Aeon Mall Long Bien 2024

日期: 2024-05-25~26
地点: Hanoi, Vietnam
链接: Aeon Mall Long Bien 2024
冠军 前三 所有 各选手 纪录 打乱
三阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đoàn Anh Dũng 6.11 7.80越南
7.80      6.98      6.11      DNF       8.63
2Phạm Đức Phước 6.51 7.80越南
6.51      7.11      8.58      8.23      8.06
3Đỗ Quang Hưng 5.61 8.03越南
5.61      9.04      7.95      7.09      9.16
4Trần Anh Quân 6.89 8.20越南
7.24      6.89      9.06      10.77     8.31
5Hoàng Hà Thủy Tiên 5.21 8.32越南
9.57      6.94      8.46      10.39     5.21
6Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 7.69 8.62越南
9.03      8.87      8.12      8.87      7.69
7Trần Ngọc Sơn 7.48 8.88越南
7.48      9.36      9.21      8.06      14.35
8Xuming Wang (王旭明) 8.80 9.19中国
8.99      DNF       9.56      8.80      9.01
9Nông Quốc Duy 6.92 9.32越南
9.46      9.70      10.36     8.79      6.92
10Đặng Trần Diễn 7.19 9.45越南
7.19      10.58     7.66      12.75     10.12
11Nguyễn Hoàng Minh Trí 8.29 9.63越南
11.61     9.44      10.49     8.96      8.29
12Mai Đức Hòa 8.56 9.66越南
9.93      9.44      9.61      10.02     8.56
13Đàm Cao Thanh Tùng 6.70 10.02越南
11.29     10.29     8.48      13.63     6.70
14Phan Van Khai 9.88 10.08越南
10.25     10.03     12.03     9.96      9.88
15Vũ Văn Thủy 9.49 10.36越南
13.88     9.50      11.92     9.65      9.49
16Nguyễn An Phong 8.69 10.47越南
10.10     12.74     10.91     10.40     8.69
17Ngô Ngọc Long 8.44 10.67越南
9.81      11.49     8.44      11.73     10.72
18Lê Thành Vinh 9.75 10.86越南
10.63     11.54     11.18     10.77     9.75
19Nguyễn Thành Đạt 8.76 10.99越南
11.65     8.76      11.97     11.14     10.17
20Nguyễn Mạnh Hưng 10.42 11.16越南
10.42     11.87     10.60     13.72     11.00
21Lê Đại Vệ 8.83 11.19越南
10.69     15.65     11.73     8.83      11.14
22Ngô Minh Đức 9.72 11.25越南
10.81     11.97     10.98     9.72      13.29
23Trương Khánh Tùng 9.76 11.30越南
11.33     10.56     12.00     9.76      13.16
24Nguyễn Tường Lâm 9.65 11.33越南
12.64     10.84     9.65      12.64     10.52
25Đặng Hoàng Sơn 9.92 11.33越南
11.14     9.92      12.50     10.35     13.46
26Arsenii Pavlov 9.23 11.39俄罗斯
13.94     9.50      11.80     12.87     9.23
27Nông Quốc Khánh 9.58 11.42越南
9.58      11.82     10.99     12.28     11.46
28Đặng Minh Hà 10.78 11.54越南
11.87     11.52     11.22     12.08     10.78
29Nguyễn Lê Hoàng 9.43 11.56越南
9.43      13.80     9.97      14.44     10.92
30Nguyễn Quốc Nam 10.23 11.65越南
15.42     11.82     10.23     10.88     12.24
31Nguyễn Ngọc Đức 10.30 11.65越南
14.19     11.57     10.30     12.68     10.69
32Nguyễn Đức Dương 10.70 11.78越南
12.60     11.46     12.11     10.70     11.76
33Nguyen Duc Minh 10.75 12.07越南
10.75     13.48     11.92     10.94     13.34
34Nguyễn Quang Minh 10.83 12.25越南
11.52     13.14     12.28     12.95     10.83
35Ngô Ngọc Hiếu 10.46 12.39越南
11.56     13.05     12.68     12.93     10.46
36Phạm Đức Phú 11.57 12.43越南
11.57     12.04     12.82     12.95     12.42
37Nguyễn Vũ Lưu Phúc 9.06 12.44越南
14.25     9.06      14.01     12.95     10.36
38Nguyễn Lê An Hoàng 11.99 12.56越南
11.99     12.99     12.48     12.22     17.32
39Phạm Anh Khôi 10.93 12.60越南
13.46     12.65     14.05     11.69     10.93
40Bùi Tiến Thịnh 6.30 12.69越南
DNF       12.89     12.74     12.44     6.30
41Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 11.26 12.73泰国
13.25     13.52     11.26     14.95     11.41
42Dương Quốc Khánh 11.65 12.84越南
14.82     12.48     11.67     11.65     14.36
43Vũ Phương Nam 10.87 12.85越南
12.62     12.70     13.94     13.24     10.87
44Hoàng Minh Đức 12.05 12.98越南
16.23     12.80     12.25     13.89     12.05
45Đào Việt Khôi 11.07 13.25越南
13.03     16.39     12.20     14.52     11.07
46Nguyễn Phúc Quý Phong 12.31 13.68越南
12.31     14.50     13.56     17.79     12.97
47Nguyễn Phúc Đạt 10.74 13.80越南
15.23     19.09     12.98     13.18     10.74
48Phan Duy Khang 12.94 13.93越南
13.14     13.37     15.28     19.92     12.94
49Nguyễn Ngọc Cường 12.67 14.07越南
12.67     14.91     14.37     12.93     16.11
50Trần Trí Minh 12.98 14.19越南
18.90     12.98     15.39     13.47     13.71
51Phạm Chí Lâm 12.55 14.50越南
12.55     14.27     24.72     14.55     14.69
52Đoàn Nguyên Đức 11.20 14.57越南
11.61     11.20     16.02     16.09     21.89
53Đỗ Thành Đạt 13.82 14.75越南
14.75     19.64     13.82     15.52     13.97
54Bùi Khải Tú 11.67 14.87越南
17.06     11.67     15.24     13.47     15.90
55Nguyen Hoa Binh 12.46 14.88越南
15.88     15.63     14.83     14.19     12.46
56Trần Huy Hoàng 13.81 14.97越南
15.00     14.37     15.55     13.81     15.92
57Nguyễn Huy Nam 13.43 15.10越南
13.95     16.56     18.51     13.43     14.79
58Hoàng Gia Huy 14.14 15.12越南
14.66     14.41     16.59     14.14     16.30
59Phan Minh Việt 13.61 15.15越南
14.57     14.24     16.64     13.61     19.85
60Hoàng Hữu Lộc 11.52 15.28越南
15.23     19.12     11.52     18.66     11.94
61Nguyễn Vũ Nam 12.59 15.28越南
16.79     12.59     15.07     13.97     18.27
62Simon Liang 12.87 15.28美国
DNF       13.73     15.43     12.87     16.68
63Bùi Quốc Huy 12.99 15.41越南
17.16     14.67     12.99     14.41     17.49
64Chu Quang Đức 13.00 15.41越南
14.94     17.41     13.89     13.00     19.96
65Nguyễn Gia Phong 13.05 15.42越南
13.05     14.69     17.59     13.98     18.16
66Trương Anh Đức 13.89 15.79越南
15.56     16.51     15.30     13.89     19.38
67Đặng Phương Nam 13.64 15.83越南
15.87     13.64     15.20     16.43     17.19
68Nguyễn Thanh Tùng Nguyên 13.93 16.16越南
16.11     17.08     13.93     15.28     DNF
69Yoonchan Choe 12.56 16.52韩国
12.56     17.65     16.52     21.00     15.38
70Nguyễn Nam Phong 14.08 16.54越南
19.52     14.08     15.59     18.49     15.55
71Nguyễn Sơn Việt Hoàng 15.56 16.77越南
22.45     17.07     17.55     15.69     15.56
72Hồ Thiện Minh 15.39 16.82越南
19.53     18.44     15.86     16.17     15.39
73Mai Đức Nghĩa 14.84 16.89越南
19.92     14.84     14.97     15.77     21.47
74Chu Mạnh Hưng 12.92 17.35越南
18.48     20.17     15.48     18.10     12.92
75Nguyễn Hải Dương 16.20 17.57越南
17.96     16.20     17.70     19.41     17.06
76Hoàng Xuân Bách 16.32 17.60越南
25.56     18.23     16.98     17.58     16.32
77Nguyễn Quốc Anh 12.88 17.66越南
12.88     24.96     14.83     DNF       13.18
78Nhâm Nguyễn Hải Đăng 15.19 17.72越南
24.74     16.83     15.19     18.38     17.96
79Đào Sơn Tùng 15.90 17.76越南
20.91     19.84     16.26     15.90     17.17
80Jaeseok Lee 11.85 17.89韩国
21.43     14.35     17.88     11.85     DNF
81Phạm Ngọc Đình 15.32 18.02越南
17.46     19.39     15.32     20.04     17.21
82Nguyễn Huy Việt 17.23 18.28越南
19.88     17.44     19.92     17.23     17.51
83Đỗ Anh Đức 16.04 18.58越南
17.04     16.04     20.02     18.69     20.37
84Trịnh Văn Minh Quân 16.77 19.13越南
22.27     16.77     17.57     22.25     17.57
85Đỗ Tùng Dương 15.24 19.42越南
17.06     20.15     21.05     15.24     24.17
86Doãn Bảo Lâm 17.37 19.46越南
19.46     26.90     21.26     17.37     17.67
87Manas Mangesh Gangurde 17.37 19.49印度
18.62     22.21     17.37     27.82     17.64
88Nguyễn Đức Kiên 17.43 19.58越南
21.56     32.28     17.43     18.75     18.44
89Thái Minh Hiển 15.77 19.87越南
DNF       23.03     18.14     15.77     18.44
90Jaemin Lee (이재민) 17.35 20.03韩国
DNF       19.76     17.35     19.05     21.28
91Vũ Đức Minh 20.34 21.32越南
20.34     22.02     20.76     23.09     21.17
92Phan Phuc Long 18.71 21.63越南
30.82     23.74     18.71     20.87     20.28
93Hoàng Minh Khánh 18.04 22.57越南
28.98     22.82     18.64     18.04     26.25
94Phạm Minh Đăng 20.19 23.52越南
31.70     23.84     24.28     22.45     20.19
95Lê Hải Đăng 20.71 24.12越南
20.71     32.15     24.10     25.54     22.73
96Vũ Ngọc Quang Thái 24.89 25.99越南
26.83     26.14     25.00     28.46     24.89
97Nguyen Gia Bao 22.31 26.15越南
30.16     22.31     27.35     24.99     26.10
98Minh Pham 22.21 26.55越南
27.07     23.96     22.21     28.62     30.37
99Ichinohe Thien Phu 25.02 26.63越南
27.43     25.95     26.51     28.82     25.02
100Khánh Ngọc 23.30 28.87越南
30.28     27.16     35.91     29.16     23.30
101Vũ Minh Tường 25.94 32.31越南
30.52     25.94     41.68     34.64     31.77
102Nguyễn Bình Minh 26.20 34.17越南
35.71     31.95     39.22     34.84     26.20
103Nguyễn Bảo An 29.91 38.50越南
51.74     42.13     33.04     29.91     40.33
104Nguyễn Quốc Uy 32.68 41.19越南
37.06     43.87     42.64     32.68     44.16
105Hojun Lee (이호준) 39.80 45.24韩国
51.24     39.80     43.93     48.83     42.95
106Mai Ngọc Vinh 1:05.59 1:17.89越南
1:27.97   1:16.53   1:37.34   1:09.16   1:05.59
 
三阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 5.65 7.25越南
6.25      8.82      6.72      8.79      5.65
2Đoàn Anh Dũng 6.30 7.25越南
6.30      7.58      11.49     7.73      6.44
3Phạm Đức Phước 6.30 7.55越南
9.75      8.55      6.97      7.12      6.30
4Trần Anh Quân 7.98 8.42越南
8.33      8.11      8.82      11.01     7.98
5Hoàng Hà Thủy Tiên 7.59 8.59越南
8.72      9.42      9.07      7.59      7.99
6Đặng Trần Diễn 6.15 8.90越南
6.15      8.76      10.02     9.66      8.28
7Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 8.22 9.23越南
9.07      9.87      10.90     8.75      8.22
8Nguyễn An Phong 9.00 9.47越南
9.00      9.67      9.96      9.50      9.23
9Xuming Wang (王旭明) 8.40 9.96中国
8.40      10.70     8.93      11.43     10.25
10Nông Quốc Duy 8.03 10.02越南
8.03      10.91     10.06     9.63      10.38
11Đàm Cao Thanh Tùng 8.89 10.15越南
10.40     11.22     9.91      10.15     8.89
12Trần Ngọc Sơn 9.29 10.18越南
9.71      9.29      11.94     11.28     9.56
13Phan Van Khai 10.19 10.66越南
10.90     10.19     10.75     12.73     10.33
14Nguyễn Hoàng Minh Trí 10.24 10.68越南
10.62     14.66     11.05     10.38     10.24
15Mai Đức Hòa 8.81 11.05越南
9.98      12.20     8.81      10.98     12.84
16Vũ Văn Thủy 8.21 11.81越南
13.13     8.21      14.10     11.38     10.93
 
二阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nông Quốc Duy 2.03 2.39越南
2.10      DNF       2.30      2.03      2.77
2Trần Ngọc Sơn 2.25 2.43越南
2.34      4.18      2.67      2.25      2.29
3Mai Đức HòaNR 0.87 2.66越南
0.87      2.84      2.53      2.64      2.80
4Đoàn Anh Dũng 2.76 3.06越南
2.76      3.01      3.29      5.26      2.89
5Đỗ Quang Hưng 1.51 3.09越南
1.51      3.75      2.72      4.60      2.80
6Nguyễn Tường Lâm 2.61 3.21越南
3.66      3.40      3.06      2.61      3.18
7Đặng Hoàng Sơn 2.95 3.43越南
2.95      4.03      3.13      3.12      5.10
8Nguyễn Thành Đạt 2.04 3.56越南
3.79      5.06      4.43      2.04      2.47
9Hoàng Hà Thủy Tiên 2.13 3.56越南
4.53      2.13      3.44      3.59      3.64
10Arsenii Pavlov 1.93 3.68俄罗斯
2.88      5.17      5.64      3.00      1.93
11Phan Minh Việt 1.83 3.77越南
3.48      3.23      4.95      4.59      1.83
12Phạm Đức Phước 3.15 3.80越南
3.95      3.15      3.95      8.80      3.49
13Phan Van Khai 2.47 3.83越南
5.37      3.02      2.47      5.43      3.09
14Nguyễn Đức Dương 3.30 3.90越南
3.58      3.97      3.30      4.15      5.29
15Nguyễn An Phong 2.35 4.07越南
4.69      5.74      2.35      4.15      3.38
16Trần Anh Quân 3.62 4.09越南
4.23      3.63      6.40      3.62      4.42
17Ngô Ngọc Long 2.17 4.10越南
4.02      4.20      6.19      4.08      2.17
18Nông Quốc Khánh 1.79 4.11越南
3.66      1.79      3.46      5.21      6.06
19Đặng Trần Diễn 2.70 4.22越南
5.73      4.74      4.30      2.70      3.63
20Yoonchan Choe 2.87 4.24韩国
4.31      4.30      2.87      4.11      4.89
21Ngô Minh Đức 2.67 4.25越南
5.22      4.10      2.67      5.35      3.44
22Nguyễn Lê Hoàng 2.89 4.26越南
3.94      5.42      2.89      3.75      5.10
23Bùi Quốc Huy 3.73 4.27越南
4.25      4.34      4.41      3.73      4.21
24Phạm Đức Phú 3.26 4.45越南
3.26      4.01      6.83      5.03      4.31
25Đoàn Nguyên Đức 3.27 4.45越南
4.21      3.27      5.88      3.27      6.05
26Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 3.15 4.47越南
5.28      3.53      3.15      4.59      5.37
27Nguyễn Quốc Anh 2.46 4.78越南
3.55      4.82      5.97      14.25     2.46
28Đào Việt Khôi 3.63 4.78越南
5.24      4.95      4.15      DNF       3.63
29Nguyễn Ngọc Đức 3.17 4.84越南
5.94      4.59      6.20      3.17      3.99
30Vũ Văn Thủy 3.69 4.85越南
5.18      5.96      3.69      5.05      4.33
31Ngô Ngọc Hiếu 3.74 4.86越南
5.45      5.36      3.76      5.51      3.74
32Xuming Wang (王旭明) 4.15 4.94中国
4.18      4.77      6.37      5.86      4.15
33Lê Thành Vinh 3.98 4.96越南
3.98      6.45      4.10      7.36      4.34
34Đàm Cao Thanh Tùng 3.86 4.99越南
5.09      5.00      4.89      5.10      3.86
35Trần Huy Hoàng 3.54 5.06越南
5.88      3.54      4.70      4.60      6.06
36Bùi Khải Tú 4.30 5.11越南
5.63      6.41      4.34      5.36      4.30
37Phạm Ngọc Đình 3.99 5.19越南
4.81      4.72      7.21      3.99      6.05
38Phan Duy Khang 3.85 5.32越南
5.21      6.18      3.85      5.30      5.44
39Nguyễn Mạnh Hưng 4.39 5.33越南
4.69      5.62      5.69      9.29      4.39
40Nguyễn Phúc Đạt 5.19 5.49越南
5.27      6.09      5.19      5.69      5.50
41Trần Trí Minh 3.69 5.52越南
5.13      6.64      6.78      3.69      4.80
42Manas Mangesh Gangurde 4.22 5.55印度
4.62      5.99      6.05      6.10      4.22
43Lê Đại Vệ 2.72 5.60越南
12.30     4.54      2.72      7.74      4.52
44Nguyễn Phúc Quý Phong 3.49 5.60越南
6.53      4.47      5.79      3.49      6.56
45Đỗ Thành Đạt 2.70 5.90越南
6.42      5.78      5.49      2.70      7.55
46Jaeseok Lee 4.67 5.98韩国
4.67      6.49      5.55      DNF       5.89
47Nguyễn Lê An Hoàng 4.12 6.24越南
6.13      7.18      6.90      4.12      5.70
48Mai Đức Nghĩa 5.24 6.24越南
5.24      8.06      7.35      6.09      5.28
49Hoàng Gia Huy 3.84 6.25越南
6.13      6.20      12.40     6.42      3.84
50Simon Liang 3.16 6.32美国
8.35      6.01      3.16      6.70      6.24
51Nguyễn Huy Nam 4.58 6.33越南
4.58      6.54      6.44      6.01      6.69
52Chu Quang Đức 6.01 6.34越南
6.23      6.01      6.19      7.84      6.59
53Đặng Minh Hà 5.05 6.38越南
5.05      6.45      6.39      6.30      DNF
54Bùi Tiến Thịnh 3.76 6.44越南
8.82      7.05      3.76      6.09      6.19
55Nguyễn Tấn Gia Nguyên 4.09 6.46越南
8.68      6.26      7.31      4.09      5.81
56Thái Minh Hiển 4.46 6.57越南
8.33      6.87      4.46      6.34      6.50
57Nguyễn Hải Dương 4.73 6.59越南
9.04      4.73      8.24      5.75      5.79
58Đỗ Tùng Dương 6.01 6.64越南
6.01      6.15      10.88     6.44      7.32
59Nguyen Hoa Binh 6.52 6.74越南
6.98      9.14      6.52      6.71      6.54
60Hoàng Xuân Bách 4.99 6.77越南
8.95      7.11      7.15      6.04      4.99
61Đào Sơn Tùng 4.76 6.86越南
4.76      5.29      7.90      7.39      8.18
62Hồ Thiện Minh 3.76 7.12越南
3.76      7.23      7.34      6.80      10.74
63Trương Anh Đức 5.76 7.36越南
9.17      6.28      7.14      5.76      8.65
64Jaemin Lee (이재민) 5.99 7.37韩国
5.99      8.58      8.28      6.71      7.13
65Khánh Ngọc 5.62 7.78越南
7.94      5.62      13.08     7.86      7.53
66Nguyễn Bình Minh 3.97 8.04越南
9.53      9.13      7.41      7.58      3.97
67Nguyễn Quang Minh 5.63 8.32越南
5.63      8.85      DNF       8.66      7.45
68Phạm Minh Đăng 7.78 8.83越南
8.23      7.78      9.77      8.48      11.35
69Phạm Chí Lâm 5.45 8.95越南
13.58     8.08      12.47     5.45      6.31
70Vũ Minh Tường 8.24 9.25越南
8.53      14.49     8.24      10.24     8.98
71Lê Hải Đăng 7.05 10.27越南
12.88     10.28     11.50     9.03      7.05
72Ichinohe Thien Phu 10.77 14.16越南
14.60     13.60     14.29     10.77     19.08
73Nguyễn Quốc Uy 9.42 14.19越南
16.67     12.28     17.97     9.42      13.63
74Nguyễn Bảo An 12.60 16.70越南
12.97     12.60     15.44     21.70     23.93
75Hojun Lee (이호준) 13.80 17.85韩国
13.80     18.75     18.45     18.97     16.36
 
二阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nông Quốc Duy 1.74 2.11越南
2.12      2.20      2.02      1.74      2.20
2Đoàn Anh Dũng 1.90 2.23越南
2.56      1.90      6.55      2.11      2.02
3Trần Ngọc Sơn 2.00 2.30越南
2.75      2.00      2.54      2.27      2.09
4Phạm Đức Phước 2.51 3.08越南
2.51      5.58      2.60      3.24      3.40
5Nguyễn Tường Lâm 2.36 3.37越南
5.84      3.47      3.29      2.36      3.35
6Đỗ Quang Hưng 1.68 3.52越南
6.30      2.46      1.68      DNF       1.80
7Arsenii Pavlov 2.47 3.53俄罗斯
3.38      3.52      8.05      2.47      3.68
8Hoàng Hà Thủy Tiên 2.14 3.54越南
4.68      3.25      4.32      2.14      3.05
9Nguyễn Thành Đạt 2.69 3.57越南
2.69      3.59      4.67      3.77      3.34
10Mai Đức Hòa 2.37 3.63越南
2.37      6.14      3.21      2.60      5.07
11Phan Van Khai 2.88 4.01越南
3.78      2.88      3.50      4.82      4.76
12Nguyễn Đức Dương 2.98 4.54越南
7.14      6.81      3.35      2.98      3.46
13Trần Anh Quân 2.75 4.65越南
5.68      3.94      5.92      2.75      4.34
14Đặng Hoàng Sơn 3.40 4.65越南
5.45      4.77      3.74      5.63      3.40
15Nguyễn An Phong 3.54 4.97越南
10.28     3.54      6.08      4.51      4.33
16Phan Minh Việt 4.29 5.69越南
5.91      5.63      6.59      4.29      5.53
 
四阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 19.80NR 22.39越南
24.16     29.45     21.85     19.80     21.17
2Xuming Wang (王旭明) 26.95 28.13中国
28.07     30.31     27.52     28.80     26.95
3Hoàng Hà Thủy Tiên 27.37 28.82越南
29.65     27.37     31.46     27.88     28.92
4Phạm Đức Phước 26.04 29.23越南
26.04     31.99     28.56     29.90     29.23
5Đoàn Anh Dũng 26.10 30.06越南
34.56     26.10     28.31     27.31     34.89
6Trương Khánh Tùng 29.31 31.78越南
31.50     33.53     29.31     30.30     36.76
7Trần Anh Quân 24.22 32.69越南
32.91     32.51     24.22     32.65     33.86
8Đặng Trần Diễn 28.60 32.81越南
36.37     32.44     30.78     28.60     35.21
9Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 28.50 33.66越南
31.15     36.49     33.35     28.50     37.34
10Nguyễn An Phong 30.13 36.37越南
39.14     36.94     35.42     36.75     30.13
11Nguyễn Thành Đạt 34.37 36.87越南
38.72     42.05     34.37     35.12     36.76
12Nông Quốc Duy 35.65 38.52越南
40.72     36.28     38.56     40.90     35.65
13Nguyễn Thiên Minh 36.33 39.15越南
36.33     37.87     51.44     38.02     41.55
14Lê Đại Vệ 35.64 40.09越南
39.59     42.87     1:11.93   37.81     35.64
15Bùi Hải Long 36.48 40.37越南
36.48     45.29     46.17     36.59     39.22
16Nguyễn Tường Lâm 34.63 40.71越南
40.78     34.63     36.53     58.13     44.82
17Đàm Cao Thanh Tùng 42.05 43.98越南
45.56     43.67     46.32     42.05     42.71
18Simon Liang 35.91 44.44美国
51.12     40.88     54.88     35.91     41.32
19Nguyễn Quốc Nam 45.59 47.15越南
46.11     46.09     51.92     49.24     45.59
20Đặng Hoàng Sơn 46.35 51.55越南
46.60     1:01.91   46.35     52.39     55.67
21Nguyễn Quang Minh 45.60 51.83越南
53.69     45.60     50.21     51.59     DNF
22Nguyễn Lê An Hoàng 48.44 53.86越南
48.44     55.93     50.82     DNF       54.83
23Nguyễn Đức Dương 48.39 54.25越南
57.27     51.82     53.65     1:09.44   48.39
24Nguyễn Hoàng Minh Trí 43.82 54.27越南
52.05     43.82     55.71     57.19     55.05
25Ngô Ngọc Hiếu 51.32 55.58越南
58.02     53.71     55.93     57.11     51.32
26Nguyễn Phúc Đạt 48.14 56.20越南
1:19.97   48.14     50.72     1:04.09   53.79
27Đào Sơn Tùng 56.12 1:02.77越南
1:03.38   59.61     56.12     1:05.32   1:44.86
28Ngô Minh Đức 52.06 1:04.37越南
1:02.53   57.26     1:13.31   52.06     1:16.86
29Nguyễn Mạnh Hưng 59.07 1:04.82越南
1:09.28   1:03.15   59.07     1:03.28   1:08.03
30Nhâm Nguyễn Hải Đăng 1:01.61 1:09.42越南
1:12.16   1:13.45   1:08.77   1:01.61   1:07.32
31Trần Huy Hoàng 58.55 1:09.58越南
1:05.96   DNF       1:18.54   1:04.25   58.55
32Bùi Khải Tú 1:08.01 1:10.37越南
1:09.52   1:16.27   1:12.31   1:08.01   1:09.27
33Bùi Tiến Thịnh 1:00.89 1:10.81越南
1:26.19   1:12.69   1:06.81   1:12.92   1:00.89
34Yoonchan Choe 59.27 1:11.26韩国
59.27     1:07.81   1:08.05   1:17.91   1:24.25
35Phan Minh Việt 1:07.43 1:11.94越南
1:10.61   1:17.52   1:23.18   1:07.68   1:07.43
36Nguyễn Hải Dương 1:07.10 1:12.21越南
1:10.66   DNF       1:13.10   1:12.86   1:07.10
37Phạm Ngọc Đình 1:06.83 1:12.67越南
DNF       1:09.75   1:13.94   1:14.33   1:06.83
38Nguyễn Nam Phong 1:04.76 1:14.09越南
1:18.93   1:04.76   1:07.82   DNF       1:15.53
39Hoàng Gia Huy 1:09.29 1:17.35越南
1:20.45   1:12.06   1:19.55   1:09.29   1:21.73
40Nguyen Hoa Binh 1:14.78 1:24.34越南
1:29.83   1:14.78   1:36.40   1:23.64   1:19.54
41Arsenii Pavlov 1:07.87 DNF俄罗斯
1:26.75   1:07.87   1:25.92   DNS       DNS
42Đỗ Thành Đạt 1:24.67 越南
1:39.67   1:24.67
43Vũ Đức Minh 1:44.82 越南
2:10.58   1:44.82
44Hồ Thiện Minh 1:45.31 越南
1:45.31   2:16.82
45Vũ Ngọc Quang Thái 2:14.76 越南
2:14.76   2:17.11
46Nguyễn Bình Minh DNF 越南
DNF       DNF
 
四阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 20.83 22.52越南
20.83     22.47     21.13     23.97     25.65
2Xuming Wang (王旭明) 25.05 26.65中国
25.88     30.80     28.99     25.07     25.05
3Phạm Đức Phước 26.14 27.38越南
32.06     26.14     27.76     27.87     26.51
4Hoàng Hà Thủy Tiên 28.48 29.48越南
30.47     30.01     28.79     28.48     29.64
5Đoàn Anh Dũng 26.34 29.69越南
31.65     26.34     31.20     30.82     27.06
6Đặng Trần Diễn 28.07 31.72越南
28.07     32.47     32.87     30.33     32.35
7Trần Anh Quân 29.54 32.85越南
32.22     33.40     29.54     32.92     33.61
8Trương Khánh Tùng 34.16 35.03越南
35.27     37.63     34.81     35.02     34.16
9Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 30.88 35.68越南
30.88     35.01     36.73     36.61     35.43
10Nông Quốc Duy 32.82 35.81越南
35.52     32.82     34.57     40.61     37.35
11Nguyễn An Phong 32.61 35.90越南
32.61     36.71     47.26     35.24     35.75
12Nguyễn Tường Lâm 36.06 37.02越南
36.27     39.76     37.95     36.06     36.83
13Lê Đại Vệ 34.64 37.37越南
36.59     34.64     40.69     42.72     34.83
14Nguyễn Thành Đạt 35.32 40.24越南
45.43     40.95     35.32     39.46     40.30
15Nguyễn Thiên Minh 41.78 43.09越南
48.08     41.78     43.19     42.18     43.89
 
五阶    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 38.04 41.25越南
46.37     38.04     42.64     42.28     38.84
2Phạm Đức Phước 47.15 52.19越南
57.86     50.01     49.39     47.15     57.17
3Xuming Wang (王旭明) 46.65 52.32中国
46.65     53.40     52.96     50.60     1:00.97
4Đặng Trần Diễn 51.79 55.13越南
55.60     1:00.70   54.85     51.79     54.93
5Trương Khánh Tùng 49.46 56.55越南
58.11     56.70     56.56     49.46     56.38
6Hoàng Hà Thủy Tiên 53.94 56.60越南
1:02.01   1:00.22   54.84     54.73     53.94
7Nguyễn An Phong 56.24 58.42越南
1:04.76   56.24     57.50     1:00.45   57.30
8Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 54.96 1:00.28越南
57.53     54.96     1:08.18   1:07.63   55.67
9Đoàn Anh Dũng 52.85 1:00.41越南
52.85     59.15     1:01.04   1:01.05   1:02.81
10Nguyễn Thành Đạt 1:06.27 1:08.84越南
1:08.16   1:06.27   1:11.12   1:07.23   1:15.91
11Nông Quốc Duy 1:07.46 1:09.23越南
1:39.35   1:09.59   1:07.74   1:10.36   1:07.46
12Simon Liang 1:08.34 1:11.75美国
1:08.34   1:12.76   1:11.86   1:10.64   1:15.86
13Nguyễn Tường Lâm 1:11.42 1:12.26越南
1:12.04   1:11.94   1:16.15   1:11.42   1:12.81
14Trần Anh Quân 58.97 1:14.29越南
1:15.71   1:15.76   1:11.40   58.97     1:19.00
15Bùi Hải Long 1:13.29 1:16.62越南
1:17.39   1:13.29   1:18.05   1:15.78   1:16.68
16Lê Đại Vệ 1:12.18 1:22.58越南
1:25.67   1:18.57   1:28.30   1:23.49   1:12.18
17Nguyễn Thiên Minh 1:22.00 1:24.75越南
1:28.23   1:25.84   1:22.00   1:22.40   1:26.02
18Nhâm Nguyễn Hải Đăng 1:42.75 1:56.00越南
1:56.80   2:01.14   2:04.77   1:50.05   1:42.75
19Nguyễn Nam Phong 1:42.28 1:56.56越南
1:42.28   2:03.63   2:08.03   1:51.02   1:55.04
20Đào Sơn Tùng 1:46.97 2:00.39越南
1:56.66   2:10.45   1:54.06   2:13.28   1:46.97
21Trần Huy Hoàng 2:09.55 越南
2:10.32   2:09.55
22Vũ Phương Nam 2:10.56 越南
2:10.56   2:11.63
23Bùi Tiến Thịnh 2:13.48 越南
2:13.48   2:15.95
24Yoonchan Choe 2:17.38 韩国
2:46.72   2:17.38
25Nguyễn Mạnh Hưng 2:22.16 越南
2:38.40   2:22.16
26Ngô Minh Đức 2:36.53 越南
2:56.60   2:36.53
27Nguyen Hoa Binh 2:49.96 越南
2:49.96   2:53.27
 
五阶    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 37.75 43.12越南
45.82     46.78     37.75     39.59     43.95
2Trương Khánh Tùng 46.79 51.61越南
52.51     53.19     53.80     49.12     46.79
3Phạm Đức Phước 49.34 54.03越南
54.26     59.88     49.34     53.45     54.39
4Xuming Wang (王旭明) 48.32 55.09中国
57.93     48.32     55.06     52.28     1:00.39
5Nguyễn An Phong 50.61 55.33越南
54.78     51.45     1:03.58   59.76     50.61
6Đoàn Anh Dũng 51.44 56.62越南
51.44     57.07     56.90     55.88     1:04.72
7Hoàng Hà Thủy Tiên 53.24 56.78越南
56.61     1:04.37   59.43     53.24     54.30
8Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 54.66 58.80越南
1:02.67   1:03.52   54.66     57.89     55.84
9Đặng Trần Diễn 53.91 1:01.02越南
1:03.99   1:02.89   58.78     53.91     1:01.39
10Nguyễn Thành Đạt 1:00.84 1:06.40越南
1:06.97   1:00.84   1:07.15   1:09.75   1:05.07
11Nông Quốc Duy 1:03.47 1:08.04越南
1:03.47   1:11.58   1:04.58   1:07.95   1:17.31
12Trần Anh Quân 1:03.67 1:12.65越南
1:03.67   1:12.01   1:13.55   1:29.68   1:12.39
13Simon Liang 1:06.46 1:13.59美国
1:09.51   1:11.89   1:19.81   1:19.38   1:06.46
14Nguyễn Tường Lâm 1:04.58 1:13.74越南
1:04.58   1:12.80   1:15.79   1:24.36   1:12.64
15Lê Đại Vệ 1:04.66 1:17.58越南
1:04.66   1:17.62   1:25.98   1:19.65   1:15.46
 
