| 2200 | Ngo Nguyen Khanh Nam | 越南 | 28.81 | Ho Chi Minh Spring Open 2018 | 2018-04-15 |
| 2202 | Nguyễn Phúc Vinh | 越南 | 28.86 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 2203 | Nguyễn Hoàng Bảo Phúc | 越南 | 28.88 | HCMC Pro League 2019 | 2019-08-25 |
| 2204 | Nguyễn Tùng Duy | 越南 | 28.89 | Ho Chi Minh Open 2014 | 2014-08-31 |
| 2205 | Nguyễn Đình Minh | 越南 | 28.91 | Hanoi COP Open 2024 | 2024-08-11 |
| 2206 | Nguyễn Nhật Nam | 越南 | 28.94 | Hanoi Super Brain Zyo 2023 | 2023-02-25 |
| 2207 | Bùi Đăng Lộc | 越南 | 29.08 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 2208 | Trần Gia Khang | 越南 | 29.09 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 |
| 2209 | Trương Quốc Bình | 越南 | 29.10 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2210 | Trần Trọng Tài | 越南 | 29.15 | Ho Chi Minh 2012 | 2012-07-29 |
| 2211 | Lê Minh Trung | 越南 | 29.19 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 |
| 2212 | Bùi Trọng Nhân | 越南 | 29.22 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| | Vu Nguyen | 越南 | 29.22 | Kubing in Kapiti 2024 | 2024-11-09 |
| 2214 | Lê Trần Phúc Hưng | 越南 | 29.24 | HCMC Cubing Autumn 2024 | 2024-09-21 |
| 2215 | Hồ Đắc Khải Nguyên | 越南 | 29.28 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| | Lâm Khoa | 越南 | 29.28 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 |
| 2217 | Khoi Tran Minh Do | 越南 | 29.29 | Antipolo City Cube Open II 2019 | 2019-04-07 |
| 2218 | Trần Gia Hào | 越南 | 29.37 | HCMC Cubing Autumn 2024 | 2024-09-21 |
| 2219 | Phan Tuấn Huy | 越南 | 29.38 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2220 | Chu Quốc Khánh | 越南 | 29.43 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| 2221 | Lâm Nguyễn Thiện Nhân | 越南 | 29.49 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 |
| 2222 | Nguyễn Thanh Trường Tuấn | 越南 | 29.50 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2223 | Pham Do Nam Khanh | 越南 | 29.51 | Sunway Velocity Mall Open 2024 | 2024-05-25 |
| 2224 | Vũ Minh Hải | 越南 | 29.52 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| | Phan Lê Tấn Nhân | 越南 | 29.52 | Buon Me Thuot Cube Day 2018 | 2018-08-12 |
| 2226 | Khuong Vu | 越南 | 29.58 | Moonbow Mega Kentucky 2024 | 2024-03-30 |
| 2227 | Nguyễn Lê Trung Hiếu | 越南 | 29.59 | HCMC Spring Open 2016 | 2016-03-13 |
| | Bùi Anh Huy | 越南 | 29.59 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| 2229 | Tăng Ngọc Oai | 越南 | 29.63 | Ho Chi Minh Spring Open 2018 | 2018-04-15 |
| 2230 | Lâm Phúc Khang | 越南 | 29.65 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2231 | Cồ Vỹ Kiệt | 越南 | 29.68 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| 2232 | Trần Hoàng Hưng | 越南 | 29.74 | Ha Noi Open 2018 | 2018-08-05 |
| 2233 | Nguyễn Đình Bách | 越南 | 29.75 | Da Nang Open 2022 | 2022-07-24 |
| 2234 | Nguyễn Võ Việt Anh | 越南 | 29.77 | Da Nang Open 2022 | 2022-07-24 |
| 2235 | Nguyễn Lê Trọng Tuấn | 越南 | 29.82 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| 2236 | Nguyễn Gia Hưng | 越南 | 29.83 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 2237 | Vương Đình Thịnh | 越南 | 29.85 | Ha Noi Summer 2020 | 2020-09-20 |
| 2238 | Tuan Phong Doan | 越南 | 29.88 | Ho Chi Minh Open 2010 | 2010-08-07 |
| | Nguyễn Tiến Dũng | 越南 | 29.88 | Ha Noi Open 2018 | 2018-08-05 |
| 2240 | Nguyễn Hoàng Thiên Lộc | 越南 | 29.89 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2241 | Võ Nguyễn Minh Hiển | 越南 | 30.01 | Ho Chi Minh City Warm Up 2022 | 2022-07-17 |
| 2242 | Lê Hoàng Minh | 越南 | 30.04 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 2243 | Trần Minh Châu | 越南 | 30.07 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 2244 | Trần Khôi Nguyên | 越南 | 30.15 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| | Trương Nguyên Bảo | 越南 | 30.15 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 2246 | Lý Văn Long | 越南 | 30.18 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2247 | Bùi Nhật Huy | 越南 | 30.33 | Ho Chi Minh Open 2014 | 2014-08-31 |
| 2248 | Minh Duy | 越南 | 30.38 | Hanoi Super Brain Zyo 2023 | 2023-02-25 |
| 2249 | Đoàn Mạnh Trường | 越南 | 30.46 | Ho Chi Minh Cubic 2014 | 2014-03-30 |
