個人排名

本頁面列出了各地選手在所有WCA項目的個人排名,所有的排名成績源自WCA賽事的官方排名

金字塔    越南    所有    平均
較量排名姓名地區成績比賽日期詳情
201Trịnh Nguyên Anh越南11.38Ha Noi Open 20122012-08-04
11.80     10.25     14.18     10.43     11.90
202Bùi Việt Hùng越南11.39Ha Noi Open 20152015-08-01
12.31     12.55     13.97     9.31      8.52
Đặng Hoàng Thịnh越南11.39Berkeley Winter A 20232023-01-21
10.32     11.66     8.39      12.18     13.59
204Phan Minh Việt越南11.41Hanoi Side Events 20242024-03-24
13.91     13.90     9.50      9.89      10.44
205Nguyễn Chí Thiện越南11.42Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
16.77     10.59     10.73     8.67      12.94
206Đỗ Quang Minh越南11.43Ha Noi Cube Day 20202020-01-05
8.90      12.55     8.17      16.20     12.84
207Nguyễn Trần Hải Anh越南11.45Ha Noi Summer 20202020-09-20
10.25     14.24     10.99     9.51      13.12
208Phan Nguyễn Mạnh Tân越南11.47Ho Chi Minh Open 20152015-07-12
11.52     11.70     9.67      11.20     12.68
Đậu Thế Khoa越南11.47Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
12.78     8.06      18.97     9.42      12.21
210Thái Thục Minh Anh越南11.48HCM Open 20172017-08-19
14.30     13.38     9.45      11.60     8.68
211Lê Đức Trí越南11.52Hanoi Side Events 20242024-03-24
14.38     9.84      10.33     9.16      DNF
212Nguyễn Đức Anh越南11.61Ha Noi Summer 20222022-07-16
9.45      10.70     24.87     12.40     11.74
213Lý Bảo Lâm越南11.62Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
19.54     11.63     8.52      11.21     12.02
214Nguyễn Đức Vĩnh Linh越南11.64Ha Noi Cube Day 20202020-01-05
13.31     11.08     10.45     10.57     13.28
215Lương Minh Xuân Bách越南11.65Vietnam Championship 20232023-07-14
6.48      6.86      11.76     18.09     16.32
Triệu Gia Thịnh越南11.65Ha Noi Open 20162016-09-11
9.71      12.52     12.41     10.03     15.71
217Lê Đức Minh越南11.67Ha Noi Summer 20222022-07-16
5.87      8.21      14.98     16.84     11.81
Nguyễn Hoàng Hải Vân越南11.67Vietnam Championship 20232023-07-14
11.82     9.52      10.46     19.60     12.74
219Lê Đức Anh越南11.68Ha Noi Cube Day 20192019-01-20
15.78     14.69     10.38     9.97      8.44
220Võ Quốc Huy越南11.72HCM Open 20172017-08-19
11.55     16.58     12.50     11.10     8.75
221Đặng Minh Quân越南11.77Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
18.08     10.84     14.30     10.16     9.40
222Phạm Thành An越南11.80Vietnam Championship 20232023-07-14
11.25     9.54      12.62     17.35     11.54
Quách Gia Bảo越南11.80Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
15.26     9.23      9.93      11.33     14.15
224Lê Thanh Duy越南11.86Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
12.68     16.12     12.30     9.78      10.59
225Nguyễn Đức Minh越南11.88Hanoi Super Brain Zyo 20232023-02-25
11.65     12.00     13.29     10.43     12.00
226Nguyễn Ngọc Huy越南11.90Ha Noi Cube Day 20202020-01-05
12.99     11.53     8.15      11.18     23.06
227Nguyễn Tấn Gia Nguyên越南11.93Ha Noi Summer 20222022-07-16
12.35     13.25     10.10     11.80     11.64
228Nguyễn Giang Trung越南11.94HCM Open 20172017-08-19
14.61     7.90      13.11     11.47     11.23
229Lê Thị Quế My越南11.96HCM Open 20172017-08-19
15.97     11.11     8.80      20.27     5.99
Nguyễn Huy Hoàng越南11.96Ha Noi Open 20162016-09-11
11.47     13.53     12.40     10.11     12.00
231Lê Hoàng Công Thành越南11.98Ha Noi Open 20122012-08-04
14.59     12.11     8.52      17.21     9.25
232Phan Trọng Nghĩa越南11.99Ha Noi Cube Day 20192019-01-20
11.93     14.08     12.53     11.36     11.50