单手    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 11.42 12.25越南
11.88     12.69     14.49     11.42     12.19
2Hoàng Hà Thủy Tiên 10.28 13.07越南
10.28     13.59     13.67     13.99     11.94
3Đoàn Anh Dũng 13.05 13.79越南
14.32     13.78     13.05     15.18     13.27
4Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 12.87 14.99越南
12.87     15.48     15.39     14.10     16.41
5Nguyễn Thành Đạt 13.36 15.00越南
15.87     15.72     13.41     16.82     13.36
6Đàm Cao Thanh Tùng 14.04 15.67越南
14.97     14.04     16.27     17.29     15.76
7Đặng Trần Diễn 13.60 15.74越南
17.32     13.88     17.39     13.60     16.01
8Nông Quốc Duy 13.61 15.83越南
19.08     15.51     13.61     16.05     15.93
9Trần Ngọc Sơn 13.39 16.12越南
17.09     14.57     21.77     16.69     13.39
10Đặng Minh Hà 15.86 17.28越南
17.90     15.86     16.81     17.13     20.58
11Xuming Wang (王旭明) 15.84 17.89中国
19.03     24.16     15.84     18.07     16.57
12Mai Đức Hòa 12.80 17.94越南
12.80     26.22     21.99     15.43     16.40
13Lê Thành Vinh 16.16 18.28越南
17.82     16.16     17.93     19.08     19.80
14Nguyễn Tường Lâm 16.93 19.23越南
17.85     16.93     19.04     21.04     20.80
15Phạm Đức Phước 14.57 19.51越南
14.57     16.96     22.01     24.81     19.56
16Nguyễn Đức Dương 16.38 20.00越南
16.84     16.38     21.20     21.96     24.76
17Nguyễn Ngọc Cường 17.85 20.71越南
17.85     29.38     18.87     18.62     24.65
18Ngô Ngọc Hiếu 18.70 21.12越南
21.15     18.70     20.71     27.60     21.51
19Nguyễn Lê Hoàng 17.52 21.44越南
20.75     17.52     21.87     22.42     21.69
20Phan Van Khai 17.96 21.76越南
19.60     24.43     17.96     21.24     24.60
21Nguyễn Tấn Gia Nguyên 18.86 21.83越南
22.63     18.86     19.16     23.71     26.34
22Nguyễn An Phong 18.06 23.31越南
19.44     DNF       25.00     18.06     25.49
23Ngô Minh Đức 21.11 23.68越南
21.11     24.13     26.83     21.58     25.34
24Simon Liang 21.01 23.87美国
28.47     22.32     24.42     21.01     24.86
25Arsenii Pavlov 19.25 24.35俄罗斯
25.46     DNF       20.75     26.85     19.25
26Lê Đại Vệ 21.00 24.62越南
21.00     24.80     25.25     25.69     23.81
27Trần Huy Hoàng 21.07 24.75越南
29.29     21.31     29.39     23.66     21.07
28Nguyễn Lê An Hoàng 21.84 24.90越南
25.10     24.56     25.05     31.61     21.84
29Ngô Ngọc Long 18.76 27.05越南
30.57     27.09     18.76     26.03     28.04
30Phan Minh Việt 24.50 27.21越南
29.31     24.50     26.54     32.05     25.78
31Nguyễn Mạnh Hưng 27.88 30.18越南
28.64     35.52     27.88     30.76     31.13
32Nguyễn Nam Phong 24.20 30.51越南
28.80     24.20     33.24     29.48     33.56
33Nông Quốc Khánh 26.48 30.82越南
31.25     26.48     32.10     35.86     29.10
34Đoàn Nguyên Đức 25.03 31.54越南
37.83     33.79     26.07     25.03     34.77
35Đỗ Anh Đức 26.81 34.13越南
31.96     35.41     35.03     40.34     26.81
36Chu Mạnh Hưng 31.83 34.30越南
42.15     31.83     32.94     32.66     37.29
37Phan Duy Khang 29.60 35.91越南
36.01     30.73     41.00     29.60     54.57
38Đỗ Thành Đạt 29.22 36.57越南
42.86     29.22     32.58     34.28     43.84
39Hoàng Gia Huy 34.47 38.82越南
38.73     42.56     35.16     45.60     34.47
40Nguyen Hoa Binh 37.14 39.68越南
43.41     53.65     37.14     38.11     37.51
41Bùi Tiến Thịnh 28.49 41.18越南
40.93     42.11     28.49     1:00.45   40.51
42Jaemin Lee (이재민) 36.71 42.30韩国
49.55     39.67     36.71     41.40     45.82
43Hồ Thiện Minh 49.25 越南
49.25     53.35
44Chu Quang Đức 50.02 越南
53.18     50.02
45Nguyễn Hải Dương 57.68 越南
57.68     DNF
46Phạm Minh Đăng 1:17.04 越南
DNF       1:17.04
 
单手    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 10.56 12.73越南
13.99     10.56     DNF       12.31     11.88
2Hoàng Hà Thủy Tiên 11.69 13.24越南
12.84     13.32     13.55     13.85     11.69
3Đoàn Anh Dũng 10.72 14.12越南
11.78     18.39     14.67     15.90     10.72
4Phạm Đức Phước 13.08 14.14越南
14.52     13.08     14.46     16.67     13.44
5Nguyễn Thành Đạt 12.85 15.96越南
12.85     18.43     15.48     15.30     17.11
6Nông Quốc Duy 13.79 15.99越南
18.72     13.79     14.82     18.26     14.89
7Đặng Minh Hà 15.53 16.18越南
16.85     15.58     17.40     15.53     16.11
8Đặng Trần Diễn 12.01 16.29越南
17.40     17.34     14.13     12.01     17.58
9Trần Ngọc Sơn 13.38 16.79越南
25.74     18.38     13.55     18.44     13.38
10Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 12.35 17.11越南
17.14     16.57     12.35     19.26     17.62
11Lê Thành Vinh 14.22 17.55越南
18.88     15.77     DNF       18.01     14.22
12Xuming Wang (王旭明) 13.64 17.80中国
18.24     17.74     13.64     18.36     17.41
13Đàm Cao Thanh Tùng 14.62 17.80越南
14.76     22.51     14.62     18.89     19.75
14Mai Đức Hòa 15.56 18.07越南
15.56     16.48     18.36     19.36     26.64
15Nguyễn Tường Lâm 18.37 20.81越南
23.43     19.96     19.50     22.97     18.37
16Nguyễn Đức Dương 17.58 21.51越南
23.24     20.71     17.58     28.93     20.59
 
