| 2301 | Nguyễn Văn Nguyên Khôi | 越南 | 26.35 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 |
| | Hoàng Trọng Tín | 越南 | 26.35 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 2303 | Trần Hoàng Nam | 越南 | 26.39 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2304 | Đỗ Ngọc Thanh Vân | 越南 | 26.40 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 2305 | Đặng Phương Nam | 越南 | 26.44 | Ha Noi Open 2013 | 2013-07-27 |
| 2306 | Nguyen Ky Phan | 越南 | 26.49 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 2307 | Nguyễn Minh Thành | 越南 | 26.50 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 2308 | Phan Hoàng An | 越南 | 26.52 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| 2309 | Lưu Đăng Nguyên | 越南 | 26.56 | Hanoi Winter 2024 | 2024-12-14 |
| 2310 | Ngô Thanh Phúc | 越南 | 26.57 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 2311 | Đỗ Nhật Linh | 越南 | 26.61 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| 2312 | Hà Thịnh Vĩ | 越南 | 26.63 | Ho Chi Minh Let's Cube 2019 | 2019-01-20 |
| 2313 | Nguyễn Việt Cường | 越南 | 26.66 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2314 | Phạm Văn Nhật | 越南 | 26.67 | Hanoi Super Brain Zyo 2023 | 2023-02-25 |
| 2315 | Ngô Quang Tùng | 越南 | 26.69 | Ha Noi Cube Day 2016 | 2016-01-17 |
| 2316 | Vũ Công Thành | 越南 | 26.77 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 2317 | Phan Tại Phước | 越南 | 26.78 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2318 | Bùi Tuấn Dũng | 越南 | 26.79 | Ha Noi Open 2018 | 2018-08-05 |
| 2319 | Lại Đình Thái | 越南 | 26.83 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 2320 | Phí Trường Thanh | 越南 | 26.91 | Ha Noi Cube Day 2016 | 2016-01-17 |
| | Hung Gia Hung | 越南 | 26.91 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2322 | Huynh Huu Phuoc | 越南 | 26.92 | Ho Chi Minh Let's Cube 2019 | 2019-01-20 |
| 2323 | Lê Quan Kỳ | 越南 | 26.94 | Ho Chi Minh Spring Open 2018 | 2018-04-15 |
| 2324 | Lê Huỳnh Đức | 越南 | 27.00 | Ha Noi Championship 2019 | 2019-08-03 |
| 2325 | Dương Xuân Hoàng | 越南 | 27.03 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| | Ha Phuc Trong | 越南 | 27.03 | Hanoi Super Brain Zyo 2023 | 2023-02-25 |
| 2327 | Nguyễn Lê Quốc Trung | 越南 | 27.04 | Ho Chi Minh Open 2014 | 2014-08-31 |
| 2328 | Lê Minh Đức | 越南 | 27.18 | Hanoi Winter 2024 | 2024-12-14 |
| 2329 | Lại Quang Minh | 越南 | 27.20 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2330 | Nguyễn Nhật Minh | 越南 | 27.22 | Ha Noi Cube Day 2016 | 2016-01-17 |
| 2331 | Võ Việt Minh An | 越南 | 27.27 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2332 | Phan Nhật Hào | 越南 | 27.34 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 2333 | Huy Nhật Trần | 越南 | 27.43 | Ho Chi Minh City 2011 | 2011-08-06 |
| | Trần Thượng Gia Huy | 越南 | 27.43 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| | Minh Quan Nguyen | 越南 | 27.43 | Hobart Hoedown 2019 | 2019-12-14 |
| 2336 | Phạm Ngọc Minh Tú | 越南 | 27.46 | Ho Chi Minh Open 2014 | 2014-08-31 |
| 2337 | Nguyễn Viết Tiến | 越南 | 27.57 | Ha Noi Open 2018 | 2018-08-05 |
| | Nguyễn Đức Ngọc Vương | 越南 | 27.57 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 |
| 2339 | Phạm Trung Khánh Hưng | 越南 | 27.62 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 2340 | Võ Thái An | 越南 | 27.65 | Ha Noi Cube Day 2016 | 2016-01-17 |
| 2341 | The Anh Nguyen | 越南 | 27.71 | WCA Oceanic Championship 2022 | 2022-12-15 |
| 2342 | Nguyễn Thanh Tâm | 越南 | 27.77 | CSP Open 2016 | 2016-03-20 |
| | Nguyễn Tuấn Anh | 越南 | 27.77 | Vietnam Championship 2024 | 2024-07-19 |
| 2344 | Nguyễn Viết Khải Anh | 越南 | 27.83 | NxN in Hanoi 2024 | 2024-01-27 |
| 2345 | Nguyễn Thiện Khải | 越南 | 27.84 | Hanoi Open 2011 | 2011-07-30 |
| 2346 | Nguyễn Lý Phương Linh | 越南 | 27.90 | CSP Open 2014 | 2014-03-30 |
| | Lê Đức Nhật | 越南 | 27.90 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 |
| | Trần Thanh Phong | 越南 | 27.90 | Ho Chi Minh City Warm Up 2022 | 2022-07-17 |
| 2349 | Vũ Ngọc Thiện | 越南 | 27.93 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| | Nguyễn Anh Kiên | 越南 | 27.93 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 2351 | Trần Nhật Anh | 越南 | 27.94 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 2352 | Đàm Quốc Vượng | 越南 | 27.97 | Ha Noi Open 2018 | 2018-08-05 |
| 2353 | Đỗ Kỳ Dũng | 越南 | 28.02 | Ho Chi Minh Cube Day 2017 | 2017-10-22 |
| 2354 | Anh Duy Tran | 越南 | 28.08 | Hanoi Open 2010 | 2010-08-14 |
| 2355 | Trần Thị Thiên Trúc | 越南 | 28.10 | Ho Chi Minh Cubic 2014 | 2014-03-30 |
| | Huỳnh Võ Khánh Đăng | 越南 | 28.10 | HCMC Pro League 2019 | 2019-08-25 |
| | Do Tien Minh | 越南 | 28.10 | Hanoi Winter 2024 | 2024-12-14 |
| 2358 | Trịnh Thế Hào | 越南 | 28.14 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 |
| 2359 | Nguyên Cát | 越南 | 28.22 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 2360 | Nguyễn Hồng Phúc | 越南 | 28.24 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| 2361 | Nguyễn Ngọc Bích | 越南 | 28.37 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| | Đào Đình Phúc | 越南 | 28.37 | Ho Chi Minh Cube Day 2017 | 2017-10-22 |
| 2363 | Nguyễn Việt Mỹ | 越南 | 28.39 | Ho Chi Minh Open 2015 | 2015-07-12 |
| 2364 | Le Bach | 越南 | 28.41 | Japan Championship 2018 | 2018-12-22 |
| 2365 | Nguyễn Minh Quân | 越南 | 28.48 | Ho Chi Minh Let's Cube 2019 | 2019-01-20 |
| 2366 | Chu Hồng Trang | 越南 | 28.52 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| 2367 | Lê Minh Khôi | 越南 | 28.56 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 |
| 2368 | Phạm Nguyễn Tuấn Phúc | 越南 | 28.60 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 2369 | Phan Nguyên Hạnh | 越南 | 28.61 | Ha Noi Championship 2019 | 2019-08-03 |
| 2370 | Truong Phan Hoài Nam | 越南 | 28.66 | Ho Chi Minh City 2011 | 2011-08-06 |
| 2371 | Ngoc Hung Doan | 越南 | 28.81 | Hanoi Open 2010 | 2010-08-14 |
| | Ngo Nguyen Khanh Nam | 越南 | 28.81 | Ho Chi Minh Spring Open 2018 | 2018-04-15 |
| 2373 | Nguyễn Phúc Vinh | 越南 | 28.86 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 2374 | Nguyễn Hoàng Bảo Phúc | 越南 | 28.88 | HCMC Pro League 2019 | 2019-08-25 |
| 2375 | Nguyễn Tùng Duy | 越南 | 28.89 | Ho Chi Minh Open 2014 | 2014-08-31 |
| 2376 | Nguyễn Đình Minh | 越南 | 28.91 | Hanoi COP Open 2024 | 2024-08-11 |
| 2377 | Nguyễn Nhật Nam | 越南 | 28.94 | Hanoi Super Brain Zyo 2023 | 2023-02-25 |
| 2378 | Bùi Đăng Lộc | 越南 | 29.08 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 2379 | Trần Gia Khang | 越南 | 29.09 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 |
| 2380 | Trương Quốc Bình | 越南 | 29.10 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2381 | Trinh Tuan | 越南 | 29.11 | Vietnam Championship 2025 | 2025-08-15 |
| 2382 | Trần Trọng Tài | 越南 | 29.15 | Ho Chi Minh 2012 | 2012-07-29 |
| 2383 | Nguyễn Đức Minh Long | 越南 | 29.18 | Hanoi Summer 2025 | 2025-09-20 |
| 2384 | Lê Minh Trung | 越南 | 29.19 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 |
| 2385 | Bùi Trọng Nhân | 越南 | 29.22 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| | Vu Nguyen | 越南 | 29.22 | Kubing in Kapiti 2024 | 2024-11-09 |
| 2387 | Lê Trần Phúc Hưng | 越南 | 29.24 | HCMC Cubing Autumn 2024 | 2024-09-21 |
| 2388 | Hồ Đắc Khải Nguyên | 越南 | 29.28 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| | Lâm Khoa | 越南 | 29.28 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 |
| 2390 | Khoi Tran Minh Do | 越南 | 29.29 | Antipolo City Cube Open II 2019 | 2019-04-07 |
| 2391 | Trần Gia Hào | 越南 | 29.37 | HCMC Cubing Autumn 2024 | 2024-09-21 |
| 2392 | Phan Tuấn Huy | 越南 | 29.38 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2393 | Chu Quốc Khánh | 越南 | 29.43 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| 2394 | Lâm Nguyễn Thiện Nhân | 越南 | 29.49 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 |
| 2395 | Nguyễn Thanh Trường Tuấn | 越南 | 29.50 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2396 | Pham Do Nam Khanh | 越南 | 29.51 | Sunway Velocity Mall Open 2024 | 2024-05-25 |
| 2397 | Vũ Minh Hải | 越南 | 29.52 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| | Phan Lê Tấn Nhân | 越南 | 29.52 | Buon Me Thuot Cube Day 2018 | 2018-08-12 |
| 2399 | Nguyễn Lê Trung Hiếu | 越南 | 29.59 | HCMC Spring Open 2016 | 2016-03-13 |
| | Bùi Anh Huy | 越南 | 29.59 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |