个人排名

本页面列出了各地选手在所有WCA项目的个人排名,所有的排名成绩源自WCA赛事的官方排名

二阶    越南    所有    平均
较量排名姓名地区成绩比赛日期详情
800Bùi Nguyễn Trường Huy越南7.48Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
8.67      5.88      8.15      7.17      7.11
Nhatvu Le越南7.48Cube Ala-Eh IV 20192019-01-13
10.02     6.03      7.48      8.36      6.60
803Trần Duy Mạnh越南7.49Hanoi Super Brain Zyo 20232023-02-25
5.70      5.48      DNF       11.26     5.51
Đỗ Ngọc Đăng Khoa越南7.49Ho Chi Minh Cube Day 20172017-10-22
9.31      6.22      6.94      DNF       4.81
805Đặng Hoàng Thịnh越南7.50Bay Area Speedcubin' 43 20232023-04-01
6.63      7.44      8.69      7.42      7.64
806Lu Nhựt Đình越南7.51Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
8.44      7.52      5.25      10.02     6.58
Trần Mạnh Trường越南7.51HCMC Summer Open 20162016-07-30
6.08      7.26      10.77     9.18      4.85
808Mai Thành Kiên越南7.52Ha Noi Summer 20222022-07-16
7.21      7.72      6.09      8.00      7.64
Phạm Gia Khiêm越南7.52HCMC Summer Open 20162016-07-30
7.73      7.56      8.39      7.28      6.26
810Huan Minh Dao越南7.54Ho Chi Minh 20122012-07-29
4.19      4.65      10.03     10.15     7.93
811Trần Quang Hưng越南7.55Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
20.02     5.77      6.52      7.45      8.68
812Hoàng Khánh Vy越南7.56Ha Noi Open 20162016-09-11
7.85      5.91      6.82      8.01      11.13
Nguyễn Quốc Chí越南7.56HCMC Pro League 20192019-08-25
4.94      6.26      DNF       9.60      6.81
Phạm Quốc Việt越南7.56Ha Noi Open 20162016-09-11
3.53      8.78      8.55      6.88      7.25
Trần Xuân Hiếu越南7.56Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
8.02      8.09      5.55      7.72      6.93
816Nguyễn Hoàng Minh越南7.57Ha Noi Championship 20192019-08-03
5.85      8.05      7.14      7.51      8.35
Phạm Nguyễn Trung Đức越南7.57Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
6.07      10.05     6.96      6.50      9.25
818Dương Bằng Vũ越南7.59Ho Chi Minh Open 20152015-07-12
10.53     7.91      7.83      7.02      3.84
819Đỗ Hà Phương越南7.60Ha Noi Open 20162016-09-11
7.52      4.97      11.80     9.30      5.97
820Huỳnh Minh Lâm越南7.61Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
6.27      7.82      8.74      8.74      4.45
Nguyễn Minh Quân越南7.61HCMC Summer Open 20162016-07-30
8.41      7.33      7.09      7.81      7.68
Phí Văn Dũng越南7.61CSP Open 20162016-03-20
14.43     5.11      10.25     4.44      7.46
823Phan Tại Phước越南7.62Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
7.39      8.31      8.92      7.17      4.51
Trần Trọng Tiểu Vĩ越南7.62Ha Noi Championship 20192019-08-03
11.80     9.00      5.52      8.16      5.70
Trịnh Gia Phát越南7.62HCMC Summer Open 20162016-07-30
6.03      7.16      6.47      DNF       9.22
826Nguyễn Thành Trung越南7.63HCMC Summer Open 20162016-07-30
7.26      6.06      8.22      8.22      7.41
827Bùi Minh Duy越南7.64HCMC Pro League 20192019-08-25
12.66     8.21      6.87      4.78      7.85
Phùng Đức Thắng越南7.64Ha Noi Summer 20202020-09-20
8.49      6.73      21.96     6.96      7.47
829Phạm Hoàng Linh越南7.65Hanoi Summer 20232023-07-22
11.05     5.45      7.74      7.10      8.11
Trần Nguyên Nhật越南7.65Da Nang Open 20222022-07-24
15.62     7.62      7.41      7.92      6.41
Đoàn Nguyên Đức越南7.65Hanoi Summer 20232023-07-22
7.08      3.08      8.85      DNF       7.03
832Nguyễn Huỳnh Đức越南7.66Ho Chi Minh 20122012-07-29
10.11     3.65      6.55      6.33      11.21
Nguyễn Phúc Bảo越南7.66Ho Chi Minh Warm Up 20172017-05-28