魔表    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Mai Đức HòaNR 2.75AsR 3.39越南
2.75      3.93      3.38      3.40      3.38
2Nguyễn Tường Lâm 4.35 5.74越南
DNF       5.17      4.35      6.43      5.63
3Nguyễn Quốc Nam 4.28 5.93越南
5.52      DNF       4.28      5.57      6.70
4Mai Đức Nghĩa 5.26 6.09越南
7.41      5.47      DNF       5.26      5.39
5Nông Quốc Khánh 5.74 6.50越南
6.15      7.12      5.74      6.43      6.91
6Nguyễn Thành Đạt 7.05 8.52越南
9.34      7.05      8.72      9.49      7.49
7Đặng Hoàng Sơn 8.25 8.55越南
8.71      9.68      8.39      8.25      8.54
8Đỗ Quang Hưng 8.40 9.75越南
10.68     8.40      8.50      DNF       10.08
9Arsenii Pavlov 10.38 10.99俄罗斯
11.53     DNF       10.43     10.38     11.02
10Đào Sơn Tùng 10.15 11.57越南
14.75     12.20     10.15     10.76     11.76
11Trần Huy Hoàng 11.72 13.36越南
13.89     11.72     12.65     13.64     13.80
12Nguyễn Quốc Uy 14.17 17.39越南
DNF       14.17     19.44     17.33     15.39
13Phan Minh Việt 16.50 19.01越南
20.59     16.50     18.28     19.83     18.92
14Đào Việt Khôi 27.22 33.24越南
33.15     27.22     DNF       27.72     38.85
15Phạm Ngọc Đình 6.40 DNF越南
8.11      6.40      10.72     DNF       DNF
16Nhâm Nguyễn Hải Đăng 14.10 DNF越南
15.26     DNF       14.10     DNF       24.31
17Nguyen Hoa Binh 16.89 DNF越南
16.89     20.06     DNF       17.02     DNF
18Nguyễn Mạnh Hưng 41.14 越南
DNF       41.14
 
魔表    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Mai Đức Hòa 3.37 3.94越南
DNF       4.41      3.37      3.91      3.50
2Nguyễn Quốc Nam 5.20 5.83越南
5.56      DNF       5.20      6.28      5.66
3Mai Đức Nghĩa 4.01 5.98越南
6.74      6.87      4.33      7.45      4.01
4Nông Quốc Khánh 5.55 6.58越南
DNF       7.42      6.13      6.20      5.55
5Nguyễn Tường Lâm 4.71 6.81越南
5.88      4.71      DNF       7.48      7.06
6Nguyễn Thành Đạt 8.30 9.15越南
12.84     10.32     8.30      8.43      8.70
7Đỗ Quang Hưng 8.47 9.53越南
9.53      8.97      10.08     8.47      DNF
8Đặng Hoàng Sơn 9.10 10.54越南
17.61     11.99     9.39      9.10      10.24
9Arsenii Pavlov 8.18 10.71俄罗斯
10.75     11.71     12.27     9.66      8.18
10Đào Sơn Tùng 10.32 13.95越南
17.42     17.87     14.04     10.40     10.32
11Trần Huy Hoàng 13.73 14.75越南
14.26     16.80     15.61     14.37     13.73
12Nguyễn Quốc Uy 15.48 16.95越南
15.48     15.51     DNF       17.45     17.90
 
五魔方    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Đỗ Quang Hưng 41.08 44.95越南
DNF       45.66     41.08     45.42     43.76
2Nguyễn Tường Lâm 47.53 52.61越南
47.53     1:01.04   54.11     54.89     48.82
3Đặng Trần Diễn 57.13 1:02.66越南
1:04.87   1:04.82   57.13     1:21.49   58.28
4Mai Đức Hòa 59.72 1:03.84越南
1:02.38   1:01.05   1:09.52   59.72     1:08.10
5Bùi Hải Long 1:01.04 1:07.35越南
1:16.83   1:06.99   1:01.04   1:13.60   1:01.46
6Tanai Chaikraveephand (ธนัย ชัยกระวีพันธ์) 1:01.46 1:07.41泰国
1:04.40   1:01.46   1:05.59   1:12.23   1:15.40
7Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 1:07.73 1:11.72越南
1:10.77   1:29.04   1:07.73   1:09.48   1:14.90
8Nguyễn Thành Đạt 1:06.00 1:17.89越南
1:06.00   1:24.59   1:17.63   1:11.46   1:39.27
9Nông Quốc Duy 1:20.13 1:29.34越南
1:30.72   1:26.96   1:20.13   1:46.98   1:30.35
10Simon Liang 1:39.52 美国
1:49.83   1:39.52
11Nguyen Hoa Binh 1:52.56 越南
2:37.21   1:52.56
12Đào Sơn Tùng 2:10.28 越南
2:10.28   2:25.47
13Lê Đại Vệ 2:20.37 越南
2:20.37   DNF
14Nhâm Nguyễn Hải Đăng 2:52.19 越南
2:52.19   DNF
 
金字塔    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Mai Đức Hòa 2.38 3.09越南
2.38      2.94      3.79      2.55      5.75
2Đoàn Anh Dũng 3.08 3.97越南
5.86      3.40      3.08      4.34      4.17
3Đàm Cao Thanh Tùng 2.75 4.55越南
5.45      2.75      2.85      6.65      5.36
4Đỗ Quang Hưng 1.71 4.58越南
1.71      6.69      3.89      4.47      5.38
5Nguyễn Thành Đạt 2.49 5.43越南
2.49      4.58      7.79      7.10      4.61
6Nguyễn Lê An Hoàng 4.45 5.75越南
5.75      4.85      4.45      6.64      12.08
7Đặng Trần Diễn 5.49 6.69越南
5.55      5.82      14.95     8.71      5.49
8Nguyễn Quốc Nam 5.07 7.00越南
5.07      7.32      7.75      6.30      7.37
9Hoàng Gia Huy 4.56 7.12越南
11.48     4.56      6.47      9.10      5.79
10Lê Đại Vệ 5.33 7.17越南
5.85      5.49      11.81     10.18     5.33
11Nông Quốc Duy 6.51 7.59越南
6.51      7.69      8.84      8.44      6.63
12Nông Quốc Khánh 6.56 7.61越南
6.85      7.32      8.92      8.66      6.56
13Phạm Ngọc Đình 5.40 7.92越南
7.06      8.75      5.40      8.40      8.29
14Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 7.29 8.47越南
DNF       9.15      8.78      7.49      7.29
15Arsenii Pavlov 4.11 8.69俄罗斯
7.37      4.11      10.32     13.02     8.38
16Yoonchan Choe 5.55 8.70韩国
5.55      8.79      10.58     9.14      8.16
17Phan Minh Việt 8.41 8.91越南
8.56      8.41      8.62      22.98     9.56
18Đoàn Nguyên Đức 6.73 9.13越南
8.48      6.73      8.54      13.97     10.38
19Ngô Minh Đức 7.81 9.58越南
12.63     7.85      7.81      14.84     8.25
20Đào Việt Khôi 7.11 9.71越南
7.11      10.03     8.72      12.61     10.39
21Manas Mangesh Gangurde 7.66 10.28印度
8.71      10.94     11.19     11.33     7.66
22Nhâm Nguyễn Hải Đăng 8.06 10.50越南
11.29     8.06      12.06     10.97     9.24
23Đặng Hoàng Sơn 5.06 10.72越南
5.06      9.26      17.49     10.23     12.66
24Mai Đức Nghĩa 7.69 11.43越南
13.19     7.69      14.12     11.12     9.97
25Ngô Ngọc Hiếu 8.31 11.70越南
8.31      11.49     11.92     11.68     17.25
26Nguyen Hoa Binh 5.87 11.85越南
14.53     5.87      11.06     11.95     12.53
27Vũ Đức Minh 7.00 11.86越南
13.35     7.00      14.63     14.86     7.60
28Đào Sơn Tùng 8.40 13.23越南
8.40      17.39     9.94      16.88     12.86
29Trần Huy Hoàng 11.05 13.46越南
11.05     11.70     11.68     18.00     17.01
30Lê Hải Đăng 10.38 14.99越南
15.27     18.48     16.75     10.38     12.95
31Nguyễn Mạnh Hưng 6.17 20.53越南
6.17      26.68     20.16     25.95     15.47
32Trần Anh Quân 6.47 DNF越南
7.66      DNF       6.47      DNF       9.87
 
