| 1 | Phạm Anh Quân | 越南 | 6.60 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 2 | Mai Đức Hòa | 越南 | 7.17 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 3 | Nguyễn Thái Bình Dương | 越南 | 7.64 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 4 | Nguyễn Tường Lâm | 越南 | 9.24 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 5 | Lê Phương Thùy | 越南 | 9.53 | Ho Chi Minh City Warm Up 2022 | 2022-07-17 |
| 6 | Đỗ Quang Hưng | 越南 | 9.61 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 7 | Lê Xuân Việt | 越南 | 9.99 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 8 | Nguyễn Duy Sơn | 越南 | 10.04 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 |
| 9 | Nông Quốc Khánh | 越南 | 10.44 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 10 | Nguyễn Anh Hào | 越南 | 10.97 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 11 | Dương Hữu Khang | 越南 | 11.17 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 12 | Nguyễn Đặng Minh Thọ | 越南 | 11.66 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 13 | Nguyễn Quân | 越南 | 12.21 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 14 | Trần Ngọc Sơn | 越南 | 12.28 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 15 | Tomáš Nguyen | 越南 | 12.73 | Project Jastrzębie-Zdrój 2019 | 2019-08-24 |
| 16 | Bùi Hải Long | 越南 | 12.97 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 17 | Đoàn Trường Sơn | 越南 | 13.44 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 18 | Nguyễn Tuấn Công | 越南 | 13.85 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 19 | Trần Đức Thiện | 越南 | 13.94 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 20 | Hoàng Khang Minh | 越南 | 14.04 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 21 | Nguyễn Trần Khánh Dương | 越南 | 14.22 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 22 | Quan Trần Thanh Lương | 越南 | 14.36 | SnoCo Feet Fest 2019 | 2019-04-13 |
| 23 | Bùi Trương Nhật Huy | 越南 | 14.54 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 |
| 24 | Trung Tran | 越南 | 15.01 | SA Open 2022 | 2022-11-05 |
| 25 | Nguyễn Việt Hoàng | 越南 | 15.31 | Ha Noi Cube Day 2014 | 2014-01-19 |
| 26 | Nguyễn Ngọc Phương | 越南 | 15.61 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 27 | Nguyễn Đặng Phát Trường | 越南 | 15.89 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 |
| | Đỗ Minh Quân | 越南 | 15.89 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 29 | Nguyễn Hoàng Quân | 越南 | 15.98 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 30 | Đặng Trần Diễn | 越南 | 16.00 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 31 | Phạm Vũ An Khang | 越南 | 16.13 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| 32 | Novaleigh Bui | 越南 | 16.92 | Long Beach Spring 2022 | 2022-05-14 |
| 33 | Tô Thái Dương | 越南 | 18.65 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| 34 | Đỗ An Khang | 越南 | 18.66 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 35 | Nguyễn Thành Trung | 越南 | 19.09 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 36 | Nguyễn Hồng Anh Khoa | 越南 | 20.03 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 37 | Trần Đức Trí | 越南 | 20.35 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 38 | Đặng Hoàng Sơn | 越南 | 20.59 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 39 | Lê Phùng Nguyên Khang | 越南 | 21.13 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 40 | Bùi Minh Đức | 越南 | 21.80 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 41 | Lê Tuấn Chiểu | 越南 | 22.60 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 42 | Nguyễn Cao Sơn Tùng | 越南 | 22.71 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 43 | Trần Hoàng Nam | 越南 | 23.08 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 |
| 44 | Phùng Đức Thắng | 越南 | 23.59 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 45 | Nguyễn Minh Dũng | 越南 | 24.16 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 |
| 46 | Nông Thuận Hiếu | 越南 | 25.00 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 47 | Nguyễn Nhật Minh | 越南 | 25.57 | Ho Chi Minh City Warm Up 2022 | 2022-07-17 |
| 48 | Nguyễn Phúc Thịnh | 越南 | 25.98 | HCMC Spring Open 2016 | 2016-03-13 |