| 2250 | Trần Đức Minh | 越南 | 30.55 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 2251 | Đinh Chi Mai | 越南 | 30.56 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 2252 | Vương Tùng Dương | 越南 | 30.57 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 2253 | Nguyễn Hoàng Bách | 越南 | 30.70 | Ha Noi Summer 2020 | 2020-09-20 |
| 2254 | Phạm Nguyễn Nhật Tân | 越南 | 30.79 | Buon Me Thuot Cube Day 2018 | 2018-08-12 |
| 2255 | Lê Nguyễn Bảo Nam | 越南 | 30.86 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| 2256 | Nguyễn Phong | 越南 | 30.87 | Vietnam Championship 2024 | 2024-07-19 |
| 2257 | Nguyễn Trọng Nhân | 越南 | 30.94 | Da Nang Open 2022 | 2022-07-24 |
| 2258 | Trương Ngọc Minh Lâm | 越南 | 30.96 | HCMC Cubing Autumn 2024 | 2024-09-21 |
| 2259 | Lương Nhật Minh | 越南 | 31.04 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| 2260 | Nguyễn Đắc An | 越南 | 31.08 | Ho Chi Minh Open 2022 | 2022-11-26 |
| 2261 | Nguyễn Phước Khải | 越南 | 31.09 | Ho Chi Minh Open 2022 | 2022-11-26 |
| 2262 | Nguyễn Duy Linh | 越南 | 31.12 | Ho Chi Minh Cube Day 2017 | 2017-10-22 |
| 2263 | Nguyễn Lê Anh Minh | 越南 | 31.13 | Hanoi Super Brain Zyo 2023 | 2023-02-25 |
| 2264 | Trần Đức Thắng | 越南 | 31.17 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 2265 | Nguyen Anh Duy | 越南 | 31.30 | HCMC Cubing Autumn 2024 | 2024-09-21 |
| 2266 | The Hao Trinh | 越南 | 31.31 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2267 | Nguyễn Anh Duy | 越南 | 31.36 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2268 | Nguyễn Quốc Siêu | 越南 | 31.41 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2269 | Trần Hồng Nguyên | 越南 | 31.50 | Ho Chi Minh Cubic 2014 | 2014-03-30 |
| 2270 | Trần Vũ | 越南 | 31.51 | Ho Chi Minh Open 2022 | 2022-11-26 |
| 2271 | Nguyễn Đức Trung | 越南 | 31.58 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| | Ngô Bảo Nhân | 越南 | 31.58 | Ho Chi Minh Spring Open 2018 | 2018-04-15 |
| 2273 | Vo Quynh Như | 越南 | 31.60 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2274 | Nguyễn Như Minh Đức | 越南 | 31.61 | Da Nang Open 2018 | 2018-07-22 |
| 2275 | Nguyễn Đoàn Nguyên Khang | 越南 | 31.62 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 2276 | Minh Quân Nguyen | 越南 | 31.63 | Ho Chi Minh Open 2010 | 2010-08-07 |
| 2277 | Hồ Quang Tiến | 越南 | 31.70 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| 2278 | Le Khanh Lam Andre | 越南 | 31.76 | Mofunland Speedcubing SG 2024 | 2024-08-31 |
| 2279 | Đinh Đức Bảo | 越南 | 31.77 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 2280 | Lê Đông Khoa | 越南 | 31.79 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2281 | Duy Anh Dinh | 越南 | 31.81 | Atlantic Open 2014 | 2014-05-03 |
| 2282 | Ngô Chí Lương | 越南 | 32.01 | Ho Chi Minh Spring Open 2018 | 2018-04-15 |
| 2283 | Nguyễn Khánh Dương | 越南 | 32.02 | Ha Noi Cube Day 2016 | 2016-01-17 |
| 2284 | Nguyễn Anh Vũ | 越南 | 32.05 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2285 | Minh Quan Vo | 越南 | 32.08 | Ho Chi Minh Open 2010 | 2010-08-07 |
| | Đinh Gia Hưng | 越南 | 32.08 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 |
| 2287 | Lê Võ Gia Hòa | 越南 | 32.18 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2288 | Phạm Thành An | 越南 | 32.20 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 2289 | Nguyễn Lê Công Duy | 越南 | 32.28 | HCMC Spring Open 2016 | 2016-03-13 |
| 2290 | Bùi Đại Phát | 越南 | 32.53 | Ho Chi Minh 2013 | 2013-07-27 |
| | Phạm Gia Hưng | 越南 | 32.53 | Hanoi Open 2022 | 2022-09-18 |
| 2292 | Nguyễn Gia Khang | 越南 | 32.58 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| 2293 | Nguyễn Quốc Uy | 越南 | 32.68 | Aeon Mall Long Bien 2024 | 2024-05-25 |
| 2294 | Hoàng Nguyên Khang | 越南 | 32.72 | Ho Chi Minh Cubic 2014 | 2014-03-30 |
| 2295 | Patrick Khoi Gilkison | 越南 | 32.79 | HCMC Cubing Autumn 2024 | 2024-09-21 |
| 2296 | Hoàng Nghĩa Tùng | 越南 | 32.81 | CSP Open 2014 | 2014-03-30 |
| 2297 | Nguyễn Hoàng Duy | 越南 | 32.83 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2298 | Trần Đức Trưởng | 越南 | 32.84 | HCMC Pro League 2019 | 2019-08-25 |
| 2299 | Trần Gia Mẫn | 越南 | 32.96 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 2300 | Phan Hoàng Đức Minh | 越南 | 32.98 | Ha Noi Summer 2020 | 2020-09-20 |