金字塔    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Mai Đức Hòa 2.42 2.80越南
5.64      2.93      2.42      2.91      2.57
2Đoàn Anh Dũng 2.34 3.93越南
2.87      3.71      2.34      5.21      7.49
3Đàm Cao Thanh Tùng 3.20 5.17越南
5.80      3.20      5.47      6.05      4.23
4Đặng Trần Diễn 4.43 5.50越南
7.72      4.43      5.48      6.38      4.64
5Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 4.67 5.58越南
6.62      5.32      4.79      8.89      4.67
6Đỗ Quang Hưng 3.82 6.23越南
6.71      6.75      3.82      9.66      5.24
7Nông Quốc Duy 5.02 6.48越南
9.70      5.02      7.46      6.52      5.46
8Lê Đại Vệ 6.32 6.68越南
6.68      6.32      6.80      6.56      DNF
9Nguyễn Lê An Hoàng 3.57 6.83越南
10.94     8.48      3.57      5.70      6.31
10Nguyễn Thành Đạt 4.53 7.66越南
7.21      4.53      9.42      6.34      DNF
11Arsenii Pavlov 4.36 8.01俄罗斯
11.13     7.23      7.06      9.73      4.36
12Phạm Ngọc Đình 5.47 8.18越南
10.20     7.52      9.29      7.74      5.47
13Hoàng Gia Huy 5.99 8.30越南
12.16     8.80      5.99      7.29      8.80
14Nguyễn Quốc Nam 5.72 8.83越南
9.72      8.84      14.34     7.92      5.72
15Nông Quốc Khánh 8.05 9.58越南
10.68     8.65      8.05      11.75     9.42
16Yoonchan Choe 7.93 9.86韩国
9.78      8.88      7.93      11.00     10.92
 
斜转    初赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nông Quốc Khánh 2.03 2.76越南
2.03      2.16      3.76      3.99      2.36
2Nguyễn Thành Đạt 2.93 3.94越南
3.11      4.76      4.48      4.22      2.93
3Mai Đức Hòa 3.45 4.07越南
4.10      3.45      3.61      4.51      4.83
4Đỗ Quang Hưng 3.25 4.64越南
5.92      3.25      5.20      4.81      3.91
5Nông Quốc Duy 4.92 5.42越南
4.99      5.57      7.08      5.70      4.92
6Trần Ngọc Sơn 4.82 5.84越南
6.04      6.40      5.26      4.82      6.23
7Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 4.24 5.93越南
4.24      6.14      4.66      9.00      7.00
8Phạm Đức Phước 4.27 6.10越南
10.27     4.27      5.43      6.81      6.07
9Nguyễn Tường Lâm 4.80 6.56越南
6.98      5.60      7.10      7.26      4.80
10Mai Đức Nghĩa 4.92 6.89越南
7.72      5.43      4.92      7.52      8.23
11Đặng Trần Diễn 5.54 7.40越南
7.93      7.70      6.57      5.54      9.35
12Nguyễn Ngọc Đức 5.80 8.69越南
12.55     7.09      6.42      5.80      DNF
13Nguyễn Lê An Hoàng 6.28 10.98越南
12.31     8.30      13.33     12.33     6.28
14Manas Mangesh Gangurde 7.73 11.13印度
10.69     13.38     17.24     9.31      7.73
15Nhâm Nguyễn Hải Đăng 8.31 11.52越南
11.93     8.31      10.48     15.54     12.16
16Đào Việt Khôi 6.31 11.73越南
11.00     6.31      10.66     22.18     13.52
17Trần Huy Hoàng 8.26 11.75越南
13.86     8.26      20.95     13.01     8.37
18Đào Sơn Tùng 6.86 13.13越南
9.18      6.86      12.26     30.37     17.95
19Hoàng Gia Huy 6.69 13.43越南
21.28     11.32     6.69      16.98     11.99
20Lê Hải Đăng 9.53 14.64越南
15.82     20.66     9.53      12.10     16.01
21Nguyen Hoa Binh 9.00 16.08越南
15.91     9.94      22.40     9.00      DNF
22Nguyễn Mạnh Hưng 10.67 19.41越南
23.28     10.67     28.10     21.23     13.71
23Nguyễn Bảo An 15.11 20.52越南
DNF       20.55     17.90     23.10     15.11
24Ngô Minh Đức 16.78 20.97越南
21.26     20.49     16.78     21.15     23.62
25Vũ Đức Minh 8.75 22.63越南
36.92     22.67     28.46     8.75      16.75
26Nguyễn Bình Minh 16.09 28.60越南
31.23     16.09     25.82     32.63     28.76
27Phan Minh Việt 7.58 DNF越南
13.57     7.58      12.13     DNF       DNF
 
斜转    决赛    五次计平均    
排名选手最好平均地区详情
1Nông Quốc Khánh 1.95NR 2.39越南
4.01      2.57      2.45      1.95      2.15
2Mai Đức Hòa 3.07 3.42越南
3.27      3.68      3.07      5.07      3.30
3Nguyễn Thành Đạt 2.57 3.96越南
3.95      4.25      3.69      5.15      2.57
4Đỗ Quang Hưng 3.67 4.30越南
4.59      5.80      4.15      3.67      4.15
5Nông Quốc Duy 3.50 4.34越南
5.50      9.75      3.54      3.97      3.50
6Trần Ngọc Sơn 3.69 4.37越南
4.05      5.20      5.06      4.00      3.69
7Nguyễn Đỗ Hoàng Giang 4.53 5.28越南
5.00      5.74      5.09      5.88      4.53
8Nguyễn Ngọc Đức 4.63 5.65越南
5.25      6.61      4.63      5.59      6.10
9Mai Đức Nghĩa 5.15 5.74越南
5.97      8.79      5.15      5.45      5.79
10Nguyễn Tường Lâm 4.94 5.91越南
6.92      7.27      4.94      5.15      5.65
11Đặng Trần Diễn 3.59 6.03越南
6.94      7.90      3.59      4.68      6.47
12Phạm Đức Phước 4.61 6.40越南
7.55      5.57      4.61      6.09      9.26
13Manas Mangesh Gangurde 5.99 8.68印度
11.12     9.92      5.99      6.46      9.67
14Nguyễn Lê An Hoàng 7.89 10.87越南
7.89      11.33     11.89     13.47     9.39
15Nhâm Nguyễn Hải Đăng 5.44 12.76越南
16.47     13.61     5.44      DNF       8.19
16Đào Việt Khôi 11.91 15.43越南
14.16     13.56     18.56     11.91     DNF