8.97      7.49      8.62      6.86      5.82
Vũ Hải Nguyên越南7.66Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
5.14      8.44      9.54      6.70      7.84
835Bùi Minh Nhật越南7.67Vietnam Championship 20232023-07-14
7.20      9.13      8.15      7.65      6.22
Vũ Nhật Minh越南7.67Ha Noi Open 20162016-09-11
7.19      8.15      7.83      5.44      8.00
837Trần Tuấn Minh越南7.68Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
9.14      5.08      7.78      8.04      7.21
838Nguyễn Minh Hoàng Giang越南7.69Ha Noi Summer 20202020-09-20
5.97      5.30      10.96     DNF       6.14
839Phạm Hoàng Vũ越南7.70Ha Noi Open 20162016-09-11
15.83     7.69      8.09      7.31      5.80
Vương Thiện Kiên越南7.70Hanoi Summer 20232023-07-22
8.69      3.81      9.95      4.66      9.76
841Bùi Đình Nguyên越南7.72Hanoi Summer 20232023-07-22
5.41      7.01      5.82      10.32     DNF
842Chi Bang Nguyen越南7.73Hanoi Open 20102010-08-14
5.21      9.58      11.22     5.34      8.27
Nguyễn Hữu Hoàng Sơn越南7.73Hanoi Super Brain Zyo 20232023-02-25
8.84      5.10      7.70      10.51     6.66
Nguyễn Xuân Phúc越南7.73CSP Open 20162016-03-20
7.28      8.63      9.16      7.27      6.41
845Ngô Anh Dũng越南7.74Ho Chi Minh 20122012-07-29
7.91      6.40      7.52      8.88      7.78
Phạm An Bình越南7.74Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
9.35      7.92      7.64      7.65      6.92
847Giang Ngọc Vũ越南7.75Ha Noi Championship 20192019-08-03
11.77     8.28      6.63      5.79      8.35
Vũ Hồng Trọng Nghĩa越南7.75HCMC Summer Open 20162016-07-30
7.27      8.48      10.01     6.54      7.50
849Bùi Khải Tú越南7.76Hanoi Super Brain Zyo 20232023-02-25
7.64      6.53      7.95      8.68      7.69
Nguyễn Trí Triển越南7.76Ho Chi Minh Open 20142014-08-31
8.48      9.04      4.63      8.77      6.02
851Hoàng Anh越南7.77Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
6.70      16.83     7.91      7.53      7.86
Phạm Văn Lâm越南7.77Ha Noi Summer 20222022-07-16
10.75     9.55      6.93      6.83      5.46
853Nguyễn Anh Dũng越南7.78Vietnam Championship 20232023-07-14
7.81      7.16      9.37      4.49      8.38
854Khoi Tran Minh Do越南7.79Antipolo City Cube Open II 20192019-04-07
10.22     8.57      5.43      7.28      7.52
Nguyễn Mạch Khang Huy越南7.79HCMC Summer Open 20162016-07-30
8.67      4.23      6.93      9.68      7.77
Đặng Xuân Minh Hiếu越南7.79Da Nang Open 20222022-07-24
8.67      5.89      4.87      8.82      9.76
857Ngô Mạnh Trí越南7.80Da Nang Open 20222022-07-24
8.20      8.12      9.40      7.08      6.57
Tuan Ton That越南7.80PDX Cubing for Causes 20202020-02-08
9.64      6.86      11.97     6.69      6.90
859Trần Ngọc Thanh越南7.81Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
6.67      8.44      8.73      7.78      7.20
860Lê Đức Huân越南7.82HCMC Summer Open 20162016-07-30
8.29      4.07      7.32      7.93      8.22
861Lý Minh Đạt越南7.83Ho Chi Minh Open 20152015-07-12
8.40      6.33      8.51      8.32      6.77
Nicolas Dao Minh Tri越南7.83Musée suisse du jeu 20172017-11-11
8.07      7.70      7.72      11.40     7.48
Trần Huỳnh Thiên Phúc越南7.83Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
7.75      6.70      4.81      DNF       9.03
864Vũ Thành Long越南7.84Ha Noi Summer 20222022-07-16
8.44      6.90      8.19      8.88      6.85
865Nguyễn Đăng Hiếu越南7.85CSP Open 20162016-03-20
6.68      7.91      6.41      11.05     8.96
Tran Kien Hao越南7.85Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
6.04      6.38      11.14     5.77      32.48