| 49 | Nguyễn Minh Phúc Hưng | 越南 | 26.56 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 50 | Đinh Phạm Thiên Ân | 越南 | 26.78 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 51 | Nguyễn Khang Minh | 越南 | 27.28 | Koalafication Melbourne 2019 | 2019-05-18 |
| 52 | Nghiêm Tuấn Hào | 越南 | 27.80 | HCMC Spring Open 2016 | 2016-03-13 |
| 53 | Huỳnh Bá Tùng | 越南 | 28.21 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 54 | Nguyễn Đỗ Hoàng Giang | 越南 | 28.69 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 55 | Lê Trần Đức | 越南 | 28.90 | Ha Noi Big Cube 2012 | 2012-01-15 |
| 56 | Nguyễn Hoàng Thiên Phú | 越南 | 29.03 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 57 | Nguyen Canh Tien Vinh | 越南 | 30.57 | South Australian Open 2023 | 2023-09-02 |
| 58 | Đỗ Quốc An | 越南 | 30.80 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 59 | Tuan Nghia Duong | 越南 | 31.15 | French Open 2010 | 2010-02-27 |
| 60 | Trần Hùng Xuân Thịnh | 越南 | 32.25 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| 61 | Nguyễn Anh Quân | 越南 | 32.43 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| 62 | Hoàng Gia Huy | 越南 | 33.20 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 63 | Phan Trọng Nghĩa | 越南 | 33.27 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 64 | Nguyễn Hoàng Minh | 越南 | 34.22 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 65 | Đặng Nguyên Khang | 越南 | 34.34 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| 66 | Phạm Nguyễn Chí Duy | 越南 | 35.05 | Hanoi Super Brain Zyo 2023 | 2023-02-25 |
| 67 | Đào Sơn Tùng | 越南 | 35.28 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 68 | Huỳnh Phong Nam | 越南 | 35.91 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 69 | Nguyễn Ngọc Thành | 越南 | 36.29 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 70 | Nguyễn Hữu Minh | 越南 | 36.80 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| 71 | Lê Duy Khang | 越南 | 36.93 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| 72 | Cao Kim Đô | 越南 | 37.95 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 73 | Lê Hoàng Minh | 越南 | 38.14 | HCMC Spring Open 2016 | 2016-03-13 |
| 74 | Vương Thiện Kiên | 越南 | 40.07 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 75 | Nguyễn Trường Giang | 越南 | 40.19 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| 76 | Thái Thục Minh Anh | 越南 | 42.75 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| 77 | Lương Minh Xuân Bách | 越南 | 43.22 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 78 | Phan Đình Huy | 越南 | 43.94 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 79 | James Trương | 越南 | 44.17 | Terminus 2019 | 2019-03-30 |
| 80 | Hồ Trọng Khải | 越南 | 44.79 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 |
| 81 | Lê Xuân Dương | 越南 | 44.92 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 82 | Nguyễn Ngọc Anh Duy | 越南 | 46.89 | Ho Chi Minh Open 2018 | 2018-07-14 |
| 83 | Nguyễn Thành Đạt | 越南 | 48.60 | Ho Chi Minh City Warm Up 2022 | 2022-07-17 |
| 84 | Nguyễn Hải Dương | 越南 | 50.69 | Ha Noi Cube Day 2019 | 2019-01-20 |
| 85 | Trần Duy Lợi | 越南 | 51.21 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 86 | Nguyễn Giang Trung | 越南 | 51.80 | HCM Open 2017 | 2017-08-19 |
| 87 | Chu Hoàng Hải Nguyên | 越南 | 52.16 | Vietnam Championship 2023 | 2023-07-14 |
| 88 | Phạm Quốc Việt | 越南 | 53.82 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 |
| 89 | Lê Trần Đăng Quỳnh | 越南 | 54.25 | Ho Chi Minh City Warm Up 2022 | 2022-07-17 |
| 90 | Đặng Minh Quân | 越南 | 54.87 | Ho Chi Minh Spring 2024 | 2024-04-06 |
| 91 | Huỳnh Minh Đạt | 越南 | 57.88 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 92 | Trịnh Tuấn Hải | 越南 | 1:02.08 | Ho Chi Minh City Open 2019 | 2019-07-13 |
| 93 | Trần Thanh Trường | 越南 | 1:05.51 | Ho Chi Minh City Warm Up 2022 | 2022-07-17 |
| 94 | Bùi Tiến Thịnh | 越南 | 1:06.59 | Hanoi Side Events 2024 | 2024-03-24 |
| 95 | Trần Văn Thanh Tùng | 越南 | 1:06.93 | Ha Noi Cube Day 2014 | 2014-01-19 |
| 96 | Nguyễn Đức Huy | 越南 | 1:10.59 | Ha Noi Big Cube 2012 | 2012-01-15 |
| 97 | Phạm Ngọc Đình | 越南 | 1:13.94 | Hanoi Summer 2023 | 2023-07-22 |
| 98 | Phạm Đức Phước | 越南 | 1:21.56 | Ha Noi Cube Day 2020 | 2020-01-05 |
| 99 | Phan Tuấn Huy | 越南 | 1:23.20 | HCMC Summer Open 2016 | 2016-07-30 |
| 100 | Lê Việt Hưng | 越南 | 1:34.08 | Ha Noi Big Cube 2012 | 2012-01-15 |