233Lê Hà Bảo Linh越南12.03Hanoi Summer 20232023-07-22
10.35     22.16     14.98     10.76     9.98
234Nguyễn Tuấn Dũng越南12.04CSP Open 20162016-03-20
7.66      9.08      10.78     16.26     DNF
Trần Hoàng Hải越南12.04Hanoi Side Events 20242024-03-24
12.55     15.27     10.65     11.94     11.63
236Mai Đức Nghĩa越南12.09Hanoi Side Events 20242024-03-24
11.57     8.09      14.54     16.13     10.16
Ngô Việt Kiên越南12.09Ha Noi Cube Day 20192019-01-20
10.29     15.48     10.50     10.00     23.29
238Ngô Sơn Tùng越南12.10Hanoi Summer 20232023-07-22
5.98      15.14     17.93     11.99     9.16
239Nguyễn Minh Quân越南12.16Vietnam Championship 20232023-07-14
8.44      9.98      13.66     DNF       12.83
240Lê Khoa Vũ越南12.17Hanoi Summer 20232023-07-22
10.15     13.16     8.02      14.20     13.21
241Nguyễn Hà My越南12.19Ha Noi Cube Day 20202020-01-05
7.77      25.62     10.52     17.00     9.05
242Lê Văn Thành Tâm越南12.24Ho Chi Minh 20122012-07-29
11.84     14.34     8.21      DNF       10.55
Nguyễn Thiện Phúc越南12.24Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
12.34     11.57     17.15     12.00     12.37
244Lê Nhật An越南12.26Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
14.48     12.33     14.59     9.96      6.74
245Nguyễn Thành Tài越南12.28HCMC Summer Open 20162016-07-30
9.31      13.04     14.50     8.47      18.83
Trần Đức Anh越南12.28Ha Noi Cube Day 20192019-01-20
17.75     11.11     13.55     12.17     10.83
247Trương Hoàng Quân越南12.30HCM Open 20172017-08-19
13.97     12.61     10.76     13.53     10.61
248Chu Nhật Đỉnh越南12.34Vietnam Championship 20232023-07-14
12.62     11.44     12.95     7.81      13.59
Nguyễn Thành Thái越南12.34Ha Noi Cube Day 20202020-01-05
10.86     8.87      15.59     10.56     DNF
250Lê Trung Đức越南12.35Ha Noi Championship 20192019-08-03
15.22     13.24     10.90     8.79      12.91
251Lê Việt Hưng越南12.37Ha Noi Open 20132013-07-27
19.43     10.63     10.88     14.88     11.34
Nguyễn Ngọc Hữu Ân越南12.37HCMC Spring Open 20162016-03-13
17.65     11.94     9.47      11.28     13.89
253Phung Gia Bao越南12.40Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
14.00     12.53     12.34     12.11     12.34
254Kiều Gia Thịnh越南12.41Ho Chi Minh Open 20222022-11-26
10.24     15.64     11.36     7.86      16.31
Nguyễn Thành Nhân越南12.41Ho Chi Minh Let's Cube 20192019-01-20
12.29     11.97     11.69     12.96     15.48
Trịnh Minh Trí越南12.41Hanoi Summer 20232023-07-22
4.24      11.69     10.12     15.43     15.58
257Bùi Vĩnh Thiên Đức越南12.42Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
9.51      12.86     7.61      17.93     14.89
Vũ Hải Minh越南12.42Hanoi Summer 20232023-07-22
10.82     14.94     10.77     13.40     13.05
259Đỗ Vũ Minh越南12.44Ha Noi Cube Day 20192019-01-20
17.21     14.89     11.24     9.12      11.19
260Nguyễn Ngọc Huyền Anh越南12.48Ha Noi Summer 20202020-09-20
14.02     11.94     11.47     14.41     10.93
261Đào Việt Khôi越南12.49Hanoi Side Events 20242024-03-24
10.37     13.74     18.40     8.24      13.37
262Hoàng Minh Phúc越南12.54Vietnam Championship 20232023-07-14
13.33     11.43     9.92      12.85     15.61
Nguyễn Đức Trí越南12.54Ha Noi Cube Day 20202020-01-05
12.45     10.37     17.72     10.04     14.80
264Nguyễn Thanh Hải越南12.60Ha Noi Open 20132013-07-27
10.00     14.77     12.44     14.33     11.03
265Nguyễn Đình Hải Nguyên越南12.61Ho Chi Minh City Open 20192019-07-13
14.30     13.12     13.36     10.60     11.34
266Nguyễn Anh Quân越南12.62Ha Noi Championship 20192019-08-03
10.24     10.84     15.79     11.29     15.72
267Tạ Hồng Phúc越南12.74Ha Noi Cube Day 20202020-01-05
12.05     14.64     12.06     11.45     14.10
Đoàn Danh Hưng越南12.74Ha Noi Summer 20222022-07-16
11.27     13.29     12.46     12.46     24.03
269Nguyễn Minh Phúc Hưng越南12.77Vietnam Championship 20232023-07-14
12.31     14.06     8.79      11.94     15.42
Trần Công Hiếu越南12.77Ha Noi Summer 20222022-07-16
14.08     14.42     10.71     11.82     12.42
271Huỳnh Phúc Long越南12.79Ho Chi Minh Let's Cube 20192019-01-20
13.92     10.85     10.72     13.60     17.67
Khang Tran越南12.791 Body Cubing 20172017-06-03
16.93     14.73     12.53     11.12     10.27
273Trần Huỳnh Thiên Phúc越南12.81Ho Chi Minh Spring 20242024-04-06
13.67     13.24     13.27     11.93     11.83
274Lê Minh Hữu Thọ越南12.82HCM Open 20172017-08-19
12.47     11.90     14.08     DNF       11.74
Nguyễn Hoàng Lâm越南12.82Ha Noi Open 20162016-09-11
13.06     13.93     13.78     11.16     11.63
Phạm Vũ An Khang越南12.82Ho Chi Minh Open 20182018-07-14
12.84     13.68     13.25     12.38     7.81
277Nguyễn Hoàng Giáp越南12.83Ha Noi Summer 20202020-09-20
12.92     13.53     18.13     9.51      12.04
278Nguyễn Quang Huy越南12.85Ha Noi Cube Day 20202020-01-05
24.37     10.93     15.46     10.81     12.15
279Nguyen Dao Quoc Anh越南12.86Ha Noi Open 20162016-09-11
12.08     11.28     15.22     23.33     10.00
Nguyễn Đức Huy越南12.86Ha Noi Open 20152015-08-01
14.58     13.52     12.63     12.44     11.30
281Phan Đình Huy越南12.90Vietnam Championship 20232023-07-14
15.93     12.01     12.24     14.46     9.82
282Lưu Đức Quang越南12.91Hanoi Summer 20232023-07-22
11.33     13.70     11.34     14.52     13.69
283Ly Dinh Khang越南12.92Ho Chi Minh Open 20152015-07-12
19.10     13.56     9.09      9.60      15.60
284Phan Thi Thu Trang越南12.93Prague Open 20152015-10-03
11.39     16.59     12.68     13.31     12.80
285Trần Trí Minh越南13.02Ha Noi Open 20122012-08-04
13.31     11.44     14.31     16.91     10.46
286Đặng Hoàng Vinh越南13.03Hanoi Summer 20232023-07-22
7.95      13.90     15.40     DNF       9.79
287Nguyễn Đức Thành越南13.05Hanoi Super Brain Zyo 20232023-02-25
9.68      12.86     14.03     16.15     12.26
288Mầu Trung Hiếu越南13.06Ha Noi Cube Day 20162016-01-17
13.81     10.03     15.33     7.52      16.68
289Hoàng Dương越南13.07Hanoi Open 20102010-08-14
11.13     10.91     18.31     17.18     6.86
290Hoàng Trung Thông越南13.10Hanoi Summer 20232023-07-22
11.03     14.41     17.24     13.86     9.02
Nguyễn Nam Phong越南13.10Hanoi Summer 20232023-07-22
14.51     15.27     9.97      13.59     11.21
292Trần Văn Thanh Tùng越南13.14CSP Open 20152015-05-17
18.78     9.41      11.22     8.83      22.90
293Nguyễn Đức Mạnh越南13.15Ha Noi Summer 20222022-07-16
17.88     12.39     8.36      15.62     11.43
294Vũ Đức Minh越南13.17Hanoi Open 20112011-07-30
11.88     11.33     14.44     13.30     14.33
295Mai Thành Kiên越南13.18Ha Noi Summer 20222022-07-16
9.76      9.03      16.15     15.09     14.68
Đỗ Trọng Khôi越南13.18Ho Chi Minh Open 20152015-07-12
9.41      14.25     15.38     10.19     15.09
297Julian Tran越南13.22Speedcubing at Seaworks 20232023-03-18
16.24     7.96      19.83     10.43     12.98
298Giang Nhật Khánh越南13.25HCMC Spring Open 20162016-03-13
27.88     4.45      14.57     17.11     8.06
299Trương Quốc An越南13.26Ha Noi Cube Day 20192019-01-20
12.85     DNF       7.27      9.50      17.42
300Đào Nguyễn Sơn Nam越南13.27Ha Noi Summer 20222022-07-16
13.12     13.48     15.01     10.56     13.21