867Lê Mạnh Hùng越南7.86Ho Chi Minh Open 20142014-08-31
5.45      8.95      7.25      9.91      7.37
Phạm Bình Minh越南7.86Hanoi Open 20222022-09-18
8.56      10.06     3.84      6.62      8.39
Phạm Song Gia Khánh越南7.86Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
7.80      8.87      6.92      9.00      5.17
870Lê Gia Bảo越南7.88Buon Me Thuot Cube Day 20182018-08-12
7.61      8.34      23.17     7.69      5.73
Lý Bùi Anh Phú越南7.88Da Nang Open 20222022-07-24
7.84      8.41      6.79      7.40      11.52
Nguyễn Phúc An Khang越南7.88Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
7.99      8.03      4.79      7.63      8.04
Nguyễn Đăng Tùng Lâm越南7.88Hanoi Open 20222022-09-18
5.72      8.08      9.67      8.02      7.54
Trương Gia Tuấn越南7.88Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
3.23      6.39      DNF       12.56     4.69
875Bùi Tiến Thịnh越南7.89NxN in Hanoi 20242024-01-27
7.13      8.64      7.90      5.69      11.34
Nguyễn Mạnh Tuấn越南7.89Hanoi Summer 20232023-07-22
5.09      8.69      6.37      8.61      9.47
877Nguyễn Chí Vĩ越南7.90Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
6.85      7.04      9.57      8.84      7.82
878Chu Anh Thắng越南7.91Hanoi Open 20112011-07-30
8.50      7.22      8.02      6.69      9.34
Nguyễn Hoàng Phong越南7.91Da Nang Open 20222022-07-24
6.86      8.01      8.64      7.08      8.66
Phùng Thế Hưng越南7.91NxN in Hanoi 20242024-01-27
12.13     11.97     6.40      5.37      4.51
881Lê Minh Cường越南7.92Ha Noi Open 20122012-08-04
6.00      DNF       9.55      8.22      5.69
Trần Nguyễn Ngọc Quang越南7.92Da Nang Open 20182018-07-22
6.64      7.64      5.63      9.47      9.73
883Cao Đại Dương越南7.93Ho Chi Minh 20122012-07-29
8.31      8.36      6.15      7.13      9.86
Lê Phúc Lâm越南7.93Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
7.80      11.28     6.17      6.67      9.32
Nguyễn Tiến Dũng越南7.93Ha Noi Open 20182018-08-05
7.50      6.75      9.19      9.16      7.12
886Hoàng Minh Thành越南7.94HCMC Summer Open 20162016-07-30
7.63      7.09      7.97      8.22      12.00
887Nguyễn Thành Minh越南7.95Ha Noi Open 20162016-09-11
9.25      6.92      19.48     7.67      6.70
888Chu Đức Long越南7.96Hanoi Open 20112011-07-30
8.84      7.16      4.75      8.33      8.38
Vũ Phương Nam越南7.96Ha Noi Open 20162016-09-11
8.43      8.91      DNF       6.55      6.02
Đào Hữu Nhật Hoàng越南7.96Da Nang Open 20182018-07-22
8.03      7.10      7.55      9.14      8.31
891Nguyễn Đức Tùng越南7.97Hanoi Summer 20232023-07-22
6.17      5.85      9.12      DNF       8.62
Trần Hoàng Duy越南7.97Ho Chi Minh Cube Day 20172017-10-22
11.03     7.94      8.51      6.49      7.47
893Minh Tan Vo越南7.98Ho Chi Minh 20122012-07-29
8.03      8.11      7.80      7.28      8.46
894Nguyễn Trần Thành Đạt越南8.00Ho Chi Minh Open 20142014-08-31
7.38      9.80      6.83      10.57     6.61
Tăng Minh Trí越南8.00Ho Chi Minh Open 20142014-08-31
7.48      8.47      DNF       6.94      8.04
896Ngô Phương Chí越南8.01Ha Noi Open 20162016-09-11
8.91      7.71      9.03      6.52      7.40
Đào Đình Phúc越南8.01Ho Chi Minh Cube Day 20172017-10-22
6.28      8.86      7.97      7.19      9.67
898Nguyễn Nhật Minh越南8.03Ho Chi Minh City Warm Up 20222022-07-17
7.85      6.05      8.94      7.29      14.36
899Nguyễn Minh Triết越南8.04Ho Chi Minh Open 20152015-07-12
5.26      13.89     4.55      12.51     6.36
900Bùi Ngọc Thạch越南8.05HCMC Summer Open 20162016-07-30
7.87      13.59     8.95      5.40      7.34