| 1801 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 越南 | 22.51 | Buon Me Thuot Cube Day 2018 | 2018-08-12 |
| 1802 | Lê Minh Nhật | 越南 | 22.55 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| | Phạm Hoàng Vũ | 越南 | 22.55 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| 1804 | Hoang Nguyen | 越南 | 22.58 | Ho Chi Minh Open 2015 | 2015-07-12 |
| | Phan Khang | 越南 | 22.58 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 1806 | Nguyễn Lê Duy | 越南 | 22.60 | Ho Chi Minh Cube Day 2017 | 2017-10-22 |
| 1807 | Quoc Viet Dau | 越南 | 22.63 | Hanoi Open 2010 | 2010-08-14 |
| 1808 | Vi Tri | 越南 | 22.65 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 1809 | Lê Thu Giang | 越南 | 22.67 | Hanoi Super Brain Zyo 2023 | 2023-02-25 |
| 1810 | Âu Tử Dương | 越南 | 22.69 | Ho Chi Minh Let's Cube 2019 | 2019-01-20 |
| 1811 | Nguyễn Hoàng Việt | 越南 | 22.70 | Ho Chi Minh Cubic 2014 | 2014-03-30 |
| 1812 | Võ Hoàng Minh Quân | 越南 | 22.71 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 1813 | Mai Trí Nghĩa | 越南 | 22.72 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 1814 | Huỳnh Phúc Long | 越南 | 22.74 | Ho Chi Minh Let's Cube 2019 | 2019-01-20 |
| 1815 | Võ Nguyễn Trúc Nhi | 越南 | 22.77 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 1816 | Trần Thị Thu Ngân | 越南 | 22.78 | Ha Noi Open 2012 | 2012-08-04 |
| 1817 | Nguyễn Phuong Nam | 越南 | 22.81 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| | Phuc Nguyen | 越南 | 22.81 | Waikato Spring Open 2010 | 2010-09-25 |
| | Tuan Nguyen Van | 越南 | 22.81 | Hanoi Open 2010 | 2010-08-14 |
| 1820 | Vũ Tùng Lâm | 越南 | 22.85 | Ho Chi Minh City Warm Up 2022 | 2022-07-17 |
| 1821 | Cao Thanh Hoang | 越南 | 22.90 | Hanoi Open 2010 | 2010-08-14 |
| 1822 | Tran Quoc Qui Lan | 越南 | 22.93 | Ho Chi Minh Spring Open 2018 | 2018-04-15 |
| 1823 | Bùi Minh Nhật | 越南 | 22.95 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 1824 | Phạm Mạnh Quân | 越南 | 22.96 | Hanoi Open 2022 | 2022-09-18 |
| 1825 | Đinh Quang Dũng | 越南 | 22.97 | Hanoi Open 2011 | 2011-07-30 |
| 1826 | Hoàng Huy Phát | 越南 | 22.98 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| | Nguyễn Hữu Long | 越南 | 22.98 | Ha Noi Cube Day 2016 | 2016-01-17 |
| 1828 | Nguyễn Đặng Nghĩa | 越南 | 22.99 | HCMC Spring Open 2016 | 2016-03-13 |
| | Trần Quang Minh | 越南 | 22.99 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 1830 | Nguyễn Hoàng Phong | 越南 | 23.00 | Da Nang Open 2022 | 2022-07-24 |
| 1831 | Nguyễn Gia Huy | 越南 | 23.01 | Ho Chi Minh Open 2015 | 2015-07-12 |
| 1832 | Nguyễn Duy Phương Nam | 越南 | 23.07 | Ho Chi Minh Cube Day 2017 | 2017-10-22 |
| | Nguyễn Đức Nhân | 越南 | 23.07 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 1834 | Vương Phước Huy | 越南 | 23.16 | HCMC Pro League 2019 | 2019-08-25 |
| 1835 | Vũ Thành Long | 越南 | 23.17 | Ha Noi Summer 2022 | 2022-07-16 |
| 1836 | Tran Kien Hao | 越南 | 23.20 | Ho Chi Minh Let's Cube 2019 | 2019-01-20 |
| 1837 | Trịnh Việt Hòa | 越南 | 23.21 | CSP Open 2016 | 2016-03-20 |
| 1838 | Trần Nguyên Nhật | 越南 | 23.23 | Da Nang Open 2022 | 2022-07-24 |
| 1839 | Nguyễn Minh Hiếu | 越南 | 23.24 | Ho Chi Minh Open 2022 | 2022-11-26 |
| 1840 | Nguyễn Thế Nguyên | 越南 | 23.26 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 1841 | Cấn Hoàng Long | 越南 | 23.31 | Ha Noi Open 2014 | 2014-07-26 |
| 1842 | Minh Tri Tran | 越南 | 23.38 | Ho Chi Minh Open 2010 | 2010-08-07 |
| 1843 | Lê Tuấn Anh | 越南 | 23.39 | Ho Chi Minh Open 2015 | 2015-07-12 |
| | Nguyễn Hoàng Đăng Khoa | 越南 | 23.39 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| 1845 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | 越南 | 23.40 | Buon Me Thuot Cube Day 2018 | 2018-08-12 |
| 1846 | Lê Trần Nhật Huy | 越南 | 23.45 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 1847 | Nguyễn Ngọc Thành | 越南 | 23.48 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 1848 | Anh Khoi Nguyen | 越南 | 23.50 | Ho Chi Minh Open 2010 | 2010-08-07 |
| | Nguyễn Song Khang | 越南 | 23.50 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| | TriLam Truong | 越南 | 23.50 | BASC 61 - San Jose 2024 | 2024-04-27 |
