nang Open 20222022-07-24
10.13     DNF       6.22      5.67      4.69
778Nguyễn Bá Lâm越南7.35NxN in Hanoi 20242024-01-27
6.13      8.53      5.64      10.27     7.40
Nguyễn Huy Hoàng越南7.35Ha Noi Open 20162016-09-11
7.81      6.97      11.43     6.48      7.28
780Lưu Minh Vũ越南7.36Hanoi Summer 20232023-07-22
7.17      10.48     5.13      8.95      5.95
781Lê Xuân Việt越南7.37Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
7.11      9.65      4.50      5.34      14.92
Nguyễn Việt Quang越南7.37Greater Toronto 20242024-02-18
7.72      6.97      9.63      7.04      7.35
783Nguyễn Quang Sáng越南7.38Vietnam Championship 20232023-07-14
13.21     6.96      5.25      6.61      8.56
Đàm Đình Tuệ越南7.38Hanoi Summer 20232023-07-22
5.53      7.27      5.30      10.28     9.35
785Hoàng Dương越南7.41Hanoi Open 20112011-07-30
7.75      8.82      8.66      5.83      5.63
786Trần Anh Quân越南7.42Ho Chi Minh Open 20142014-08-31
6.99      8.60      5.81      8.03      7.23
Đậu Thế Khoa越南7.42Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
6.59      8.76      9.62      6.89      6.60
788Nguyễn Tiến Luật越南7.43Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
7.53      13.17     6.89      7.86      6.42
Phạm Khánh Toàn越南7.43HCM Open 20172017-08-19
6.82      7.49      8.69      7.46      7.35
790Võ Khánh An越南7.44Da Nang Open 20222022-07-24
8.39      9.37      6.13      7.47      6.46
791Nguyễn Gia Thịnh越南7.45Hanoi Summer 20232023-07-22
6.33      7.33      6.36      8.66      9.67
Nguyễn Minh Nghĩa越南7.45Ha Noi Open 20162016-09-11
9.41      5.22      DNF       6.77      6.16
Đinh Gia Huy越南7.45Ha Noi Open 20162016-09-11
6.63      5.18      17.61     10.55     4.86
794Lê Mạnh Dũng越南7.46Ha Noi Summer 20222022-07-16
7.18      8.21      7.79      6.21      7.41
Ngô Sỹ Hiển越南7.46Hanoi Open 20222022-09-18
8.09      3.32      7.03      7.26      8.73
Nguyễn Minh Tùng越南7.46Ha Noi Summer 20222022-07-16
7.18      4.93      7.34      7.86      8.61
Nguyễn Nhật Minh越南7.46Hanoi Open 20112011-07-30
4.90      8.19      DNF       7.65      6.55
798Lê Nhật Minh越南7.47Ha Noi Open 20182018-08-05
4.87      12.65     6.31      6.62      9.49
Nguyễn Giang Trung越南7.47HCM Open 20172017-08-19
6.38      8.18      5.53      9.98      7.86
800Hoàng Gia Phúc越南7.48Ho Chi Minh Open 20152015-07-12
8.02      6.76      7.66      4.01      8.23