HCMC Cubing Autumn 2024

Date: 2024-09-21~22
Location: Hồ Chí Minh, Vietnam
Links: HCMC Cubing Autumn 2024
Winners Top 3 All Results By Person Records Scrambles
PlacePersonBestAverageRegionDetail
3x3x3 Cube
1Trần Anh Quân 6.21 6.83Vietnam
6.98      6.92      6.59      6.21      7.43
2Đặng Trần Diễn 6.79 7.74Vietnam
7.83      8.13      8.11      7.29      6.79
3Nguyễn Thị Kim Nhã 6.93 7.86Vietnam
6.93      8.53      7.59      10.68     7.45
2x2x2 Cube
1Nguyễn Duy Sơn 1.94 2.46Vietnam
6.03      2.22      2.91      2.24      1.94
2Nguyễn Hoàng Ân 1.62 2.56Vietnam
3.26      2.69      3.77      1.72      1.62
3Lê Hà Phong 2.38 2.60Vietnam
2.57      2.55      2.69      3.25      2.38
4x4x4 Cube
1Trần Quốc Huy 27.03 29.99Vietnam
29.96     29.36     30.65     32.42     27.03
2Nguyễn Hoàng Thiên Phú 27.26 30.11Vietnam
32.90     30.15     31.40     28.79     27.26
3Hoàng Hà Thủy Tiên 29.24 30.33Vietnam
29.24     29.99     35.40     31.34     29.65
5x5x5 Cube
1Hoàng Hà Thủy Tiên 46.77 54.52Vietnam
46.77     58.74     54.09     53.59     55.88
2Nguyễn Hoàng Thiên Phú 51.27 55.79Vietnam
51.27     55.10     58.13     1:03.24   54.14
3Nguyễn Tuấn Công 58.26 59.32Vietnam
58.60     59.41     58.26     1:00.36   59.94
3x3x3 Blindfolded
1Eng Dickson (黄迪胜) 1:04.23 1:44.70Malaysia
1:04.23   1:50.75   2:19.12
2Nguyễn Đặng Minh Thọ 1:06.09 DNFVietnam
1:22.81   DNF       1:06.09
3Lê Văn Tuấn 1:37.24 DNFVietnam
1:37.24   DNF       1:47.44
3x3x3 One-Handed
1Lê Hà Phong 8.91NR 9.96Vietnam
16.70     8.91      9.17      9.72      11.00
2Nguyễn Hoàng Thiên Phú 10.34 11.01Vietnam
11.18     10.34     10.37     11.49     15.23
3Nguyễn Thiện Nhân 9.46 11.98Vietnam
10.92     13.16     9.46      11.86     13.20
Clock
1Jerry Chung (鍾養浩) 4.36 5.17Hong Kong, China
5.17      4.98      5.67      4.36      5.35
2Nguyễn Đức Thịnh 5.77 6.58Vietnam
6.03      7.13      DNF       6.58      5.77
3Hoàng Văn Hoà 5.31 6.61Vietnam
6.71      DNF       6.51      5.31      6.61
Megaminx
1Lưu Trần Khiết Quân 39.35 43.75Vietnam
52.45     45.79     42.95     42.50     39.35
2Lê Phùng Nguyên Khang 46.34 47.52Vietnam
47.18     48.40     46.97     53.69     46.34
3Nguyễn Hoàng Thiên Phú 49.39 52.59Vietnam
49.39     54.49     50.49     57.26     52.80
Pyraminx
1Nguyễn Hoàng Thiên Phú 2.93 3.73Vietnam
5.15      3.77      3.23      2.93      4.20
2Hoàng Gia Ân 2.99 3.91Vietnam
5.28      2.99      5.66      3.13      3.33
3Nguyễn Thế Lâm 3.17 4.16Vietnam
4.67      4.18      6.58      3.17      3.62
Skewb
1Eng Dickson (黄迪胜) 2.99 3.67Malaysia
3.55      5.46      4.19      3.28      2.99
2Lê Hà Phong 4.11 5.09Vietnam
4.82      5.34      7.00      5.10      4.11
3Nguyễn Thị Kim Nhã 4.69 5.33Vietnam
4.70      7.12      6.20      4.69      5.08
Square-1
1Lê Phương Thùy 9.73 11.36Vietnam
11.22     13.11     9.76      9.73      DNF
2Nguyễn Duy Sơn 7.70 11.99Vietnam
14.21     12.24     10.60     13.14     7.70
3Nguyễn Đặng Minh Thọ 9.29 12.72Vietnam
9.29      13.31     13.66     14.77     11.18