| 1851 | Viên Huệ Lâm | 越南 | 23.57 | Ho Chi Minh Spring Open 2018 | 2018-04-15 |
| 1852 | Nguyễn Thế Kiên | 越南 | 23.58 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| | Đinh Gia Bảo | 越南 | 23.58 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 1854 | Lương Thanh Quang | 越南 | 23.60 | Ho Chi Minh Spring Open 2018 | 2018-04-15 |
| 1855 | Võ Đoàn Hoàng Tiến | 越南 | 23.61 | Ho Chi Minh Open 2015 | 2015-07-12 |
| 1856 | Nguyễn Lan Hương | 越南 | 23.62 | HCMC Pro League 2019 | 2019-08-25 |
| 1857 | Thanh Nguyen Duy | 越南 | 23.63 | Hanoi Open 2010 | 2010-08-14 |
| 1858 | Nguyễn Lê Thiên Khoa | 越南 | 23.66 | Buon Me Thuot Cube Day 2018 | 2018-08-12 |
| 1859 | Thanh Quang Nguyen | 越南 | 23.68 | Ho Chi Minh Open 2010 | 2010-08-07 |
| 1860 | Lê Năng Đức Trí | 越南 | 23.70 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 1861 | Trần Lê Khôi Nguyên | 越南 | 23.71 | Ho Chi Minh Open 2022 | 2022-11-26 |
| 1862 | Nguyễn Lê Nam | 越南 | 23.76 | Da Nang Open 2022 | 2022-07-24 |
| | Vũ Tuấn Minh | 越南 | 23.76 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 1864 | Lý Hiểu Phong | 越南 | 23.82 | NxN in Hanoi 2024 | 2024-01-27 |
| 1865 | Đỗ Gia Khiêm | 越南 | 23.86 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| 1866 | Đặng Gia Minh | 越南 | 23.87 | Ho Chi Minh Spring Open 2018 | 2018-04-15 |
| 1867 | Nguyen Gia Bao | 越南 | 23.88 | NxN in Hanoi 2024 | 2024-01-27 |
| | Trần Hoàng Duy | 越南 | 23.88 | Ho Chi Minh Cube Day 2017 | 2017-10-22 |
| 1869 | Hà Xuân Tùng | 越南 | 23.89 | Ho Chi Minh Cube Day 2017 | 2017-10-22 |
| 1870 | Từ Trung Quân | 越南 | 23.90 | Da Nang Open 2018 | 2018-07-22 |
| 1871 | Nguyễn Phan Anh | 越南 | 23.91 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 1872 | Nguyễn Ngọc Minh | 越南 | 23.93 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| 1873 | Hoàng Văn Tú | 越南 | 23.95 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| | Nguyễn Công Duy | 越南 | 23.95 | Ho Chi Minh Let's Cube 2019 | 2019-01-20 |
| | Nguyễn Quang Tùng | 越南 | 23.95 | Hanoi Super Brain Zyo 2023 | 2023-02-25 |
| | Trần Đức Thịnh | 越南 | 23.95 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 1877 | Nguyễn Thị Kim Quy | 越南 | 23.97 | Hanoi Open 2011 | 2011-07-30 |
| | Trung Kien Vuong | 越南 | 23.97 | Hanoi Open 2010 | 2010-08-14 |
| 1879 | Nguyễn Hữu Đức Anh | 越南 | 23.98 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 1880 | Nguyễn Bảo Khánh | 越南 | 23.99 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| | Đoàn Gia Tóng | 越南 | 23.99 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 |
| 1882 | Cù Huy Hoàng Vũ | 越南 | 24.07 | Ho Chi Minh Open 2015 | 2015-07-12 |
| 1883 | Anh Phuc Nguyen | 越南 | 24.09 | Ho Chi Minh City 2011 | 2011-08-06 |
| 1884 | Đỗ Quang Vinh | 越南 | 24.10 | Ho Chi Minh Warm Up 2017 | 2017-05-28 |
| 1885 | Nguyễn Nhật Anh | 越南 | 24.13 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| 1886 | Dương Thái Sơn | 越南 | 24.22 | CSP Open 2014 | 2014-03-30 |
| | Lê Nhựt Huy | 越南 | 24.22 | Ho Chi Minh Open 2015 | 2015-07-12 |
| 1888 | Hoàng Nhật Minh | 越南 | 24.27 | Ha Noi Championship 2019 | 2019-08-03 |
| 1889 | Đỗ Bùi Hoàng Quân | 越南 | 24.30 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 |
| 1890 | Huỳnh Bảo Thanh | 越南 | 24.35 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| | Phan Hùng Tuấn | 越南 | 24.35 | Hanoi Super Brain Zyo 2023 | 2023-02-25 |
| 1892 | Phạm Hữu Trường | 越南 | 24.41 | Ha Noi Open 2012 | 2012-08-04 |
| | Trần Quốc Dũng | 越南 | 24.41 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| 1894 | Lê Đoàn Nhật Nam | 越南 | 24.52 | HCMC Spring Open 2016 | 2016-03-13 |
| 1895 | Hà Ngọc Huy | 越南 | 24.53 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 |
| 1896 | Nguyễn Vũ Trung Hiếu | 越南 | 24.55 | Ha Noi Open 2016 | 2016-09-11 |
| | Quang Minh Le | 越南 | 24.55 | Hanoi Open 2010 | 2010-08-14 |
| 1898 | Trần Gia Huy | 越南 | 24.56 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| 1899 | Nguyễn Tăng Quang Khánh | 越南 | 24.58 | Ha Noi Open 2018 | 2018-08-05 |
| | Đỗ Hoàng Bách | 越南 | 24.58 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |